A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BẢNG TỔNG HỢP ĐƠN HÀNG CHUYỂN PHÁT NƯỚC NGOÀI SAIGONBAY | ||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 339.397.000 đ | ||||||||||||||||||||||||||||||
3 | STT | Ngày Tháng | Mã Đơn Kiot Viet | Mã Tracking | CP vận chuyển | Hãng vận chuyển | Chuyển phát | Trang thái | Tên Người Nhận | Họ Người Nhận | Địa Chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Đất Nước | Zipcode | SĐT | Dài (cm) | Rộng (cm) | Cao (cm) | Cân Nặng (Gr) | Số Lượng Sp | Mô Tả Sp | Ghi chú | ||||||||
4 | 1 | 18/10/2022 | HD001405.01 | 1ZW4090W0448149506 | UPS | SAIGONBAY | đã tt | Margaret | Sheehan | 1800 E 10th St | INDIANAPOLIS | IN | USA | 46201 | margaret@teacherstreasures.org | 83,5 | 47 | 24 | 35kg | 50 | Táo Deleo | ||||||||||
5 | 2 | 30/3/2023 | HD001745 | 771705708790 | 40.401.000 đ | FEDEX | SAIGONBAY | đã tt | RICK | MAYO-SMITH | 5 Otis place, apartment 3 | Boston mass | Boston | USA | 02108 | +16037772311 | 19 | 124 | 234 | 2 | 2 tranh sơn mài (Nắng sớm - Nguyễn Tuấn Anh, Sen - Đỗ Khải) | ||||||||||
6 | 3 | 30/3/2023 | HD001785 | 226005098001 | 4.040.000 đ | DPEX | SAIGONBAY | đã tt | Anh Đỗ | 237 Dryburgh St, North Melbourne, Vic 3051, Australia | Australia | +61455780121 |
anhdoqg@gmail.com | 15.5 | 14 | 129 | 1 | 1 tranh sơn dầu (Hoàng Hôn - Đặng Đình Ngỡ) | (tracking link) https://dpex.com/track-and-trace/ | ||||||||||||
7 | 4 | 3/4/2023 | HD001784 | 1Z0346FE6760551212 | 10.880.000 đ | UPS | SAIGONBAY | đã tt | GAELLE | BOUROUT | 85 Rue Blomet 75015 Paris, France | Paris | France | 75015 | +33 06 87 43 47 69 | bourout@yahoo.fr | 2 | 2 tranh sơn dầu (Khỏa thân xám - Danh Cường, Trừu tượng I - Danh Cường) | https://www.ups.com/track?loc=en_VN&requester=ST/ | ||||||||||||
8 | 5 | 11/04/2023 | HD001799.01 | 7.250.000 đ | UPS | SAIGONBAY | đã tt | Bob | Mansueto | 3 Han Yuen path, | 5/B Braemar Hill | Hong Kong | 85298094540 | 160,5 | 61 | 10 | 20 | 1 | 1 tranh sơn dầu (Khỏa Thân Xanh - Danh Cường ) | ||||||||||||
9 | 6 | 14/4/2023 | HD001789 | 7.250.000 đ | UPS | SAIGONBAY | đã tt | Noorul | Tajuddin (Attention from Steven Tran) | Art & Framing Consultant, Merlin Frame Maker & Art Gallery Pte Ltd", | 290 Orchard Road, # 5-30 | Singapore | 238859 | 94451074 | 126,5 | 106 | 14,5 | 28 | 2 | 1 tranh sơn dầu Bưu Điện Thành Phố - Phạm Hoàng Minh, 1 tranh sơn dầu Hồ Núi Đá - Mai Thị Kim Uyên | |||||||||||
10 | 7 | 19/04/2023 | HD001820 | 10.650.000 đ | UPS | SAIGONBAY | đã tt | Phillip | Pettis | 674 Gregg Drive | Charleston | SC | USA | 29412 | 404-936-0552 | Phillip@designcreatelive.com | 119 | 119 | 9 | 23,5 | 1 | thùng tranh sơn dầu Thiếu Nữ Hà Nội II - Ngô Đức Hoàng | / | / | |||||||
11 | 8 | 05/05/2023 | HD001856 | 1Z0346FE6745020921 | 4.863.000 đ | UPS | SAIGONBAY | đã tt | Christina | Andersen | 301 E 26th street, | houston | texas | USA | 77008. | 17708566878 | candgraint@gmail.com | 100 | 87 | 10 | 21 | 1 | thùng tranh sơn mài Chân Dung I - Giáp Văn Tuấn | ||||||||
12 | 9 | 8/5/2023 | HD001864 | 1Z861R320494887615 | 3.718.000 đ | UPS | SAIGONBAY | đã tt | Tom | Scholet | 2720 W Riverwalk Cir | Unit B Littleton, | CO | USA | 80123-7796 | tscholet@comcast.net | 45 | 44 | 15 | 1 | 6 quân cờ trang trí đa sắc đế gỗ Hương | ||||||||||
13 | 10 | 25/05/2023 | HD001506 | 1700541102 | 2.325.000 đ | SAIGONBAY | đã tt | Robbert | Baxter | 55, Cosimo Drive, | Woodvale | Western Australia, | Australia | 6026 | *0410572336 | robbaxter43@optusnet.com.au | 106.5 | 16.5 | 6.5 | 2 | 2 tranh sơn dầu Giao Mùa , Ký ức - Giáp Tuấn | ||||||||||
14 | 11 | 30/5/2023 | HD001880 +
HD001890 | 1Z0346FE6759229976 | 5.249.000 đ | SAIGONBAY | đã tt | Tom | Scholet | 2720 W Riverwalk Cir | Unit B Littleton, | CO | USA | 80123-7796 | 17206008144 | tscholet@comcast.net | 68,5 | 54 | 22 | 23 | 1 | Bộ 26 quân cờ trang trí đa sắc + đỏ đen 2 Lê uyên ương | |||||||||
15 | 12 | 6/6 | HD001902 | 6589358064 | 2.736.000 đ | SAIGONBAY | đã tt | David | Jaggard |
4508 N 34th Street Phoenix | AZ | USA | 85018 | David.Jaggard@gmail.com | 13 | 125 | 4,1kg | 1 | 1 tranh sơn dầu Phố Sau Mưa 2 - Giáp Văn Tuấn | ||||||||||||
16 | 13 | 20/6 | HD001909 HD001920 | 772497034033 | 22.242.000 đ | SAIGONBAY | đã tt | Lim | Ngeok Kong | 65, Hazel Park Terrace | Singapore | 678898 | 65 96150339 | 156,5 | 116 | 35,5 | 110 | 3 | Nỗi Nhớ Quê Nhà - Đỗ Khải Thềm Nhà Hà Nội Mới | ||||||||||||
17 | 14 | HD001856 | 772234546924 | 10.215.000 đ | SAIGONBAY | đã tt | Christina | Andersen | 301 E 26th street, | houston | texas | USA | 77008. | 17708566878 | candgraint@gmail.com | 100 | 87 | 10 | 21 | 1 | thùng tranh sơn mài Chân Dung I - Giáp Văn Tuấn chuyển từ Mỹ về để họa sĩ sửa vết xước | ||||||||||
18 | 15 | 24/06 | HD001887 | 1Z0346FE0460332648 | 20.623.000 đ | SAIGONBAY | đã tt | Cecilia | Nguyen | Camille 4962 new broad st | Orlando | FL | USA | 32814 | 14076680511 | 108 | 167 | 8 | 40,6 | 1 | thùng tranh Bạch Liên Hoa - Nguyễn Xuân Việt | ||||||||||
19 | 16 | 26/06 | HD001936 | 1Z0346FE6759911068 | 7.333.000 đ | SAIGONBAY | đã tt | Lim | Ngeok Kong | 65, Hazel Park Terrace | Singapore | 678898 | 65 96150339 | 136 | 93 | 12 | 25 | 1 | tranh sơn dầu Khuê Văn Các - PHM | ||||||||||||
20 | 17 | 30/06 | HD001856 | 4.863.000 đ | SAIGONBAY | đã tt | Christina | Andersen | 301 E 26th street, | houston | texas | USA | 77008. | 17708566878 | candgraint@gmail.com | 100,5 | 86,5 | 10,5 | 21 | 1 | thùng tranh sơn mài Chân Dung I - Giáp Văn Tuấn chuyển sang Mỹ sau khi sửa xong | ||||||||||
21 | 18 | 3/8 | HD001989 | 1Z0346FE6760758866 | 12.200.000 đ | SAIGONBAY | đã tt | Alan | Chuang | 257 Central Park West Apt. | 7F New York | USA | NY 10024 | 19174033838 | alanchuang257@gmail.com | 171 | 78.5 | 12 | 36.8 | 3 | thùng tranh sơn mài Ngày Xuân I + II (Đặng Hiền) + tranh sơn dầu Thanh Âm Mùa Xuân (Khổng Đỗ Duy) | ||||||||||
22 | 19 | 16/8/2023 | HD002013.01 | 773079091378 | 26.892.000 đ | SAIGONBAY | đã tt | Tay | Sze Lynn | 1 rosyth road #05-01 | Singapore | 546133 | 6583227180 | Owainpalmer@gmail.com | 210 | 195,5 | 23 | 91 | 2 | thùng tranh sơn dầu Mùa Thu Vàng (Phạm Hoàng Minh) + tranh sơn mài Bát Cổ 32 (Nguyễn Tuấn Cường) | |||||||||||
23 | 20 | 23/8/2023 | HD002035 | 1Z0346FE6767636725 | 4.809.000 đ | SAIGONBAY | đã tt |
JP | Benard | 27 rue du couedic | Paris | France | 75014 | 33664063665 |
benardphil01@gmail.com | 103 | 77 | 9.6 | 19.9 | 1 | thùng tranh sơn mài Cầu Long Biên (Đỗ Khải) | ||||||||||
24 | 21 |
HD002050 | 773139194920 | 30.690.000 đ | SAIGONBAY | đã tt | Kerry | Woodhams | Collect Corner, Centro Comercial Mar y Sol, local 3.9, Carretera Arenillas SN | Sotogrande | Cadiz | Spain | 11310 | (00)34711020011 |
simon@tut.group | 149 | 151 | 37 | 1 | thùng bàn cờ vua + 4 chân bàn cờ + full set cờ vua trang trí khổng lồ (32 quân) | |||||||||||
25 | 22 | HD002066 | 1Z0346FE6767711509 | 2.708.000 đ | SAIGONBAY | đã tt | Owain David Palmer | 1 rosyth road,#05-01 | Singapore | 546133 | Singapore | 6583227180 | Owainpalmer@gmail.com | 40,5 | 29,5 | 24,5 | 9800 | 5 | 1 hạ vũ lõi gỗ đỏ, 2 tỳ bà , 1 chiêu tài, 1 khổng tước | ||||||||||||
26 | 23 | 15/9/2023 | HD002076 | 773435563730 | 23.342.000 đ | SAIGONBAY | đã tt | Thuy | Minsberg | 33 Rector Street | Apt 7 | New York | USA | NY 10006 | (202) 441-6779 | 155 | 136 | 26 | 64000 | 2 | thùng tranh Nắng thu II, Bạch liên | / | |||||||||
27 | 24 | 26/9/2023 | HD002088 | 773551328272 | 56.238.000 đ | SAIGONBAY | đã tt | Minh | Nguyễn Văn | Biesterferder str 22 | Berlin | Germany | 13053 Berlin | 49171 8868888 | mr.minhdx@yahoo.de | 176 | 176 | 48 | 5 | thùng tranh: Dòng thừi gian, non cao, phố III, Phố hàng bồ , đập tân sơn | |||||||||||
28 | 25 | 25/10/2023 | HD002194 | 1Z0346FE6760025059 | 7.315.000 đ | SAIGONBAY | đã tt |
Shane | Sanderson | 62 old forge hollow rd | Bantam | CT | USA | 06750 | 15733552979 | 128 | 68 | 10 | 28000 | 1 | thùng tranh: The Night Stream II (120cm x 60cm) - Tôn Thất Minh Nhật | ||||||||||
29 | 26 | 26/10 | HD002155.01 | 1Z0346FE6745297553 | 10.565.000 đ | SAIGONBAY | đã tt | Thao | Hua | 28/6 Dublin Street | Edinburgh | UK | EH3 6NN | 447341780083 | 113 | 113 | 9 | 20700 | 1 | thùng tranh Hà Nội Thu IV (100x100) - Giáp Tuấn | |||||||||||
30 | 27 | 08/11 | HD002276 | 1Z0346FE6758855854 | Meredith | Stonitsch | 212 W 72nd St. Apt. 9A | New York | NY | USA | NY 100023 | 1(773)-706-7936 | meredith.stonitsch@gmail.com | 103 | 166 | 10 | 51000 | 1 | thùng tranh Ban Mai II (90x155) - Trần Thiệu Nam | ||||||||||||
31 | |||||||||||||||||||||||||||||||
32 | |||||||||||||||||||||||||||||||
33 | |||||||||||||||||||||||||||||||
34 | |||||||||||||||||||||||||||||||
35 | |||||||||||||||||||||||||||||||
36 | |||||||||||||||||||||||||||||||
37 | |||||||||||||||||||||||||||||||
38 | |||||||||||||||||||||||||||||||
39 | |||||||||||||||||||||||||||||||
40 | |||||||||||||||||||||||||||||||
41 | |||||||||||||||||||||||||||||||
42 | |||||||||||||||||||||||||||||||
43 | |||||||||||||||||||||||||||||||
44 | |||||||||||||||||||||||||||||||
45 | |||||||||||||||||||||||||||||||
46 | |||||||||||||||||||||||||||||||
47 | |||||||||||||||||||||||||||||||
48 | |||||||||||||||||||||||||||||||
49 | |||||||||||||||||||||||||||||||
50 | |||||||||||||||||||||||||||||||
51 | |||||||||||||||||||||||||||||||
52 | |||||||||||||||||||||||||||||||
53 | |||||||||||||||||||||||||||||||
54 | |||||||||||||||||||||||||||||||
55 | |||||||||||||||||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||||||||||||||||
57 | |||||||||||||||||||||||||||||||
58 | |||||||||||||||||||||||||||||||
59 | |||||||||||||||||||||||||||||||
60 | |||||||||||||||||||||||||||||||
61 | |||||||||||||||||||||||||||||||
62 | |||||||||||||||||||||||||||||||
63 | |||||||||||||||||||||||||||||||
64 | |||||||||||||||||||||||||||||||
65 | |||||||||||||||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||||||||||||||
67 | |||||||||||||||||||||||||||||||
68 | |||||||||||||||||||||||||||||||
69 | |||||||||||||||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||||||
100 |