ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWX
1
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2023-2024 THÁNG 9/2023
2
Mã SVHọ lótTên
Giới tính
Ngày sinhNơi sinhLớpNgànhKhoaKhóa
Tổng số tín chỉ tích lũy
Điểm TB tích lũy
Tổng điểm tích luỹ 10
Tổng điểm tích luỹ 4
Điểm rèn luyện
Xếp loạiGhi chú
Đăng ký xét TN
QĐTN
CNTN
CCQP
CCTC
CCNNCCTH
3
16104113
Trần Lê Tường
06/04/1997
16104Kỹ thuật công nghiệpCơ Khí Chế Tạo Máy
Khóa 2016
1507.327.322.90Khá Đã đăng kýĐạt
4
16110121
Lê Đặng Đăng Khoa
23/08/1998
Bạc Liêu16110CLSTCông nghệ thông tinCông nghệ Thông tin
Khóa 2016
1567.437.432.94Khá Đã đăng kýĐạt
5
16110149
Trần Đức Lương
08/01/1998
16110CLSTCông nghệ thông tinCông nghệ Thông tin
Khóa 2016
1557.147.142.83Khá Đã đăng kýĐạt
6
16146172
Nguyễn Duy Phước
15/01/1998
Bình Dương16110CLSTCông nghệ thông tinCông nghệ Thông tin
Khóa 2016
1627.927.923.15Khá Đã đăng kýĐạt
7
16110539
Nguyễn Xuân NguyênNữ
26/02/1998
Vĩnh Long16110ISCông nghệ thông tinCông nghệ Thông tin
Khóa 2016
1527.497.492.96Khá Đã đăng kýĐạt
8
16116119
Nguyễn Thị Kim ĐoànNữ
27/05/1998
Quảng Ngãi16116Công nghệ thực phẩm
Công nghệ Hóa học và Thực phẩm
Khóa 2016
1507.017.012.78Khá Đã đăng kýĐạt
9
16116039
Nguyễn Hồ Thu LanNữ
28/12/1997
Đồng Nai16116CLCCông nghệ thực phẩm
Công nghệ Hóa học và Thực phẩm
Khóa 2016
1557.277.272.87Khá Nợ HPĐã đăng kýĐạt
10
16119031
Nguyễn Phương Nam
05/09/1998
Thành phố Hồ Chí Minh16119CLCCông nghệ kỹ thuật máy tínhĐiện - Điện tử
Khóa 2016
1547.187.182.84Khá Nợ HPĐã đăng kýĐạt
11
16123054
Đinh Thị Nữ
20/07/1998
Đức Minh-Mộ Đức-Quảng Ngãi16123Thiết kế thời trangThời trang và Du lịch
Khóa 2016
1507.397.392.93Khá Đã đăng kýĐạt
12
16123069
Trần Thị Ngọc HuyềnNữ
19/05/1998
Đồng Nai16123Thiết kế thời trangThời trang và Du lịch
Khóa 2016
1507.517.512.97Khá Đã đăng kýĐạt
13
16123081
Hoàng Thị Kiều LoanNữ
25/05/1997
Đăk Lăk16123Thiết kế thời trangThời trang và Du lịch
Khóa 2016
1507.137.132.83Khá Đã đăng kýĐạt
14
16123084
Trần Thị Tuyết MaiNữ
03/03/1998
Quảng Trị16123Thiết kế thời trangThời trang và Du lịch
Khóa 2016
1517.307.302.89Khá Đã đăng kýĐạt
15
16124046
Đỗ Thị Hồng NgọcNữ
20/04/1998
Đồng Nai16124CLCQuản lý công nghiệpKinh tế
Khóa 2016
1557.607.603.01Khá Đã đăng kýĐạt
16
16124081
Ngô Minh Trí
17/09/1998
TP. Hồ Chí Minh16124CLCQuản lý công nghiệpKinh tế
Khóa 2016
1567.327.322.90Khá Đã đăng kýĐạt
17
16125131
Võ Thị Ngọc HuệNữ
10/08/1998
Tiền Giang16125Kế toánKinh tế
Khóa 2016
1507.927.923.14Khá Đã đăng kýĐạt
18
16125056
