A | B | C | D | E | F | G | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 1 | |||||||||||||||||||||||||
2 | Chương trình khuyến mại "Bio-acimin 15 trọn niềm tin - triệu quà tri ân" | |||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | STT | Hạng giải thưởng | Khu vực | QLBH | Mã khách hàng | Tên Khách hàng | Địa chỉ | Số điện thoại | Số lượng mã trúng thưởng | Mã số dự thưởng | Giải thưởng | Tổng giải thưởng | ||||||||||||||
5 | 1 | Giải nhất | Hà Tĩnh B | Lê Ngọc Cường | THT.00269 | Công Ty TNHH Dược Phẩm Liên Hoa | Số 141 Nguyễn Công Trứ, Phường Bắc Hà, Thành Phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh | 098307**** | 1 | 10803 | 5 chỉ vàng nhẫn SJC | 5 chỉ vàng nhẫn SJC | ||||||||||||||
6 | 1 | Giải nhì | Gia Lâm, Long Biên | Lê Thanh Hòa | HN.00477 | Nhà Thuốc Tuấn Anh | Số Nhà 47, Tổ 9, Phố Tư Đình, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành Phố Hà Nội | 091295**** | 1 | 32994 | 2 chỉ vàng nhẫn SJC | 2 chỉ vàng nhẫn SJC | ||||||||||||||
7 | 2 | Giải nhì | Nghệ An A | Lê Ngọc Cường | TNA.00053 | Nhà Thuốc Vinh Tân, Mai Thị Quy | Khối 4 TT Quán Hành, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | 094742**** | 1 | 21506 | 2 chỉ vàng nhẫn SJC | 2 chỉ vàng nhẫn SJC | ||||||||||||||
8 | 3 | Giải nhì | Huế A | Hồ Văn Lên | THU.00006 | Nhà Thuốc Thanh Nữ | Lô 389, Nhà A, Chợ Đông Ba, Phường Gia Hội, Thành Phố Huế | 039510**** | 1 | 26580 | 2 chỉ vàng nhẫn SJC | 2 chỉ vàng nhẫn SJC | ||||||||||||||
9 | 4 | Giải nhì | Thanh Hóa A | Trần Văn Quang | TTH.00171 | Quầy Thuốc Trí Hiền - Công Ty TNHH TM Dược Phẩm Hoàng Dương | Số Nhà 148, Lê Hoàn, Thị Trấn Thọ Xuân, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa | 090464**** | 1 | 34602 | 2 chỉ vàng nhẫn SJC | 2 chỉ vàng nhẫn SJC | ||||||||||||||
10 | 5 | Giải nhì | Chợ buôn | KVK | HN.04425 | Công Ty Cổ Phần Dược Mỹ Phẩm Ngọc Chung | Quầy 532 Số 1 Nguyễn Huy Tưởng - Thanh Xuân - Hà Nội | 096959**** | 1 | 20235 | 2 chỉ vàng nhẫn SJC | 2 chỉ vàng nhẫn SJC | ||||||||||||||
11 | 1 | Giải ba | Thanh Hóa A | Trần Văn Quang | TTH.00163 | Quầy Thuốc Trần Thị Anh | Tiểu Khu Ba Chè, Thị Trấn Thiệu Hoá, Huyện Thiệu Hoá, Tỉnh Thanh Hoá | 035968**** | 1 | 11648 | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | ||||||||||||||
12 | 2 | Giải ba | Nghệ An C | Lê Ngọc Cường | TNA.00343 | Nhà Thuốc Hồng Thế | Xóm 4, Xã Hoa Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | 097622**** | 1 | 37570 | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | ||||||||||||||
13 | 3 | Giải ba | Nghệ An A | Lê Ngọc Cường | TNA.00173 | Nhà Thuốc Tâm Hào, Trần Thị Tâm | Số 75 Lê Huân, Phường Hồng Sơn, Thành Phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 093435**** | 1 | 19203 | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | ||||||||||||||
14 | 4 | Giải ba | Thanh Hóa D | Trần Văn Quang | TTH.00401 | Nhà Thuốc Sơn Tú | Số nhà 158, Phố 8, Đường Bạch Đằng, Phường Quảng Hưng, Thành Phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá | 098805**** | 1 | 34810 | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | ||||||||||||||
15 | 5 | Giải ba | Quảng Nam B | Hồ Văn Lên | TQA.00035 | Quầy Thuốc Vũ Quang Hùng | Tổ Đàng Bộ, Thị Trấn Trà My, Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam | 090516**** | 1 | 13599 | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | ||||||||||||||
16 | 6 | Giải ba | Nghệ An A | Lê Ngọc Cường | TNA.00238 | Nhà Thuốc Anh Hứa - Công Ty TNHH Dược Chiến Thắng | Chợ Ga Vinh, Phường Lê Lợi, Thành Phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 033905**** | 1 | 14750 | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | ||||||||||||||
