A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PHỤ LỤC 01 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG THI CÔNG ĐẾN KỲ BÁO CÁO | ||||||||||||||||||||||||||
3 | Dự án: Nâng cấp hệ thống điều khiển, bảo vệ các TBA 500kV, 220kV khu vực miền Trung - TBA 220kV Bảo Lộc | ||||||||||||||||||||||||||
4 | Gói thầu số 2: Xây dựng và lắp đặt Trạm | ||||||||||||||||||||||||||
5 | (Khối lượng báo cáo tính đến ngày 8/9/2022.) | ||||||||||||||||||||||||||
6 | |||||||||||||||||||||||||||
7 | STT | HẠNG MỤC THI CÔNG | ĐƠN VỊ | SỐ LƯỢNG THEO HĐ | LŨY KẾ | NỀN ĐƯỜNG (m) | MẶT ĐƯỜNG (m) | THU GOM ĐÁ NỀN (m3) | RẢI ĐÁ NỀN (m3) | ĐÀO ĐẤT (m3) | ĐẮP ĐẤT (m3) | BÊ TÔNG (m3) | CỐT THÉP (tấn) | KL XÂY (m3) | KL TRÁT (m2) | KL SƠN (m2) | KL CHỐNG THẤM (m2) | LÁT NỀN (m2) | TẤM ĐAN (tấn) | GIÁ ĐỠ CÁP (tấn) | TIẾP ĐỊA (vị trí/tủ) | HỆ THỐNG ĐIỆN (%) | |||||
8 | A | PHẦN XÂY DỰNG | |||||||||||||||||||||||||
9 | I | SAN NỀN | |||||||||||||||||||||||||
10 | 1 | Thu gom đá nền trạm | m3 | 50 | 50 | 0 | |||||||||||||||||||||
11 | 2 | Rải đá nền trạm | m3 | 50 | 50 | 0 | |||||||||||||||||||||
12 | II | ĐƯỜNG TRONG TRẠM | |||||||||||||||||||||||||
13 | 1 | Khối lượng đào đất | m3 | 0 | |||||||||||||||||||||||
14 | 2 | Khối lượng lắp đất | m3 | 0 | |||||||||||||||||||||||
15 | 3 | Khối lượng bê tông | m3 | 0 | |||||||||||||||||||||||
16 | 4 | Thi công nền đường | m | 0 | |||||||||||||||||||||||
17 | 5 | Thi công mặt đường | m | 0 | |||||||||||||||||||||||
18 | III | NHÀ BAYHOUSING | nhà | ||||||||||||||||||||||||
19 | 1 | Khối lượng đào đất | m3 | 286,92 | 286,92 | 0 | |||||||||||||||||||||
20 | 2 | Khối lượng lắp đất | m3 | 199,42 | 199,42 | 0 | |||||||||||||||||||||
21 | 3 | Khối lượng bê tông | m3 | 88,16 | 88,16 | 0 | |||||||||||||||||||||
22 | 4 | Khối lượng cốt thép | tấn | 5,33678 | 5,33678 | 0 | |||||||||||||||||||||
23 | 5 | Khối lượng xây | m3 | 67,92 | 67,92 | 0 | |||||||||||||||||||||
24 | 6 | Khối lượng trát | m2 | 1011,1 | 1011,1 | 0 | |||||||||||||||||||||
25 | 7 | Sơn tường | m2 | 241,92 | 241,92 | 0 | |||||||||||||||||||||
26 | 8 | Chống thấm | m2 | 111,36 | 111,36 | 111,36 | |||||||||||||||||||||
27 | 9 | Lát nền ( lắp đặt tấm HPL) | m2 | 92,96 | 92,96 | 0 | |||||||||||||||||||||
28 | 10 | Hệ thống điện | % | 100 | 100% | 100% | |||||||||||||||||||||
29 | % KL tổng đã thực hiện so với hợp đồng | % | 1/xxx | ||||||||||||||||||||||||
30 | IV | MÓNG TRẠM | cái | xxx | |||||||||||||||||||||||
31 | 1 | Khối lượng đào đất | m3 | aa | xx | xx | |||||||||||||||||||||
32 | 2 | Khối lượng lắp đất | m3 | ab | xx | xx | |||||||||||||||||||||
33 | 3 | Khối lượng bê tông | m3 | ab | xx | xx | |||||||||||||||||||||
34 | 4 | Khối lượng cốt thép | tấn | ab | xx | xx | |||||||||||||||||||||
35 | 5 | Khối lượng xây | m3 | ab | xx | xx | |||||||||||||||||||||
36 | 6 | Khối lượng trát | m2 | ab | xx | xx | |||||||||||||||||||||
