A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ YÊN THỊNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||||||
2 | TRUNG TÂM HỌC TẬP CỘNG ĐỒNG | Độc lập – Tự do – Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||||||
4 | BIỂU THEO DÕI TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||||||||
5 | Ngày tháng nhập thông tin | Ngày tháng chứng từ | Số hiệu chứng từ | Diễn giải (ghi rõ tên hoạt động, nội dung chi tiết mức chi của từng nội dung trong hoạt động đó) | Địa điểm tổ chức | Số tiền | |||||||||||||||||||||
6 | Thu | Chi | Thu (đ) | Chi đ) | Tồn(đ) | ||||||||||||||||||||||
7 | 29,000,000 | 19,250,000 | 9,750,000 | ||||||||||||||||||||||||
8 | 10/6/2023 | 10/6/2023 | PRT084/230810_1077341_2412001 | PC00032 | Chi Kinh phí phụ cấp BGĐ quý I+II năm 2023 | 3,725,000 | |||||||||||||||||||||
9 | |||||||||||||||||||||||||||
10 | 15/03/2023 | 10/03/2023 | PC00032 | Chi Kinh phí phụ cấp BGĐ Tháng 1+2+3+4 năm 2023 | 2,980,000 | ||||||||||||||||||||||
11 | Tuyên truyền và kí cam kết các hành vi sai phạm về pháo | Hội trường NVH thôn Chùa | 270 | ||||||||||||||||||||||||
12 | Tuyên truyền và kí cam kết các hành vi sai phạm về pháo | Hội trường NVH thôn Gạo Ngoài | 270 | ||||||||||||||||||||||||
13 | Tuyên truyền vệ sinh an toàn thực phẩm | Hội trường NVH thôn Làng Áng | 270 | ||||||||||||||||||||||||
14 | Tập huấn gieo trồng giống lúa J02 | Hội trường NVH UBND Xã Yên Thịnh Trường Tiểu học xã Sơn Hà | 270 | ||||||||||||||||||||||||
15 | Tập huấn gieo trồng giống lúa J02 | Hội trường NVH UBND Xã Yên Thịnh Trường Tiểu học xã Sơn Hà | 270 | ||||||||||||||||||||||||
16 | Tuyên truyền nước sạch, vệ sinh môi trường. | Hội trường NVH thôn Làng Áng | 270 | ||||||||||||||||||||||||
17 | Phòng chống phá rừng, đốt rừng làm nương rẫy. | Hội trường NVH thôn Tân Yên | 270 | ||||||||||||||||||||||||
18 | Phòng chống phá rừng, đốt rừng làm nương rẫy. | Hội trường NVH thôn Gạo Trong | 270 | ||||||||||||||||||||||||
19 | Tập huấn kiến thức phòng chống bệnh dịch Covit 19, đường hô hấp, bệnh tiêu chảy. | Hội trường NVH thôn Gạo Ngoài | 270 | ||||||||||||||||||||||||
20 | Tập huấn kiến thức phòng chống bệnh dịch Covit 19, đường hô hấp, bệnh tiêu chảy. | Hội trường NVH thôn Làng Áng | 270 | ||||||||||||||||||||||||
21 | Tập huấn tổ chức, hoạt động du lịch cộng đồng năm 2023 | Hội trường NVH UBND Xã Yên Thịnh | 270 | ||||||||||||||||||||||||
22 | Dạy kĩ thuật trồng và chăm sóc cây ăn quả: Na, nhãn , bưởi… | Hội trường NVH UBND Thôn Chùa | 270 | ||||||||||||||||||||||||
23 | Tập huấn Tập huấn kỹ năng phát triển Du lịch cộng đồng và Du lịch bền vững | Hội trường NVH xã Yên Thịnh | 270 | ||||||||||||||||||||||||
24 | Tập huấn Tập huấn kỹ năng phát triển Du lịch cộng đồng và Du lịch bền vững | Hội trường NVH xã Yên Thịnh | 270 | ||||||||||||||||||||||||
25 | Tuyên truyền phòng chống tác hại của rượu, bia và thuốc lá trong thanh thiếu niên trường học. | Trường TH xã Yên Thịnh | 270 | ||||||||||||||||||||||||
26 | Tuyên truyền phòng chống tác hại của rượu, bia và thuốc lá trong thanh thiếu niên trường học. | Trường THCS xã Yên Thịnh | 270 | ||||||||||||||||||||||||
27 | Dạy kĩ thuật Kỹ thuật thụ phấn, chăm sóc cây na. | Hội trường NVH thôn Gạo trong | 270 | ||||||||||||||||||||||||
28 | Tập huấn Kỹ thuật Chăn nuôi, phòng chống bệnh cho Dê | Hội trường NVH thôn Tân Yên | 270 | ||||||||||||||||||||||||
29 | Luật nghĩa vụ quân sự và Dân quân tự vệ 2019. | Hội trường NVH UBND xã | 270 | ||||||||||||||||||||||||
30 | Luật nghĩa vụ quân sự và Dân quân tự vệ 2019. | Hội trường NVH UBND xã | 270 | ||||||||||||||||||||||||
