A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN THẲNG/ƯU TIÊN XÉT TUYỂN NĂM 2022 QUA ĐƯỜNG BƯU ĐIỆN | ||||||||||||||||||||||||||
2 | TT | Ngày nhận hồ sơ | Số hồ sơ | Họ tên | Giới tính | Ngày sinh | Đăng ký | Hộ khẩu thường trú | Lệ phí đã nộp (đ) | Ngày thu LP | Ghi chú | ||||||||||||||||
3 | 1 | 19/05/2022 | TT220012 | Phạm Bạch Dương | Nữ | 21/09/2004 | Xét tuyển thẳng | Huyện Thanh Hà, Hải Dương | 50000 | 19/05/2022 | |||||||||||||||||
4 | 2 | 25/05/2022 | TT220026 | Trần Hoàng Phương | Nam | 07/09/2004 | Xét tuyển thẳng | Lê Mao, Thành phố Vinh, Nghệ An | 50000 | 25/05/2022 | |||||||||||||||||
5 | 3 | 31/05/2022 | TT220056 | Nguyễn Hoàng Vũ | Nam | 30/11/2004 | Xét tuyển thẳng | Quận Ngô Quyền, Hải Phòng | |||||||||||||||||||
6 | 4 | 01/06/2022 | TT220071 | Đặng Minh Thắng | Nam | 31/01/2004 | Xét tuyển thẳng | Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn | |||||||||||||||||||
7 | 5 | 03/06/2022 | TT220096 | Phạm Trần Đăng Ninh | Nam | 25/03/2004 | Xét tuyển thẳng | Huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 50000 | 03/06/2022 | |||||||||||||||||
8 | 6 | 03/06/2022 | TT220099 | Phạm Thị Quỳnh Anh | Nữ | 08/03/2004 | Xét tuyển thẳng | Huyện Vị Xuyên, Hà Giang | |||||||||||||||||||
9 | 7 | 03/06/2022 | TT220104 | Đoàn Thúy Hiền | Nữ | 07/11/2004 | Xét tuyển thẳng | Quận Hồng Bàng, Hải Phòng | 50000 | 03/06/2022 | |||||||||||||||||
10 | 8 | 06/06/2022 | TT220122 | Cao Minh Châu | Nữ | 08/11/2004 | Xét tuyển thẳng | P. Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Sơn La | |||||||||||||||||||
11 | 9 | 06/06/2022 | TT220121 | Hoàng Thảo My | Nữ | 09/12/2004 | Xét tuyển thẳng | Quận Lê Chân, Hải Phòng | |||||||||||||||||||
12 | 10 | 06/06/2022 | TT220120 | Đào Công Kỳ | Nam | 24/06/2004 | Xét tuyển thẳng | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | |||||||||||||||||||
13 | 11 | 06/06/2022 | TT220118 | Lê Đức Việt | Nam | 04/01/2004 | Xét tuyển thẳng | Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | |||||||||||||||||||
14 | 12 | 06/06/2022 | TT220117 | Ngô Hoàng Thành Đạt | Nam | 18/09/2004 | Xét tuyển thẳng | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | |||||||||||||||||||
15 | 13 | 06/06/2022 | TT220116 | Mai Thu Huyền | Nữ | 26/09/2004 | Xét tuyển thẳng | Thành phố Lào Cai, Lào Cai | |||||||||||||||||||
16 | 14 | 08/06/2022 | TT220151 | Phạm Lê cường | Nam | 14/11/2004 | Xét tuyển thẳng | Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | |||||||||||||||||||
17 | 15 | 08/06/2022 | TT220142 | Nguyễn Chu Lai | Nam | 11/03/2004 | Xét tuyển thẳng | Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | |||||||||||||||||||
18 | 16 | 08/06/2022 | TT220141 | Đoàn Thu Minh | Nữ | 10/12/2004 | Xét tuyển thẳng | Thị xã Đông Triều, Quảng Ninh | |||||||||||||||||||
19 | 17 | 07/06/2022 | TT220136 | Nghiêm Xuân Minh | Nam | 15/10/2004 | Xét tuyển thẳng | Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | |||||||||||||||||||
20 | 18 | 07/06/2022 | TT220124 | Nguyễn Thanh Tú | Nữ | 26/08/2004 | Xét tuyển thẳng | Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | |||||||||||||||||||
21 | 19 | 06/06/2022 | TT220122 | Cao Minh Châu | Nữ | 08/11/2004 | Xét tuyển thẳng | P. Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Sơn La | |||||||||||||||||||
22 | 20 | 06/06/2022 | TT220121 | Hoàng Thảo My | Nữ | 09/12/2004 | Xét tuyển thẳng | Quận Lê Chân, Hải Phòng | |||||||||||||||||||
23 | 21 | 06/06/2022 | TT220120 | Đào Công Kỳ | Nam | 24/06/2004 | Xét tuyển thẳng | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | |||||||||||||||||||
24 | 22 | 06/06/2022 | TT220118 | Lê Đức Việt | Nam | 04/01/2004 | Xét tuyển thẳng | Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | |||||||||||||||||||
