A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP | |||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Lớp: 16104 Khóa: Khóa 2016, hình thức: Chính quy (CN) Địa điểm đặt lớp: | |||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Mã SV | Họ lót | Tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ngành | Khoa | Khóa | Tổng số tín chỉ tích lũy | Số tín chỉ tích lũy bắt buộc | Số tín chỉ tích lũy tự chọn | Điểm TB tích lũy | Tổng điểm tích luỹ 10 | Tổng điểm tích luỹ 4 | Điểm rèn luyện | Xếp loại | Ghi chú | Đăng ký xét TN | QĐTN | CNTN | CCQP | CCTC | CCNN | CCTH | HS_ANHVAN_DAU | HS_BAIBAO | HS_BANGTN | HS_DIACD | HS_LYLICH | HS_XACNHAN |
4 | 16104113 | Trần Lê | Tường | 06/04/1997 | 16104 | Kỹ thuật công nghiệp | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Khóa 2016 | 150 | 126 | 24 | 7.32 | 7.32 | 2.90 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | |||||||||||||||
5 | 16110121 | Lê Đặng Đăng | Khoa | 23/08/1998 | Bạc Liêu | 16110CLST | Công nghệ thông tin | Công nghệ Thông tin | Khóa 2016 | 156 | 141 | 15 | 7.43 | 7.43 | 2.94 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
6 | 16110149 | Trần Đức | Lương | 08/01/1998 | 16110CLST | Công nghệ thông tin | Công nghệ Thông tin | Khóa 2016 | 155 | 134 | 21 | 7.14 | 7.14 | 2.83 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | |||||||||||||||
7 | 16146172 | Nguyễn Duy | Phước | 15/01/1998 | Bình Dương | 16110CLST | Công nghệ thông tin | Công nghệ Thông tin | Khóa 2016 | 162 | 141 | 21 | 7.92 | 7.92 | 3.15 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
8 | 16110539 | Nguyễn Xuân | Nguyên | Nữ | 26/02/1998 | Vĩnh Long | 16110IS | Công nghệ thông tin | Công nghệ Thông tin | Khóa 2016 | 152 | 121 | 31 | 7.49 | 7.49 | 2.96 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | |||||||||||||
9 | 16116119 | Nguyễn Thị Kim | Đoàn | Nữ | 27/05/1998 | Quảng Ngãi | 16116 | Công nghệ thực phẩm | Công nghệ Hóa học và Thực phẩm | Khóa 2016 | 150 | 130 | 20 | 7.01 | 7.01 | 2.78 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | |||||||||||||
10 | 16116039 | Nguyễn Hồ Thu | Lan | Nữ | 28/12/1997 | Đồng Nai | 16116CLC | Công nghệ thực phẩm | Công nghệ Hóa học và Thực phẩm | Khóa 2016 | 155 | 115 | 40 | 7.27 | 7.27 | 2.87 | Khá | Nợ HP | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||
11 | 16119031 | Nguyễn Phương | Nam | 05/09/1998 | Thành phố Hồ Chí Minh | 16119CLC | Công nghệ kỹ thuật máy tính | Điện - Điện tử | Khóa 2016 | 154 | 126 | 28 | 7.18 | 7.18 | 2.84 | Khá | Nợ HP | Đã đăng ký | Đạt | |||||||||||||
12 | 16123054 | Đinh Thị | Hà | Nữ | 20/07/1998 | Đức Minh-Mộ Đức-Quảng Ngãi | 16123 | Thiết kế thời trang | Thời trang và Du lịch | Khóa 2016 | 150 | 134 | 16 | 7.39 | 7.39 | 2.93 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | |||||||||||||
13 | 16123069 | Trần Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 19/05/1998 | Đồng Nai | 16123 | Thiết kế thời trang | Thời trang và Du lịch | Khóa 2016 | 150 | 134 | 16 | 7.51 | 7.51 | 2.97 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | |||||||||||||
14 | 16123081 | Hoàng Thị Kiều | Loan | Nữ | 25/05/1997 | Đăk Lăk | 16123 | Thiết kế thời trang | Thời trang và Du lịch | Khóa 2016 | 150 | 134 | 16 | 7.13 | 7.13 | 2.83 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | |||||||||||||