31 | Tác hại của ma túy và các biện pháp phòng, chống ma túy. | Hội trường NVH thôn Gạo Ngoài | 270 | ||||||||||||||||||||||||
32 | Tác hại của ma túy và các biện pháp phòng, chống ma túy. | Hội trường NVH thôn Diễn | 270 | ||||||||||||||||||||||||
33 | Dạy kĩ thuật Kỹ thuật thụ phấn, chăm sóc cây na. | Hội trường NVH thôn DĐồng Tiến | 270 | ||||||||||||||||||||||||
34 | Tập huấn Kỹ thuật Chăn nuôi, phòng chống bệnh cho Dê | Hội trường NVH thôn Tân Yên | 270 | ||||||||||||||||||||||||
35 | Kỹ thuật thụ phấn và chăm sóc đậu quả na con. | Hội trường NVH thôn Gạo Trong | 270 | ||||||||||||||||||||||||
36 | Phòng chống đuối nước. | Trường TH xã Yên Thịnh | 270 | ||||||||||||||||||||||||
37 | Phòng chống đuối nước | Trường THCS xã Yên Thịnh | 270 | ||||||||||||||||||||||||
38 | Tuyên truyền phổ biến dịch vụ công trực tuyến và tiếp nhận trả kết quả dịch vụ bưu chính công ích | Hội trường NVH thôn Diễn | 270 | ||||||||||||||||||||||||
39 | Tuyền truyền phòng chống bệnh sốt xuất huyết, dịch bệnh coovit 19. | Hội trường NVH thôn Làng Áng | 270 | ||||||||||||||||||||||||
40 | Chuyên đề về nước sạch. | Hội trường NVH thôn Gạo Ngoài | 270 | ||||||||||||||||||||||||
41 | Chăn nuôi dê, cách phòng chống bệnh thường gặp. | Hội trường NVH xã Yên Thịnh | 270 | ||||||||||||||||||||||||
42 | Chăn nuôi dê, cách phòng chống bệnh thường gặp. | Hội trường NVH xã Yên Thịnh | 270 | ||||||||||||||||||||||||
43 | Tuyên truyền phổ biến dịch vụ công trực tuyến và tiếp nhận trả kết quả dịch vụ bưu chính công ích | Hội trường NVH thôn Gạo Trong | 270 | ||||||||||||||||||||||||
44 | Tuyên truyền phổ biến dịch vụ công trực tuyến và tiếp nhận trả kết quả dịch vụ bưu chính công ích | Hội trường NVH thôn Đồng Tiến | 270 | ||||||||||||||||||||||||
45 | Mất cân bằng giới tính | Hội trường Trạm y tế xã | 270 | ||||||||||||||||||||||||
46 | Mất cân bằng giới tính | Hội trường NVH thôn Làng Áng | 270 | ||||||||||||||||||||||||
47 | Tuyên truyền phổ biến dịch vụ công trực tuyến và tiếp nhận trả kết quả dịch vụ bưu chính công ích | Hội trường NVH thôn Gò Mãm | 270 | ||||||||||||||||||||||||
48 | Tuyên truyền Phòng chống bệnh chân tay miệng, Xúc miệng bằng Flo | Trường TH xã Yên Thịnh | 270 | ||||||||||||||||||||||||
49 | Tuyên truyền Phòng chống bệnh chân tay miệng, Xúc miệng bằng Flo | Trường THCS xã Yên Thịnh | 270 | ||||||||||||||||||||||||
50 | Tuyên truyền An toàn giao thông đường bộ 2023 | Trường THCS xã Yên Thịnh | 270 | ||||||||||||||||||||||||
51 | Tuyên truyền An toàn giao thông đường bộ 2023 | Trường TH xã Yên Thịnh | 270 | ||||||||||||||||||||||||
52 | Dạy kĩ thuật chăn nuôi phòng chống bệnh gia xúc gia cầm | Hội trường NVH thôn Coong | 270 | ||||||||||||||||||||||||
53 | Tập huấn kỹ thuật trồng Na việtgat | Hội trường NVH thôn Gạo trong | 270 | ||||||||||||||||||||||||
54 | Dạy kĩ thuật chăn nuôi phòng chống bệnh gia xúc gia cầm | Hội trường NVH thôn Tân Yên | 270 | ||||||||||||||||||||||||
55 | Chi Kinh phí mở lớp TTHTCĐ 9 tháng đầu năm 2023 (Chi bồi dưỡng báo cáo viên: 44 lớp x 80.000đ/lớp) | ||||||||||||||||||||||||||
56 | Chi Kinh phí mở lớp TTHTCĐ 9 tháng đầu năm 2023 (Chi tiền nước uống, in ấn tài liệu 44 lớp x 190.000đ/lớp ) | ||||||||||||||||||||||||||
57 | |||||||||||||||||||||||||||
58 | |||||||||||||||||||||||||||
59 | |||||||||||||||||||||||||||
60 | |||||||||||||||||||||||||||
61 | |||||||||||||||||||||||||||
62 | |||||||||||||||||||||||||||
63 | |||||||||||||||||||||||||||
64 | |||||||||||||||||||||||||||
65 | |||||||||||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||||||||||
67 | |||||||||||||||||||||||||||
68 | |||||||||||||||||||||||||||
69 | |||||||||||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||
100 |