ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
Tên công ty
2
Địa chỉ:
3
BẢNG TỔNG HỢP DOANH SỐ CHI NHÁNH….
4
THÁNG 12
5
ĐVT: VNĐ
6
NgàySố phiếu thuNhân viên tư vấn Họ và tên học viên Lớp Học phí gốc Chương trình ưu đãi ( Ghi rõ áp dụng theo chính sách gì) Học phí sau ưu đãi Lộ trình đăng ký (tháng) Đơn mới tiếng anh Đơn hoàn thành phí tiếng anh Đơn tiếng anh tái tục Đơn học phí mầm non cũ Đơn mầm non mới Các khoản phải thu khác Tổng Tên ngân hàng thụ hưởng Nguồn doanh thu
7
Tổng TM CK Hội thảo Liên kết trường Liên kết chéo Mkt online Khác
8
9
12/4/2020015486Minh Văn Thị Quỳnh Anh Flyer 18m 25.800.000 35%, đký trên 18m 16.770.000 6 khóa 5.031.000 5.031.000 5.031.000
10
Tổng 25.800.000 16.770.000 - 5.031.000 - - - - - 5.031.000 5.031.000 -
11
12/6/2020015487ThuTrương Thị Yến NhiPre- Starter 8.600.000 25% 6.450.000 2 khóa 6.450.000 6.450.000 6.450.000 Vietcombank, Lê Tuấn Anh
12
12/6/2020015488ThươngNguyễn Gia HuyStarter 25.800.000 35% 16.770.000 6 khóa 500.000 500.000 500.000
13
12/6/2020015489HươngLê Quang HiệpKindy 34.400.000 40% 20.640.000 8 khóa 4.000.000 4.000.000 4.000.000 Vietcombank, Lê Tuấn Anh
14
Tổng 8.600.000 43.860.000 - 10.950.000 - - - - - 10.950.000 500.000 10.450.000
15
12/7/2020015490ThươngTrịnh Khổng KhiêmStarter 33.000.000 50% 16.500.000 6 khóa 13.200.000 13.200.000 13.200.000 Agribank, Lê Tuấn Anh
16
12/7/2020015491HoàiNguyễn Minh ThuầnIelts 4.0 47.500.000 50% 23.750.000 18.000.000 18.000.000 18.000.000 Quẹt thẻ
17
Tổng 80.500.000 40.250.000 - - 31.200.000 - - - - 31.200.000 - 31.200.000
18
12/8/2020015493LoanLê Phạm Bảo NgọcFlyer-Ielts 4.0 73.300.000 40%(18m), 35% (12m) 45.000.000 416 h 9.000.000 9.000.000 9.000.000
19
12/8/2020015495HươngPhạm Phương ThảoIelts 4.0 47.500.000 50% 23.750.000 276 h 16.530.000 16.530.000 16.530.000 Quẹt thẻ
giảm học phí gốc
20
12/8/2020015496HươngHoàng Gia BảoStarter 55.000.000 50% 27.500.000 10 khóa 22.000.000 22.000.000 22.000.000 Quẹt thẻ
21
Tổng 175.800.000 96.250.000 - 9.000.000 38.530.000 - - - - 47.530.000 9.000.000 38.530.000
22
12/9/2020015497ThuNguyễn Phạm Bảo AnhStarter 17.200.000 50% 8.600.000 4 khóa 8.100.000 8.100.000 8.100.000 Giảm lộ trình
23
Tổng 17.200.000 8.600.000 - - 8.100.000 - - - - 8.100.000 8.100.000 -
24
12/12/2020015498ThuĐàm Phương Anh Starter 25.800.000 45%, Khai trương 14.190.000 6 khóa 500.000 500.000 500.000
25
12/12/2020015499HươngNguyễn Ngọc Trọng AnhFlyer 18m 25.800.000 45%, Khai trương 14.190.000 6 khóa 3.000.000 3.000.000 3.000.000 Vietcombank, Dương Thị Thủy
26
12/12/2020015500HươngNguyễn Thị Bảo TrangStarter 18m 25.800.000 45%, Khai trương 14.190.000 6 khóa 500.000 500.000 500.000
27
12/12/2020015501HươngNguyễn Thị Thùy LinhIelts 5.5 57.000.000
49%, Học bổng khai trương
29.070.000 500.000 500.000 500.000
28
12/12/2020015502HoàiBùi Ngọc Nhi
Pre starter- Mover
51.600.000
45%, Học bổng khai trương
26.316.000 12 khóa 2.000.000 2.000.000 2.000.000 ACB, Lê Tuấn Anh
29
12/12/2020015503LoanPhạm Thùy DươngKindy 24m 34.400.000
50%, Học bổng khai trương
17.200.000 24 tháng 500.000 500.000 500.000
