| A | B | C | D | E | G | I | J | K | L | M | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI ******* KHOA QUẢN LÝ KINH DOANH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập- Tự do- Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||
4 | |||||||||||||||||||||||
5 | DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN | ||||||||||||||||||||||
6 | Tên học phần | Ra quyết định trong kinh doanh | Mã học phần: | Số tín chỉ: 2 | |||||||||||||||||||
7 | Ngày thi: | 3/29/2024 | Giờ thi: | Thời gian thi: 60 phút | |||||||||||||||||||
8 | TT | MÃ SV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | Phòng thi | GIỜ THI | Phút thi | TRỪ | ĐIỂM KT | ĐIỂM THI | MÃ ĐỀ | SỐ TỜ | KÝ TÊN | GHI CHÚ | |||||||||
9 | 1 | 2621231034 | Lê Thị Thúy | An | QL26.25 | B103 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||
10 | 2 | 2621215117 | Ngô Tuấn | An | QL26.23 | B103 | 13 | 0 | 9,0 | ||||||||||||||
11 | 3 | 2621216101 | Hoàng Lộc | An | QL26.41 | B103 | 13 | 0 | KDT | ||||||||||||||
12 | 4 | 2621211637 | Nguyễn Thị Ngọc | An | QL26.42 | B103 | 13 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||
13 | 5 | 2621150671 | Đỗ Xuân | An | QL26.43 | B103 | 13 | 0 | 7,9 | ||||||||||||||
14 | 6 | 2621150672 | Nguyễn Khắc | An | QL26.44 | B103 | 13 | 0 | 9,2 | ||||||||||||||
15 | 7 | 2621215977 | Đồng Thế | An | QL26.28 | B103 | 13 | 0 | 7,0 | ||||||||||||||
16 | 8 | 2621215074 | Nguyễn Hoàng | Anh | QL26.22 | B103 | 13 | 0 | 5,5 | ||||||||||||||
17 | 9 | 2621220379 | Trần Thị Ngọc | Anh | QL26.25 | B103 | 13 | 0 | 6,5 | ||||||||||||||
18 | 10 | 2621235112 | Đặng Phương | Anh | QL26.25 | B103 | 13 | 0 | 6,0 | ||||||||||||||
19 | 11 | 2621216255 | Nguyễn Thị Vân | Anh | QL26.25 | B103 | 13 | 0 | kđt | ||||||||||||||
20 | 12 | 2621230594 | Nguyễn Thị Lan | Anh | QL26.26 | B103 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||
21 | 13 | 2621231043 | Nghiêm Minh | Anh | QL26.26 | B103 | 13 | 0 | 7,8 | ||||||||||||||
22 | 14 | 2621216138 | Trần Thị Quỳnh | Anh | QL26.26 | B103 | 13 | 0 | kđt | ||||||||||||||
23 | 15 | 2621231220 | Vũ Thế | Anh | QL26.26 | B103 | 13 | 0 | kđt | ||||||||||||||
24 | 16 | 2621235042 | Nguyễn Đức | Anh | QL26.33 | B103 | 13 | 0 | 6,5 | ||||||||||||||
25 | 1 | 2621235299 | Đặng Phương | Anh | QL26.33 | B103 | 14 | 0 | kđt | ||||||||||||||
26 | 2 | 2621216209 | Nguyễn Vân | Anh | QL26.33 | B103 | 14 | 0 | 6,5 | ||||||||||||||
27 | 3 | 2621216274 | Mai Ngọc | Anh | QL26.33 | B103 | 14 | 0 | 7,0 | ||||||||||||||
28 | 4 | 1824L10049 | Trần Vân | Anh | B103 | 14 | 0 | 6,0 | |||||||||||||||
29 | 5 | 2621231091 | Trần Hải | Anh | QL26.34 | B103 | 14 | 0 | 5,8 | ||||||||||||||
30 | 6 | 2621221314 | Nguyễn Văn | Anh | QL26.34 | B103 | 14 | 0 | 5,8 | ||||||||||||||
31 | 7 | 2520215174 | Nguyễn Dương Hoàng | Anh | QL26.34 | B103 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||
32 | 8 | 2621210507 | Đào Thị Phương | Anh | QL26.36 | B103 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||
33 | 9 | 2621231041 | Trần Quang | Anh | QL26.36 | B103 | 14 | 0 | 7,0 | ||||||||||||||
34 | 10 | 2621231062 | Lê Thế | Anh | QL26.36 | B103 | 14 | 0 | kđt | ||||||||||||||
