A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TT | MSSV | Họ | Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Khóa | Tình trạng | Lý do | Số quyết định thành lập lớp | Số quyết định tốt nghiệp | Ghi chú | |||||||||||||
2 | 1 | 14DH60110019 | Thân Xuân | Bắc | 27.09.1986 | Bắc Giang | KTXD-K1401 | 14 | Đang học | 19/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
3 | 2 | 14DH60110001 | Đặng Ngọc | Bình | 18.10.1970 | Hà Nội | KTXD-K1401 | 14 | Đang học | 19/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
4 | 3 | 14TC60110002 | Vũ Xuân | Cương | 06.01.1998 | Hải Dương | KTXD-K1401 | 14 | Đang học | 19/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
5 | 4 | 14CD60110005 | Lại Huy | Du | 27.02.1992 | Thái Bình | KTXD-K1401 | 14 | Đang học | 19/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
6 | 5 | 14TC60110006 | Nguyễn Khánh | Dương | 10.01.1984 | Hà Nội | KTXD-K1401 | 14 | Đang học | 19/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
7 | 6 | 14DH60110003 | Lưu Văn | Đạt | 11.6.1984 | Thanh Hóa | KTXD-K1401 | 14 | Đang học | 19/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
8 | 7 | 14CD60110004 | Lê Thành | Đô | 23.08.1987 | Phú Thọ | KTXD-K1401 | 14 | Đang học | 19/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
9 | 8 | 14CD60110007 | Triệu Công | Hóa | 21.03.1979 | Hà Nội | KTXD-K1401 | 14 | Đang học | 19/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
10 | 9 | 14TC60110008 | Lưu Mạnh | Hoàn | 27.11.1986 | Vĩnh Phúc | KTXD-K1401 | 14 | Đang học | 19/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
11 | 10 | 14CD60110009 | Đỗ Văn | Hữu | 08.07.1985 | Nam Định | KTXD-K1401 | 14 | Đang học | 19/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
12 | 11 | 14TC60110011 | Phạm Tuấn | Kiệt | 10.09.1994 | Thanh Hóa | KTXD-K1401 | 14 | Đang học | 19/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
13 | 12 | 14CD60110010 | Nguyễn Văn | Khương | 23.09.1992 | Phú Thọ | KTXD-K1401 | 14 | Đang học | 19/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
14 | 13 | 14DH60110012 | Vũ Khánh | Linh | 28.04.1981 | Quảng Bình | KTXD-K1401 | 14 | Đang học | 19/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
15 | 14 | 14TC60110013 | Hoàng Đức | Long | 04.05.1989 | Hà Nội | KTXD-K1401 | 14 | Đang học | 19/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
16 | 15 | 14CD60110014 | Phùng Đức | Mạnh | 04.10.1994 | Hà Nội | KTXD-K1401 | 14 | Đang học | 19/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
17 | 16 | 14DH60110015 | Nguyễn Ngọc | Minh | 11.10.1984 | TPHCM | KTXD-K1401 | 14 | Đang học | 19/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
18 | 17 | 14TC60110016 | Phùng Đình | Nam | 23.08.1987 | Hà Nội | KTXD-K1401 | 14 | Đang học | 19/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
19 | 18 | 14DH60110017 | Hồ Trọng | Nhân | 30.06.1984 | TPHCM | KTXD-K1401 | 14 | Đang học | 19/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
20 | 19 | 14DH60110018 | Vũ Văn | Phong | 19.01.1981 | Hà Giang | KTXD-K1401 | 14 | Đang học | 19/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
21 | 20 | 14CD60110020 | Kiều Văn | Quân | 28.06.1979 | TPHCM | KTXD-K1401 | 14 | Đang học | 19/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
22 | 21 | 14DH60110021 | Đào Thanh | Sơn | 03.05.1980 | Hà Nội | KTXD-K1401 | 14 | Đang học | 19/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