30
12/12/2020015504HươngBùi Sỹ Phúc 500.000 500.000 500.000
31
12/12/2020015504HươngPhạm Quốc DuyMNSN 11.220.000 5%, đăng ký 6 tháng 10.659.000 6 tháng 500.000 500.000 500.000
32
12/12/2020015505ThươngNguyễn Hoàng QuânStarter 18m 25.800.000 45%, Khai trương 14.190.000 6 khóa 500.000 500.000 500.000
33
12/12/2020015506LoanNguyễn Minh ĐứcIelts 6.5 90.000.000
50%, Học bổng khai trương
45.000.000 552 h 1.000.000 1.000.000 1.000.000
34
12/12/2020015553MinhNguyễn Quang AnhMNSNKhai trương 500.000 500.000 500.000
35
12/12/2020015554ThươngNguyễn Hữu Anh Đức
Mover-Flyer 36m
51.600.000 49%, Học bổng khai trương 26.316.000 36 tháng 250.000 250.000 250.000
36
12/12/2020015554ThươngTuấn Hiềnhủy, chuyển cọc cho N.Hữu Anh Đức 49%, Học bổng khai trương 250.000 250.000 250.000
37
12/12/2020015555HươngLê Đoàn Vũ DuyStarter 18m 25.800.000 49%, Học bổng khai trương 13.158.000 6 khóa 500.000 500.000 500.000 Quẹt thẻ
38
12/12/2020015555HươngLê Đoàn Vân AnhKindy 18m 25.800.000 49%, Học bổng khai trương 13.158.000 18 tháng 500.000 500.000 500.000 Quẹt thẻ
39
12/12/2020015556ThươngLê Diệu MaiMNSN 1.000.000 1.000.000 1.000.000 Vietcombank, Dương Thị Thủy
40
12/12/2020015559ThuMai Huyền Mai
Pre Starters 18m
25.800.000 45%, Khai trương 14.190.000 6 khóa 1.000.000 1.000.000 1.000.000
41
12/12/2020015560HươngPhạm Linh ChiIelts 5.5 76.000.000
49%, Học bổng khai trương
38.760.000 672 h 300.000 300.000 300.000
42
12/12/2020015561HươngBùi Hải ĐăngFlyer 18m 25.800.000
50%, Học bổng khai trương
12.900.000 6 khóa 200.000 200.000 200.000
43
12/12/2020015563MinhĐỗ Thị Mai Trang 200.000 200.000 200.000
44
12/12/2020015565MinhPhạm Vũ PhongIelt 4.0 124.900.000
60%, Học bổng khai trương
49.960.000 948 h 1.000.000 1.000.000 1.000.000
45
12/12/2020015566HươngLê Ngọc SâmMover 18m 25.800.000
49%, Học bổng khai trương
13.158.000 6 khóa 100.000 100.000 100.000
46
12/12/2020015601HoàiĐàm Lê Thế AnhKindy 24m 34.400.000 45%, khai trương 18.920.000 24 tháng 2.000.000 2.000.000 2.000.000 Vietcombank, Dương Thị Thủy
47
12/12/2020015602ThuNguyễn Đăng MinhKindy 24m 34.400.000
49%, Học bổng khai trương
17.544.000 24 tháng 500.000 500.000 500.000
48
12/12/2020015603HươngPhạm Quốc DuyMNSN 11.220.000 5%, đăng ký 6 tháng 10.659.000 6 tháng 500.000 500.000 500.000
49
12/12/2020015604ThuLê Mạnh TườngStaters 18m 25.800.000
49%, Học bổng khai trương
13.158.000 6 khóa 1.000.000 1.000.000 1.000.000
50
12/12/2020015606HoàiLê An DiStaters 18m 25.800.000 45%, Khai trương 14.190.000 6 khóa 4.190.000 4.190.000 4.190.000
51
12/12/2020015607HoàiHoàng Sỹ Đạt
Pre Starters 18m
25.800.000 45%, Khai trương 14.190.000 6 khóa 1.000.000 1.000.000 1.000.000
52
12/12/2020015608HươngLê Huyền Anh
Kindy 6m, Starters18m
34.400.000 45% khai trương 18.920.000 24 tháng 3.920.000 3.920.000 3.920.000 Vietcombank, Dương Thị Thủy
53
12/12/2020015651LoanPhan Lê An NhiênStarters-Flyer 77.400.000 45%, Khai trương 42.570.000 18 khóa 2.000.000 2.000.000 2.000.000
54
12/12/2020015653ThuMai Thiên Đức Flyer 18m 25.800.000 45% khai trương 14.190.000 6 khóa 1.000.000 1.000.000 1.000.000 Quẹt thẻ
