A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TỔNG HỢP THEO DÕI SỮA CHỮA LỚN, SỮA CHỮA THƯỜNG XUYÊN | |||||||||||||||||||||||||
2 | loại sửa chữa | Thời gian thực hiện | Vị trí; Khoảng cột | Hạng mục công việc | kết quả | |||||||||||||||||||||
3 | Bắt đầu | Kết thúc | ||||||||||||||||||||||||
4 | SCĐX | 20/03/2004 | 20/03/2004 | 2464 | Thay 104 bát sứ cả 3 pha | Xong | ||||||||||||||||||||
5 | SCĐX | 20/03/2004 | 20/03/2004 | 2469 | Thay 104 bát sứ cả 3 pha | Xong | ||||||||||||||||||||
6 | SCTX | 03/09/2004 | 03/09/2004 | 2448 | Thay 01 bát sứ pha C | Xong | ||||||||||||||||||||
7 | SCL | 08/09/2004 | 08/09/2004 | 2471 | Thay 52 bát sứ pha B | Xong | ||||||||||||||||||||
8 | SCTX | 11/11/2004 | 11/11/2004 | 2455 | Thay 01 bát sứ pha C | Xong | ||||||||||||||||||||
9 | SCTX | 11/11/2004 | 11/11/2004 | 2489 | Thay 01 bát sứ pha C | Xong | ||||||||||||||||||||
10 | SCTX | 09/01/2005 | 09/01/2005 | 2485 | Thay 01 bát sứ pha A | Xong | ||||||||||||||||||||
11 | SCTX | 09/01/2005 | 09/01/2005 | 2494 | Thay 01 bát sứ pha C | Xong | ||||||||||||||||||||
12 | SCL | 09/01/2005 | 09/01/2005 | 2442 | Thay toàn bộ sứ lèo cả 3 pha | Xong | ||||||||||||||||||||
13 | SCL | 09/01/2005 | 09/01/2005 | 2456 | Thay toàn bộ sứ lèo cả 3 pha | Xong | ||||||||||||||||||||
14 | SCL | 09/01/2005 | 09/01/2005 | 2473 | Thay toàn bộ sứ lèo cả 3 pha | Xong | ||||||||||||||||||||
15 | SCL | 17/01/2005 | 17/01/2005 | 2463 | Thay toàn bộ sứ cả 3 pha | Xong | ||||||||||||||||||||
16 | SCL | 17/01/2005 | 17/01/2005 | 2465 | Thay toàn bộ sứ cả 3 pha | Xong | ||||||||||||||||||||
17 | SCL | 31/01/2005 | 31/01/2005 | 2443 | Thay toàn bộ sứ cả 3 pha | Xong | ||||||||||||||||||||
18 | SCL | 31/01/2005 | 31/01/2005 | 2444 | Thay toàn bộ sứ cả 3 pha | Xong | ||||||||||||||||||||
19 | SCL | 31/01/2005 | 31/01/2005 | 2445 | Thay toàn bộ sứ cả 3 pha | Xong | ||||||||||||||||||||
20 | SCL | 31/01/2005 | 31/01/2005 | 2446 | Thay toàn bộ sứ cả 3 pha | Xong | ||||||||||||||||||||
21 | SCL | 31/01/2005 | 31/01/2005 | 2457 | Thay toàn bộ sứ cả 3 pha | Xong | ||||||||||||||||||||
22 | SCL | 31/01/2005 | 31/01/2005 | 2477 | Thay toàn bộ sứ cả 3 pha | Xong | ||||||||||||||||||||
23 | SCL | 12-13/03/2005 | 12-13/03/2005 | 2456 | Thay toàn bộ sứ cả 3 pha | Xong | ||||||||||||||||||||
24 | SCL | 12-13/03/2005 | 12-13/03/2005 | 2447 | Thay 1/2 chuỗi sứ cả 3 pha | Xong | ||||||||||||||||||||
25 | SCL | 12-13/03/2005 | 12-13/03/2005 | 2448 | Thay 1/2 chuỗi sứ cả 3 pha | Xong | ||||||||||||||||||||
26 | SCTX | 14/07/2005 | 14/07/2005 | 2445 | Thay 01 bát sứ pha B | Xong | ||||||||||||||||||||
27 | SCTX | 14/07/2005 | 14/07/2005 | 2485 | Thay 1/2 chuỗi sứ cả 3 pha | Xong | ||||||||||||||||||||
28 | SCL | 22/01/2006 | 22/01/2006 | 2449 | Thay 1/2 chuỗi sứ cả 3 pha | Xong | ||||||||||||||||||||
29 | SCL | 22/01/2006 | 22/01/2006 | 2450 | Thay 1/2 chuỗi sứ cả 3 pha | Xong | ||||||||||||||||||||
30 | SCL | 22/01/2006 | 22/01/2006 | 2467 | Thay 1/2 chuỗi sứ pha A, B | Xong | ||||||||||||||||||||
31 | SCL | 11/02/2006 | 11/02/2006 | 2459 | Thay 1/2 chuỗi sứ cả 3 pha | Xong | ||||||||||||||||||||
32 | SCL | 11/02/2006 | 11/02/2006 | 2466 | Thay 1/2 chuỗi sứ pha A, B | Xong | ||||||||||||||||||||
33 | SCL | 11/02/2006 | 11/02/2006 | 2470 | Thay 1/2 chuỗi sứ cả 3 pha | Xong | ||||||||||||||||||||