15 | 16123084 | Trần Thị Tuyết | Mai | Nữ | 03/03/1998 | Quảng Trị | 16123 | Thiết kế thời trang | Thời trang và Du lịch | Khóa 2016 | 151 | 131 | 20 | 7.30 | 7.30 | 2.89 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | |||||||||||||
16 | 16124046 | Đỗ Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 20/04/1998 | Đồng Nai | 16124CLC | Quản lý công nghiệp | Kinh tế | Khóa 2016 | 155 | 137 | 18 | 7.60 | 7.60 | 3.01 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | |||||||||||||
17 | 16124081 | Ngô Minh | Trí | 17/09/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16124CLC | Quản lý công nghiệp | Kinh tế | Khóa 2016 | 156 | 140 | 16 | 7.32 | 7.32 | 2.90 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
18 | 16125131 | Võ Thị Ngọc | Huệ | Nữ | 10/08/1998 | Tiền Giang | 16125 | Kế toán | Kinh tế | Khóa 2016 | 150 | 127 | 23 | 7.92 | 7.92 | 3.14 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | |||||||||||||
19 | 16125056 | Nguyễn Đỗ Quỳnh | Như | Nữ | 14/11/1997 | Đồng Nai | 16125CLC | Kế toán | Kinh tế | Khóa 2016 | 156 | 143 | 13 | 7.84 | 7.84 | 3.11 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | |||||||||||||
20 | 16125060 | Huỳnh Thị | Phượng | Nữ | 13/04/1998 | Đắk Lắk | 16125CLC | Kế toán | Kinh tế | Khóa 2016 | 156 | 143 | 13 | 6.99 | 6.99 | 2.77 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | |||||||||||||
21 | 16125065 | Lê Trọng | Tài | 29/01/1998 | TP Hồ Chí Minh | 16125CLC | Kế toán | Kinh tế | Khóa 2016 | 155 | 142 | 13 | 6.31 | 6.31 | 2.50 | Trung bình | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
22 | 16127055 | Nguyễn Ngọc | Huấn | 05/04/1998 | Dakai,Đức Linh,Bình Thuận | 16127 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Xây dựng | Khóa 2016 | 148 | 136 | 12 | 6.22 | 6.22 | 2.46 | Trung bình | Chưa đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
23 | 16128084 | Nguyễn Huyết | Thủ | 11/11/1997 | Bình Định | 16128P | Công nghệ kỹ thuật hóa học | Công nghệ Hóa học và Thực phẩm | Khóa 2016 | 150 | 138 | 12 | 7.01 | 7.01 | 2.77 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
24 | 16129059 | Trịnh Văn | Sơn | 10/04/1998 | Bình Định | 16129 | Kỹ thuật y sinh | Điện - Điện tử | Khóa 2016 | 151 | 138 | 13 | 7.10 | 7.10 | 2.81 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
25 | 16131004 | Lê Minh | Anh | Nữ | 29/01/1998 | Biên Hòa - Đồng Nai | 16131 | Ngôn ngữ Anh | Ngoại ngữ | Khóa 2016 | 152 | 142 | 10 | 7.67 | 7.67 | 3.03 | Khá | Chưa đăng ký | Đạt | |||||||||||||
26 | 16131050 | Nguyễn Thị Tiểu | Ly | Nữ | 17/09/1998 | Quảng Ngãi | 16131 | Ngôn ngữ Anh | Ngoại ngữ | Khóa 2016 | 152 | 142 | 10 | 7.13 | 7.13 | 2.82 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | |||||||||||||
27 | 16131060 | Trần Trọng | Nghĩa | 11/08/1998 | TP.HCM | 16131 | Ngôn ngữ Anh | Ngoại ngữ | Khóa 2016 | 152 | 139 | 13 | 7.53 | 7.53 | 2.98 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
28 | 16132097 | Lê Anh | Minh | 06/02/1998 | Đăk Lăk | 16132 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Kinh tế | Khóa 2016 | 150 | 131 | 19 | 6.93 | 6.93 | 2.74 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
29 | 16141361 | Trần Thanh | Quang | 13/12/1998 | 16141CLC_VT | Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông | Điện - Điện tử | Khóa 2016 | 155 | 142 | 13 | 7.16 | 7.16 | 2.84 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | |||||||||||||||