23 | 22 | 14TC60110025 | Đinh Công | Tiến | 03.12.1995 | Hà Nội | KTXD-K1401 | 14 | Đang học | 19/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
24 | 23 | 14TC60110024 | Nguyễn Văn | Tuyến | 14.10.1982 | Ninh Bình | KTXD-K1401 | 14 | Đang học | 19/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
25 | 24 | 14TC60110022 | Nguyễn Hữu | Thắng | 23.01.1979 | Hà Nội | KTXD-K1401 | 14 | Đang học | 19/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
26 | 25 | 14CD60110023 | Lê Đức | Thuận | 12.06.1986 | Đồng Nai | KTXD-K1401 | 14 | Đang học | 19/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
27 | 26 | 14TC60150001 | Lê Tuấn | Chí | 18/06/1971 | Hà Nội | KTXD-K1405 | 14 | Đang học | 105/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
28 | 27 | 14TC60150003 | Trần Văn | Đông | 15/02/1988 | Bến Tre | KTXD-K1405 | 14 | Đang học | 105/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
29 | 28 | 14DH60150004 | Phạm Tiến | Dũng | 03/04/1981 | Hòa Bình | KTXD-K1405 | 14 | Đang học | 105/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
30 | 29 | 14CD60150005 | Đàm Văn | Dược | 20/01/1996 | Cao Bằng | KTXD-K1405 | 14 | Đang học | 105/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
31 | 30 | 14CD60150006 | Võ Tú | Duy | 26/06/1987 | TPHCM | KTXD-K1405 | 14 | Đang học | 105/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
32 | 31 | 14DH60150007 | Lê Mạnh | Hùng | 16/09/1989 | Hà Nội | KTXD-K1405 | 14 | Đang học | 105/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
33 | 32 | 14CD60150010 | Ma Văn | Ngàn | 12/02/1982 | Tuyên Quang | KTXD-K1405 | 14 | Đang học | 105/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
34 | 33 | 14TC60150011 | Võ Hoàng | Ngân | 07/10/1977 | Bình Dương | KTXD-K1405 | 14 | Đang học | 105/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
35 | 34 | 14CD60150012 | Nùng A | Ngọc | 14/01/1991 | Lào Cai | KTXD-K1405 | 14 | Đang học | 105/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
36 | 35 | 14CD60150013 | Trịnh Quyết | Thắng | 10/11/1982 | Hà Nội | KTXD-K1405 | 14 | Đang học | 105/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
37 | 36 | 14DH60150019 | Trương Ngọc | Thương | 01/05/1996 | Thanh Hóa | KTXD-K1405 | 14 | Đang học | 105/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
38 | 37 | 14TC60150014 | Phạm Văn | Tiến | 01/12/1991 | Bắc Giang | KTXD-K1405 | 14 | Đang học | 105/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
39 | 38 | 14DH60150015 | Nguyễn Văn | Tiến | 16/10/1971 | Nghệ An | KTXD-K1405 | 14 | Đang học | 105/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
40 | 39 | 14DH60150016 | Nguyễn Minh | Triều | 26/07/1986 | Long An | KTXD-K1405 | 14 | Đang học | 105/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
41 | 40 | 14TC60150017 | Nguyễn Văn | Tuấn | 27/12/1982 | Hà Nội | KTXD-K1405 | 14 | Đang học | 105/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
42 | 41 | 14TC60150018 | Cấn Cao | Vũ | 11/03/1991 | Hà Nội | KTXD-K1405 | 14 | Đang học | 105/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
43 | 42 | 14TC60130001 | Thái Khai | Hòa | 26.10.1996 | Hồ Chí Minh | KTXD-K1403 | 14 | Đang học | 120/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
44 | 43 | 14TC60130002 | Phạm Thanh | Hoàng | 20.09.1991 | Hồ Chí Minh | KTXD-K1403 | 14 | Đang học | 120/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
45 | 44 | 14TC60130003 | Nguyễn Minh | Hoàng | 24.06.1966 | Long An | KTXD-K1403 | 14 | Đang học | 120/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