37 | 7 | Thi công tiếp địa | vị trí | ab | xx | xx | |||||||||||||||||||||
38 | Tổng số móng đã thực hiện so với hợp đồng | Cái | zz/xxx | ||||||||||||||||||||||||
39 | V | MƯƠNG CÁP | m | xxx | |||||||||||||||||||||||
40 | 1 | Khối lượng đào đất | m3 | 191,921 | 191,921 | 0 | |||||||||||||||||||||
41 | 2 | Khối lượng lắp đất | m3 | 80,21 | 80,21 | 0 | |||||||||||||||||||||
42 | 3 | Khối lượng bê tông | m3 | 116,03 | 116,03 | 0 | |||||||||||||||||||||
43 | 4 | Khối lượng cốt thép | tấn | 2,769 | 2,769 | 0 | |||||||||||||||||||||
44 | 5 | Khối lượng xây | m3 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||
45 | 6 | Khối lượng trát | m2 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||
46 | 7 | Tấm đan | Tấn | 3,838 | 3,838 | 3,838 | |||||||||||||||||||||
47 | 8 | Giá đỡ cáp | Tấn | 9,038 | 9,038 | 0 | |||||||||||||||||||||
48 | 9 | Tiếp địa giá đỡ | vị trí | ab | xx | xx | |||||||||||||||||||||
49 | Tổng chiều dài mương cáp (m) đã thực hiện so với hợp đồng | % | yy/xxx | ||||||||||||||||||||||||
50 | VI | MƯƠNG CÁP (PHÁT SINH) | m | xxx | |||||||||||||||||||||||
51 | 1 | Khối lượng đào đất | m3 | 82,1075 | 82,1075 | 0 | |||||||||||||||||||||
52 | 2 | Khối lượng lắp đất | m3 | ||||||||||||||||||||||||
53 | 3 | Khối lượng bê tông | m3 | 223,8 | 223,8 | 0 | |||||||||||||||||||||
54 | 4 | Khối lượng cốt thép | tấn | 2,041 | 2,041 | 0 | |||||||||||||||||||||
55 | 5 | Tấm đan | Tấn | 1,543 | 1,543 | 0 | |||||||||||||||||||||
56 | 6 | Giá đỡ cáp | Tấn | 0,794 | 0,794 | 0 | |||||||||||||||||||||
57 | 7 | Tiếp địa giá đỡ | vị trí | ab | 0 | ||||||||||||||||||||||
58 | Tổng chiều dài mương cáp (m) đã thực hiện so với hợp đồng | % | yy/xxx | ||||||||||||||||||||||||
59 | |||||||||||||||||||||||||||
60 | VII | BỆ ĐỠ TỦ ĐIỆN MK-M, (15cái) | |||||||||||||||||||||||||
61 | 1 | Khối lượng đào đất | m3 | 7,664 | 7,664 | 0 | |||||||||||||||||||||
62 | 2 | Khối lượng lắp đất | m3 | 4,165 | 4,165 | 0 | |||||||||||||||||||||
63 | 3 | Khối lượng bê tông | m3 | 4,83 | 4,83 | 0 | |||||||||||||||||||||
64 | 4 | Khối lượng cốt thép | tấn | 0,285 | 0,285 | 0 | |||||||||||||||||||||
65 | 5 | Khối lượng trát | m2 | 46,725 | 46,725 | 0 | |||||||||||||||||||||
75 | B | PHẦN ĐIỆN | |||||||||||||||||||||||||
76 | STT | HẠNG MỤC THI CÔNG | ĐƠN VỊ | SỐ LƯỢNG THEO HĐ | LŨY KẾ | DCL 01 pha (bộ) | DCL 03 pha (bộ) | Tủ MK (tủ) | Tủ RP (tủ) | Tủ VT BOX | Chiều dài (m)/số sợi cáp (sợi) | Tủ đấu nối cáp hoàn thành (tủ) | Ngăn lộ đấu nối nhị thứ hoàn thành (ngăn) | Lắp đặt HMI (hệ thống) | Nghiệm thu lắp đặt, cấp nguồn (máy) | Kết nối, cấu hình HMI (ngăn) | TN thiết bị nhất thứ ngăn lộ (ngăn) | TN thiết bị nhị thứ ngăn lộ (ngăn) | Nghiệm thu thiết bị nhất thứ ngăn lộ (ngăn) | Nghiệm thu thiết bị nhất thứ ngăn lộ (ngăn) | Nghiệm thu point to point (ngăn) | Nghiệm thu end to end (ngăn) | Nghiệm thu PCCC nhà Bay (nhà) | Ngăn lộ đã được nghiệm thu, đủ điều kiện đóng điện (ngăn) | Số ngăn lộ đã được đóng điện vận hành (ngăn) | ||
