A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | Đơn vị bán hàng: | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI PROJECT SHIPPING | ||||||||||||||||||||||||
3 | Địa chỉ: | 170 Phan Văn Hân, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh | ||||||||||||||||||||||||
4 | Điện thoại: | 0909.411.668 (Mr Tuấn) - 0901.809.995 (Mr Tâm) | ||||||||||||||||||||||||
5 | MST: | 314547361 | ||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA BẰNG CONTAINER HCM | |||||||||||||||||||||||||
8 | STT | NƠI ĐÓNG HÀNG/ TRẢ HÀNG | KCN/ KCX / CUM CN | DIA CHI | K/C TU CY CAT LAI ( KMS ) | GIÁ CHƯA VAT | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
9 | TINH | HUYEN | 20'GP | 40'HC | 20'RF | 40'RF | 2*20'GP | |||||||||||||||||||
10 | 1 | LONG AN | TP. TAN AN | TP. TAN AN | Tp. Tân An, Long An, Việt Nam | 60 | 2,800,000 | 3,000,000 | ||||||||||||||||||
11 | 2 | TAN HUNG | TT. TAN HUNG | Tt. Tân Hưng, Long An Province, Vietnam | 165 | 5,500,000 | 5,700,000 | |||||||||||||||||||
12 | 3 | VINH HUNG | TT. VINH HUNG | Tt. Vĩnh Hưng, Long An Province, Vietnam | 150 | 5,200,000 | 5,400,000 | |||||||||||||||||||
13 | 4 | MOC HOA | TT. MOC HOA | Tt. Mộc Hoá, Long An Province, Vietnam | 130 | 4,800,000 | 5,000,000 | |||||||||||||||||||
14 | 5 | TAN THANH | TT. TAN THANH | Tt. Tân Thạnh, Long An Province, Vietnam | 100 | 4,300,000 | 4,500,000 | |||||||||||||||||||
15 | 6 | THANH HOA | TT. THANH HOA | Tt. Thạnh Hóa, Long An Province, Vietnam | 90 | 4,000,000 | 4,200,000 | |||||||||||||||||||
16 | 7 | DUC HUE | TT. DUC HUE | Tt. Đức Huệ, Long An Province, Vietnam | 75 | 3,200,000 | 3,400,000 | |||||||||||||||||||
17 | 8 | DUC HOA | TT. DUC HOA | TT Đức Hòa, Long An Province, Vietnam | 61 | 2,800,000 | 3,000,000 | |||||||||||||||||||
18 | 9 | KCN DUC HOA 1 | Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | 53 | 2,600,000 | 2,800,000 | ||||||||||||||||||||
19 | 10 | KCN DUC HOA 3 | Xã Đức Lập Hạ và xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | 60 | 2,800,000 | 3,000,000 | ||||||||||||||||||||
20 | 11 | KCN TAN DUC | Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | 60 | 2,800,000 | 3,000,000 | ||||||||||||||||||||
21 | 12 | KCN THAI HOA | Ấp Tân Hòa, xã Ðức Lập Hạ, huyện Ðức Hòa, tỉnh Long An | 63 | 3,000,000 | 3,200,000 | ||||||||||||||||||||
22 | 13 | KCN DUC HOA DONG | Xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | 53 | 2,600,000 | 2,800,000 | ||||||||||||||||||||
23 | 14 | KCN XUYEN A | Đường tỉnh 824, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hoà, Long An. | 54 | 2,600,000 | 2,800,000 | ||||||||||||||||||||
24 | 15 | BEN LUC | TT. BEN LUC | Tt. Bến Lức, Long An Province, Vietnam | 40 | 2,800,000 | 3,000,000 | |||||||||||||||||||
