| A | B | C | D | E | G | I | J | K | L | M | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI ******* KHOA QUẢN LÝ KINH DOANH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập- Tự do- Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||
4 | |||||||||||||||||||||||
5 | DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN | ||||||||||||||||||||||
6 | Tên học phần: | Kế hoạch hóa lao động | Mã học phần: | 120006 | Số tín chỉ: 2 | ||||||||||||||||||
7 | Ngày thi: | 11/1/2023 | Phòng thi: | Giờ thi: | Thời gian thi: 60 phút | ||||||||||||||||||
8 | STT | MÃ SV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | PH. THI | GIỜ THI | PHÚT THI | TRỪ | ĐIỂM KT | ĐIỂM THI | MÃ ĐỀ | SỐ TỜ | KÝ TÊN | GHI CHÚ | |||||||||
9 | 1 | 19140154 | Nguyễn Duy | An | NS24.01 | B306 | 7 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||
10 | 2 | 19170017 | Phan Văn | An | NS24.10 | B306 | 7 | 30 | 6,5 | ||||||||||||||
11 | 3 | 19135343 | Bùi Hoàng | Anh | NS24.01 | B306 | 7 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||
12 | 4 | 19110224 | Ngô Kiều | Anh | NS24.01 | B306 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||
13 | 5 | 19130826 | Nguyễn Quỳnh | Anh | NS24.01 | B306 | 7 | 30 | 9,0 | ||||||||||||||
14 | 6 | 19135788 | Phạm Ngọc | Anh | NS24.01 | B306 | 7 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||
15 | 7 | 19135578 | Nguyễn Phương | Anh | NS24.01 | B306 | 7 | 30 | 9,0 | ||||||||||||||
16 | 8 | 19140269 | Nguyễn Vân | Anh | NS24.01 | B306 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||
17 | 9 | 19170089 | Lại Thị Lan | Anh | NS24.02 | B306 | 7 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||
18 | 10 | 19141394 | Triệu Ngọc | Anh | NS24.02 | B306 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||
19 | 11 | 19136444 | Lê Xuân Tùng | Anh | NS24.03 | B306 | 7 | 30 | KĐT | ||||||||||||||
20 | 12 | 19126215 | La Hoàng | Anh | NS24.03 | B306 | 7 | 30 | KĐT | ||||||||||||||
21 | 13 | 19145604 | Phạm Tuấn | Anh | NS24.03 | B306 | 7 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||
22 | 14 | 19125116 | Vũ Thị Vân | Anh | NS24.04 | B306 | 7 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||
23 | 15 | 19170188 | Nguyễn Thị Phương | Anh | NS24.04 | B306 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||
24 | 16 | 19170022 | Bùi Quang Hoàng | Anh | NS24.05 | B306 | 7 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||
25 | 17 | 19141369 | Chử Thị Phương | Anh | NS24.05 | B306 | 7 | 30 | 7,3 | ||||||||||||||
26 | 18 | 17105626 | Nguyễn Phúc Khải | Anh | NS24.05 | B306 | 7 | 30 | 0,0 | KĐT | |||||||||||||
27 | 19 | 19140431 | Trần Tuấn | Anh | NS24.05 | B306 | 7 | 30 | 6,6 | ||||||||||||||
28 | 20 | 19170284 | Trần Việt | Anh | NS24.05 | B306 | 7 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||
29 | 21 | 19146765 | Trần Minh | Anh | NS24.05 | B306 | 7 | 30 | 5,4 | ||||||||||||||
30 | 22 | 19141368 | Trần Thị Lan | Anh | NS24.06 | B306 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||
31 | 23 | 19145920 | Hoàng Thị Hải | Anh | NS24.07 | B306 | 7 | 30 | 9,0 | ||||||||||||||
32 | 24 | 19131782 | Đặng Lê | Anh | NS24.08 | B306 | 7 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||
33 | 25 | 19170266 | Trần Thảo | Anh | NS24.08 | B306 | 7 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||
34 | 26 | 19125909 | Trần Thị Minh | Anh | NS24.09 | B306 | 7 | 30 | 7,3 | ||||||||||||||