Nguyễn Đỗ Quỳnh NhưNữ
14/11/1997
Đồng Nai16125CLCKế toánKinh tế
Khóa 2016
1567.847.843.11Khá Đã đăng kýĐạt
19
16125060
Huỳnh Thị PhượngNữ
13/04/1998
Đắk Lắk16125CLCKế toánKinh tế
Khóa 2016
1566.996.992.77Khá Đã đăng kýĐạt
20
16125065
Lê Trọng Tài
29/01/1998
TP Hồ Chí Minh16125CLCKế toánKinh tế
Khóa 2016
1556.316.312.50
Trung bình
Đã đăng kýĐạt
21
16127055
Nguyễn Ngọc Huấn
05/04/1998
Dakai,Đức Linh,Bình Thuận16127Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngXây dựng
Khóa 2016
1486.226.222.46
Trung bình
Chưa đăng kýĐạt
22
16128084
Nguyễn Huyết Thủ
11/11/1997
Bình Định16128PCông nghệ kỹ thuật hóa học
Công nghệ Hóa học và Thực phẩm
Khóa 2016
1507.017.012.77Khá Đã đăng kýĐạt
23
16129059
Trịnh Văn Sơn
10/04/1998
Bình Định16129Kỹ thuật y sinhĐiện - Điện tử
Khóa 2016
1517.107.102.81Khá Đã đăng kýĐạt
24
16131004
Lê Minh AnhNữ
29/01/1998
Biên Hòa - Đồng Nai16131Ngôn ngữ AnhNgoại ngữ
Khóa 2016
1527.677.673.03Khá Chưa đăng kýĐạt
25
16131050
Nguyễn Thị Tiểu LyNữ
17/09/1998
Quảng Ngãi16131Ngôn ngữ AnhNgoại ngữ
Khóa 2016
1527.137.132.82Khá Đã đăng kýĐạt
26
16131060
Trần Trọng Nghĩa
11/08/1998
TP.HCM16131Ngôn ngữ AnhNgoại ngữ
Khóa 2016
1527.537.532.98Khá Đã đăng kýĐạt
27
16132097
Lê Anh Minh
06/02/1998
Đăk Lăk16132Logistics và quản lý chuỗi cung ứngKinh tế
Khóa 2016
1506.936.932.74Khá Đã đăng kýĐạt
28
16141361
Trần Thanh Quang
13/12/1998
16141CLC_VT
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông
Điện - Điện tử
Khóa 2016
1557.167.162.84Khá Đã đăng kýĐạt
29
16132013
Võ Huỳnh Thanh Hoài
Bảo
05/02/1998
Ninh thuận16142CLACông nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐào tạo quốc tế
Khóa 2016
1577.517.512.97Khá Đã đăng kýĐạt
30
16142573
Nguyễn Duy
29/09/1998
Trà Vinh16142CLACông nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐào tạo quốc tế
Khóa 2016
1566.826.822.69Khá Đã đăng kýĐạt
31
16142580
Trần Văn Dương
03/10/1998
Đắk Nông16142CLACông nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐào tạo quốc tế
Khóa 2016
1567.017.012.77Khá Đã đăng kýĐạt
32
16142636
Quản Quốc Tân
17/08/1998
Trạm y tế P. An Phú16142CLACông nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐào tạo quốc tế
Khóa 2016
1546.666.662.64Khá Đã đăng kýĐạt
33
16142031
Trần Xuân Thắng
18/03/1998
16142CLACông nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐào tạo quốc tế
Khóa 2016
1546.796.792.69Khá Đã đăng kýĐạt
34
16142650
Phạm Nguyễn Ngọc Toàn
19/10/1998
TP. Hồ Chí Minh16142CLACông nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐào tạo quốc tế
