A | B | C | D | E | F | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH MỤC TCVN | |||||
2 | STT | Số hiệu | Tên tiếng Việt | Tiêu chuẩn tương đương | Tiêu chuẩn viện dẫn | Quyết định ban hành |
3 | 3 | TCVN 194:1966 | Trục và gối trục. Tên gọi và định nghĩa | |||
4 | 6 | TCVN 350:1970 | Vòng đệm hãm có nhiều cánh. Kích thước | TCVN 351:1970 , Vòng đệm hãm - Yêu cầu kỹ thuật . TCVN 331:1969 , Đai ốc tròn có rãnh ở thân - Kích thước. TCVN 128:1963 , các chi tiết để ghép chặt - Quy tắc nghiệm thu, bao gói và ghi nhãn hiệu. | ||
5 | 14 | TCVN 1050:1971 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh. Côn mài có độ côn 1:10. Kích thước phần mài | 24-12-2008,2848/QĐ-BKHCN | ||
6 | 15 | TCVN 1059:1971 | Giường đôi và giường cá nhân. Kích thước cơ bản | 24-12-2008,2849/QĐ-BKHCN | ||
7 | 16 | TCVN 1060:1971 | Bàn làm việc. Kích thước cơ bản | 24-12-2008,2849/QĐ-BKHCN | ||
8 | 22 | TCVN 1073:1971 | Gỗ tròn. Kích thước cơ bản | 30-12-2081,2921/QĐ-BKHCN | ||
9 | 23 | TCVN 1075:1971 | Gỗ xẻ. Kích thước cơ bản | |||
10 | 25 | TCVN 1438:1973 | Máy phun thuốc nước trừ dịch hại cho cây trồng. Nắp vòi phun, lõi vòi phun | |||
11 | 26 | TCVN 1518:1974 | Động cơ xăng cỡ nhỏ. Thông số cơ bản | 08-09-2008,1937/QĐ-BKHCN | ||
12 | 28 | TCVN 1546:1974 | Thức ăn hỗn hợp cho gia súc. Phương pháp xác định hàm lượng axit | 26-12-2082,2890/QĐ-BKHCN | ||
13 | 30 | TCVN 1554:1974 | Gỗ. Phương pháp xác định độ thấm nước | TCVN 358:1970 , gỗ – phương pháp xác định độ ẩm khi thử cơ lý | 30-12-2074,2921/QĐ-BKHCN | |
14 | 36 | TCVN 1691:1975 | Mối hàn hồ quang điện bằng tay. Kiểu, kích thước cơ bản | 30-12-2160,2923/QĐ-BKHCN | ||
15 | 37 | TCVN 1765:1975 | Thép cacbon kết cấu thông thường. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật | TCVN 312:1969 , Kim loại - Phương pháp xác định độ dai va đập ở nhiệt độ thường | 24-12-2008,2847/QĐ-BKHCN | |
16 | 38 | TCVN 1766:1975 | Thép cacbon kết cấu chất lượng tốt. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật | TCVN 312:1969 , Kim loại - Phương pháp xác định độ dai va đập ở nhiệt độ thường | 24-12-2008,2847/QĐ-BKHCN | |
17 | 39 | TCVN 1767:1975 | Thép đàn hồi. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật | TCVN 256:1967 , Kim loại - Phương pháp thử độ cứng Brinen | 24-12-2008,2847/QĐ-BKHCN | |
18 | 40 | TCVN 1768:1975 | Hồi liệu kim loại đen. Phân loại và yêu cầu kỹ thuật | CVN 1769:1975 , Hồi liệu kim loại đen - Yêu cầu , an toàn phòng nổ khi gia công và luyện lại | ||
19 | 41 | TCVN 1769:1975 | Hồi liệu kim loại đen. Yêu cầu về an toàn phòng nổ khi gia công và luyện lại | 24-12-2008,2847/QĐ-BKHCN | ||
20 | 43 | TCVN 1781:1976 | Len mịn. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản | 24-12-2008,2849/QĐ-BKHCN | ||
21 | 44 | TCVN 1784:1976 | Len. Phương pháp thử | 24-12-2008,2849/QĐ-BKHCN | ||
22 | 45 | TCVN 1785:1976 | Bộ truyền xích. Đĩa dùng cho xích truyền động bạc lót và bạc lót con lăn | TCVN 256:1967 , Kim loại - Phương pháp thử độ cứng Brinen. TCVN 257:1967 , Kim loại - Phương pháp thử độ cứng Rocven | 05-04-1976, 221-KHKT/QĐ | |
23 | 46 | TCVN 1786:1976 | Bộ truyền xích. Đĩa dùng cho xích mắt tròn và xích kéo có độ bền thường | 05-04-1976, 221-KHKT/QĐ | ||
24 | 47 | TCVN 1787:1976 | Bộ truyền xích. Đĩa dùng cho xích răng | 05-04-1976, 221-KHKT/QĐ | ||
