ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAF
1
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP
2
Lớp: 16104 Khóa: Khóa 2016, hình thức: Chính quy (CN) Địa điểm đặt lớp:
3
Mã SVHọ lótTênGiới tính
Ngày sinh
Nơi sinhLớpNgànhKhoaKhóa
Tổng số tín chỉ tích lũy
Số tín chỉ tích lũy bắt buộc
Số tín chỉ tích lũy tự chọn
Điểm TB tích lũy
Tổng điểm tích luỹ 10
Tổng điểm tích luỹ 4
Điểm rèn luyện
Xếp loạiGhi chú
Đăng ký xét TN
QĐTNCNTNCCQPCCTCCCNNCCTH
HS_ANHVAN_DAU
HS_BAIBAO
HS_BANGTN
HS_DIACD
HS_LYLICH
HS_XACNHAN
4
16104113
Trần Lê Tường
06/04/1997
16104
Kỹ thuật công nghiệp
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Khóa 2016
150126247.327.322.90
Khá
Đã đăng ký
Đạt
5
16110121
Lê Đặng Đăng Khoa
23/08/1998
Bạc Liêu
16110CLST
Công nghệ thông tin
Công nghệ Thông tin
Khóa 2016
156141157.437.432.94
Khá
Đã đăng ký
Đạt
6
16110149
Trần Đức Lương
08/01/1998
16110CLST
Công nghệ thông tin
Công nghệ Thông tin
Khóa 2016
155134217.147.142.83
Khá
Đã đăng ký
Đạt
7
16146172
Nguyễn Duy Phước
15/01/1998
Bình Dương
16110CLST
Công nghệ thông tin
Công nghệ Thông tin
Khóa 2016
162141217.927.923.15
Khá
Đã đăng ký
Đạt
8
16110539
Nguyễn Xuân NguyênNữ
26/02/1998
Vĩnh Long
16110IS
Công nghệ thông tin
Công nghệ Thông tin
Khóa 2016
152121317.497.492.96
Khá
Đã đăng ký
Đạt
9
16116119
Nguyễn Thị Kim ĐoànNữ
27/05/1998
Quảng Ngãi
16116
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ Hóa học và Thực phẩm
Khóa 2016
150130207.017.012.78
Khá
Đã đăng ký
Đạt
10
16116039
Nguyễn Hồ Thu LanNữ
28/12/1997
Đồng Nai
16116CLC
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ Hóa học và Thực phẩm
Khóa 2016
155115407.277.272.87
Khá
Nợ HP
Đã đăng ký
Đạt
11
16119031
Nguyễn Phương Nam
05/09/1998
Thành phố Hồ Chí Minh
16119CLC
Công nghệ kỹ thuật máy tính
Điện - Điện tử
Khóa 2016
154126287.187.182.84
Khá
Nợ HP
Đã đăng ký
Đạt
12
16123054
Đinh Thị Nữ
20/07/1998
Đức Minh-Mộ Đức-Quảng Ngãi
16123
Thiết kế thời trang
Thời trang và Du lịch
Khóa 2016
150134167.397.392.93
Khá
Đã đăng ký
Đạt
13
16123069
Trần Thị Ngọc HuyềnNữ
19/05/1998
Đồng Nai16123
Thiết kế thời trang
Thời trang và Du lịch
Khóa 2016
150134167.517.512.97
Khá
Đã đăng ký
Đạt
14
16123081
Hoàng Thị Kiều LoanNữ
25/05/1997
Đăk Lăk16123
Thiết kế thời trang
Thời trang và Du lịch
Khóa 2016
150134167.137.132.83
Khá
Đã đăng ký
Đạt
15
16123084
Trần Thị Tuyết MaiNữ
03/03/1998
Quảng Trị
16123
Thiết kế thời trang
Thời trang và Du lịch
Khóa 2016
151131207.307.302.89
Khá
Đã đăng ký
Đạt
16
16124046
Đỗ Thị Hồng NgọcNữ
20/04/1998
Đồng Nai
16124CLC
Quản lý công nghiệp
Kinh tế
Khóa 2016
155137187.607.603.01
Khá
Đã đăng ký
Đạt
17
16124081
Ngô Minh Trí
17/09/1998
TP. Hồ Chí Minh
16124CLC
Quản lý công nghiệp
Kinh tế
Khóa 2016