30 | 16132013 | Võ Huỳnh Thanh Hoài | Bảo | 05/02/1998 | Ninh thuận | 16142CLA | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Đào tạo quốc tế | Khóa 2016 | 157 | 151 | 6 | 7.51 | 7.51 | 2.97 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
31 | 16142573 | Nguyễn | Duy | 29/09/1998 | Trà Vinh | 16142CLA | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Đào tạo quốc tế | Khóa 2016 | 156 | 153 | 3 | 6.82 | 6.82 | 2.69 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
32 | 16142580 | Trần Văn | Dương | 03/10/1998 | Đắk Nông | 16142CLA | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Đào tạo quốc tế | Khóa 2016 | 156 | 152 | 4 | 7.01 | 7.01 | 2.77 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
33 | 16142636 | Quản Quốc | Tân | 17/08/1998 | Trạm y tế P. An Phú | 16142CLA | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Đào tạo quốc tế | Khóa 2016 | 154 | 151 | 3 | 6.66 | 6.66 | 2.64 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
34 | 16142031 | Trần Xuân | Thắng | 18/03/1998 | 16142CLA | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Đào tạo quốc tế | Khóa 2016 | 154 | 151 | 3 | 6.79 | 6.79 | 2.69 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | |||||||||||||||
35 | 16142650 | Phạm Nguyễn Ngọc | Toàn | 19/10/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16142CLA | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Đào tạo quốc tế | Khóa 2016 | 156 | 153 | 3 | 7.13 | 7.13 | 2.82 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
36 | 16142664 | Hoàng Đức | Vũ | 13/08/1998 | TPHCM | 16142CLA | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Đào tạo quốc tế | Khóa 2016 | 156 | 150 | 6 | 6.55 | 6.55 | 2.59 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
37 | 16142160 | Nguyễn Văn | Nghĩa | 01/06/1998 | Bình Định | 16142CLC | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Điện - Điện tử | Khóa 2016 | 156 | 136 | 20 | 6.54 | 6.54 | 2.59 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
38 | 16142183 | Đặng Thanh | Phúc | 18/06/1995 | Quảng Ngãi | 16142CLC | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Điện - Điện tử | Khóa 2016 | 157 | 139 | 18 | 6.66 | 6.66 | 2.64 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
39 | 16143392 | Lê Trọng | Hải | 09/08/1998 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 16143CLA | Công nghệ chế tạo máy | Đào tạo quốc tế | Khóa 2016 | 156 | 156 | 0 | 7.57 | 7.57 | 3.00 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
40 | 16143416 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 17/05/1998 | TP.HCM | 16143CLA | Công nghệ chế tạo máy | Đào tạo quốc tế | Khóa 2016 | 154 | 151 | 3 | 7.86 | 7.86 | 3.12 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
41 | 16143431 | Tô Minh | Thuận | 13/04/1998 | Bình Thuận | 16143CLA | Công nghệ chế tạo máy | Đào tạo quốc tế | Khóa 2016 | 156 | 156 | 0 | 7.79 | 7.79 | 3.09 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
42 | 16143061 | Nguyễn Trung | Hậu | 15/01/1998 | Tiền Giang | 16143CLC | Công nghệ chế tạo máy | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Khóa 2016 | 155 | 133 | 22 | 7.25 | 7.25 | 2.87 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
43 | 16143161 | Lê Đức | Tuấn | 27/01/1998 | Lâm Đồng | 16143CLC | Công nghệ chế tạo máy | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Khóa 2016 | 157 | 135 | 22 | 6.92 | 6.92 | 2.74 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
