ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAI
1
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÌNH THUẬN
KHOA Y DƯỢC
THỜI KHÓA BIỂU HK1-
TUẦN 9 (30/10/2023 - 05/11/2023)_ Năm học: 2023 - 2024
2
3010
3
KHỐITHỨ
NGÀY
4
THỨ
NGÀY
BuổiYSĐK35CĐĐD14CĐĐD15CĐ DƯỢC 5CDETHỨ
NGÀY
BuổiCĐ DƯỢC 6CDCĐ DƯỢC 6EFCĐ DƯỢC 5A
T7&CN
CĐ DƯỢC 5B
18h00
CĐ DƯỢC 6A
T7&CN
CĐ DƯỢC 6B
18h00
CĐ DƯỢC
LIÊN THÔNG 2A
T7&CN
THỨ
NGÀY
BuổiCĐ DƯỢC K23ACĐ DƯỢC K23BCĐ DƯỢC K23CCĐ DƯỢC K23DBuổiCĐĐD K23ACĐĐD K23BYSĐK K23
5
Chào cờ đầu tuầnChào cờ đầu tuầnChào cờ đầu tuầnChào cờ đầu tuầnChào cờ đầu tuầnChào cờ đầu tuầnChào cờ đầu tuầnChào cờ đầu tuầnChào cờ đầu tuầnChào cờ đầu tuầnChào cờ đầu tuần
6
CSNL bệnh Ngoại khoaKinh tế- Marketing dược
1. TT KT Bào chế SDH.CDT 1
1. Thực hànhĐọc viết tên thuốcGD Chính trị1. TT Tin họcGd chính trịTiếng Anh
7
SángDinh dưỡng VS-ATTPCô TúCô ChâuSángHóa dược
Cô Hoa _Tổ 03 (20/54)- PTT
Kỹ Thuật Bào ChếSángCô AnCô HườngThầy Thái_Tổ 2SángThầy ĐồngCô Thu
8
Cô Hoài Thanh(36/45)(04/30)Cô Thọ2. TT Dược liệuThông tin thuốcKT Bào chế SDH.CDT 1Sinh Dược Học(15/15/25/30) (30/45/0/30)
Phòng tin học 2_(15/60)
(30/75)(30/30/0/60)
9
(30/30)GĐ: 2HT.A(45/45/05/30)
Cô Thư_ Tổ 02 (16/40)- PTT
cảnh giác dượcCô ThảoCác Dạng Thuốc 1GĐ: 7GĐ: 51. TT Hóa phân tíchGĐ: 3GĐ: 1
10
GĐ: 4GĐ: 8Thầy Ân(12/45)Cô HoàngThầy Lầm_tổ 1_(10/40)
11
HAI HAI(08/15/0/30)Học trực tuyếnPTT_Tổ 2_(76/90)HAIPTT Hóa phân tíchHAI
12
30-1030-101. TT KT Bào chế SDH.CDT 1GĐ: 4qua phần mềm2. Thực hành30-1030/10
13
CS người lớn bệnh nội khoaThông tin thuốc- CGDCô N. Thanh _Tổ 02
1. TT KT Bào chế SDH.CDT 1
Google meetHóa dược TT Hóa phân tíchThực vật dượcTiếng AnhTiếng Anh
14
ChiềuCô HuyềnThầy ÂnChiều(20/90)_PTTCô Hoa18h00Cô ThọChiềuCô HưngCô Anh ThưChiềuCô Ngọc DiễmCô Diễm
15
(40/45) (15/15/16/30)2. TT Dược liệuTổ 01PTTTổ 1(30/30/0/20)(35/120)(44/120)
16
GĐ: 2HT.AThầy Bách_ Tổ 03 (12/28)(24/54)Tổ 1_(16/30)(5/40)GĐ: 5GĐ: 3GĐ: 4
17
PTTPTT Hóa dượcPTT Hóa phân tích
18
19
Bệnh chuyên khoaCS người lớn bệnh nội khoaKỹ thuật
