ABCDEFGHIJKMNOPQRSTUVWXYZ
1
TTMã HSSVHọ và tênLớpHọc tập HK IIRèn luyện HKIIMức học bỗngThành tiền
2
ĐiểmXếpĐiểmXếp loại
3
1151598Phạm Lê ThanhDN69,0Xuất sắc92Xuất sắc 710.000 3.550.000
4
2151131Trịnh NhưQuỳnhDN68,7Giỏi88Tốt 560.000 2.800.000
5
3151560Lê ThanhDN68,7Giỏi82Tốt 560.000 2.800.000
6
4151342Phạm Thị MịViềnDS13A8,7Giỏi91Xuất sắc 560.000 2.800.000
7
5151483Nguyễn Thị ThuDânDS13A8,6Giỏi91Xuất sắc 560.000 2.800.000
8
6151211Trần Lê AnThuyênDS13A8,6Giỏi90Xuất sắc 560.000 2.800.000
9
7151359Võ PhúcAnDS13A8,5Giỏi96Xuất sắc 560.000 2.800.000
10
8140425Trần ThịPhụngDS13A8,5Giỏi82Tốt 560.000 2.800.000
11
9151108Nguyễn Thị ThanhMaiDS13A8,4Giỏi82Tốt 560.000 2.800.000
12
10151469Nguyễn ThịTuyếtDS13A8,4Giỏi81Tốt 560.000 2.800.000
13
11151454Hà Trịnh ThùyDươngY18B9,1Xuất sắc97Xuất sắc 710.000 3.550.000
14
12151296Trương ThịToảnY18C8,6Giỏi95Xuất sắc 560.000 2.800.000
15
13151365Huỳnh DuyKhánhY18B8,6Giỏi93Xuất sắc 560.000 2.800.000
16
14151580Nguyễn Thị MỹThươngY18B8,6Giỏi87Tốt 560.000 2.800.000
17
15151073Nguyễn Thị NgọcHòaY18B8,6Giỏi85Tốt 560.000 2.800.000
18
16151169Nguyễn Ngọc LanPhươngY18C8,5Giỏi82Tốt 560.000 2.800.000
19
17151327Lê VănLuậnY18B8,4Giỏi92Xuất sắc 560.000 2.800.000
20
18151311Võ Thị MỹYếnY18C8,4Giỏi82Tốt 560.000 2.800.000
21
19151549Huỳnh Thị ThuY18A8,3Giỏi90Xuất sắc 560.000 2.800.000
22
20151384Nguyễn Thị ThànhLưuY18C8,3Giỏi86Tốt 560.000 2.800.000
23
21151471Nguyễn Thị CẩmPhươngY18C8,3Giỏi82Tốt 560.000 2.800.000
24
Tổng 60.300.000
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100