A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tên công ty | |||||||||||||||||||||||||
2 | Địa chỉ: | |||||||||||||||||||||||||
3 | BẢNG TỔNG HỢP DOANH SỐ CHI NHÁNH…. | |||||||||||||||||||||||||
4 | THÁNG 12 | |||||||||||||||||||||||||
5 | ĐVT: VNĐ | |||||||||||||||||||||||||
6 | Ngày | Số phiếu thu | Nhân viên tư vấn | Họ và tên học viên | Lớp | Học phí gốc | Chương trình ưu đãi ( Ghi rõ áp dụng theo chính sách gì) | Học phí sau ưu đãi | Lộ trình đăng ký (tháng) | Đơn mới tiếng anh | Đơn hoàn thành phí tiếng anh | Đơn tiếng anh tái tục | Đơn học phí mầm non cũ | Đơn mầm non mới | Các khoản phải thu khác | Tổng | Tên ngân hàng thụ hưởng | Nguồn doanh thu | ||||||||
7 | Tổng | TM | CK | Hội thảo | Liên kết trường | Liên kết chéo | Mkt online | Khác | ||||||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||||||||||
9 | 12/4/2020 | 015486 | Minh | Văn Thị Quỳnh Anh | Flyer 18m | 25.800.000 | 35%, đký trên 18m | 16.770.000 | 6 khóa | 5.031.000 | 5.031.000 | 5.031.000 | ||||||||||||||
10 | Tổng | 25.800.000 | 16.770.000 | - | 5.031.000 | - | - | - | - | - | 5.031.000 | 5.031.000 | - | |||||||||||||
11 | 12/6/2020 | 015487 | Thu | Trương Thị Yến Nhi | Pre- Starter | 8.600.000 | 25% | 6.450.000 | 2 khóa | 6.450.000 | 6.450.000 | 6.450.000 | Vietcombank, Lê Tuấn Anh | |||||||||||||
12 | 12/6/2020 | 015488 | Thương | Nguyễn Gia Huy | Starter | 25.800.000 | 35% | 16.770.000 | 6 khóa | 500.000 | 500.000 | 500.000 | ||||||||||||||
13 | 12/6/2020 | 015489 | Hương | Lê Quang Hiệp | Kindy | 34.400.000 | 40% | 20.640.000 | 8 khóa | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | Vietcombank, Lê Tuấn Anh | |||||||||||||
14 | Tổng | 8.600.000 | 43.860.000 | - | 10.950.000 | - | - | - | - | - | 10.950.000 | 500.000 | 10.450.000 | |||||||||||||
15 | 12/7/2020 | 015490 | Thương | Trịnh Khổng Khiêm | Starter | 33.000.000 | 50% | 16.500.000 | 6 khóa | 13.200.000 | 13.200.000 | 13.200.000 | Agribank, Lê Tuấn Anh | |||||||||||||
16 | 12/7/2020 | 015491 | Hoài | Nguyễn Minh Thuần | Ielts 4.0 | 47.500.000 | 50% | 23.750.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | Quẹt thẻ | ||||||||||||||
17 | Tổng | 80.500.000 | 40.250.000 | - | - | 31.200.000 | - | - | - | - | 31.200.000 | - | 31.200.000 | |||||||||||||
18 | 12/8/2020 | 015493 | Loan | Lê Phạm Bảo Ngọc | Flyer-Ielts 4.0 | 73.300.000 | 40%(18m), 35% (12m) | 45.000.000 | 416 h | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | ||||||||||||||
19 | 12/8/2020 | 015495 | Hương | Phạm Phương Thảo | Ielts 4.0 | 47.500.000 | 50% | 23.750.000 | 276 h | 16.530.000 | 16.530.000 | 16.530.000 | Quẹt thẻ | giảm học phí gốc | ||||||||||||
20 | 12/8/2020 | 015496 | Hương | Hoàng Gia Bảo | Starter | 55.000.000 | 50% | 27.500.000 | 10 khóa | 22.000.000 | 22.000.000 | 22.000.000 | Quẹt thẻ | |||||||||||||
