A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TT | Khoa chủ quản môn học | Ngành | Chuyên ngành | Giảng viên dự kiến | Ký hiệu | Lớp dự kiến | Mã lớp học phần | Tên môn học | Số tín chỉ | Sĩ số tối đa | Sĩ số đăng ký | Trạng thái | Ghi chú | ||||||||||||
2 | 1 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị du lịch, khách sạn | [01020145] Nguyễn Thị Kim Thanh - | DL | TTKL.DL01 | 010100302946 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 6 | Mở lớp | ||||||||||||||
3 | 2 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị du lịch, khách sạn | [01020145] Nguyễn Thị Kim Thanh - | DL | TTKL.DL01 | 010100379832 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 6 | Mở lớp | ||||||||||||||
4 | 3 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị du lịch, khách sạn | [01020152] Ngô Trọng Tuấn - | DL | TTKL.DL02 | 010100302945 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 6 | Mở lớp | ||||||||||||||
5 | 4 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị du lịch, khách sạn | [01020152] Ngô Trọng Tuấn - | DL | TTKL.DL02 | 010100379833 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 6 | Mở lớp | ||||||||||||||
6 | 5 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị du lịch, khách sạn | [01020153] Nguyễn Thu Hương - | DL | TTKL.DL03 | 010100302944 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 6 | Mở lớp | ||||||||||||||
7 | 6 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị du lịch, khách sạn | [01020153] Nguyễn Thu Hương - | DL | TTKL.DL03 | 010100379834 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 6 | Mở lớp | ||||||||||||||
8 | 7 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị du lịch, khách sạn | [01020150] Cao Thị Phương Thủy - | DL | TTKL.DL04 | 010100302943 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 6 | Mở lớp | ||||||||||||||
9 | 8 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị du lịch, khách sạn | [01020150] Cao Thị Phương Thủy - | DL | TTKL.DL04 | 010100379835 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 6 | Mở lớp | ||||||||||||||
10 | 9 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị du lịch, khách sạn | [01020159] Nguyễn Ngọc Trung - | DL | TTKL.DL05 | 010100302942 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 3 | Mở lớp | ||||||||||||||
11 | 10 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị du lịch, khách sạn | [01020159] Nguyễn Ngọc Trung - | DL | TTKL.DL05 | 010100379836 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 3 | Mở lớp | ||||||||||||||
12 | 11 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị du lịch, khách sạn | [01140042] Lê Hồng Khanh - | DL | TTKL.DL06 | 010100302941 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 4 | Mở lớp | ||||||||||||||
13 | 12 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị du lịch, khách sạn | [01140042] Lê Hồng Khanh - | DL | TTKL.DL06 | 010100379837 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 4 | Mở lớp | ||||||||||||||
14 | 13 | KT&QL | Kế toán | Kế toán doanh nghiệp | [01020138] Đinh Thị Lan - | KD | TTKL.KD01 | 010100302930 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 22 | Mở lớp | ||||||||||||||
15 | 14 | KT&QL | Kế toán | Kế toán doanh nghiệp | [01020138] Đinh Thị Lan - | KD | TTKL.KD01 | 010100379848 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 22 | Mở lớp | ||||||||||||||
16 | 15 | KT&QL | Kế toán | Kế toán doanh nghiệp | [01020135] Nguyễn Thị Kim Chi - | KD | TTKL.KD02 | 010100302929 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 12 | Mở lớp | ||||||||||||||
17 | 16 | KT&QL | Kế toán | Kế toán doanh nghiệp | [01020135] Nguyễn Thị Kim Chi - | KD | TTKL.KD02 | 010100379849 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 12 | Mở lớp | ||||||||||||||
18 | 17 | KT&QL | Kế toán | Kế toán doanh nghiệp | [01020134] Nguyễn Ngọc Hiền - | KD | TTKL.KD03 | 010100302928 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 21 | Mở lớp | ||||||||||||||
19 | 18 | KT&QL | Kế toán | Kế toán doanh nghiệp | [01020134] Nguyễn Ngọc Hiền - | KD | TTKL.KD03 | 010100379850 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 21 | Mở lớp | ||||||||||||||