17 | 7 | Giải ba | Thái Bình C | Vũ Văn Hậu | TTB.00239 | Nhà Thuốc Thúy Ninh | Tổ 3 TT Đông Hưng, Đông Hưng, Thái Bình | 097377**** | 1 | 09081 | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | ||||||||||||||
18 | 8 | Giải ba | Đống Đa | Vũ Văn Hậu | HN.02409 | Nhà Thuốc Phương Linh, 85 Trần Quang Diệu | Số 85 Trần Quang Diệu, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội | 098919**** | 1 | 11516 | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | ||||||||||||||
19 | 9 | Giải ba | Đông Anh | Đoàn Văn Tiến | HN.01981 | Nhà Thuốc Hồng Liên | Tổ 8, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành Phố Hà Nội | 097564**** | 1 | 13981 | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | ||||||||||||||
20 | 10 | Giải ba | Chợ buôn | KVK | HN.04425 | Công Ty Cổ Phần Dược Mỹ Phẩm Ngọc Chung | Quầy 532 Số 1 Nguyễn Huy Tưởng - Thanh Xuân - Hà Nội | 096959**** | 1 | 12592 | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | ||||||||||||||
21 | 11 | Giải ba | Bắc Giang A | Đoàn Văn Tiến | TBG.00134 | Quầy Thuốc Số 66 | TDP Dinh Hương, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | 096496**** | 1 | 00510 | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | ||||||||||||||
22 | 12 | Giải ba | Chợ buôn | KVK | HN.03195 | Quầy Thuốc Thủy Vinh, Quầy 331 Hapu, CTy CPDP Hà Nội | Số 1 Nguyễn Huy Tưởng, Hapumedicine, Hà Nội | 090412**** | 1 | 32711 | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | ||||||||||||||
23 | 13 | Giải ba | Hải Phòng D | Nguyễn Hữu Hiếu | THP.00089 | Nhà Thuốc 501 | Số 501D Đường Thiên Lôi, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành Phố Hải Phòng | 097952**** | 1 | 11233 | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | ||||||||||||||
24 | 14 | Giải ba | Phú Yên B | Nguyễn Văn Thanh | PY.00315 | Quầy Thuốc Phúc Thiện | Đường Mậu Thân (Thửa Đất Số: 517 TBĐ số: 231C), Thôn Liên Trì 2, Xã Bình Kiến, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 093495**** | 1 | 20047 | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | ||||||||||||||
25 | 15 | Giải ba | Hà Nam, Ninh Bình D | Nguyễn Thị Thúy | TNB.00001 | Công Ty DP Vũ Duyên, TP Ninh Bình | Số 15 Hải Thượng Lãn Ông, Phường Nam Thành, Thành Phố Ninh Bình | 091221**** | 1 | 14350 | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | ||||||||||||||
26 | 16 | Giải ba | Bắc Ninh A | Đoàn Văn Tiến | TBN.00026 | Phòng khám Chinh Tâm | Xóm Ngoài, Thôn Đại Bái, Xã Đại Bái, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 070578**** | 1 | 17759 | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | ||||||||||||||
27 | 17 | Giải ba | Nghệ An A | Lê Ngọc Cường | TNA.00053 | Nhà Thuốc Vinh Tân, Mai Thị Quy | Khối 4 TT Quán Hành, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | 094742**** | 1 | 12550 | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | ||||||||||||||
28 | 18 | Giải ba | Lạng Sơn | Lê Thanh Hòa | TLS.00270 | Quầy Thuốc Ánh Như | Thôn Ngã Tư, Xã Tô Hiệu, Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn | 096599**** | 1 | 06721 | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | ||||||||||||||
29 | 19 | Giải ba | Cầu Giấy | Nguyễn Thị Thúy | HN.01142 | Nhà Thuốc Ngọc Cầm | Số 48 Đường Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội | 091840**** | 1 | 23001 | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | ||||||||||||||
30 | 20 | Giải ba | Quảng Ninh B | Lê Thanh Hòa | TQN.00206 | Nhà Thuốc Đặng Quyên | Số Nhà 57, Hoàng Hoa Thám, Phường Quảng Yên, Thị Xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh | 036638**** | 1 | 41669 | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | 1 chỉ vàng nhẫn SJC | ||||||||||||||