1. TT KT Bào chế SDH.CDT 1
1. Thực hành1. TT Tin học1. TT Tin học1. TT Tin họcGD Chính trịSinh học và di truyềnGd chính trị
20
Cô Dương (10LT)Cô HuyềnBào chế SDH.CDT 1
Cô Hoa _Tổ 02 (24/54)- PTT
Tổ chức quản lý dượcKỹ Thuật Bào ChếDược lý 2Cô Huệ_Tổ 1Cô Hà_Tổ 1
Thầy Thái- Tổ 2- (15/60)
Thầy HoàngCô TrangThầy Hùng
21
Sáng(58/60)(44/45)SángCô Thảo2. TT Hóa dượcCô ChâuTiếng AnhSinh Dược HọcThầy LầmSángP tin học 1_(10/60)P tin học CS4_(20/60)P tin học 2 (30/45/0/30)Sáng(24/45)(15/15/03/15)
22
GĐ: 1GĐ: 2(41/45)
Cô Thọ_ Tổ 01 (12/30)- PTT
(04/45/0/30)Cô DiễmCác Dạng Thuốc 1(27/30/0/15)2. TT Hóa phân tích2. TT Thực vật dược2. TT Hóa phân tíchGĐ: 5GĐ: 4GĐ: 7
23
GĐ: 8Học trực tuyến(09/45/0/75)Cô HoàngHọc trực tuyếnCô Hưng- Tổ 2Cô Anh Thư_Tổ 2Thầy Lầm_(10/40)- Tổ 12. SHCN: cô Hoàng
24
BABA2. SHCN- Cô Dươngqua phần mềmHọc trực tuyếnPTT_Tổ 1_(80/90)qua phần mềmBAPTT_(05/40)PTT_(5/53)PTT Kiểm nghiệmBA
25
31-1031-10TT KT Bào chế SDH.CDT 1Google meetqua phần mềm2. Thực hànhGoogle meet31-1031-10
26
Sinh lý bệnh miễn dịchCô N. Thanh Xác suất thống kê y học18h00Google meetHóa dược18h00Thực vật dượcĐọc viết tên thuốcGD thể chấtDược lý
27
ChiềuThầy ThịnhChiều(20/90)Cô Hòa18h00Cô ThọChiềuCô Anh ThưCô AnChiềuThầy DũngThầy Ân
28
(30/30/13/30)Tổ 3(15/15/10/30)PTT(30/30/05/20)(15/15/25/30)(18/60)(15/15/10/30)
29
GĐ: 2PTTGĐ: 6Tổ 2_(20/30)GĐ: 7GĐ: 5Sân trườngGĐ: 3
30
2. SHCN- cô Châu(Từ tiết 8-10)
31
TT Hóa phân tích
32
Tiếng AnhCSNL bệnh Ngoại khoa1. TT KT Bào chế SDH.CDT 1Hóa dược GD Chính trịTH Tin họcThầy LầmGD thể chất
33
SángCô Thị DiễmCô TúSángCô Ngọc ThanhCô ThọBào chế 2SángThầy TrọngCô Hà_Tổ 2Tổ 2SángThầy Dũng
34
(30/30/55/60)(40/45)Tổ 01- (24/90)_PTT(39/45/0/30)Thông tin thuốcCô Thảo (30/45/0/30)P tin học CS4(10/40)(18/30)
35
GĐ: 4GĐ: 22. TT Dược liệuGĐ: 8cảnh giác dược(18/30)GĐ: 7(20/60)PTT Hóa phân tíchSân trường
36
2. SHCN- Cô SáuThầy Bách_ Tổ 02 (12/28)Thầy ÂnHọc trực tuyến(Từ tiết 1-3)
37
2. SHCN- Cô Tiên(12/15/0/30)qua phần mềm
38
01-11Thông tin thuốc- CGD01-11GĐ: 4Google meet01-11TT Hóa phân tích TT Tin học01-11
39
Bệnh chuyên khoaDược lýThầy Ân1. Xác suất thống kê y học
1. TT KT Bào chế SDH.CDT 1
18h00Đọc viết tên thuốcThầy LầmThầy TháiTiếng AnhGD thể chấtGiải phẫu sinh lý
40
ChiềuCô Dương (10LT)Cô Tiên (15/15/20/30)ChiềuCô Tường
Cô Hoa_Tổ 3- (24/54)_PTT
ChiềuCô An(10/40)-Tổ 2-PTT HPTTổ 1-(20/60)ChiềuCô Ngọc DiễmThầy DũngThầy Khoa
41
(60/60)(30/30/0/30)HT.A(15/15/13/30)2. TT Hóa dược(15/15/30/30)2. TT Thực vật dượcPhòng tin học 1(39/120)(18/60)(25/40)
42
GĐ: 1GĐ: 22. SHCN- Cô Hưng (5CD)GĐ: 8
Cô Thọ_ Tổ 02 (12/30)- PTT
GĐ: 7Cô Anh Thư_Tổ 1GĐ: 3Sân trườngPTT GPSL
43
SHCN- Cô Tú (5E)2. SHCN- Cô P. Thảo(05/53)-PTT TV-DL(Từ tiết 8-10)
44
45
Dược lý1. TT KT Bào chế SDH.CDT 1Dược liệu1. Thực hành1. TT Tin họcGD Chính trịHóa phân tíchGd chính trịTiếng AnhTin học
46
SángCô TiênSángCô Ngọc ThanhThầy Bách
Xác suất thống kê y học
Kỹ Thuật Bào ChếDược lý 2SángCô Huệ_Tổ 2Thầy TrọngCô HưngSángThầy HùngCô DiễmCô Cẩm
47
(30/30/03/30)Tổ 03- (24/90)_PTT(45/45/10/30)Cô ThiệnPháp chế dượcTiếng AnhSinh Dược HọcThầy LầmP tin học 1_(15/60) (30/75)(25/30)(30/75)(48/120)(24/45)
48
GĐ: 22. TT Hóa DượcGĐ: 8(15/15/20/30)Cô ChâuCô DiễmCác Dạng Thuốc 1(30/30/01/15)2. TT Thực vật dượcGĐ: 7GĐ: 5GĐ: 3GĐ: 1Phòng tin học 2
49
Cô Thọ_ Tổ 01 (8/28)Học trực tuyến(04/30)(13/45/0/75)Cô HoàngHọc trực tuyếnCô Thu_Tổ 1
50
NĂMNĂMPTTqua phần mềmGĐ: 4Học trực tuyếnPTT_Tổ 2_(80/90)qua phần mềmNĂMPTT TV-DL_(05/11)NĂM
51
02-1102-11Google meet2. SHCN: Cô Hằngqua phần mềm2. Thực hànhGoogle meet02-1102-11
52
Giáo dục thể chấtCSSK phụ nữ bà mẹ GĐTT Dược liệuTT KT Bào chế SDH.CDT 118h00Google meetHóa dược18h00Hóa phân tíchSinh học & di truyền
53
ChiềuThầy HoàngCô LiểuChiềuThầy BáchCô Hoahttps://meet.google.com/bfc-yryf-jed18h00Cô ThọChiềuCô HưngCô LiêmChiều
54
(05/5/22/25)(28/45)Tổ 01Tổ 01 (28/54)PTT(25/30)(30/45)
55
Sân KTXGĐ: 2(12/28)PTTTổ 1_(20/30)GĐ: 7GĐ: 5
56
(Từ tiết 3-5)PTT
57
2. SHCN- Cô Hoa
58
59
