A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sinh viên kiểm tra lịch thi kỹ trên trang tiện ích: | https://tienichkcq.oude.edu.vn/ | ||||||||||||||||||||||||
2 | Sinh viên xem số phòng thi tại Phòng hội đồng thi ít nhất 15 phút trước khi ca thi bắt đầu | |||||||||||||||||||||||||
3 | Cách xem địa chỉ tổ chức thi: | SV xem mã nhóm trên trang tiện ích so sánh với mã đơn vị sẽ biết địa chỉ tổ chức thi VD: mã nhóm: AGE01 thì mã đơn vị là AG - thi tại TT GDTX An Giang | ||||||||||||||||||||||||
4 | STT | ĐƠN VỊ | MÃ ĐƠN VỊ | ĐỊA CHỈ TỔ CHỨC THI | ||||||||||||||||||||||
5 | 1 | ĐH MỞ TPHCM | TP | Trường đại học Mở TP.HCM - 371 Nguyễn Kiệm, P3, Gò Vấp, TP. HCM | ||||||||||||||||||||||
6 | 2 | AN GIANG | AG | AN GIANG - TT GDTX AN GIANG - 394 Lý Thái Tổ, Mỹ Xuyên, TP. Long Xuyên, An Giang (AG) | ||||||||||||||||||||||
7 | 3 | BÀ RỊA | BR | BÀ RỊA - TRƯỜNG TRUNG CẤP KINH TẾ - KỸ THUẬT CÔNG ĐOÀN BÀ RỊA - VŨNG TÀU - 1A Nguyễn Trường Tộ, P. 3, TP. Vũng Tàu (BR) | ||||||||||||||||||||||
8 | 4 | BẾN TRE | BT | BẾN TRE - TT GDTX BẾN TRE - 8 HAI BÀ TRƯNG- P1 - TP- BẾN TRE (BT) | ||||||||||||||||||||||
9 | 5 | SỐ 2 BIÊN HÒA | BH | SỐ 2 BIÊN HÒA - TRƯỜNG TCN KTKT SỐ 2 BIÊN HÒA - 99/5 Phạm Văn Thuận - P Tam Hiệp - TP B/Hòa - Đồng Nai (BH) | ||||||||||||||||||||||
10 | 6 | BÌNH ĐỊNH | BD | BÌNH ĐỊNH - TT GDTX BÌNH ĐỊNH - 107A Thanh Niên, TP Quy Nhơn, Bình Định (BD) | ||||||||||||||||||||||
11 | 7 | CƠ SỞ 3 BÌNH DƯƠNG | SB | CƠ SỞ 3 BÌNH DƯƠNG - 68 Lê Thị Trung, Thủ Dầu Một, Bình Dương (SB) | ||||||||||||||||||||||
12 | 8 | BÌNH PHƯỚC | BP | BÌNH PHƯỚC - TT GDTX BÌNH PHƯỚC - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO, P. TÂN PHÚ, TX. ĐỒNG XOÀI, TỈNH BÌNH PHƯỚC (BP) | ||||||||||||||||||||||
13 | 9 | BÌNH THUẬN | TH | BÌNH THUẬN - TRƯỜNG CĐCĐ BÌNH THUẬN - 38 Nguyễn Hội , Phan Thiết , Bình Thuận (TH) | ||||||||||||||||||||||
14 | 10 | CÀ MAU | CM | CÀ MAU - TRƯỜNG CĐCĐ CÀ MAU - 126 Đường 3/2, P.6, TP Cà Mau (CM) | ||||||||||||||||||||||
15 | 11 | CẦN THƠ | CT | CẦN THƠ - TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ CẦN THƠ - 256 NGUYỄN VĂN CỪ - Q. NINH KIỀU - TP. Cần Thơ (CT) | ||||||||||||||||||||||
16 | 12 | TC TÂY NGUYÊN | TE | TC TÂY NGUYÊN- TRƯỜNG TC TÂY NGUYÊN - 01A Lê Hồng Phong, P. Tân Tiến, TP. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk (TE) | ||||||||||||||||||||||
17 | 13 | NHƠN TRẠCH | TR | NHƠN TRẠCH - TT GDTX NHƠN TRẠCH - Đường D4 - Ấp 5- Xã Long Thọ - H Nhơn Trạch - Đồng Nai (TR) | ||||||||||||||||||||||