21 | Tổng | 175.800.000 | 96.250.000 | - | 9.000.000 | 38.530.000 | - | - | - | - | 47.530.000 | 9.000.000 | 38.530.000 | |||||||||||||
22 | 12/9/2020 | 015497 | Thu | Nguyễn Phạm Bảo Anh | Starter | 17.200.000 | 50% | 8.600.000 | 4 khóa | 8.100.000 | 8.100.000 | 8.100.000 | Giảm lộ trình | |||||||||||||
23 | Tổng | 17.200.000 | 8.600.000 | - | - | 8.100.000 | - | - | - | - | 8.100.000 | 8.100.000 | - | |||||||||||||
24 | 12/12/2020 | 015498 | Thu | Đàm Phương Anh | Starter | 25.800.000 | 45%, Khai trương | 14.190.000 | 6 khóa | 500.000 | 500.000 | 500.000 | ||||||||||||||
25 | 12/12/2020 | 015499 | Hương | Nguyễn Ngọc Trọng Anh | Flyer 18m | 25.800.000 | 45%, Khai trương | 14.190.000 | 6 khóa | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | Vietcombank, Dương Thị Thủy | |||||||||||||
26 | 12/12/2020 | 015500 | Hương | Nguyễn Thị Bảo Trang | Starter 18m | 25.800.000 | 45%, Khai trương | 14.190.000 | 6 khóa | 500.000 | 500.000 | 500.000 | ||||||||||||||
27 | 12/12/2020 | 015501 | Hương | Nguyễn Thị Thùy Linh | Ielts 5.5 | 57.000.000 | 49%, Học bổng khai trương | 29.070.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | |||||||||||||||
28 | 12/12/2020 | 015502 | Hoài | Bùi Ngọc Nhi | Pre starter- Mover | 51.600.000 | 45%, Học bổng khai trương | 26.316.000 | 12 khóa | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | ACB, Lê Tuấn Anh | |||||||||||||
29 | 12/12/2020 | 015503 | Loan | Phạm Thùy Dương | Kindy 24m | 34.400.000 | 50%, Học bổng khai trương | 17.200.000 | 24 tháng | 500.000 | 500.000 | 500.000 | ||||||||||||||
30 | 12/12/2020 | 015504 | Hương | Bùi Sỹ Phúc | 500.000 | 500.000 | 500.000 | |||||||||||||||||||
31 | 12/12/2020 | 015504 | Hương | Phạm Quốc Duy | MNSN | 11.220.000 | 5%, đăng ký 6 tháng | 10.659.000 | 6 tháng | 500.000 | 500.000 | 500.000 | ||||||||||||||
32 | 12/12/2020 | 015505 | Thương | Nguyễn Hoàng Quân | Starter 18m | 25.800.000 | 45%, Khai trương | 14.190.000 | 6 khóa | 500.000 | 500.000 | 500.000 | ||||||||||||||
33 | 12/12/2020 | 015506 | Loan | Nguyễn Minh Đức | Ielts 6.5 | 90.000.000 | 50%, Học bổng khai trương | 45.000.000 | 552 h | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | ||||||||||||||
34 | 12/12/2020 | 015553 | Minh | Nguyễn Quang Anh | MNSN | Khai trương | 500.000 | 500.000 | 500.000 | |||||||||||||||||
35 | 12/12/2020 | 015554 | Thương | Nguyễn Hữu Anh Đức | Mover-Flyer 36m | 51.600.000 | 49%, Học bổng khai trương | 26.316.000 | 36 tháng | 250.000 | 250.000 | 250.000 | ||||||||||||||
36 | 12/12/2020 | 015554 | Thương | Tuấn Hiền | hủy, chuyển cọc cho N.Hữu Anh Đức | 49%, Học bổng khai trương | 250.000 | 250.000 | 250.000 | |||||||||||||||||
37 | 12/12/2020 | 015555 | Hương | Lê Đoàn Vũ Duy | Starter 18m | 25.800.000 | 49%, Học bổng khai trương | 13.158.000 | 6 khóa | 500.000 | 500.000 | 500.000 | Quẹt thẻ | |||||||||||||
38 | 12/12/2020 | 015555 | Hương | Lê Đoàn Vân Anh | Kindy 18m | 25.800.000 | 49%, Học bổng khai trương | 13.158.000 | 18 tháng | 500.000 | 500.000 | 500.000 | Quẹt thẻ | |||||||||||||
39 | 12/12/2020 | 015556 | Thương | Lê Diệu Mai | MNSN | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | Vietcombank, Dương Thị Thủy | |||||||||||||||||
40 | 12/12/2020 | 015559 | Thu | Mai Huyền Mai | Pre Starters 18m | 25.800.000 | 45%, Khai trương | 14.190.000 | 6 khóa | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | ||||||||||||||
41 | 12/12/2020 | 015560 | Hương | Phạm Linh Chi | Ielts 5.5 | 76.000.000 | 49%, Học bổng khai trương | 38.760.000 | 672 h | 300.000 | 300.000 | 300.000 | ||||||||||||||
42 | 12/12/2020 | 015561 | Hương | Bùi Hải Đăng | Flyer 18m | 25.800.000 | 50%, Học bổng khai trương | 12.900.000 | 6 khóa | 200.000 | 200.000 | 200.000 | ||||||||||||||
43 | 12/12/2020 | 015563 | Minh | Đỗ Thị Mai Trang | 200.000 | 200.000 | 200.000 | |||||||||||||||||||
44 | 12/12/2020 | 015565 | Minh | Phạm Vũ Phong | Ielt 4.0 | 124.900.000 | 60%, Học bổng khai trương | 49.960.000 | 948 h | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | ||||||||||||||
45 | 12/12/2020 | 015566 | Hương | Lê Ngọc Sâm | Mover 18m | 25.800.000 | 49%, Học bổng khai trương | 13.158.000 | 6 khóa | 100.000 | 100.000 | 100.000 | ||||||||||||||
46 | 12/12/2020 | 015601 | Hoài | Đàm Lê Thế Anh | Kindy 24m | 34.400.000 | 45%, khai trương | 18.920.000 | 24 tháng | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | Vietcombank, Dương Thị Thủy | |||||||||||||
47 | 12/12/2020 | 015602 | Thu | Nguyễn Đăng Minh | Kindy 24m | 34.400.000 | 49%, Học bổng khai trương | 17.544.000 | 24 tháng | 500.000 | 500.000 | 500.000 | ||||||||||||||
48 | 12/12/2020 | 015603 | Hương | Phạm Quốc Duy | MNSN | 11.220.000 | 5%, đăng ký 6 tháng | 10.659.000 | 6 tháng | 500.000 | 500.000 | 500.000 | ||||||||||||||
49 | 12/12/2020 | 015604 | Thu | Lê Mạnh Tường | Staters 18m | 25.800.000 | 49%, Học bổng khai trương | 13.158.000 | 6 khóa | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | ||||||||||||||
50 | 12/12/2020 | 015606 | Hoài | Lê An Di | Staters 18m | 25.800.000 | 45%, Khai trương | 14.190.000 | 6 khóa | 4.190.000 | 4.190.000 | 4.190.000 | ||||||||||||||
51 | 12/12/2020 | 015607 | Hoài | Hoàng Sỹ Đạt | Pre Starters 18m | 25.800.000 | 45%, Khai trương | 14.190.000 | 6 khóa | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | ||||||||||||||
52 | 12/12/2020 | 015608 | Hương | Lê Huyền Anh | Kindy 6m, Starters18m | 34.400.000 | 45% khai trương | 18.920.000 | 24 tháng | 3.920.000 | 3.920.000 | 3.920.000 | Vietcombank, Dương Thị Thủy | |||||||||||||
53 | 12/12/2020 | 015651 | Loan | Phan Lê An Nhiên | Starters-Flyer | 77.400.000 | 45%, Khai trương | 42.570.000 | 18 khóa | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | ||||||||||||||
