| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐỀ NGHỊ TRỰC TUYẾN VÀ KẾT QUẢ XÉT CHÍNH SÁCH TRỢ CẤP XÃ HỘI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2025 - 2026 | |||||||||||||||||||||||||
2 | STT | MÃ HỒ SƠ | HỌ VÀ TÊN | MÃ SINH VIÊN | LỚP | KHOA | ĐỐI TƯỢNG | MỨC TRỢ CẤP | GHI CHÚ | THÔNG TIN HỒ SƠ | SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ TRỰC TUYẾN | TRƯỜNG THÔNG BÁO [DỰ KIẾN] KẾT QUẢ XÉT | HỌC VỤ | GHI CHÚ 2 | Khóa | Ngành | ||||||||||
3 | BẢN GIẤY | BẢN ĐIỆN TỬ | ||||||||||||||||||||||||
5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | |||||||||
6 | #NAME? | 21F7540470_Đinh Thị Vân_T19E | Đinh Thị Vân | 21F7540470 | Trung K19E | Tiếng Trung | Sinh viên thuộc hộ nghèo | Trợ cấp xã hội 100.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | BL 1 HK | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | còn hưởng 1 HK, 25-26 | 21F | 754 | ||||||||||
7 | #NAME? | 22F7010036_Sầm Thị Dinh_ASP19E | Sầm Thị Dinh | 22F7010036 | Anh SP K19E | Tiếng Anh | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng đặc biệt khó khăn | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 701 | ||||||||||||
8 | #NAME? | 22F7010047_Bờ Nướch Thị Hương Giang_ASP19E | Bờ Nướch Thị Hương Giang | 22F7010047 | Anh SP K19E | Tiếng Anh | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 701 | ||||||||||||
9 | #NAME? | 22F7010048_Hồ Vân Giang_ASP19D | Hồ Vân Giang | 22F7010048 | Anh SP K19D | Tiếng Anh | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 701 | ||||||||||||
10 | #NAME? | 22F7010075_Nguyễn Thị Ánh Hồng_ASP19B | Nguyễn Thị Ánh Hồng | 22F7010075 | Anh SP K19B | Tiếng Anh | Sinh viên là người mồ côi cả cha và mẹ | Trợ cấp xã hội 100.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 701 | ||||||||||||
11 | #NAME? | 22F7010183_Lê Thị Hiền Thảo_ASP19E | Lê Thị Hiền Thảo | 22F7010183 | Anh SP K19E | Tiếng Anh | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 701 | ||||||||||||
12 | #NAME? | 22F7010229_Mấu Thị Thanh Chúc_ASP19D | Mấu Thị Thanh Chúc | 22F7010229 | Anh SP K19D | Tiếng Anh | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 701 | ||||||||||||
13 | #NAME? | 22F7040024_Hồ Thị Phượng_TSP19 | Hồ Thị Phượng | 22F7040024 | Trung SP K19 | Tiếng Trung | Sinh viên thuộc hộ nghèo | Trợ cấp xã hội 100.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 704 | ||||||||||||
14 | #NAME? | 22F7060003_Bríu Thị Bơi Dự_Q19A | Bríu Thị Bơi Dự | 22F7060003 | QTH K19A | Quốc tế học | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 706 | ||||||||||||
15 | #NAME? | 22F7510041_Tô Hoài Châu_A19D | Tô Hoài Châu | 22F7510041 | Anh K19D | Tiếng Anh | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 751 | ||||||||||||
16 | #NAME? | 22F7510136_H Na Lin Kđoh_A19H | H Na Lin Kđoh | 22F7510136 | Anh K19H | Tiếng Anh | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 751 | ||||||||||||
17 | #NAME? | 22F7510197_Y- Huynh Mlô_A19C | Y- Huynh Mlô | 22F7510197 | Anh K19C | Tiếng Anh | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 751 | ||||||||||||
18 | #NAME? | 22F7510469_Y Huế_A19F | Y Huế | 22F7510469 | Anh K19F | Tiếng Anh | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 751 | ||||||||||||
19 | #NAME? | 22F7510479_Nguyễn Khánh Ly_A19D | Nguyễn Khánh Ly | 22F7510479 | Anh K19D | Tiếng Anh | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 751 | ||||||||||||
