A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | Họ và tên | MSSV | Đơn vị | Điểm cộng | Ghi chú | ||||||||||||||||||||
2 | 1 | Thái Đức Hưng | B2300004 | Trường Sư phạm | 2,50 | XS nhất Hội thi | ||||||||||||||||||||
3 | 2 | Nguyễn Trí Đạt | B2302704 | Trường Nông nghiệp | 2,50 | XS nhất Hội thi | ||||||||||||||||||||
4 | 3 | Ngô Thị Thu Thảo | B2207566 | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 2,50 | XS nhất Hội thi/ Nhì tuần 1 | ||||||||||||||||||||
5 | 4 | Bùi Thanh Phong | B2111119 | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | 2,00 | Nhất Tuần 1 | ||||||||||||||||||||
6 | 5 | Huỳnh Văn Nghiêm | B2107264 | Trường Sư phạm | 1,00 | Ba Tuần 1 | ||||||||||||||||||||
7 | 6 | Nguyễn Thị Thúy Duy | B2200005 | Trường Sư phạm | 2,00 | Nhất Tuần 2, Ba tập thể | ||||||||||||||||||||
8 | 7 | Lê Ngọc Trân | B2301373 | Trường Kinh tế | 1,50 | Nhì Tuần 2 | ||||||||||||||||||||
9 | 8 | Nguyễn Thái Bảo | B2106965 | Trường Sư phạm | 1,00 | Ba Tuần 2 | ||||||||||||||||||||
10 | 9 | Trần Thanh Trúc | B2409457 | Trường Kinh tế | 2,00 | Nhất Tuần 3 | ||||||||||||||||||||
11 | 10 | Mai Thành Đạt | B2302703 | Trường Nông nghiệp | 1,50 | Nhì Tuần 3 | ||||||||||||||||||||
12 | 11 | Nguyễn Anh Thi | B2307703 | Trường Sư phạm | 1,00 | Ba Tuần 3 | ||||||||||||||||||||
13 | 12 | Tô Thiên Đỉnh | B2302706 | Trường Nông nghiệp | 2,00 | Nhất Tuần 4 | ||||||||||||||||||||
14 | 13 | Chim Hoàng Dũ | B2400686 | Trường Thủy sản | 1,50 | Nhì Tuần 4 | ||||||||||||||||||||
15 | 14 | Nguyễn Hải Dương | B2203601 | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 1,00 | Ba Tuần 4 | ||||||||||||||||||||
16 | 31 | Võ Trung Kiên | B2100780 | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
17 | 32 | Đào Trần Quốc Phong | B2103470 | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
18 | 33 | Trần Thị Tuyết Nhung | B2105269 | Khoa Ngoại ngữ | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
19 | 34 | Lê Thành Long | B2108150 | Trường Kinh tế | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
20 | 35 | Phan Ngọc Huyền | B2108191 | Trường Kinh tế | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
21 | 36 | Huỳnh Vĩnh Phúc | B2108218 | Trường Kinh tế | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
22 | 37 | Trần Lê Vân Anh | B2200001 | Trường Sư phạm | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
23 | 38 | Lê Hồng Ngọc | B2200020 | Trường Sư phạm | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
24 | 39 | Cao Lữ Hoàng Phi | B2200095 | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
25 | 40 | Đào Phương Trúc | B2200213 | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
26 | 41 | Trần Chí Bảo | B2200302 | Trường Sư phạm | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
27 | 42 | Hồ Chí Hải | B2200305 | Trường Sư phạm | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
28 | 43 | Phạm Chí Nguyện | B2200309 | Trường Sư phạm | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
29 | 44 | Trần Huỳnh Như | B2200310 | Trường Sư phạm | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
30 | 45 | Diệp Trần Minh Thư | B2200633 | Trường Sư phạm | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
31 | 46 | Dương Nguyễn Thanh Trúc | B2201761 | Khoa Luật | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
32 | 47 | Khưu Mẫn Tiệp | B2202141 | Trường Bách khoa | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
33 | 48 | Đặng Thị Trúc Xinh | B2203043 | Trường Thủy sản | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
34 | 49 | Nguyễn Tiến Phong | B2204358 | Khoa Khoa học Tự nhiên | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
35 | 50 | Nguyễn Lâm Anh Thư | B2205071 | Khoa Khoa học Chính trị | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
36 | 51 | Thái Hương Giang | B2205137 | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
37 | 52 | Ngô Thị Phương Nhu | B2205367 | Trường Sư phạm | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
38 | 53 | Huỳnh Hoàng Tuấn | B2205385 | Trường Sư phạm | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
39 | 54 | Lưu Thị Ngọc Nguyên | B2205664 | Trường Kinh tế | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
40 | 55 | Nguyễn Minh Quang | B2205675 | Trường Kinh tế | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
41 | 56 | Võ Văn Khánh | B2205771 | Trường Bách khoa | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
42 | 57 | Võ Thế Hưng | B2205875 | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
43 | 58 | Trần Huỳnh Khải Nguyên | B2206107 | Khoa Khoa học Chính trị | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
44 | 59 | Bùi Mã Ngọc My | B2206147 | Trường Kinh tế | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
45 | 60 | Nguyễn Hữu Trọng | B2206903 | Khoa Ngoại ngữ | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
46 | 61 | Mai Hà Ngọc Hải | B2207518 | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
47 | 62 | Phan Hữu Chí | B2300001 | Trường Sư phạm | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
48 | 63 | Dương Trung Hiếu | B2300314 | Trường Sư phạm | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
49 | 64 | Huỳnh Như Huỳnh | B2300316 | Trường Sư phạm | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
50 | 65 | Trần Thiện Phúc | B2300323 | Trường Sư phạm | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
51 | 66 | Chu Văn Tài | B2300325 | Trường Sư phạm | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
