ABCDEGIJKLMOPQRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
*******
KHOA QUẢN LÝ KINH DOANH
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
2
3
4
5
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
6
Tên học phầnRa quyết định trong kinh doanhMã học phần:Số tín chỉ: 2
7
Ngày thi:3/29/2024Giờ thi:Thời gian thi: 60 phút
8
TTMÃ SVHỌ VÀ TÊNLỚPPhòng thiGIỜ
THI
Phút thiTRỪĐIỂM KTĐIỂM
THI
MÃ ĐỀSỐ
TỜ
KÝ TÊNGHI CHÚ
9
12621231034Lê Thị Thúy AnQL26.25B1031308,0
10
22621215117Ngô Tuấn AnQL26.23B1031309,0
11
32621216101Hoàng Lộc AnQL26.41B103130KDT
12
42621211637Nguyễn Thị Ngọc AnQL26.42B1031308,5
13
52621150671Đỗ Xuân AnQL26.43B1031307,9
14
62621150672Nguyễn Khắc AnQL26.44B1031309,2
15
72621215977Đồng Thế AnQL26.28B1031307,0
16
82621215074Nguyễn Hoàng AnhQL26.22B1031305,5
17
92621220379Trần Thị Ngọc AnhQL26.25B1031306,5
18
102621235112Đặng Phương AnhQL26.25B1031306,0
19
112621216255Nguyễn Thị Vân AnhQL26.25B103130kđt
20
122621230594Nguyễn Thị Lan AnhQL26.26B1031308,0
21
132621231043Nghiêm Minh AnhQL26.26B1031307,8
22
142621216138Trần Thị Quỳnh AnhQL26.26B103130kđt
23
152621231220Vũ Thế AnhQL26.26B103130kđt
24
162621235042Nguyễn Đức AnhQL26.33B1031306,5
25
12621235299Đặng Phương AnhQL26.33B103140kđt
26
22621216209Nguyễn Vân AnhQL26.33B1031406,5
27
32621216274Mai Ngọc AnhQL26.33B1031407,0
28
41824L10049Trần VânAnhB1031406,0
29
52621231091Trần Hải AnhQL26.34B1031405,8
30
62621221314Nguyễn Văn AnhQL26.34B1031405,8
31
72520215174Nguyễn Dương Hoàng AnhQL26.34B1031408,0
32
82621210507Đào Thị Phương AnhQL26.36B1031407,5
33
92621231041Trần Quang AnhQL26.36B1031407,0
34
102621231062Lê Thế AnhQL26.36B103140kđt
35
112621216356Nguyễn Hà Tú AnhQL26.36B103140kđt
36
122621235160Hoàng Vũ Việt AnhQL26.39B103140kđt
37
132621150452Lại Ngọc AnhQL26.39B1031406,5
38
142621220174Nguyễn Thị Vân AnhQL26.40B103140
39
152621215745Nguyễn Thế AnhQL26.40B1031406,8
40
162621211603Phạm Vân AnhQL26.40B1031407,5
41
12621215077Lê Hoàng AnhQL26.23B10315010,0
42
22621215685Đỗ Thùy AnhQL26.23B1031508,7
43
32621235280Lê Thị Diệu AnhQL26.23B1031509,4
44
42621215010Hoàng Thị AnhQL26.24B1031508,2
45
52621215577Vi Quỳnh AnhQL26.24B10315010,0
46
62621215924Trần Thị Phương AnhQL26.37B103150KDT
47
72621216007Lê Đình AnhQL26.37B1031506,6
48
82621216141Nguyễn Đức AnhQL26.38B103150KDT
49
92621211200Nguyễn Thế AnhQL26.38B1031508,4
50
102621215928Nguyễn Thị Ngọc AnhQL26.41B1031508,7
51
112621211356Hà Quốc AnhQL26.41B1031508,2
52
122621150674Chu Đức AnhQL26.43B1031508,2
53
132621150677Nguyễn Ngọc AnhQL26.43B10315010,0
54
142621150678Nguyễn Thị Vân AnhQL26.43B1031509,4
55
152621211633Mai Hưng Việt AnhQL26.43B1031507,5
56
12621150676Lưu Thị Phương AnhQL26.44B10413010,0
57
22621211438Trần Thế AnhQL26.44B1041308,0
58
32621211575Đinh Thị Phương AnhQL26.44B1041308,0
59
42621211578Đoàn Nguyễn Phương AnhQL26.44B1041308,5
60
52621215606Lâm Thị Lan AnhQL26.27B1041306,8
61
62621230750Trần Phương AnhQL26.27B1041307,8
62
72621230760Cao Tùng AnhQL26.27B104130KĐT
63
82621215328Trần Huy AnhQL26.28B1041307,3
64
92621216303Hoàng Tuấn AnhQL26.30B1041307,3
65
102621216368Lại Việt AnhQL26.30B1041307,5
66
112621215338Nguyễn Thị Phương AnhQL26.31B1041307,8
67
122621230642Ninh Ngọc AnhQL26.31B1041307,8
68
132621235058Hoàng Thị Minh AnhQL26.31B1041307,8
69
142621215436Lương Thị Lan AnhQL26.32B1041307,0
70
152621215885Nguyễn Trần Hoàng AnhQL26.32B1041307,0
71
162621215199Đinh Thị Ngọc ÁnhQL26.22B1041308,5
72
12621215634Nguyễn Thị Ngọc ÁnhQL26.22B104140kđt
73
22621215608Nguyễn Ngọc ÁnhQL26.35B104140kđt
74
32621216022Nguyễn Ngọc ÁnhQL26.28B1041407,8
75
42621230914Lê Xuân BáchQL26.35B104140kđt
76
52621216111Trần Ngọc BáchQL26.29B104140
77
62621215804Trần Chí BáchQL26.32B104140KĐT
78
72621215325Nguyễn Gia BảoQL26.22B104140
79
82621150455Lương Quốc BảoQL26.26B1041406,5
80
92621235263Vũ Hữu Quốc BảoQL26.23B1041408,7
81
102621215239Trần Thị Hoàng BíchQL26.29B104140KĐT
82
112621235272Vũ Trọng BìnhQL26.36B1041406,0
83
122621230699Nguyễn Văn BìnhQL26.27B104140
84
132621215502Bùi Bích ChâmQL26.21B1041407,0
85
142621216077Đàm Thị Thanh ChâmQL26.35B104140kđt
86
152621235023Trần Thanh ChấtQL26.29B1041407,3
87
162621215664Lê Văn ChâuQL26.32B1041407,5
88
12621230972Nguyễn Quỳnh ChiQL26.35B104150kđt
89
22621231008Phan Thị Minh ChiQL26.35B1041506,0
90
32621215666Nguyễn Mai ChiQL26.32B1041507,5
91
42621215853Nông Quốc ChiếnQL26.24B104150KDT
92
52621231066Hoàng Thị ChinhQL26.23B1041509,9
93
62621230966Lê Văn ChươngQL26.27B1041507,5
94
72621235118Nguyễn Hồng CôngQL26.26B104150kđt
95
82621235057Nguyễn Đức Thành CôngQL26.35B1041505,80
96
92621235543Lương Ngọc CôngQL26.43B1041507,7
97
102621215833Dương Đình CôngQL26.29B104150KĐT
98
112621215990Nguyễn Thị CúcQL26.26B1041507,8
99
122621215801Nguyễn Thị Kim CúcQL26.24B1041509,4
100
1319130715Bùi Minh CườngQL26.21B1041507,0