31 | 1 | Giải khuyến khích | Bình Định A | Nguyễn Văn Thanh | BDI.00072 | Quầy Thuốc Thanh Hào | Thôn Ngọc Thạch 2, Xã Phước An, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định | 094846**** | 1 | 34832 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
32 | 2 | Giải khuyến khích | Bình Định A | Nguyễn Văn Thanh | BDI.00103 | Công Ty TNHH Dược Hưng Phát | 39 Đường Nguyễn Du, Phường Lê Lợi, TP Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định | 093548**** | 1 | 21287 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
33 | 3 | Giải khuyến khích | Bình Định B | Nguyễn Văn Thanh | BDI.00209 | Quầy Thuốc Kim Thoa | An Dưỡng 2, Xã Hoài Tân, Huyện Hoài Nhơn, Tỉnh Bình Định | 090355**** | 1 | 08832 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
34 | 4 | Giải khuyến khích | Bình Định C | Nguyễn Văn Thanh | BDI.00230 | Nhà Thuốc Hoa Kỳ | 278/5 Lê Duẩn, Phường Đập Đá, Thị Xã An Nhơn, Tỉnh Bình Định | 093255**** | 2 | 00832;14832 | 500,000 đồng | 1,000,000 đồng | ||||||||||||||
35 | 5 | Giải khuyến khích | Bình Định A | Nguyễn Văn Thanh | BDI.00347 | Nhà Thuốc Mát Tay 01 | 210 Bạch Đằng, Phường Trần Hưng Đạo, Thành Phố Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định | 091270**** | 1 | 05418 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
36 | 6 | Giải khuyến khích | Dak Lak A | Lưu Truyền Miền | DL.00003 | Nhà Thuốc Tư Nhân Kim Cúc | Số 101 Lê Hồng Phong, Phường Tân Tiến, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk | 090544**** | 1 | 04287 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
37 | 7 | Giải khuyến khích | Dak Lak B | Lưu Truyền Miền | DL.00235 | Nhà Thuốc Tân Thái Bình | Số 18 Nơ Trang Long, Phường Thống Nhất, Thành Phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đăk Lăk | 035892**** | 1 | 04418 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
38 | 8 | Giải khuyến khích | Dak Lak B | Lưu Truyền Miền | DL.00262 | Quầy Thuốc DN 09, Chị Quế Anh | Km38, Xã Ea Phê, Huyện Krông Păk, Tỉnh Đăk Lăk | 093505**** | 1 | 07832 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
39 | 9 | Giải khuyến khích | Dak Lak C | Lưu Truyền Miền | DL.00371 | Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Đăk Lăk | Số 9A Đường Hùng Vương, Phường Tự An, Thành Phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk | 098336**** | 1 | 29832 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
40 | 10 | Giải khuyến khích | Dak Lak C | Lưu Truyền Miền | DL.00490 | Quầy Thuốc Thiện Hạnh 2 | 37 Nguyễn Tất Thành, Thị Trấn Buôn Trấp, Huyện Krông Ana, Tỉnh Đăk Lăk | 094781**** | 1 | 38832 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
41 | 11 | Giải khuyến khích | Dak Nông B | Lưu Truyền Miền | DNO.00322 | Quầy Thuốc Thanh Liên | Thôn Bình An, Xã Nam Bình, Huyện Đăk Song, Tỉnh Đăk Nông | 034989**** | 1 | 32418 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
42 | 12 | Giải khuyến khích | Gia Lai A | Lưu Truyền Miền | GL.00076 | Nhà Thuốc Mỹ Thiện | Số 40 Nguyễn Thiện Thuật, Phường Diên Hồng, TP Pleiku, Tỉnh Gia Lai | 083882**** | 1 | 30287 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
43 | 13 | Giải khuyến khích | Gia Lai B | Lưu Truyền Miền | GL.00261 | Nhà Thuốc Thụ Hòa | Sô 872 Hùng Vương, Thị Trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia lai | 086823**** | 1 | 13832 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
44 | 14 | Giải khuyến khích | Gia Lai B | Lưu Truyền Miền | GL.00295 | Quầy Thuốc Thúy Hằng | Tổ Dân Phố 2, Thị Trấn Phú Thiện, Huyện Phú Thiện, Tỉnh Gia Lai | 039696**** | 1 | 02832 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
