A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Danh sách cửa hàng Dầu cung cấp nhiên liệu tiêu chuẩn Euro 5 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | Lưu ý: Danh sách cửa hàng dầu cập nhật đến ngày 31/12/2022. Khách hàng vui lòng truy cập website Petrolimex: https://www.petrolimex.com.vn/ hoặc tải app Petrolimex để nhận được danh sách cập nhật mới nhất tại địa điểm quý khách sinh sống/ làm việc: | ||||||||||||||||||||||||||
3 | Hệ điều hành iOS: | https://apps.apple.com/vn/app/petrolimex/id1589761529?l=vi | |||||||||||||||||||||||||
4 | Hệ điều hành Android: | https://play.google.com/store/apps/details?id=vn.com.plxid | |||||||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||||||
6 | STT | Tỉnh/Thành phố | Cửa hàng | Địa chỉ | Sản phẩm | Vĩ độ | Kinh độ | ||||||||||||||||||||
7 | 1 | An Giang | Cửa hàng Xăng dầu Vĩnh Hanh | TL.941,ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Hanh,huyện Châu Thành,An Giang | DO 0,001S-V | 10.452827 | 105.244693 | ||||||||||||||||||||
8 | 2 | An Giang | Cửa hàng Xăng dầu Định Thành | TL.943,xã Định Thành,huyện Thoại Sơn,An Giang | DO 0,001S-V | 10.305262 | 105.301723 | ||||||||||||||||||||
9 | 3 | An Giang | Cửa hàng xăng dầu An Hòa | ấp Bình An 2, xã An Hoà,huyện Châu Thành,An Giang | DO 0,001S-V | 10.483586 | 105.337809 | ||||||||||||||||||||
10 | 4 | An Giang | Cửa hàng xăng dầu An Thạnh | TL.956,ấp An Thạnh, thị trấn An Phú,huyện An Phú,An Giang | DO 0,001S-V | 10.788493 | 105.098172 | ||||||||||||||||||||
11 | 5 | An Giang | Cửa hàng xăng dầu An Tức | số 01,ấp Ninh Thạnh, xã An Tức,huyện Tri Tôn,An Giang | DO 0,001S-V | 10.426154 | 104.967268 | ||||||||||||||||||||
12 | 6 | An Giang | Cửa hàng xăng dầu Bình Tiến | TL.943,ấp Trung Bình Tiến, xã Vĩnh Trạch,huyện Thoại Sơn,An Giang | DO 0,001S-V | 10.331203 | 105.340903 | ||||||||||||||||||||
13 | 7 | An Giang | Cửa hàng xăng dầu Châu Đốc | QL.91,khóm Châu Thới 2, phường Châu Phú B,TP.Châu Đốc,An Giang | DO 0,001S-V | 10.698965 | 105.118629 | ||||||||||||||||||||
14 | 8 | An Giang | Cửa hàng xăng dầu Chợ Mới | Đ.Nguyễn Hữu Cảnh, ấp Long Hoà, thị trấn Chợ Mới,huyện Chợ Mới,An Giang | DO 0,001S-V | 10.548457 | 105.403675 | ||||||||||||||||||||
15 | 9 | An Giang | Cửa hàng xăng dầu Cô Tô | ấp Sóc Triết, xã Cô Tô,huyện Tri Tôn,An Giang | DO 0,001S-V | 10.363737 | 105.016812 | ||||||||||||||||||||
16 | 10 | An Giang | Cửa hàng xăng dầu Cửa Khẩu Tịnh Biên | QL.91,Khóm Xuân Bình, thị trấn Tịnh Biên,huyện Tịnh Biên,An Giang | DO 0,001S-V | 10.60214 | 104.936552 | ||||||||||||||||||||
