A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | DANH SÁCH THÍ SINH THI THỬ TỐT NGHIỆP | |||||||||||||||||||||||||
3 | 22/04/2024 | |||||||||||||||||||||||||
4 | Họ | Tên | Giới tính | Đơn vị | Ngày sinh | Phòng thi | Số báo danh | |||||||||||||||||||
5 | Đinh Ngọc | Ánh | Nam | 12/1 | 06/06/2006 | Phòng 1 - Môn Toán - K12 | 034011 | |||||||||||||||||||
6 | Đinh Ngọc | Ánh | Nam | 12/1 | 06/06/2006 | Phòng 1 - Môn Văn - K12 | 034011 | |||||||||||||||||||
7 | Đinh Ngọc | Ánh | Nam | 12/1 | 06/06/2006 | Phòng 1 - Môn Sử - K12 | 034011 | |||||||||||||||||||
8 | Đinh Ngọc | Ánh | Nam | 12/1 | 06/06/2006 | Phòng 1 - Môn Địa - K12 | 034011 | |||||||||||||||||||
9 | Đinh Ngọc | Ánh | Nam | 12/1 | 06/06/2006 | Phòng 1 - Môn GDCD - K12 | 034011 | |||||||||||||||||||
10 | Đinh Ngọc | Ánh | Nam | 12/1 | 06/06/2006 | Phòng 1 - Môn Ng.ngữ - K12 | 034011 | |||||||||||||||||||
11 | Võ Thị Kim | Châu | Nữ | 12/1 | 18/09/2006 | Phòng 2 - Môn Toán - K12 | 034033 | |||||||||||||||||||
12 | Võ Thị Kim | Châu | Nữ | 12/1 | 18/09/2006 | Phòng 2 - Môn Văn - K12 | 034033 | |||||||||||||||||||
13 | Võ Thị Kim | Châu | Nữ | 12/1 | 18/09/2006 | Phòng 1 - Môn Sử - K12 | 034033 | |||||||||||||||||||
14 | Võ Thị Kim | Châu | Nữ | 12/1 | 18/09/2006 | Phòng 1 - Môn Địa - K12 | 034033 | |||||||||||||||||||
15 | Võ Thị Kim | Châu | Nữ | 12/1 | 18/09/2006 | Phòng 1 - Môn GDCD - K12 | 034033 | |||||||||||||||||||
16 | Võ Thị Kim | Châu | Nữ | 12/1 | 18/09/2006 | Phòng 2 - Môn Ng.ngữ - K12 | 034033 | |||||||||||||||||||
17 | Đinh Văn | Chí | Nam | 12/1 | 04/08/2006 | Phòng 2 - Môn Toán - K12 | 034035 | |||||||||||||||||||
18 | Đinh Văn | Chí | Nam | 12/1 | 04/08/2006 | Phòng 2 - Môn Văn - K12 | 034035 | |||||||||||||||||||
19 | Đinh Văn | Chí | Nam | 12/1 | 04/08/2006 | Phòng 2 - Môn Sử - K12 | 034035 | |||||||||||||||||||
20 | Đinh Văn | Chí | Nam | 12/1 | 04/08/2006 | Phòng 2 - Môn Địa - K12 | 034035 | |||||||||||||||||||
21 | Đinh Văn | Chí | Nam | 12/1 | 04/08/2006 | Phòng 2 - Môn GDCD - K12 | 034035 | |||||||||||||||||||
22 | Đinh Văn | Chí | Nam | 12/1 | 04/08/2006 | Phòng 2 - Môn Ng.ngữ - K12 | 034035 | |||||||||||||||||||
23 | Phan Thành | Công | Nam | 12/1 | 23/12/2004 | Phòng 2 - Môn Toán - K12 | 034040 | |||||||||||||||||||
24 | Phan Thành | Công | Nam | 12/1 | 23/12/2004 | Phòng 2 - Môn Văn - K12 | 034040 | |||||||||||||||||||
25 | Phan Thành | Công | Nam | 12/1 | 23/12/2004 | Phòng 2 - Môn Sử - K12 | 034040 | |||||||||||||||||||
26 | Phan Thành | Công | Nam | 12/1 | 23/12/2004 | Phòng 2 - Môn Địa - K12 | 034040 | |||||||||||||||||||
27 | Phan Thành | Công | Nam | 12/1 | 23/12/2004 | Phòng 2 - Môn GDCD - K12 | 034040 | |||||||||||||||||||