46 | 45 | 14TC60130004 | Lý Thanh | Hùng | 15.06.1982 | Hồ Chí Minh | KTXD-K1403 | 14 | Đang học | 120/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
47 | 46 | 14TC60130005 | Nguyễn Quốc | Huy | 10.03.1998 | Vĩnh Long | KTXD-K1403 | 14 | Đang học | 120/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
48 | 47 | 14TC60130006 | Khấu Hoàng Quốc | Khánh | 02.09.1994 | Hồ Chí Minh | KTXD-K1403 | 14 | Đang học | 120/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
49 | 48 | 14TC60130007 | Phạm Hữu | Kiệt | 27.09.1998 | Hồ Chí Minh | KTXD-K1403 | 14 | Đang học | 120/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
50 | 49 | 14TC60130008 | Nguyễn Văn | Lập | 10.04.1991 | Kiên Giang | KTXD-K1403 | 14 | Đang học | 120/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
51 | 50 | 14TC60130009 | Trương Lê Tấn | Liêm | 09.02.1986 | Bến Tre | KTXD-K1403 | 14 | Đang học | 120/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
52 | 51 | 14TC60130010 | Phạm Vủ | Linh | 01.01.1996 | Cà Mau | KTXD-K1403 | 14 | Đang học | 120/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
53 | 52 | 14TC60130011 | Nguyễn Văn | Lộc | 14.03.1986 | Hồ Chí Minh | KTXD-K1403 | 14 | Đang học | 120/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
54 | 53 | 14TC60130012 | Hồ Văn | Nghĩa | 09.09.1992 | Bình Thuận | KTXD-K1403 | 14 | Đang học | 120/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
55 | 54 | 14TC60130013 | Âu Thiên | Phúc | 16.05.1995 | Vũng Tàu | KTXD-K1403 | 14 | Đang học | 120/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
56 | 55 | 14TC60130014 | Nguyễn Văn | Quang | 14.04.1993 | Hồ Chí Minh | KTXD-K1403 | 14 | Đang học | 120/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
57 | 56 | 14TC60130015 | Thái Hữu | Quý | 11.06.1993 | Hồ Chí Minh | KTXD-K1403 | 14 | Đang học | 120/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
58 | 57 | 14TC60130016 | Nguyễn Hoàng Thái | Sơn | 15.03.1994 | Hồ Chí Minh | KTXD-K1403 | 14 | Đang học | 120/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
59 | 58 | 14TC60130017 | Đoàn Ngọc | Thanh | 11.12.1992 | Hồ Chí Minh | KTXD-K1403 | 14 | Đang học | 120/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
60 | 59 | 14TC60130018 | Trần Vương | Trung | 12.09.1982 | Hồ Chí Minh | KTXD-K1403 | 14 | Đang học | 120/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
61 | 60 | 14TC60130019 | Lý Hoàng | Việt | 05.10.1993 | Hồ Chí Minh | KTXD-K1403 | 14 | Đang học | 120/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
62 | 61 | 14TC60130020 | Nguyễn Quang | Vinh | 16.01.1989 | Hồ Chí Minh | KTXD-K1403 | 14 | Đang học | 120/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
63 | 62 | 14TC60130021 | Dương Quốc Triệu Hoàng | Long | 11.06.1983 | Hồ Chí Minh | KTXD-K1403 | 14 | Đang học | 120/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
64 | 63 | 14TC60130022 | Lê Hoàng | Anh | 22.06.1982 | Hồ Chí Minh | KTXD-K1403 | 14 | Đang học | 120/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
65 | 64 | 14TC60130023 | Hồ Văn | Long | 06.08.1986 | Hồ Chí Minh | KTXD-K1403 | 14 | Đang học | 120/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
66 | 65 | 14TC60130024 | Ngô Tấn | Nghĩa | 06.12.1989 | Hồ Chí Minh | KTXD-K1403 | 14 | Đang học | 120/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
67 | 66 | 14TC60130025 | Tiêu Thanh | Sang | 22.10.1987 | Hồ Chí Minh | KTXD-K1403 | 14 | Đang học | 120/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