25 | 16 | KCN THUAN DAO | Thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức và xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An | 41 | 2,800,000 | 3,000,000 | ||||||||||||||||||||
26 | 17 | KCN PHU AN THANH | Đường tỉnh 830, huyện An Thạnh, quận Bến Lức, tỉnh Long An | 44 | 2,900,000 | 3,100,000 | ||||||||||||||||||||
27 | 18 | KCN NHUT CHANH | Ấp 5, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 47 | 3,200,000 | 3,400,000 | ||||||||||||||||||||
28 | 19 | KCN TAN BUU | Xã Tân Bửu, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 36 | 2,600,000 | 2,800,000 | ||||||||||||||||||||
29 | 20 | KCN PHUC LONG | Xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 37 | 2,600,000 | 2,800,000 | ||||||||||||||||||||
30 | 21 | KCN THANH DUC | Xã Thạnh Đức, huyện bến Lức, tỉnh Long An | 46 | 3,200,000 | 3,400,000 | ||||||||||||||||||||
31 | 22 | KCN BAC AN THANH | Xã An Thạnh, huyện Bến Lức, tỉnh long An | 41 | 2,800,000 | 3,000,000 | ||||||||||||||||||||
32 | 23 | KCN VINH LOC 2 | Xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 37 | 2,600,000 | 2,800,000 | ||||||||||||||||||||
33 | 24 | THU THUA | TT. THU THUA | Tt. Thủ Thừa, Thủ Thừa, Long An, Việt Nam | 55 | 3,200,000 | 3,400,000 | |||||||||||||||||||
34 | 25 | KCN TAN THANH | Xã Tân Lập, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An | 72 | 4,300,000 | 4,500,000 | ||||||||||||||||||||
35 | 26 | TAN TRU | TT. TAN TRU | Tân Trụ District, Long An Province, Vietnam | 65 | 4,000,000 | 4,200,000 | |||||||||||||||||||
36 | 27 | CAN DUOC | TT. CAN DUOC | Cần Đước District, Long An Province, Vietnam | 45 | 3,400,000 | 3,600,000 | |||||||||||||||||||
37 | 28 | KCN THUAN DAO | Thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức và xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An | 41 | 3,000,000 | 3,200,000 | ||||||||||||||||||||
38 | 29 | KCN CAU TRAM | Xã Long Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An | 35 | 2,800,000 | 3,000,000 | ||||||||||||||||||||
39 | 30 | CAN GIUOC | TT. CAN GIUOC | Cần Giuộc, Long An Province, Vietnam | 35 | 2,800,000 | 3,000,000 | |||||||||||||||||||
40 | 31 | KCN LONG HAU | Ấp 3, Xã Long Hậu, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An (giáp ranh Hiệp Phước - Nhà Bè - TP.HCM) | 28 | 3,200,000 | 3,400,000 | ||||||||||||||||||||
41 | 32 | KCN TAN KIM | Xã Tân Kim, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An | 28 | 3,200,000 | 3,400,000 | ||||||||||||||||||||
42 | 33 | KCN NAM TAN LAP | Xã Tân Tập, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An | 49 | 4,300,000 | 4,500,000 | ||||||||||||||||||||
43 | 34 | KCN BAC TAN LAP | Xã Tân Tập và Phước Vĩnh Đông, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An | 52 | 3,200,000 | 3,400,000 | ||||||||||||||||||||