44 | 16143171 | Lê Anh | Tú | 28/10/1998 | Bình Thuận | 16143CLC | Công nghệ chế tạo máy | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Khóa 2016 | 155 | 134 | 21 | 7.07 | 7.07 | 2.80 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
45 | 16144059 | Trần | Huy | 15/09/1998 | Tây Ninh | 16144CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Khóa 2016 | 155 | 139 | 16 | 7.67 | 7.67 | 3.04 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
46 | 16144131 | Nguyễn Anh | Phương | 01/08/1998 | 16144CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Khóa 2016 | 156 | 143 | 13 | 6.93 | 6.93 | 2.74 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | |||||||||||||||
47 | 16144198 | Phan Minh | Tường | 28/09/1998 | long an | 16144CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Khóa 2016 | 155 | 142 | 13 | 7.09 | 7.09 | 2.81 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
48 | 16144265 | Phạm Sĩ | Hiếu | 15/05/1998 | Chánh đạt-Cát tiến- Phù cát-Bình định | 16144CNC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Khóa 2016 | 150 | 123 | 27 | 6.99 | 6.99 | 2.77 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
49 | 16144310 | Nguyễn Lê Ngọc | Lâm | 22/07/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16144CNC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Khóa 2016 | 150 | 123 | 27 | 7.24 | 7.24 | 2.87 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
50 | 16145007 | Thân Trọng | Đạt | 12/03/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16145CLA | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đào tạo quốc tế | Khóa 2016 | 153 | 147 | 6 | 6.62 | 6.62 | 2.63 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
51 | 16145027 | Bùi Quang | Linh | 21/03/1998 | 16145CLA | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đào tạo quốc tế | Khóa 2016 | 156 | 148 | 8 | 6.94 | 6.94 | 2.74 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | |||||||||||||||
52 | 16145047 | Vũ Tất | Thiện | 23/07/1997 | Biên Hòa, Đồng Nai | 16145CLA | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đào tạo quốc tế | Khóa 2016 | 154 | 142 | 12 | 6.55 | 6.55 | 2.60 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
53 | 16145121 | Kim Minh | Đức | 01/01/1998 | Đăk Lăk | 16145CLC | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Cơ Khí Động Lực | Khóa 2016 | 156 | 133 | 23 | 6.68 | 6.68 | 2.65 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
54 | 16145212 | Lê Trung | Nhân | 16/05/1998 | Long An | 16145CLC | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Cơ Khí Động Lực | Khóa 2016 | 156 | 131 | 25 | 6.67 | 6.67 | 2.64 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
55 | 16145251 | Trịnh Hoài | Sơn | 28/03/1998 | Long An | 16145CLC | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Cơ Khí Động Lực | Khóa 2016 | 157 | 133 | 24 | 7.28 | 7.28 | 2.89 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
56 | 16145268 | Ngô Phước | Thiện | 29/06/1998 | Tiền Giang | 16145CLC | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Cơ Khí Động Lực | Khóa 2016 | 155 | 133 | 22 | 7.45 | 7.45 | 2.95 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
57 | 16146194 | Nguyễn Quốc | Thắng | 16/11/1998 | Kiên Giang | 16146CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Khóa 2016 | 159 | 135 | 24 | 6.92 | 6.92 | 2.74 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