25 | 48 | TCVN 1788:1976 | Bộ truyền xích. Đĩa dùng cho xích trục dạng bản | 05-04-1976, 221-KHKT/QĐ | ||
26 | 49 | TCVN 1789:1976 | Bộ truyền xích. Đĩa dùng cho xích kéo tháo được. Profin răng và dung sai | 05-04-1976, 221-KHKT/QĐ | ||
27 | 51 | TCVN 1805:1976 | Truyền động bánh răng trụ. Mođun m | |||
28 | 52 | TCVN 1807:1976 | Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo bánh răng trụ | TCVN 1067:1971 , Truyền động bánh răng trụ - Độ chính xác | 05-04-1976, 437-KHKT/QĐ | |
29 | 53 | TCVN 1808:1976 | Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo bánh răng côn | TCVN 1678:1975 , Giầy vải xuất khẩu - Phương pháp thử. TCVN 1066:1971 , Ăn khớp răng - Bánh răng côn răng thẳng - Profin gốc | 05-04-1976, 437-KHKT/QĐ | |
30 | 54 | TCVN 1809:1976 | Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo thanh răng | 05-04-1976, 437-KHKT/QĐ | ||
31 | 55 | TCVN 1810:1976 | Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo trục vít trụ và bánh vít | |||
32 | 59 | TCVN 1841:1976 | Bao tay bảo hộ lao động bằng da, giả da và bạt | TCVN 1680:1975 , Quần áo nam - Phương pháp đo cơ thể. TCVN 1681:1975 , Quần áo nam - Cỡ số . TCVN 1267:1972 , Quần áo nữ - Phương pháp đo cơ thể. TCVN 1268:1972 , Quần áo nữ - Cỡ số. | 24-12-2008,2848/QĐ-BKHCN | |
33 | 61 | TCVN 1846:1976 | Dây thép. Phân loại | 24-12-2008,2847/QĐ-BKHCN | ||
34 | 62 | TCVN 1847:1976 | Dây thép tròn kéo nguội. Cỡ, thông số, kích thước | 24-12-2008,2847/QĐ-BKHCN | ||
35 | 63 | TCVN 1848:1976 | Dây thép kết cấu cacbon | TCVN 1766:1975 , Thép cacbon kết cấu chất lượng tốt - Mác thép và yêu cầu kỹ thuật. TCVN 1847:1976 , Dây thép tròn kéo nguội - Cỡ, thông số, kích thước | 24-12-2008,2847/QĐ-BKHCN | |
36 | 64 | TCVN 1849:1976 | Dây thép cacbon thấp chất lượng | 24-12-2008,2847/QĐ-BKHCN | ||
37 | 65 | TCVN 1853:1976 | Phôi thép cán từ thép cacbon thông thường và thép hợp kim. Yêu cầu kỹ thuật | TCVN 4148:1985 , Thép ổ lăn. TCVN 1852:1976 , Phôi thép tấm - Cỡ, thông số kích thước. TCVN 1850:1976 , Phôi thép cán nóng - Cỡ, thông số kích thước. TCVN 1851:1976 , Phôi thép cán phá - Cỡ, thông số kích thước. | 24-12-2008,2847/QĐ-BKHCN | |
38 | 66 | TCVN 1854:1976 | Phôi thép cán từ thép cacbon chất lượng, thép hợp kim trung bình và hợp kim cao. Yêu cầu kỹ thuật | TCVN 1852:1976 , Phôi thép tấm - Cỡ, thông số kích thước. TCVN 1850:1976 , Phôi thép cán nóng - Cỡ, thông số kích thước. TCVN 1851:1976 , Phôi thép cán phá - Cỡ, thông số kích thước. | 24-12-2008,2847/QĐ-BKHCN | |
39 | 67 | TCVN 1855:1976 | Rèn - Dập. Thuật ngữ | 24-12-2008,2847/QĐ-BKHCN | ||
40 | 68 | TCVN 1856:1976 | Vật liệu dệt. Hệ Tex | 24-12-2008,2849/QĐ-BKHCN | ||
41 | 71 | TCVN 1875:1976 | Mì sợi. Phương pháp thử | 30-12-2055,2918/QĐ-BKHCN | ||
42 | 73 | TCVN 1877:1976 | Bulông đầu sáu cạnh nhỏ (thô). Kết cấu và kích thước | TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật | 24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN | |
43 | 74 | TCVN 1889:1976 | Bulông đầu sáu cạnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước | TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật | 24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN | |
44 | 75 | TCVN 1890:1976 | Bulông đầu sáu cạnh nhỏ (nửa tinh). Kết cấu và kích thước | TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật | 24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN | |
45 | 76 | TCVN 1895:1976 | Bulông đầu nhỏ sáu cạnh dùng để lắp lỗ đã doa (tinh). Kết cấu và kích thước | TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật | 24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN | |
46 | 77 | TCVN 1896:1976 | Đai ốc sáu cạnh (thô). Kết cấu và kích thước | TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật | 24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN | |
47 | 78 | TCVN 1897:1976 | Đai ốc sáu cạnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước | TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật | 24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN | |
48 | 79 | TCVN 1898:1976 | Đai ốc sáu cạnh nhỏ (nửa tinh). Kết cấu và kích thước | TCVN 1897:1976 , Đai ốc sáu cạnh (nửa tinh) - Kích thước. TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật . | 24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN | |
49 | 80 | TCVN 1899:1976 | Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp (nửa tinh). Kết cấu và kích thước | TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật | 24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN | |
50 | 81 | TCVN 1900:1976 | Đai ốc sáu cạnh cao (nửa tinh). Kết cấu và kích thước | TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật | 24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN | |
51 | 82 | TCVN 1902:1976 | Đai ốc sáu cạnh thấp (nửa tinh). Kết cấu và kích thước | TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật | 24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN | |
52 | 83 | TCVN 1903:1976 | Đai ốc sáu cạnh xẻ rãnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước | TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật | 24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN | |
53 | 84 | TCVN 1904:1976 | Đai ốc sáu cạnh thấp xẻ rãnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước | TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật | 24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN | |
54 | 85 | TCVN 1905:1976 | Đai ốc sáu cạnh (tinh). Kết cấu và kích thước | TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật | 24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN | |
55 | 86 | TCVN 1906:1976 | Đai ốc sáu cạnh nhỏ (tinh). Kết cấu và kích thước | TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật | 24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN | |
56 | 87 | TCVN 1907:1976 | Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp (tinh). Kết cấu và kích thước | TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật | 24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN | |
57 | 88 | TCVN 1908:1976 | Đai ốc sáu cạnh cao (tinh). Kết cấu và kích thước | TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật | 24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN | |
58 | 89 | TCVN 1910:1976 | Đai ốc sáu cạnh thấp (tinh). Kết cấu và kích thước | TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật | 24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN | |
59 | 90 | TCVN 1911:1976 | Đai ốc sáu cạnh xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước | TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật | 24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN | |
60 | 91 | TCVN 1912:1976 | Đai ốc sáu cạnh thấp xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước | 24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN | ||
61 | 92 | TCVN 1913:1976 | Đai ốc sáu cạnh nhỏ xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước | TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật | 24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN | |
62 | 93 | TCVN 1914:1976 | Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước | TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật | 24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN | |
63 | 94 | TCVN 1915:1976 | Mũ ốc. Kết cấu và kích thước | TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật | 24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN | |
64 | 95 | TCVN 55:1977 | Vít đầu vuông có gờ. Kết cấu và kích thước | TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật . TCVN 2248:1977 , Ren hệ mét - Kích thước cơ bản. | 24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN | |
65 | 96 | TCVN 56:1977 | Vít định vị đầu có rãnh, đuôi bằng. Kết cấu và kích thước | TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật . TCVN 2248:1977 , Ren hệ mét - Kích thước cơ bản. | 24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN | |
66 | 97 | TCVN 57:1977 | Vít định vị đầu có rãnh, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước | TCVN 2248:1977 , Ren hệ mét - Kích thước cơ bản | 24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN | |
67 | 98 | TCVN 58:1977 | Vít định vị đầu có rãnh, đuôi côn. Kết cấu và kích thước | TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật . TCVN 2248:1977 , Ren hệ mét - Kích thước cơ bản. | 24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN | |
68 | 99 | TCVN 59:1977 | Vít định vị đầu có lỗ sáu cạnh, đuôi côn. Kết cấu và kích thước | TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật . TCVN 2248:1977 , Ren hệ mét - Kích thước cơ bản. | 24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN | |
69 | 100 | TCVN 65:1977 | Vít định vị đầu vuông, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước | 24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN | ||
70 | 101 | TCVN 130:1977 | Vòng đệm lò xo. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật | TCVN 257:1967 , Kim loại - Phương pháp thử độ cứng Rocven. TCVN 128:1963 , các chi tiết để ghép chặt - Quy tắc nghiệm thu, bao gói và ghi nhãn hiệu | 24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN | |
71 | 102 | TCVN 132:1977 | Vòng đệm lớn. Kích thước | TCVN 2060:1977 , Vòng đệm nhỏ - Kích thước. TCVN 132:1977 , Vòng đệm lớn - Kích thước. TCVN 350:1970 , Vòng đệm hãm có nhiều cánh - Kích thước. TCVN 350:1970 , Vòng đệm hãm có nhiều cánh - Kích thước . TCVN 347:1970 , Vòng đệm hãm có cánh - Kích thước . TCVN 348:1970 , Vòng đệm hãm có ngạnh - Kích thước . TCVN 128:1963 , các chi tiết để ghép chặt - Quy tắc nghiệm thu, bao gói và ghi nhãn hiệu. | 24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN | |
72 | 103 | TCVN 134:1977 | Vòng đệm. Yêu cầu kỹ thuật | 24-12-2008,2849/QĐ-BKHCN | ||
73 | 108 | TCVN 1989:1977 | Truyền động bánh răng trụ thân khai ăn khớp ngoài. Tính toán hình học | TCVN 1805:1976, Truyền động bánh răng trụ Mô đun nhỏ - Prôfin gốc và Dung sai. TCVN 1807:1976 , Tài liệu thiết kế – Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo bánh răng trụ | 05-04-2018,2924/QĐ-BKHCN | |
74 | 110 | TCVN 1997:1977 | Máy mài tròn. Kích thước cơ bản | TCVN 136:1963 , Côn của dụng cụ - Kích thước | 26-12-2043,2890/QĐ-BKHCN | |
75 | 112 | TCVN 1999:1977 | Máy mài dọc. Kích thước cơ bản | 26-12-2046,2890/QĐ-BKHCN | ||
76 | 113 | TCVN 2000:1977 | Máy mài dọc. Độ chính xác và cứng vững | 26-12-2059,2890/QĐ-BKHCN | ||
77 | 114 | TCVN 2004:1977 | Bơm bánh răng thủy lực. Thông số cơ bản | 24-12-2008,2846/QĐ-BKHCN | ||
78 | 115 | TCVN 2005:1977 | Bộ lọc của hệ thủy lực và bôi trơn. Thông số cơ bản | TCVN 2015:1977 , Lưu lượng danh nghĩa của chất lỏng. TCVN 2144:1977 , Truyền dẫn thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn - Áp suất danh nghĩa. | 24-12-2008,2846/QĐ-BKHCN | |
79 | 118 | TCVN 2008:1977 | Động cơ bánh răng thủy lực. Thông số cơ bản | TCVN 2144:1977 , Truyền dẫn thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn - Áp suất danh nghĩa. TCVN 2147:1977 , Truyền dẫn thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn - Số vòng quay danh nghĩa. TCVN 2146:1977 , Truyền dẫn thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn - Dung tích danh nghĩa/ | 24-12-2008,2846/QĐ-BKHCN | |
80 | 119 | TCVN 2009:1977 | Động cơ cánh quạt thủy lực. Thông số cơ bản | 24-12-2008,2846/QĐ-BKHCN | ||
81 | 121 | TCVN 2011:1977 | Bơm pittông thủy lực. Thông số cơ bản | 24-12-2008,2846/QĐ-BKHCN | ||
82 | 122 | TCVN 2012:1977 | Động cơ pittông thủy lực. Thông số cơ bản | 24-12-2008,2846/QĐ-BKHCN | ||
83 | 123 | TCVN 2013:1977 | Thùng chứa dùng cho hệ thuỷ lực và bôi trơn. Dung tích danh nghĩa | TCVN 2146:1977 , Truyền dẫn thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn - Dung tích danh nghĩa | 24-12-2008,2846/QĐ-BKHCN | |
84 | 124 | TCVN 2015:1977 | Lưu lượng danh nghĩa của chất lỏng | 24-12-2008,2846/QĐ-BKHCN | ||
85 | 125 | TCVN 2016:1977 | Bơm và động cơ thể tích. Thể tích làm việc | 24-12-2008,2846/QĐ-BKHCN | ||
86 | 126 | TCVN 2017:1977 | Hệ thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn. Đường kính quy ước | 24-12-2008,2846/QĐ-BKHCN | ||
87 | 127 | TCVN 2018:1977 | Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn. Phân loại | TCVN 2019:1977 , Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn - Phương pháp xác định kích thước của lò xo. TCVN 2020:1977 , Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại I cấp 1 bằng thép mặt cắt tròn - Thông số cơ bản. TCVN 2021:1977 , Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại I cấp 2 bằng thép mặt cắt tròn - Thông số cơ bản. TCVN 2022:1977 , Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại I cấp 3 bằng thép mặt cắt tròn - Thông số cơ bản. TCVN 2023:1977 , Lò xo xoắn trụ nén loại I cấp 4 bằng thép mặt cắt tròn - Thông số cơ bản. TCVN 2024:1977 , Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại II cấp 1 bằng thép mặt cắt tròn - Thông số cơ bản. TCVN 2025:1977 , Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại II cấp 2 bằng thép mặt cắt tròn - Thông số cơ bản. TCVN 2026:1977 , Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại II cấp 3 bằng thép mặt cắt tròn - Thông số cơ bản. TCVN 2027:1977 , Lò xo xoắn trụ nén loại II cấp 4 bằng thép mặt cắt tròn - Thông số cơ bản. TCVN 2028:1977 , Lò xo xoắn trụ nén loại III cấp 1 bằng thép mặt cắt tròn - Thông số cơ bản. TCVN 2029:1977 , Lò xo xoắn trụ nén loại III cấp 2 bằng thép mặt cắt tròn - Thông số cơ bản. TCVN 2030:1977 , Lò xo xoắn trụ nén loại III cấp 3 bằng thép mặt cắt tròn - Thông số cơ bản. | 30-12-2017,2924/QĐ-BKHCN | |
88 | 128 | TCVN 2019:1977 | Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn. Phương pháp xác định kích thước của lò xo | 30-12-2021,2924/QĐ-BKHCN | ||
89 | 129 | TCVN 2020:1977 | Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại I cấp 1 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản | TCVN 2019:1977 , Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn - Phương pháp xác định kích thước của lò xo | 30-12-2023,2924/QĐ-BKHCN | |
90 | 130 | TCVN 2021:1977 | Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại I cấp 2 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản | TCVN 2019:1977 , Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn - Phương pháp xác định kích thước của lò xo | 30-12-2025,2924/QĐ-BKHCN | |
91 | 131 | TCVN 2022:1977 | Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại I cấp 3 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản | TCVN 2019:1977 , Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn - Phương pháp xác định kích thước của lò xo | 30-12-2028,2924/QĐ-BKHCN | |
92 | 132 | TCVN 2023:1977 | Lò xo xoắn trụ nén loại I cấp 4 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản | TCVN 2019:1977 , Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn - Phương pháp xác định kích thước của lò xo | 30-12-2010,2924/QĐ-BKHCN | |
93 | 133 | TCVN 2024:1977 | Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại II cấp 1 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản | TCVN 2019:1977 , Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn - Phương pháp xác định kích thước của lò xo | 30-12-2012,2924/QĐ-BKHCN | |
94 | 134 | TCVN 2025:1977 | Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại II cấp 2 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản | TCVN 2019:1977 , Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn - Phương pháp xác định kích thước của lò xo | 30-12-2016,2924/QĐ-BKHCN | |
95 | 143 | TCVN 2034:1977 | Phần cuối ren. Đoạn ren cạn, đoạn thoát dao, cạnh vát | TCVN 207:1966 , Ren ống hình côn - Kích thước cơ bản | ||
96 | 144 | TCVN 2038:1977 | Chốt trụ có lỗ hai đầu. Kích thước | TCVN 128:1963 , các chi tiết để ghép chặt - Quy tắc nghiệm thu, bao gói và ghi nhãn hiệu | 24-12-2008,2849/QĐ-BKHCN | |
97 | 146 | TCVN 2043:1977 | Chốt chẻ | TCVN 128:1963 , các chi tiết để ghép chặt - Quy tắc nghiệm thu, bao gói và ghi nhãn hiệu | 24-12-2008,2846/QĐ-BKHCN | |
98 | 147 | TCVN 2045:1977 | Động cơ điezen. Thông số cơ bản | 08-09-2008,1937/QĐ-BKHCN | ||
99 | 148 | TCVN 2054:1977 | Phôi ống tròn thép cacbon | TCVN 1765:1975 , Thép cacbon kết cấu thông thường - Mác thép và yêu cầu kỹ thuật. TCVN 1766:1975 , Thép cacbon kết cấu chất lượng tốt - Mác thép và yêu cầu kỹ thuật. TCVN 1811:1976 , Gang thép - Quy định chung - Phương pháp chuẩn bị mẫu để phân tích hóa học. 1821:1976 , Gang thép - Phương pháp phân tích hóa học - Xác định hàm lượng cacbon tổng số. | 30-12-2196,2927/QĐ-BKHCN | |
100 | 149 | TCVN 2055:1977 | Ống thép không hàn cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước | TCVN 1765:1975 , Thép cacbon kết cấu thông thường - Mác thép và yêu cầu kỹ thuật | 30-12-2198,2927/QĐ-BKHCN |