A | C | D | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tiết | Lớp | Môn | Tên bài | ||||||||||||||||||||
2 | 1 | 10N | Công nghệ | Bài 1. Công nghệ và đời sống | Nhập Môn | 10A, 11B, 12C là khối cơ bản | ||||||||||||||||||
3 | 2 | 10N | Công nghệ | Bài 1. Công nghệ và đời sống | 10V, 11V, 12V là lớp chuyên | |||||||||||||||||||
4 | 3 | 10N | Công nghệ | Bài 2. Hệ thống kỹ thuật | 10N, 11N, là môn công nghệ | |||||||||||||||||||
5 | 4 | 10N | Công nghệ | Bài 2. Hệ thống kỹ thuật | 10M, 11M là lớp có chuyền đề | |||||||||||||||||||
6 | 5 | 10N | Công nghệ | Bài 3. Công nghệ phổ biến | ||||||||||||||||||||
7 | 6 | 10N | Công nghệ | Bài 3. Công nghệ phổ biến | ||||||||||||||||||||
8 | 7 | 10N | Công nghệ | Bài 3. Công nghệ phổ biến | ||||||||||||||||||||
9 | 8 | 10N | Công nghệ | Bài 4. Một sô công nghệ mới | ||||||||||||||||||||
10 | 9 | 10N | Công nghệ | Bài 4. Một sô công nghệ mới | ||||||||||||||||||||
11 | 10 | 10N | Công nghệ | Bài 4. Một sô công nghệ mới | ||||||||||||||||||||
12 | 11 | 10N | Công nghệ | Bài 5. Đánh giá công nghệ | ||||||||||||||||||||
13 | 12 | 10N | Công nghệ | Bài 5. Đánh giá công nghệ | ||||||||||||||||||||
14 | 13 | 10N | Công nghệ | Bài 6. Cách mạng công nghiệp | ||||||||||||||||||||
15 | 14 | 10N | Công nghệ | Bài 6. Cách mạng công nghiệp | ||||||||||||||||||||
16 | 15 | 10N | Công nghệ | Bài 6. Cách mạng công nghiệp | ||||||||||||||||||||
17 | 16 | 10N | Công nghệ | Ôn tập và kiểm tra giữa học kì 1 | ||||||||||||||||||||
18 | 17 | 10N | Công nghệ | Ôn tập và kiểm tra giữa học kì 1 | ||||||||||||||||||||
19 | 18 | 10N | Công nghệ | Kiểm tra, đánh giá giữa kì I | ||||||||||||||||||||
20 | 19 | 10N | Công nghệ | Bài 7. Ngành nghề kĩ thuật, công nghệ | ||||||||||||||||||||
21 | 20 | 10N | Công nghệ | Bài 7. Ngành nghề kĩ thuật, công nghệ | ||||||||||||||||||||
22 | 21 | 10N | Công nghệ | Bài 8: Bản vẽ kỹ thuật và các tiêu chuẩn trình bày bản vẽ kỹ thuật | ||||||||||||||||||||
23 | 22 | 10N | Công nghệ | Bài 8: Bản vẽ kỹ thuật và các tiêu chuẩn trình bày bản vẽ kỹ thuật | ||||||||||||||||||||
24 | 23 | 10N | Công nghệ | Bài 8: Bản vẽ kỹ thuật và các tiêu chuẩn trình bày bản vẽ kỹ thuật | ||||||||||||||||||||
25 | 24 | 10N | Công nghệ | Bài 9: Hình chiếu vuông góc | ||||||||||||||||||||
26 | 25 | 10N | Công nghệ | Bài 9: Hình chiếu vuông góc | ||||||||||||||||||||
27 | 26 | 10N | Công nghệ | Bài 9: Hình chiếu vuông góc | ||||||||||||||||||||
28 | 27 | 10N | Công nghệ | Bài 9: Hình chiếu vuông góc | ||||||||||||||||||||
29 | 28 | 10N | Công nghệ | Bài 10: Mặt cắt và hình cắt | ||||||||||||||||||||
30 | 29 | 10N | Công nghệ | Bài 10: Mặt cắt và hình cắt | ||||||||||||||||||||
31 | 30 | 10N | Công nghệ | Bài 11: Hình chiếu trục đo | ||||||||||||||||||||
32 | 31 | 10N | Công nghệ | Bài 11: Hình chiếu trục đo | ||||||||||||||||||||
33 | 32 | 10N | Công nghệ | Bài 11: Hình chiếu trục đo | ||||||||||||||||||||
34 | 33 | 10N | Công nghệ | Bài 11: Hình chiếu trục đo | ||||||||||||||||||||