156140167.327.322.90
Khá
Đã đăng ký
Đạt
18
16125131
Võ Thị Ngọc HuệNữ
10/08/1998
Tiền Giang
16125Kế toánKinh tế
Khóa 2016
150127237.927.923.14
Khá
Đã đăng ký
Đạt
19
16125056
Nguyễn Đỗ Quỳnh NhưNữ
14/11/1997
Đồng Nai
16125CLC
Kế toánKinh tế
Khóa 2016
156143137.847.843.11
Khá
Đã đăng ký
Đạt
20
16125060
Huỳnh Thị PhượngNữ
13/04/1998
Đắk Lắk
16125CLC
Kế toánKinh tế
Khóa 2016
156143136.996.992.77
Khá
Đã đăng ký
Đạt
21
16125065
Lê Trọng Tài
29/01/1998
TP Hồ Chí Minh
16125CLC
Kế toánKinh tế
Khóa 2016
155142136.316.312.50
Trung bình
Đã đăng ký
Đạt
22
16127055
Nguyễn Ngọc Huấn
05/04/1998
Dakai,Đức Linh,Bình Thuận
16127
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Xây dựng
Khóa 2016
148136126.226.222.46
Trung bình
Chưa đăng ký
Đạt
23
16128084
Nguyễn Huyết Thủ
11/11/1997
Bình Định16128P
Công nghệ kỹ thuật hóa học
Công nghệ Hóa học và Thực phẩm
Khóa 2016
150138127.017.012.77
Khá
Đã đăng ký
Đạt
24
16129059
Trịnh Văn Sơn
10/04/1998
Bình Định16129
Kỹ thuật y sinh
Điện - Điện tử
Khóa 2016
151138137.107.102.81
Khá
Đã đăng ký
Đạt
25
16131004
Lê Minh AnhNữ
29/01/1998
Biên Hòa - Đồng Nai
16131
Ngôn ngữ Anh
Ngoại ngữ
Khóa 2016
152142107.677.673.03
Khá
Chưa đăng ký
Đạt
26
16131050
Nguyễn Thị Tiểu LyNữ
17/09/1998
Quảng Ngãi
16131
Ngôn ngữ Anh
Ngoại ngữ
Khóa 2016
152142107.137.132.82
Khá
Đã đăng ký
Đạt
27
16131060
Trần Trọng Nghĩa
11/08/1998
TP.HCM16131
Ngôn ngữ Anh
Ngoại ngữ
Khóa 2016
152139137.537.532.98
Khá
Đã đăng ký
Đạt
28
16132097
Lê Anh Minh
06/02/1998
Đăk Lăk16132
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Kinh tế
Khóa 2016
150131196.936.932.74
Khá
Đã đăng ký
Đạt
29
16141361
Trần Thanh Quang
13/12/1998
16141CLC_VT
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông
Điện - Điện tử
Khóa 2016
155142137.167.162.84
Khá
Đã đăng ký
Đạt
30
16132013
Võ Huỳnh Thanh Hoài Bảo
05/02/1998
Ninh thuận
16142CLA
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Đào tạo quốc tế
Khóa 2016
15715167.517.512.97
Khá
Đã đăng ký
Đạt
31
16142573
Nguyễn Duy
29/09/1998
Trà Vinh
16142CLA
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Đào tạo quốc tế
Khóa 2016
15615336.826.822.69
Khá
Đã đăng ký
Đạt
32
16142580
Trần Văn Dương
03/10/1998
Đắk Nông
16142CLA
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Đào tạo quốc tế
Khóa 2016
15615247.017.012.77
Khá
Đã đăng ký
Đạt
33
16142636
Quản Quốc Tân
17/08/1998
Trạm y tế P. An Phú
16142CLA
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Đào tạo quốc tế
Khóa 2016
15415136.666.662.64
Khá
Đã đăng ký
Đạt
34
16142031
Trần Xuân Thắng
18/03/1998
16142CLA
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Đào tạo quốc tế
Khóa 2016
15415136.796.792.69
Khá
Đã đăng ký
Đạt
35
16142650
Phạm Nguyễn Ngọc Toàn
19/10/1998