Khóa 2016
1567.137.132.82Khá Đã đăng kýĐạt
35
16142664
Hoàng Đức
13/08/1998
TPHCM16142CLACông nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐào tạo quốc tế
Khóa 2016
1566.556.552.59Khá Đã đăng kýĐạt
36
16142160
Nguyễn Văn Nghĩa
01/06/1998
Bình Định16142CLCCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐiện - Điện tử
Khóa 2016
1566.546.542.59Khá Đã đăng kýĐạt
37
16142183
Đặng Thanh Phúc
18/06/1995
Quảng Ngãi16142CLCCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐiện - Điện tử
Khóa 2016
1576.666.662.64Khá Đã đăng kýĐạt
38
16143392
Lê Trọng Hải
09/08/1998
Thành Phố Hồ Chí Minh16143CLACông nghệ chế tạo máyĐào tạo quốc tế
Khóa 2016
1567.577.573.00Khá Đã đăng kýĐạt
39
16143416
Nguyễn Hoàng Phúc
17/05/1998
TP.HCM16143CLACông nghệ chế tạo máyĐào tạo quốc tế
Khóa 2016
1547.867.863.12Khá Đã đăng kýĐạt
40
16143431
Tô Minh Thuận
13/04/1998
Bình Thuận16143CLACông nghệ chế tạo máyĐào tạo quốc tế
Khóa 2016
1567.797.793.09Khá Đã đăng kýĐạt
41
16143061
Nguyễn Trung Hậu
15/01/1998
Tiền Giang16143CLCCông nghệ chế tạo máyCơ Khí Chế Tạo Máy
Khóa 2016
1557.257.252.87Khá Đã đăng kýĐạt
42
16143161
Lê Đức Tuấn
27/01/1998
Lâm Đồng16143CLCCông nghệ chế tạo máyCơ Khí Chế Tạo Máy
Khóa 2016
1576.926.922.74Khá Đã đăng kýĐạt
43
16143171
Lê Anh
28/10/1998
Bình Thuận16143CLCCông nghệ chế tạo máyCơ Khí Chế Tạo Máy
Khóa 2016
1557.077.072.80Khá Đã đăng kýĐạt
44
16144059
Trần Huy
15/09/1998
Tây Ninh16144CLCCông nghệ kỹ thuật cơ khíCơ Khí Chế Tạo Máy
Khóa 2016
1557.677.673.04Khá Đã đăng kýĐạt
45
16144131
Nguyễn Anh Phương
01/08/1998
16144CLCCông nghệ kỹ thuật cơ khíCơ Khí Chế Tạo Máy
Khóa 2016
1566.936.932.74Khá Đã đăng kýĐạt
46
16144198
Phan Minh Tường
28/09/1998
long an16144CLCCông nghệ kỹ thuật cơ khíCơ Khí Chế Tạo Máy
Khóa 2016
1557.097.092.81Khá Đã đăng kýĐạt
47
16144265
Phạm Sĩ Hiếu
15/05/1998
Chánh đạt-Cát tiến- Phù cát-Bình định
16144CNCCông nghệ kỹ thuật cơ khíCơ Khí Chế Tạo Máy
Khóa 2016
1506.996.992.77Khá Đã đăng kýĐạt
48
16144310
Nguyễn Lê Ngọc Lâm
22/07/1998
TP. Hồ Chí Minh16144CNCCông nghệ kỹ thuật cơ khíCơ Khí Chế Tạo Máy
Khóa 2016
1507.247.242.87Khá Đã đăng kýĐạt
49
16145007
Thân Trọng Đạt
12/03/1998
TP. Hồ Chí Minh16145CLACông nghệ kỹ thuật ô tôĐào tạo quốc tế
Khóa 2016
1536.626.622.63Khá Đã đăng kýĐạt
50
16145027
Bùi Quang Linh
21/03/1998
16145CLACông nghệ kỹ thuật ô tôĐào tạo quốc tế
Khóa 2016
1566.946.942.74Khá Đã đăng kýĐạt
51
16145047
Vũ Tất Thiện
23/07/1997