35 | 34 | 10N | Công nghệ | Bài 11: Hình chiếu trục đo | ||||||||||||||||||||
36 | 35 | 10N | Công nghệ | Ôn tập, kiểm tra cuối học kì I | ||||||||||||||||||||
37 | 36 | 10N | Công nghệ | Kiểm tra, đánh giá cuối kì I | ||||||||||||||||||||
38 | 37 | 10N | Công nghệ | Bài 12: Hình chiếu phối cảnh | ||||||||||||||||||||
39 | 38 | 10N | Công nghệ | Bài 12: Hình chiếu phối cảnh | ||||||||||||||||||||
40 | 39 | 10N | Công nghệ | Bài 13: Biểu diễn ren | ||||||||||||||||||||
41 | 40 | 10N | Công nghệ | Bài 13: Biểu diễn ren | ||||||||||||||||||||
42 | 41 | 10N | Công nghệ | Bài 14: Bản vẽ cơ khí | ||||||||||||||||||||
43 | 42 | 10N | Công nghệ | Bài 14: Bản vẽ cơ khí | ||||||||||||||||||||
44 | 43 | 10N | Công nghệ | Bài 15: Bản vẽ xây dựng | ||||||||||||||||||||
45 | 44 | 10N | Công nghệ | Bài 15: Bản vẽ xây dựng | ||||||||||||||||||||
46 | 45 | 10N | Công nghệ | Bài 15: Bản vẽ xây dựng | ||||||||||||||||||||
47 | 46 | 10N | Công nghệ | Bài 16: Vẽ kĩ thuật với sự trợ giúp của máy tính | ||||||||||||||||||||
48 | 47 | 10N | Công nghệ | Bài 16: Vẽ kĩ thuật với sự trợ giúp của máy tính | ||||||||||||||||||||
49 | 48 | 10N | Công nghệ | Bài 16: Vẽ kĩ thuật với sự trợ giúp của máy tính | ||||||||||||||||||||
50 | 49 | 10N | Công nghệ | Ôn tập chương II | ||||||||||||||||||||
51 | 50 | 10N | Công nghệ | Ôn tập và kiểm tra giữa học kì II | ||||||||||||||||||||
52 | 51 | 10N | Công nghệ | Kiểm tra, đánh giá giữa kì II | ||||||||||||||||||||
53 | 52 | 10N | Công nghệ | Bài 17: Khái quát về thiết kế kĩ thuật | ||||||||||||||||||||
54 | 53 | 10N | Công nghệ | Bài 17: Khái quát về thiết kế kĩ thuật | ||||||||||||||||||||
55 | 54 | 10N | Công nghệ | Bài 17: Khái quát về thiết kế kĩ thuật | ||||||||||||||||||||
56 | 55 | 10N | Công nghệ | Bài 18: Quy trình thiết kế kĩ thuật | ||||||||||||||||||||
57 | 56 | 10N | Công nghệ | Bài 18: Quy trình thiết kế kĩ thuật | ||||||||||||||||||||
58 | 57 | 10N | Công nghệ | Bài 18: Quy trình thiết kế kĩ thuật | ||||||||||||||||||||
59 | 58 | 10N | Công nghệ | Bài 19: Những yếu tố ảnh hưởng đến thiết kế kĩ thuật | ||||||||||||||||||||
60 | 59 | 10N | Công nghệ | Bài 19: Những yếu tố ảnh hưởng đến thiết kế kĩ thuật | ||||||||||||||||||||
61 | 60 | 10N | Công nghệ | Bài 19: Những yếu tố ảnh hưởng đến thiết kế kĩ thuật | ||||||||||||||||||||
62 | 61 | 10N | Công nghệ | Bài 20: Nguyên tắc thiết kế kỹ thuật | ||||||||||||||||||||
63 | 62 | 10N | Công nghệ | Bài 20: Nguyên tắc thiết kế kỹ thuật | ||||||||||||||||||||
64 | 63 | 10N | Công nghệ | Bài 21: Phương pháp, phương tiện hỗ trợ thiết kế kĩ thuật | ||||||||||||||||||||
65 | 64 | 10N | Công nghệ | Bài 21: Phương pháp, phương tiện hỗ trợ thiết kế kĩ thuật | ||||||||||||||||||||
66 | 65 | 10N | Công nghệ | Bài 21: Phương pháp, phương tiện hỗ trợ thiết kế kĩ thuật | ||||||||||||||||||||
67 | 66 | 10N | Công nghệ | Bài 22: Dự án Thiết kế sản phẩm đơn giản | ||||||||||||||||||||
