ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAE
1
EXCELKETOAN.VN
2
3
4
BẢNG TÍNH LƯƠNG
5
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
6
Tháng 01 năm 20xx
7
8
STTHọ và tênChức
vụ
Ngày Công thực tếLương
Cơ bản
Phụ Cấp không đóng BHPhụ cấp phải đóng BHTổng
Phụ cấp
Thu nhập bổ sung khácTổng thu nhậpTổng thu nhập
Thực
Tế
Lương đóng BHKhoản trích tính vào CPCác khoản trừ vào lươngThực
lĩnh
Ký nhận
9
BHXH
(18%)
BHYT
(3%)
BHTN
(1%)
KPCĐCộngBảo hiểm bắt buộc
10
Ăn TrưaĐiện ThoạiXăng XeHỗ trợ nhà ởChức vụTrách nhiệmTăng caThưởngBHXH
(8%)
BHYT
(1,5%)
BHTN
(1%)
Cộng BH
bắt buộc
Thuế
TNCN
Tạm
Ứng
Tổng Cộng
11
123456788a9101111a11b121313a14151617181920212223242526
12
NguồnDS NVQĐ/HĐBCCHĐ/QCHĐ/QCHĐ/QCHĐ/QCHĐ/QCHĐ/QC=6+7+8 + 8a+9+10HĐ/QCHĐ/QC= 5 + 11 + 11a + 11b= 12 *4 / 26=5+9+10= 13a *18%= 13a *3%= 13a *1%= 13a *2%=14+15+16+17= 13a *8%= 13a *1,5%= 13a *1%=19+20+21BT ThuếG T.Ư=22+23+24= 13 -25
13
ABộ phận Quản lý 18226.900.0004.610.0002.050.0001.750.00010.100.00021.000.0009.800.00049.310.000200.00014.000.00084.310.00098.930.38557.700.00010.386.0001.731.000577.0001.154.00013.848.0004.616.000865.500577.0006.058.5001.016.8082.000.0009.075.30889.855.077
14
01GD276.000.000680.000550.000400.0002.000.00010.000.0003.000.00016.630.0002.000.00022.630.00025.500.38519.000.0003.420.000570.000190.000380.0004.560.0001.520.000285.000190.0001.995.000489.30802.484.30823.016.077
15
02P.GD265.000.000680.000400.000300.0001.800.0008.000.0002.000.00013.180.0002.000.00019.980.00021.980.00015.000.0002.700.000450.000150.000300.0003.600.0001.200.000225.000150.0001.575.000527.50002.102.50019.877.500
16
03KTT254.000.000650.000300.000250.0001.500.0003.000.0001.500.0007.200.0002.000.00012.700.00014.211.5388.500.0001.530.000255.00085.000170.0002.040.000680.000127.50085.000892.50000892.50013.319.038
17
04KTV273.000.000650.000200.000200.0001.200.0001.000.0003.250.000200.0002.000.0007.450.0009.936.5384.000.000720.000120.00040.00080.000960.000320.00060.00040.000420.00000420.0009.516.538
18
05NVVP242.900.000650.000200.000200.0001.200.000500.0002.750.0002.000.0006.850.0008.323.0773.400.000612.000102.00034.00068.000816.000272.00051.00034.000357.00000357.0007.966.077
19
06TQ263.000.000650.000200.000200.0001.200.0001.000.0003.250.0002.000.0007.450.0009.450.0004.000.000720.000120.00040.00080.000960.000320.00060.00040.000420.00000420.0009.030.000
20
07TK273.000.000650.000200.000200.0001.200.000800.0003.050.0002.000.0007.250.0009.528.8463.800.000684.000114.00038.00076.000912.000304.00057.00038.000399.00002.000.0002.399.0007.129.846
21
BBộ phận Bán hàng809.500.0001.950.0001.050.000950.0003.900.0004.000.0003.500.00015.350.00006.000.00028.750.00035.561.53817.000.0003.060.000510.000170.000340.0004.080.0001.360.000255.000170.0001.785.000295.75002.080.75033.480.788
22
01TPBH273.500.000650.000450.000350.0001.500.0004.000.0001.500.0008.450.0002.000.00013.450.00015.967.3089.000.0001.620.000270.00090.000180.0002.160.000720.000135.00090.000945.000295.75001.240.75014.726.558
23
02NVKD1263.000.000650.000300.000300.0001.200.0001.000.0003.450.0002.000.0007.650.0009.650.0004.000.000720.000120.00040.00080.000960.000320.00060.00040.000420.00000420.0009.230.000
24
03NVKD2273.000.000650.000300.000300.0001.200.0001.000.0003.450.0002.000.0007.650.0009.944.2314.000.000720.000120.00040.00080.000960.000320.00060.00040.000420.00000420.0009.524.231
25
Tổng A + B 26236.400.0006.560.0003.100.0002.700.00025.000.00013.300.00064.660.000200.00020.000.000113.060.000134.491.92374.700.00013.446.0002.241.000747.0001.494.00017.928.0005.976.0001.120.500747.0007.843.5001.312.5582.000.00011.156.058123.335.865
26
27
Hà Nội, ngày 31 tháng 01 năm 2016
28
Người lập biểuKế toán trưởngGiám Đốc Công ty
29
(Ký, họ tên)(Ký, họ tên)(Ký, họ tên, đóng dấu)
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100