A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HỌC VIỆN HÀNH CHÍNH QUỐC GIA | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||
2 | KHOA QUẢN LÝ XÃ HỘI | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||
3 | Hà Nội, ngày 05 tháng 7 năm 2023 | |||||||||||||||||||||||||
4 | BIÊN BẢN HỌP KHOA QUẢN LÝ XÃ HỘI | |||||||||||||||||||||||||
5 | Về việc đánh giá kết quả rèn luyện học kỳ II năm học: 2022 - 2023 | |||||||||||||||||||||||||
6 | niên khóa 2019 - 2023 | |||||||||||||||||||||||||
7 | Cuộc họp bắt đầu vào hồi: 09 giờ 00 phút ngày 05/7/2023 | |||||||||||||||||||||||||
8 | Địa điểm: Văn phòng khoa - Phòng A602 - 371 Nguyễn Hoàng Tôn, Xuân Tảo, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||||||||||||||||||||||||
9 | Tổng số người dự họp: 06 người (Vắng: Cô Phạm Thị Hương) | |||||||||||||||||||||||||
10 | P. Trưởng khoa (chủ tọa): TS. Tạ Thị Hương | |||||||||||||||||||||||||
11 | Giáo viên chủ nhiệm/Cố vấn học tập: Phạm Thị Hương | |||||||||||||||||||||||||
12 | Giáo vụ khoa, trung tâm (thư ký cuộc họp): Thân Thị Thanh Hiếu | |||||||||||||||||||||||||
13 | Căn cứ biên bản họp lớp, đối chiếu với quy chế của Bộ Giáo dục Đào tạo và quy định của Học viện, | |||||||||||||||||||||||||
14 | Khoa nhất trí đánh giá điểm rèn luyện của sinh viên lớp: Đại học Quản lý văn hóa 1905QLVA như sau: | |||||||||||||||||||||||||
15 | ||||||||||||||||||||||||||
16 | STT | Mã số SV | Họ và Tên | Năm sinh | ĐRL tập thể lớp đánh giá | ĐRL Khoa đánh giá | Xếp loại | Ghi chú | Nợ HP | |||||||||||||||||
17 | ||||||||||||||||||||||||||
18 | 1 | 1905QLVA002 | Lê Dũng | Anh | 8/12/2001 | 80 | 80 | Tốt | ||||||||||||||||||
19 | 2 | 1905QLVA003 | Lưu Thị Diệp | Anh | 29/03/2001 | 82 | 82 | Tốt | ||||||||||||||||||
20 | 3 | 1905QLVA004 | Nguyễn Đức | Anh | 4/2/2001 | 80 | 80 | Tốt | ||||||||||||||||||
21 | 4 | 1905QLVA007 | Phạm Thị Tú | Anh | 12/1/2001 | 94 | 94 | Xuất sắc | Lớp trưởng; HT: 3.5 | |||||||||||||||||
22 | 5 | 1905QLVA008 | Đặng Minh | Ánh | 9/8/2000 | 80 | 80 | Tốt | ||||||||||||||||||
23 | 6 | 1905QLVA009 | Đông Văn | Bách | 2/8/2001 | 80 | 80 | Tốt | ||||||||||||||||||
24 | 7 | 1905QLVA012 | Lê Thị Thanh | Diệp | 29/12/2001 | 80 | 80 | Tốt | ||||||||||||||||||
25 | 8 | 1905QLVA013 | Vũ Thị Ngọc | Diệp | 17/07/2001 | 70 | 70 | Khá | ||||||||||||||||||
26 | 9 | 1905QLVA014 | Lê Công | Dũng | 27/02/2001 | 80 | 80 | Tốt | ||||||||||||||||||
27 | 10 | 1905QLVA015 | Nguyễn Tuấn | Dũng | 26/04/2001 | 45 | 45 | Yếu | SV nộp phiếu đánh giá; Đã hạ xuống theo góp ý của CTSV | 4.790.000 | ||||||||||||||||