34 | SCL | 11/02/2006 | 11/02/2006 | 2471 | Thay 1/2 chuỗi sứ pha A | Xong | ||||||||||||||||||||
35 | SCL | 11/02/2006 | 11/02/2006 | 2489 | Thay 1/2 chuỗi sứ lèo cả 3 pha | Xong | ||||||||||||||||||||
36 | SCL | 11/02/2006 | 11/02/2006 | 2510 | Thay 1/2 chuỗi sứ lèo cả 3 pha | Xong | ||||||||||||||||||||
37 | SCL | 11/02/2006 | 11/02/2006 | 2516 | Thay 1/2 chuỗi sứ lèo cả 3 pha | Xong | ||||||||||||||||||||
38 | SCTX | 16/03/2006 | 16/03/2006 | 2485 | Thay 01 bát sứ pha B | Xong | ||||||||||||||||||||
39 | SCTX | 14/04/2006 | 14/04/2006 | 2486 | Thay 03 bát sứ pha C | Xong | ||||||||||||||||||||
40 | SCTX | 15/10/2006 | 15/10/2006 | 2485 | Thay 01 bát sứ pha A | Xong | ||||||||||||||||||||
41 | SCTX | 15/10/2006 | 15/10/2006 | 2489 | Thay 01 bát sứ pha A | Xong | ||||||||||||||||||||
42 | SCL | 29/12/2006 | 29/12/2006 | 2442 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
43 | SCL | 29/12/2006 | 29/12/2006 | 2510 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
44 | SCL | 29/12/2006 | 29/12/2006 | 2516 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
45 | SCTX | 18/11/2007 | 18/11/2007 | 2485 | Thay 01 bát sứ pha A | Xong | ||||||||||||||||||||
46 | SCTX | 18/11/2007 | 18/11/2007 | 2477 | Thay 03 bát sứ pha C | Xong | ||||||||||||||||||||
47 | SCTX | 18/11/2007 | 18/11/2007 | 2443 | Thay 01 bát sứ pha B | Xong | ||||||||||||||||||||
48 | SCTX | 12/04/2008 | 12/04/2008 | 2463 | Thay 01 bát sứ pha B | Xong | ||||||||||||||||||||
49 | SCTX | 12/04/2008 | 12/04/2008 | 2515 | Thay 01 bát sứ pha B | Xong | ||||||||||||||||||||
50 | SCL | 12/04/2008 | 12/04/2008 | 2473 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
51 | SCL | 15/10/2008 | 15/10/2008 | 2445 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
52 | SCL | 15/10/2008 | 15/10/2008 | 2446 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
53 | SCL | 15/10/2008 | 15/10/2008 | 2483 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
54 | SCTX | 04/01/2009 | 04/01/2009 | 2468 | Thay 26 bát sứ pha A | Xong | ||||||||||||||||||||
55 | SCL | 06/2009 | 06/2009 | 2485-2486 | San gạt nâng cao pha đất | Xong | ||||||||||||||||||||
56 | SCL | 11/10/2014 | 11/10/2014 | 2456-2473 | Căng lại dây dẫn, xử lý độ cao pha đất | Xong | ||||||||||||||||||||
57 | SCL | 12/10/2014 | 12/10/2014 | 2442-2456 | Căng lại dây dẫn, xử lý độ cao pha đất | Xong | ||||||||||||||||||||
58 | SCL | 15/11/2015 | 15/11/2015 | 2510 | Bổ sung tạ bù lèo cả 3 pha | Xong | ||||||||||||||||||||
59 | SCL | 15/11/2015 | 15/11/2015 | 2516 | Bổ sung tạ bù lèo cả 3 pha | Xong | ||||||||||||||||||||
60 | SCL | 15/11/2015 | 15/11/2015 | 2532 | Bổ sung tạ bù lèo cả 3 pha | Xong | ||||||||||||||||||||
61 | SCL | 15/11/2015 | 15/11/2015 | 2450 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
62 | SCL | 15/11/2015 | 15/11/2015 | 2451 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
63 | SCL | 15/11/2015 | 15/11/2015 | 2454 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
64 | SCL | 15/11/2015 | 15/11/2015 | 2455 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
65 | SCL | 15/11/2015 | 15/11/2015 | 2459 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
66 | SCL | 15/11/2015 | 15/11/2015 | 2461 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
67 | SCL | 15/11/2015 | 15/11/2015 | 2462 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
