ABCDEF
1
DANH MỤC TCVN
2
STTSố hiệuTên tiếng ViệtTiêu chuẩn tương đươngTiêu chuẩn viện dẫnQuyết định ban hành
3
3TCVN 194:1966Trục và gối trục. Tên gọi và định nghĩa
4
6TCVN 350:1970Vòng đệm hãm có nhiều cánh. Kích thướcTCVN 351:1970 , Vòng đệm hãm - Yêu cầu kỹ thuật .
TCVN 331:1969 , Đai ốc tròn có rãnh ở thân - Kích thước.
TCVN 128:1963 , các chi tiết để ghép chặt - Quy tắc nghiệm thu, bao gói và ghi nhãn hiệu.
5
14TCVN 1050:1971Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh. Côn mài có độ côn 1:10. Kích thước phần mài24-12-2008,2848/QĐ-BKHCN
6
15TCVN 1059:1971Giường đôi và giường cá nhân. Kích thước cơ bản24-12-2008,2849/QĐ-BKHCN
7
16TCVN 1060:1971Bàn làm việc. Kích thước cơ bản24-12-2008,2849/QĐ-BKHCN
8
22TCVN 1073:1971Gỗ tròn. Kích thước cơ bản30-12-2081,2921/QĐ-BKHCN
9
23TCVN 1075:1971Gỗ xẻ. Kích thước cơ bản
10
25TCVN 1438:1973Máy phun thuốc nước trừ dịch hại cho cây trồng. Nắp vòi phun, lõi vòi phun
11
26TCVN 1518:1974Động cơ xăng cỡ nhỏ. Thông số cơ bản08-09-2008,1937/QĐ-BKHCN
12
28TCVN 1546:1974Thức ăn hỗn hợp cho gia súc. Phương pháp xác định hàm lượng axit26-12-2082,2890/QĐ-BKHCN
13
30TCVN 1554:1974Gỗ. Phương pháp xác định độ thấm nướcTCVN 358:1970 , gỗ – phương pháp xác định độ ẩm khi thử cơ lý
30-12-2074,2921/QĐ-BKHCN
14
36TCVN 1691:1975Mối hàn hồ quang điện bằng tay. Kiểu, kích thước cơ bản30-12-2160,2923/QĐ-BKHCN
15
37TCVN 1765:1975Thép cacbon kết cấu thông thường. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật TCVN 312:1969 , Kim loại - Phương pháp xác định độ dai va đập ở nhiệt độ thường
24-12-2008,2847/QĐ-BKHCN
16
38TCVN 1766:1975Thép cacbon kết cấu chất lượng tốt. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật TCVN 312:1969 , Kim loại - Phương pháp xác định độ dai va đập ở nhiệt độ thường
24-12-2008,2847/QĐ-BKHCN
17
39TCVN 1767:1975Thép đàn hồi. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật TCVN 256:1967 , Kim loại - Phương pháp thử độ cứng Brinen
24-12-2008,2847/QĐ-BKHCN
18
40TCVN 1768:1975Hồi liệu kim loại đen. Phân loại và yêu cầu kỹ thuậtCVN 1769:1975 , Hồi liệu kim loại đen - Yêu cầu , an toàn phòng nổ khi gia công và luyện lại
19
41TCVN 1769:1975Hồi liệu kim loại đen. Yêu cầu về an toàn phòng nổ khi gia công và luyện lại24-12-2008,2847/QĐ-BKHCN
20
43TCVN 1781:1976Len mịn. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản24-12-2008,2849/QĐ-BKHCN
21
44TCVN 1784:1976Len. Phương pháp thử24-12-2008,2849/QĐ-BKHCN
22
45TCVN 1785:1976Bộ truyền xích. Đĩa dùng cho xích truyền động bạc lót và bạc lót con lănTCVN 256:1967 , Kim loại - Phương pháp thử độ cứng Brinen.
TCVN 257:1967 , Kim loại - Phương pháp thử độ cứng Rocven
05-04-1976, 221-KHKT/QĐ
23
46TCVN 1786:1976Bộ truyền xích. Đĩa dùng cho xích mắt tròn và xích kéo có độ bền thường05-04-1976, 221-KHKT/QĐ
24
47TCVN 1787:1976Bộ truyền xích. Đĩa dùng cho xích răng05-04-1976, 221-KHKT/QĐ
25
48TCVN 1788:1976Bộ truyền xích. Đĩa dùng cho xích trục dạng bản05-04-1976, 221-KHKT/QĐ
26
49TCVN 1789:1976Bộ truyền xích. Đĩa dùng cho xích kéo tháo được. Profin răng và dung sai05-04-1976, 221-KHKT/QĐ
27
51TCVN 1805:1976Truyền động bánh răng trụ. Mođun m
28
52TCVN 1807:1976Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo bánh răng trụ TCVN 1067:1971 , Truyền động bánh răng trụ - Độ chính xác
05-04-1976, 437-KHKT/QĐ
29
53TCVN 1808:1976Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo bánh răng cônTCVN 1678:1975 , Giầy vải xuất khẩu - Phương pháp thử.
TCVN 1066:1971 , Ăn khớp răng - Bánh răng côn răng thẳng - Profin gốc
05-04-1976, 437-KHKT/QĐ
30
54TCVN 1809:1976Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo thanh răng05-04-1976, 437-KHKT/QĐ
31
55TCVN 1810:1976Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo trục vít trụ và bánh vít
32
59TCVN 1841:1976Bao tay bảo hộ lao động bằng da, giả da và bạtTCVN 1680:1975 , Quần áo nam - Phương pháp đo cơ thể.
TCVN 1681:1975 , Quần áo nam - Cỡ số .
TCVN 1267:1972 , Quần áo nữ - Phương pháp đo cơ thể.
TCVN 1268:1972 , Quần áo nữ - Cỡ số.
24-12-2008,2848/QĐ-BKHCN
33
61TCVN 1846:1976Dây thép. Phân loại24-12-2008,2847/QĐ-BKHCN
34
62TCVN 1847:1976Dây thép tròn kéo nguội. Cỡ, thông số, kích thước24-12-2008,2847/QĐ-BKHCN
35
63TCVN 1848:1976Dây thép kết cấu cacbon TCVN 1766:1975 , Thép cacbon kết cấu chất lượng tốt - Mác thép và yêu cầu kỹ thuật.
TCVN 1847:1976 , Dây thép tròn kéo nguội - Cỡ, thông số, kích thước
24-12-2008,2847/QĐ-BKHCN
36
64TCVN 1849:1976Dây thép cacbon thấp chất lượng24-12-2008,2847/QĐ-BKHCN
37
65TCVN 1853:1976Phôi thép cán từ thép cacbon thông thường và thép hợp kim. Yêu cầu kỹ thuậtTCVN 4148:1985 , Thép ổ lăn.
TCVN 1852:1976 , Phôi thép tấm - Cỡ, thông số kích thước.
TCVN 1850:1976 , Phôi thép cán nóng - Cỡ, thông số kích thước.
TCVN 1851:1976 , Phôi thép cán phá - Cỡ, thông số kích thước.
24-12-2008,2847/QĐ-BKHCN
38
66TCVN 1854:1976Phôi thép cán từ thép cacbon chất lượng, thép hợp kim trung bình và hợp kim cao. Yêu cầu kỹ thuậtTCVN 1852:1976 , Phôi thép tấm - Cỡ, thông số kích thước.
TCVN 1850:1976 , Phôi thép cán nóng - Cỡ, thông số kích thước.
TCVN 1851:1976 , Phôi thép cán phá - Cỡ, thông số kích thước.
24-12-2008,2847/QĐ-BKHCN
39
67TCVN 1855:1976Rèn - Dập. Thuật ngữ24-12-2008,2847/QĐ-BKHCN
40
68TCVN 1856:1976Vật liệu dệt. Hệ Tex24-12-2008,2849/QĐ-BKHCN
41
71TCVN 1875:1976Mì sợi. Phương pháp thử30-12-2055,2918/QĐ-BKHCN
42
73TCVN 1877:1976Bulông đầu sáu cạnh nhỏ (thô). Kết cấu và kích thước TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật 24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN
43
74TCVN 1889:1976Bulông đầu sáu cạnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật 
24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN
44
75TCVN 1890:1976Bulông đầu sáu cạnh nhỏ (nửa tinh). Kết cấu và kích thước TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật 
24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN
45
76TCVN 1895:1976Bulông đầu nhỏ sáu cạnh dùng để lắp lỗ đã doa (tinh). Kết cấu và kích thước TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật 
24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN
46
77TCVN 1896:1976Đai ốc sáu cạnh (thô). Kết cấu và kích thước TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật 
24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN
47
78TCVN 1897:1976Đai ốc sáu cạnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật 
24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN
48
79TCVN 1898:1976Đai ốc sáu cạnh nhỏ (nửa tinh). Kết cấu và kích thước 
TCVN 1897:1976 , Đai ốc sáu cạnh (nửa tinh) - Kích thước.
TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật .
24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN
49
80TCVN 1899:1976Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp (nửa tinh). Kết cấu và kích thước TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật 
24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN
50
81TCVN 1900:1976Đai ốc sáu cạnh cao (nửa tinh). Kết cấu và kích thước TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật 
24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN
51
82TCVN 1902:1976Đai ốc sáu cạnh thấp (nửa tinh). Kết cấu và kích thước TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật 
24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN
52
83TCVN 1903:1976Đai ốc sáu cạnh xẻ rãnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật 
24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN
53
84TCVN 1904:1976Đai ốc sáu cạnh thấp xẻ rãnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật 
24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN
54
85TCVN 1905:1976Đai ốc sáu cạnh (tinh). Kết cấu và kích thước TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật 
24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN
55
86TCVN 1906:1976Đai ốc sáu cạnh nhỏ (tinh). Kết cấu và kích thước TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật 
24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN
56
87TCVN 1907:1976Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp (tinh). Kết cấu và kích thước TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật 
24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN
57
88TCVN 1908:1976Đai ốc sáu cạnh cao (tinh). Kết cấu và kích thước TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật 
24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN
58
89TCVN 1910:1976Đai ốc sáu cạnh thấp (tinh). Kết cấu và kích thước TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật 
24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN
59
90TCVN 1911:1976Đai ốc sáu cạnh xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật 
24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN
60
91TCVN 1912:1976Đai ốc sáu cạnh thấp xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN
61
92TCVN 1913:1976Đai ốc sáu cạnh nhỏ xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật 
24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN
62
93TCVN 1914:1976Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật 
24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN
63
94TCVN 1915:1976Mũ ốc. Kết cấu và kích thước TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật 
24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN
64
95TCVN 55:1977Vít đầu vuông có gờ. Kết cấu và kích thước TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật .
TCVN 2248:1977 , Ren hệ mét - Kích thước cơ bản.
24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN
65
96TCVN 56:1977Vít định vị đầu có rãnh, đuôi bằng. Kết cấu và kích thước TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật .
TCVN 2248:1977 , Ren hệ mét - Kích thước cơ bản.
24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN
66
97TCVN 57:1977Vít định vị đầu có rãnh, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước TCVN 2248:1977 , Ren hệ mét - Kích thước cơ bản
24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN
67
98TCVN 58:1977Vít định vị đầu có rãnh, đuôi côn. Kết cấu và kích thước TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật .
TCVN 2248:1977 , Ren hệ mét - Kích thước cơ bản.
24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN
68
99TCVN 59:1977Vít định vị đầu có lỗ sáu cạnh, đuôi côn. Kết cấu và kích thước TCVN 1916:1976 , Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật .
TCVN 2248:1977 , Ren hệ mét - Kích thước cơ bản.
24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN
69
100TCVN 65:1977Vít định vị đầu vuông, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN
70
101TCVN 130:1977Vòng đệm lò xo. Kích thước và yêu cầu kỹ thuậtTCVN 257:1967 , Kim loại - Phương pháp thử độ cứng Rocven.
TCVN 128:1963 , các chi tiết để ghép chặt - Quy tắc nghiệm thu, bao gói và ghi nhãn hiệu
24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN
71
102TCVN 132:1977Vòng đệm lớn. Kích thướcTCVN 2060:1977 , Vòng đệm nhỏ - Kích thước.
TCVN 132:1977 , Vòng đệm lớn - Kích thước.
TCVN 350:1970 , Vòng đệm hãm có nhiều cánh - Kích thước.
TCVN 350:1970 , Vòng đệm hãm có nhiều cánh - Kích thước .
TCVN 347:1970 , Vòng đệm hãm có cánh - Kích thước .
TCVN 348:1970 , Vòng đệm hãm có ngạnh - Kích thước .
TCVN 128:1963 , các chi tiết để ghép chặt - Quy tắc nghiệm thu, bao gói và ghi nhãn hiệu.
24-12-2008,2844/QĐ-BKHCN
72
103TCVN 134:1977Vòng đệm. Yêu cầu kỹ thuật24-12-2008,2849/QĐ-BKHCN
73
108TCVN 1989:1977Truyền động bánh răng trụ thân khai ăn khớp ngoài. Tính toán hình họcTCVN 1805:1976, Truyền động bánh răng trụ Mô đun nhỏ - Prôfin gốc và Dung sai.
TCVN 1807:1976 , Tài liệu thiết kế – Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo bánh răng trụ
05-04-2018,2924/QĐ-BKHCN
74
110TCVN 1997:1977Máy mài tròn. Kích thước cơ bảnTCVN 136:1963 , Côn của dụng cụ - Kích thước
26-12-2043,2890/QĐ-BKHCN
75
112TCVN 1999:1977Máy mài dọc. Kích thước cơ bản26-12-2046,2890/QĐ-BKHCN
76
113TCVN 2000:1977Máy mài dọc. Độ chính xác và cứng vững26-12-2059,2890/QĐ-BKHCN
77
114TCVN 2004:1977Bơm bánh răng thủy lực. Thông số cơ bản24-12-2008,2846/QĐ-BKHCN
78
115TCVN 2005:1977Bộ lọc của hệ thủy lực và bôi trơn. Thông số cơ bảnTCVN 2015:1977 , Lưu lượng danh nghĩa của chất lỏng.
TCVN 2144:1977 , Truyền dẫn thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn - Áp suất danh nghĩa.
24-12-2008,2846/QĐ-BKHCN
79
118TCVN 2008:1977Động cơ bánh răng thủy lực. Thông số cơ bảnTCVN 2144:1977 , Truyền dẫn thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn - Áp suất danh nghĩa.
TCVN 2147:1977 , Truyền dẫn thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn - Số vòng quay danh nghĩa.
TCVN 2146:1977 , Truyền dẫn thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn - Dung tích danh nghĩa/
24-12-2008,2846/QĐ-BKHCN
80
119TCVN 2009:1977Động cơ cánh quạt thủy lực. Thông số cơ bản24-12-2008,2846/QĐ-BKHCN
81
121TCVN 2011:1977Bơm pittông thủy lực. Thông số cơ bản24-12-2008,2846/QĐ-BKHCN
82
122TCVN 2012:1977Động cơ pittông thủy lực. Thông số cơ bản24-12-2008,2846/QĐ-BKHCN
83
123TCVN 2013:1977Thùng chứa dùng cho hệ thuỷ lực và bôi trơn. Dung tích danh nghĩaTCVN 2146:1977 , Truyền dẫn thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn - Dung tích danh nghĩa
24-12-2008,2846/QĐ-BKHCN
84
124TCVN 2015:1977Lưu lượng danh nghĩa của chất lỏng24-12-2008,2846/QĐ-BKHCN
85
125TCVN 2016:1977Bơm và động cơ thể tích. Thể tích làm việc24-12-2008,2846/QĐ-BKHCN
86
126TCVN 2017:1977Hệ thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn. Đường kính quy ước24-12-2008,2846/QĐ-BKHCN
87
127TCVN 2018:1977Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn. Phân loạiTCVN 2019:1977 , Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn - Phương pháp xác định kích thước của lò xo.
TCVN 2020:1977 , Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại I cấp 1 bằng thép mặt cắt tròn - Thông số cơ bản.
TCVN 2021:1977 , Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại I cấp 2 bằng thép mặt cắt tròn - Thông số cơ bản.
TCVN 2022:1977 , Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại I cấp 3 bằng thép mặt cắt tròn - Thông số cơ bản.
TCVN 2023:1977 , Lò xo xoắn trụ nén loại I cấp 4 bằng thép mặt cắt tròn - Thông số cơ bản.
TCVN 2024:1977 , Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại II cấp 1 bằng thép mặt cắt tròn - Thông số cơ bản.
TCVN 2025:1977 , Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại II cấp 2 bằng thép mặt cắt tròn - Thông số cơ bản.
TCVN 2026:1977 , Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại II cấp 3 bằng thép mặt cắt tròn - Thông số cơ bản.
TCVN 2027:1977 , Lò xo xoắn trụ nén loại II cấp 4 bằng thép mặt cắt tròn - Thông số cơ bản.
TCVN 2028:1977 , Lò xo xoắn trụ nén loại III cấp 1 bằng thép mặt cắt tròn - Thông số cơ bản.
TCVN 2029:1977 , Lò xo xoắn trụ nén loại III cấp 2 bằng thép mặt cắt tròn - Thông số cơ bản.
TCVN 2030:1977 , Lò xo xoắn trụ nén loại III cấp 3 bằng thép mặt cắt tròn - Thông số cơ bản.
30-12-2017,2924/QĐ-BKHCN
88
128TCVN 2019:1977Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn. Phương pháp xác định kích thước của lò xo30-12-2021,2924/QĐ-BKHCN
89
129TCVN 2020:1977Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại I cấp 1 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bảnTCVN 2019:1977 , Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn - Phương pháp xác định kích thước của lò xo
30-12-2023,2924/QĐ-BKHCN
90
130TCVN 2021:1977Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại I cấp 2 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bảnTCVN 2019:1977 , Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn - Phương pháp xác định kích thước của lò xo
30-12-2025,2924/QĐ-BKHCN
91
131TCVN 2022:1977Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại I cấp 3 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bảnTCVN 2019:1977 , Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn - Phương pháp xác định kích thước của lò xo
30-12-2028,2924/QĐ-BKHCN
92
132TCVN 2023:1977Lò xo xoắn trụ nén loại I cấp 4 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bảnTCVN 2019:1977 , Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn - Phương pháp xác định kích thước của lò xo
30-12-2010,2924/QĐ-BKHCN
93
133TCVN 2024:1977Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại II cấp 1 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bảnTCVN 2019:1977 , Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn - Phương pháp xác định kích thước của lò xo
30-12-2012,2924/QĐ-BKHCN
94
134TCVN 2025:1977Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại II cấp 2 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bảnTCVN 2019:1977 , Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn - Phương pháp xác định kích thước của lò xo
30-12-2016,2924/QĐ-BKHCN
95
143TCVN 2034:1977Phần cuối ren. Đoạn ren cạn, đoạn thoát dao, cạnh vátTCVN 207:1966 , Ren ống hình côn - Kích thước cơ bản 
96
144TCVN 2038:1977Chốt trụ có lỗ hai đầu. Kích thướcTCVN 128:1963 , các chi tiết để ghép chặt - Quy tắc nghiệm thu, bao gói và ghi nhãn hiệu
24-12-2008,2849/QĐ-BKHCN
97
146TCVN 2043:1977Chốt chẻ TCVN 128:1963 , các chi tiết để ghép chặt - Quy tắc nghiệm thu, bao gói và ghi nhãn hiệu
24-12-2008,2846/QĐ-BKHCN
98
147TCVN 2045:1977Động cơ điezen. Thông số cơ bản08-09-2008,1937/QĐ-BKHCN
99
148TCVN 2054:1977Phôi ống tròn thép cacbonTCVN 1765:1975 , Thép cacbon kết cấu thông thường - Mác thép và yêu cầu kỹ thuật.
TCVN 1766:1975 , Thép cacbon kết cấu chất lượng tốt - Mác thép và yêu cầu kỹ thuật.
TCVN 1811:1976 , Gang thép - Quy định chung - Phương pháp chuẩn bị mẫu để phân tích hóa học.
1821:1976 , Gang thép - Phương pháp phân tích hóa học - Xác định hàm lượng cacbon tổng số.
30-12-2196,2927/QĐ-BKHCN
100
149TCVN 2055:1977Ống thép không hàn cán nóng. Cỡ, thông số, kích thướcTCVN 1765:1975 , Thép cacbon kết cấu thông thường - Mác thép và yêu cầu kỹ thuật
30-12-2198,2927/QĐ-BKHCN