TP. Hồ Chí Minh
16142CLA
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Đào tạo quốc tế
Khóa 2016
15615337.137.132.82
Khá
Đã đăng ký
Đạt
36
16142664
Hoàng Đức
13/08/1998
TPHCM
16142CLA
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Đào tạo quốc tế
Khóa 2016
15615066.556.552.59
Khá
Đã đăng ký
Đạt
37
16142160
Nguyễn Văn Nghĩa
01/06/1998
Bình Định
16142CLC
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Điện - Điện tử
Khóa 2016
156136206.546.542.59
Khá
Đã đăng ký
Đạt
38
16142183
Đặng Thanh Phúc
18/06/1995
Quảng Ngãi
16142CLC
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Điện - Điện tử
Khóa 2016
157139186.666.662.64
Khá
Đã đăng ký
Đạt
39
16143392
Lê Trọng Hải
09/08/1998
Thành Phố Hồ Chí Minh
16143CLA
Công nghệ chế tạo máy
Đào tạo quốc tế
Khóa 2016
15615607.577.573.00
Khá
Đã đăng ký
Đạt
40
16143416
Nguyễn Hoàng Phúc
17/05/1998
TP.HCM
16143CLA
Công nghệ chế tạo máy
Đào tạo quốc tế
Khóa 2016
15415137.867.863.12
Khá
Đã đăng ký
Đạt
41
16143431
Tô Minh Thuận
13/04/1998
Bình Thuận
16143CLA
Công nghệ chế tạo máy
Đào tạo quốc tế
Khóa 2016
15615607.797.793.09
Khá
Đã đăng ký
Đạt
42
16143061
Nguyễn Trung Hậu
15/01/1998
Tiền Giang
16143CLC
Công nghệ chế tạo máy
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Khóa 2016
155133227.257.252.87
Khá
Đã đăng ký
Đạt
43
16143161
Lê Đức Tuấn
27/01/1998
Lâm Đồng
16143CLC
Công nghệ chế tạo máy
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Khóa 2016
157135226.926.922.74
Khá
Đã đăng ký
Đạt
44
16143171
Lê Anh
28/10/1998
Bình Thuận
16143CLC
Công nghệ chế tạo máy
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Khóa 2016
155134217.077.072.80
Khá
Đã đăng ký
Đạt
45
16144059
Trần Huy
15/09/1998
Tây Ninh
16144CLC
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Khóa 2016
155139167.677.673.04
Khá
Đã đăng ký
Đạt
46
16144131
Nguyễn Anh Phương
01/08/1998
16144CLC
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Khóa 2016
156143136.936.932.74
Khá
Đã đăng ký
Đạt
47
16144198
Phan Minh Tường
28/09/1998
long an
16144CLC
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Khóa 2016
155142137.097.092.81
Khá
Đã đăng ký
Đạt
48
16144265
Phạm Sĩ Hiếu
15/05/1998
Chánh đạt-Cát tiến- Phù cát-Bình định
16144CNC
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Khóa 2016
150123276.996.992.77
Khá
Đã đăng ký
Đạt
49
16144310
Nguyễn Lê Ngọc Lâm
22/07/1998
TP. Hồ Chí Minh
16144CNC
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Khóa 2016
150123277.247.242.87
Khá
Đã đăng ký
Đạt
50
16145007
Thân Trọng Đạt
12/03/1998
TP. Hồ Chí Minh
16145CLA
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Đào tạo quốc tế
Khóa 2016
15314766.626.622.63
Khá
Đã đăng ký
Đạt
51
16145027
Bùi Quang Linh
