A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | ||||||||||||||
2 | TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TRỰC TUYẾN | ||||||||||||||
3 | |||||||||||||||
4 | THỜI KHÓA BIỂU HỌC VÀ THI HỌC KỲ 2_NĂM HỌC 2021-2022 (HỌC KỲ 1 CỦA KHÓA 1/2022) | ||||||||||||||
5 | |||||||||||||||
6 | Ca 1: 7h00 | Ca 2: 9h30 | Ca 3: 13h00 | Ca 4: 15h30 | |||||||||||
7 | Địa điểm thi kết thúc môn: Thành phố Hồ Chí Minh (sinh viên có nhu cầu thi tại tỉnh đăng ký khi có thông báo của Nhà trường) | ||||||||||||||
8 | |||||||||||||||
9 | MÃ SỐ SV | MÃ MÔN | MÃ NHÓM | LOẠI ĐĂNG KÝ | HỌ | TÊN | TÊN LỚP | KHÓA | NGÀY BẮT ĐẦU HỌC TRỰC TUYẾN | NGÀY HỌC TRỰC TIẾP | NGÀY THI | CA THI | MÔN | LỚP LMS | NGÀNH |
10 | 70191105TPE2 | ACCO1325 | TPE2077 | học lần đầu | Nguyễn Văn | Hiếu | TPE2198112 | 2019-4 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2126 | Kế toán | |
11 | 70201061TPE1 | BLAW1301 | TPE1069 | học lần đầu | Đặng Thị Minh | Nhân | TPE1203211 | 2020-3 | 18/04/2022 | 24/07/2022 | 2 | Lý luận nhà nước và pháp luật | BLAW1301-2123 | Luật Kinh tế | |
12 | 34203008TPE1 | BLAW1301 | TPE1070 | học lần đầu | Nguyễn Hải | Long | TPE1203431 | 2021-2 | 18/04/2022 | 24/07/2022 | 2 | Lý luận nhà nước và pháp luật | BLAW1301-2124 | Luật | |
13 | 34203009TPE1 | BLAW1301 | TPE1070 | học lần đầu | Lý Kim | Sơn | TPE1203431 | 2021-2 | 18/04/2022 | 24/07/2022 | 2 | Lý luận nhà nước và pháp luật | BLAW1301-2124 | Luật | |
14 | 70201061TPE1 | BLAW1313 | TPE1069 | học lần đầu | Đặng Thị Minh | Nhân | TPE1203211 | 2020-3 | 18/04/2022 | 24/07/2022 | 1 | Luật hiến pháp | BLAW1313-2125 | Luật Kinh tế | |
15 | 34183032TPE1 | BLAW1313 | TPE2070 | học lần đầu | Đàm Hùng | Nhịp | TPE1183432 | 2019-2 | 18/04/2022 | 24/07/2022 | 1 | Luật hiến pháp | BLAW1313-2127 | Luật | |
16 | 70191105TPE2 | ECON1304 | TPE2077 | học lần đầu | Nguyễn Văn | Hiếu | TPE2198112 | 2019-4 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 3 | Kinh tế vi mô 1 | ECON1304-21221 | Kế toán | |
17 | 70201061TPE1 | EDUC1201 | TPE1069 | học lần đầu | Đặng Thị Minh | Nhân | TPE1203211 | 2020-3 | 04/04/2022 | theo lịch trình trên lớp LMS | Kỹ năng học tập | EDUC1201-21220 | Luật Kinh tế | ||
18 | 34203024TPE2 | EDUC1201 | TPE1070 | học lần đầu | Nguyễn Thanh | Hiền | TPE2203431 | 2021-2 | 04/04/2022 | theo lịch trình trên lớp LMS | Kỹ năng học tập | EDUC1201-21218 | Luật | ||
19 | 34202104TPE2 | EDUC1201 | TPE2070 | học lại | Bùi Thanh | Bảo | TPE2203422 | 2021-1 | 11/04/2022 | theo lịch trình trên lớp LMS | Kỹ năng học tập | EDUC1201-21232 | Luật | ||
20 | 32173004TP2 | EDUC1201 | TPE2070 | học lần đầu | Nguyễn Văn | Vũ | TPE217323 | 2018-2 | 11/04/2022 | theo lịch trình trên lớp LMS | Kỹ năng học tập | EDUC1201-21233 | Luật Kinh tế | ||
21 | 41183022TPE1 | EDUC1201 | TPE2071 | học lần đầu | Huỳnh Thị Tuyết | Hương | TPE1184132 | 2019-2 | 04/04/2022 | theo lịch trình trên lớp LMS | Kỹ năng học tập | EDUC1201-21224 | Quản trị kinh doanh | ||
22 | 70191105TPE2 | EDUC1201 | TPE2078 | học lần đầu | Nguyễn Văn | Hiếu | TPE2198112 | 2019-4 | 04/04/2022 | theo lịch trình trên lớp LMS | Kỹ năng học tập | EDUC1201-21215 | Kế toán | ||
23 | 45203015TPE1 | EDUC1202 | TPE2076B | học lần đầu | Nguyễn Hoàng | Khôi | TPE1207031 | 2021-2 | 04/04/2022 | theo lịch trình trên lớp LMS | Kỹ năng học tập (TA) | EDUC1202-2126 | Ngôn ngữ Anh | ||
24 | 70192036TPE1 | ENGL1328 | TPE1075 | học lần đầu | Lê Nguyễn Dạ | Hương | TPE1197021 | 2020-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 1 | Ngữ pháp | ENGL1328-2125 | Ngôn ngữ Anh | |
25 | 70202036TPE2 | ENGL1328 | TPE1075C | học lần đầu | Nguyễn Hồng Mộng | Thu | TPE2207021 | 2020-4 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 1 | Ngữ pháp | ENGL1328-2127 | Ngôn ngữ Anh | |
26 | 45203015TPE1 | ENGL1328 | TPE2076B | học lần đầu | Nguyễn Hoàng | Khôi | TPE1207031 | 2021-2 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 1 | Ngữ pháp | ENGL1328-2129 | Ngôn ngữ Anh | |
27 | 70202196TPE2 | ENGL1328 | TPE2076C | học lần đầu | Lê Thu | Hằng | TPE2207022 | 2021-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 1 | Ngữ pháp | ENGL1328-21210 | Ngôn ngữ Anh | |
