A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||||||||||||||||
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TIẾN TIẾN PHÁT | Ảnh | |||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||
4 | |||||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||
6 | THÔNG TIN ỨNG VIÊN | ||||||||||||||||||||||
7 | |||||||||||||||||||||||
8 | |||||||||||||||||||||||
9 | * Nhập đầy đủ các thông tin trong các ô text hiển thị trên File thông tin (nếu có) | ||||||||||||||||||||||
10 | * Không chỉnh sửa (thêm hàng, cột) File thông tin này, TTP REAL không ghi nhận những thông tin của File đã bị sửa format | ||||||||||||||||||||||
11 | * Những thông tin được bôi màu vàng nhạt là thông tin ứng viên phải chọn từ list danh sách có sẵn | ||||||||||||||||||||||
12 | |||||||||||||||||||||||
13 | Thông Tin Cá Nhân | ||||||||||||||||||||||
14 | Họ & Tên: | Chức danh dự tuyển (1): | |||||||||||||||||||||
15 | Chức danh dự tuyển 2 (nếu có): | ||||||||||||||||||||||
16 | Giới tính: | Nơi làm việc mong muốn: | |||||||||||||||||||||
17 | Ngày sinh: | ||||||||||||||||||||||
18 | |||||||||||||||||||||||
19 | Nơi sinh: | Mức lương đề nghị: | |||||||||||||||||||||
20 | Dân tộc: | Tôn giáo: | Ngày có thể nhận việc sớm nhất: | ||||||||||||||||||||
21 | Chiều cao: | Cân nặng: | Tình trạng gia đình: | ||||||||||||||||||||
22 | Số CMND: | Ngày cấp: | Nơi cấp: | ||||||||||||||||||||
23 | Địa chỉ thường trú: | ||||||||||||||||||||||
24 | Địa chỉ liên hệ nhanh nhất: | ĐT liên hệ nhanh nhất: | |||||||||||||||||||||
25 | Email (cần có): | Điện thoại di động: | |||||||||||||||||||||
26 | Họ tên và mối quan hệ người liên lạc khẩn khi cần: | ĐT liên hệ: | |||||||||||||||||||||
27 | QUÁ TRÌNH HỌC TẬP (từ 15 tuổi trở lên) | ||||||||||||||||||||||
28 | Thời gian (Từ..đến..) | Đơn vị đào tạo | Chuyên ngành (ghi đúng theo trên bằng cấp) | Trình độ | Loại hình đào tạo | Xếp loại | |||||||||||||||||
29 | |||||||||||||||||||||||
30 | |||||||||||||||||||||||
31 | |||||||||||||||||||||||
32 | |||||||||||||||||||||||
33 | |||||||||||||||||||||||
34 | CÁC KHÓA ĐÀO TẠO (Nghiệp vụ, chuyên môn…) | ||||||||||||||||||||||
35 | Thời gian (Từ..đến..) | Đơn vị đào tạo | Tên khóa học | Chứng chỉ/chứng nhận | |||||||||||||||||||
36 | |||||||||||||||||||||||
37 | |||||||||||||||||||||||
38 | |||||||||||||||||||||||
39 | |||||||||||||||||||||||
40 | |||||||||||||||||||||||
41 | |||||||||||||||||||||||
42 | TRÌNH ĐỘ NGOẠI NGỮ & TIN HỌC | ||||||||||||||||||||||
43 | Ngoại ngữ & Tin học | Trình độ/bằng cấp | Đơn vị đào tạo/cấp bằng | Xếp loại | |||||||||||||||||||
44 | Ngoại ngữ (Tiếng Anh) | ||||||||||||||||||||||
45 | Tin học | ||||||||||||||||||||||
46 | |||||||||||||||||||||||
47 | |||||||||||||||||||||||
48 | THÀNH PHẦN GIA ĐÌNH (Cha, Mẹ, Anh, Chị, Em ruột, Vợ/Chồng, Con) | ||||||||||||||||||||||
49 | Quan hệ | Họ và tên | Năm sinh | Nghề nghiệp | Nơi làm việc | ||||||||||||||||||
50 | |||||||||||||||||||||||
51 | |||||||||||||||||||||||
52 | |||||||||||||||||||||||
53 | |||||||||||||||||||||||
54 | |||||||||||||||||||||||
55 | |||||||||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||||||||
57 | KINH NGHIỆM LÀM VIỆC (liệt kê theo thứ tự từ thời gian gần đây nhất) | ||||||||||||||||||||||
58 | Từ: | Đơn vị công tác: | Ngành hoạt động: | ||||||||||||||||||||
59 | đến: | Tên phòng/ban: | Điện thoại/Fax liên lạc: | ||||||||||||||||||||
60 | Chức danh: | Mô tả ngắn gọn công việc: | Loại hợp đồng: | ||||||||||||||||||||
61 | |||||||||||||||||||||||
62 | Thu nhập: | ||||||||||||||||||||||
63 | |||||||||||||||||||||||
64 | Họ tên quản lý trực tiếp: | Chức vụ: | Số điện thoại: | ||||||||||||||||||||
65 | Số nhân viên phụ trách (nếu có): | ||||||||||||||||||||||
66 | Lý do thôi việc: | ||||||||||||||||||||||
67 | Từ: | Đơn vị công tác: | Ngành hoạt động: | ||||||||||||||||||||
68 | đến: | Tên phòng/ban: | Điện thoại/Fax liên lạc: | ||||||||||||||||||||
69 | Chức danh: | Mô tả ngắn gọn công việc: | Loại hợp đồng: | ||||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||||||
71 | Thu nhập: | ||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||
73 | Họ tên quản lý trực tiếp: | Chức vụ: | Số điện thoại: | ||||||||||||||||||||
74 | Số nhân viên phụ trách (nếu có): | ||||||||||||||||||||||
75 | Lý do thôi việc: | ||||||||||||||||||||||
76 | Từ: | Đơn vị công tác: | Ngành hoạt động: | ||||||||||||||||||||
77 | đến: | Tên phòng/ban: | Điện thoại/Fax liên lạc: | ||||||||||||||||||||
78 | Chức danh: | Mô tả ngắn gọn công việc: | Loại hợp đồng: | ||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||
80 | Thu nhập: | ||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||
82 | Họ tên quản lý trực tiếp: | Chức vụ: | Số điện thoại: | ||||||||||||||||||||
83 | Số nhân viên phụ trách (nếu có): | ||||||||||||||||||||||
84 | Lý do thôi việc: | ||||||||||||||||||||||
85 | CÁC THÔNG TIN KHÁC | ||||||||||||||||||||||
86 | Kế hoạch phát triển sự nghiệp/ Nguyện vọng cá nhân | ||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||
92 | Một số phẩm chất, kỹ năng đặc biệt (Nêu tóm tắt phẩm chất và kỹ năng đặc biệt tích lũy được trong quá trình học tập, làm việc và các kinh nghiệm khác) | ||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||
97 | Khen thưởng | ||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||
100 |