58 | 16146208 | Lê Cao | Trình | 28/03/1998 | Đà Nẵng | 16146CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Khóa 2016 | 156 | 139 | 17 | 6.89 | 6.89 | 2.73 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
59 | 16146209 | Nguyễn Tiến | Trình | 24/09/1998 | 16146CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Khóa 2016 | 156 | 141 | 15 | 6.86 | 6.86 | 2.72 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | |||||||||||||||
60 | 16146222 | Trần Quốc | Tuấn | 04/01/1998 | Bến Tre | 16146CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Khóa 2016 | 158 | 143 | 15 | 7.68 | 7.68 | 3.05 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
61 | 16147053 | Nguyễn Phúc | Lộc | 13/08/1998 | Đồng Nai | 16147CLC | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | Cơ Khí Động Lực | Khóa 2016 | 155 | 134 | 21 | 7.18 | 7.18 | 2.84 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
62 | 16148109 | Trần Thị | Liểu | Nữ | 05/09/1998 | Bến Tre | 16148 | Công nghệ in | In và Truyền thông | Khóa 2016 | 153 | 127 | 26 | 7.12 | 7.12 | 2.82 | Khá | Nợ HP | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||
63 | 16148019 | Vũ Đình | Hiếu | 09/01/1998 | 16148CLC | Công nghệ in | In và Truyền thông | Khóa 2016 | 157 | 136 | 21 | 6.79 | 6.79 | 2.69 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | |||||||||||||||
64 | 16110167 | Nguyễn Thanh | Nghĩa | 04/10/1998 | Bình Định | 16148CLC | Công nghệ in | In và Truyền thông | Khóa 2016 | 162 | 131 | 31 | 6.86 | 6.86 | 2.71 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
65 | 16149273 | Nguyễn Văn | Phúc | 12/12/1998 | Phan Thiết- Bình Thuận | 16149 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Xây dựng | Khóa 2016 | 150 | 138 | 12 | 7.04 | 7.04 | 2.79 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
66 | 16149009 | Đỗ Anh | Quân | 16/11/1998 | tpHCM | 16149CLA | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đào tạo quốc tế | Khóa 2016 | 156 | 156 | 0 | 6.45 | 6.45 | 2.55 | Trung bình | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
67 | 16149097 | Thạch Khánh | Sang | 17/12/1998 | Trà Vinh | 16149CLC | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Xây dựng | Khóa 2016 | 156 | 148 | 8 | 7.06 | 7.06 | 2.80 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
68 | 16149277 | Trần Minh | Trí | 01/06/1998 | Đồng Tháp | 16149CLC | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Xây dựng | Khóa 2016 | 158 | 148 | 10 | 6.63 | 6.63 | 2.63 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
69 | 16149129 | Phạm Đức | Trung | 26/07/1998 | Phú Yên | 16149CLC | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Xây dựng | Khóa 2016 | 154 | 139 | 15 | 6.64 | 6.64 | 2.63 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
70 | 16150072 | Huỳnh Văn | Khải | 16/04/1998 | Quảng Nam | 16150 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Công nghệ Hóa học và Thực phẩm | Khóa 2016 | 150 | 136 | 14 | 6.67 | 6.67 | 2.64 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
71 | 16127018 | Trần Hữu | Phước | 20/11/1998 | Bình phước | 16150CLC | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Công nghệ Hóa học và Thực phẩm | Khóa 2016 | 158 | 150 | 8 | 7.02 | 7.02 | 2.78 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
72 | 16151008 | Trần Quốc | Cường | 12/04/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16151CLC | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | Điện - Điện tử | Khóa 2016 | 155 | 139 | 16 | 6.94 | 6.94 | 2.75 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