45 | 15 | Giải khuyến khích | Gia Lai A | Lưu Truyền Miền | GL.00526 | Nhà Thuốc Chư Prông | 353 Hùng Vương, Thị Trấn Chư Prông, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai | 096388**** | 2 | 01832;03832 | 500,000 đồng | 1,000,000 đồng | ||||||||||||||
46 | 16 | Giải khuyến khích | Hoàng Mai, Hoàn Kiếm | Phạm Hồng Thắng | HN.00052 | Nhà Thuốc 163 Tam Trinh | Số 163, Tổ 18A, Đường Tam Trinh, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội | 038502**** | 1 | 02287 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
47 | 17 | Giải khuyến khích | Thường Tín, Thanh Trì | Phạm Hồng Thắng | HN.01040 | Quầy Thuốc Nguyễn Thị Yến | Khu Tập Thể Xí Nghiệp X4, Xã Duyên Thái, Huyện Thường Tín, Hà Nội | 098440**** | 1 | 18418 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
48 | 18 | Giải khuyến khích | Cầu Giấy | Nguyễn Thị Thúy | HN.01139 | Công Ty Tnhh Dược Phẩm Đa Phúc | Km 27, Thôn 5, Xã Phú Cát, Huyện Quốc Oai, Thành Phố Hà Nội | 091495**** | 2 | 19832;21832 | 500,000 đồng | 1,000,000 đồng | ||||||||||||||
49 | 19 | Giải khuyến khích | Cầu Giấy | Nguyễn Thị Thúy | HN.01170 | Nhà Thuốc Hồng Loan | Số 51, Phố Tô Hiệu, Phường Nghĩa Đô; Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | 096535**** | 1 | 29287 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
50 | 20 | Giải khuyến khích | Thanh Xuân, Thanh Trì | Trần Văn Quang | HN.01796 | Nhà Thuốc Quỳnh Mai | Số 205 Phố Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội | 097302**** | 1 | 28418 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
51 | 21 | Giải khuyến khích | Thanh Xuân, Thanh Trì | Trần Văn Quang | HN.01951 | Nhà Thuốc Mỹ Duyên | Số 55, Ngõ 509 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội | 098411**** | 1 | 22287 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
52 | 22 | Giải khuyến khích | Hà Đông | Trần Văn Quang | HN.02234 | Nhà Thuốc Yến Nhung | Số 137 Lê Hồng Phong, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội | 098842**** | 1 | 36832 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
53 | 23 | Giải khuyến khích | Hà Đông | Trần Văn Quang | HN.02297 | Quầy Thuốc Số 09, Lê Thị Minh Huệ | Mã Kiều, Xã Phương Trung, Huyện Thanh Oai, Thành Phố Hà Nội | 097748**** | 1 | 23287 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
54 | 24 | Giải khuyến khích | Chợ buôn | KVK | HN.03209 | Công Ty Dược Phẩm 117/168 Ngọc Khánh,Chị Châu | Số 117/168 Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội | 098371**** | 1 | 24418 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
55 | 25 | Giải khuyến khích | Chợ buôn | KVK | HN.03232 | Quầy Thuốc Số 541 Hapu, Chị Hoa | Số 1 Nguyễn Huy Tưởng, Hapumedicine, Hà Nội | 077827**** | 2 | 17832;41832 | 500,000 đồng | 1,000,000 đồng | ||||||||||||||
56 | 26 | Giải khuyến khích | Chợ buôn | KVK | HN.03233 | Quầy Thuốc Số 331 Hapu, Chị Nguyệt | Số 1 Nguyễn Huy Tưởng, Hapumedicine, Hà Nội | 091277**** | 2 | 11832;27418 | 500,000 đồng | 1,000,000 đồng | ||||||||||||||
57 | 27 | Giải khuyến khích | Chợ buôn | KVK | HN.03245 | Công Ty CPDP DGC Quầy Thuốc Số 403 Hapu, Chị Thảo | Số 1 Nguyễn Huy Tưởng, Hapumedicine, Hà Nội | 098200**** | 2 | 09287;09832 | 500,000 đồng | 1,000,000 đồng | ||||||||||||||
58 | 28 | Giải khuyến khích | Chợ buôn | KVK | HN.03247 | Quầy 521, Công Ty Cổ Phần VICPHARMA Hà Nội | Quầy 521, Trung tâm Thuố Hapu, Số 1 Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội | 098368**** | 1 | 37287 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