28 | 11 | 1905QLVA017 | Nguyễn Thành | Đạt | 30/5/2001 | 45 | 45 | Yếu | SV không nộp phiếu đánh giá | 9.646.000 | ||||||||||||||||
29 | 12 | 1905QLVA018 | Nguyễn Tiến | Đô | 18/03/2001 | 79 | 79 | Khá | ||||||||||||||||||
30 | 13 | 1905QLVA019 | Phạm Văn | Đồng | 10/5/2001 | 90 | 90 | Xuất sắc | HT: 3.5; SV duy nhất trong lớp làm khóa luận TN | |||||||||||||||||
31 | 14 | 1905QLVA020 | Văn Sỹ | Đúng | 26/05/2001 | 80 | 80 | Tốt | ||||||||||||||||||
32 | 15 | 1905QLVA022 | Nguyễn Thị | Hà | 5/6/2001 | 80 | 80 | Tốt | ||||||||||||||||||
33 | 16 | 1905QLVA023 | Bùi Văn | Hải | 6/3/2001 | 83 | 83 | Tốt | ||||||||||||||||||
34 | 17 | 1905QLVA025 | Lê Hồng | Hạnh | 9/5/2001 | 91 | 91 | Xuất sắc | Lớp phó; HT: 3.24 | |||||||||||||||||
35 | 18 | 1905QLVA026 | Nguyễn Đắc | Hào | 3/5/2000 | 92 | 92 | Xuất sắc | Bí thư; HT: 3.5 | |||||||||||||||||
36 | 19 | 1905QLVA027 | Hoàng Thị | Hảo | 5/3/2001 | 85 | 85 | Tốt | ||||||||||||||||||
37 | 20 | 1905QLVA029 | Nguyễn Thị Ngọc | Hoan | 12/10/2001 | 82 | 82 | Tốt | Đã nộp | |||||||||||||||||
38 | 21 | 1905QLVA030 | Huỳnh Quốc | Huy | 12/5/201 | 79 | 79 | Khá | ||||||||||||||||||
39 | 22 | 1905QLVA031 | Bùi Lan | Hương | 30/06/2001 | 82 | 82 | Tốt | ||||||||||||||||||
40 | 23 | 1905QLVA032 | Đồng Thu | Hương | 8/11/2001 | 80 | 80 | Tốt | ||||||||||||||||||
41 | 24 | 1905QLVA033 | Trần Thu | Hường | 6/8/2001 | 80 | 80 | Tốt | ||||||||||||||||||
42 | 25 | 1905QLVA036 | Bùi Văn | Lâm | 11/10/2001 | 80 | 80 | Tốt | ||||||||||||||||||
43 | 26 | 1905QLVA037 | Hà Mai | Linh | 18/05/2001 | 81 | 81 | Tốt | ||||||||||||||||||
44 | 27 | 1905QLVA039 | Ngô Hoài | Linh | 4/9/2001 | 80 | 80 | Tốt | ||||||||||||||||||
45 | 28 | 1905QLVA041 | Vũ Thị Cẩm | Ly | 1/4/2001 | 80 | 80 | Tốt | ||||||||||||||||||
46 | 29 | 1905QLVA044 | Khổng Thị Trà | My | 18/04/2001 | 79 | 79 | Khá | ||||||||||||||||||
47 | 30 | 1905QLVA045 | Lê Hà | My | 1/1/2001 | 80 | 80 | Tốt | ||||||||||||||||||
48 | 31 | 1905QLVA046 | Lê Vũ Quỳnh | My | 26/11/2001 | 80 | 80 | Tốt | Xin gia hạn | |||||||||||||||||
49 | 32 | 1905QLVA047 | Doãn Hoài | Nam | 19/05/2001 | 79 | 79 | Khá | ||||||||||||||||||
50 | 33 | 1905QLVA049 | Phạm Thúy | Nga | 25/02/2001 | 80 | 80 | Tốt | ||||||||||||||||||
51 | 34 | 1905QLVA050 | Đoàn Thị Bích | Ngọc | 17/10/2001 | 81 | 81 | Tốt | ||||||||||||||||||
52 | 35 | 1905QLVA052 | Hoàng Thảo | Nhi | 22/03/2001 | 78 | 78 | Khá | ||||||||||||||||||
53 | 36 | 1905QLVA053 | Quách Phương | Nhi | 14/08/2000 | 80 | 80 | Tốt | ||||||||||||||||||