Biên Hòa, Đồng Nai16145CLACông nghệ kỹ thuật ô tôĐào tạo quốc tế
Khóa 2016
1546.556.552.60Khá Đã đăng kýĐạt
52
16145121
Kim Minh Đức
01/01/1998
Đăk Lăk16145CLCCông nghệ kỹ thuật ô tôCơ Khí Động Lực
Khóa 2016
1566.686.682.65Khá Đã đăng kýĐạt
53
16145212
Lê Trung Nhân
16/05/1998
Long An16145CLCCông nghệ kỹ thuật ô tôCơ Khí Động Lực
Khóa 2016
1566.676.672.64Khá Đã đăng kýĐạt
54
16145251
Trịnh Hoài Sơn
28/03/1998
Long An16145CLCCông nghệ kỹ thuật ô tôCơ Khí Động Lực
Khóa 2016
1577.287.282.89Khá Đã đăng kýĐạt
55
16145268
Ngô Phước Thiện
29/06/1998
Tiền Giang16145CLCCông nghệ kỹ thuật ô tôCơ Khí Động Lực
Khóa 2016
1557.457.452.95Khá Đã đăng kýĐạt
56
16146194
Nguyễn Quốc Thắng
16/11/1998
Kiên Giang16146CLCCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửCơ Khí Chế Tạo Máy
Khóa 2016
1596.926.922.74Khá Đã đăng kýĐạt
57
16146208
Lê Cao Trình
28/03/1998
Đà Nẵng16146CLCCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửCơ Khí Chế Tạo Máy
Khóa 2016
1566.896.892.73Khá Đã đăng kýĐạt
58
16146209
Nguyễn Tiến Trình
24/09/1998
16146CLCCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửCơ Khí Chế Tạo Máy
Khóa 2016
1566.866.862.72Khá Đã đăng kýĐạt
59
16146222
Trần Quốc Tuấn
04/01/1998
Bến Tre16146CLCCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửCơ Khí Chế Tạo Máy
Khóa 2016
1587.687.683.05Khá Đã đăng kýĐạt
60
16147053
Nguyễn Phúc Lộc
13/08/1998
Đồng Nai16147CLCCông nghệ kỹ thuật nhiệtCơ Khí Động Lực
Khóa 2016
1557.187.182.84Khá Đã đăng kýĐạt
61
16148109
Trần Thị LiểuNữ
05/09/1998
Bến Tre16148Công nghệ inIn và Truyền thông
Khóa 2016
1537.127.122.82Khá Nợ HPĐã đăng kýĐạt
62
16148019
Vũ Đình Hiếu
09/01/1998
16148CLCCông nghệ inIn và Truyền thông
Khóa 2016
1576.796.792.69Khá Đã đăng kýĐạt
63
16110167
Nguyễn Thanh Nghĩa
04/10/1998
Bình Định16148CLCCông nghệ inIn và Truyền thông
Khóa 2016
1626.866.862.71Khá Đã đăng kýĐạt
64
16149273
Nguyễn Văn Phúc
12/12/1998
Phan Thiết- Bình Thuận16149Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngXây dựng
Khóa 2016
1507.047.042.79Khá Đã đăng kýĐạt
65
16149009
Đỗ Anh Quân
16/11/1998
tpHCM16149CLACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngĐào tạo quốc tế
Khóa 2016
1566.456.452.55
Trung bình
Đã đăng kýĐạt
66
16149097
Thạch Khánh Sang
17/12/1998
Trà Vinh16149CLCCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngXây dựng
Khóa 2016
1567.067.062.80Khá Đã đăng kýĐạt
67
16149277
Trần Minh Trí
01/06/1998
Đồng Tháp16149CLCCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngXây dựng
Khóa 2016