44 | 35 | CHAU THANH | TT. CHAU THANH | Châu Thành, Long An Province, Vietnam | 75 | 4,500,000 | 4,700,000 | 5,800,000 | 6,100,000 | |||||||||||||||||
45 | 36 | TIEN GIANG | TP. MY THO | TT. MY THO | TP.Mỹ Tho, Tiền Giang | 85 | 4,200,000 | 4,400,000 | 6,500,000 | |||||||||||||||||
46 | 37 | KCN MY THO | TP.Mỹ Tho, Tiền Giang | 85 | 4,200,000 | 4,400,000 | ||||||||||||||||||||
47 | 38 | CUM CN TAN MY CHANH | TP.Mỹ Tho, Tiền Giang | 86 | 4,300,000 | 4,500,000 | ||||||||||||||||||||
48 | 39 | CUM CN TRUNG AN | X.Trung An, TP.Mỹ Tho, Tiền Giang | 86 | 4,300,000 | 4,500,000 | ||||||||||||||||||||
49 | 40 | TX. GO CONG | TT. GO CONG | tx. Gò Công, Tiền Giang, Vietnam | 70 | 3,200,000 | 4,300,000 | |||||||||||||||||||
50 | 41 | TAN PHUOC | TT. TAN PHUOC | Tân Phước District, Tien Giang, Vietnam | 70 | 3,200,000 | 4,300,000 | |||||||||||||||||||
51 | 42 | KCN LONG GIANG | X.Tân Lập 1, H.Tân Phước, Tiền Giang | 75 | 3,400,000 | 3,600,000 | ||||||||||||||||||||
52 | 43 | CAI BE | TT. CAI BE | Cái Bè District, Tien Giang, Vietnam | 115 | 5,000,000 | 5,500,000 | 8,000,000 | ||||||||||||||||||
53 | 44 | CAI LAY | TT. CAI LAY | Cai Lậy District, Tien Giang, Vietnam | 100 | 4,700,000 | 4,900,000 | |||||||||||||||||||
54 | 45 | CHAU THANH | TT. CHAU THANH | Châu Thành District, Tien Giang, Vietnam | 90 | 4,800,000 | 5,200,000 | |||||||||||||||||||
55 | 46 | KCN TAN HUONG | X.Tân Hương, H.Châu Thành, Tiền Giang | 68 | 3,200,000 | 3,400,000 | ||||||||||||||||||||
56 | 47 | CHO GAO | TT. CHO GAO | Chợ Gạo District, Tien Giang, Vietnam | 95 | 5,000,000 | 5,500,000 | |||||||||||||||||||
57 | 48 | GO CONG TAY | TT. GO CONG TAY | Gò Công Tây District, Tien Giang, Vietnam | 80 | 4,800,000 | 5,000,000 | |||||||||||||||||||
58 | 49 | GO CONG DONG | TT. GO CONG DONG | Gò Công Đông, Tien Giang, Vietnam | 80 | 4,800,000 | 5,000,000 | |||||||||||||||||||
59 | 50 | CUM CN GIA THUAN CANG BIEN TAN PHUOC | xã Bình Đông, huyện Gò Công Đông | 61 | 4,600,000 | 4,800,000 | ||||||||||||||||||||
60 | 51 | KCN TAU THUY SOAI RAP | xã Gia Thuận và Vàm Láng huyện Gò Công Đông | 77 | 4,600,000 | 4,800,000 | ||||||||||||||||||||
61 | 52 | KCN DV DAU KHI | xã Tân Phước và Tân Trung, huyện Gò Công Đông | 80 | 4,800,000 | 5,000,000 | ||||||||||||||||||||
62 | 53 | BẾN TRE | TP. BEN TRE | TP. BEN TRE | tp. Bến Tre, Ben Tre, Vietnam | 100 | 5,500,000 | 5,700,000 | ||||||||||||||||||
63 | 54 | CHAU THANH | TT. CHAU THANH | Châu Thành, Ben Tre, Vietnam | 95 | 5,500,000 | 5,700,000 | |||||||||||||||||||
64 | 55 | CHO LACH | TT. CHO LACH | Chợ Lách District, Ben Tre, Vietnam | 125 | 6,200,000 | 6,400,000 | |||||||||||||||||||
65 | 56 | MO CAY | TT. MO CAY | Mỏ Cày, Ben Tre, Vietnam | 125 | 6,200,000 | 6,400,000 | |||||||||||||||||||
66 | 57 | GIONG TROM | TT. GIONG TROM | Giồng Trôm District, Ben Tre, Vietnam | 115 | 6,000,000 | 6,200,000 | |||||||||||||||||||