54 | 37 | 1905QLVA054 | Nông Thị | Như | 16/10/2001 | 82 | 82 | Tốt | ||||||||||||||||||
55 | 38 | 1905QLVA055 | Nguyễn Anh | Phương | 8/1/2001 | 81 | 81 | Tốt | ||||||||||||||||||
56 | 39 | 1905QLVA056 | Nguyễn Trịnh Thục | Phương | 9/10/2001 | 79 | 79 | Khá | SV chưa hoàn thành nghĩa vụ học phí | 1.422.000 | ||||||||||||||||
57 | 40 | 1905QLVA058 | Phùng Tiến | Quang | 24/09/2001 | 79 | 79 | Khá | SV chưa hoàn thành nghĩa vụ học phí | 3.060.000 | ||||||||||||||||
58 | 41 | 1905QLVA060 | Nguyễn Đình Anh | Quân | 2/2/2001 | 85 | 85 | Tốt | Đã nộp | |||||||||||||||||
59 | 42 | 1905QLVA062 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 29/09/2001 | 81 | 81 | Tốt | Xin gia hạn | |||||||||||||||||
60 | 43 | 1905QLVA065 | Chu Minh | Tấn | 7/12/2001 | 70 | 70 | Khá | ||||||||||||||||||
61 | 44 | 1905QLVA066 | Lê Duy | Thành | 01/02/2001 | 45 | 45 | Yếu | SV không nộp phiếu đánh giá | 13.780.000 | ||||||||||||||||
62 | 45 | 1905QLVA067 | Phạm Tiến | Thành | 19/11/2001 | 85 | 85 | Tốt | ||||||||||||||||||
63 | 46 | 1905QLVA068 | Hoàng Đình | Thiết | 9/2/2001 | 85 | 85 | Tốt | ||||||||||||||||||
64 | 47 | 1905QLVA070 | Hoàng Đức | Thọ | 11/8/2000 | 75 | 75 | Khá | ||||||||||||||||||
65 | 48 | 1905QLVA073 | Ngô Thùy | Trang | 19/09/2001 | 85 | 85 | Tốt | ||||||||||||||||||
66 | 49 | 1905QLVA074 | Trần Thùy | Trang | 22/08/2001 | 80 | 80 | Tốt | Đã nộp | |||||||||||||||||
67 | 50 | 1905QLVA075 | Trịnh Kiều | Trang | 9/5/2001 | 85 | 85 | Tốt | ||||||||||||||||||
68 | 51 | 1905QLVA077 | Trịnh Xuân | Trọng | 16/09/2001 | 81 | 81 | Tốt | Xin gia hạn | |||||||||||||||||
69 | 52 | 1905QLVA078 | Nguyễn Hữu | Trung | 29/12/2001 | 80 | 80 | Tốt | ||||||||||||||||||
70 | 53 | 1905QLVA079 | Phan Văn | Tùng | 25/11/2001 | 79 | 79 | Khá | SV chưa hoàn thành nghĩa vụ học phí | 7.648.000 | ||||||||||||||||
71 | 54 | 1905QLVA081 | Nguyễn Thị | Diễm | 28/09/2001 | 80 | 80 | Tốt | ||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | Tổng số: | 54 | sinh viên | |||||||||||||||||||||||
74 | Trong đó: | Xuất sắc: | 4 | Sinh viên | ||||||||||||||||||||||
75 | Tốt: | 36 | Sinh viên | |||||||||||||||||||||||
76 | Khá: | 11 | Sinh viên | |||||||||||||||||||||||
77 | Trung bình: | 0 | Sinh viên | |||||||||||||||||||||||
78 | Yếu | 3 | Sinh viên | |||||||||||||||||||||||
79 | TRƯỞNG KHOA | THƯ KÝ | ||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | Thân Thị Thanh Hiếu | |||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |