ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
3
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TOÀN KHÓA
4
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
5
6
7
Đối tượng áp dụng: Đại học hệ chính quy Chương trình Quốc tế Khóa tuyển sinh năm 2022
8
Ngành:Công nghệ kỹ thuật ô tô
9
Mã ngành:7510205
10
Tổng khối lượng kiến thức:
159 tín chỉ tích luỹ
11
5 tín chỉ không tích luỹ
12
Chương trình Giáo dục Quốc phòng, an ninh
13
14
HỌC KỲ NĂM NĂM 1 NĂM 2NĂM 3NĂM 4
15
STTMã HPTên học phần Tiếng ViệtTên học phần Tiếng AnhSố
tín chỉ
STTMã HPTên học phần Tiếng ViệtTên học phần Tiếng AnhSố
tín chỉ
STTMã HPTên học phần Tiếng ViệtTên học phần Tiếng AnhSố
tín chỉ
STTMã HPTên học phần Tiếng ViệtTên học phần Tiếng AnhSố
tín chỉ
16
17
Học kỳ 1 Học kỳ 4Học kỳ 7Học kỳ 10
18
01ENC101Tiếng Anh 1English 1301ENC107Tiếng Anh 7English 7301MET118Vật liệu kỹ thuật cơ khíEngineering Materials301POS103Tư tưởng Hồ Chí MinhHo Chi Minh's Thoughts2
19
02ENC102Tiếng Anh 2English 2302ENC108Tiếng Anh 8English 8302AUT103Động cơ đốt trongInternal Combustion Engine302AUT108Công nghệ chẩn đoán, sửa chữa và kiểm định ô tôAutomotive Diagnostics, Repair and Vehicle Registration3
20
03SKL115Tư duy thiết kế dự ánProject Design Thinking303EGM104Cơ học lý thuyếtTheoretical Mechanics303AUT135Kết cấu ô tôVehicle Structure303AUT354Thực hành điện lạnh ô tôAutomotive Air Conditioning Workshop1
21
04NDF108Quốc phòng, an ninh 1National Defense 104MET176Vẽ kỹ thuật cơ khíMechanical Engineering Drawing304CAP221Tin học kỹ thuậtInformatics for Engineering3
Hướng chuyên ngành 01 - Máy gầm ô tô
22
05NDF109Quốc phòng, an ninh 2National Defense 205ELE113Kỹ thuật điệnElectrical Engineering305AUT341Thực hành động cơ đốt trongInternal Combustion Engine Workshop304AUT155Hệ thống truyền lực tự động ô tôAutomatic Vehicle Driveline Systems3
23
06NDF210Quốc phòng, an ninh 3National Defense 306Giáo dục thể chất 2Physical Training 2206AUT433Đồ án động cơ đốt trong ô tôAutomotive Internal Combustion Engine Project105AUT156Hệ thống điều khiển động cơEngine Control Systems3
24
07NDF211Quốc phòng, an ninh 4National Defense 407AUT421Đồ án thiết kế cơ khí trong công nghệ ô tôMechanical Design Project in Automotive Technology106AUT157Ô tô chuyên dùngSpecialized Vehicles3
25
107AUT158Kỹ thuật thuỷ, khí trong ô tôAutomotive Hydraulic and Pneumatic Engineering 3
26
Hướng chuyên ngành 02 - Xe hybrid
27
04AUT159Các bộ chuyển đổi công suất trong ô tô điện Power Converters for Electric Vehicles3
28
05AUT160Điều khiển động cơ điệnElectric Motor Control3
29
06AUT161Thiết bị lưu trữ và công nghệ sạcStorage Devices and Charging Technology3
30
07AUT162Xe HybridHybrid Vehicles3
31
Tổng số tín chỉ tích lũy HK19Tổng số tín chỉ tích luỹ HK415Tổng số tín chỉ tích luỹ HK717Tổng số tín chỉ tích luỹ HK 1018
32
Tổng số tín chỉ HK19Tổng số tín chỉ HK417Tổng số tín chỉ HK717Tổng số tín chỉ HK 1018
33
Học kỳ 2Học kỳ 5Học kỳ 8Học kỳ 11
34
201ENC103Tiếng Anh 3English 3301ENC109Tiếng Anh 9English 9301AUT105Lý thuyết ô tôVehicle Theory301AUT331Thực hành chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tôAutomotive Diagnostics, Maintenance and Repair Workshop3
35
02ENC104Tiếng Anh 4English 4302EGM110Sức bền vật liệu Strength of Materials302ELD105Vi điều khiểnMicrocontroller302AUT104Hệ thống điều khiển tự động trên ô tôVehicle Control Systems3
36
03ENC105Tiếng Anh 5English 5303CAP220CADCAD303AUT107Hệ thống điện, điện tử ô tôAutomotive Electrical and Electronic Systems303AUT134Động lực học ô tôVehicle Dynamics3
37
04AUT632Nhập môn ngành Công nghệ kỹ thuật ô tôIntroduction to Automotive Engineering Technology304MET109Đo lường cơ khí và dung sai lắp ghépMechanical Measurements and Tolerances304POS107Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamHistory of Vietnam Communist Party204POS105Kinh tế Chính trị Mác - LêninPolitical Economics of Marxism and Leninism2
38
05MET388Thực tập công nhân cơ khí trong ô tôAutomotive Mechanical Engineering Workshop 105AUT340Thực hành khung gầm ô tôAutomotive Chassis Workshop305MAN136Quản lý dịch vụ ô tôVehicle Service Management3
39
06MET132Kỹ thuật nhiệt, lạnhHeat and Cold Engineering306ELD310Thực hành vi điều khiểnMicrocontrollers Workshop106LAW106Pháp luật đại cươngFundamentals of Law3
40
07Giáo dục thể chất 3Physical Training 3107AUT330Thực hành điện, điện tử ô tôAutomotive Electronic and Electrical Systems Workshop3
41
Tổng số tín chỉ tích lũy HK212Tổng số tín chỉ tích lũy HK516Tổng số tín chỉ tích lũy HK818Tổng số tín chỉ tích lũy HK1117
42
Tổng số tín chỉ HK212Tổng số tín chỉ HK517Tổng số tín chỉ HK818Tổng số tín chỉ HK1117
43
Học kỳ 3Học kỳ 6Học kỳ 9Học kỳ 12
44
301ENC106Tiếng Anh 6English 6301POS104Triết học Mác - LêninPhilosophy of Marxism and Leninism301AUT412Đồ án hệ thống điện, điện tử ô tôAutomotive Electrical and Electronic Systems Project101AUT537Thực tập tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật ô tôGraduation Internship for Automotive Engineering Technology 3
45
02MAT106Đại số tuyến tính và giải tíchLinear Algebra and Calculus302ELE116Kỹ thuật điện tử Electronics Engineering302POS106Chủ nghĩa xã hội khoa họcScientific Socialism202AUT438Đồ án tốt nghiệp ngành công nghệ kỹ thuật ô tôGraduation Project for Automotive Engineering Technology 12
46
03PHY101Vật lý cơMechanical Physics303ELE340Thực hành kỹ thuật điện tửElectronics Engineering Workshop103AUT123Phương tiện giao thông và nhiên liệu sạchClean Vehicles and Fuels3
47
04Giáo dục thể chất 1Physical Training 12
48
Tổng số tín chỉ tích lũy HK39Tổng số tín chỉ tích lũy HK67Tổng số tín chỉ tích lũy HK 096Tổng số tín chỉ tích lũy HK1215
49
Tổng số tín chỉ HK311Tổng số tín chỉ HK67Tổng số tín chỉ HK 096Tổng số tín chỉ HK1215
50
Tổng số tín chỉ tích luỹ năm 1 30Tổng số tín chỉ tích luỹ năm 238Tổng số tín chỉ tích luỹ năm 341Tổng số tín chỉ tích luỹ năm 450
51
52
GHI CHÚ: Số năm học (năm 1, năm 2, năm 3, năm 4)
53
Số học kỳ chính trong một năm học (1,2,3)
54
Học kỳ nhỏ 1,2,3
55
Học kỳ nhỏ 4,5,6
56
Học kỳ nhỏ 7,8,9
57
Học kỳ nhỏ 10,11,12
58
Tổng số tín chỉ tích luỹ và tổng số tín chỉ mỗi học kỳ
59
Kiến thức tự chọn
60
Tổng số tín chỉ tích luỹ sau mỗi năm học
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100