21/03/1998
16145CLA
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Đào tạo quốc tế
Khóa 2016
15614886.946.942.74
Khá
Đã đăng ký
Đạt
52
16145047
Vũ Tất Thiện
23/07/1997
Biên Hòa, Đồng Nai
16145CLA
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Đào tạo quốc tế
Khóa 2016
154142126.556.552.60
Khá
Đã đăng ký
Đạt
53
16145121
Kim Minh Đức
01/01/1998
Đăk Lăk
16145CLC
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Cơ Khí Động Lực
Khóa 2016
156133236.686.682.65
Khá
Đã đăng ký
Đạt
54
16145212
Lê Trung Nhân
16/05/1998
Long An
16145CLC
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Cơ Khí Động Lực
Khóa 2016
156131256.676.672.64
Khá
Đã đăng ký
Đạt
55
16145251
Trịnh Hoài Sơn
28/03/1998
Long An
16145CLC
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Cơ Khí Động Lực
Khóa 2016
157133247.287.282.89
Khá
Đã đăng ký
Đạt
56
16145268
Ngô Phước Thiện
29/06/1998
Tiền Giang
16145CLC
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Cơ Khí Động Lực
Khóa 2016
155133227.457.452.95
Khá
Đã đăng ký
Đạt
57
16146194
Nguyễn Quốc Thắng
16/11/1998
Kiên Giang
16146CLC
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Khóa 2016
159135246.926.922.74
Khá
Đã đăng ký
Đạt
58
16146208
Lê Cao Trình
28/03/1998
Đà Nẵng
16146CLC
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Khóa 2016
156139176.896.892.73
Khá
Đã đăng ký
Đạt
59
16146209
Nguyễn Tiến Trình
24/09/1998
16146CLC
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Khóa 2016
156141156.866.862.72
Khá
Đã đăng ký
Đạt
60
16146222
Trần Quốc Tuấn
04/01/1998
Bến Tre
16146CLC
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Khóa 2016
158143157.687.683.05
Khá
Đã đăng ký
Đạt
61
16147053
Nguyễn Phúc Lộc
13/08/1998
Đồng Nai
16147CLC
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Cơ Khí Động Lực
Khóa 2016
155134217.187.182.84
Khá
Đã đăng ký
Đạt
62
16148109
Trần Thị LiểuNữ
05/09/1998
Bến Tre16148
Công nghệ in
In và Truyền thông
Khóa 2016
153127267.127.122.82
Khá
Nợ HP
Đã đăng ký
Đạt
63
16148019
Vũ Đình Hiếu
09/01/1998
16148CLC
Công nghệ in
In và Truyền thông
Khóa 2016
157136216.796.792.69
Khá
Đã đăng ký
Đạt
64
16110167
Nguyễn Thanh Nghĩa
04/10/1998
Bình Định
16148CLC
Công nghệ in
In và Truyền thông
Khóa 2016
162131316.866.862.71
Khá
Đã đăng ký
Đạt
65
16149273
Nguyễn Văn Phúc
12/12/1998
Phan Thiết- Bình Thuận
16149
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Xây dựng
Khóa 2016
150138127.047.042.79
Khá
Đã đăng ký
Đạt
66
16149009
Đỗ Anh Quân
16/11/1998
tpHCM
16149CLA
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Đào tạo quốc tế
Khóa 2016
15615606.456.452.55
Trung bình
Đã đăng ký
Đạt
67
16149097
Thạch Khánh Sang
17/12/1998
Trà Vinh
16149CLC
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Xây dựng