35 | 11 | 2621216356 | Nguyễn Hà Tú | Anh | QL26.36 | B103 | 14 | 0 | kđt | ||||||||||||||
36 | 12 | 2621235160 | Hoàng Vũ Việt | Anh | QL26.39 | B103 | 14 | 0 | kđt | ||||||||||||||
37 | 13 | 2621150452 | Lại Ngọc | Anh | QL26.39 | B103 | 14 | 0 | 6,5 | ||||||||||||||
38 | 14 | 2621220174 | Nguyễn Thị Vân | Anh | QL26.40 | B103 | 14 | 0 | |||||||||||||||
39 | 15 | 2621215745 | Nguyễn Thế | Anh | QL26.40 | B103 | 14 | 0 | 6,8 | ||||||||||||||
40 | 16 | 2621211603 | Phạm Vân | Anh | QL26.40 | B103 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||
41 | 1 | 2621215077 | Lê Hoàng | Anh | QL26.23 | B103 | 15 | 0 | 10,0 | ||||||||||||||
42 | 2 | 2621215685 | Đỗ Thùy | Anh | QL26.23 | B103 | 15 | 0 | 8,7 | ||||||||||||||
43 | 3 | 2621235280 | Lê Thị Diệu | Anh | QL26.23 | B103 | 15 | 0 | 9,4 | ||||||||||||||
44 | 4 | 2621215010 | Hoàng Thị | Anh | QL26.24 | B103 | 15 | 0 | 8,2 | ||||||||||||||
45 | 5 | 2621215577 | Vi Quỳnh | Anh | QL26.24 | B103 | 15 | 0 | 10,0 | ||||||||||||||
46 | 6 | 2621215924 | Trần Thị Phương | Anh | QL26.37 | B103 | 15 | 0 | KDT | ||||||||||||||
47 | 7 | 2621216007 | Lê Đình | Anh | QL26.37 | B103 | 15 | 0 | 6,6 | ||||||||||||||
48 | 8 | 2621216141 | Nguyễn Đức | Anh | QL26.38 | B103 | 15 | 0 | KDT | ||||||||||||||
49 | 9 | 2621211200 | Nguyễn Thế | Anh | QL26.38 | B103 | 15 | 0 | 8,4 | ||||||||||||||
50 | 10 | 2621215928 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | QL26.41 | B103 | 15 | 0 | 8,7 | ||||||||||||||
51 | 11 | 2621211356 | Hà Quốc | Anh | QL26.41 | B103 | 15 | 0 | 8,2 | ||||||||||||||
52 | 12 | 2621150674 | Chu Đức | Anh | QL26.43 | B103 | 15 | 0 | 8,2 | ||||||||||||||
53 | 13 | 2621150677 | Nguyễn Ngọc | Anh | QL26.43 | B103 | 15 | 0 | 10,0 | ||||||||||||||
54 | 14 | 2621150678 | Nguyễn Thị Vân | Anh | QL26.43 | B103 | 15 | 0 | 9,4 | ||||||||||||||
55 | 15 | 2621211633 | Mai Hưng Việt | Anh | QL26.43 | B103 | 15 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||
56 | 1 | 2621150676 | Lưu Thị Phương | Anh | QL26.44 | B104 | 13 | 0 | 10,0 | ||||||||||||||
57 | 2 | 2621211438 | Trần Thế | Anh | QL26.44 | B104 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||
58 | 3 | 2621211575 | Đinh Thị Phương | Anh | QL26.44 | B104 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||
59 | 4 | 2621211578 | Đoàn Nguyễn Phương | Anh | QL26.44 | B104 | 13 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||
60 | 5 | 2621215606 | Lâm Thị Lan | Anh | QL26.27 | B104 | 13 | 0 | 6,8 | ||||||||||||||
61 | 6 | 2621230750 | Trần Phương | Anh | QL26.27 | B104 | 13 | 0 | 7,8 | ||||||||||||||
62 | 7 | 2621230760 | Cao Tùng | Anh | QL26.27 | B104 | 13 | 0 | KĐT | ||||||||||||||
63 | 8 | 2621215328 | Trần Huy | Anh | QL26.28 | B104 | 13 | 0 | 7,3 | ||||||||||||||
64 | 9 | 2621216303 | Hoàng Tuấn | Anh | QL26.30 | B104 | 13 | 0 | 7,3 | ||||||||||||||
65 | 10 | 2621216368 | Lại Việt | Anh | QL26.30 | B104 | 13 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||
66 | 11 | 2621215338 | Nguyễn Thị Phương | Anh | QL26.31 | B104 | 13 | 0 | 7,8 | ||||||||||||||
67 | 12 | 2621230642 | Ninh Ngọc | Anh | QL26.31 | B104 | 13 | 0 | 7,8 | ||||||||||||||