20 | 19 | KT&QL | Kế toán | Kế toán doanh nghiệp | [01020136] Trần Thu Huyền - | KD | TTKL.KD04 | 010100302927 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 12 | Mở lớp | ||||||||||||||
21 | 20 | KT&QL | Kế toán | Kế toán doanh nghiệp | [01020136] Trần Thu Huyền - | KD | TTKL.KD04 | 010100379851 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 12 | Mở lớp | ||||||||||||||
22 | 21 | KT&QL | Kế toán | Kế toán doanh nghiệp | [01020140] Lê Quỳnh Anh - | KD | TTKL.KD05 | 010100302926 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 17 | Mở lớp | ||||||||||||||
23 | 22 | KT&QL | Kế toán | Kế toán doanh nghiệp | [01020140] Lê Quỳnh Anh - | KD | TTKL.KD05 | 010100379852 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 17 | Mở lớp | ||||||||||||||
24 | 23 | KT&QL | Kế toán | Kế toán doanh nghiệp | [01140001] Trần Xuân Giao - | KD | TTKL.KD06 | 010100302925 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 17 | Mở lớp | ||||||||||||||
25 | 24 | KT&QL | Kế toán | Kế toán doanh nghiệp | [01140001] Trần Xuân Giao - | KD | TTKL.KD06 | 010100379853 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 17 | Mở lớp | ||||||||||||||
26 | 25 | KT&QL | Kế toán | Kế toán doanh nghiệp | [01020006] Bùi Nhất Giang - | KD | TTKL.KD07 | 010100302924 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 22 | Mở lớp | ||||||||||||||
27 | 26 | KT&QL | Kế toán | Kế toán doanh nghiệp | [01020006] Bùi Nhất Giang - | KD | TTKL.KD07 | 010100379854 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 22 | Mở lớp | ||||||||||||||
28 | 27 | KT&QL | Kế toán | Kế toán doanh nghiệp | [01140010] Ngô Thị Hiên - | KD | TTKL.KD08 | 010100302923 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 17 | Mở lớp | ||||||||||||||
29 | 28 | KT&QL | Kế toán | Kế toán doanh nghiệp | [01140010] Ngô Thị Hiên - | KD | TTKL.KD08 | 010100379855 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 17 | Mở lớp | ||||||||||||||
30 | 29 | KT&QL | Kế toán | Kế toán doanh nghiệp | [01140013] Vũ Thị Hường - | KD | TTKL.KD09 | 010100302922 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 22 | Mở lớp | ||||||||||||||
31 | 30 | KT&QL | Kế toán | Kế toán doanh nghiệp | [01140013] Vũ Thị Hường - | KD | TTKL.KD09 | 010100379856 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 22 | Mở lớp | ||||||||||||||
32 | 31 | KT&QL | Kế toán | Kế toán doanh nghiệp | [01140038] Bùi Thị Tuyết - | KD | TTKL.KD10 | 010100302921 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 20 | Mở lớp | ||||||||||||||
33 | 32 | KT&QL | Kế toán | Kế toán doanh nghiệp | [01140038] Bùi Thị Tuyết - | KD | TTKL.KD10 | 010100379857 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 20 | Mở lớp | ||||||||||||||
34 | 33 | KT&QL | Kế toán | Kế toán doanh nghiệp | [01140043] Ngô Thành Nam - | KD | TTKL.KD11 | 010100302920 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 20 | Mở lớp | ||||||||||||||
35 | 34 | KT&QL | Kế toán | Kế toán doanh nghiệp | [01140043] Ngô Thành Nam - | KD | TTKL.KD11 | 010100379858 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 20 | Mở lớp | ||||||||||||||
36 | 35 | KT&QL | Kế toán | Kế toán và kiểm soát | [01020135] Nguyễn Thị Kim Chi - | KS | TTKL.KS01 | 010100302919 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 10 | Mở lớp | ||||||||||||||
37 | 36 | KT&QL | Kế toán | Kế toán và kiểm soát | [01020135] Nguyễn Thị Kim Chi - | KS | TTKL.KS01 | 010100379801 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 10 | Mở lớp | ||||||||||||||
38 | 37 | KT&QL | Kế toán | Kế toán và kiểm soát | [01020136] Trần Thu Huyền - | KS | TTKL.KS02 | 010100302918 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 10 | Mở lớp | ||||||||||||||
39 | 38 | KT&QL | Kế toán | Kế toán và kiểm soát | [01020136] Trần Thu Huyền - | KS | TTKL.KS02 | 010100379802 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 10 | Mở lớp | ||||||||||||||
40 | 39 | KT&QL | Kế toán | Kế toán và kiểm soát | [01020140] Lê Quỳnh Anh - | KS | TTKL.KS03 | 010100302917 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 5 | Mở lớp | ||||||||||||||