28 | Phan Thành | Công | Nam | 12/1 | 23/12/2004 | Phòng 2 - Môn Ng.ngữ - K12 | 034040 | |||||||||||||||||||
29 | Lê Thị | Diệu | Nữ | 12/1 | 07/08/2006 | Phòng 3 - Môn Toán - K12 | 034049 | |||||||||||||||||||
30 | Lê Thị | Diệu | Nữ | 12/1 | 07/08/2006 | Phòng 3 - Môn Văn - K12 | 034049 | |||||||||||||||||||
31 | Lê Thị | Diệu | Nữ | 12/1 | 07/08/2006 | Phòng 2 - Môn Sử - K12 | 034049 | |||||||||||||||||||
32 | Lê Thị | Diệu | Nữ | 12/1 | 07/08/2006 | Phòng 2 - Môn Địa - K12 | 034049 | |||||||||||||||||||
33 | Lê Thị | Diệu | Nữ | 12/1 | 07/08/2006 | Phòng 2 - Môn GDCD - K12 | 034049 | |||||||||||||||||||
34 | Lê Thị | Diệu | Nữ | 12/1 | 07/08/2006 | Phòng 2 - Môn Ng.ngữ - K12 | 034049 | |||||||||||||||||||
35 | Hồ Thị Kim | Dung | Nữ | 12/1 | 02/04/2006 | Phòng 3 - Môn Toán - K12 | 034054 | |||||||||||||||||||
36 | Hồ Thị Kim | Dung | Nữ | 12/1 | 02/04/2006 | Phòng 3 - Môn Văn - K12 | 034054 | |||||||||||||||||||
37 | Hồ Thị Kim | Dung | Nữ | 12/1 | 02/04/2006 | Phòng 2 - Môn Sử - K12 | 034054 | |||||||||||||||||||
38 | Hồ Thị Kim | Dung | Nữ | 12/1 | 02/04/2006 | Phòng 2 - Môn Địa - K12 | 034054 | |||||||||||||||||||
39 | Hồ Thị Kim | Dung | Nữ | 12/1 | 02/04/2006 | Phòng 2 - Môn GDCD - K12 | 034054 | |||||||||||||||||||
40 | Hồ Thị Kim | Dung | Nữ | 12/1 | 02/04/2006 | Phòng 2 - Môn Ng.ngữ - K12 | 034054 | |||||||||||||||||||
41 | Nguyễn Văn | Đạt | Nam | 12/1 | 09/10/2006 | Phòng 3 - Môn Toán - K12 | 034071 | |||||||||||||||||||
42 | Nguyễn Văn | Đạt | Nam | 12/1 | 09/10/2006 | Phòng 3 - Môn Văn - K12 | 034071 | |||||||||||||||||||
43 | Nguyễn Văn | Đạt | Nam | 12/1 | 09/10/2006 | Phòng 2 - Môn Sử - K12 | 034071 | |||||||||||||||||||
44 | Nguyễn Văn | Đạt | Nam | 12/1 | 09/10/2006 | Phòng 2 - Môn Địa - K12 | 034071 | |||||||||||||||||||
45 | Nguyễn Văn | Đạt | Nam | 12/1 | 09/10/2006 | Phòng 2 - Môn GDCD - K12 | 034071 | |||||||||||||||||||
46 | Nguyễn Văn | Đạt | Nam | 12/1 | 09/10/2006 | Phòng 3 - Môn Ng.ngữ - K12 | 034071 | |||||||||||||||||||
47 | Nguyễn Ngọc Kiều | Giang | Nữ | 12/1 | 15/07/2006 | Phòng 4 - Môn Toán - K12 | 034080 | |||||||||||||||||||
48 | Nguyễn Ngọc Kiều | Giang | Nữ | 12/1 | 15/07/2006 | Phòng 4 - Môn Văn - K12 | 034080 | |||||||||||||||||||
49 | Nguyễn Ngọc Kiều | Giang | Nữ | 12/1 | 15/07/2006 | Phòng 3 - Môn Sử - K12 | 034080 | |||||||||||||||||||
50 | Nguyễn Ngọc Kiều | Giang | Nữ | 12/1 | 15/07/2006 | Phòng 3 - Môn Địa - K12 | 034080 | |||||||||||||||||||
51 | Nguyễn Ngọc Kiều | Giang | Nữ | 12/1 | 15/07/2006 | Phòng 3 - Môn GDCD - K12 | 034080 | |||||||||||||||||||
52 | Nguyễn Ngọc Kiều | Giang | Nữ | 12/1 | 15/07/2006 | Phòng 3 - Môn Ng.ngữ - K12 | 034080 | |||||||||||||||||||
53 | Đặng Nguyễn Hồng | Hạnh | Nữ | 12/1 | 25/08/2006 | Phòng 4 - Môn Toán - K12 | 034086 | |||||||||||||||||||
54 | Đặng Nguyễn Hồng | Hạnh | Nữ | 12/1 | 25/08/2006 | Phòng 4 - Môn Văn - K12 | 034086 | |||||||||||||||||||
55 | Đặng Nguyễn Hồng | Hạnh | Nữ | 12/1 | 25/08/2006 | Phòng 3 - Môn Sử - K12 | 034086 | |||||||||||||||||||
56 | Đặng Nguyễn Hồng | Hạnh | Nữ | 12/1 | 25/08/2006 | Phòng 3 - Môn Địa - K12 | 034086 | |||||||||||||||||||
57 | Đặng Nguyễn Hồng | Hạnh | Nữ | 12/1 | 25/08/2006 | Phòng 3 - Môn GDCD - K12 | 034086 | |||||||||||||||||||
58 | Đặng Nguyễn Hồng | Hạnh | Nữ | 12/1 | 25/08/2006 | Phòng 4 - Môn Ng.ngữ - K12 | 034086 | |||||||||||||||||||
59 | Từ Thị | Hiếu | Nữ | 12/1 | 24/11/2006 | Phòng 5 - Môn Toán - K12 | 034108 | |||||||||||||||||||
60 | Từ Thị | Hiếu | Nữ | 12/1 | 24/11/2006 | Phòng 5 - Môn Văn - K12 | 034108 | |||||||||||||||||||
61 | Từ Thị | Hiếu | Nữ | 12/1 | 24/11/2006 | Phòng 3 - Môn Sử - K12 | 034108 | |||||||||||||||||||
62 | Từ Thị | Hiếu | Nữ | 12/1 | 24/11/2006 | Phòng 3 - Môn Địa - K12 | 034108 | |||||||||||||||||||
63 | Từ Thị | Hiếu | Nữ | 12/1 | 24/11/2006 | Phòng 3 - Môn GDCD - K12 | 034108 | |||||||||||||||||||
64 | Từ Thị | Hiếu | Nữ | 12/1 | 24/11/2006 | Phòng 4 - Môn Ng.ngữ - K12 | 034108 | |||||||||||||||||||
65 | Nguyễn Văn | Hòa | Nam | 12/1 | 10/05/2005 | Phòng 5 - Môn Toán - K12 | 034112 | |||||||||||||||||||
66 | Nguyễn Văn | Hòa | Nam | 12/1 | 10/05/2005 | Phòng 5 - Môn Văn - K12 | 034112 | |||||||||||||||||||
67 | Nguyễn Văn | Hòa | Nam | 12/1 | 10/05/2005 | Phòng 4 - Môn Sử - K12 | 034112 | |||||||||||||||||||
68 | Nguyễn Văn | Hòa | Nam | 12/1 | 10/05/2005 | Phòng 4 - Môn Địa - K12 | 034112 | |||||||||||||||||||
69 | Nguyễn Văn | Hòa | Nam | 12/1 | 10/05/2005 | Phòng 4 - Môn GDCD - K12 | 034112 | |||||||||||||||||||
70 | Nguyễn Văn | Hòa | Nam | 12/1 | 10/05/2005 | Phòng 4 - Môn Ng.ngữ - K12 | 034112 | |||||||||||||||||||
71 | Nguyễn Quang | Huy | Nam | 12/1 | 11/10/2006 | Phòng 6 - Môn Toán - K12 | 034124 | |||||||||||||||||||
72 | Nguyễn Quang | Huy | Nam | 12/1 | 11/10/2006 | Phòng 6 - Môn Văn - K12 | 034124 | |||||||||||||||||||
73 | Nguyễn Quang | Huy | Nam | 12/1 | 11/10/2006 | Phòng 4 - Môn Sử - K12 | 034124 | |||||||||||||||||||
74 | Nguyễn Quang | Huy | Nam | 12/1 | 11/10/2006 | Phòng 4 - Môn Địa - K12 | 034124 | |||||||||||||||||||
75 | Nguyễn Quang | Huy | Nam | 12/1 | 11/10/2006 | Phòng 4 - Môn GDCD - K12 | 034124 | |||||||||||||||||||
76 | Nguyễn Quang | Huy | Nam | 12/1 | 11/10/2006 | Phòng 5 - Môn Ng.ngữ - K12 | 034124 | |||||||||||||||||||
