ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
STTSố BDHọ và tên đệmTênNgày sinhGThồ_sơbài thi tự luận
và trắc nghiệm
CPN_
2
Nội địa
3
1NĐ01Trịnh TiếnAnh01/08/1999Namđủ30/06/2023
4
2NĐ02Trần QuốcDũng29/07/1998Namđủ01/07/2023
5
3NĐ03Lại KhánhDuy16/03/1987Namđủ29/06/2023
6
4NĐ04Nguyễn VănGiang14/10/1983Namđủco06/07/2023
7
5NĐ05Phạm Hồ ChíHiếu23/01/1992Namđủ30/06/2023
8
6NĐ06Nguyễn TửHiếu15/09/2001Namđủ03/07/2023
9
7NĐ07Đặng XuânHòa10/10/1987Nam
10
8NĐ08Nguyễn MinhHoan28/09/1993Namđủ05/07/2023
11
9NĐ09Nguyễn QuốcHùng07/05/1998Namđủ29/06/2023
12
10NĐ10Vũ ĐứcHuy05/08/1999Namđủ29/06/2023
13
11NĐ11Cơ Liêng HaJăng10/06/1996Namđủ01/07/2023
14
12NĐ12Lâm Nguyễn DuyKhoa23/11/1994Namđủ29/06/2023
15
13NĐ13Nguyễn HữuKhôi06/01/2001Namđủ01/07/2023
16
14NĐ14Nguyễn Thụy ThùyLinh15/04/1999Nữđủ01/07/2023
17
15NĐ15Nguyễn DuyLộc26/11/1996Namđủ03/07/2023
18
16NĐ16Sùng MíLúa04/06/2000Namđủ29/06/2023
19
17NĐ17Trần ThanhLực09/06/2001Namđủ01/07/2023
20
18NĐ18Nguyễn AnhNam13/06/2001Namđủ30/06/2023
21
19NĐ19Tống ViếtNam16/04/1991Namđủ07/08/2023
22
20NĐ20Trần Thị KimNgân28/01/2001Nữđủ01/07/2023
23
21NĐ21Phan ĐìnhPhú08/03/2001Namđủ06/07/2023
24
22NĐ22Giàng Mí20/12/1996Namđủ29/06/2023
25
23NĐ23Trần VũQuang09/09/2000Namđủ30/06/2023
26
24NĐ24Huỳnh TháiQuý25/09/2000Namđủ08/07/2023
27
25NĐ25Nguyễn Lê TấnTài04/09/1997Namđủ29/06/2023
28
26NĐ26Trần HồngThái15/06/1988Namđủ05/07/2023
29
27NĐ27Nguyễn TiếnThành26/05/1995Namthiếu bằng công chứng
đơn ko hợp lệ
30
28NĐ28Trần Ngọc AnhThư11/02/2001Nữđủ01/07/2023
31
29NĐ29Cao Sỹ TuấnAnh24/09/1996Namđủ03/07/2023
32
30NĐ30ATuấn13/06/1995Namđủ22/07/2023
33
Quốc tế
34
1QT01Trần Lê VânAnh20/12/1993Nữđủ15/07/2023
35
2QT02Nguyễn HuỳnhAnh07/03/1991Namđủ29/06/2023
36
3QT03Đinh Thị TrúcAnh15/02/2001Nữđủ06/10/2023
37
4QT04Nguyễn Thị MinhChi28/09/2000Nữđủ29/06/2023
38
5QT05Ngô QuốcĐến18/01/1994Namđủ29/06/2023
39
6QT06Lê Thị ThúyDuy22/09/1999Nữdu29/06/2023
40
7QT07Hoàng ThịDuyên31/10/2001Nữđủco03/07/2023
41
8QT08Phương ThịDuyên17/01/1975Nữđủ29/06/2023
42
9QT09Lê Thị Ngọc16/05/1980Nữđủ29/06/2023
43
10QT10Bùi VănHân19/04/2001Namđủ29/06/2023
44
11QT11Nguyễn TrungHiếu08/08/1999Namđủ29/06/2023
45
12QT12Đỗ NgọcHoan20/12/1972Namđủ30/06/2023
46
13QT13Trần Thị KimHuệ16/11/1979Nữđủ29/06/2023
47
14QT14Nguyễn ĐìnhHùng03/08/1982Namđủ08/07/2023
48
15QT15Nguyễn Thị NgọcHương19/02/1993Nữđủ29/06/2023
49
16QT16Đào Thị ThuỳHương15/02/1988Nữđủ29/06/2023
50
17QT17Nguyễn Thị PhươngLan02/12/1979Nữđủ29/06/2023
51
18QT18Trịnh ThịLinh10/03/1999Nữđủ03/07/2023
52
19QT19Nguyễn Trần HiễnLy01/01/2001Nữđủ05/07/2023
53
20QT20Vũ HoàngNhật07/01/1999Namđủ29/06/2023
54
21QT21Lý Thị MinhPhương22/03/1994Nữ
55
22QT22Nguyễn Thị BíchPhượng28/06/1997Nữđủ01/07/2023
56
23QT23Nguyễn MinhQuý19/09/1993Nữđủ29/06/2023
57
24QT24Đinh ThanhSơn11/04/1990Namđủ03/07/2023
58
25QT25Trần ThanhSơn26/11/1991Namđủ01/07/2023
59
26QT26Lê VănThạnh20/04/1990Nam
60
27QT27Trần XuânThảo01/04/1995Namđủ29/06/2023
61
28QT28Lê Thị QuỳnhThiên29/05/1992Nữđủ27/12/2023
62
29QT29Vũ Thị PhươngThoa20/12/1986Nữđủ29/06/2023
63
30QT30Nguyễn Thị DiệuThu28/09/1994Nữdu21/08/2023
64
31QT31Nguyễn Thị MinhThư06/03/2000Nữđủ01/07/2023
65
32QT32Ngô ThịThùy29/05/1992Nữđủ01/07/2023
66
33QT33Nguyễn Hoàng PhươngThy18/06/2000Nữđủ08/07/2023
67
34QT34Hồ ThuỷTiên04/11/1998Nữđủ29/06/2023
68
35QT35Trần ThảoTrang03/08/1998Nữđủ29/06/2023
69
36QT36Nguyễn Thị ThanhTrúc24/12/1989Nữ
70
37QT37Trần Thị Thanh01/04/2001Nữđủ05/07/2023
71
38QT38Dương Thị BộiTuyền13/07/1996Nữđủ05/07/2023
72
39QT39Phan Thị PhượngUyễn21/07/1997Nữđủ01/07/2023
73
40QT40Nguyễn Thị PhượngUyển23/07/1996Nữđủ01/07/2023
74
41QT41Tăng Nguyễn YếnVy03/08/1999Nữđủ01/07/2023
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100