A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TT | Họ và tên | Mã SV | Lớp | Điểm TBCHK | Xếp loại rèn luyện | Mức HB KKHT (đ/5 tháng) | Khoa | |||||||||||||||||
2 | 1 | Phạm Thu Hằng | 614099 | K61CTH | 3.95 | Xuất sắc | 8,500,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
3 | 2 | Trần Thị Xuân | 614100 | K61CTH | 3.94 | Xuất sắc | 8,500,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
4 | 3 | Nguyễn Hoàng Anh | 614276 | K61KTCKP | 3.83 | Xuất sắc | 8,500,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
5 | 4 | Phạm Việt Tùng | 642825 | K64CNCDTA | 3.83 | Xuất sắc | 8,500,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
6 | 5 | Nguyễn Văn Mạnh | 645375 | K64CNOTOA | 3.74 | Xuất sắc | 8,500,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
7 | 6 | Nguyễn Hùng Hoàn | 641161 | K64CNOTOA | 3.68 | Xuất sắc | 8,500,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
8 | 7 | Nguyễn Thị Thương | 612220 | K61CKDL | 3.58 | Xuất sắc | 7,500,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
9 | 8 | Nguyễn Xuân Sơn | 612250 | K61CKDL | 3.5 | Tốt | 7,500,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
10 | 9 | Trần Văn Khiêm | 614171 | K61CKDL | 3.31 | Tốt | 7,500,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
11 | 10 | Nguyễn Vũ Hoàng | 611317 | K61CTH | 3.3 | Tốt | 7,500,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
12 | 11 | Nguyễn Thị Tâm Anh | 614176 | K61HTD | 3.38 | Tốt | 7,500,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
13 | 12 | Nguyễn Văn Hùng | 612244 | K61KTCKP | 3.44 | Tốt | 7,500,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
14 | 13 | Nguyễn Đức Sơn | 612214 | K61KTCKP | 3.29 | Tốt | 7,500,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
15 | 14 | Hà Văn Đạt | 612187 | K61KTCKP | 3.27 | Tốt | 7,500,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
16 | 15 | Mai Văn Trường | 612225 | K61KTCKP | 3.26 | Tốt | 7,500,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
17 | 16 | Phạm Văn Thường | 612251 | K61KTCKP | 3.23 | Tốt | 7,500,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
18 | 17 | Trần Kiều Ly | 638559 | K63CKCTM | 3.48 | Xuất sắc | 7,500,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
19 | 18 | Nguyễn Đại Vượng | 638073 | K63CNCDTA | 3.57 | Tốt | 7,500,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
20 | 19 | Lương Quốc Kiên | 638137 | K63CNCDTB | 3.47 | Tốt | 7,500,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
21 | 20 | Nguyễn Tiến Tú | 638170 | K63CNCDTB | 3.44 | Tốt | 7,500,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
22 | 21 | Phạm Minh Hiếu | 638122 | K63CNCDTB | 3.25 | Tốt | 7,500,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
23 | 22 | Đào Đức Dũng | 646606 | K64CNCDTA | 3.53 | Tốt | 7,500,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
24 | 23 | Nguyễn Thế Thành | 642539 | K64CNCDTA | 3.37 | Tốt | 7,500,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
25 | 24 | Hoàng Đình Nam | 641565 | K64CNOTOB | 3.5 | Tốt | 7,500,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
26 | 25 | Lê Hải Nam | 645911 | K64CNOTOB | 3.42 | Xuất sắc | 7,500,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
27 | 26 | Vũ Hồng Phong | 646476 | K64CNOTOB | 3.42 | Tốt | 7,500,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
28 | 27 | Lê Đức Dũng | 642998 | K64KTDIA | 3.47 | Tốt | 7,500,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
29 | 28 | Lê Xuân Hiếu | 646309 | K64KTDIA | 3.37 | Tốt | 7,500,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
30 | 29 | Lưu Hồng Nhung | 612210 | K61CKCTM | 3.17 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
31 | 30 | Nguyễn Xuân Quỳnh | 612213 | K61CKCTM | 3.14 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
32 | 31 | An Dương Khang | 614170 | K61CKCTM | 3.05 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
33 | 32 | Phạm Ngọc Huy | 612201 | K61CKCTM | 2.96 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
34 | 33 | Nguyễn Văn Quang | 612212 | K61CKCTM | 2.94 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
35 | 34 | Phạm Quốc Đạt | 614163 | K61CKDL | 3.17 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
36 | 35 | Vũ Duy Hiếu | 612241 | K61CKDL | 2.96 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
37 | 36 | Nguyễn Văn Đoán | 612234 | K61CKDL | 2.95 | Tốt | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
38 | 37 | Hoàng Trường Giang | 614098 | K61CTH | 3.15 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
39 | 38 | Phan Anh Chung | 612263 | K61HTD | 2.85 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
40 | 39 | Nguyễn Văn Hoàn | 612197 | K61KTCKP | 3.13 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
41 | 40 | Đỗ Trọng Dương | 612185 | K61KTCKP | 3.11 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
42 | 41 | Nguyễn Xuân Hòa | 612196 | K61KTCKP | 3.08 | Tốt | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
43 | 42 | Bùi Văn Minh | 612206 | K61KTCKP | 3.07 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
44 | 43 | Vũ Tuấn Trường | 614197 | K61TDH | 3.12 | Tốt | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
45 | 44 | Phạm Thu Hằng | 612333 | K61TDH | 3.06 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
46 | 45 | Lê Quang Nam | 612299 | K61TDH | 2.91 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
47 | 46 | Nhữ Đình Thao | 612309 | K61TDH | 2.9 | Tốt | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
48 | 47 | Đỗ Quang Phúc | 612349 | K61TDH | 2.85 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