Khóa 2016
15614887.067.062.80
Khá
Đã đăng ký
Đạt
68
16149277
Trần Minh Trí
01/06/1998
Đồng Tháp
16149CLC
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Xây dựng
Khóa 2016
158148106.636.632.63
Khá
Đã đăng ký
Đạt
69
16149129
Phạm Đức Trung
26/07/1998
Phú Yên
16149CLC
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Xây dựng
Khóa 2016
154139156.646.642.63
Khá
Đã đăng ký
Đạt
70
16150072
Huỳnh Văn Khải
16/04/1998
Quảng Nam
16150
Công nghệ kỹ thuật môi trường
Công nghệ Hóa học và Thực phẩm
Khóa 2016
150136146.676.672.64
Khá
Đã đăng ký
Đạt
71
16127018
Trần Hữu Phước
20/11/1998
Bình phước
16150CLC
Công nghệ kỹ thuật môi trường
Công nghệ Hóa học và Thực phẩm
Khóa 2016
15815087.027.022.78
Khá
Đã đăng ký
Đạt
72
16151008
Trần Quốc Cường
12/04/1998
TP. Hồ Chí Minh
16151CLC
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Điện - Điện tử
Khóa 2016
155139166.946.942.75
Khá
Đã đăng ký
Đạt
73
16151046
Phan Huy Lượng
19/09/1998
Đồng Nai
16151CLC
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Điện - Điện tử
Khóa 2016
155133226.396.392.53
Trung bình
Đã đăng ký
Đạt
74
16151309
Nguyễn Dương Trọng Nhân
13/04/1998
Đồng Tháp
16151CLC
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Điện - Điện tử
Khóa 2016
156140166.696.692.65
Khá
Đã đăng ký
Đạt
75
16151100
Trần Khả Anh Tùng
29/01/1998
Bà Rịa - Vũng Tàu
16151CLC
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Điện - Điện tử
Khóa 2016
166130366.596.592.61
Khá
Đã đăng ký
Đạt
76
16152040
Huỳnh Duy Quyền
14/04/1998
Bệnh viện phụ sản Tiền Giang
16152
Kinh tế gia đình
Thời trang và Du lịch
Khóa 2016
157120377.887.883.11
Khá
Đã đăng ký
Đạt
77
16104055
Đặng Văn Mai
25/11/1997
Bến Tre16904
Kỹ thuật công nghiệp
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Khóa 2016
178157217.637.633.03
Khá
Đã đăng ký
Đạt
78
16104097
Cao Thị Hoài ThuNữ
12/04/1998
Gia Lai16904
Kỹ thuật công nghiệp
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Khóa 2016
178157217.347.342.91
Khá
Đã đăng ký
Đạt
79
16116176
Trương Thị ThuNữ
02/06/1998
Bình Phước
16916
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ Hóa học và Thực phẩm
Khóa 2016
178162167.427.422.93
Khá
Đã đăng ký
Đạt
80
17109064
Ngô Nguyên Trúc QuỳnhNữ
02/09/1999
Bình Định
17109CLC
Công nghệ may
Thời trang và Du lịch
Khóa 2017
156140167.587.583.00
Khá
Đã đăng ký
Đạt
81
17110024
Đỗ Nguyễn Hoàng Hải
17/05/1999
TP. Hồ Chí Minh
17110CLA
Công nghệ thông tin
Đào tạo quốc tế
Khóa 2017
15615607.287.282.89
Khá
Đã đăng ký
Đạt
82
17110030
Nguyễn Trương Hoàng Hiếu
03/12/1999
Quảng Ngãi
17110CLA
Công nghệ thông tin
Đào tạo quốc tế
Khóa 2017
15615427.227.222.86
Khá
Đã đăng ký
Đạt
83
17110035
Đặng Trọng Quốc Huy
12/04/1999
Đồng Nai