17 | 11 | An Giang | Cửa hàng xăng dầu Kiến An | ấp Hòa Hạ, xã Kiến An,huyện Chợ Mới,An Giang | DO 0,001S-V | 10.554193 | 105.389553 | ||||||||||||||||||||
18 | 12 | An Giang | Cửa hàng xăng dầu Mỹ An | ấp Mỹ Trung, xã Mỹ An,huyện Chợ Mới,An Giang | DO 0,001S-V | 10.478079 | 105.50975 | ||||||||||||||||||||
19 | 13 | An Giang | Cửa hàng xăng dầu Mỹ Long | 315A,Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Long,TP.Long Xuyên,An Giang | DO 0,001S-V | 10.377601 | 105.44028 | ||||||||||||||||||||
20 | 14 | An Giang | Cửa hàng xăng dầu Mỹ Luông | TL.942,ấp Mỹ Quí, thị trấn Mỹ Luông,huyện Chợ Mới,An Giang | DO 0,001S-V | 10.502983 | 105.488909 | ||||||||||||||||||||
21 | 15 | An Giang | Cửa hàng xăng dầu Mỹ Phú | QL.91,ấp Mỹ Thuận, xã Mỹ Phú,huyện Châu Phú,An Giang | DO 0,001S-V | 10.631989 | 105.205123 | ||||||||||||||||||||
22 | 16 | An Giang | Cửa hàng xăng dầu Mỹ Phước | Số 1602,Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Phước,TP.Long Xuyên,An Giang | DO 0,001S-V | 10.371228 | 105.444809 | ||||||||||||||||||||
23 | 17 | An Giang | Cửa hàng xăng dầu Mỹ Đức | QL.91,ấp Mỹ Thiện, xã Mỹ Đức,huyện Châu Phú,An Giang | DO 0,001S-V | 10.666365 | 105.180102 | ||||||||||||||||||||
24 | 18 | An Giang | Cửa hàng xăng dầu Nhà Bàng | Khóm Hoà Hưng, thị trấn Nhà Bàng,huyện Tịnh Biên,An Giang | DO 0,001S-V | 10.62703 | 105.009161 | ||||||||||||||||||||
25 | 19 | An Giang | Cửa hàng xăng dầu Phú Hiệp | QL.91,ấp Phú Hiệp, xã An Phú,huyện Tịnh Biên,An Giang | DO 0,001S-V | 10.606191 | 104.971211 | ||||||||||||||||||||
26 | 20 | An Giang | Cửa hàng xăng dầu Phú Hòa | TL.943,ấp Thanh Niên, thị trấn Phú Hòa,huyện Thoại Sơn,An Giang | DO 0,001S-V | 10.357275 | 105.373809 | ||||||||||||||||||||
27 | 21 | An Giang | Cửa hàng xăng dầu Thoại Sơn | 77G9+9J2, Đ. Hai Tháng Chín, TT. Núi Sập, Thoại Sơn, An Giang, Việt Nam | DO 0,001S-V | 10.275984 | 105.268954 | ||||||||||||||||||||
28 | 22 | An Giang | Cửa hàng xăng dầu Tri Tôn | TL.941,Tổ 1, khóm 1, thị trấn Tri Tôn,huyện Tri Tôn,An Giang | DO 0,001S-V | 10.426085 | 105.027517 | ||||||||||||||||||||
29 | 23 | An Giang | Cửa hàng xăng dầu Tây Huề | TL.943,khóm Tây Huề 1, phường Mỹ Hoà,TP.Long Xuyên,An Giang | DO 0,001S-V | 10.368806 | 105.396371 | ||||||||||||||||||||
30 | 24 | An Giang | Cửa hàng xăng dầu Văn Giáo | TL.948,ấp Đây Cà Hom, xã Văn Giáo,huyện Tịnh Biên,An Giang | DO 0,001S-V | 10.58445 | 105.008269 | ||||||||||||||||||||
31 | 25 | An Giang | Cửa hàng xăng dầu Vịnh Tre | QL.91,ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Thạnh Trung,huyện Châu Phú,An Giang | DO 0,001S-V | 10.60073 | 105.220932 | ||||||||||||||||||||