49 | 48 | Nguyễn Mạnh Tuyến | 622263 | K62CKCTM | 2.75 | Tốt | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
50 | 49 | Nguyễn Đức Tùng | 622261 | K62CKCTM | 2.59 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
51 | 50 | Hoàng Nhật Minh | 622233 | K62CKDL | 3.07 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
52 | 51 | Phan Văn Thanh | 622247 | K62CKDL | 3 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
53 | 52 | Trương Công Thái | 622316 | K62CKTBTP | 3.06 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
54 | 53 | Nguyễn Minh Quang | 622242 | K62CKTBTP | 2.98 | Xuất sắc | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
55 | 54 | Hoàng Văn Dương | 622359 | K62HTD | 3.13 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
56 | 55 | Nguyễn Hồng Sơn | 622313 | K62HTD | 3.06 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
57 | 56 | Nguyễn Trường Giang | 622283 | K62HTD | 3.03 | Tốt | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
58 | 57 | Nguyễn Quốc Trung | 622326 | K62HTD | 3 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
59 | 58 | Nguyễn Xuân Dương | 622409 | K62HTD | 3 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
60 | 59 | Nguyễn Đăng Vũ | 622398 | K62HTD | 2.98 | Tốt | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
61 | 60 | Lê Ngọc Phi | 622386 | K62HTD | 2.97 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
62 | 61 | Nguyễn Văn Minh | 622305 | K62HTD | 2.96 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
63 | 62 | Nguyễn Đắc ánh Dương | 622357 | K62TDH | 2.84 | Tốt | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
64 | 63 | Lê Anh Đức | 638520 | K63CKCTM | 2.88 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
65 | 64 | Đinh Trung Anh | 638502 | K63CKCTM | 2.76 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
66 | 65 | Nguyễn Văn Khang | 638544 | K63CKCTM | 2.73 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
67 | 66 | Nguyễn Văn Hiếu | 638602 | K63CKCTM | 2.64 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
68 | 67 | Phạm Văn Bình | 638509 | K63CKCTM | 2.57 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
69 | 68 | Trần Quang Huy | 638540 | K63CKCTM | 2.53 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
70 | 69 | Nguyễn Xuân Biển | 638005 | K63CNCDTA | 3.17 | Tốt | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
71 | 70 | Đỗ Văn Thắng | 638064 | K63CNCDTA | 2.9 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
72 | 71 | Ngọ Văn Long | 638037 | K63CNCDTA | 2.81 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
73 | 72 | Đào Việt Anh | 638003 | K63CNCDTA | 2.59 | Tốt | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
74 | 73 | Nguyễn Trường An | 638001 | K63CNCDTA | 2.57 | Tốt | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
75 | 74 | Nguyễn Văn Cường | 638008 | K63CNCDTA | 2.53 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
76 | 75 | Trần Ngọc Sơn | 638057 | K63CNCDTA | 2.5 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
77 | 76 | Trần Văn Tùng | 638171 | K63CNCDTB | 3.17 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
78 | 77 | Đỗ Minh Đức | 638119 | K63CNCDTB | 3.16 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
79 | 78 | Nguyễn Văn Nam | 638149 | K63CNCDTB | 3 | Tốt | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
80 | 79 | Nguyễn Đức Hải | 638120 | K63CNCDTB | 2.92 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
81 | 80 | Nguyễn Đình Khương | 638136 | K63CNCDTB | 2.86 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
82 | 81 | Nguyễn Văn Minh | 638146 | K63CNCDTB | 2.64 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
83 | 82 | Vũ Quang Vinh | 638172 | K63CNCDTB | 2.63 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
84 | 83 | Đặng Hoàng Anh | 638102 | K63CNCDTB | 2.6 | Tốt | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
85 | 84 | Nguyễn Hữu Dương | 638112 | K63CNCDTB | 2.5 | Tốt | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
86 | 85 | Đinh Thành Long | 638243 | K63CNKTOA | 2.86 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
87 | 86 | Trần Đức Lương | 638246 | K63CNKTOA | 2.86 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
88 | 87 | Hà Đức Bình | 638206 | K63CNKTOA | 2.71 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
89 | 88 | Hà Tùng Lâm | 638237 | K63CNKTOA | 2.53 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
90 | 89 | Nguyễn Chí Trãi | 638364 | K63CNKTOB | 3.06 | Tốt | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
91 | 90 | Phạm Đình Quân | 638351 | K63CNKTOB | 2.65 | Tốt | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
92 | 91 | Nguyễn Khoa Việt Thanh | 638359 | K63CNKTOB | 2.5 | Xuất sắc | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
93 | 92 | Mai Huy Hoàng | 638421 | K63CNKTOC | 2.72 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
94 | 93 | Nguyễn Thanh Tùng | 638765 | K63HTD | 2.91 | Tốt | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
95 | 94 | Đỗ Thị Phương Thảo | 638750 | K63HTD | 2.76 | Tốt | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
96 | 95 | Nguyễn Trọng Tuấn | 638859 | K63TDH | 2.82 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
97 | 96 | Trần Văn Trường | 640889 | K64CNCDTA | 3.1 | Tốt | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
98 | 97 | Nguyễn Văn Tuấn | 646650 | K64CNCDTA | 2.97 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
99 | 98 | Nguyễn Tiến Dũng | 641644 | K64CNCDTA | 2.67 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện | |||||||||||||||||
100 | 99 | Lê Thị Phương Thảo | 646555 | K64CNCDTA | 2.6 | Khá | 7,000,000 | Cơ - Điện |