59 | 29 | Giải khuyến khích | Chợ buôn | KVK | HN.03255 | Quầy Thuốc Số 117 C8 Ngọc Khánh, Chị Tâm | Quầy 117 C8 Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội | 090421**** | 1 | 15832 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
60 | 30 | Giải khuyến khích | Chợ buôn | KVK | HN.03304 | Quầy 444 Hapu | Số 1 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội | 034353**** | 1 | 01418 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
61 | 31 | Giải khuyến khích | Đống Đa | Vũ Văn Hậu | HN.04257 | Nhà Thuốc Minh Trang 1 | Số 34 phố Nguyên Hồng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, TP Hà Nội | 096290**** | 1 | 37832 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
62 | 32 | Giải khuyến khích | Chợ buôn | KVK | HN.04425 | Công Ty Cổ Phần Dược Mỹ Phẩm Ngọc Chung | Quầy 532 Số 1 Nguyễn Huy Tưởng - Thanh Xuân - Hà Nội | 096959**** | 9 | 06287;06832;07418;09418;22832;27287;28287;35287;38287 | 500,000 đồng | 4,500,000 đồng | ||||||||||||||
63 | 33 | Giải khuyến khích | Khánh Hòa A | Nguyễn Văn Thanh | KH.00286 | Nhà Thuốc Trung Tâm số 04 | 68A Quang Trung, Phường Lộc Thọ, TP.Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 093471**** | 1 | 25418 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
64 | 34 | Giải khuyến khích | Khánh Hòa B | Nguyễn Văn Thanh | KH.00324 | Bác Sỹ Hùng | Thôn Xuân Tự 1, Xã Vạn Hưng, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa | 094310**** | 1 | 11287 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
65 | 35 | Giải khuyến khích | Phú Yên A | Nguyễn Văn Thanh | PY.00022 | Nhà Thuốc Trần Phú | Đường Trần Phú, Khu Phố Ninh Tịnh 1, Phường 9, Thành Phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 086509**** | 1 | 26418 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
66 | 36 | Giải khuyến khích | Phú Yên A | Nguyễn Văn Thanh | PY.00038 | Quầy Thuốc Hải Hà | Chợ Phú Nhiêu, Xã Hòa Mỹ Đông, Huyện Tây Hòa, Tỉnh Phú Yên | 094522**** | 1 | 20832 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
67 | 37 | Giải khuyến khích | Phú Yên A | Nguyễn Văn Thanh | PY.00133 | Nhà Thuốc Đại Lộc A | KP Ninh Tịnh 6 (Thửa đất số: 327, TBĐ số 255 - B), Phường 9, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 098651**** | 2 | 23418;40832 | 500,000 đồng | 1,000,000 đồng | ||||||||||||||
68 | 38 | Giải khuyến khích | Phú Yên B | Nguyễn Văn Thanh | PY.00231 | Quầy Thuốc Tuyền Quân | Thôn Phước Huệ, Xã Xuân Quang 2, Huyện Đồng Xuân, Tỉnh Phú Yên | 093534**** | 1 | 05287 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
69 | 39 | Giải khuyến khích | Bắc Giang A | Đoàn Văn Tiến | TBG.00134 | Quầy Thuốc Số 66 | TDP Dinh Hương, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | 096496**** | 1 | 08287 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
70 | 40 | Giải khuyến khích | Bắc Giang B | Đoàn Văn Tiến | TBG.00485 | Dương Anh Phương | Chợ Yên Sơn, xã Yên Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang | 098111**** | 1 | 35832 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
71 | 41 | Giải khuyến khích | Bắc Kạn | Đoàn Văn Tiến | TBK.00071 | Quầy Thuốc Bắc Hòa | Phủ Thông, Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Cạn | 098489**** | 1 | 26287 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
72 | 42 | Giải khuyến khích | Bắc Ninh A | Đoàn Văn Tiến | TBN.00058 | Quầy Thuốc Số 17 | Thôn Nghiêm Xá, Xã Việt Hùng, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 035746**** | 1 | 26832 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
73 | 43 | Giải khuyến khích | Bắc Ninh C | Đoàn Văn Tiến | TBN.00189 | Quầy Thuốc Tiến Bào | Xã Phù Khê, Thị Xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 098593**** | 1 | 04832 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