55
12/12/2020015654HươngLê Thanh Huyền
Starter- Flyer 54 tháng
77.400.000
50%, Học bổng khai trương
38.700.000 18 khóa 100.000 100.000 100.000
56
12/12/2020015655ThuHoàng Diệp AnhStarter 18m 25.800.000
49%, Học bổng khai trương
13.158.000 6 khóa 500.000 500.000 500.000 Lê Tuấn Anh
57
12/12/2020015656ThuHoàng Minh ChâuStarter 18m 25.800.000
49%, Học bổng khai trương
13.158.000 6 khóa 200.000 200.000 200.000 Lê Tuấn Anh
58
12/12/2020015657ThuHoàng Diệu LinhKindy 24m 34.400.000
49%, Học bổng khai trương
17.544.000 24 tháng 300.000 300.000 300.000 Lê Tuấn Anh
59
12/12/2020015658ThươngLê Duy Khôi Nguyên Kindy 24m 34.400.000
50%, Học bổng khai trương
17.200.000 24 tháng 2.200.000 2.200.000 2.200.000
60
Tổng 1.221.740.000 - 630.706.000 - 32.210.000 - - - 2.500.000 - 34.710.000 19.790.000 14.920.000
61
12/13/2020015567MinhPhạm Vũ PhongStarter 18m 25.800.000
60%, Học bổng khai trương
10.320.000 6 khóa 9.320.000 9.320.000 9.320.000 -
62
12/13/2020015508HươngPhạm Linh ChiIelts 5.5 76.000.000 49%, Học bổng khai trương 38.760.000 672 h 8.460.000 8.460.000 8.460.000 -
63
12/13/2020015509HươngBùi Hải ĐăngFlyer 18m 25.800.000
50%, Học bổng khai trương
12.900.000 6 khóa 2.400.000 2.400.000 2.400.000 -
64
12/13/2020015510ThươngNguyễn Hoàng QuânStaters 18m 25.800.000 45%, Khai trương 14.190.000 6 khóa 2.690.000 2.690.000 2.690.000 -
65
12/13/2020015511ThuLê Minh Hải LâmStaters 18m 25.800.000
49%, Học bổng khai trương
13.158.000 6 khóa 13.158.000 13.158.000 13.158.000 -
66
12/13/2020015513LoanPhạm Thùy DươngKindy 24m 34.400.000
50%, Học bổng khai trương
17.200.000 24 tháng 3.000.000 3.000.000 3.000.000 -
67
12/13/2020015514HươngHoàng Bảo AnhStaters 12m 17.200.000 45%, Khai trương 9.460.000 4 khóa 1.960.000 1.960.000 1.960.000 Vietcombank, Dương Thị Thủy -
68
12/13/2020015515HươngHoàng Gia VũStarters 18m 25.800.000 45%, Khai trương 3.690.000 6 khóa 3.690.000 3.690.000 3.690.000 Vietcombank, Dương Thị Thủy -
69
12/13/2020015569HươngNguyễn Kim NamIelts 4.0 73.300.000
49%, Học bổng khai trương
37.383.000 30 tháng 7.483.000 7.483.000 7.483.000 -
70
12/13/2020015609HươngBùi Sỹ ThắngStarters 18m 25.800.000 45%, Khai trương 14.190.000 6 khóa 2.500.000 2.500.000 2.500.000 -
71
12/13/2020015610HươngNguyễn Thị Bảo TrangStarter 18m 25.800.000 45%, Khai trương 14.190.000 6 khóa 2.338.000 2.338.000 2.338.000 -
72
12/13/2020015611HươngHoàng Nguyệt AnhFlyer 18m 25.800.000 45%, Khai trương 14.190.000 6 khóa 2.838.000 2.838.000 2.838.000 -
73
12/13/2020015612HươngNguyễn Thị Bảo TrangStarter 18m 25.800.000 45%, Khai trương 14.190.000 6 khóa 52.000 52.000 52.000 -
74
12/13/2020015613HươngLê Ngọc SâmMover 18m 25.800.000
49%, Học bổng khai trương
13.158.000 6 khóa 2.631.000 2.631.000 2.631.000 -
75
12/13/2020015614MinhVăn Thị Quỳnh AnhFlyer 18m 25.800.000 35%, đký trên 18m 16.770.000 6 khóa 70.000 70.000 70.000 -
76
12/13/2020015615MinhMai Tuệ KhuêPre- Starter 25.800.000 45%, Khai trương 14.190.000 6 khóa 2.890.000 2.890.000 2.890.000 -
77
12/13/2020015616HươngMai Xuân NghĩaMover 30m 43.000.000 45%, Khai trương 23.650.000 10 khóa 5.650.000 5.650.000 5.650.000 Vietcombank, Dương Thị Thủy -
78
12/13/2020015617HươngNguyễn Thị Thùy LinhIelts 5.5 57.000.000
49%, Học bổng khai trương
29.070.000 5.570.000 5.570.000 5.570.000 Agribank, Lê Tuấn Anh -
79
12/13/2020015618ThươngHoàng Trọng HưngPre- Starter 25.800.000
50%, Học bổng khai trương
12.900.000 2.900.000 2.900.000 2.900.000
80
12/13/2020015659LoanPhan Lê An NhiênStarters-Flyer 77.400.000 45%, Khai trương 42.570.000 18 khóa 6.500.000 6.500.000 6.500.000 -
81
12/13/2020015661ThươngNguyễn Gia HuyPre- Starter 25.800.000 35% 16.770.000 6 khóa 4.270.000 4.270.000 4.270.000 Quẹt thẻ -
82
12/13/2020015663MinhNguyễn Mạnh ĐứcMNSN 1.810.000 1.810.000 1/2 tháng 1.810.000 1.810.000 1.810.000 Agribank, Lê Tuấn Anh 1.810.000
83
12/13/2020015664MinhNguyễn Hà AnKindy45%, khai trương 500.000 500.000 500.000 Agribank, Lê Tuấn Anh -
84
12/13/2020015665MinhCao Văn Quốc ĐạiPre- Starter 25.800.000
60%, Học bổng khai trương
10.320.000 6 khóa 500.000 500.000 500.000 Agribank, Lê Tuấn Anh -
85
12/13/2020015666MinhLê Phương NgọcPre- Starter 25.800.000 45%, Khai trương 14.190.000 6 khóa 1.000.000 1.000.000 1.000.000 Vietcombank, Dương Thị Thủy -
86
12/13/2020015667ThuTrần Quỳnh ChiPre- Starter 25.800.000
60%, Học bổng khai trương
10.320.000 6 khóa 100.000 100.000 100.000 -
87
Tổng 818.710.000 419.539.000 - 45.239.000 47.231.000 - - 1.810.000 - 94.280.000 69.330.000 24.950.000
88
12/14/2020015520HươngLê Anh MinhMover 18m 33.000.000 50% 16.500.000 6 khóa 13.200.000 13.200.000 13.200.000 Quẹt thẻ
89
12/14/2020015521MinhCao Văn Quốc ĐạiPre- Starter 25.800.000
60%, Học bổng khai trương
10.320.000 6 khóa 820.000 820.000 820.000
90
12/14/2020015522MinhLê Phương NgọcPre- Starter 25.800.000 45%, Khai trương 14.190.000 6 khóa 1.190.000 1.190.000 1.190.000 Vietcombank, Dương Thị Thủy
91
12/14/2020015523HươngPhạm Quốc DuyMNSN 2.170.000 5%, đăng ký 6 tháng 2.170.000 6 tháng 1.670.000 1.670.000 1.670.000 Quẹt thẻ
92
12/14/2020015524ThuNguyễn Đăng MinhKindy 24m 34.400.000
49%, Học bổng khai trương
17.544.000 24 tháng 3.044.000 3.044.000 3.044.000
93
12/14/2020015525ThuPhạm Hoàng BáchMNSN 1.870.000 1.870.000 1 tháng 1.000.000 1.000.000 1.000.000 Agribank, Lê Tuấn Anh
94
12/14/2020015526ThuTrần Quỳnh ChiPre- Starter 25.800.000
60%, Học bổng khai trương
10.320.000 6 khóa 1.900.000 1.900.000 1.900.000
95
12/14/2020015527ThuMai Huyền Mai
Pre Starters 18m
25.800.000 45%, Khai trương 14.190.000 6 khóa 4.000.000 4.000.000 4.000.000
96
Tổng 174.640.000 87.104.000 - - 24.154.000 - - 2.670.000 - 26.824.000 9.764.000 17.060.000
97
12/17/2020015528MinhĐàm Nhật Tuệ Pre- Starter 25.800.000 40% 10.480.000 6 khóa 10.480.000 10.480.000 10.480.000 Quẹt thẻ
98
Tổng 25.800.000 0 10.480.000 - - 10.480.000 - - - - 10.480.000 - 10.480.000
99
12/18/2020015529HươngBùi Sỹ Thắng Pre- Starter 25.800.000 45%, Khai trương 14.190.000 6 khóa 11.690.000 11.690.000 11.690.000 Quẹt thẻ
100
Tổng 25.800.000 - 14.190.000 - - 11.690.000 - - - - 11.690.000 - 11.690.000