67 | 58 | BINH DAI | TT. BINH DAI | Bình Đại, Ben Tre, Vietnam | 135 | 6,500,000 | 6,700,000 | |||||||||||||||||||
68 | 59 | BA TRI | TT. BA TRI | Ba Tri District, Ben Tre, Vietnam | 130 | 6,500,000 | 6,700,000 | |||||||||||||||||||
69 | 60 | THANH PHU | TT. THANH PHU | Thạnh Phú, Ben Tre, Vietnam | 145 | 6,800,000 | 7,000,000 | |||||||||||||||||||
70 | 61 | TRA VINH | TP. TRA VINH | 145 | 7,500,000 | 7,700,000 | ||||||||||||||||||||
71 | 62 | CANG LONG | 145 | 7,500,000 | 7,700,000 | |||||||||||||||||||||
72 | 63 | CAU KE | 170 | 8,000,000 | 8,200,000 | |||||||||||||||||||||
73 | 64 | TIEU CAN | 170 | 8,000,000 | 8,200,000 | |||||||||||||||||||||
74 | 65 | CHAU THANH | 160 | 7,200,000 | 740,000 | |||||||||||||||||||||
75 | 66 | CAU NGANG | 170 | 8,000,000 | 8,200,000 | |||||||||||||||||||||
76 | 67 | TRA CU | 185 | 8,500,000 | 9,000,000 | |||||||||||||||||||||
77 | 68 | DUYEN HAI | 210 | 9,200,000 | 9,500,000 | |||||||||||||||||||||
78 | 69 | VINH LONG | TP. VINH LONG | 140 | 6,500,000 | 6,800,000 | ||||||||||||||||||||
79 | 70 | LONG HO | 145 | 6,800,000 | 7,200,000 | |||||||||||||||||||||
80 | 71 | MANG THIT | 165 | 7,500,000 | 8,000,000 | |||||||||||||||||||||
81 | 72 | VUNG LIEM | 155 | 7,000,000 | 7,500,000 | |||||||||||||||||||||
82 | 73 | TAM BINH | 165 | 7,500,000 | 8,000,000 | |||||||||||||||||||||
83 | 74 | TX. BINH MINH | 180 | 8,200,000 | 8,500,000 | |||||||||||||||||||||
84 | 75 | TRA ON | 190 | 8,500,000 | 9,000,000 | |||||||||||||||||||||
85 | 76 | DONG THAP | TP. CAO LANH | 145 | 7,000,000 | 7,500,000 | ||||||||||||||||||||
86 | 77 | TP. SA DEC | 160 | 5,400,000 | ||||||||||||||||||||||
87 | 78 | TAN HONG | 190 | 8,500,000 | 9,000,000 | |||||||||||||||||||||
88 | 79 | HONG NGU | 180 | 8,000,000 | 8,500,000 | |||||||||||||||||||||
89 | 80 | TAM NONG | 170 | 7,500,000 | 8,000,000 | |||||||||||||||||||||
90 | 81 | THAP MUOI | 140 | 7,000,000 | 7,500,000 | |||||||||||||||||||||
91 | 82 | CAO LANH | 150 | 7,000,000 | ||||||||||||||||||||||
92 | 83 | THANH BINH | 170 | 7,500,000 | 8,000,000 | |||||||||||||||||||||
93 | 84 | LAP VO | 175 | 7,500,000 | 8,000,000 | 8,000,000 | 8,200,000 | |||||||||||||||||||
94 | 85 | LAI VUNG | 180 | 8,000,000 | 8,500,000 | |||||||||||||||||||||
95 | 86 | CHAU THANH | 155 | 7,200,000 | 7,500,000 | |||||||||||||||||||||
96 | 87 | AN GIANG | TP. LONG XUYEN | 210 | 10,000,000 | 10,500,000 | 11,500,000 | 12,000,000 | ||||||||||||||||||
97 | 88 | TX. CHAU DOC | 255 | 11,000,000 | 11,500,000 | |||||||||||||||||||||
98 | 89 | AN PHU | 285 | 11,500,000 | 12,000,000 | |||||||||||||||||||||
99 | 90 | TAN CHAU | 255 | 11,000,000 | 11,500,000 | |||||||||||||||||||||
100 | 91 | PHU TAN | 230 | 10,500,000 | 11,000,000 |