35 | 1 | 19170050 | Đinh Phương | Anh | NS24.10 | B306 | 8 | 30 | 6,8 | ||||||||||||||
36 | 2 | 19131475 | Bùi Nguyễn Hoài | Anh | NS24.11 | B306 | 8 | 30 | 6,8 | ||||||||||||||
37 | 3 | 19170306 | Vũ Thế | Anh | NS24.11 | B306 | 8 | 30 | 6,3 | ||||||||||||||
38 | 4 | 19140753 | Trần Thị Ngọc | ánh | NS24.01 | B306 | 8 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||
39 | 5 | 19145055 | Đào Thị | ánh | NS24.01 | B306 | 8 | 30 | 9,0 | ||||||||||||||
40 | 6 | 19170366 | Trịnh Thị Ngọc | ánh | NS24.02 | B306 | 8 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||
41 | 7 | 19136710 | Nguyễn Ngọc | ánh | NS24.05 | B306 | 8 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||
42 | 8 | 19170337 | Nguyễn Thị | ánh | NS24.07 | B306 | 8 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||
43 | 9 | 19135494 | Nguyễn Văn | Bắc | NS24.11 | B306 | 8 | 30 | 6,0 | ||||||||||||||
44 | 10 | 19135026 | Nguyễn Ngọc | Bích | NS24.02 | B306 | 8 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||
45 | 11 | 19136164 | Trần Công | Bình | NS24.07 | B306 | 8 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||
46 | 12 | 19131139 | Nguyễn Thị | Chi | NS24.06 | B306 | 8 | 30 | 8,3 | ||||||||||||||
47 | 13 | 19170471 | Lưu Văn | Chiến | NS24.05 | B306 | 8 | 30 | 7,3 | ||||||||||||||
48 | 14 | 19141295 | Đồng Vân | Chinh | NS24.11 | B306 | 8 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||
49 | 15 | 19145757 | Nguyễn Minh | Cường | NS24.02 | B306 | 8 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||
50 | 16 | 18109698 | Nguyễn Văn | Cường | NS24.03 | B306 | 8 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||
51 | 17 | 19136057 | Nguyễn Văn | Cường | NS24.03 | B306 | 8 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||
52 | 18 | 19141187 | Đỗ Tuấn | Cường | NS24.11 | B306 | 8 | 30 | 5,8 | ||||||||||||||
53 | 19 | 19136669 | Dương Văn | Đại | NS24.06 | B306 | 8 | 30 | 6,5 | ||||||||||||||
54 | 20 | 19110004 | Bùi Tiến | Đạt | NS24.02 | B306 | 8 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||
55 | 21 | 19110293 | Ngô Tiến | Đạt | NS24.02 | B306 | 8 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||
56 | 22 | 19170596 | Nguyễn Tiến | Đạt | NS24.04 | B306 | 8 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||
57 | 23 | 19130610 | Trần Minh | Đạt | NS24.11 | B306 | 8 | 30 | 6,5 | ||||||||||||||
58 | 24 | 19150161 | Vũ Thị Minh | Diễm | NS24.07 | B306 | 8 | 30 | 9,0 | ||||||||||||||
59 | 25 | 19146073 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệp | NS24.09 | B306 | 8 | 30 | 6,8 | ||||||||||||||
60 | 26 | 19145784 | Dương Minh | Đức | NS24.02 | B306 | 8 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||
61 | 27 | 19146696 | Phạm Anh | Đức | NS24.04 | B306 | 8 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||
62 | 1 | 19131263 | Đào Anh | Đức | NS24.05 | B306 | 9 | 30 | 6,5 | ||||||||||||||
63 | 2 | 19140368 | Trần Việt | Đức | NS24.11 | B306 | 9 | 30 | 6,5 | ||||||||||||||
64 | 3 | 19140168 | Cao Thị Thùy | Dung | NS24.01 | B306 | 9 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||
65 | 4 | 19141595 | Đinh Hải | Dũng | NS24.11 | B306 | 9 | 30 | 6,5 | ||||||||||||||
66 | 5 | 19125443 | Nguyễn Văn | Dương | NS24.03 | B306 | 9 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||
67 | 6 | 19150251 | Nguyễn Thùy | Dương | NS24.03 | B306 | 9 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||
68 | 7 | 19150989 | Nguyễn Văn | Dương | NS24.03 | B306 | 9 | 30 | KĐT | ||||||||||||||
69 | 8 | 19170804 | Đỗ Thùy | Dương | NS24.04 | B306 | 9 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||
70 | 9 | 19140447 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | NS24.04 | B306 | 9 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||
71 | 10 | 19145516 | Mai Hoàng | Dương | NS24.05 | B306 | 9 | 30 | 7,3 | ||||||||||||||
72 | 11 | 19131458 | Nguyễn Tô Thái | Dương | NS24.05 | B306 | 9 | 30 | 6,8 | ||||||||||||||
73 | 12 | 19170814 | Nguyễn Hải | Dương | NS24.08 | B306 | 9 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||
74 | 13 | 19130103 | Nguyễn Thùy | Dương | NS24.08 | B306 | 9 | 30 | 9,0 | ||||||||||||||
75 | 14 | 18105910 | Lê Quý Minh | Dương | NS24.11 | B306 | 9 | 30 | 6,6 | ||||||||||||||
76 | 15 | 19120168 | Hoàng Quốc | Duy | NS24.09 | B306 | 9 | 30 | 6,3 | ||||||||||||||
77 | 16 | 19170852 | Nguyễn Tiến | Duy | NS24.10 | B306 | 9 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||
78 | 17 | 19136886 | Đào Thị Quỳnh | Giang | NS24.03 | B306 | 9 | 30 | 9,0 | ||||||||||||||
79 | 18 | 19137135 | Mai Thị | Giang | NS24.04 | B306 | 9 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||
80 | 19 | 19140493 | Đỗ Thanh | Giang | NS24.09 | B306 | 9 | 30 | 7,3 | ||||||||||||||
81 | 20 | 19131523 | Đào Hương | Giang | NS24.09 | B306 | 9 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||
82 | 21 | 19125341 | Đinh Thị | Hà | NS24.01 | B306 | 9 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||
83 | 22 | 19170963 | Nguyễn Thị | Hà | NS24.07 | B306 | 9 | 30 | 9,0 | ||||||||||||||
84 | 23 | 19145170 | Nguyễn Thu | Hà | NS24.07 | B306 | 9 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||
85 | 24 | 19141320 | Hoàng Thị Hồng | Hải | NS24.04 | B306 | 9 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||
86 | 25 | 19170994 | Bùi Xuân | Hải | NS24.10 | B306 | 9 | 30 | 6,0 | ||||||||||||||
87 | 26 | 19125666 | Trương Thị Minh | Hằng | NS24.03 | B306 | 9 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||
88 | 27 | 19140603 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | NS24.04 | B306 | 9 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||
89 | 1 | 19120363 | Lê Thanh | Hằng | NS24.05 | B306 | 10 | 30 | 7,3 | ||||||||||||||
90 | 2 | 19171038 | Ngô Thị Thu | Hằng | NS24.05 | B306 | 10 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||
91 | 3 | 18111474 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | NS24.06 | B306 | 10 | 30 | 6,8 | ||||||||||||||
92 | 4 | 19136320 | Vương Thị | Hằng | NS24.07 | B306 | 10 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||
93 | 5 | 19171072 | Ngô Thị Mỹ | Hạnh | NS24.03 | B306 | 10 | 30 | 9,0 | ||||||||||||||
94 | 6 | 19141359 | Nguyễn Thị Minh | Hạnh | NS24.10 | B306 | 10 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||
95 | 7 | 19130130 | Nguyễn Thị | Hảo | NS24.01 | B306 | 10 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||
96 | 8 | 19150244 | Vũ Thị | Hiên | NS24.10 | B306 | 10 | 30 | 5,8 | ||||||||||||||
97 | 9 | 19171157 | Nguyễn Thị | Hiền | NS24.06 | B306 | 10 | 30 | 6,8 | ||||||||||||||
98 | 10 | 19145558 | Nguyễn Thị | Hiền | NS24.11 | B306 | 10 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||
99 | 11 | 19110079 | Vũ Hoàng | Hiệp | NS24.03 | B306 | 10 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||
100 | 12 | 19136229 | Bùi Thị | Hiệp | NS24.08 | B306 | 10 | 30 | 9,0 | ||||||||||||||