ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
FContestFull name GenderDOBTeam NameLast Call Ticket
2
3025715 kmNguyễn Tuấn AnhM4/17/1983
3
3023915 kmNguyễn Thị Nhật TrúcF4/7/ 1991-
4
3000815 kmBlin HugoM8/8/97AGS Vietnam
5
3001415 kmChancerelle BenjaminM19/07/1993AGS Vietnam
6
3007815 kmGavaland JulienM9/9/95AGS Vietnam
7
3014515 kmLe Thanh TruongM12/06/1986AGS Vietnam
8
3037015 kmVerpoort SimonM6/9/88AGS Vietnam
9
3012315 kmLÊ CÔNG KHIÊMM10/16/1973AIS Titans
10
3012415 kmLÊ CÔNG KHIÊMM10/16/1973AIS Titans
11
3021615 kmNguyen Nhat TruongM1/2/1984Alone
12
3040015 kmBourdeau CamilleF1990Andros Asia
13
3039815 kmLe Thanh HuyenF1994Andros Asia
14
7000215 kmNguyen Van HieuM1997Andros Asia
15
3039715 kmQuoico IreneF1984Andros Asia
16
7000115 kmTran Thanh SonM1974Andros Asia
17
7003715 kmAchille LeplatM1990Andros Asia
18
3008815 kmHoàng Anh HiệpM10/27/1993AR Saigon
19
3035815 kmHuỳnh Kim TiếnM11/17/2001AR Saigon
20
3013615 kmLê Nguyên VũM1/14/1990AR Saigon
21
3017415 kmNgô Văn QuảngM5/3/1984AR Saigon
22
3017515 kmNguyễn Anh ĐứcM1/10/1987AR Saigon
23
3017715 kmNguyễn Bá TìnhM8/24/1985AR Saigon
24
3018815 kmNguyễn HoàngM2/24/2021AR Saigon
25
3019415 kmNguyễn hữu bắcM8/1/1990AR Saigon
26
3022415 kmNguyễn Tất BìnhM10/24/1986AR Saigon
27
3022715 kmNguyễn Thanh LâmM6/6/1988AR Saigon
28
3023515 kmNguyễn Thị Dịu HoàM12/18/1991AR Saigon
29
3026015 kmNguyễn Văn Minh ThanhM12/20/1991AR Saigon
30
3028115 kmPhạm Lê Hoài PhongM10/20/1987AR Saigon
31
3030115 kmPhạm Việt DũngM3/7/1983AR Saigon
32
3033115 kmTôn Thất Hoàng MinhM8/27/1984AR Saigon
33
3034915 kmTrần Thị Thu ThảoM1/1/1990AR Saigon
34
3039215 kmTrương Quang TiếnM1992AR Saigon
35
3037215 kmViên Thị Thùy VânM8/16/1993AR Saigon
36
3037515 kmVõ Hoàng ChươngM2/19/1987AR Saigon
37
3037815 kmVo Ta Tran NamM1/1/1980AR Saigon
38
3037615 kmVõ Thanh HòaM8/24/1984AR Saigon
39
3038215 kmVõ Thị Mỹ LanF3/1/1993AR Saigon
40
3039015 kmVu NguyenM9/20/1988AR Saigon
41
3029315 kmDANG DUC HOAF11/5/1988ARTELIA_ENG
42
3003315 kmDang Thi Thao ViF4/29/1984ARTELIA_ENG
43
3004315 kmDinh Thanh PhuongM9/10/1981ARTELIA_ENG
44
3012815 kmLe Hoai Ngoc QuyM14/7/1995ARTELIA_ENG
45
3018215 kmNguyen Dinh HiepM5/24/1985ARTELIA_ENG
46
3021915 kmNguyen Phuc LamM9/28/1989ARTELIA_ENG
47
3024215 kmNguyen Thi Thanh DungM3/19/1995ARTELIA_ENG
48
3026415 kmNguyễn Văn ToànM7/17/1990ARTELIA_ENG
49
3036015 kmTruong Han BaoM5/7/1990ARTELIA_ENG
50
3036515 kmTruong Tu LeF9/10/1978ARTELIA_ENG
51
3006815 kmDương Thị ThanhF16-06-87Baby & Mami
52
3025315 kmNguyễn Trương Hoàng HuânM19-09-93Baby & Mami
53
3034415 kmTrần Thanh LinhM05-10-85Baby & Mami
54
7003815 kmPhan Thị Hoài ChungF07-04-90Baby & Mami
55
3022315 kmNguyễn Quốc TuấnM5/30/2001Bách khoa