74 | 44 | Giải khuyến khích | Bắc Ninh E | Đoàn Văn Tiến | TBN.00415 | Quầy Thuốc Phúc Nga | Thôn Yên Lãng xã Yên Trung huyện Yên Phong Bắc Ninh | 093651**** | 1 | 21418 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
75 | 45 | Giải khuyến khích | Đà Nẵng B | Đặng Quang Tứ | TDN.00018 | Nhà Thuốc Khánh Hiền | Lô 8 Khu A1, Khu Phố Chợ Hòa Hải, Phường Hòa Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành Phố Đà Nẵng | 077444**** | 1 | 16418 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
76 | 46 | Giải khuyến khích | Đà Nẵng B | Đặng Quang Tứ | TDN.00020 | Nhà Thuốc Dapharco 93, DS Hiền | 333 Ngô Quyền, Phường Mân Thái, Quận Sơn Trà, Thành Phố Đà Nẵng | 093248**** | 1 | 13418 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
77 | 47 | Giải khuyến khích | Đà Nẵng C | Đặng Quang Tứ | TDN.00608 | Nhà Thuốc Gia Khánh An | Số 49 Cao Thắng, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng | 093561**** | 1 | 41418 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
78 | 48 | Giải khuyến khích | Nghệ An E | Lê Ngọc Cường | TNA.00137 | Nhà Thuốc Phương Anh | Xóm Hồng Thọ, Xã Nghĩa Hồng, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | 039328**** | 1 | 15418 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
79 | 49 | Giải khuyến khích | Nghệ An A | Lê Ngọc Cường | TNA.00238 | Nhà Thuốc Anh Hứa - Công Ty TNHH Dược Chiến Thắng | Chợ Ga Vinh, Phường Lê Lợi, Thành Phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 033905**** | 1 | 23832 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
80 | 50 | Giải khuyến khích | Nghệ An A | Lê Ngọc Cường | TNA.00340 | Lê Thị Thắm | Khu đô Thị Cửa Tiền 2, Phường Vinh Tân, Thành Phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 098953**** | 3 | 12832;33287;33418 | 500,000 đồng | 1,500,000 đồng | ||||||||||||||
81 | 51 | Giải khuyến khích | Nghệ An C | Lê Ngọc Cường | TNA.00359 | Nhà Thuốc Hùng Anh, Nguyễn Đức Hùng | Khối 2, TT Đô Lương, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | 097416**** | 1 | 13287 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
82 | 52 | Giải khuyến khích | Nghệ An C | Lê Ngọc Cường | TNA.00509 | Nhà Thuốc Đồng Tâm | Khối 3, Thị Trấn Tân Kỳ, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | 096666**** | 1 | 38418 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
83 | 53 | Giải khuyến khích | Nghệ An A | Lê Ngọc Cường | TNA.00808 | Nhà Thuốc Toàn Nhung | Số 10, Đường Hồ Tông Thốc, Xóm 15, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 096264**** | 1 | 29418 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
84 | 54 | Giải khuyến khích | Hà Nam, Ninh Bình D | Nguyễn Thị Thúy | TNB.00001 | Công Ty DP Vũ Duyên, TP Ninh Bình | Số 15 Hải Thượng Lãn Ông, Phường Nam Thành, Thành Phố Ninh Bình | 091221**** | 1 | 19287 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
85 | 55 | Giải khuyến khích | Ninh Bình C | Nguyễn Thị Thúy | TNB.00172 | Nhà thuốc Kim Nhung | Số 26 Nguyễn Viết Xuân, Phố Vạn Hưng, Phường Bích Đào, Thành Phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình | 097763**** | 1 | 35418 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
86 | 56 | Giải khuyến khích | Nam Định C | Lê Thanh Hòa | TND.00017 | Quầy Thuốc Phạm Thị Bảo Châu | Khu 4A, thị trấn Ngô Đồng, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | 091644**** | 1 | 16832 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