68 | 67 | 14TC60130026 | Vũ Đức | Trung | 10.11.1983 | Hải Dương | KTXD-K1403 | 14 | Đang học | 120/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
69 | 68 | 14TC60130027 | Phạm Anh | Tuấn | KTXD-K1403 | 14 | Đang học | |||||||||||||||||||
70 | 69 | 14TC70120001 | Nguyễn Trọng | Hùng | 27.11.1989 | Hà Nam | KTXD-K1402 | 14 | Đang học | 19/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
71 | 70 | 14TC70120002 | Đồng Trần | Dũng | 02.09.1981 | Hà Nội | KTXD-K1402 | 14 | Đang học | 19/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
72 | 71 | 14TC70120003 | Dư Đình | Thủy | 17.09.1982 | Hà Tây | KTXD-K1402 | 14 | Đang học | 19/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
73 | 72 | 14TC70120004 | Bùi Văn | Tư | 10.03.1990 | Quảng Bình | KTXD-K1402 | 14 | Đang học | 19/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
74 | 73 | 17TC70120006 | Trần Minh | Thông | 3.11.1974 | Hà Nội | KTXD-K1402 | 14 | Đang học | 19/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
75 | 74 | 17TC70120005 | Trịnh Quốc | Đạt | 03.08.1992 | Hà Nội | KTXD-K1402 | 14 | Đang học | 19/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
76 | 75 | 14TC60140021 | An Tiến | Đạt | 06.01.1995 | Hầ Nội | KTXD-K1404 | 14 | Đang học | 118/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
77 | 76 | 14ĐH60140022 | Phạm Văn | Đô | 15.08.1988 | Bắc Giang | KTXD-K1404 | 14 | Đang học | 118/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
78 | 77 | 14TC60140023 | Đỗ Đức | Hòa | 11.06.1983 | Hà Nội | KTXD-K1404 | 14 | Đang học | 118/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
79 | 78 | 14ĐH60140024 | Nguyễn Tùng | Đoan | 06.01.1985 | Phú Yên | KTXD-K1404 | 14 | Đang học | 118/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
80 | 79 | 14TC60140025 | Hà Tô | Hiệu | 21.03.1989 | Tuyên Quang | KTXD-K1404 | 14 | Đang học | 118/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
81 | 80 | 14CĐ60140026 | Nguyễn Lê | Nguyên | 23.10.1997 | Đồng Nai | KTXD-K1404 | 14 | Đang học | 118/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
82 | 81 | 14TC60140027 | Huỳnh Công | Chương | 26.03.1990 | TPHCM | KTXD-K1404 | 14 | Đang học | 118/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
83 | 82 | 14TC60140028 | Nguyễn Quý | Anh | 24.07.1996 | Hà Nội | KTXD-K1404 | 14 | Đang học | 118/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
84 | 83 | 14CĐ60140029 | Lê Thanh | Dản | 15.03.1986 | Thái Bình | KTXD-K1404 | 14 | Đang học | 118/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
85 | 84 | 14TC60140030 | Vũ Văn | Dương | 26.11.1986 | Nam Định | KTXD-K1404 | 14 | Đang học | 118/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
86 | 85 | 14TC60140031 | Phạm Thị | Hoa | 30.01.1986 | KTXD-K1404 | 14 | Đang học | 118/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | |||||||||||||||||
87 | 86 | 14CĐ60140032 | Dương Tấn | Luân | 19.08.1989 | Ninh Thuận | KTXD-K1404 | 14 | Đang học | 118/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
88 | 87 | 14TC60140033 | Nguyễn Tuấn | Thành | 01.10.1982 | Hà Nội | KTXD-K1404 | 14 | Đang học | 118/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
89 | 88 | 14TC60140034 | Nguyễn Văn | Tiến | 01.11.1975 | Nghệ An | KTXD-K1404 | 14 | Đang học | 118/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
90 | 89 | 14TC60140035 | Nguyễn Hữu | Tuân | 19.08.1989 | Hà Nội | KTXD-K1404 | 14 | Đang học | 118/QĐ/ĐT-ĐHQTBH | ||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |