| A | B | C | D | E | F | |
|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BỘ Y TẾ | |||||
2 | BỆNH VIỆN BẠCH MAI | |||||
3 | ||||||
4 | BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN BẠCH MAI | |||||
5 | (Ban hành kèm theo Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 05 /07 /2019 của Bộ Y tế | |||||
6 | Thông tư số 14/2019/TT-BYT ngày 05 /07 /2019- KCB ) | |||||
7 | ||||||
8 | ||||||
9 | STT | TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ THEO TT 14/2019/TT-BYT từ 20-08-2019 | ĐƠN GIÁ THEO TT 13/2019/TT-BYT từ 20-08-2019 | ĐƠN GIÁ TÁI KHÁM, THEO YÊU CẦU | |
10 | 1 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) | 1.701.000 | 1.701.000 | 1.701.000 | |
11 | 2 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) | 2.985.000 | 2.985.000 | 2.985.000 | |
12 | 3 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) | 2.731.000 | 2.731.000 | 2.731.000 | |
13 | 4 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | 1.199.000 | 1.199.000 | 1.199.000 | |
14 | 5 | Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang | 632.000 | 632.000 | 632.000 | |
15 | 6 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang | 632.000 | 632.000 | 632.000 | |
16 | 7 | Chụp CLVT hốc mắt | 632.000 | 632.000 | 632.000 | |
17 | 8 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D | 632.000 | 632.000 | 632.000 | |
18 | 9 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang | 632.000 | 632.000 | 632.000 | |
19 | 10 | Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang | 632.000 | 632.000 | 632.000 | |
20 | 11 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) | 632.000 | 632.000 | 632.000 | |
21 | 12 | Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy | 632.000 | 632.000 | 632.000 | |
22 | 13 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang | 632.000 | 632.000 | 632.000 | |
23 | 14 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang | 632.000 | 632.000 | 632.000 | |
24 | 15 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang | 632.000 | 632.000 | 632.000 | |
25 | 16 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật | 632.000 | 632.000 | 632.000 | |
26 | 17 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất | 632.000 | 632.000 | 632.000 | |
27 | 18 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy | 632.000 | 632.000 | 632.000 | |
28 | 19 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp | 632.000 | 632.000 | 632.000 | |
29 | 20 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang | 632.000 | 632.000 | 632.000 | |
30 | 21 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang | 632.000 | 632.000 | 632.000 | |
31 | 22 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero - scan) có dùng sonde | 632.000 | 632.000 | 632.000 | |
32 | 23 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | 632.000 | 632.000 | 632.000 | |
33 | 24 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) | 632.000 | 632.000 | 632.000 | |
34 | 25 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) | 632.000 | 632.000 | 632.000 | |
35 | 26 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) [có thuốc] | 632.000 | 632.000 | 632.000 | |
36 | 27 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang | 632.000 | 632.000 | 632.000 | |
37 | 28 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo - scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo | 632.000 | 632.000 | 632.000 | |
38 | 29 | Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang | 522.000 | 522.000 | 522.000 | |
39 | 30 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D | 522.000 | 522.000 | 522.000 | |
40 | 31 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa | 522.000 | 522.000 | 522.000 | |
41 | 32 | Chụp CLVT hốc mắt | 522.000 | 522.000 | 522.000 | |
42 | 33 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang | 522.000 | 522.000 | 522.000 | |
43 | 34 | Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc | 522.000 | 522.000 | 522.000 | |
44 | 35 | Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy | 522.000 | 522.000 | 522.000 | |
45 | 36 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang | 522.000 | 522.000 | 522.000 | |
46 | 37 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang | 522.000 | 522.000 | 522.000 | |
47 | 38 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang | 522.000 | 522.000 | 522.000 | |
48 | 39 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone - Beam CT) | 522.000 | 522.000 | 522.000 | |
49 | 40 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone - Beam CT) | 522.000 | 522.000 | 522.000 | |
50 | 41 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone - Beam CT) | 522.000 | 522.000 | 522.000 | |
51 | 42 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy | 522.000 | 522.000 | 522.000 | |
52 | 43 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang | 522.000 | 522.000 | 522.000 | |