25 | 23 | 06/06/2022 | TT220117 | Ngô Hoàng Thành Đạt | Nam | 18/09/2004 | Xét tuyển thẳng | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | |||||||||||||||||||
26 | 24 | 14/06/2022 | TT220200 | Vũ Thị Ngọc Mai | Nữ | 24/05/2004 | Xét tuyển thẳng | Thành phố Chí Linh, Hải Dương | |||||||||||||||||||
27 | 25 | 14/06/2022 | TT220199 | Nguyễn Hà Phương | Nam | 24/08/2004 | Xét tuyển thẳng | Thành phố Phủ Lý, Hà Nam | Hồ sơ không hợp lệ (Thiếu dấu xác nhận) | ||||||||||||||||||
28 | 26 | 14/06/2022 | TT220198 | Đỗ Mạnh Đức | Nam | 28/05/2004 | Xét tuyển thẳng | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | |||||||||||||||||||
29 | 27 | 14/06/2022 | TT220197 | Trịnh Minh Huyền | Nữ | 23/08/2004 | Xét tuyển thẳng | Thành phố Phủ Lý, Hà Nam | |||||||||||||||||||
30 | 28 | 10/06/2022 | TT220169 | Nguyễn Quang Huy | Nam | 23/07/2004 | Xét tuyển thẳng | Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ | |||||||||||||||||||
31 | 29 | 10/06/2022 | TT220161 | Hà Quỳnh Mai | Nữ | 01/10/2004 | Xét tuyển thẳng | Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | |||||||||||||||||||
32 | 30 | 15/06/2022 | TT220222 | Trần Mạnh Tân | Nam | 05/10/2004 | Xét tuyển thẳng | Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | |||||||||||||||||||
33 | 31 | 15/06/2022 | TT220220 | Nguyễn Thanh An | Nam | 29/03/2004 | Ưu tiên xét tuyển | Huyện Hoằng Hóa, Thanh Hoá | |||||||||||||||||||
34 | 32 | 15/06/2022 | TT220217 | Đào Thị Yến Vy | Nữ | 23/04/2004 | Xét tuyển thẳng | Thành phố Sơn La, Sơn La | |||||||||||||||||||
35 | 33 | 15/06/2022 | TT220214 | Nguyễn Thành Tâm | Nam | 29/07/2004 | Xét tuyển thẳng | Huyện Lạc Sơn, Hoà Bình | |||||||||||||||||||
36 | 34 | 15/06/2022 | TT220211 | Lã Thị Thùy Trang | Nữ | 21/02/2004 | Ưu tiên xét tuyển | Huyện Cẩm Khê, Phú Thọ | |||||||||||||||||||
37 | 35 | 15/06/2022 | TT220209 | Tống Khánh Linh | Nữ | 13/03/2004 | Xét tuyển thẳng | Huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | |||||||||||||||||||
38 | 36 | 15/06/2022 | TT220201 | Vũ Thị Khánh Huyền | Nữ | 24/04/2004 | Xét tuyển thẳng | Quận Hồng Bàng, Hải Phòng | |||||||||||||||||||
39 | 37 | 16/06/2022 | TT220246 | Đặng Phương Anh | Nữ | 28/11/2004 | Xét tuyển thẳng | Quận Kiến An, Hải Phòng | |||||||||||||||||||
40 | 38 | 16/06/2022 | TT220230 | Đinh Hoàng Doanh | Nữ | 22/10/2004 | Xét tuyển thẳng | Huyện ý Yên, Nam Định | |||||||||||||||||||
41 | 39 | 17/06/2022 | TT220258 | Nguyễn Đình Tuấn Anh | Nam | 05/09/2004 | Xét tuyển thẳng | Huyện Khoái Châu, Hưng Yên | |||||||||||||||||||
42 | 40 | 17/06/2022 | TT220257 | Ngô Thị yến Nhi | Nữ | 05/04/2004 | Xét tuyển thẳng | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | |||||||||||||||||||
43 | |||||||||||||||||||||||||||
44 | |||||||||||||||||||||||||||
45 | |||||||||||||||||||||||||||
46 | |||||||||||||||||||||||||||
47 | |||||||||||||||||||||||||||
48 | |||||||||||||||||||||||||||
49 | |||||||||||||||||||||||||||
50 | |||||||||||||||||||||||||||
51 | |||||||||||||||||||||||||||
52 | |||||||||||||||||||||||||||
53 | |||||||||||||||||||||||||||
54 | |||||||||||||||||||||||||||
55 | |||||||||||||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||||||||||||
57 | |||||||||||||||||||||||||||
58 | |||||||||||||||||||||||||||
59 | |||||||||||||||||||||||||||
60 | |||||||||||||||||||||||||||
61 | |||||||||||||||||||||||||||
62 | |||||||||||||||||||||||||||
63 | |||||||||||||||||||||||||||
64 | |||||||||||||||||||||||||||
65 | |||||||||||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||||||||||
67 | |||||||||||||||||||||||||||
68 | |||||||||||||||||||||||||||
69 | |||||||||||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||
100 |