ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
2
TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN
3
---------------------------
4
DANH SÁCH HỌC SINH THI VÀO LỚP 10 CHẤT LƯỢNG CAO
5
THPT CHUYÊN KHTN NĂM 2015
6
Phần thi: Phỏng vấn
7
Phòng thi số 4: Giảng đường 501 Nhà Chuyên
8
9
SttSố BDHọ và tênNgày sinhGTSố tờKý tênGhi chú
10
1C.02147Nguyễn Tuấn Phong13/12/00
11
2I.02165Tô Hồng Phúc11/03/00
12
3I.02176Đỗ Chí Phương21/06/00
13
4I.02177Đỗ Thị Hà Phương05/10/00Nữ
14
5M.02186Lưu Quỳnh Phương21/08/00Nữ
15
6CI.02226Hoàng Phúc Quang22/10/00
16
7I.02235Nguyễn Anh Quang26/02/00
17
8C.02237Nguyễn Dương Quang15/09/00
18
9C.02238Nguyễn Đăng Quang13/10/00
19
10B.02243Nguyễn Hồng Quang01/09/00
20
11P.02248Nguyễn Ngọc Quang09/09/00
21
12IC.02256Vũ Đình Quang27/10/00
22
13I.02261Dương Minh Quân17/01/00
23
14P.02266Đỗ Minh Quân15/05/00
24
15C.02287Trần Minh Quân19/09/00
25
16CI.02360Nguyễn Tuấn Sơn21/11/00
26
17P.02388Vũ Trần Thái Tân15/11/00
27
18IC.02407Lều Mạc Thành25/09/00
28
19C.02410
Nguyễn Đình Tuấn Thành
20/05/00
29
20IC.02411Nguyễn Đức Thành14/05/00
30
21MC.02417Phạm Đức Thành03/03/00
31
22M.02428Đỗ Phương Thảo04/02/00Nữ
32
23I.02429Đỗ Phương Thảo05/04/00Nữ
33
24C.02431Mai Thu Thảo05/01/00Nữ
34
25MC.02458Trần Thị Thu Thảo07/04/00Nữ
35
26B.02465Vương Kim Thảo14/02/00Nữ
36
27C.02469Lê Bảo Thái20/04/00
37
28PI.02501Nguyễn Quốc Thắng11/07/00
38
29MP.02513Vũ Đình Thiên26/12/00
39
30C.02525Nguyễn Đức Thịnh05/07/00
40
31IP.02527Trần Quốc Thịnh08/10/00
41
32CI.02556Nguyễn Thu Thủy25/09/00Nữ
42
33C.02559Trần Công Thu Thủy19/11/00Nữ
43
34I.02572Lê Thị Thủy Tiên02/04/00Nữ
44
35I.02592Phạm Mạnh Toàn29/07/00
45
36CI.02597Đào Trọng Lê Tomy22/05/00
46
37I.02599Bùi Thị Thanh Trang21/07/00Nữ
47
38M.02613Hoàng Thị Đài Trang20/09/00Nữ
48
39PI.02631Nguyễn Minh Trang06/07/00Nữ
49
40M.02640Nguyễn Thị Thu Trang30/01/00Nữ
50
41I.02649Phạm Thu Trang27/06/00Nữ
51
42B.02655Trần Hạnh Trang04/12/00Nữ
52
43C.02665Võ Quỳnh Trang22/09/00Nữ
53
44M.02679Ngô Thị Vân Trinh03/07/00Nữ
54
45MP.02682Bùi Minh Trí26/10/00
55
46I.02683Cao Quảng Trí11/02/00
56
47C.02705Nguyễn Đức Trung21/12/00
57
48M.02723Nguyễn Khánh Trường05/09/00
58
49M.02727Đặng Văn Tuân20/04/00
59
50P.02739Ngô Minh Tuấn02/04/00
60
51I.02741Nguyễn Anh Tuấn23/10/00
61
52M.02751Tô Anh Tuấn26/06/00
62
53PM.02803Nguyễn Xuân Tùng15/09/00
63
54P.02807Phạm Sơn Tùng20/02/00
64
55IC.02817Vũ Sơn Tùng23/08/00
65
56M.02828Nguyễn Khắc Tú26/08/00
66
57C.02840Bùi Thị Thu Uyên25/09/00Nữ
67
58M.02860Đàm Ngọc Thanh Vân09/05/00Nữ
68
59B.02867Nguyễn Thanh Vân05/05/00Nữ
69
60PM.02889Nguyễn Hoàng Việt26/11/00
70
61P.02896Phạm Hoàng Việt13/01/00
71
62I.02898Phùng Hoàng Việt24/01/00
72
63PM.02902Võ Hồng Việt01/08/00
73
64MP.02913Nguyễn Vinh20/11/00
74
65PI.02925Đinh Vũ25/09/00
75
66C.02953Nguyễn Hoàng Yến28/04/00Nữ
76
67CM.02959Nguyễn Vũ Như Ý03/06/00Nữ
77
Số bài:Số tờ:
78
79
Giám thị 1Giám thị 2
Trưởng Ban coi thi
80
(Ký, ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)
(Ký, ghi rõ họ tên)
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100