32 | 26 | An Giang | Cửa hàng xăng dầu Vọng Thê | TL.943,ấp Tân Hiệp B, thị trấn Óc Eo,huyện Thoại Sơn,An Giang | DO 0,001S-V | 10.257422 | 105.144342 | ||||||||||||||||||||
33 | 27 | An Giang | Cửa hàng xăng dầu Đa Phước | ấp Hà Bao 2, xã Đa Phước,huyện An Phú,An Giang | DO 0,001S-V | 10.733294 | 105.128127 | ||||||||||||||||||||
34 | 28 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Petrolimex - Cửa hàng 81 | Quốc lộ 56,Thị trấn Kim Long, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu | DO 0,001S-V | 10.7002008 | 107.2450144 | ||||||||||||||||||||
35 | 29 | Bắc Giang | Cửa hàng Xăng dầu Biển Động | Quốc lộ 31,Biển Động,Lục Ngạn,Bắc Giang | DO 0,001S-V | 21.388263 | 106.748625 | ||||||||||||||||||||
36 | 30 | Bắc Giang | Cửa hàng Xăng dầu Bích Động | Quốc lộ 37,Bích Động,Việt Yên,Bắc Giang | DO 0,001S-V | 21.269399 | 106.105513 | ||||||||||||||||||||
37 | 31 | Bắc Giang | Cửa hàng Xăng dầu Bố Hạ | Bố Hạ,Yên thế,Bắc Giang,Bắc Giang | DO 0,001S-V | 21.45345 | 106.199231 | ||||||||||||||||||||
38 | 32 | Bắc Giang | Cửa hàng Xăng dầu Dĩnh Kế | Đường Lê Lợi,Phường Dĩnh Kế,TP. Bắc Giang,Bắc Giang | DO 0,001S-V | 21.284599 | 106.225042 | ||||||||||||||||||||
39 | 33 | Bắc Giang | Cửa hàng Xăng dầu Kép | Kép,Lạng Giang,Bắc Giang,Bắc Giang | DO 0,001S-V | 21.409146 | 106.279441 | ||||||||||||||||||||
40 | 34 | Bắc Giang | Cửa hàng Xăng dầu Lạng Giang | Quốc lộ 1A cũ,Xã Phi Mô,Huyện Lạng Giang,Bắc Giang | DO 0,001S-V | 21.329037 | 106.250007 | ||||||||||||||||||||
41 | 35 | Bắc Giang | Cửa hàng Xăng dầu Mỏ Trạng | Đường tỉnh 265,Mỏ Trạng,Tam Tiến,Bắc Giang | DO 0,001S-V | 21.530379 | 106.103177 | ||||||||||||||||||||
42 | 36 | Bắc Giang | Cửa hàng Xăng dầu Phương Sơn | Quốc lộ 31,Phương Sơn,Lục Nam,Bắc Giang | DO 0,001S-V | 21.296468 | 106.326645 | ||||||||||||||||||||
43 | 37 | Bắc Giang | Cửa hàng Xăng dầu Quang Tiến | Đường tỉnh 287,Quang Tiến,Tân Yên,Bắc Giang | DO 0,001S-V | 21.437071 | 106.068233 | ||||||||||||||||||||
44 | 38 | Bắc Giang | Cửa hàng Xăng dầu Quế Sơn | Quế Sơn,Quế Sơn,Sơn Động,Bắc Giang | DO 0,001S-V | 21.418701 | 106.800431 | ||||||||||||||||||||
45 | 39 | Bắc Giang | Cửa hàng Xăng dầu Sơn Động | Thôn Thượng 2,Xã An Châu,Huyện Sơn Động,Bắc Giang | DO 0,001S-V | 21.3335 | 106.8469 | ||||||||||||||||||||
46 | 40 | Bắc Giang | Cửa hàng Xăng dầu Thanh Sơn | Đường 293,Thanh Sơn,Sơn Động,Bắc Giang | DO 0,001S-V | 21.214738 | 106.764564 | ||||||||||||||||||||
47 | 41 | Bắc Giang | Cửa hàng Xăng dầu Trần Phú | 1 Xương Giang,Phường Trần Phú,TP Bắc Giang,Bắc Giang | DO 0,001S-V | 21.292822 | 106.186703 | ||||||||||||||||||||
48 | 42 | Bắc Giang | Cửa hàng Xăng dầu Tân Mỹ | 778 Đường Bãi Bò,Xã Tân Mỹ,TP Bắc Giang,Bắc Giang | DO 0,001S-V | 21.276838 | 106.184589 | ||||||||||||||||||||