41 | 40 | KT&QL | Kế toán | Kế toán và kiểm soát | [01020140] Lê Quỳnh Anh - | KS | TTKL.KS03 | 010100379803 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 5 | Mở lớp | ||||||||||||||
42 | 41 | KT&QL | Kế toán | Kế toán và kiểm soát | [01140001] Trần Xuân Giao - | KS | TTKL.KS04 | 010100302916 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 5 | Mở lớp | ||||||||||||||
43 | 42 | KT&QL | Kế toán | Kế toán và kiểm soát | [01140001] Trần Xuân Giao - | KS | TTKL.KS04 | 010100379804 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 5 | Mở lớp | ||||||||||||||
44 | 43 | KT&QL | Kế toán | Kế toán và kiểm soát | [01140010] Ngô Thị Hiên - | KS | TTKL.KS05 | 010100302915 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 4 | Mở lớp | ||||||||||||||
45 | 44 | KT&QL | Kế toán | Kế toán và kiểm soát | [01140010] Ngô Thị Hiên - | KS | TTKL.KS05 | 010100379805 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 4 | Mở lớp | ||||||||||||||
46 | 45 | KT&QL | Kiểm toán | Kiểm toán | [01020062] Nguyễn Tố Tâm - | KT | TTKL.KT01 | 010100302914 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 20 | Mở lớp | ||||||||||||||
47 | 46 | KT&QL | Kiểm toán | Kiểm toán | [01020062] Nguyễn Tố Tâm - | KT | TTKL.KT01 | 010100379806 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 20 | Mở lớp | ||||||||||||||
48 | 47 | KT&QL | Kiểm toán | Kiểm toán | [01020133] Nguyễn Đức Quang - | KT | TTKL.KT02 | 010100302913 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 20 | Mở lớp | ||||||||||||||
49 | 48 | KT&QL | Kiểm toán | Kiểm toán | [01020133] Nguyễn Đức Quang - | KT | TTKL.KT02 | 010100379807 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 20 | Mở lớp | ||||||||||||||
50 | 49 | KT&QL | Kiểm toán | Kiểm toán | [01020141] Ngô Thị Thúy Ngân - | KT | TTKL.KT03 | 010100302912 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 24 | Mở lớp | ||||||||||||||
51 | 50 | KT&QL | Kiểm toán | Kiểm toán | [01020141] Ngô Thị Thúy Ngân - | KT | TTKL.KT03 | 010100379808 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 24 | Mở lớp | ||||||||||||||
52 | 51 | KT&QL | Kiểm toán | Kiểm toán | [01020144] Nguyễn Thị Kiều Trang - | KT | TTKL.KT04 | 010100302911 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 24 | Mở lớp | ||||||||||||||
53 | 52 | KT&QL | Kiểm toán | Kiểm toán | [01020144] Nguyễn Thị Kiều Trang - | KT | TTKL.KT04 | 010100379809 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 24 | Mở lớp | ||||||||||||||
54 | 53 | KT&QL | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | [01020145] Nguyễn Thị Kim Thanh - | LH | TTKL.LH01 | 010100302906 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 18 | Mở lớp | ||||||||||||||
55 | 54 | KT&QL | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | [01020145] Nguyễn Thị Kim Thanh - | LH | TTKL.LH01 | 010100379814 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 18 | Mở lớp | ||||||||||||||
56 | 55 | KT&QL | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | [01020152] Ngô Trọng Tuấn - | LH | TTKL.LH02 | 010100302905 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 18 | Mở lớp | ||||||||||||||
57 | 56 | KT&QL | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | [01020152] Ngô Trọng Tuấn - | LH | TTKL.LH02 | 010100379815 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 18 | Mở lớp | ||||||||||||||
58 | 57 | KT&QL | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | [01020153] Nguyễn Thu Hương - | LH | TTKL.LH03 | 010100302904 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 18 | Mở lớp | ||||||||||||||
59 | 58 | KT&QL | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | [01020153] Nguyễn Thu Hương - | LH | TTKL.LH03 | 010100379816 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 18 | Mở lớp | ||||||||||||||
60 | 59 | KT&QL | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | [01020150] Cao Thị Phương Thủy - | LH | TTKL.LH04 | 010100302903 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 18 | Mở lớp | ||||||||||||||
61 | 60 | KT&QL | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | [01020150] Cao Thị Phương Thủy - | LH | TTKL.LH04 | 010100379817 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 18 | Mở lớp | ||||||||||||||