18 | 14 | GIA LAI | GL | GIA LAI - TRUNG TÂM GDTX GIA LAI - 61 Lý Thái Tổ, TP. Pleiku, Gia Lai (GL) | ||||||||||||||||||||||
19 | 15 | GIA LAI - CHƯ SÊ | GS | GDTX CHƯ SÊ - Thôn 3 - Xã iapal - Huyện Chư Sê - Tỉnh Gia Lai | ||||||||||||||||||||||
20 | 16 | ĐÀ NẴNG | NA | ĐÀ NẴNG - TRƯỜNG CAO ĐẲNG LƯƠNG THỰC THỰC PHẨM ĐÀ NẴNG - 101B Lê Hữu Trác, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng (NA) | ||||||||||||||||||||||
21 | 17 | HÀ NỘI | HT | HÀ NỘI - TRƯỜNG CĐ THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH HÀ NỘI - Phạm Văn Đồng, P. Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội (ngay chân cầu vượt Mai Dịch) (HT) | ||||||||||||||||||||||
22 | 18 | KHÁNH HÒA | KH | KHÁNH HÒA - TRUNG TÂM GDTX KHÁNH HÒA - 5 Trần Hưng Đạo - Nha Trang - Khánh Hòa (KH) | ||||||||||||||||||||||
23 | 19 | KIÊN GIANG | KG | KIÊN GIANG - TRƯỜNG CĐ KIÊN GIANG - 425 Mạc Cửu, P. Vĩnh Thanh, TP. Rạch Giá, Kiên Giang (KG) | ||||||||||||||||||||||
24 | 20 | LÂM ĐỒNG | LT | LÂM ĐỒNG - TT GDTX LÂM ĐỒNG - 1 Đường Lương Thế Vinh, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng (LT) | ||||||||||||||||||||||
25 | 21 | LONG AN | CA | LONG AN- TRƯỜNG CĐ LONG AN - số 60 QL1A, Phường 5, TP Tân An, Long An (CA) | ||||||||||||||||||||||
26 | 22 | NINH THUẬN | NT | NINH THUẬN - TT GDTX TỈNH NINH THUẬN - 26 ĐƯỜNG 16/4 TP PHAN RANG - THÁP CHÀM - TỈNH NINH THUẬN (NT) | ||||||||||||||||||||||
27 | 23 | PHÚ QUỐC | PQ | PHÚ QUỐC - TT GDNN & GDTX PHÚ QUỐC - Số 2A Nguyễn Chí Thanh, Khu Phố 11 - Phường Dương Đông - Thành phố Phú Quốc - Kiên Giang (PQ) | ||||||||||||||||||||||
28 | 24 | PHÚ YÊN | PY | PHÚ YÊN - TT GDTX PHÚ YÊN - 114 Lê Trung Kiên , Phường 2 , TP Tuy Hòa , Tỉnh Phú Yên (PY) | ||||||||||||||||||||||
29 | 25 | TÂY NINH | TN | TÂY NINH - TT GDTX TÂY NINH - Số 07 Hẻm 18 đường Nguyễn Văn Rốp, P4, TP Tây Ninh hoặc số 02 Hẻm 1 đường Lạc Long Quân, P4, TP Tây Ninh (TN) | ||||||||||||||||||||||
30 | 26 | TIỀN GIANG | TG | TIỀN GIANG - TT GDTX TIỀN GIANG - 07 HÙNG VƯƠNG - PHƯỜNG 7 - T.P MỸ THO, TIỀN GIANG (TG) | ||||||||||||||||||||||
31 | ||||||||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||||||||
33 | ||||||||||||||||||||||||||
34 | ||||||||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||||||||
36 | ||||||||||||||||||||||||||
37 | ||||||||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||||
41 | ||||||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |