| A | B | C | H | R | T | AB | AC | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mã sinh viên | Họ đệm | Tên | Tên lớp học | Tên môn học | Lớp đăng ký | Giảng viên dự kiến | GVHD 2 |
2 | 22810720109 | TRỊNH HƯNG | SƠN | D17QTDN3 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020061] Lê Anh Tuấn | |
3 | 22810710042 | NGUYỄN DIỄM | QUỲNH | D17QTDN1 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020061] Lê Anh Tuấn | |
4 | 22810710025 | VŨ THỊ LAN | ANH | D17QTDN1 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020061] Lê Anh Tuấn | |
5 | 22810710022 | TRƯƠNG ĐĂNG | BẢO | D17QTDN1 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020061] Lê Anh Tuấn | |
6 | 22810710002 | DƯƠNG VĂN | HUY | D17QTDN1 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020061] Lê Anh Tuấn | |
7 | 22810710019 | LÊ ĐỨC | LÂM | D17QTDN1 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020061] Lê Anh Tuấn | |
8 | 22810710043 | NGUYỄN TRỌNG | KHANG | D17QTDN1 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020061] Lê Anh Tuấn | |
9 | 22810710039 | TRƯƠNG DUY | ANH | D17QTDN1 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020061] Lê Anh Tuấn | |
10 | 22810710049 | TRỊNH QUANG | HUY | D17QTDN1 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020061] Lê Anh Tuấn | |
11 | 22810710070 | LÊ THỊ THÙY | TRANG | D17QTDN2 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020061] Lê Anh Tuấn | |
12 | 22810710137 | NGUYỄN DUY | MINH | D17QTDN2 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020061] Lê Anh Tuấn | |
13 | 22810710013 | TRỊNH HỒNG | DƯƠNG | D17QTDN1 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020061] Lê Anh Tuấn | |
14 | 22810710181 | DƯƠNG MINH | QUÂN | D17QTDN3 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020061] Lê Anh Tuấn | |
15 | 22810710038 | ĐOÀN ĐÌNH | ĐÔNG | D17QTDN1 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020061] Lê Anh Tuấn | |
16 | 22810710191 | ĐẶNG THÙY | LINH | D17QTDN3 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020061] Lê Anh Tuấn | |
17 | 22810710089 | TRẦN DIỆU | LINH | D17QTDN2 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020061] Lê Anh Tuấn | |
18 | 22810710078 | TRẦN THỊ | THƯƠNG | D17QTDN2 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020061] Lê Anh Tuấn | |
19 | 22810710143 | NGUYỄN VIỆT | HOÀNG | D17QTDN3 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020061] Lê Anh Tuấn | |
20 | 22810710202 | NGUYỄN MAI | QUỲNH | D17QTDN3 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020061] Lê Anh Tuấn | |
21 | 22810710068 | NGÔ LÊ THỊ BÍCH | NGỌC | D17QTDN2 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020061] Lê Anh Tuấn | |
22 | 22810710205 | LÊ THỊ LINH | CHI | D17QTDN3 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020061] Lê Anh Tuấn | |
23 | 22810710133 | TRẦN THỊ | THỦY | D17QTDN2 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020061] Lê Anh Tuấn | |
24 | 22810710138 | LÊ THỊ LAN | HƯƠNG | D17QTDN3 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020061] Lê Anh Tuấn | |
25 | 22810710149 | HÀ NHẬT NGUYÊN | ANH | D17QTDN3 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020061] Lê Anh Tuấn | |
26 | 22810710183 | NGUYỄN ĐỨC | HIẾU | D17QTDN3 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020061] Lê Anh Tuấn | |
27 | 22810710079 | TRẦN THỊ BÍCH | LOAN | D17QTDN2 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020063] Nguyễn Thị Vân Anh | |
28 | 22810710125 | NGUYỄN THẢO | VÂN | D17QTDN2 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020063] Nguyễn Thị Vân Anh | |
29 | 22810710102 | NGUYỄN THANH | HÀ | D17QTDN2 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020063] Nguyễn Thị Vân Anh | |
30 | 22810710076 | HOÀNG DOANH | THÁI | D17QTDN2 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020063] Nguyễn Thị Vân Anh | |
31 | 22810710201 | TRẦN THỊ TUYẾT | NHUNG | D17QTDN3 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020063] Nguyễn Thị Vân Anh | |
32 | 22810710106 | HOÀNG THỊ BÍCH | NGỌC | D17QTDN2 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020063] Nguyễn Thị Vân Anh | |
33 | 22810710199 | VŨ THỊ | HẰNG | D17QTDN3 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020063] Nguyễn Thị Vân Anh | |
34 | 22810710193 | NGUYỄN HỮU | HƯNG | D17QTDN3 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020063] Nguyễn Thị Vân Anh | |