77 | I | Công tác lắp đặt thiết bị nhất thứ | |||||||||||||||||||||||||
78 | 1 | Lắp đặt DCL 110kV 01 pha | Bộ | x | y | ||||||||||||||||||||||
79 | 1 | Lắp đặt DCL 110kV 03 pha | Bộ | x | y | ||||||||||||||||||||||
80 | II | Công tác lắp đặt tủ bảng | |||||||||||||||||||||||||
81 | 1 | Tủ đấu dây ngoài trời (MK) | tủ | 16 | 16 | 16 | |||||||||||||||||||||
82 | 2 | Tủ điều khiển bảo vệ (RP) | tủ | 34 | 34 | 34 | |||||||||||||||||||||
83 | 3 | Tủ VT box | tủ | 11 | 11 | 11 | |||||||||||||||||||||
84 | III | Công tác kéo rãi cáp, đấu nối nhị thứ | |||||||||||||||||||||||||
85 | 1 | Chiều dài/số sợi cáp đã kéo rãi, đấu nối | m/sợi | 69320 | 65000m/1470sợi | 65000m/1470sợi | |||||||||||||||||||||
86 | 2 | Số tủ đã đấu nối cáp hoàn thành | tủ | 61 | 61 | 16 | 34 | 11 | |||||||||||||||||||
87 | 3 | Số ngăn lộ đã đấu nối nhị thứ hoàn thành | ngăn | x | y | ||||||||||||||||||||||
88 | IV | Phần hệ thống điều khiển máy tính, SCADA | 1 | ||||||||||||||||||||||||
89 | 1 | Lắp đặt hệ thống điều khiển máy tính (HMI) | hệ thống | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||
90 | 2 | Nghiệm thu công tác lắp đặt, cấp nguồn | máy | x | y | ||||||||||||||||||||||
91 | 3 | Kết nối, cấu hình hệ thống máy tính | ngăn | x | y | ||||||||||||||||||||||
92 | V | Công tác thí nghiệm hiệu chỉnh | |||||||||||||||||||||||||
93 | 1 | Thí nghiệm thiết bị nhất thứ ngăn lộ | ngăn | x | y | ||||||||||||||||||||||
94 | 2 | Thí nghiệm thiết bị nhị thứ ngăn lộ (thí nghiệm cáp, mạch chức năng, tổng mạch rơ le bảo vệ, ghép nối bảo vệ so lệch thanh cái, end to end rơ le bảo vệ 02 đầu) | ngăn | x | y | ||||||||||||||||||||||
95 | VI | Công tác nghiệm thu, đóng điện | |||||||||||||||||||||||||
96 | 1 | Nghiệm thu nhất thứ ngăn lộ | ngăn | x | y | ||||||||||||||||||||||
97 | 2 | Nghiệm thu mạch nhị thứ, hệ thống rơ le bảo vệ ngăn lộ | ngăn | x | y | ||||||||||||||||||||||
98 | 3 | Nghiệm thu tín hiệu ngăn lộ lên hệ thống điều khiển máy tính (Point to point) | ngăn | x | y | ||||||||||||||||||||||
99 | 4 | Nghiệm thu tín hiệu SCADA ngăn lộ với điều độ (end to end) | ngăn | x | y | ||||||||||||||||||||||
100 | 5 | Nghiệm thu hệ thống PCCC nhà Bayhousing | hệ thống | ||||||||||||||||||||||||
101 | 6 | Số ngăn lộ đã được nghiệm thu (checklist, point to point, end to end) đủ điều kiện đóng điện | ngăn | x | y | ||||||||||||||||||||||
102 | 7 | Số ngăn lộ đã được đóng điện vận hành | ngăn | x | y | ||||||||||||||||||||||
103 | VII | Đánh giá tiến độ chung: | |||||||||||||||||||||||||
104 | VIII | Kiến nghị | |||||||||||||||||||||||||
105 | |||||||||||||||||||||||||||
106 | Thí nghiệm thiết bị nhị thứ ngăn lộ (thí nghiệm cáp, mạch chức năng): Hoàn tất thí nghiệm phía 220, 110kV | ||||||||||||||||||||||||||
107 | |||||||||||||||||||||||||||
108 | |||||||||||||||||||||||||||
109 |