49 | 43 | Bắc Giang | Cửa hàng Xăng dầu Vân Sơn | Quốc lộ 31,Vân Sơn,Sơn Động,Bắc Giang | DO 0,001S-V | 21.366949 | 106.919542 | ||||||||||||||||||||
50 | 44 | Bắc Giang | Cửa hàng Xăng dầu Yên Dũng | Tiểu khu 3,Thị trấn Neo,Huyện Yên Dũng,Bắc Giang | DO 0,001S-V | 21.199347 | 106.24493 | ||||||||||||||||||||
51 | 45 | Bắc Giang | Cửa hàng Xăng dầu Yên Mỹ | Quốc lộ 1A,Yên Mỹ,Lạng Giang,Bắc Giang | DO 0,001S-V | 21.362781 | 106.262954 | ||||||||||||||||||||
52 | 46 | Bắc Giang | Trạm cấp phát Nội bộ | Đê Châu Xuyên,P. Lê Lợi,Tp. Bắc Giang,Bắc Giang | DO 0,001S-V | 21.26776 | 106.195323 | ||||||||||||||||||||
53 | 47 | Bắc Kạn | CHXD số 30 Phùng Chí Kiên | Tổ 9,Phường Phùng Chí Kiên,TP Bắc Kạn,Bắc Kạn | DO 0,001S-V | 22.135753 | 105.829511 | ||||||||||||||||||||
54 | 48 | Bắc Kạn | CHXD số 31 Chợ Mới | Tổ 07,Thị trấn Chợ Mới,Huyện Chợ Mới,Bắc Kạn | DO 0,001S-V | 21.885357 | 105.777622 | ||||||||||||||||||||
55 | 49 | Bắc Kạn | CHXD số 32 Phủ Thông | Phố Ngã 3,Thị trấn Phủ Thông,Huyện Bạch Thông,Bắc Kạn | DO 0,001S-V | 22.236168 | 105.8741 | ||||||||||||||||||||
56 | 50 | Bắc Kạn | CHXD số 33 Nà Phặc | tiểu khu 1,Thị trấn Nà Phặc,Huyện Ngân Sơn,Bắc Kạn | DO 0,001S-V | 22.365497 | 105.88855 | ||||||||||||||||||||
57 | 51 | Bắc Kạn | CHXD số 34 Minh Khai | Tổ 7,Phường Minh Khai,TP Bắc Kạn,Bắc Kạn | DO 0,001S-V | 22.160168 | 105.843663 | ||||||||||||||||||||
58 | 52 | Bắc Kạn | CHXD số 35 Ngân Sơn | Tiểu khu I,Xã Vân Tùng,Huyện Ngân Sơn,Bắc Kạn | DO 0,001S-V | 22.432143 | 105.997618 | ||||||||||||||||||||
59 | 53 | Bắc Kạn | CHXD số 36 Nông Hạ | Xã Nông Hạ,Xã Nông Hạ,Huyện Chợ Mới,Bắc Kạn | DO 0,001S-V | 21.986578 | 105.818752 | ||||||||||||||||||||
60 | 54 | Bắc Kạn | CHXD số 37 Na Rì | Thôn Nà Đăng,Thị trấn Yên Lạc,Huyện Na Rì,Bắc Kạn | DO 0,001S-V | 22.22957 | 106.178151 | ||||||||||||||||||||
61 | 55 | Bắc Kạn | CHXD số 38 Đức Xuân | Tổ 4,Phường Đức Xuân,TP Bắc Kạn,Bắc Kạn | DO 0,001S-V | 22.149699 | 105.840204 | ||||||||||||||||||||
62 | 56 | Bắc Kạn | CHXD số 39 Chợ Đồn | Tổ 11A,Thị trấn Bằng Lũng,Huyện Chợ Đồn,Bắc Kạn | DO 0,001S-V | 22.156966 | 105.597692 | ||||||||||||||||||||
63 | 57 | Bắc Kạn | CHXD số 40 Bộc Bố | thôn nà cóoc,Xã Bộc Bố,Huyện Pắc Nặm,Bắc Kạn | DO 0,001S-V | 22.607628 | 105.669446 | ||||||||||||||||||||
64 | 58 | Bắc Kạn | CHXD số 41 Hảo Nghĩa | Xã Hảo Nghĩa,Xã Hảo Nghĩa,Huyện Na Rì,Bắc Kạn | DO 0,001S-V | 22.114988 | 106.107945 | ||||||||||||||||||||
65 | 59 | Bắc Kạn | CHXD số 42 Xuất Hóa | Phường Xuất Hóa,Xã Xuất Hóa,TP Bắc Kạn,Bắc Kạn | DO 0,001S-V | 22.076862 | 105.881714 | ||||||||||||||||||||