87 | 57 | Giải khuyến khích | Nam Định B | Lê Thanh Hòa | TND.00359 | Công Ty TNHH Hưng Bình Hường | Số 390 Hoàng Văn Thụ, Phường Quang Trung, Thành Phố Nam Định | 039804**** | 3 | 00287;39418;42287 | 500,000 đồng | 1,500,000 đồng | ||||||||||||||
88 | 58 | Giải khuyến khích | Nam Định A | Lê Thanh Hòa | TND.00409 | Nhà Thuốc Minh Nhài | Xã Nghĩa Hòa, Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định | 037958**** | 1 | 19418 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
89 | 59 | Giải khuyến khích | Nam Định B | Lê Thanh Hòa | TND.00464 | Nhà Thuốc Trung Vĩnh | Số 92 Vĩnh Mạc, Phường Lộc Vượng, Thành Phố Nam Định, Tỉnh Nam Định | 096888**** | 1 | 01287 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
90 | 60 | Giải khuyến khích | Hà Nam A | Nguyễn Thị Thúy | TNH.00169 | Quầy Thuốc Tư Nhân Nguyễn Thị Hiền | Thôn Câu Tử, Xã Tiên Sơn, Thị Xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam | 096415**** | 1 | 39832 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
91 | 61 | Giải khuyến khích | Phú Thọ A | Nguyễn Thị Thúy | TPT.00138 | Nhà Thuốc Phương Liên | SN 54, Đường Đào Giã, Thị Trấn Thanh Ba, Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ | 094303**** | 1 | 28832 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
92 | 62 | Giải khuyến khích | Phú Thọ A | Nguyễn Thị Thúy | TPT.00144 | Nhà Thuốc Ngọc Khuê | Tổ 36A, Khu 17, Phường Gia Cẩm, Thành Phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | 097521**** | 1 | 17287 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
93 | 63 | Giải khuyến khích | Phú Thọ A | Nguyễn Thị Thúy | TPT.00203 | Nhà Thuốc Linh Vân | Khu 15, Xã Hoàng Cương, Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ | 097659**** | 1 | 25832 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
94 | 64 | Giải khuyến khích | Quảng Nam B | Hồ Văn Lên | TQA.00015 | Nhà Thuốc Minh Giàu | Số 453 Phan Châu Trinh, Phường Phước Hòa, Thành Phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam | 090594**** | 1 | 32832 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
95 | 65 | Giải khuyến khích | Quảng Bình B | Lê Ngọc Cường | TQB.00084 | Nhà Thuốc Viết Nhân | Số 30 Đường Mẹ Suốt, Phường Hải Đình, TP.Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | 098209**** | 2 | 36418;42832 | 500,000 đồng | 1,000,000 đồng | ||||||||||||||
96 | 66 | Giải khuyến khích | Quảng Bình A | Lê Ngọc Cường | TQB.00130 | Nhà Thuốc Vân Hồng | Số 07 Hùng Vương, phường Ba Đồn, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | 091522**** | 2 | 14418;15287 | 500,000 đồng | 1,000,000 đồng | ||||||||||||||
97 | 67 | Giải khuyến khích | Quảng Bình A | Lê Ngọc Cường | TQB.00276 | Nhà Thuốc Thuận Tâm | Cổng chính bệnh viện đã khoa khu vực Bắc Quảng Bình,thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | 093574**** | 2 | 31418;39287 | 500,000 đồng | 1,000,000 đồng | ||||||||||||||
98 | 68 | Giải khuyến khích | Quảng Ngãi B | Hồ Văn Lên | TQG.00049 | Nhà Thuốc Dũng Loan | Số 243 Đường Lê Trung Đình, Tổ 6, Phường Trần Hưng Đạo, Thành Phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | 093240**** | 3 | 06418;12418;30832 | 500,000 đồng | 1,500,000 đồng | ||||||||||||||
99 | 69 | Giải khuyến khích | Quảng Ninh C | Lê Thanh Hòa | TQN.00016 | Nhà Thuốc Doanh Nghiệp Số 12 Thắm Oanh | Số 12, Trần Phú, Phường Trần Phú, Thành Phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh | 093743**** | 1 | 12287 | 500,000 đồng | 500,000 đồng | ||||||||||||||
100 | 70 | Giải khuyến khích | Quảng Ninh B | Lê Thanh Hòa | TQN.00302 | Quầy Thuốc Doanh Nghiệp Thảo Hiền | Thôn Trại Lốc 1, Xã An Sinh, Thị Xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh | 084686**** | 1 | 40287 | 500,000 đồng | 500,000 đồng |