20 | #NAME? | 22F7510506_Lê Thị Kim Phụng_A19J | Lê Thị Kim Phụng | 22F7510506 | Anh K19J | Tiếng Anh | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 751 | ||||||||||||
21 | #NAME? | 22F7510531_Tống Thị Mai Trâm_A19I | Tống Thị Mai Trâm | 22F7510531 | Anh K19I | Tiếng Anh | Sinh viên thuộc hộ nghèo | Trợ cấp xã hội 100.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 751 | ||||||||||||
22 | #NAME? | 22F7510612_Hồ Thị Ngọc Châu_A19L | Hồ Thị Ngọc Châu | 22F7510612 | Anh K19L | Tiếng Anh | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng đặc biệt khó khăn | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 751 | ||||||||||||
23 | #NAME? | 22F7540001_Hoàng Thị Hoài An_T19A | Hoàng Thị Hoài An | 22F7540001 | Trung K19A | Tiếng Trung | Sinh viên là người mồ côi cả cha và mẹ | Trợ cấp xã hội 100.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 754 | ||||||||||||
24 | #NAME? | 22F7540027_Lý Thị Ngọc Châm_T19H | Lý Thị Ngọc Châm | 22F7540027 | Trung K19H | Tiếng Trung | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 754 | ||||||||||||
25 | #NAME? | 22F7540033_Nguyễn Văn Đại_T19I | Nguyễn Văn Đại | 22F7540033 | Trung K19I | Tiếng Trung | Sinh viên là người mồ côi cả cha và mẹ | Trợ cấp xã hội 100.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 754 | ||||||||||||
26 | #NAME? | 22F7540045_Cao Thị Dung_T19H | Cao Thị Dung | 22F7540045 | Trung K19H | Tiếng Trung | Sinh viên thuộc hộ nghèo | Trợ cấp xã hội 100.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 754 | ||||||||||||
27 | #NAME? | 22F7540069_Trương Thị Hà_T19E | Trương Thị Hà | 22F7540069 | Trung K19E | Tiếng Trung | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 754 | ||||||||||||
28 | #NAME? | 22F7540085_Nông Thị Vân Hiền_T19I | Nông Thị Vân Hiền | 22F7540085 | Trung K19I | Tiếng Trung | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 754 | ||||||||||||
29 | #NAME? | 22F7540160_Nguyễn Thị Thúy Nga_T19C | Nguyễn Thị Thúy Nga | 22F7540160 | Trung K19C | Tiếng Trung | Sinh viên thuộc hộ nghèo | Trợ cấp xã hội 100.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 754 | ||||||||||||
30 | #NAME? | 22F7540252_Bàn Thị Thảo_T19E | Bàn Thị Thảo | 22F7540252 | Trung K19E | Tiếng Trung | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 754 | ||||||||||||
31 | #NAME? | 22F7540370_Nông Thị Hường_T19F | Nông Thị Hường | 22F7540370 | Trung K19F | Tiếng Trung | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 754 | ||||||||||||
32 | #NAME? | 22F7540436_Dương Thị Huyền_T19D | Dương Thị Huyền | 22F7540436 | Trung K19D | Tiếng Trung | Sinh viên thuộc hộ nghèo | Trợ cấp xã hội 100.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 754 | ||||||||||||
33 | #NAME? | 22F7550036_Nguyễn Thị Hồng Hạnh_N19C | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 22F7550036 | Nhật K19C | NN&VH Nhật Bản | Sinh viên là người mồ côi cả cha và mẹ | Trợ cấp xã hội 100.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 755 | ||||||||||||
34 | #NAME? | 22F7550162_Sầm Thị Bình_N19C | Sầm Thị Bình | 22F7550162 | Nhật K19C | NN&VH Nhật Bản | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 755 | ||||||||||||
35 | #NAME? | 22F7550214_Nguyễn Thị Thu Hiền_N19E | Nguyễn Thị Thu Hiền | 22F7550214 | Nhật K19E | NN&VH Nhật Bản | Sinh viên thuộc hộ nghèo | Trợ cấp xã hội 100.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 755 | ||||||||||||