68 | 67 | 10N | Công nghệ | Bài 22: Dự án Thiết kế sản phẩm đơn giản | ||||||||||||||||||||
69 | 68 | 10N | Công nghệ | Bài 22: Dự án Thiết kế sản phẩm đơn giản | ||||||||||||||||||||
70 | 69 | 10N | Công nghệ | Ôn tập, kiểm tra cuối học kì II | ||||||||||||||||||||
71 | 70 | 10N | Công nghệ | Kiểm tra, đánh giá cuối kì II | ||||||||||||||||||||
72 | 1 | 11N | Công nghệ | Bài 1: Khái Quát về cơ khí chế tạo | ||||||||||||||||||||
73 | 2 | 11N | Công nghệ | Bài 1: Khái Quát về cơ khí chế tạo | ||||||||||||||||||||
74 | 3 | 11N | Công nghệ | Bài 2: Ngành nghề trong lĩnh vực cơ khí chế tạo | ||||||||||||||||||||
75 | 4 | 11N | Công nghệ | Bài 2: Ngành nghề trong lĩnh vực cơ khí chế tạo | ||||||||||||||||||||
76 | 5 | 11N | Công nghệ | Bài 3: Tổng quan về vật liệu cơ khí | ||||||||||||||||||||
77 | 6 | 11N | Công nghệ | Bài 4: Vật liệu kim loại và hợp kim | ||||||||||||||||||||
78 | 7 | 11N | Công nghệ | Bài 4: Vật liệu kim loại và hợp kim | ||||||||||||||||||||
79 | 8 | 11N | Công nghệ | Bài 5: Vật liệu phi kim loại | ||||||||||||||||||||
80 | 9 | 11N | Công nghệ | Bài 5: Vật liệu phi kim loại | ||||||||||||||||||||
81 | 10 | 11N | Công nghệ | Bài 6: Vật liệu mới | ||||||||||||||||||||
82 | 11 | 11N | Công nghệ | Bài 6: Vật liệu mới | ||||||||||||||||||||
83 | 12 | 11N | Công nghệ | Bài 7: Khái quát về gia công cơ khí | ||||||||||||||||||||
84 | 13 | 11N | Công nghệ | Bài 7: Khái quát về gia công cơ khí | ||||||||||||||||||||
85 | 14 | 11N | Công nghệ | Bài 8: Một số phương pháp gia công cơ khí | ||||||||||||||||||||
86 | 15 | 11N | Công nghệ | Bài 8: Một số phương pháp gia công cơ khí | ||||||||||||||||||||
87 | 16 | 11N | Công nghệ | Bài 8: Một số phương pháp gia công cơ khí | ||||||||||||||||||||
88 | 17 | 11N | Công nghệ | Ôn tập giữa kỳ I | ||||||||||||||||||||
89 | 18 | 11N | Công nghệ | Kiểm tra giữa học kỳ I | ||||||||||||||||||||
90 | 19 | 11N | Công nghệ | Bài 9: Quy trình công nghệ gia công chi tiết | ||||||||||||||||||||
91 | 20 | 11N | Công nghệ | Bài 9: Quy trình công nghệ gia công chi tiết | ||||||||||||||||||||
92 | 21 | 11N | Công nghệ | Bài 10: Dự án: Chế tạo sản phẩm bằng phương pháp gia công cắt gọt | ||||||||||||||||||||
93 | 22 | 11N | Công nghệ | Bài 10: Dự án: Chế tạo sản phẩm bằng phương pháp gia công cắt gọt | ||||||||||||||||||||
94 | 23 | 11N | Công nghệ | Bài 10: Dự án: Chế tạo sản phẩm bằng phương pháp gia công cắt gọt | ||||||||||||||||||||
95 | 24 | 11N | Công nghệ | Bài 11: Quá trình sản xuất cơ khí | ||||||||||||||||||||
96 | 25 | 11N | Công nghệ | Bài 11: Quá trình sản xuất cơ khí | ||||||||||||||||||||
97 | 26 | 11N | Công nghệ | Bài 11: Quá trình sản xuất cơ khí | ||||||||||||||||||||
98 | 27 | 11N | Công nghệ | Bài 12: Dây truyền sản xuất tự động với sự tham gia của robot | ||||||||||||||||||||
99 | 28 | 11N | Công nghệ | Bài 12: Dây truyền sản xuất tự động với sự tham gia của robot | ||||||||||||||||||||
100 | 29 | 11N | Công nghệ | Bài 12: Dây truyền sản xuất tự động với sự tham gia của robot |