73 | 16151046 | Phan Huy | Lượng | 19/09/1998 | Đồng Nai | 16151CLC | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | Điện - Điện tử | Khóa 2016 | 155 | 133 | 22 | 6.39 | 6.39 | 2.53 | Trung bình | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
74 | 16151309 | Nguyễn Dương Trọng | Nhân | 13/04/1998 | Đồng Tháp | 16151CLC | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | Điện - Điện tử | Khóa 2016 | 156 | 140 | 16 | 6.69 | 6.69 | 2.65 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
75 | 16151100 | Trần Khả Anh | Tùng | 29/01/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16151CLC | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | Điện - Điện tử | Khóa 2016 | 166 | 130 | 36 | 6.59 | 6.59 | 2.61 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
76 | 16152040 | Huỳnh Duy | Quyền | 14/04/1998 | Bệnh viện phụ sản Tiền Giang | 16152 | Kinh tế gia đình | Thời trang và Du lịch | Khóa 2016 | 157 | 120 | 37 | 7.88 | 7.88 | 3.11 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
77 | 16104055 | Đặng Văn | Mai | 25/11/1997 | Bến Tre | 16904 | Kỹ thuật công nghiệp | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Khóa 2016 | 178 | 157 | 21 | 7.63 | 7.63 | 3.03 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
78 | 16104097 | Cao Thị Hoài | Thu | Nữ | 12/04/1998 | Gia Lai | 16904 | Kỹ thuật công nghiệp | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Khóa 2016 | 178 | 157 | 21 | 7.34 | 7.34 | 2.91 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | |||||||||||||
79 | 16116176 | Trương Thị | Thu | Nữ | 02/06/1998 | Bình Phước | 16916 | Công nghệ thực phẩm | Công nghệ Hóa học và Thực phẩm | Khóa 2016 | 178 | 162 | 16 | 7.42 | 7.42 | 2.93 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | |||||||||||||
80 | 17109064 | Ngô Nguyên Trúc | Quỳnh | Nữ | 02/09/1999 | Bình Định | 17109CLC | Công nghệ may | Thời trang và Du lịch | Khóa 2017 | 156 | 140 | 16 | 7.58 | 7.58 | 3.00 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | |||||||||||||
81 | 17110024 | Đỗ Nguyễn Hoàng | Hải | 17/05/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17110CLA | Công nghệ thông tin | Đào tạo quốc tế | Khóa 2017 | 156 | 156 | 0 | 7.28 | 7.28 | 2.89 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
82 | 17110030 | Nguyễn Trương Hoàng | Hiếu | 03/12/1999 | Quảng Ngãi | 17110CLA | Công nghệ thông tin | Đào tạo quốc tế | Khóa 2017 | 156 | 154 | 2 | 7.22 | 7.22 | 2.86 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
83 | 17110035 | Đặng Trọng Quốc | Huy | 12/04/1999 | Đồng Nai | 17110CLA | Công nghệ thông tin | Đào tạo quốc tế | Khóa 2017 | 156 | 154 | 2 | 6.99 | 6.99 | 2.76 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
84 | 17110049 | Phan Vĩnh | Lộc | 07/10/1999 | Đồng Nai | 17110CLA | Công nghệ thông tin | Đào tạo quốc tế | Khóa 2017 | 155 | 150 | 5 | 6.92 | 6.92 | 2.74 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
85 | 17110052 | Nguyễn Trần Nguyệt | Minh | Nữ | 27/08/1999 | Kiên Giang | 17110CLA | Công nghệ thông tin | Đào tạo quốc tế | Khóa 2017 | 156 | 156 | 0 | 7.88 | 7.88 | 3.12 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | |||||||||||||
86 | 17110055 | Nguyễn Thị Hồng | Nam | Nữ | 16/03/1999 | Quảng Trị | 17110CLA | Công nghệ thông tin | Đào tạo quốc tế | Khóa 2017 | 156 | 156 | 0 | 7.53 | 7.53 | 2.98 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | |||||||||||||