28 | 70211099TPE1 | ENGL1328 | TPE2076D | học lần đầu | Lê Ngọc | Hưng | TPE1217011 | 2021-3 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 1 | Ngữ pháp | ENGL1328-2125 | Ngôn ngữ Anh | |
29 | 70203043TPE1 | ENGL1328 | TPE2076D | học lần đầu | Văn Tuyết | Nhi | TPE1207031 | 2021-2 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 1 | Ngữ pháp | ENGL1328-2125 | Ngôn ngữ Anh | |
30 | 70203023TPE1 | ENGL1328 | TPE2076D | học lần đầu | Trần Anh | Thư | TPE1207031 | 2021-2 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 1 | Ngữ pháp | ENGL1328-2125 | Ngôn ngữ Anh | |
31 | 70181054TPE1 | ENGL1328 | TPE2076D | học lần đầu | Nguyễn Thị Xuân | Trang | TPE118702 | 2018-4 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 1 | Ngữ pháp | ENGL1328-2126 | Ngôn ngữ Anh | |
32 | 70203021TPE1 | ENGL1328 | TPE2076D | học lần đầu | Phan Kim | Vàng | TPE1207031 | 2021-2 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 1 | Ngữ pháp | ENGL1328-2126 | Ngôn ngữ Anh | |
33 | 70192036TPE1 | ENGL1329 | TPE1075 | học lần đầu | Lê Nguyễn Dạ | Hương | TPE1197021 | 2020-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Luyện phát âm | ENGL1329-2129 | Ngôn ngữ Anh | |
34 | 70181054TPE1 | ENGL1329 | TPE1075 | học lần đầu | Nguyễn Thị Xuân | Trang | TPE118702 | 2018-4 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Luyện phát âm | ENGL1329-2129 | Ngôn ngữ Anh | |
35 | 45203015TPE1 | ENGL1329 | TPE2076 | học lần đầu | Nguyễn Hoàng | Khôi | TPE1207031 | 2021-2 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Luyện phát âm | ENGL1329-21212 | Ngôn ngữ Anh | |
36 | 70202196TPE2 | ENGL1329 | TPE2076C | học lần đầu | Lê Thu | Hằng | TPE2207022 | 2021-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Luyện phát âm | ENGL1329-21214 | Ngôn ngữ Anh | |
37 | 70202191TPE2 | ENGL1329 | TPE2076C | học lần đầu | Phạm Hùng | Quốc | TPE2207022 | 2021-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Luyện phát âm | ENGL1329-21214 | Ngôn ngữ Anh | |
38 | 70203037TP4 | ENGL1329 | TPE2076D | học lần đầu | Nguyễn Quốc Thế | Vinh | TPE2207031 | 2021-2 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Luyện phát âm | ENGL1329-21215 | Ngôn ngữ Anh | |
39 | 70192036TPE1 | ENGL1330 | TPE1075 | học lần đầu | Lê Nguyễn Dạ | Hương | TPE1197021 | 2020-1 | 18/04/2022 | 24/07/2022 | 2 | Nghe - Nói 1 | ENGL1330-21210 | Ngôn ngữ Anh | |
40 | 45203015TPE1 | ENGL1330 | TPE2076 | học lần đầu | Nguyễn Hoàng | Khôi | TPE1207031 | 2021-2 | 18/04/2022 | 24/07/2022 | 2 | Nghe - Nói 1 | ENGL1330-21213 | Ngôn ngữ Anh | |
41 | 70202196TPE2 | ENGL1330 | TPE2076C | học lần đầu | Lê Thu | Hằng | TPE2207022 | 2021-1 | 18/04/2022 | 24/07/2022 | 2 | Nghe - Nói 1 | ENGL1330-21215 | Ngôn ngữ Anh | |
42 | 70211044TPE1 | ENGL1330 | TPE2076D | học lần đầu | Ngô Thanh Phương | An | TPE1217011 | 2021-3 | 18/04/2022 | 24/07/2022 | 2 | Nghe - Nói 1 | ENGL1330-21216 | Ngôn ngữ Anh | |
43 | 70203066TPE2 | ENGL1330 | TPE2076D | học lần đầu | Trần Thị Ngọc | Lan | TPE2207031 | 2021-2 | 18/04/2022 | 24/07/2022 | 2 | Nghe - Nói 1 | ENGL1330-21216 | Ngôn ngữ Anh | |
44 | 70203116TPE2 | ENGL1330 | TPE2076D | học lần đầu | Huỳnh Như | Ngọc | TPE2207031 | 2021-2 | 18/04/2022 | 24/07/2022 | 2 | Nghe - Nói 1 | ENGL1330-21216 | Ngôn ngữ Anh | |
45 | 70203032TPE1 | ENGL1330 | TPE2076D | học lần đầu | Dương Vạn | Nguyên | TPE1207031 | 2021-2 | 18/04/2022 | 24/07/2022 | 2 | Nghe - Nói 1 | ENGL1330-21216 | Ngôn ngữ Anh | |
46 | 70191105TPE2 | FINA2334 | TPE5028 | học lần đầu | Nguyễn Văn | Hiếu | TPE2198112 | 2019-4 | 18/04/2022 | 24/07/2022 | 3 | Thị trường tài chính | FINA2334-2126 | Kế toán | |
47 | 70191105TPE2 | FINA2343 | TPE2077 | học lần đầu | Nguyễn Văn | Hiếu | TPE2198112 | 2019-4 | 18/04/2022 | 24/07/2022 | 2 | Thanh toán quốc tế | FINA2343-2121 | Kế toán | |
48 | 70212089TPE2 | GENG1343 | TPE01 | học lần đầu | Đinh Ngọc | Phượng | TPE2217021 | 2021-4 | 18/04/2022 | 31/07/2022 | 2 | Tiếng Anh nâng cao 5 | đã chia học ngày 21/02/2022 | Ngôn ngữ Anh | |
49 | 70201061TPE1 | MATH1303 | TPE1069 | học lần đầu | Đặng Thị Minh | Nhân | TPE1203211 | 2020-3 | 18/04/2022 | 11/06/2022 (8h00-17h00) | 24/07/2022 | 3 | Logic học | MATH1303-2123 | Luật Kinh tế |