68 | SCL | 15/11/2015 | 15/11/2015 | 2464 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
69 | SCL | 15/11/2015 | 15/11/2015 | 2465 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
70 | SCL | 15/11/2015 | 15/11/2015 | 2467 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
71 | SCL | 15/11/2015 | 15/11/2015 | 2472 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
72 | SCL | 16/10/2016 | 16/10/2016 | 2447 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
73 | SCL | 16/10/2016 | 16/10/2016 | 2448 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
74 | SCL | 16/10/2016 | 16/10/2016 | 2449 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
75 | SCL | 16/10/2016 | 16/10/2016 | 2452 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
76 | SCL | 16/10/2016 | 16/10/2016 | 2453 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
77 | SCL | 16/10/2016 | 16/10/2016 | 2457 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
78 | SCL | 16/10/2016 | 16/10/2016 | 2458 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
79 | SCL | 16/10/2016 | 16/10/2016 | 2460 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
80 | SCL | 16/10/2016 | 16/10/2016 | 2466 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
81 | SCL | 16/10/2016 | 16/10/2016 | 2469 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
82 | SCL | 16/10/2016 | 16/10/2016 | 2470 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
83 | SCL | 16/10/2016 | 16/10/2016 | 2471 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
84 | SCL | 16/10/2016 | 16/10/2016 | 2482 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
85 | SCL | 16/10/2016 | 16/10/2016 | 2508 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
86 | SCL | 30/09/2017 | 30/09/2017 | 2443 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
87 | SCL | 30/09/2017 | 30/09/2017 | 2444 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
88 | SCL | 30/09/2017 | 30/09/2017 | 2480 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
89 | SCL | 30/09/2017 | 30/09/2017 | 2481 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
90 | SCL | 30/09/2017 | 30/09/2017 | 2517 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
91 | SCL | 30/09/2017 | 30/09/2017 | 2520 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
92 | SCL | 30/09/2017 | 30/09/2017 | 2522 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
93 | SCL | 30/09/2017 | 30/09/2017 | 2526 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
94 | SCL | 30/09/2017 | 30/09/2017 | 2527 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
95 | SCL | 30/09/2017 | 30/09/2017 | 2528 | Thay cách điện Thủy tinh bằng chuỗi cách điện Composite | Xong | ||||||||||||||||||||
96 | SCTX | 22/04/2018 | 22/04/2018 | 2475 | Bổ sung 02 bát sứ cả 3 pha. Thay 16 bát pha B, 13 bát pha C | Xong | ||||||||||||||||||||
97 | SCTX | 22/04/2018 | 22/04/2018 | 2476 | Bổ sung 02 bát sứ cả 3 pha. Thay 10 bát pha B, 10 bát pha C | Xong | ||||||||||||||||||||
98 | SCTX | 22/04/2018 | 22/04/2018 | 2490 | Bổ sung 02 bát sứ cả 3 pha. | Xong | ||||||||||||||||||||
99 | SCTX | 22/04/2018 | 22/04/2018 | 2491 | Bổ sung 02 bát sứ cả 3 pha. | Xong | ||||||||||||||||||||
100 | SCTX | 22/04/2018 | 22/04/2018 | 2492 | Bổ sung 02 bát sứ cả 3 pha. | Xong |