66 | 60 | Bắc Kạn | CHXD số 43 Sông Cầu | Tổ 13,Phường Sông Cầu,TP Bắc Kạn,Bắc Kạn | DO 0,001S-V | 22.147025 | 105.823215 | ||||||||||||||||||||
67 | 61 | Bắc Kạn | CHXD số 44 Đông Viên | Thôn Làng Sen,Xã Đông Viên,Huyện Chợ Đồn,Bắc Kạn | DO 0,001S-V | 22.146552 | 105.664106 | ||||||||||||||||||||
68 | 62 | Bắc Kạn | CHXD số 45 Ngọc Phái | Thôn Cốc Thử,Xã Ngọc Phái,Huyện Chợ Đồn,Bắc Kạn | DO 0,001S-V | 22.171294 | 105.584281 | ||||||||||||||||||||
69 | 63 | Bắc Kạn | CHXD số 46 Cẩm Giàng | Xã Cẩm Giàng,Xã Cẩm Giàng,Huyện Bạch Thông,Bắc Kạn | DO 0,001S-V | 22.207827 | 105.879687 | ||||||||||||||||||||
70 | 64 | Bắc Kạn | CHXD số 47 Lạng San | Xã Lạng San,Xã Lạng San,Huyện Na Rì,Bắc Kạn | DO 0,001S-V | 22.2553213 | 106.1017459 | ||||||||||||||||||||
71 | 65 | Bắc Kạn | CHXD số 49 Bằng Khẩu | Xã Bằng Vân,Xã Bằng Khẩu,Huyện Ngân Sơn,Bắc Kạn | DO 0,001S-V | 22.482513 | 106.051586 | ||||||||||||||||||||
72 | 66 | Bắc Kạn | CHXD số 90 Ba Bể | Tiểu khu I,Thị trấn Chơ Rã,Huyện Ba Bể,Bắc Kạn | DO 0,001S-V | 22.453419 | 105.736314 | ||||||||||||||||||||
73 | 67 | Bắc Kạn | CHXD số 91 Sông Cầu | Tổ 13,Phường Sông Cầu,TP Bắc Kạn,Bắc Kạn | DO 0,001S-V | 22.146174 | 105.820687 | ||||||||||||||||||||
74 | 68 | Bắc Kạn | CHXD số 98 Pắc Co | Tiểu khu 7,Thị trấn Chơ Rã,Huyện Ba Bể,Bắc Kạn | DO 0,001S-V | 22.454213 | 105.726517 | ||||||||||||||||||||
75 | 69 | Bắc Kạn | Văn phòng Chi Nhánh | Tổ 09,Phường Phùng Chí Kiên,TP Bắc Kạn,Bắc Kạn | DO 0,001S-V | 22.135467 | 105.829722 | ||||||||||||||||||||
76 | 70 | Bắc Ninh | Cửa hàng Xăng dầu số 18 | Km 139, Quốc lộ 1A,Phường Võ Cường,Thành phố Bắc Ninh,Bắc Ninh | DO 0,001S-V | 21.15954 | 106.062636 | ||||||||||||||||||||
77 | 71 | Bắc Ninh | Cửa hàng Xăng dầu số 19 | Quốc lộ 38, Thôn Chi Hồ,Xã Tân Chi,Huyện Quế Võ,Bắc Ninh | DO 0,001S-V | 21.087173 | 106.08679 | ||||||||||||||||||||
78 | 72 | Bắc Ninh | Cửa hàng Xăng dầu Âu Lạc | Thôn Hà Liễu,Xã Phương Liễu,Huyện Quế Võ,Bắc Ninh | DO 0,001S-V | 21.168402 | 106.147966 | ||||||||||||||||||||
79 | 73 | Bắc Ninh | Cửa hàng xăng dầu số 150 | Xuân Ổ,Phường Võ Cường,Võ Cường,Bắc Ninh | DO 0,001S-V | 21.163297 | 106.041818 | ||||||||||||||||||||
80 | 74 | Bắc Ninh | Cửa hàng xăng dầu số 151 | Phường Suối Hoa,Phường Suối Hoa,Suối Hoa,Bắc Ninh | DO 0,001S-V | 21.18627 | 106.069693 | ||||||||||||||||||||
81 | 75 | Bắc Ninh | Cửa hàng xăng dầu số 153 | Khắc Niệm,Phường Khắc Niệm,Khắc Niệm,Bắc Ninh | DO 0,001S-V | 21.1531 | 106.07 | ||||||||||||||||||||
82 | 76 | Bắc Ninh | Cửa hàng xăng dầu số 154 | Đồng Nguyên,Từ Sơn,Thị xã Từ Sơn,Bắc Ninh | DO 0,001S-V | 21.1252 | 105.973 | ||||||||||||||||||||