62 | 61 | KT&QL | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | [01140042] Lê Hồng Khanh - | LH | TTKL.LH05 | 010100302902 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 6 | Mở lớp | ||||||||||||||
63 | 62 | KT&QL | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | [01140042] Lê Hồng Khanh - | LH | TTKL.LH05 | 010100379818 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 6 | Mở lớp | ||||||||||||||
64 | 63 | KT&QL | Tài chính – Ngân hàng | Ngân hàng | [01020142] Nguyễn Hồng Nhung - | NH | TTKL.NH01 | 010100302934 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 10 | Mở lớp | ||||||||||||||
65 | 64 | KT&QL | Tài chính – Ngân hàng | Ngân hàng | [01020142] Nguyễn Hồng Nhung - | NH | TTKL.NH01 | 010100379844 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 10 | Mở lớp | ||||||||||||||
66 | 65 | KT&QL | Tài chính – Ngân hàng | Ngân hàng | [01020072] Nguyễn Thị Thủy - | NH | TTKL.NH02 | 010100302933 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 10 | Mở lớp | ||||||||||||||
67 | 66 | KT&QL | Tài chính – Ngân hàng | Ngân hàng | [01020072] Nguyễn Thị Thủy - | NH | TTKL.NH02 | 010100379845 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 10 | Mở lớp | ||||||||||||||
68 | 67 | KT&QL | Tài chính – Ngân hàng | Ngân hàng | [01020143] Đặng Quốc Hương - | NH | TTKL.NH03 | 010100302932 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 16 | Mở lớp | ||||||||||||||
69 | 68 | KT&QL | Tài chính – Ngân hàng | Ngân hàng | [01020143] Đặng Quốc Hương - | NH | TTKL.NH03 | 010100379846 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 16 | Mở lớp | ||||||||||||||
70 | 69 | KT&QL | Tài chính – Ngân hàng | Ngân hàng | [01020070] Phạm Quốc Huân - | NH | TTKL.NH04 | 010100302931 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 10 | Mở lớp | ||||||||||||||
71 | 70 | KT&QL | Tài chính – Ngân hàng | Ngân hàng | [01020070] Phạm Quốc Huân - | NH | TTKL.NH04 | 010100379847 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 10 | Mở lớp | ||||||||||||||
72 | 71 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị doanh nghiệp | [01020061] Lê Anh Tuấn - | QT | TTKL.QT01 | 010100302901 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 15 | Mở lớp | ||||||||||||||
73 | 72 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị doanh nghiệp | [01020061] Lê Anh Tuấn - | QT | TTKL.QT01 | 010100379819 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 15 | Mở lớp | ||||||||||||||
74 | 73 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị doanh nghiệp | [01020063] Nguyễn Thị Vân Anh - | QT | TTKL.QT02 | 010100302958 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 34 | Mở lớp | ||||||||||||||
75 | 74 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị doanh nghiệp | [01020063] Nguyễn Thị Vân Anh - | QT | TTKL.QT02 | 010100379820 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 34 | Mở lớp | ||||||||||||||
76 | 75 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị doanh nghiệp | [01020069] Nguyễn Ngọc Thía - | QT | TTKL.QT03 | 010100302957 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 36 | Mở lớp | ||||||||||||||
77 | 76 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị doanh nghiệp | [01020069] Nguyễn Ngọc Thía - | QT | TTKL.QT03 | 010100379821 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 36 | Mở lớp | ||||||||||||||
78 | 77 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị doanh nghiệp | [01020148] Trương Thị Thu Hường - | QT | TTKL.QT04 | 010100302956 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 35 | Mở lớp | ||||||||||||||
79 | 78 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị doanh nghiệp | [01020148] Trương Thị Thu Hường - | QT | TTKL.QT04 | 010100379822 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 35 | Mở lớp | ||||||||||||||
80 | 79 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị doanh nghiệp | [01020147] Nguyễn Thị Việt Ngọc - | QT | TTKL.QT05 | 010100302955 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 37 | Mở lớp | ||||||||||||||