1586.636.632.63Khá Đã đăng kýĐạt
68
16149129
Phạm Đức Trung
26/07/1998
Phú Yên16149CLCCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngXây dựng
Khóa 2016
1546.646.642.63Khá Đã đăng kýĐạt
69
16150072
Huỳnh Văn Khải
16/04/1998
Quảng Nam16150Công nghệ kỹ thuật môi trường
Công nghệ Hóa học và Thực phẩm
Khóa 2016
1506.676.672.64Khá Đã đăng kýĐạt
70
16127018
Trần Hữu Phước
20/11/1998
Bình phước16150CLCCông nghệ kỹ thuật môi trường
Công nghệ Hóa học và Thực phẩm
Khóa 2016
1587.027.022.78Khá Đã đăng kýĐạt
71
16151008
Trần Quốc Cường
12/04/1998
TP. Hồ Chí Minh16151CLC
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Điện - Điện tử
Khóa 2016
1556.946.942.75Khá Đã đăng kýĐạt
72
16151046
Phan Huy Lượng
19/09/1998
Đồng Nai16151CLC
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Điện - Điện tử
Khóa 2016
1556.396.392.53
Trung bình
Đã đăng kýĐạt
73
16151309
Nguyễn Dương Trọng
Nhân
13/04/1998
Đồng Tháp16151CLC
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Điện - Điện tử
Khóa 2016
1566.696.692.65Khá Đã đăng kýĐạt
74
16151100
Trần Khả Anh Tùng
29/01/1998
Bà Rịa - Vũng Tàu16151CLC
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Điện - Điện tử
Khóa 2016
1666.596.592.61Khá Đã đăng kýĐạt
75
16152040
Huỳnh Duy Quyền
14/04/1998
Bệnh viện phụ sản Tiền Giang16152Kinh tế gia đìnhThời trang và Du lịch
Khóa 2016
1577.887.883.11Khá Đã đăng kýĐạt
76
16104055
Đặng Văn Mai
25/11/1997
Bến Tre16904Kỹ thuật công nghiệpCơ Khí Chế Tạo Máy
Khóa 2016
1787.637.633.03Khá Đã đăng kýĐạt
77
16104097
Cao Thị Hoài ThuNữ
12/04/1998
Gia Lai16904Kỹ thuật công nghiệpCơ Khí Chế Tạo Máy
Khóa 2016
1787.347.342.91Khá Đã đăng kýĐạt
78
16116176
Trương Thị ThuNữ
02/06/1998
Bình Phước16916Công nghệ thực phẩm
Công nghệ Hóa học và Thực phẩm
Khóa 2016
1787.427.422.93Khá Đã đăng kýĐạt
79
17109064
Ngô Nguyên Trúc QuỳnhNữ
02/09/1999
Bình Định17109CLCCông nghệ mayThời trang và Du lịch
Khóa 2017
1567.587.583.00Khá Đã đăng kýĐạt
80
17110024
Đỗ Nguyễn Hoàng Hải
17/05/1999
TP. Hồ Chí Minh17110CLACông nghệ thông tinĐào tạo quốc tế
Khóa 2017
1567.287.282.89Khá Đã đăng kýĐạt
81
17110030
Nguyễn Trương Hoàng
Hiếu
03/12/1999
Quảng Ngãi17110CLACông nghệ thông tinĐào tạo quốc tế
Khóa 2017
1567.227.222.86Khá Đã đăng kýĐạt
82
17110035
Đặng Trọng Quốc Huy
12/04/1999
Đồng Nai17110CLACông nghệ thông tinĐào tạo quốc tế
Khóa 2017
1566.996.992.76Khá Đã đăng kýĐạt
83
17110049
Phan Vĩnh Lộc
07/10/1999
Đồng Nai17110CLACông nghệ thông tinĐào tạo quốc tế
Khóa 2017