35 | 22810710189 | ĐỖ KHÁNH | LINH | D17QTDN3 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020063] Nguyễn Thị Vân Anh | |
36 | 22810710182 | LƯU CHÂU | ANH | D17QTDN3 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020063] Nguyễn Thị Vân Anh | |
37 | 22810710160 | NGUYỄN TUẤN | CƯỜNG | D17QTDN3 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020063] Nguyễn Thị Vân Anh | |
38 | 22810710180 | NGUYỄN THỊ MINH | THƯ | D17QTDN3 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020063] Nguyễn Thị Vân Anh | |
39 | 22810710046 | TRẦN THỊ PHƯƠNG | ANH | D17QTDN1 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020063] Nguyễn Thị Vân Anh | |
40 | 22810710099 | NGUYỄN TIẾN | ANH | D17QTDN2 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020063] Nguyễn Thị Vân Anh | |
41 | 22810710012 | PHẠM THỊ NGỌC | MAI | D17QTDN1 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020063] Nguyễn Thị Vân Anh | |
42 | 22810710055 | HOÀNG TIẾN | TÀI | D17QTDN1 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020063] Nguyễn Thị Vân Anh | |
43 | 22810710006 | BÙI THỊ THANH | THẢO | D17QTDN1 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020063] Nguyễn Thị Vân Anh | |
44 | 22810710031 | ĐẶNG VĂN | HIẾU | D17QTDN1 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020063] Nguyễn Thị Vân Anh | |
45 | 22810710010 | ĐINH THỊ XUÂN | ÁNH | D17QTDN1 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020063] Nguyễn Thị Vân Anh | |
46 | 22810710007 | VŨ NGUYỄN XUÂN | LINH | D17QTDN1 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020063] Nguyễn Thị Vân Anh | |
47 | 22810710113 | TRẦN HỮU TUẤN | ANH | D17QTDN2 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020063] Nguyễn Thị Vân Anh | |
48 | 22810710123 | NGUYỄN TUẤN | PHONG | D17QTDN2 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020063] Nguyễn Thị Vân Anh | |
49 | 22810710034 | LƯU ĐÀM PHƯƠNG | UYÊN | D17QTDN1 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020063] Nguyễn Thị Vân Anh | |
50 | 22810710168 | ĐỖ BÌNH | AN | D17QTDN3 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020063] Nguyễn Thị Vân Anh | |
51 | 22810720061 | VƯƠNG MẠNH | KHUÊ | D17QTDLKS | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020063] Nguyễn Thị Vân Anh | [01100009] Nguyễn Trọng Tiến |
52 | 22810710146 | NGUYỄN THỊ | LANH | D17QTDN3 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020069] Nguyễn Ngọc Thía | |
53 | 22810710066 | SÙNG A | SÌ | D17QTDN1 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020069] Nguyễn Ngọc Thía | |
54 | 22810710190 | MAI NHẬT | NAM | D17QTDN3 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020069] Nguyễn Ngọc Thía | |
55 | 22810710024 | PHẠM THỊ NGỌC | LINH | D17QTDN1 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020069] Nguyễn Ngọc Thía | |
56 | 22810710011 | NGUYỄN MỸ | DUYÊN | D17QTDN1 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020069] Nguyễn Ngọc Thía | |
57 | 22810710074 | NGUYỄN THỊ NGỌC | LINH | D17QTDN2 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020069] Nguyễn Ngọc Thía | |
58 | 22810710037 | TRẦN QUANG | MINH | D17QTDN1 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020069] Nguyễn Ngọc Thía | |
59 | 22810710121 | TRẦN THỊ HỒNG | NHUNG | D17QTDN2 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020069] Nguyễn Ngọc Thía | |
60 | 22810710169 | NGUYỄN THỊ NGỌC | HUYỀN | D17QTDN3 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020069] Nguyễn Ngọc Thía | |
61 | 22810710176 | TRỊNH CÔNG | SƠN | D17QTDN3 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020069] Nguyễn Ngọc Thía | |
62 | 22810710158 | NGUYỄN NGỌC | LÂM | D17QTDN3 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020069] Nguyễn Ngọc Thía | |
63 | 22810710130 | LÊ THỊ HƯƠNG | QUỲNH | D17QTDN2 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020069] Nguyễn Ngọc Thía | |
64 | 22810710087 | ĐỖ TÙNG | DƯƠNG | D17QTDN2 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020069] Nguyễn Ngọc Thía | |
65 | 22810710185 | CHU THỊ | LINH | D17QTDN3 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020069] Nguyễn Ngọc Thía | |
66 | 22810710167 | KIỀU CAO | QUANG | D17QTDN3 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020069] Nguyễn Ngọc Thía | |
67 | 22810710152 | TRẦN THỊ THANH | TRÚC | D17QTDN3 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020069] Nguyễn Ngọc Thía | |