54 | 12/12/2020 | 015653 | Thu | Mai Thiên Đức | Flyer 18m | 25.800.000 | 45% khai trương | 14.190.000 | 6 khóa | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | Quẹt thẻ | |||||||||||||
55 | 12/12/2020 | 015654 | Hương | Lê Thanh Huyền | Starter- Flyer 54 tháng | 77.400.000 | 50%, Học bổng khai trương | 38.700.000 | 18 khóa | 100.000 | 100.000 | 100.000 | ||||||||||||||
56 | 12/12/2020 | 015655 | Thu | Hoàng Diệp Anh | Starter 18m | 25.800.000 | 49%, Học bổng khai trương | 13.158.000 | 6 khóa | 500.000 | 500.000 | 500.000 | Lê Tuấn Anh | |||||||||||||
57 | 12/12/2020 | 015656 | Thu | Hoàng Minh Châu | Starter 18m | 25.800.000 | 49%, Học bổng khai trương | 13.158.000 | 6 khóa | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Lê Tuấn Anh | |||||||||||||
58 | 12/12/2020 | 015657 | Thu | Hoàng Diệu Linh | Kindy 24m | 34.400.000 | 49%, Học bổng khai trương | 17.544.000 | 24 tháng | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Lê Tuấn Anh | |||||||||||||
59 | 12/12/2020 | 015658 | Thương | Lê Duy Khôi Nguyên | Kindy 24m | 34.400.000 | 50%, Học bổng khai trương | 17.200.000 | 24 tháng | 2.200.000 | 2.200.000 | 2.200.000 | ||||||||||||||
60 | Tổng | 1.221.740.000 | - | 630.706.000 | - | 32.210.000 | - | - | - | 2.500.000 | - | 34.710.000 | 19.790.000 | 14.920.000 | ||||||||||||
61 | 12/13/2020 | 015567 | Minh | Phạm Vũ Phong | Starter 18m | 25.800.000 | 60%, Học bổng khai trương | 10.320.000 | 6 khóa | 9.320.000 | 9.320.000 | 9.320.000 | - | |||||||||||||
62 | 12/13/2020 | 015508 | Hương | Phạm Linh Chi | Ielts 5.5 | 76.000.000 | 49%, Học bổng khai trương | 38.760.000 | 672 h | 8.460.000 | 8.460.000 | 8.460.000 | - | |||||||||||||
63 | 12/13/2020 | 015509 | Hương | Bùi Hải Đăng | Flyer 18m | 25.800.000 | 50%, Học bổng khai trương | 12.900.000 | 6 khóa | 2.400.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | - | |||||||||||||
64 | 12/13/2020 | 015510 | Thương | Nguyễn Hoàng Quân | Staters 18m | 25.800.000 | 45%, Khai trương | 14.190.000 | 6 khóa | 2.690.000 | 2.690.000 | 2.690.000 | - | |||||||||||||
65 | 12/13/2020 | 015511 | Thu | Lê Minh Hải Lâm | Staters 18m | 25.800.000 | 49%, Học bổng khai trương | 13.158.000 | 6 khóa | 13.158.000 | 13.158.000 | 13.158.000 | - | |||||||||||||
66 | 12/13/2020 | 015513 | Loan | Phạm Thùy Dương | Kindy 24m | 34.400.000 | 50%, Học bổng khai trương | 17.200.000 | 24 tháng | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | - | |||||||||||||
67 | 12/13/2020 | 015514 | Hương | Hoàng Bảo Anh | Staters 12m | 17.200.000 | 45%, Khai trương | 9.460.000 | 4 khóa | 1.960.000 | 1.960.000 | 1.960.000 | Vietcombank, Dương Thị Thủy | - | ||||||||||||
68 | 12/13/2020 | 015515 | Hương | Hoàng Gia Vũ | Starters 18m | 25.800.000 | 45%, Khai trương | 3.690.000 | 6 khóa | 3.690.000 | 3.690.000 | 3.690.000 | Vietcombank, Dương Thị Thủy | - | ||||||||||||
