ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
Biểu đánh giá kết quả công việc cá nhân
2
Kỳ:
3
Họ tên: Vị trí:
Trưởng BP máy công nghiệp
Phòng:
Dịch vụ kỹ thuật
4
1234567891011
5
A.Kết quả kỳ vọng (mục tiêu cá nhân)
Gắn liền với KPI bộ phận
Mục tiêu trong kỳTầm quan trọngKết quả thực hiệnTỷ lệ thực hiệnKết quả thực hiện tổng hợp
6
ThángNămĐVT10 = 9 / 411 = 10 x 3
7
1Tỷ lệ số vụ bảo hành, sửa chữa sản phẩm máy công nghiệp được giải quyết trong vòng 24 giờ kể từ thời điểm tiếp nhận SP/Tổng số SP bị sự cố được tiếp nhận 80 %#DIV/0!
8
3Điểm đánh giá bình quân của nhà thầu về chất lượng dịch vụ bảo hành, bảo trì của KBI /điểm tối đa90%0,0%
9
5Điểm đánh giá bình quân của khách hàng sử dụng về chất lượng dịch vụ bảo hành, bảo trì máy công nghiệp/điểm tối đa90%
10
9Tỷ lệ các vị trí có chuẩn năng lực/tổng số vị trí thuộc bộ phận100%
11
12
Kết quả kỳ vọng (mục tiêu cá nhân)70%0%#DIV/0!#DIV/0!
13
BCác công việc thường xuyên theo MTCV & tinh thần thái độTần suất đánh giáTầm quan trọngĐiểm đánh giá (trên 5)Tỷ lệ thực hiệnKết quả thực hiện tổng hợp
14
NgàyTuầnThángQuýNăm10 = 9 / 411 = 10 x 3
15
1Cập nhật dữ liệu DV khách hàng vào hệ thống thông tin công tyX
16
2Đáp ứng 100% yêu cầu hổ trợ từ P.KD trong chương trình khảo sát, lắp đặt, tư vấn, bảo trìX
17
Tỷ lệ nhân viên đạt chuẩn năng lực/tổng số NV thuộc bộ phậnX
18
Chi phí hoạt động thực tế/ chi phí kế hoạch đã được phê duyệt có chênh lệch thấp hơn 10%X
19
20
Các công việc thường xuyên theo MTCV25%0%0,0%0,0%
21
CCác dự án và công việc đột xuấtTần suất đánh giáTầm quan trọngĐiểm đánh giá (trên 5)Tỷ lệ thực hiệnKết quả thực hiện tổng hợp
22
NgàyTuầnThángQuýNăm10 = 9 / 411 = 10 x 3
23
1Soạn thảo tài liệu huấn luyện đại lý & nhân viênX0,0%
24
20,0%
25
Các dự án và công việc đột xuất5%0%0%0,0%
26
27
Tổng điểm đánh giá thực hiện công việc#DIV/0!
28
29
Chú thích
30
*1 Quy ước về tầm quan trọng:
31
- quy định thống nhất tỷ trọng 3 khía cạnh đánh giá cá nhân theo thứ tự là 60% - 30% và 10%
32
- tùy vào tầm quan trọng/độ khó của mục tiêu hay nhiệm vụ, nhân viên thống nhất với cán bộ cấp trên gán giá trị bằng % trong toàn bộ các mục tiêu/nhiệm vụ trong từng mục
33
*2 Quy ước về mức độ thành tích: Vượt mục tiêu = 5, Đạt 90-100% mục tiêu = 4, Đạt 60 - 90% mục tiêu = 3, Đạt 40-60% mục tiêu = 2, Đạt dưới 40% mục tiêu = 1 Không đạt mục tiêu = 0
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100