36 | #NAME? | 22F7560001_Ka' Ái_H19A | Ka' Ái | 22F7560001 | Hàn K19A | NN&VH Hàn Quốc | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 756 | ||||||||||||
37 | #NAME? | 22F7560039_Trần Thị Kim Huệ_H19A | Trần Thị Kim Huệ | 22F7560039 | Hàn K19A | NN&VH Hàn Quốc | Sinh viên thuộc hộ nghèo | Trợ cấp xã hội 100.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 756 | ||||||||||||
38 | #NAME? | 22F7560052_Phạm Thị Huyền_H19D | Phạm Thị Huyền | 22F7560052 | Hàn K19D | NN&VH Hàn Quốc | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 756 | ||||||||||||
39 | #NAME? | 22F7560054_La Thúy Kiều_H19B | La Thúy Kiều | 22F7560054 | Hàn K19B | NN&VH Hàn Quốc | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 756 | ||||||||||||
40 | #NAME? | 22F7560080_Lê Thị Nga_H19B | Lê Thị Nga | 22F7560080 | Hàn K19B | NN&VH Hàn Quốc | Sinh viên thuộc hộ nghèo | Trợ cấp xã hội 100.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 756 | ||||||||||||
41 | #NAME? | 22F7560097_Nguyễn Thị Nhung_H19A | Nguyễn Thị Nhung | 22F7560097 | Hàn K19A | NN&VH Hàn Quốc | Sinh viên thuộc hộ nghèo | Trợ cấp xã hội 100.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 756 | ||||||||||||
42 | #NAME? | 22F7560100_H-Như Niê_H19A | H-Như Niê | 22F7560100 | Hàn K19A | NN&VH Hàn Quốc | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 756 | ||||||||||||
43 | #NAME? | 22F7560120_Phan Thị Minh Thảo_H19C | Phan Thị Minh Thảo | 22F7560120 | Hàn K19C | NN&VH Hàn Quốc | Sinh viên thuộc hộ nghèo | Trợ cấp xã hội 100.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 756 | ||||||||||||
44 | #NAME? | 22F7560159_Hồ Thị Tô Thúy Vân_H19B | Hồ Thị Tô Thúy Vân | 22F7560159 | Hàn K19B | NN&VH Hàn Quốc | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 756 | ||||||||||||
45 | #NAME? | 22F7560161_Nông Thị Vi_H19D | Nông Thị Vi | 22F7560161 | Hàn K19D | NN&VH Hàn Quốc | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 22F | 756 | ||||||||||||
46 | #NAME? | 23F7010027_Zơ Râm Mai Duyên_ASP20C | Zơ Râm Mai Duyên | 23F7010027 | Anh SP K20C | Tiếng Anh | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 701 | ||||||||||||
47 | #NAME? | 23F7010086_Hồ Thị Ngọc Mai_ASP20C | Hồ Thị Ngọc Mai | 23F7010086 | Anh SP K20C | Tiếng Anh | Sinh viên thuộc hộ nghèo | Trợ cấp xã hội 100.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 701 | ||||||||||||
48 | #NAME? | 23F7010093_Nguyễn Thị Trà My_ASP20A | Nguyễn Thị Trà My | 23F7010093 | Anh SP K20A | Tiếng Anh | Sinh viên thuộc hộ nghèo | Trợ cấp xã hội 100.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 701 | ||||||||||||
49 | #NAME? | 23F7010199_Đinh Thị Y Truyền_ASP20C | Đinh Thị Y Truyền | 23F7010199 | Anh SP K20C | Tiếng Anh | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 701 | ||||||||||||
50 | #NAME? | 23F7010216_Ksor Lana_ASP20A | Ksor Lana | 23F7010216 | Anh SP K20A | Tiếng Anh | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 701 | ||||||||||||
51 | #NAME? | 23F7040022_Trần Thị Mai Uyến_TSP20 | Trần Thị Mai Uyến | 23F7040022 | Trung SP K20 | Tiếng Trung | Sinh viên thuộc hộ nghèo | Trợ cấp xã hội 100.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 704 | ||||||||||||
52 | #NAME? | 23F7510058_Nguyễn Thị Hoàng Ánh_A20I | Nguyễn Thị Hoàng Ánh | 23F7510058 | Anh K20I | Tiếng Anh | Sinh viên là người mồ côi cả cha và mẹ | Trợ cấp xã hội 100.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 751 | ||||||||||||
