A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | Mã SV | Họ tên | Tên khoa | Tên lớp | Số tín chỉ đã đăng ký | Mức HP / 1 tín chỉ | Số tiền học phải nộp học kỳ 2 năm học 2021-2022 | Ghi chú | |||||||||||||||||
2 | 1 | 219103001 | NGUYỄN DUY ANH | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT DV&LH D2019 | 17 | 300.000,0 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
3 | 2 | 219103002 | ĐÀO KHÁNH CHI | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT DV&LH D2019 | 16 | 300.000,0 | 4.800.000,0 | ||||||||||||||||||
4 | 3 | 219103003 | NGUYỄN THỊ QUỲNH GIANG | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT DV&LH D2019 | 16 | 300.000,0 | 4.800.000,0 | ||||||||||||||||||
5 | 4 | 219103004 | ĐINH MINH HẢI | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT DV&LH D2019 | 16 | 300.000,0 | 4.800.000,0 | ||||||||||||||||||
6 | 5 | 219103005 | NGUYỄN THỊ LAN | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT DV&LH D2019 | 0 | 300.000,0 | 0,0 | ||||||||||||||||||
7 | 6 | 219103006 | TRỊNH VĂN LÃM | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT DV&LH D2019 | 16 | 300.000,0 | 4.800.000,0 | ||||||||||||||||||
8 | 7 | 219103007 | TÔ ĐỨC MẠNH | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT DV&LH D2019 | 15 | 300.000,0 | 4.500.000,0 | ||||||||||||||||||
9 | 8 | 219103008 | TÔ BÌNH MINH | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT DV&LH D2019 | 16 | 300.000,0 | 4.800.000,0 | ||||||||||||||||||
10 | 9 | 219103009 | KHỔNG YẾN NHI | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT DV&LH D2019 | 16 | 300.000,0 | 4.800.000,0 | ||||||||||||||||||
11 | 10 | 219103010 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT DV&LH D2019 | 17 | 300.000,0 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
12 | 11 | 219103011 | TRẦN THỊ HUYỀN TRANG | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT DV&LH D2019 | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
13 | 12 | 219103012 | NGUYỄN VIỆT TRIỀU | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT DV&LH D2019 | 19 | 300.000,0 | 5.700.000,0 | ||||||||||||||||||
14 | 13 | 219103013 | LÊ VIẾT VINH | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT DV&LH D2019 | 17 | 300.000,0 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
15 | 14 | 219103014 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT DV&LH D2019 | 17 | 300.000,0 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
16 | 15 | 219103015 | PHẠM THU TRANG | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT DV&LH D2019 | 19 | 300.000,0 | 5.700.000,0 | ||||||||||||||||||
17 | 16 | 219103020 | Nghiêm Phương Thảo | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT DV&LH D2019 | 16 | 300.000,0 | 4.800.000,0 | ||||||||||||||||||
18 | 17 | 219103021 | Dương Phương Linh | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT DV&LH D2019 | 16 | 300.000,0 | 4.800.000,0 | ||||||||||||||||||
19 | 18 | 219103023 | Trần Thị Thanh | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT DV&LH D2019 | 16 | 300.000,0 | 4.800.000,0 | ||||||||||||||||||
20 | 19 | 219103024 | Ngô Thị Mai Thùy | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT DV&LH D2019 | 17 | 300.000,0 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
21 | 20 | 219103025 | Lê Thị Anh Thư | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT DV&LH D2019 | 17 | 300.000,0 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
22 | 21 | 219103026 | Tô Nguyễn Thu Dung | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT DV&LH D2019 | 18 | 300.000,0 | 5.400.000,0 | ||||||||||||||||||
23 | 22 | 219103027 | Trương Thị Khánh Trang | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT DV&LH D2019 | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
24 | 23 | 219103028 | Nguyễn Việt Đức | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT DV&LH D2019 | 16 | 300.000,0 | 4.800.000,0 | ||||||||||||||||||
25 | 24 | 219103030 | Trần Anh Tuấn | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT DV&LH D2019 | 16 | 300.000,0 | 4.800.000,0 | ||||||||||||||||||
26 | 25 | 219103032 | Nguyễn Sơn Tùng | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT DV&LH D2019 | 16 | 300.000,0 | 4.800.000,0 | ||||||||||||||||||
27 | 26 | 217107003 | Lê Vũ Khoa An | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT KHÁCH SẠN D2017 | 2 | 300.000,0 | 600.000,0 | ||||||||||||||||||
28 | 27 | 217107007 | Trương Mỹ Anh | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT KHÁCH SẠN D2017 | 2 | 300.000,0 | 600.000,0 | ||||||||||||||||||
29 | 28 | 217107043 | Nguyễn Ngọc Thu Trang | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT KHÁCH SẠN D2017 | 2 | 300.000,0 | 600.000,0 | ||||||||||||||||||
30 | 29 | 218107003 | Trần Minh Anh | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
31 | 30 | 218107005 | Lê Minh Ánh | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
32 | 31 | 218107006 | Trần Trường Bắc | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
33 | 32 | 218107007 | Bùi Thị Dung | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
34 | 33 | 218107008 | Vũ Thị Thùy Dung | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
35 | 34 | 218107009 | Lương Thị Duyên | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
36 | 35 | 218107010 | VÕ BÁ ĐẠT | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
37 | 36 | 218107011 | Hoàng Quốc Đạt | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
38 | 37 | 218107012 | Đỗ Hương Giang | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
39 | 38 | 218107014 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
40 | 39 | 218107015 | Đinh Tuấn Hiếu | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