50 | 34203008TPE1 | MATH1303 | TPE1070 | học lần đầu | Nguyễn Hải | Long | TPE1203431 | 2021-2 | 18/04/2022 | 12/06/2022 (8h00-17h00) | 24/07/2022 | 3 | Logic học | MATH1303-2124 | Luật |
51 | 34203009TPE1 | MATH1303 | TPE1070 | học lần đầu | Lý Kim | Sơn | TPE1203431 | 2021-2 | 18/04/2022 | 12/06/2022 (8h00-17h00) | 24/07/2022 | 3 | Logic học | MATH1303-2124 | Luật |
52 | 70201061TPE1 | POLI1304 | TPE1069 | học lần đầu | Đặng Thị Minh | Nhân | TPE1203211 | 2020-3 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 4 | Triết học Mác-Lênin | POLI1304-21210 | Luật Kinh tế | |
53 | 81212035TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Hồ Ngọc | Chuyện | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2124 | Kế toán | |
54 | 81212049TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Hồ Thanh | Dũng | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2124 | Kế toán | |
55 | 81212060TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Đỗ Thị Mỹ | Duyên | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2124 | Kế toán | |
56 | 81212053TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Lê Thị Hương | Giang | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2124 | Kế toán | |
57 | 81212075TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Nguyễn Thị Thu | Hiền | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2124 | Kế toán | |
58 | 81212064TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Đoàn Thị | Hoa | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2124 | Kế toán | |
59 | 81212069TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Lê Đức | Huy | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2124 | Kế toán | |
60 | 81212067TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Mạc Thị | Huyền | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2124 | Kế toán | |
61 | 81212077TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Đào Xuân | Hương | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2124 | Kế toán | |
62 | 81212045TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Lê Minh Hoàng | Lan | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2124 | Kế toán | |
63 | 81212057TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Nguyễn Thị | Lan | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2124 | Kế toán | |
64 | 81212061TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Bùi Thị | Liên | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2124 | Kế toán | |
65 | 81212056TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Lăng Thị Thùy | Linh | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2124 | Kế toán | |
66 | 81212036TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Nguyễn Thy | Linh | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2124 | Kế toán | |
67 | 81212038TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Lầu Nhì | Múi | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2124 | Kế toán | |
68 | 81212033TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Lê Thị Trà | My | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2124 | Kế toán | |
69 | 81212051TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Nguyễn Thị Diễm | My | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2124 | Kế toán | |
70 | 81212048TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Nguyễn Hoàng | Nam | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2124 | Kế toán | |
71 | 81212046TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Nguyễn Trần Kim | Ngân | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2124 | Kế toán | |
72 | 81212039TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Lai Trần Uyển | Nghi | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2124 | Kế toán | |
73 | 81212066TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Chung Bửu | Nghiệp | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2124 | Kế toán | |
74 | 81212058TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Lâm Thị Bích | Ngọc | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2124 | Kế toán | |
75 | 81212043TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Nguyễn Hồng | Ngọc | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2124 | Kế toán | |
