ABCDEGIJKLMOPQRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
*******
KHOA QUẢN LÝ KINH DOANH
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
2
3
4
5
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
6
Tên học phần:Kế hoạch hóa lao độngMã học phần:120006Số tín chỉ: 2
7
Ngày thi:11/1/2023Phòng thi:Giờ thi:Thời gian thi: 60 phút
8
STTMÃ SVHỌ VÀ TÊNLỚPPH.
THI
GIỜ
THI
PHÚT
THI
TRỪĐIỂM KTĐIỂM
THI
MÃ ĐỀSỐ
TỜ
KÝ TÊNGHI CHÚ
9
119140154Nguyễn DuyAnNS24.01B3067307,0
10
219170017Phan VănAnNS24.10B3067306,5
11
319135343Bùi HoàngAnhNS24.01B3067307,5
12
419110224Ngô KiềuAnhNS24.01B3067308,0
13
519130826Nguyễn QuỳnhAnhNS24.01B3067309,0
14
619135788Phạm NgọcAnhNS24.01B3067307,5
15
719135578Nguyễn PhươngAnhNS24.01B3067309,0
16
819140269Nguyễn VânAnhNS24.01B3067308,0
17
919170089Lại Thị LanAnhNS24.02B3067307,5
18
1019141394Triệu NgọcAnhNS24.02B3067308,0
19
1119136444Lê Xuân TùngAnhNS24.03B306730KĐT
20
1219126215La HoàngAnhNS24.03B306730KĐT
21
1319145604Phạm TuấnAnhNS24.03B3067307,0
22
1419125116Vũ Thị VânAnhNS24.04B3067308,5
23
1519170188Nguyễn Thị PhươngAnhNS24.04B3067308,0
24
1619170022Bùi Quang HoàngAnhNS24.05B3067307,5
25
1719141369Chử Thị PhươngAnhNS24.05B3067307,3
26
1817105626Nguyễn Phúc KhảiAnhNS24.05B3067300,0KĐT
27
1919140431Trần TuấnAnhNS24.05B3067306,6
28
2019170284Trần ViệtAnhNS24.05B3067307,0
29
2119146765Trần MinhAnhNS24.05B3067305,4
30
2219141368Trần Thị LanAnhNS24.06B3067308,0
31
2319145920Hoàng Thị HảiAnhNS24.07B3067309,0
32
2419131782Đặng LêAnhNS24.08B3067307,5
33
2519170266Trần ThảoAnhNS24.08B3067308,5
34
2619125909Trần Thị MinhAnhNS24.09B3067307,3
35
119170050Đinh PhươngAnhNS24.10B3068306,8
36
219131475Bùi Nguyễn HoàiAnhNS24.11B3068306,8
37
319170306Vũ ThếAnhNS24.11B3068306,3
38
419140753Trần Thị NgọcánhNS24.01B3068307,0
39
519145055Đào ThịánhNS24.01B3068309,0
40
619170366Trịnh Thị NgọcánhNS24.02B3068308,5
41
719136710Nguyễn NgọcánhNS24.05B3068307,0
42
819170337Nguyễn ThịánhNS24.07B3068308,5
43
919135494Nguyễn VănBắcNS24.11B3068306,0
44
1019135026Nguyễn NgọcBíchNS24.02B3068308,0
45
1119136164Trần CôngBìnhNS24.07B3068308,5
46
1219131139Nguyễn ThịChiNS24.06B3068308,3
47
1319170471Lưu VănChiếnNS24.05B3068307,3
48
1419141295Đồng VânChinhNS24.11B3068308,0
49
1519145757Nguyễn MinhCườngNS24.02B3068307,5
50
1618109698Nguyễn VănCườngNS24.03B3068307,5
51
1719136057Nguyễn VănCườngNS24.03B3068307,5
52
1819141187Đỗ TuấnCườngNS24.11B3068305,8
53
1919136669Dương VănĐạiNS24.06B3068306,5
54
2019110004Bùi TiếnĐạtNS24.02B3068308,5
55
2119110293Ngô TiếnĐạtNS24.02B3068307,5
56
2219170596Nguyễn TiếnĐạtNS24.04B3068307,5
57
2319130610Trần MinhĐạtNS24.11B3068306,5
58
2419150161Vũ Thị MinhDiễmNS24.07B3068309,0
59
2519146073Nguyễn Thị NgọcDiệpNS24.09B3068306,8
60
2619145784Dương MinhĐứcNS24.02B3068308,0
61
2719146696Phạm AnhĐứcNS24.04B3068307,5
62
119131263Đào AnhĐứcNS24.05B3069306,5
63
219140368Trần ViệtĐứcNS24.11B3069306,5
64
319140168Cao Thị ThùyDungNS24.01B3069308,5
65
419141595Đinh HảiDũngNS24.11B3069306,5
66
519125443Nguyễn VănDươngNS24.03B3069308,0
67
619150251Nguyễn ThùyDươngNS24.03B3069308,0
68
719150989Nguyễn VănDươngNS24.03B306930KĐT
69
819170804Đỗ ThùyDươngNS24.04B3069307,0
70
919140447Nguyễn Thị ThùyDươngNS24.04B3069308,5
71
1019145516Mai HoàngDươngNS24.05B3069307,3
72
1119131458Nguyễn Tô TháiDươngNS24.05B3069306,8
73
1219170814Nguyễn HảiDươngNS24.08B3069308,0
74
1319130103Nguyễn ThùyDươngNS24.08B3069309,0
75
1418105910Lê Quý MinhDươngNS24.11B3069306,6
76
1519120168Hoàng QuốcDuyNS24.09B3069306,3
77
1619170852Nguyễn TiếnDuyNS24.10B3069308,0
78
1719136886Đào Thị QuỳnhGiangNS24.03B3069309,0
79
1819137135Mai ThịGiangNS24.04B3069308,5
80
1919140493Đỗ ThanhGiangNS24.09B3069307,3
81
2019131523Đào HươngGiangNS24.09B3069307,0
82
2119125341Đinh ThịNS24.01B3069308,0
83
2219170963Nguyễn ThịNS24.07B3069309,0
84
2319145170Nguyễn ThuNS24.07B3069308,0
85
2419141320Hoàng Thị HồngHảiNS24.04B3069308,0
86
2519170994Bùi XuânHảiNS24.10B3069306,0
87
2619125666Trương Thị MinhHằngNS24.03B3069308,5
88
2719140603Nguyễn Thị ThanhHằngNS24.04B3069308,5
89
119120363Lê ThanhHằngNS24.05B30610307,3
90
219171038Ngô Thị ThuHằngNS24.05B30610308,0
91
318111474Nguyễn Thị ThanhHằngNS24.06B30610306,8
92
419136320Vương ThịHằngNS24.07B30610308,5
93
519171072Ngô Thị MỹHạnhNS24.03B30610309,0
94
619141359Nguyễn Thị MinhHạnhNS24.10B30610307,5
95
719130130Nguyễn ThịHảoNS24.01B30610308,5
96
819150244Vũ ThịHiênNS24.10B30610305,8
97
919171157Nguyễn ThịHiềnNS24.06B30610306,8
98
1019145558Nguyễn ThịHiềnNS24.11B30610307,0
99
1119110079Vũ HoàngHiệpNS24.03B30610308,5
100
1219136229Bùi ThịHiệpNS24.08B30610309,0