ABCDEFGIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
CÔNG TY KẾ TOÁN VIỆT HƯNG
2
Số 2 Ngõ 84 đường Trần Quang Diệu, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
3
4
BẢNG PHÂN BỔ CHI PHÍ TRẢ TRƯỚC DÀI HẠN - TK 242
5
Tháng 12 năm 20xx
6
7
STTTên công cụ dụng cụMã CCDCNgày chứng từ Ngày tính phân bổSố kỳ tính phân bổ (tháng)Nguyên giá Số tháng đã phân bổSố phân bổ kỳ nàyLũy kếGiá trị còn lại cuối kỳ
8
123567810111213
9
IBộ phận Quản lý170.995.45673.169.2756.103.98179.273.25691.722.200
10
1Điều hòa CasperCCDC074/7/20225/1/20222410.818.1828.564.402450.7589.015.1601.803.022
11
2Iphone 13 Pro MaxCCDC084/16/20225/1/20222428.169.09122.300.5281.173.71223.474.2404.694.851
12
3Tivi Led LG 55UNCCDC094/29/20225/1/2022249.454.5457.484.841393.9397.878.7801.575.765
13
4Iphone 14 Pro MaxCCDC1510/14/202211/1/20222428.627.27415.506.4391.192.80316.699.24211.928.032
14
5Bảo hiểm vật chất xe ô tôCCDC1612/20/20221/1/20231211.500.00010.541.663958.33711.500.0000
15
6Máy tính bảng iPad ProCCDC176/22/20237/1/20232425.536.3645.320.0751.064.0156.384.09019.152.274
16
7Bàn phím iPad ProCCDC186/22/20237/1/20232410.080.9092.100.190420.0382.520.2287.560.681
17
8Máy giặtCCDC198/3/20239/1/20232410.809.0911.351.137450.3791.801.5169.007.575
18
9Ghế sofa NFH (2 cái)CCDC2012/27/20231/1/20242436.000.00036.000.000
19
20
IIBọ phận Kinh doanh119.153.63894.556.2625.106.77899.663.04019.490.598
21
1Máy tính xách tay DellCCDC011/16/20222/1/20222420.899.09119.157.490870.79520.028.285870.806
22
2Dàn máy tínhCCDC022/27/20223/1/20222416.318.18214.278.404679.92414.958.3281.359.854
23
3Máy tính xách tay AsusCCDC033/6/20224/1/20222420.354.54516.962.120848.10617.810.2262.544.319
24
4Laptop AsusCCDC043/13/20224/1/20222411.544.5469.620.460481.02310.101.4831.443.063
25
5Điều hòa CasperCCDC054/9/20225/1/20222414.045.45511.119.313585.22711.704.5402.340.915
26
6Dàn máy tínhCCDC065/7/20226/1/20222417.037.27312.777.948709.88613.487.8343.549.439
27
7Máy lạnh SamsungCCDC126/15/20227/1/2022247.918.1825.608.708329.9245.938.6321.979.550
28
8Máy in phun màu EpsonCCDC1512/9/20221/1/2023123.409.0913.125.001284.0903.409.0910
29
9Máy lạnh Midea MSAFACCDC165/6/20236/1/2023247.627.2731.906.818317.8032.224.6215.402.652
30
31
Tæng céng 290.149.094167.725.53711.210.759178.936.296111.212.798
32
33
Ngày 31 tháng 12 năm 20xx
34
35
Người lập biểuGiám đốc
36
(Ký, ghi rõ họ tên)(Ký, ghi rõ họ tên)
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100