53 | #NAME? | 23F7510193_Nguyễn Thị Thuý Hằng_A20E | Nguyễn Thị Thuý Hằng | 23F7510193 | Anh K20E | Tiếng Anh | Sinh viên là người mồ côi cả cha và mẹ | Trợ cấp xã hội 100.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 751 | ||||||||||||
54 | #NAME? | 23F7510207_Lang Thị Hậu_A20P | Lang Thị Hậu | 23F7510207 | Anh K20P | Tiếng Anh | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 751 | ||||||||||||
55 | #NAME? | 23F7510237_Chu Thị Thu Hoài_A20M | Chu Thị Thu Hoài | 23F7510237 | Anh K20M | Tiếng Anh | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 751 | ||||||||||||
56 | #NAME? | 23F7510332_Hồ Thị Khánh Linh_A20A | Hồ Thị Khánh Linh | 23F7510332 | Anh K20A | Tiếng Anh | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 751 | ||||||||||||
57 | #NAME? | 23F7510437_Rơ Mah H’ Nga_A20E | Rơ Mah H’ Nga | 23F7510437 | Anh K20E | Tiếng Anh | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 751 | ||||||||||||
58 | #NAME? | 23F7510486_Lương Thảo Nguyên_A20H | Lương Thảo Nguyên | 23F7510486 | Anh K20H | Tiếng Anh | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 751 | ||||||||||||
59 | #NAME? | 23F7510534_Hà Thị Đan Nhi_A20L | Hà Thị Đan Nhi | 23F7510534 | Anh K20L | Tiếng Anh | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 751 | ||||||||||||
60 | #NAME? | 23F7510575_Vi Thị Cẩm Nhung_A20E | Vi Thị Cẩm Nhung | 23F7510575 | Anh K20E | Tiếng Anh | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 751 | ||||||||||||
61 | #NAME? | 23F7510640_Aviết Quyết_A20P | Aviết Quyết | 23F7510640 | Anh K20P | Tiếng Anh | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 751 | ||||||||||||
62 | #NAME? | 23F7510745_Mai Quang Phước Thịnh_A20I | Mai Quang Phước Thịnh | 23F7510745 | Anh K20I | Tiếng Anh | Sinh viên thuộc hộ nghèo | Trợ cấp xã hội 100.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 751 | ||||||||||||
63 | #NAME? | 23F7510853_Hà Kiều Trinh_A20J | Hà Kiều Trinh | 23F7510853 | Anh K20J | Tiếng Anh | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 751 | ||||||||||||
64 | #NAME? | 23F7540037_Thào Thị Cỏ_T20E | Thào Thị Cỏ | 23F7540037 | Trung K20E | Tiếng Trung | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 754 | ||||||||||||
65 | #NAME? | 23F7540062_Hồ Thị Thủy Duyên_T20E | Hồ Thị Thủy Duyên | 23F7540062 | Trung K20E | Tiếng Trung | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 754 | ||||||||||||
66 | #NAME? | 23F7540165_Nguyễn Ngọc Linh_T20G | Nguyễn Ngọc Linh | 23F7540165 | Trung K20G | Tiếng Trung | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 754 | ||||||||||||
67 | #NAME? | 23F7540216_Lê Thị Minh Ngọc_T20A | Lê Thị Minh Ngọc | 23F7540216 | Trung K20A | Tiếng Trung | Sinh viên thuộc hộ nghèo | Trợ cấp xã hội 100.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 754 | ||||||||||||
68 | #NAME? | 23F7540218_Nguyễn Minh Bảo Ngọc_T20G | Nguyễn Minh Bảo Ngọc | 23F7540218 | Trung K20G | Tiếng Trung | Sinh viên là người mồ côi cả cha và mẹ | Trợ cấp xã hội 100.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 754 | ||||||||||||
69 | #NAME? | 23F7540231_Hà Thị Nhân_T20G | Hà Thị Nhân | 23F7540231 | Trung K20G | Tiếng Trung | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 754 | ||||||||||||
70 | #NAME? | 23F7540270_Nguyễn Thị Phượng_T20E | Nguyễn Thị Phượng | 23F7540270 | Trung K20E | Tiếng Trung | Sinh viên thuộc hộ nghèo | Trợ cấp xã hội 100.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 754 | ||||||||||||