56
3022515 kmBùi Văn DưM11/15/1982BDRC - BÌNH DƯƠNG RUNNING CLUB
57
3009515 kmĐặng Ngọc BắcM11/21/1979BDRC - BÌNH DƯƠNG RUNNING CLUB
58
3013015 kmLê Thế SơnM15/3/2000BDRC - BÌNH DƯƠNG RUNNING CLUB
59
3019115 kmNGUYỄN HOÀNG HƯNGM1/1/1991BDRC - BÌNH DƯƠNG RUNNING CLUB
60
3036215 kmTRƯƠNG HỒNG HỮUM8/16/1992BDRC - BÌNH DƯƠNG RUNNING CLUB
61
3024615 kmNguyễn Thị ThươngF8/30/1988BDRC Bình Dương Runner
62
3024715 kmNguyễn Thị Thùy DươngF11/29/2000BHR - Bien Hoa Run
63
7001715 kmĐỗ Trọng NhơnM3/11/1995Bình Thạnh
64
3001215 kmCalvin KienM1/1/1975BỐN PHƯƠNG TRỜI
65
3002415 kmCúc NguyễnF1/1/1995BỐN PHƯƠNG TRỜI
66
3021815 kmNguyễn Phạm Uyển LinhF1/1/1975BỐN PHƯƠNG TRỜI
67
3012015 kmLaurent TOPARTM9/18/1973Boule et Billes
68
3008215 kmHelen WaterhouseF10/5/2021British International School
69
3008115 kmDương Tấn ĐiềnM2/25/1985Chạy Dzô Quán
70
3023415 kmNguyễn Thị BưởiF7/8/1986Chạy dzô quán
71
3008715 kmHỒ VĂN THUM1/10/1985CKC
72
7000315 kmLE MINH HIENM1/18/1975CMA CGM
73
3023615 kmLy Luong HuyenF1986CVQ
74
3013215 kmLê Hữu PhúM11/29/2002Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm HCM
75
3014815 kmLÊ VĂN SINHM5/20/1999Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm Thành Phố Hồ Chí Minh
76
3013115 kmLê Hồng ThịnhM10/10/1998Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
77
3022815 kmNguyễn Thành LâmM3/4/2000Đại Học Ngân Hàng TP Hồ Chí Minh
78
3008615 kmHồ Tuyên BáchM4/18/2001Đại học Ngân hàng TP. HCM
79
3025015 kmNguyễn Trọng ÂnM6/23/2001Đại học Ngân hàng TP. HCM
80
3037415 kmVõ Duy SơnM12/9/1999Đại học Quốc Tế
81
3006715 kmFM8/12/2001ĐẠI HỌC QUỐC TẾ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
82
3033915 kmTrần Lê Hữu PhátM7/20/1997Đại học quốc tế-Đại học quốc gia
83
3008515 kmHồ Hoàng SơnM1/14/2001Đại học Tôn Đức Thắng
84
3027715 kmPhạm Đăng QuangM8/24/2000Đại học Tôn Đức Thắng
85
3011415 kmKUCMIERZ ANDRZEJM2/25/1983DAVIPHARM
86
3008415 kmHồ Bảo NinhM7/23/2000Đh Nông Lâm
87
3027015 kmNguyễn Xuân NămM10/8/2021Dĩ an
88
3002915 kmĐặng Mỹ BìnhF07/17/1979Family
89
3035415 kmTrần Văn BảnM06/20/1976Family
90
3006515 kmDương Hồng CôngM09/02/88FRT
91
3000915 kmBùi Giang NamM30/09/1990Funny Running Team
92
3001015 kmBùi Quân QuýM10/27/1995Funny Running Team
93
3005515 kmĐoàn Bá HuyM02/06/1993Funny Running Team
94
3006115 kmĐồng Quốc AnM10/24/1987Funny Running Team
95
3014215 kmLê Tất TiếnM10/25/1982Funny Running Team
96
3015915 kmLý Duy HòaM2/18/1984Funny Running Team
97
3023115 kmNguyễn Thanh QuíM03/20/1995Funny Running Team
98
3023215 kmNguyễn Thanh TrúcF07/15/1990Funny Running Team
99
3025215 kmNguyễn Trung BảoM11/20/1978Funny Running Team
100
3020615 kmPhan Duy NamM09/20/1985Funny Running Team