68 | 22810710086 | PHẠM THỊ | DỊU | D17QTDN2 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020069] Nguyễn Ngọc Thía | |
69 | 22810710164 | NGUYỄN THỊ THU | TRÀ | D17QTDN3 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020069] Nguyễn Ngọc Thía | |
70 | 22810710157 | PHẠM THỊ NGỌC | HÀ | D17QTDN3 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020069] Nguyễn Ngọc Thía | |
71 | 22810710165 | LỖ THỊ | HẠNH | D17QTDN3 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020069] Nguyễn Ngọc Thía | |
72 | 22810710120 | MAI TRƯỜNG | GIANG | D17QTDN2 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020069] Nguyễn Ngọc Thía | |
73 | 22810710084 | LÊ MINH | HOÀNG | D17QTDN2 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020069] Nguyễn Ngọc Thía | |
74 | 22810710122 | NGUYỄN THỊ THU | NGÂN | D17QTDN2 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020069] Nguyễn Ngọc Thía | |
75 | 22810710014 | TRẦN MINH | THẮNG | D17QTDN1 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020069] Nguyễn Ngọc Thía | |
76 | 22810720173 | PHAN VIẾT | THẮNG | D17QTDLKS | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020069] Nguyễn Ngọc Thía | [01100009] Nguyễn Trọng Tiến |
77 | 22810710051 | NGUYỄN TUỆ | TÂM | D17QTDN1 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020147] Nguyễn Thị Việt Ngọc | |
78 | 22810710016 | NGUYỄN THỊ | TUYỀN | D17QTDN1 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020147] Nguyễn Thị Việt Ngọc | |
79 | 22810710041 | NGUYỄN THỊ THÚY | NHUNG | D17QTDN1 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020147] Nguyễn Thị Việt Ngọc | |
80 | 22810710063 | NGUYỄN KHÁNH | LINH | D17QTDN1 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020147] Nguyễn Thị Việt Ngọc | |
81 | 22810710052 | HOÀNG THỊ | DUNG | D17QTDN1 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020147] Nguyễn Thị Việt Ngọc | |
82 | 22810710036 | HOÀNG MINH | TIẾN | D17QTDN1 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020147] Nguyễn Thị Việt Ngọc | |
83 | 22810710060 | NGUYỄN MINH | QUANG | D17QTDN1 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020147] Nguyễn Thị Việt Ngọc | |
84 | 22810710110 | BÙI VĂN | DUY | D17QTDN2 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020147] Nguyễn Thị Việt Ngọc | |
85 | 22810710045 | TRẦN THẾ | VIỆT | D17QTDN1 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020147] Nguyễn Thị Việt Ngọc | |
86 | 22810710211 | LƯƠNG NGỌC | TIẾN | D17QTDN3 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020147] Nguyễn Thị Việt Ngọc | |
87 | 22810710126 | NGUYỄN THANH | TÙNG | D17QTDN2 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020147] Nguyễn Thị Việt Ngọc | |
88 | 22810710098 | NGUYỄN HỒNG | PHƯƠNG | D17QTDN2 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020147] Nguyễn Thị Việt Ngọc | |
89 | 22810710083 | TỐNG VĂN | ĐỨC | D17QTDN2 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020147] Nguyễn Thị Việt Ngọc | |
90 | 22810710132 | NGUYỄN MINH | QUÂN | D17QTDN2 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020147] Nguyễn Thị Việt Ngọc | |
91 | 22810710026 | NGUYỄN TIẾN | QUANG | D17QTDN1 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020147] Nguyễn Thị Việt Ngọc | |
92 | 22810710107 | NGUYỄN THANH | TÙNG | D17QTDN2 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020147] Nguyễn Thị Việt Ngọc | |
93 | 22810710171 | NGUYỄN THU | UYÊN | D17QTDN3 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020147] Nguyễn Thị Việt Ngọc | |
94 | 22810710097 | GIÁP THÀNH | TRUNG | D17QTDN2 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020147] Nguyễn Thị Việt Ngọc | |
95 | 22810710166 | NGUYỄN THỊ THU | THẢO | D17QTDN3 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020147] Nguyễn Thị Việt Ngọc | |
96 | 22810710210 | LÊ THU | THỦY | D17QTDN2 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020147] Nguyễn Thị Việt Ngọc | |
97 | 22810710096 | TRƯƠNG ĐỖ ANH | QUỐC | D17QTDN2 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020147] Nguyễn Thị Việt Ngọc | |
98 | 22810710129 | PHẠM THẾ | DUY | D17QTDN2 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020147] Nguyễn Thị Việt Ngọc | |
99 | 21810710384 | PHẠM THANH | HÀO | D16QTDN6 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020147] Nguyễn Thị Việt Ngọc | |
100 | 21810710094 | HOÀNG TUẤN | ANH | D16QTDN2 | Thực tập tốt nghiệp | D17QTKD | [01020147] Nguyễn Thị Việt Ngọc |