1556.926.922.74Khá Đã đăng kýĐạt
84
17110052
Nguyễn Trần Nguyệt MinhNữ
27/08/1999
Kiên Giang17110CLACông nghệ thông tinĐào tạo quốc tế
Khóa 2017
1567.887.883.12Khá Đã đăng kýĐạt
85
17110055
Nguyễn Thị Hồng NamNữ
16/03/1999
Quảng Trị17110CLACông nghệ thông tinĐào tạo quốc tế
Khóa 2017
1567.537.532.98Khá Đã đăng kýĐạt
86
17110080
Đoàn Viết Thuận
10/05/1999
Kiên Giang17110CLACông nghệ thông tinĐào tạo quốc tế
Khóa 2017
1567.437.432.94Khá Đã đăng kýĐạt
87
17110093
Trần Thuận Tường VyNữ
20/12/1998
Long An17110CLACông nghệ thông tinĐào tạo quốc tế
Khóa 2017
1567.687.683.04Khá Đã đăng kýĐạt
88
17110193
Hoàng Kim Nguyên
05/06/1999
Thừa Thiên Huế17110CLNWCông nghệ thông tinCông nghệ Thông tin
Khóa 2017
1537.007.002.77Khá Đã đăng kýĐạt
89
17110094
Nguyễn Lê Nguyên AnhNữ
14/02/1999
TP. Hồ Chí Minh17110CLSTCông nghệ thông tinCông nghệ Thông tin
Khóa 2017
1557.717.713.05Khá Đã đăng kýĐạt
90
17110108
Lê Hồng Danh
21/08/1999
TP. Hồ Chí Minh17110CLSTCông nghệ thông tinCông nghệ Thông tin
Khóa 2017
1557.347.342.90Khá Đã đăng kýĐạt
91
17110114
Trần Khánh Duy
20/12/1999
Đồng Nai17110CLSTCông nghệ thông tinCông nghệ Thông tin
Khóa 2017
1567.347.342.91Khá Chưa đăng kýĐạt
92
17110130
Nguyễn Văn
11/08/1999
Bà Rịa - Vũng Tàu17110CLSTCông nghệ thông tinCông nghệ Thông tin
Khóa 2017
1487.167.162.83Khá Đã đăng kýĐạt
93
17110140
Huỳnh Xuân Hoàng
07/06/1999
TP. Hồ Chí Minh17110CLSTCông nghệ thông tinCông nghệ Thông tin
Khóa 2017
1476.696.692.65Khá Đã đăng kýĐạt
94
17110147
Huỳnh Xuân Huy
30/09/1999
TP. Hồ Chí Minh17110CLSTCông nghệ thông tinCông nghệ Thông tin
Khóa 2017
1546.646.642.63Khá Đã đăng kýĐạt
95
17110224
Hoàng Tiến Thành
26/07/1999
Bình Dương17110CLSTCông nghệ thông tinCông nghệ Thông tin
Khóa 2017
1567.227.222.86Khá Chưa đăng kýĐạt
96
17145253
Lê Quốc Nguyên Vương
25/11/1999
Bình Thuận17110CLSTCông nghệ thông tinCông nghệ Thông tin
Khóa 2017
1658.078.073.20Khá Bị hạ 1 bậc xếp hạngĐã đăng kýĐạt
97
17110360
Võ Phúc Sơn
25/06/1997
Quảng Trị17110NWCông nghệ thông tinCông nghệ Thông tin
Khóa 2017
1477.407.402.93Khá Đã đăng kýĐạt
98
17116015
Phạm Trường Tiểu LamNữ
17/08/1999
Cần Thơ17116CLACông nghệ thực phẩmĐào tạo quốc tế
Khóa 2017
1557.217.212.85Khá Đã đăng kýĐạt
99
17116017
Bùi Ngọc Xuân LinhNữ
05/10/1999
TP. Hồ Chí Minh17116CLACông nghệ thực phẩmĐào tạo quốc tế
Khóa 2017
1567.377.372.92Khá Đã đăng kýĐạt
100
17116042
Lê Nguyễn Quốc Việt
01/09/1999
TP. Hồ Chí Minh17116CLACông nghệ thực phẩmĐào tạo quốc tế
Khóa 2017
1547.067.062.79Khá Nợ HPĐã đăng kýĐạt