ABCDEFGJKLMNAFAGAHAIAJAKALAMANAOAPAQARASATAU
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
2
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
3
KHOA KINH TẾ
4
5
DANH SÁCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN. Lần 2
6
7
Học phần: Địa lý kinh tế Thế Giới_26TM
8
Ngày thi: 02/3/2023
9
10
TTMSVHODEMTENLOPGHICHULOAIPH.THIGIOTHID.TRUK.TRADIEM THIDIEM HOC PHAN
11
12621235144Nguyễn Trần Quang AnhTM26.03D60918h305,8
12
22621215167Vũ Quốc BảoTM26.03D60918h303,5
13
32621216035Nguyễn Thị LanChiQL26.26D60918h307,4
14
42621215775Ngô Quốc ĐạiTM26.02D60918h307,1
15
52621215758Nguyễn Việt HoàngTM26.06D60918h308,0
16
62621235252Nguyễn Thị Khánh LinhTM26.05D60918h307,5
17
72621215901Lương Khánh NamTM26.02D60918h308,3
18
82621230778Mai Tuấn NgọcTM26.01D60918h308,0
19
92621215396Đinh Thị Diễm QuỳnhTM26.04D60918h307,4
20
102621150798Ngô Phương QuỳnhTM26.07D60918h307,5
21
112621230827Phạm Quang ThắngTM26.04D60918h306,4
22
122621210959Nguyễn Thị ThuTràTH26.09D60918h308,5
23
132621216323Nguyễn Thị Thu TrangTM26.02D60918h308,3
24
142621211612Bùi Thị Huyền TrangTM26.07D60918h307,1
25
152621215264Đào Đức TrungTM26.02D60918h305,9
26
162621235170Nguyễn Văn TuânTM26.02D60918h307,9
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100