52 | 67 | Trần Thị Cẩm Trắt | B2301444 | Trường Kinh tế | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
53 | 68 | Mai Thị Kim Ngân | B2301799 | Khoa Luật | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
54 | 69 | Huỳnh Dương Anh | B2301887 | Khoa Luật | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
55 | 70 | Lê Khánh Ngọc | B2301916 | Khoa Luật | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
56 | 71 | Đặng Thành Công | B2302700 | Trường Nông nghiệp | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
57 | 72 | Tiêu Quang Nhật | B2302721 | Trường Nông nghiệp | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
58 | 73 | Nguyễn Chí Thanh | B2302730 | Trường Nông nghiệp | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
59 | 74 | Nguyễn Ngọc Hân | B2304268 | Trường Bách khoa | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
60 | 75 | Huỳnh Hưng Quý | B2304970 | Khoa Khoa học Tự nhiên | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
61 | 76 | Lưu Hoàng Sơn | B2305016 | Khoa Khoa học Tự nhiên | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
62 | 77 | Nguyễn Nhật Minh Khôi | B2305109 | Trường Bách khoa | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
63 | 78 | Lê Nhân Thành Tài | B2305754 | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
64 | 79 | Trần Trương Phúc Sang | B2306033 | Trường Sư phạm | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
65 | 80 | Trầm Thị Ngọc Yến | B2306157 | Khoa Ngoại ngữ | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
66 | 81 | Huỳnh Văn Danh | B2306367 | Trường Bách khoa | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
67 | 82 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao | B2306424 | Trường Bách khoa | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
68 | 83 | Nguyễn Bảo Ngọc | B2307613 | Khoa Ngoại ngữ | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
69 | 84 | Huỳnh Nhi | B2307694 | Trường Sư phạm | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
70 | 85 | Lê Dương Ngọc Phỉ | B2307697 | Trường Sư phạm | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
71 | 86 | Nguyễn Ngọc Tú Trân | B2307708 | Trường Sư phạm | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
72 | 87 | Đặng Xuân Thủy | B2308330 | Trường Bách khoa | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
73 | 88 | Huỳnh Ngọc Bích | B2400323 | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
74 | 89 | Nguyễn Kha Lil | B2400363 | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
75 | 90 | Dương Tấn Vũ | B2400443 | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
76 | 91 | Nguyễn Thị Kiều Tiên | B2401372 | Trường Kinh tế | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
77 | 92 | Hồ Cao Hoàng Khả Nhi | B2401642 | Trường Kinh tế | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
78 | 93 | Lê Huỳnh Yến Linh | B2402847 | Trường Kinh tế | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
79 | 94 | Phạm Thế Quang | B2402861 | Trường Kinh tế | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
80 | 95 | Lê Hoàng Thịnh | B2402983 | Trường Bách khoa | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
81 | 96 | Nguyễn Văn Nhỉ Đang | B2404511 | Trường Bách khoa | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
82 | 97 | Trương Khiết Du | B2405703 | Trường Bách khoa | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
83 | 98 | Nguyễn Hồng Lĩnh | B2405720 | Trường Bách khoa | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
84 | 99 | Phạm Quốc Huy | B2406531 | Khoa Luật | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
85 | 100 | Vương Hoàng Bích Phượng | B2406555 | Khoa Luật | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
86 | 101 | Võ Thị Mỹ Quyền | B2407698 | Khoa Khoa học Tự nhiên | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
87 | 102 | Tiêu Trung Hiệp | B2408079 | Trường Sư phạm | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
88 | 103 | Lê Trần Minh Khôi | B2408088 | Trường Sư phạm | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
89 | 104 | Trần Hải Sang | B2408108 | Trường Sư phạm | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
90 | 105 | Bùi Nguyễn Tường Vy | B2408523 | Khoa Ngoại ngữ | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
91 | 106 | Võ Nguyễn Khánh Đăng | B2408783 | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
92 | 107 | Lê Phước Hưng | B2409107 | Khoa Khoa học Chính trị | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
93 | 108 | Nguyễn Minh Hoài | B2409931 | Khoa Ngoại ngữ | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
94 | 109 | Quách Tuyết Minh | B2409937 | Khoa Ngoại ngữ | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
95 | 110 | Nguyễn Ngọc Nhi | B2409946 | Khoa Ngoại ngữ | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
96 | 111 | Nguyễn Nhật Hoàng | B2410057 | Trường Sư phạm | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
97 | 112 | Đặng Vũ Linh | c2300082 | Khoa Luật | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
98 | 113 | Nguyễn Văn Pho | s2300041 | Khoa Khoa học Tự nhiên | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
99 | 114 | Nguyễn Văn Thế | B2100192 | Trường Sư phạm | 0,50 | Top 100 | ||||||||||||||||||||
100 | 115 | Bí Nhựt Duy | B2408946 | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 0,50 | Top 100 |