77 | Võ Duy | Huynh | Nam | 12/1 | 05/07/2006 | Phòng 6 - Môn Toán - K12 | 034129 | |||||||||||||||||||
78 | Võ Duy | Huynh | Nam | 12/1 | 05/07/2006 | Phòng 6 - Môn Văn - K12 | 034129 | |||||||||||||||||||
79 | Võ Duy | Huynh | Nam | 12/1 | 05/07/2006 | Phòng 4 - Môn Sử - K12 | 034129 | |||||||||||||||||||
80 | Võ Duy | Huynh | Nam | 12/1 | 05/07/2006 | Phòng 4 - Môn Địa - K12 | 034129 | |||||||||||||||||||
81 | Võ Duy | Huynh | Nam | 12/1 | 05/07/2006 | Phòng 4 - Môn GDCD - K12 | 034129 | |||||||||||||||||||
82 | Võ Duy | Huynh | Nam | 12/1 | 05/07/2006 | Phòng 5 - Môn Ng.ngữ - K12 | 034129 | |||||||||||||||||||
83 | Lương Nguyễn Trung | Kiên | Nam | 12/1 | 08/04/2006 | Phòng 7 - Môn Toán - K12 | 034145 | |||||||||||||||||||
84 | Lương Nguyễn Trung | Kiên | Nam | 12/1 | 08/04/2006 | Phòng 7 - Môn Văn - K12 | 034145 | |||||||||||||||||||
85 | Lương Nguyễn Trung | Kiên | Nam | 12/1 | 08/04/2006 | Phòng 5 - Môn Sử - K12 | 034145 | |||||||||||||||||||
86 | Lương Nguyễn Trung | Kiên | Nam | 12/1 | 08/04/2006 | Phòng 5 - Môn Địa - K12 | 034145 | |||||||||||||||||||
87 | Lương Nguyễn Trung | Kiên | Nam | 12/1 | 08/04/2006 | Phòng 5 - Môn GDCD - K12 | 034145 | |||||||||||||||||||
88 | Lương Nguyễn Trung | Kiên | Nam | 12/1 | 08/04/2006 | Phòng 5 - Môn Ng.ngữ - K12 | 034145 | |||||||||||||||||||
89 | Phạm Văn | Kiên | Nam | 12/1 | 01/04/2006 | Phòng 7 - Môn Toán - K12 | 034146 | |||||||||||||||||||
90 | Phạm Văn | Kiên | Nam | 12/1 | 01/04/2006 | Phòng 7 - Môn Văn - K12 | 034146 | |||||||||||||||||||
91 | Phạm Văn | Kiên | Nam | 12/1 | 01/04/2006 | Phòng 5 - Môn Sử - K12 | 034146 | |||||||||||||||||||
92 | Phạm Văn | Kiên | Nam | 12/1 | 01/04/2006 | Phòng 5 - Môn Địa - K12 | 034146 | |||||||||||||||||||
93 | Phạm Văn | Kiên | Nam | 12/1 | 01/04/2006 | Phòng 5 - Môn GDCD - K12 | 034146 | |||||||||||||||||||
94 | Phạm Văn | Kiên | Nam | 12/1 | 01/04/2006 | Phòng 5 - Môn Ng.ngữ - K12 | 034146 | |||||||||||||||||||
95 | Dương Thị Thúy | Kiều | Nữ | 12/1 | 28/06/2006 | Phòng 7 - Môn Toán - K12 | 034151 | |||||||||||||||||||
96 | Dương Thị Thúy | Kiều | Nữ | 12/1 | 28/06/2006 | Phòng 7 - Môn Văn - K12 | 034151 | |||||||||||||||||||
97 | Dương Thị Thúy | Kiều | Nữ | 12/1 | 28/06/2006 | Phòng 5 - Môn Sử - K12 | 034151 | |||||||||||||||||||
98 | Dương Thị Thúy | Kiều | Nữ | 12/1 | 28/06/2006 | Phòng 5 - Môn Địa - K12 | 034151 | |||||||||||||||||||
99 | Dương Thị Thúy | Kiều | Nữ | 12/1 | 28/06/2006 | Phòng 5 - Môn GDCD - K12 | 034151 | |||||||||||||||||||
100 | Dương Thị Thúy | Kiều | Nữ | 12/1 | 28/06/2006 | Phòng 5 - Môn Ng.ngữ - K12 | 034151 |