68 | 13 | 2621235058 | Hoàng Thị Minh | Anh | QL26.31 | B104 | 13 | 0 | 7,8 | ||||||||||||||
69 | 14 | 2621215436 | Lương Thị Lan | Anh | QL26.32 | B104 | 13 | 0 | 7,0 | ||||||||||||||
70 | 15 | 2621215885 | Nguyễn Trần Hoàng | Anh | QL26.32 | B104 | 13 | 0 | 7,0 | ||||||||||||||
71 | 16 | 2621215199 | Đinh Thị Ngọc | Ánh | QL26.22 | B104 | 13 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||
72 | 1 | 2621215634 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | QL26.22 | B104 | 14 | 0 | kđt | ||||||||||||||
73 | 2 | 2621215608 | Nguyễn Ngọc | Ánh | QL26.35 | B104 | 14 | 0 | kđt | ||||||||||||||
74 | 3 | 2621216022 | Nguyễn Ngọc | Ánh | QL26.28 | B104 | 14 | 0 | 7,8 | ||||||||||||||
75 | 4 | 2621230914 | Lê Xuân | Bách | QL26.35 | B104 | 14 | 0 | kđt | ||||||||||||||
76 | 5 | 2621216111 | Trần Ngọc | Bách | QL26.29 | B104 | 14 | 0 | |||||||||||||||
77 | 6 | 2621215804 | Trần Chí | Bách | QL26.32 | B104 | 14 | 0 | KĐT | ||||||||||||||
78 | 7 | 2621215325 | Nguyễn Gia | Bảo | QL26.22 | B104 | 14 | 0 | |||||||||||||||
79 | 8 | 2621150455 | Lương Quốc | Bảo | QL26.26 | B104 | 14 | 0 | 6,5 | ||||||||||||||
80 | 9 | 2621235263 | Vũ Hữu Quốc | Bảo | QL26.23 | B104 | 14 | 0 | 8,7 | ||||||||||||||
81 | 10 | 2621215239 | Trần Thị Hoàng | Bích | QL26.29 | B104 | 14 | 0 | KĐT | ||||||||||||||
82 | 11 | 2621235272 | Vũ Trọng | Bình | QL26.36 | B104 | 14 | 0 | 6,0 | ||||||||||||||
83 | 12 | 2621230699 | Nguyễn Văn | Bình | QL26.27 | B104 | 14 | 0 | |||||||||||||||
84 | 13 | 2621215502 | Bùi Bích | Châm | QL26.21 | B104 | 14 | 0 | 7,0 | ||||||||||||||
85 | 14 | 2621216077 | Đàm Thị Thanh | Châm | QL26.35 | B104 | 14 | 0 | kđt | ||||||||||||||
86 | 15 | 2621235023 | Trần Thanh | Chất | QL26.29 | B104 | 14 | 0 | 7,3 | ||||||||||||||
87 | 16 | 2621215664 | Lê Văn | Châu | QL26.32 | B104 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||
88 | 1 | 2621230972 | Nguyễn Quỳnh | Chi | QL26.35 | B104 | 15 | 0 | kđt | ||||||||||||||
89 | 2 | 2621231008 | Phan Thị Minh | Chi | QL26.35 | B104 | 15 | 0 | 6,0 | ||||||||||||||
90 | 3 | 2621215666 | Nguyễn Mai | Chi | QL26.32 | B104 | 15 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||
91 | 4 | 2621215853 | Nông Quốc | Chiến | QL26.24 | B104 | 15 | 0 | KDT | ||||||||||||||
92 | 5 | 2621231066 | Hoàng Thị | Chinh | QL26.23 | B104 | 15 | 0 | 9,9 | ||||||||||||||
93 | 6 | 2621230966 | Lê Văn | Chương | QL26.27 | B104 | 15 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||
94 | 7 | 2621235118 | Nguyễn Hồng | Công | QL26.26 | B104 | 15 | 0 | kđt | ||||||||||||||
95 | 8 | 2621235057 | Nguyễn Đức Thành | Công | QL26.35 | B104 | 15 | 0 | 5,8 | 0 | |||||||||||||
96 | 9 | 2621235543 | Lương Ngọc | Công | QL26.43 | B104 | 15 | 0 | 7,7 | ||||||||||||||
97 | 10 | 2621215833 | Dương Đình | Công | QL26.29 | B104 | 15 | 0 | KĐT | ||||||||||||||
98 | 11 | 2621215990 | Nguyễn Thị | Cúc | QL26.26 | B104 | 15 | 0 | 7,8 | ||||||||||||||
99 | 12 | 2621215801 | Nguyễn Thị Kim | Cúc | QL26.24 | B104 | 15 | 0 | 9,4 | ||||||||||||||
100 | 13 | 19130715 | Bùi Minh | Cường | QL26.21 | B104 | 15 | 0 | 7,0 | ||||||||||||||