71 | #NAME? | 23F7540285_Lục Thị Như Quỳnh_T20H | Lục Thị Như Quỳnh | 23F7540285 | Trung K20H | Tiếng Trung | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 754 | ||||||||||||
72 | #NAME? | 23F7540302_Vi Thị Mỹ Thầm_T20F | Vi Thị Mỹ Thầm | 23F7540302 | Trung K20F | Tiếng Trung | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 754 | ||||||||||||
73 | #NAME? | 23F7540320_Lý Thị Thi_T20H | Lý Thị Thi | 23F7540320 | Trung K20H | Tiếng Trung | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 754 | ||||||||||||
74 | #NAME? | 23F7540335_Lò Minh Thuận_T20G | Lò Minh Thuận | 23F7540335 | Trung K20G | Tiếng Trung | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 754 | ||||||||||||
75 | #NAME? | 23F7540357_Hoàng Thị Ngọc Trâm_T20H | Hoàng Thị Ngọc Trâm | 23F7540357 | Trung K20H | Tiếng Trung | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 754 | ||||||||||||
76 | #NAME? | 23F7540385_Nguyễn Thị Thùy Trang_T20E | Nguyễn Thị Thùy Trang | 23F7540385 | Trung K20E | Tiếng Trung | Sinh viên thuộc hộ nghèo | Trợ cấp xã hội 100.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 754 | ||||||||||||
77 | #NAME? | 23F7540399_Hoàng Ngọc Trúc_T20F | Hoàng Ngọc Trúc | 23F7540399 | Trung K20F | Tiếng Trung | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 754 | ||||||||||||
78 | #NAME? | 23F7540413_Mai Nữ Cẩm Vân_T20E | Mai Nữ Cẩm Vân | 23F7540413 | Trung K20E | Tiếng Trung | Sinh viên thuộc hộ nghèo | Trợ cấp xã hội 100.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 754 | ||||||||||||
79 | #NAME? | 23F7560029_Lý Mùi Ghễn_H20A | Lý Mùi Ghễn | 23F7560029 | Hàn K20A | NN&VH Hàn Quốc | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 756 | ||||||||||||
80 | #NAME? | 23F7560087_Đào Thị Hà My_H20C | Đào Thị Hà My | 23F7560087 | Hàn K20C | NN&VH Hàn Quốc | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 756 | ||||||||||||
81 | #NAME? | 23F7560145_Lê Thị Hoài Tâm_H20B | Lê Thị Hoài Tâm | 23F7560145 | Hàn K20B | NN&VH Hàn Quốc | Sinh viên thuộc hộ nghèo | Trợ cấp xã hội 100.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 23F | 756 | ||||||||||||
82 | #NAME? | 24F7010026_Avô Thị Liên_ASP21B | Avô Thị Liên | 24F7010026 | Anh SP K21B | Tiếng Anh | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng đặc biệt khó khăn | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 24F | 701 | ||||||||||||
83 | #NAME? | 24F7040013_Hà Gia Linh_TSP21 | Hà Gia Linh | 24F7040013 | Trung SP K21 | Tiếng Trung | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 24F | 704 | ||||||||||||
84 | #NAME? | 24F7050020_Nguyễn Thị Như Quỳnh_V21 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 24F7050020 | VNH K21 | Việt Nam học | Sinh viên thuộc hộ nghèo | Trợ cấp xã hội 100.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 24F | 705 | ||||||||||||
85 | #NAME? | 24F7050036_H Đài_V21 | H Đài | 24F7050036 | VNH K21 | Việt Nam học | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 24F | 705 | ||||||||||||
86 | #NAME? | 24F7060050_Vừ Y Sếnh_Q21 | Vừ Y Sếnh | 24F7060050 | QTH K21 | Quốc tế học | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng đặc biệt khó khăn | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 24F | 706 | ||||||||||||
87 | #NAME? | 24F7510024_Lê Hồ Ngọc Anh_A21F | Lê Hồ Ngọc Anh | 24F7510024 | Anh K21F | Tiếng Anh | Sinh viên là người mồ côi cả cha và mẹ | Trợ cấp xã hội 100.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 24F | 751 | ||||||||||||
88 | #NAME? | 24F7510178_Lê Thị Thu Hà_A21N | Lê Thị Thu Hà | 24F7510178 | Anh K21N | Tiếng Anh | Sinh viên thuộc hộ nghèo | Trợ cấp xã hội 100.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 24F | 751 | ||||||||||||
89 | #NAME? | 24F7510217_Phạm Thị Thu Hiên_A21E | Phạm Thị Thu Hiên | 24F7510217 | Anh K21E | Tiếng Anh | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng đặc biệt khó khăn | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 24F | 751 | ||||||||||||
90 | #NAME? | 24F7510266_Hồ Thị Hương_A21O | Hồ Thị Hương | 24F7510266 | Anh K21O | Tiếng Anh | Sinh viên thuộc hộ nghèo | Trợ cấp xã hội 100.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 24F | 751 | ||||||||||||
91 | #NAME? | 24F7510308_Ntơr K' Huyền_A21O | Ntơr K' Huyền | 24F7510308 | Anh K21O | Tiếng Anh | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 24F | 751 | ||||||||||||
92 | #NAME? | 24F7510554_Hồ Thị Thanh Nhàn_A21G | Hồ Thị Thanh Nhàn | 24F7510554 | Anh K21G | Tiếng Anh | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 24F | 751 | ||||||||||||
93 | #NAME? | 24F7510581_Ksor H' Nhi_A21A | Ksor H' Nhi | 24F7510581 | Anh K21A | Tiếng Anh | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 24F | 751 | ||||||||||||
94 | #NAME? | 24F7510596_Nguyễn Ngọc Hoài Nhi_A21P | Nguyễn Ngọc Hoài Nhi | 24F7510596 | Anh K21P | Tiếng Anh | Sinh viên thuộc hộ nghèo | Trợ cấp xã hội 100.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Dừng học_HK2, 24-25 | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | VHL HK1, 25-26 | hưởng thêm 1 HK | 24F | 751 | |||||||||
95 | #NAME? | 24F7510722_Hồ Thị Quyền_A21O | Hồ Thị Quyền | 24F7510722 | Anh K21O | Tiếng Anh | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 24F | 751 | ||||||||||||
96 | #NAME? | 24F7510780_Hồ Phương Thảo_A21H | Hồ Phương Thảo | 24F7510780 | Anh K21H | Tiếng Anh | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 24F | 751 | ||||||||||||
97 | #NAME? | 24F7510953_Hồ Phương Trinh_A21G | Hồ Phương Trinh | 24F7510953 | Anh K21G | Tiếng Anh | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng đặc biệt khó khăn | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Dừng học_HK2, 24-25 | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | VHL HK1, 25-26 | hưởng thêm 1 HK | 24F | 751 | |||||||||
98 | #NAME? | 24F7510958_Hà Văn Trông_A21L | Hà Văn Trông | 24F7510958 | Anh K21L | Tiếng Anh | Sinh viên là người mồ côi cả cha và mẹ | Trợ cấp xã hội 100.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 24F | 751 | ||||||||||||
99 | #NAME? | 24F7511021_Trần Thị Phồn Vinh_A21L | Trần Thị Phồn Vinh | 24F7511021 | Anh K21L | Tiếng Anh | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng đặc biệt khó khăn | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 24F | 751 | ||||||||||||
100 | #NAME? | 24F7540058_Mùa Thị Giông_T21A | Mùa Thị Giông | 24F7540058 | Trung K21A | Tiếng Trung | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng cao | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 24F | 754 | ||||||||||||
101 | #NAME? | 24F7540124_Pơ Loong Thị Phương Lan_T21E | Pơ Loong Thị Phương Lan | 24F7540124 | Trung K21E | Tiếng Trung | Sinh viên là người dân tộc thiểu số ở vùng đặc biệt khó khăn | Trợ cấp xã hội 140.000đ /tháng, 06 tháng /học kỳ | Đạt | Đạt | Đợt 1 | Đạt | 24F | 754 | ||||||||||||