17110CLA
Công nghệ thông tin
Đào tạo quốc tế
Khóa 2017
15615426.996.992.76
Khá
Đã đăng ký
Đạt
84
17110049
Phan Vĩnh Lộc
07/10/1999
Đồng Nai
17110CLA
Công nghệ thông tin
Đào tạo quốc tế
Khóa 2017
15515056.926.922.74
Khá
Đã đăng ký
Đạt
85
17110052
Nguyễn Trần Nguyệt MinhNữ
27/08/1999
Kiên Giang
17110CLA
Công nghệ thông tin
Đào tạo quốc tế
Khóa 2017
15615607.887.883.12
Khá
Đã đăng ký
Đạt
86
17110055
Nguyễn Thị Hồng NamNữ
16/03/1999
Quảng Trị
17110CLA
Công nghệ thông tin
Đào tạo quốc tế
Khóa 2017
15615607.537.532.98
Khá
Đã đăng ký
Đạt
87
17110080
Đoàn Viết Thuận
10/05/1999
Kiên Giang
17110CLA
Công nghệ thông tin
Đào tạo quốc tế
Khóa 2017
15615247.437.432.94
Khá
Đã đăng ký
Đạt
88
17110093
Trần Thuận Tường VyNữ
20/12/1998
Long An
17110CLA
Công nghệ thông tin
Đào tạo quốc tế
Khóa 2017
15615607.687.683.04
Khá
Đã đăng ký
Đạt
89
17110193
Hoàng Kim Nguyên
05/06/1999
Thừa Thiên Huế
17110CLNW
Công nghệ thông tin
Công nghệ Thông tin
Khóa 2017
153138157.007.002.77
Khá
Đã đăng ký
Đạt
90
17110094
Nguyễn Lê Nguyên AnhNữ
14/02/1999
TP. Hồ Chí Minh
17110CLST
Công nghệ thông tin
Công nghệ Thông tin
Khóa 2017
155140157.717.713.05
Khá
Đã đăng ký
Đạt
91
17110108
Lê Hồng Danh
21/08/1999
TP. Hồ Chí Minh
17110CLST
Công nghệ thông tin
Công nghệ Thông tin
Khóa 2017
155140157.347.342.90
Khá
Đã đăng ký
Đạt
92
17110114
Trần Khánh Duy
20/12/1999
Đồng Nai
17110CLST
Công nghệ thông tin
Công nghệ Thông tin
Khóa 2017
156141157.347.342.91
Khá
Chưa đăng ký
Đạt
93
17110130
Nguyễn Văn
11/08/1999
Bà Rịa - Vũng Tàu
17110CLST
Công nghệ thông tin
Công nghệ Thông tin
Khóa 2017
148133157.167.162.83
Khá
Đã đăng ký
Đạt
94
17110140
Huỳnh Xuân Hoàng
07/06/1999
TP. Hồ Chí Minh
17110CLST
Công nghệ thông tin
Công nghệ Thông tin
Khóa 2017
147132156.696.692.65
Khá
Đã đăng ký
Đạt
95
17110147
Huỳnh Xuân Huy
30/09/1999
TP. Hồ Chí Minh
17110CLST
Công nghệ thông tin
Công nghệ Thông tin
Khóa 2017
154137176.646.642.63
Khá
Đã đăng ký
Đạt
96
17110224
Hoàng Tiến Thành
26/07/1999
Bình Dương
17110CLST
Công nghệ thông tin
Công nghệ Thông tin
Khóa 2017
156141157.227.222.86
Khá
Chưa đăng ký
Đạt
97
17145253
Lê Quốc Nguyên Vương
25/11/1999
Bình Thuận
17110CLST
Công nghệ thông tin
Công nghệ Thông tin
Khóa 2017
165138278.078.073.20
Khá
Bị hạ 1 bậc xếp hạng
Đã đăng ký
Đạt
98
17110360
Võ Phúc Sơn
25/06/1997
Quảng Trị
17110NW
Công nghệ thông tin
Công nghệ Thông tin
Khóa 2017
147111367.407.402.93
Khá
Đã đăng ký
Đạt
99
17116015
Phạm Trường Tiểu LamNữ
17/08/1999
Cần Thơ
17116CLA
Công nghệ thực phẩm
Đào tạo quốc tế
Khóa 2017
15515417.217.212.85
Khá
Đã đăng ký
Đạt
100
17116017
Bùi Ngọc Xuân LinhNữ
05/10/1999
TP. Hồ Chí Minh
17116CLA
Công nghệ thực phẩm
Đào tạo quốc tế
Khóa 2017
15615517.377.372.92
Khá
Đã đăng ký
Đạt