69 | 12/13/2020 | 015569 | Hương | Nguyễn Kim Nam | Ielts 4.0 | 73.300.000 | 49%, Học bổng khai trương | 37.383.000 | 30 tháng | 7.483.000 | 7.483.000 | 7.483.000 | - | |||||||||||||
70 | 12/13/2020 | 015609 | Hương | Bùi Sỹ Thắng | Starters 18m | 25.800.000 | 45%, Khai trương | 14.190.000 | 6 khóa | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | - | |||||||||||||
71 | 12/13/2020 | 015610 | Hương | Nguyễn Thị Bảo Trang | Starter 18m | 25.800.000 | 45%, Khai trương | 14.190.000 | 6 khóa | 2.338.000 | 2.338.000 | 2.338.000 | - | |||||||||||||
72 | 12/13/2020 | 015611 | Hương | Hoàng Nguyệt Anh | Flyer 18m | 25.800.000 | 45%, Khai trương | 14.190.000 | 6 khóa | 2.838.000 | 2.838.000 | 2.838.000 | - | |||||||||||||
73 | 12/13/2020 | 015612 | Hương | Nguyễn Thị Bảo Trang | Starter 18m | 25.800.000 | 45%, Khai trương | 14.190.000 | 6 khóa | 52.000 | 52.000 | 52.000 | - | |||||||||||||
74 | 12/13/2020 | 015613 | Hương | Lê Ngọc Sâm | Mover 18m | 25.800.000 | 49%, Học bổng khai trương | 13.158.000 | 6 khóa | 2.631.000 | 2.631.000 | 2.631.000 | - | |||||||||||||
75 | 12/13/2020 | 015614 | Minh | Văn Thị Quỳnh Anh | Flyer 18m | 25.800.000 | 35%, đký trên 18m | 16.770.000 | 6 khóa | 70.000 | 70.000 | 70.000 | - | |||||||||||||
76 | 12/13/2020 | 015615 | Minh | Mai Tuệ Khuê | Pre- Starter | 25.800.000 | 45%, Khai trương | 14.190.000 | 6 khóa | 2.890.000 | 2.890.000 | 2.890.000 | - | |||||||||||||
77 | 12/13/2020 | 015616 | Hương | Mai Xuân Nghĩa | Mover 30m | 43.000.000 | 45%, Khai trương | 23.650.000 | 10 khóa | 5.650.000 | 5.650.000 | 5.650.000 | Vietcombank, Dương Thị Thủy | - | ||||||||||||
78 | 12/13/2020 | 015617 | Hương | Nguyễn Thị Thùy Linh | Ielts 5.5 | 57.000.000 | 49%, Học bổng khai trương | 29.070.000 | 5.570.000 | 5.570.000 | 5.570.000 | Agribank, Lê Tuấn Anh | - | |||||||||||||
79 | 12/13/2020 | 015618 | Thương | Hoàng Trọng Hưng | Pre- Starter | 25.800.000 | 50%, Học bổng khai trương | 12.900.000 | 2.900.000 | 2.900.000 | 2.900.000 | |||||||||||||||
80 | 12/13/2020 | 015659 | Loan | Phan Lê An Nhiên | Starters-Flyer | 77.400.000 | 45%, Khai trương | 42.570.000 | 18 khóa | 6.500.000 | 6.500.000 | 6.500.000 | - | |||||||||||||
81 | 12/13/2020 | 015661 | Thương | Nguyễn Gia Huy | Pre- Starter | 25.800.000 | 35% | 16.770.000 | 6 khóa | 4.270.000 | 4.270.000 | 4.270.000 | Quẹt thẻ | - | ||||||||||||
82 | 12/13/2020 | 015663 | Minh | Nguyễn Mạnh Đức | MNSN | 1.810.000 | 1.810.000 | 1/2 tháng | 1.810.000 | 1.810.000 | 1.810.000 | Agribank, Lê Tuấn Anh | 1.810.000 | |||||||||||||
83 | 12/13/2020 | 015664 | Minh | Nguyễn Hà An | Kindy | 45%, khai trương | 500.000 | 500.000 | 500.000 | Agribank, Lê Tuấn Anh | - | |||||||||||||||
84 | 12/13/2020 | 015665 | Minh | Cao Văn Quốc Đại | Pre- Starter | 25.800.000 | 60%, Học bổng khai trương | 10.320.000 | 6 khóa | 500.000 | 500.000 | 500.000 | Agribank, Lê Tuấn Anh | - | ||||||||||||
85 | 12/13/2020 | 015666 | Minh | Lê Phương Ngọc | Pre- Starter | 25.800.000 | 45%, Khai trương | 14.190.000 | 6 khóa | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | Vietcombank, Dương Thị Thủy | - | ||||||||||||
86 | 12/13/2020 | 015667 | Thu | Trần Quỳnh Chi | Pre- Starter | 25.800.000 | 60%, Học bổng khai trương | 10.320.000 | 6 khóa | 100.000 | 100.000 | 100.000 | - | |||||||||||||
87 | Tổng | 818.710.000 | 419.539.000 | - | 45.239.000 | 47.231.000 | - | - | 1.810.000 | - | 94.280.000 | 69.330.000 | 24.950.000 | |||||||||||||
88 | 12/14/2020 | 015520 | Hương | Lê Anh Minh | Mover 18m | 33.000.000 | 50% | 16.500.000 | 6 khóa | 13.200.000 | 13.200.000 | 13.200.000 | Quẹt thẻ | |||||||||||||
89 | 12/14/2020 | 015521 | Minh | Cao Văn Quốc Đại | Pre- Starter | 25.800.000 | 60%, Học bổng khai trương | 10.320.000 | 6 khóa | 820.000 | 820.000 | 820.000 | ||||||||||||||
90 | 12/14/2020 | 015522 | Minh | Lê Phương Ngọc | Pre- Starter | 25.800.000 | 45%, Khai trương | 14.190.000 | 6 khóa | 1.190.000 | 1.190.000 | 1.190.000 | Vietcombank, Dương Thị Thủy | |||||||||||||
91 | 12/14/2020 | 015523 | Hương | Phạm Quốc Duy | MNSN | 2.170.000 | 5%, đăng ký 6 tháng | 2.170.000 | 6 tháng | 1.670.000 | 1.670.000 | 1.670.000 | Quẹt thẻ | |||||||||||||
92 | 12/14/2020 | 015524 | Thu | Nguyễn Đăng Minh | Kindy 24m | 34.400.000 | 49%, Học bổng khai trương | 17.544.000 | 24 tháng | 3.044.000 | 3.044.000 | 3.044.000 | ||||||||||||||
93 | 12/14/2020 | 015525 | Thu | Phạm Hoàng Bách | MNSN | 1.870.000 | 1.870.000 | 1 tháng | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | Agribank, Lê Tuấn Anh | ||||||||||||||
94 | 12/14/2020 | 015526 | Thu | Trần Quỳnh Chi | Pre- Starter | 25.800.000 | 60%, Học bổng khai trương | 10.320.000 | 6 khóa | 1.900.000 | 1.900.000 | 1.900.000 | ||||||||||||||
95 | 12/14/2020 | 015527 | Thu | Mai Huyền Mai | Pre Starters 18m | 25.800.000 | 45%, Khai trương | 14.190.000 | 6 khóa | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | ||||||||||||||
96 | Tổng | 174.640.000 | 87.104.000 | - | - | 24.154.000 | - | - | 2.670.000 | - | 26.824.000 | 9.764.000 | 17.060.000 | |||||||||||||
97 | 12/17/2020 | 015528 | Minh | Đàm Nhật Tuệ | Pre- Starter | 25.800.000 | 40% | 10.480.000 | 6 khóa | 10.480.000 | 10.480.000 | 10.480.000 | Quẹt thẻ | |||||||||||||
98 | Tổng | 25.800.000 | 0 | 10.480.000 | - | - | 10.480.000 | - | - | - | - | 10.480.000 | - | 10.480.000 | ||||||||||||
99 | 12/18/2020 | 015529 | Hương | Bùi Sỹ Thắng | Pre- Starter | 25.800.000 | 45%, Khai trương | 14.190.000 | 6 khóa | 11.690.000 | 11.690.000 | 11.690.000 | Quẹt thẻ | |||||||||||||
100 | Tổng | 25.800.000 | - | 14.190.000 | - | - | 11.690.000 | - | - | - | - | 11.690.000 | - | 11.690.000 |