76 | 81212044TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Trần Mỹ Anh | Phương | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2124 | Kế toán | |
77 | 81212076TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Trương Thị | Quyên | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2124 | Kế toán | |
78 | 81212042TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Phan Như | Quỳnh | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2124 | Kế toán | |
79 | 81212072TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Hồ Thị | Thảo | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2124 | Kế toán | |
80 | 81212031TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Phạm Thị Cẩm | Thơ | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2124 | Kế toán | |
81 | 81212032TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Trịnh Thị Hoài | Thu | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2124 | Kế toán | |
82 | 81212041TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Lê Đại | Thuần | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2127 | Kế toán | |
83 | 81212047TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Trần Thị Anh | Thư | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2127 | Kế toán | |
84 | 81212070TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Nguyễn Thị Minh | Trang | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2127 | Kế toán | |
85 | 81212062TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Nguyễn Thùy | Trang | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2127 | Kế toán | |
86 | 81212040TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Ngô Thanh | Trúc | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2127 | Kế toán | |
87 | 81212034TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Phạm Thị Thanh | Trúc | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2127 | Kế toán | |
88 | 81212074TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Phạm Đức | Tuấn | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2127 | Kế toán | |
89 | 81212054TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Lê Thị Cẩm | Vân | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2127 | Kế toán | |
90 | 81212052TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Nguyễn Long Hải | Vy | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2127 | Kế toán | |
91 | 81212068TPE1 | ACCO1325 | TPE1076 | học lần đầu | Đặng Ngọc | Yến | TPE1218122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2127 | Kế toán | |
92 | 91212061TPE1 | ACCO1325 | TPE1078 | học lần đầu | Nguyễn Đại | Chung | TPE1219122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2125 | Tài chính - Ngân hàng | |
93 | 91212064TPE1 | ACCO1325 | TPE1078 | học lần đầu | Phạm Thị Ngân | Định | TPE1219122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2125 | Tài chính - Ngân hàng | |
94 | 91212060TPE1 | ACCO1325 | TPE1078 | học lần đầu | Lê Thanh | Hải | TPE1219122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2125 | Tài chính - Ngân hàng | |
95 | 91212048TPE1 | ACCO1325 | TPE1078 | học lần đầu | Phạm Thị Thu | Hiền | TPE1219122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2125 | Tài chính - Ngân hàng | |
96 | 91212050TPE1 | ACCO1325 | TPE1078 | học lần đầu | Huỳnh Bảo | Minh | TPE1219122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2125 | Tài chính - Ngân hàng | |
97 | 91212049TPE1 | ACCO1325 | TPE1078 | học lần đầu | Lê | Nam | TPE1219122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2125 | Tài chính - Ngân hàng | |
98 | 91212046TPE1 | ACCO1325 | TPE1078 | học lần đầu | Hoàng Xuân | Nghĩa | TPE1219122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2125 | Tài chính - Ngân hàng | |
99 | 91212040TPE1 | ACCO1325 | TPE1078 | học lần đầu | Nguyễn Trọng | Nghĩa | TPE1219122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2125 | Tài chính - Ngân hàng | |
100 | 91212041TPE1 | ACCO1325 | TPE1078 | học lần đầu | Tô Tố | Nữ | TPE1219122 | 2022-1 | 18/04/2022 | 23/07/2022 | 2 | Nguyên lý kế toán | ACCO1325-2125 | Tài chính - Ngân hàng |