41 | 40 | 218107017 | Nguyễn Thị Thúy Hiền | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
42 | 41 | 218107018 | Trần Huy Hoàng | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
43 | 42 | 218107019 | Phạm Thị Hồng | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
44 | 43 | 218107021 | Phạm Thị Mỹ Huyền | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
45 | 44 | 218107022 | Hoàng Thị Thu Hương | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
46 | 45 | 218107023 | Nguyễn Thanh Hương | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
47 | 46 | 218107024 | Trần Thị Hường | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
48 | 47 | 218107026 | KIM THỊ THÙY LINH | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
49 | 48 | 218107027 | Nguyễn Mai Linh | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
50 | 49 | 218107028 | Trần Thị Thùy Linh | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
51 | 50 | 218107029 | NGUYỄN VĂN LONG | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
52 | 51 | 218107030 | Nguyễn Quang Thành Long | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
53 | 52 | 218107031 | Bùi Hương Ly | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
54 | 53 | 218107032 | Dương Ngọc Mai | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
55 | 54 | 218107034 | NGÔ THỊ NGUYÊN | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
56 | 55 | 218107035 | Bùi Thị Ngân | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
57 | 56 | 218107036 | NGUYỄN HỒNG NHUNG | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
58 | 57 | 218107037 | Trần Thị Nhường | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
59 | 58 | 218107038 | Đỗ Thanh Phương | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
60 | 59 | 218107039 | Nguyễn Bích Phượng | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
61 | 60 | 218107042 | Bùi Thị Thanh Tâm | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 15 | 300.000,0 | 4.500.000,0 | ||||||||||||||||||
62 | 61 | 218107043 | MAI THỊ THU | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
63 | 62 | 218107044 | Đào Thị Thanh Thanh | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
64 | 63 | 218107045 | Trần Thị Thơm | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
65 | 64 | 218107046 | Phùng Thị Thuyên | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 17 | 300.000,0 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
66 | 65 | 218107047 | Nguyễn Công Tuyền | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
67 | 66 | 218107048 | Vũ Cẩm Tú | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
68 | 67 | 218107050 | Nguyễn Thị Thu Trang | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
69 | 68 | 218107051 | Trần Thị Mỹ Duyên | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
70 | 69 | 218107052 | Bùi Tú Anh | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
71 | 70 | 218107053 | Âu Thùy Dương | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
72 | 71 | 218107055 | Nguyễn Thanh Vân | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
73 | 72 | 218107152 | Nguyễn Thanh Nga | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
74 | 73 | 218107054 | ĐINH THỊ QUỲNH | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
75 | 74 | 218107101 | Đặng Phương Anh | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
76 | 75 | 218107104 | Trịnh Quốc Anh | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
77 | 76 | 218107106 | Vũ Thị Bích Diệp | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
78 | 77 | 218107107 | Lý Thùy Dung | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
79 | 78 | 218107108 | Cao Thị Duyên | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
80 | 79 | 218107109 | Nguyễn Minh Dũng | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
81 | 80 | 218107111 | PHẠM THỊ GIANG | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
82 | 81 | 218107113 | ĐÀO THỊ HẰNG | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
83 | 82 | 218107117 | Nguyễn Thị Yến Hoa | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
84 | 83 | 218107118 | Vũ Thanh Hoàng | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
85 | 84 | 218107119 | Cao Phương Huyền | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
86 | 85 | 218107122 | Lê Thu Hương | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018B | 14 | 300.000,0 | 4.200.000,0 | ||||||||||||||||||
87 | 86 | 218107125 | DƯƠNG THỊ LIÊN | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
88 | 87 | 218107126 | Nguyễn Khánh Linh | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
89 | 88 | 218107128 | Vũ Thùy Linh | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
90 | 89 | 218107131 | LÊ THỊ THANH MAI | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
91 | 90 | 218107133 | NGUYỄN THỊ NGHĨA | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
92 | 91 | 218107134 | Lê Thu Nga | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
93 | 92 | 218107136 | Nguyễn Thị Nhung | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
94 | 93 | 218107137 | Ngô Thị Thu Uyên | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
95 | 94 | 218107138 | Đỗ Thu Phương | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
96 | 95 | 218107139 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
97 | 96 | 218107142 | Cao Thị Minh Tâm | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
98 | 97 | 218107144 | Phạm Đức Thắng | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
99 | 98 | 218107146 | Trần Nguyễn Thái Tông | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
100 | 99 | 218107147 | Tạ Minh Tú | Khoa Văn hóa - Du lịch | QT Khách sạn D2018B | 5 | 300.000,0 | 1.500.000,0 |