87 | 17110080 | Đoàn Viết | Thuận | 10/05/1999 | Kiên Giang | 17110CLA | Công nghệ thông tin | Đào tạo quốc tế | Khóa 2017 | 156 | 152 | 4 | 7.43 | 7.43 | 2.94 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
88 | 17110093 | Trần Thuận Tường | Vy | Nữ | 20/12/1998 | Long An | 17110CLA | Công nghệ thông tin | Đào tạo quốc tế | Khóa 2017 | 156 | 156 | 0 | 7.68 | 7.68 | 3.04 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | |||||||||||||
89 | 17110193 | Hoàng Kim | Nguyên | 05/06/1999 | Thừa Thiên Huế | 17110CLNW | Công nghệ thông tin | Công nghệ Thông tin | Khóa 2017 | 153 | 138 | 15 | 7.00 | 7.00 | 2.77 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
90 | 17110094 | Nguyễn Lê Nguyên | Anh | Nữ | 14/02/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17110CLST | Công nghệ thông tin | Công nghệ Thông tin | Khóa 2017 | 155 | 140 | 15 | 7.71 | 7.71 | 3.05 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | |||||||||||||
91 | 17110108 | Lê Hồng | Danh | 21/08/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17110CLST | Công nghệ thông tin | Công nghệ Thông tin | Khóa 2017 | 155 | 140 | 15 | 7.34 | 7.34 | 2.90 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
92 | 17110114 | Trần Khánh | Duy | 20/12/1999 | Đồng Nai | 17110CLST | Công nghệ thông tin | Công nghệ Thông tin | Khóa 2017 | 156 | 141 | 15 | 7.34 | 7.34 | 2.91 | Khá | Chưa đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
93 | 17110130 | Nguyễn Văn | Hà | 11/08/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 17110CLST | Công nghệ thông tin | Công nghệ Thông tin | Khóa 2017 | 148 | 133 | 15 | 7.16 | 7.16 | 2.83 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
94 | 17110140 | Huỳnh Xuân | Hoàng | 07/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17110CLST | Công nghệ thông tin | Công nghệ Thông tin | Khóa 2017 | 147 | 132 | 15 | 6.69 | 6.69 | 2.65 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
95 | 17110147 | Huỳnh Xuân | Huy | 30/09/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17110CLST | Công nghệ thông tin | Công nghệ Thông tin | Khóa 2017 | 154 | 137 | 17 | 6.64 | 6.64 | 2.63 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
96 | 17110224 | Hoàng Tiến | Thành | 26/07/1999 | Bình Dương | 17110CLST | Công nghệ thông tin | Công nghệ Thông tin | Khóa 2017 | 156 | 141 | 15 | 7.22 | 7.22 | 2.86 | Khá | Chưa đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
97 | 17145253 | Lê Quốc Nguyên | Vương | 25/11/1999 | Bình Thuận | 17110CLST | Công nghệ thông tin | Công nghệ Thông tin | Khóa 2017 | 165 | 138 | 27 | 8.07 | 8.07 | 3.20 | Khá | Bị hạ 1 bậc xếp hạng | Đã đăng ký | Đạt | |||||||||||||
98 | 17110360 | Võ Phúc | Sơn | 25/06/1997 | Quảng Trị | 17110NW | Công nghệ thông tin | Công nghệ Thông tin | Khóa 2017 | 147 | 111 | 36 | 7.40 | 7.40 | 2.93 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | ||||||||||||||
99 | 17116015 | Phạm Trường Tiểu | Lam | Nữ | 17/08/1999 | Cần Thơ | 17116CLA | Công nghệ thực phẩm | Đào tạo quốc tế | Khóa 2017 | 155 | 154 | 1 | 7.21 | 7.21 | 2.85 | Khá | Đã đăng ký | Đạt | |||||||||||||
100 | 17116017 | Bùi Ngọc Xuân | Linh | Nữ | 05/10/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17116CLA | Công nghệ thực phẩm | Đào tạo quốc tế | Khóa 2017 | 156 | 155 | 1 | 7.37 | 7.37 | 2.92 | Khá | Đã đăng ký | Đạt |