83 | 77 | Bắc Ninh | Cửa hàng xăng dầu số 155 | Phố Mới,Quế Võ,Huyên Quế Võ,Bắc Ninh | DO 0,001S-V | 21.09123 | 106.09022 | ||||||||||||||||||||
84 | 78 | Bắc Ninh | Cửa hàng xăng dầu số 156 | Ngã tư Đông Côi,Thuận Thành,Thuận Thành,Bắc Ninh | DO 0,001S-V | 21.038508 | 106.095188 | ||||||||||||||||||||
85 | 79 | Bắc Ninh | Cửa hàng xăng dầu số 157 | TT Hồ,Thuận Thành,Thuận Thành,Bắc Ninh | DO 0,001S-V | 21.06329 | 106.085926 | ||||||||||||||||||||
86 | 80 | Bắc Ninh | Cửa hàng xăng dầu số 158 | TT Thứa,Lương Tài,Lương Tài,Bắc Ninh | DO 0,001S-V | 21.0227 | 106.207917 | ||||||||||||||||||||
87 | 81 | Bắc Ninh | Cửa hàng xăng dầu số 159 | Đào Viên,Quế Võ,Quế Võ,Bắc Ninh | DO 0,001S-V | 21.125078 | 106.206701 | ||||||||||||||||||||
88 | 82 | Bắc Ninh | Cửa hàng xăng dầu số 160 | Tam Sơn,Từ Sơn,Từ Sơn,Bắc Ninh | DO 0,001S-V | 21.150861 | 105.957404 | ||||||||||||||||||||
89 | 83 | Bắc Ninh | Cửa hàng xăng dầu số 161 | Thanh Khương,Thuận Thành,Thuận Thành,Bắc Ninh | DO 0,001S-V | 21.0372 | 106.05 | ||||||||||||||||||||
90 | 84 | Bắc Ninh | Cửa hàng xăng dầu số 162 | Phú Lâm,Tiên Du,Tiên Du,Bắc Ninh | DO 0,001S-V | 21.154142 | 106.01299 | ||||||||||||||||||||
91 | 85 | Bắc Ninh | Cửa hàng xăng dầu số 163 | Đông Bình,Gia Bình,Gia Bình,Bắc Ninh | DO 0,001S-V | 21.0527 | 106.169 | ||||||||||||||||||||
92 | 86 | Bắc Ninh | Cửa hàng xăng dầu số 164 | Đức Long,Quế Võ,Quế Võ,Bắc Ninh | DO 0,001S-V | 21.116877 | 106.27406 | ||||||||||||||||||||
93 | 87 | Bắc Ninh | Cửa hàng xăng dầu số 165 | Khúc Xuyên,Phường Khúc Xuyên,Khúc Xuyên,Bắc Ninh | DO 0,001S-V | 21.1882 | 106.038 | ||||||||||||||||||||
94 | 88 | Bắc Ninh | Cửa hàng xăng dầu số 167 | Phú Hòa,Lương Tài,Lương Tài,Bắc Ninh | DO 0,001S-V | 21.045268 | 106.257133 | ||||||||||||||||||||
95 | 89 | Bắc Ninh | Cửa hàng xăng dầu số 168 | Long Châu,Yên Phong,Yên Phong,Bắc Ninh | DO 0,001S-V | 21.189258 | 105.997408 | ||||||||||||||||||||
96 | 90 | Bắc Ninh | Cửa hàng xăng dầu số 169 | Phố Mới,Quế Võ,Quế Võ,Bắc Ninh | DO 0,001S-V | 21.154182 | 106.146625 | ||||||||||||||||||||
97 | 91 | Bắc Ninh | Cửa hàng xăng dầu số 170 | Chờ,Yên Phong,Yên Phong,Bắc Ninh | DO 0,001S-V | 21.195944 | 105.94747 | ||||||||||||||||||||
98 | 92 | Bắc Ninh | Cửa hàng xăng dầu số 171 | Châu Cầu,Quế Võ,Quế Võ,Bắc Ninh | DO 0,001S-V | 21.120101 | 106.24819 | ||||||||||||||||||||
99 | 93 | Bắc Ninh | Cửa hàng xăng dầu số 172 | Đại Đồng,Tiên Du,Tiên Du,Bắc Ninh | DO 0,001S-V | 21.0971 | 105.984 | ||||||||||||||||||||
100 | 94 | Bắc Ninh | Cửa hàng xăng dầu số 173 | Quốc lộ 17, xã Nhân Thắng, Gia Bình, Bắc Ninh | DO 0,001S-V | 21.07072152 | 106.2442273 |