81 | 80 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị doanh nghiệp | [01020147] Nguyễn Thị Việt Ngọc - | QT | TTKL.QT05 | 010100379823 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 37 | Mở lớp | ||||||||||||||
82 | 81 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị doanh nghiệp | [01140002] Nguyễn Trung Hạnh - | QT | TTKL.QT06 | 010100302954 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 4 | Mở lớp | ||||||||||||||
83 | 82 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị doanh nghiệp | [01140002] Nguyễn Trung Hạnh - | QT | TTKL.QT06 | 010100379824 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 4 | Mở lớp | ||||||||||||||
84 | 83 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị doanh nghiệp | [01020149] Dương Văn Hùng - | QT | TTKL.QT07 | 010100302953 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 4 | Mở lớp | ||||||||||||||
85 | 84 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị doanh nghiệp | [01020149] Dương Văn Hùng - | QT | TTKL.QT07 | 010100379825 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 4 | Mở lớp | ||||||||||||||
86 | 85 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị doanh nghiệp | [01020158] Phan Duy Hùng - | QT | TTKL.QT08 | 010100302952 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 5 | Mở lớp | ||||||||||||||
87 | 86 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị doanh nghiệp | [01020158] Phan Duy Hùng - | QT | TTKL.QT08 | 010100379826 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 5 | Mở lớp | ||||||||||||||
88 | 87 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị doanh nghiệp | [01140011] Phạm Thị Mai Quyên - | QT | TTKL.QT09 | 010100302951 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 3 | Mở lớp | ||||||||||||||
89 | 88 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị doanh nghiệp | [01140011] Phạm Thị Mai Quyên - | QT | TTKL.QT09 | 010100379827 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 3 | Mở lớp | ||||||||||||||
90 | 89 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị doanh nghiệp | [01020160] Vương Thị Hồng - | QT | TTKL.QT10 | 010100302950 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 33 | Mở lớp | ||||||||||||||
91 | 90 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị doanh nghiệp | [01020160] Vương Thị Hồng - | QT | TTKL.QT10 | 010100379828 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 33 | Mở lớp | ||||||||||||||
92 | 91 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị doanh nghiệp | [01020155] Trần Thanh Tuấn - | QT | TTKL.QT11 | 010100302949 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 37 | Mở lớp | ||||||||||||||
93 | 92 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị doanh nghiệp | [01020155] Trần Thanh Tuấn - | QT | TTKL.QT11 | 010100379829 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 37 | Mở lớp | ||||||||||||||
94 | 93 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị doanh nghiệp | [01140041] Vũ Đình Dũng - | QT | TTKL.QT12 | 010100302948 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 35 | Mở lớp | ||||||||||||||
95 | 94 | KT&QL | Quản trị kinh doanh | Quản trị doanh nghiệp | [01140041] Vũ Đình Dũng - | QT | TTKL.QT12 | 010100379830 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 35 | Mở lớp | ||||||||||||||
96 | 95 | KT&QL | [01020163] Nguyễn Đăng Bộ - | TTKL.QT13 | 010100302947 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 5 | Mở lớp | |||||||||||||||||
97 | 96 | KT&QL | [01020163] Nguyễn Đăng Bộ - | TTKL.QT13 | 010100379831 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 5 | Mở lớp | |||||||||||||||||
98 | 97 | KT&QL | Tài chính – Ngân hàng | Tài chính doanh nghiệp | [01020071] Lê Thị Mai Hương - | TC | TTKL.TC01 | 010100302940 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 25 | Mở lớp | ||||||||||||||
99 | 98 | KT&QL | Tài chính – Ngân hàng | Tài chính doanh nghiệp | [01020071] Lê Thị Mai Hương - | TC | TTKL.TC01 | 010100379838 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 25 | Mở lớp | ||||||||||||||
100 | 99 | KT&QL | Tài chính – Ngân hàng | Tài chính doanh nghiệp | [01020137] Nguyễn Quỳnh Anh - | TC | TTKL.TC02 | 010100302939 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 25 | Mở lớp |