53 | 44 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang | 522.000 | 522.000 | 522.000 | |
54 | 45 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản | 522.000 | 522.000 | 522.000 | |
55 | 46 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao | 522.000 | 522.000 | 522.000 | |
56 | 47 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero - scan) không dùng sonde | 522.000 | 522.000 | 522.000 | |
57 | 48 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | 522.000 | 522.000 | 522.000 | |
58 | 49 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành | 522.000 | 522.000 | 522.000 | |
59 | 50 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) [không thuốc] | 522.000 | 522.000 | 522.000 | |
60 | 51 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang | 522.000 | 522.000 | 522.000 | |
61 | 52 | Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang | 1.701.000 | 1.701.000 | 1.701.000 | |
62 | 53 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang | 1.701.000 | 1.701.000 | 1.701.000 | |
63 | 54 | Chụp CLVT hốc mắt | 1.701.000 | 1.701.000 | 1.701.000 | |
64 | 55 | Chụp CLVT mạch máu não | 1.701.000 | 1.701.000 | 1.701.000 | |
65 | 56 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D | 1.701.000 | 1.701.000 | 1.701.000 | |
66 | 57 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang | 1.701.000 | 1.701.000 | 1.701.000 | |
67 | 58 | Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang | 1.701.000 | 1.701.000 | 1.701.000 | |
68 | 59 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) | 1.701.000 | 1.701.000 | 1.701.000 | |
69 | 60 | Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy | 1.701.000 | 1.701.000 | 1.701.000 | |
70 | 61 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang | 1.701.000 | 1.701.000 | 1.701.000 | |
71 | 62 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang | 1.701.000 | 1.701.000 | 1.701.000 | |
72 | 63 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang | 1.701.000 | 1.701.000 | 1.701.000 | |
73 | 64 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật | 1.701.000 | 1.701.000 | 1.701.000 | |
74 | 65 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất | 1.701.000 | 1.701.000 | 1.701.000 | |
75 | 66 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy | 1.701.000 | 1.701.000 | 1.701.000 | |
76 | 67 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp | 1.701.000 | 1.701.000 | 1.701.000 | |
77 | 68 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang | 1.701.000 | 1.701.000 | 1.701.000 | |
78 | 69 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang | 1.701.000 | 1.701.000 | 1.701.000 | |
79 | 70 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới | 1.701.000 | 1.701.000 | 1.701.000 | |
80 | 71 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên | 1.701.000 | 1.701.000 | 1.701.000 | |
81 | 72 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | 1.701.000 | 1.701.000 | 1.701.000 | |
82 | 73 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) | 1.701.000 | 1.701.000 | 1.701.000 | |
83 | 74 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) | 1.701.000 | 1.701.000 | 1.701.000 | |
84 | 75 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) [có thuốc] | 1.701.000 | 1.701.000 | 1.701.000 | |
85 | 76 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang | 1.701.000 | 1.701.000 | 1.701.000 | |
86 | 77 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo - scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo | 1.701.000 | 1.701.000 | 1.701.000 | |
87 | 78 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu | 1.701.000 | 1.701.000 | 1.701.000 | |
88 | 79 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực | 1.701.000 | 1.701.000 | 1.701.000 | |
89 | 80 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi | 1.701.000 | 1.701.000 | 1.701.000 | |
90 | 81 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim | 1.701.000 | 1.701.000 | 1.701.000 | |
91 | 82 | Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang | 1.446.000 | 1.446.000 | 1.446.000 | |
92 | 83 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D | 1.446.000 | 1.446.000 | 1.446.000 | |
93 | 84 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa | 1.446.000 | 1.446.000 | 1.446.000 | |
94 | 85 | Chụp CLVT hốc mắt | 1.446.000 | 1.446.000 | 1.446.000 | |
95 | 86 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang | 1.446.000 | 1.446.000 | 1.446.000 | |
96 | 87 | Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc | 1.446.000 | 1.446.000 | 1.446.000 | |
97 | 88 | Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy | 1.446.000 | 1.446.000 | 1.446.000 | |
98 | 89 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang | 1.446.000 | 1.446.000 | 1.446.000 | |
99 | 90 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang | 1.446.000 | 1.446.000 | 1.446.000 | |
100 | 91 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang | 1.446.000 | 1.446.000 | 1.446.000 | |