A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH SINH VIÊN CÓ THẺ BHYT ĐỐI TƯỢNG KHÁC | |||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | Mã SV | Họ và tên * | Lớp | Khoa | ||||||||||||||||||||||
4 | 630513 | Đào Thị Hiền | K63ENGE | Sư phạm & Ngoại ngữ | ||||||||||||||||||||||
5 | 630955 | Nguyễn Quốc Trung | K63QLBDS | Quản lý đất đai | ||||||||||||||||||||||
6 | 631227 | Vũ Thị Thu Hà | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm | ||||||||||||||||||||||
7 | 631710 | Đỗ Thị Ngọc Bích | K63TYH | Thú Y | ||||||||||||||||||||||
8 | 631916 | Nguyễn Trung Đức | K63TYL | Thú Y | ||||||||||||||||||||||
9 | 632150 | Lã Thị Tiệm | K63CNRHQA | Nông học | ||||||||||||||||||||||
10 | 633678 | Phạm Quỳnh Anh | K63KEC | Kế toán & Quản trị KD | ||||||||||||||||||||||
11 | 633766 | Hoàng Thanh Trang | K63KEKTB | Kế toán & Quản trị KD | ||||||||||||||||||||||
12 | 634878 | Trần Duy Tùng | K63QLKT | Kinh tế & PTNT | ||||||||||||||||||||||
13 | 635226 | Trịnh Quang Luân | K63KTNNA | Kinh tế & PTNT | ||||||||||||||||||||||
14 | 635503 | Trần Ngọc Điệp | K63PTNTP | Kinh tế & PTNT | ||||||||||||||||||||||
15 | 636475 | Dương Thị Xuân | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm | ||||||||||||||||||||||
16 | 636566 | Trần Anh Tuấn | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm | ||||||||||||||||||||||
17 | 637242 | Nguyễn Diệu Linh | K63CNSHC | Công nghệ sinh học | ||||||||||||||||||||||
18 | 638234 | Nghiêm Huy Khánh | K63CNKTOA | Cơ - Điện | ||||||||||||||||||||||
19 | 638362 | Đặng Minh Tiến | K63CNKTOB | Cơ - Điện | ||||||||||||||||||||||
20 | 638547 | Bùi Duy Khải | K63CKCTM | Cơ - Điện | ||||||||||||||||||||||
21 | 639121 | Vũ Minh Đạt | K63DDTA | Chăn nuôi | ||||||||||||||||||||||
22 | 639528 | Nguyễn Đại Phúc | K63NTTSA | Thuỷ sản | ||||||||||||||||||||||
23 | 639717 | Nguyễn Thu Hằng | K63KHMTA | Môi trường | ||||||||||||||||||||||
24 | 610336 | Lê Thị Hoài Thương | K61CNTYB | Chăn nuôi | ||||||||||||||||||||||
25 | 611838 | Đào Thị Cúc | K61KHMTA | Môi trường | ||||||||||||||||||||||
26 | 612785 | Lường Quốc Quang | K61QLDDB | Quản lý đất đai | ||||||||||||||||||||||
27 | 613092 | Đinh Phương Thảo | K61RHQCQ | Nông học | ||||||||||||||||||||||
28 | 617008 | Nguyễn Đăng Khoa | CDK8KHCT | Nông học | ||||||||||||||||||||||
29 | 617114 | Đỗ Thị Quỳnh | CDK8TY | Thú Y | ||||||||||||||||||||||
30 | 620204 | Nguyễn Đức Huyền | K62CNTYB | Chăn nuôi | ||||||||||||||||||||||
31 | 620707 | Hoàng Minh Thành | K62CNSTHA | Công nghệ thực phẩm | ||||||||||||||||||||||
32 | 621374 | Âu Phương Thanh | K62KEA | Kế toán & Quản trị KD | ||||||||||||||||||||||
33 | 621788 | Nguyễn Thị Liên | K62KHCTA | Nông học | ||||||||||||||||||||||
34 | 631819 | Khúc Văn Đạo | K63TYK | Thú Y | ||||||||||||||||||||||
35 | 633238 | Nguyễn Thu Hường | K63KEB | Kế toán & Quản trị KD | ||||||||||||||||||||||
36 | 634576 | Phạm Minh Tuấn | K63QLKT | Kinh tế & PTNT | ||||||||||||||||||||||
37 | 636134 | Hoàng Chí Hướng | K63QLTP | Công nghệ thực phẩm | ||||||||||||||||||||||
38 | 636810 | Vũ Đức Độ | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm | ||||||||||||||||||||||
39 | 636236 | Ngô Thị Thu Hoài | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm | ||||||||||||||||||||||
40 | 612330 | Hoàng Đức Đạt | K61HTD | Cơ - Điện | ||||||||||||||||||||||
41 | 591873 | Phạm Thị Thanh Nga | K59THA | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
42 | 595820 | Đinh Thị Hồng Lụa | K59TYC | Thú Y | ||||||||||||||||||||||
43 | 596600 | Phạm Thị Phượng | K59QLTT | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
44 | 597401 | Vũ Thành An | K59CKCTM | Cơ - Điện | ||||||||||||||||||||||
45 | 597594 | Đỗ Thị Mùa | K59KTDTB | Cơ - Điện | ||||||||||||||||||||||
46 | 600088 | Bùi Thị Bến | K60BVTVB | Nông học | ||||||||||||||||||||||
47 | 600146 | Trần Thị Nhi | K60BVTVB | Nông học | ||||||||||||||||||||||
48 | 600203 | Hoàng Mạnh Cường | K60CNTYA | Chăn nuôi | ||||||||||||||||||||||
49 | 600300 | Nguyễn Thị Hằng | K60DDTA | Chăn nuôi | ||||||||||||||||||||||
50 | 600348 | Nguyễn Thân Thiện | K60CNTYA | Chăn nuôi | ||||||||||||||||||||||
51 | 601273 | Hoàng Văn Công | K60THA | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
52 | 601274 | Nguyễn Chí Công | K60QLTT | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
53 | 601308 | Nguyễn Văn Luân | K60THA | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
54 | 601986 | Nghi Thị Hồng Thắm | K60KHCTC | Nông học | ||||||||||||||||||||||
55 | 602096 | Phạm Thế Việt | K60KHCTD | Nông học | ||||||||||||||||||||||
56 | 602153 | Nguyễn Thị Lan Anh | K60KHMTA | Môi trường | ||||||||||||||||||||||
57 | 602587 | Nguyễn Hữu Khánh | K60KTPT | Kinh tế & PTNT | ||||||||||||||||||||||
58 | 602699 | Nguyễn Chi Linh | K60QLKTA | Kinh tế & PTNT | ||||||||||||||||||||||
59 | 602807 | Nghiêm Xuân Hiếu | K60CKDL | Cơ - Điện | ||||||||||||||||||||||
60 | 603005 | Trần Quang Huấn | K60TDH | Cơ - Điện | ||||||||||||||||||||||
61 | 603571 | Nguyễn Văn Tưởng | K60QLDDA | Quản lý đất đai | ||||||||||||||||||||||
62 | 604343 | Đồng Thị Kiều Trinh | K60TYB | Thú Y | ||||||||||||||||||||||
63 | 604511 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | K60TYD | Thú Y | ||||||||||||||||||||||
64 | 604595 | Đỗ Trung Kiên | K60TYE | Thú Y | ||||||||||||||||||||||
65 | 604706 | Nguyễn Thị Quyên | K60TYF | Thú Y | ||||||||||||||||||||||
66 | 604736 | Nguyễn Thị Huyền Trang | K60TYF | Thú Y | ||||||||||||||||||||||
67 | 604765 | Nguyễn Thị Hằng | K60TYG | Thú Y | ||||||||||||||||||||||
68 | 604767 | Hà Thị Thu Hiền | K60TYG | Thú Y | ||||||||||||||||||||||
69 | 610001 | Nguyễn Thị Lan Anh | K61BVTVA | Nông học | ||||||||||||||||||||||
70 | 610047 | Phạm Thị Oanh | K61BVTVA | Nông học | ||||||||||||||||||||||
71 | 610094 | Lương Thị Hồng Minh | K61BVTVB | Nông học | ||||||||||||||||||||||
72 | 610205 | Hoàng Thị Bích Phương | K61CNTYA | Chăn nuôi | ||||||||||||||||||||||
73 | 610209 | Nguyễn Văn Quang | K61CNTYA | Chăn nuôi | ||||||||||||||||||||||
74 | 610348 | Nguyễn Văn Tuyến | K61CNP | Chăn nuôi | ||||||||||||||||||||||
75 | 610351 | Phạm Thị Hồng Vân | K61CNP | Chăn nuôi | ||||||||||||||||||||||
76 | 610494 | Mai Xuân Đạt | K61DDTA | Chăn nuôi | ||||||||||||||||||||||
77 | 610501 | Hoàng Trường Giang | K61CNTYD | Chăn nuôi | ||||||||||||||||||||||
78 | 610517 | Đào Văn Huấn | K61CNP | Chăn nuôi | ||||||||||||||||||||||
79 | 610531 | Lê Văn Kiên | K61CNP | Chăn nuôi | ||||||||||||||||||||||
80 | 610632 | Mai Thị Huyền | K61CNSHA | Công nghệ sinh học | ||||||||||||||||||||||
81 | 610719 | Phạm Thị Hiền | K61CNSHB | Công nghệ sinh học | ||||||||||||||||||||||
82 | 610736 | Lê Thị Ly | K61CNSHB | Công nghệ sinh học | ||||||||||||||||||||||
83 | 610761 | Phạm Thị Quyên | K61CNSHB | Công nghệ sinh học | ||||||||||||||||||||||
84 | 610788 | Vũ Thị Tươi | K61CNSHB | Công nghệ sinh học | ||||||||||||||||||||||
85 | 610850 | Hà Phương Nga | K61CNSTHA | Công nghệ thực phẩm | ||||||||||||||||||||||
86 | 610858 | Trần Thị Minh Phương | K61CNSTHA | Công nghệ thực phẩm | ||||||||||||||||||||||
87 | 610890 | Nguyễn Thị Diệu Anh | K61QLTP | Công nghệ thực phẩm | ||||||||||||||||||||||
88 | 610906 | Nguyễn Trọng Đạt | K61CNTPA | Công nghệ thực phẩm | ||||||||||||||||||||||
89 | 610977 | Vũ Thị Thu Thủy | K61CNTPA | Công nghệ thực phẩm | ||||||||||||||||||||||
90 | 611054 | Bùi Thị Thanh Nga | K61CNTPB | Công nghệ thực phẩm | ||||||||||||||||||||||
91 | 611073 | Vũ Tiến Thắng | K61CNTPB | Công nghệ thực phẩm | ||||||||||||||||||||||
92 | 611192 | Đinh Văn Tịnh | K61CNTPC | Công nghệ thực phẩm | ||||||||||||||||||||||
93 | 611226 | Trần Thị Hảo | K61THA | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
94 | 611279 | Đỗ Ngọc ánh | K61QLTT | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
95 | 611307 | Đào Thị Thu Thảo | K61QLTT | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
96 | 611349 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | K61KEKT | Kế toán & Quản trị KD | ||||||||||||||||||||||
97 | 611427 | Nguyễn Thị Thoa | K61KEKT | Kế toán & Quản trị KD | ||||||||||||||||||||||
98 | 611552 | Hoàng Thị Thương | K61KEB | Kế toán & Quản trị KD | ||||||||||||||||||||||
99 | 611555 | Nguyễn Văn Tới | K61KEKT | Kế toán & Quản trị KD | ||||||||||||||||||||||
100 | 611591 | Dương Thu Hằng | K61KHCTT | Nông học |