Tiếng AnhSinh lý bệnh miễn dịchThông tin thuốc- CGDDược liệuKỹ thuậtSinh học & di truyềnTT Tin họcXác suất thống kê y họcGiải phẫu sinh lý
60
SángCô Thị DiễmSHCN: Cô M. ThưThầy ThịnhThầy ÂnSángThầy BáchBào chế SDH.CDT 1SángCô Liêm
Thầy Thái- Tổ 1- (20/60)
TT Thực vật dượcSángCô ThiệnThầy Khoa
61
(30/30/60/60)(30/30/17/30) (15/15/25/30)(45/45/04/30)Cô ThảoTổ chức quản lý dược1. Xác suất thống kê y học(30/45)Phòng tin học 2Cô Anh Thư(24/45)(30/40)
62
GĐ: 3GĐ: 1HT.AGĐ: 8(41/45)Cô ChâuCô HòaGĐ: 7Tổ 2GĐ: 4PTT GPSL
63
GĐ: 6(08/45/0/30)(15/15/05/30)(5/53)2. SHCN: Cô M. Thư
64
SÁUSÁUHọc trực tuyếnGĐ: 4SÁUPTT Thực vật dược liệuSÁU
65
03-1103-11qua phần mềm2. SHCN- Thầy Khoa03-1103-11
66
Phục hồi chức năngTT KT Bào chế SDH.CDT 1
1. TT KT Bào chế SDH.CDT 1
Google meetĐọc viết tên thuốc
67
Thầy MinhCô ThanhCô Hoa-Tổ 02-(28/54)18h00Cô An2. SHCN: Cô Liểu
68
Chiều(05/30)ChiềuTổ 2- (24/90)_PTTPTT Hóa dượcChiều(15/15/30/30)Chiều
69
GĐ: 22. TT Dược liệuGĐ: 5
70
Cô Thư_ Tổ 03 (16/40)2. SHCN: Cô Tú
71
PTT
72
73
Phục hồi chức năng
Xác suất thống kê y học
1. Hóa dượcTH Bào chế 2
74
Thầy MinhCô ThiệnCô ThọCô HoàngSHCN: cô H.ThanhSHCN: cô HằngSHCN: cô HoaSHCN: cô An
75
Sáng(10/30)Sáng(15/15/25/30)(45/45/01/30)Xác suất thống kê y học(08/60)SángSáng
76
GĐ: 2GĐ: 4GĐ: 1Cô HòaPTT
77
(15/15/09/30)
78
BẢYBẢYGĐ: 4BẢYBẢY
79
04-1104-1104-1104-11
80
Phục hồi chức năng
Xác suất thống kê y học
KT Bào chế SDH.CDT 1
81
Thầy MinhCô ThiệnCô ThảoSHCN: Cô Hoàng
82
Chiều(15/30)Chiều(15/15/30/30)(17/45)ChiềuChiều
83
GĐ: 2GĐ: 4`GĐ: 1
84
85
86
87
Kiểm nghiệm thuốcHóa dượcTH Bào chế 2
88
Cô Ngọc ThanhCô ThọCô Hoàng
89
SángSáng(48/60)(45/45/06/30)(12/60)SángSáng
90
PTTGĐ: 1PTT
91
92
CNCNCNCN
93
05-1105-1105-1105-11
94
Kiểm nghiệm thuốcDược liệuDược lý 2
95
ChiềuChiềuCô Ngọc ThanhCô HoàngThầy LầmChiềuChiều
96
(52/60)(20/45/0/30)(30/30/06/15)
97
PTTGĐ: 1GĐ: 3
98
99
GHI CHÚ:
100
sáng thứ 3, 31/10/2023
CĐ Dược 6D (35 SV)Phân công lao động
- Vệ sinh cổng trường
- Vệ sinh Vườn thuốc Nam
BAN GIÁM HIỆU P. PHÒNG ĐÀO TẠOTRƯỞNG KHOANGƯỜI LẬPLẬP KẾ HOẠCH