A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | Mã CT | NGÀY | NHÓM | TUYẾN | LIỆT KÊ | ĐƠN VỊ | SỐ LƯỢNG | GHI CHÚ | NGƯỜI NHẬN | |||||||||||||||||
3 | G43 | 07/02/2025 | Tuấn | Ấp 7 + Nhà Thờ Tân Lộc | Bộ đà trạm ngồi | Bộ | 2 | |||||||||||||||||||
4 | G43 | 07/02/2025 | Tuấn | Ấp 7 + Nhà Thờ Tân Lộc | Đà 2.4m | Cây | 5 | |||||||||||||||||||
5 | G43 | 07/02/2025 | Tuấn | Ấp 7 + Nhà Thờ Tân Lộc | Thanh chống đà 2.4m | Thanh | 10 | |||||||||||||||||||
6 | G43 | 07/02/2025 | Tuấn | Ấp 7 + Nhà Thờ Tân Lộc | Sứ đứng | Cái | 15 | |||||||||||||||||||
7 | G43 | 07/02/2025 | Tuấn | Ấp 7 + Nhà Thờ Tân Lộc | Ty sứ | Cây | 15 | |||||||||||||||||||
8 | G43 | 07/02/2025 | Tuấn | Ấp 7 + Nhà Thờ Tân Lộc | Cáp CV 11 | m | 16 | |||||||||||||||||||
9 | G43 | 07/02/2025 | Tuấn | Ấp 7 + Nhà Thờ Tân Lộc | Cáp CV 120 | m | 42 | |||||||||||||||||||
10 | G43 | 07/02/2025 | Tuấn | Ấp 7 + Nhà Thờ Tân Lộc | Cáp CV 70 | m | 14 | |||||||||||||||||||
11 | G43 | 07/02/2025 | Tuấn | Ấp 7 + Nhà Thờ Tân Lộc | Đầu cosse CV 70 | Cái | 15 | |||||||||||||||||||
12 | G43 | 07/02/2025 | Tuấn | Ấp 7 + Nhà Thờ Tân Lộc | FCO | Cái | 6 | |||||||||||||||||||
13 | G43 | 07/02/2025 | Tuấn | Ấp 7 + Nhà Thờ Tân Lộc | Cáp C25 | kg | 15 | |||||||||||||||||||
14 | G43 | 07/02/2025 | Tuấn | Ấp 7 + Nhà Thờ Tân Lộc | Cọc tiếp địa | Cây | 6 | |||||||||||||||||||
15 | G43 | 07/02/2025 | Tuấn | Ấp 7 + Nhà Thờ Tân Lộc | Bl 16x800 VRS | Cây | 23 | |||||||||||||||||||
16 | G43 | 07/02/2025 | Tuấn | Ấp 7 + Nhà Thờ Tân Lộc | Bl 16x1000 VRS | Cây | 2 | |||||||||||||||||||
17 | G43 | 07/02/2025 | Tuấn | Ấp 7 + Nhà Thờ Tân Lộc | LĐ 50 | Miếng | 500 | 1 bao | ||||||||||||||||||
18 | G43 | 07/02/2025 | Tuấn | Ấp 7 + Nhà Thờ Tân Lộc | Bl 16x400 | Cây | 8 | |||||||||||||||||||
19 | G43 | 07/02/2025 | Tuấn | Ấp 7 + Nhà Thờ Tân Lộc | Buolon 16x500 VRS | Cây | 8 | |||||||||||||||||||
20 | G43 | 07/02/2025 | Tuấn | Ấp 7 + Nhà Thờ Tân Lộc | Bl 16x50 | Cây | 50 | |||||||||||||||||||
21 | G43 | 07/02/2025 | Tuấn | Ấp 7 + Nhà Thờ Tân Lộc | Bl 16x250 | Cây | 10 | |||||||||||||||||||
22 | G43 | 07/02/2025 | Tuấn | Ấp 7 + Nhà Thờ Tân Lộc | Đà bắt thùng | Bộ | 2 | |||||||||||||||||||
23 | G43 | 07/02/2025 | Tuấn | Ấp 7 + Nhà Thờ Tân Lộc | Bl 16x600 VRS | Cây | 8 | |||||||||||||||||||
24 | G43 | 07/02/2025 | Tuấn | Ấp 7 + Nhà Thờ Tân Lộc | Cừ tràm 3m | Cây | 75 | Linh TX | ||||||||||||||||||
25 | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||
26 | G43 | 12/02/2025 | Tuấn | Bl móc 16x300 | Cây | 40 | ||||||||||||||||||||
27 | G43 | 12/02/2025 | Tuấn | Kẹp ngừng 120-150 | Cái | 25 | ||||||||||||||||||||
28 | G43 | 12/02/2025 | Tuấn | Bl móc 16x500 | Cây | 10 | ||||||||||||||||||||
29 | G43 | 12/02/2025 | Tuấn | Bộ đà trạm ngồi | Bộ | 1 | ||||||||||||||||||||
30 | G43 | 12/02/2025 | Tuấn | Bl 16x500 | Cây | 20 | ||||||||||||||||||||
31 | G43 | 12/02/2025 | Tuấn | Bl 16x400 | Cây | 4 | ||||||||||||||||||||
32 | G43 | 12/02/2025 | Tuấn | Bl 16x150 VRS | Cây | 4 | ||||||||||||||||||||
33 | G43 | 12/02/2025 | Tuấn | Cáp CXH 25 | m | 24 | Linh TX | |||||||||||||||||||
34 | - | - | - | |||||||||||||||||||||||
35 | G43 | 12/02/2025 | Tuấn | Ấp 7 Tân Lộc + Nhà Thờ Trí Phải + Linda | Đà Composite 2.4 | Cây | 4 | |||||||||||||||||||
36 | G43 | 12/02/2025 | Tuấn | Ấp 7 Tân Lộc + Nhà Thờ Trí Phải + Linda | Thanh chống đà 2.4m Composite | Cây | 8 | |||||||||||||||||||
37 | G43 | 12/02/2025 | Tuấn | Ấp 7 Tân Lộc + Nhà Thờ Trí Phải + Linda | Bl 16x800 | Cây | 8 | |||||||||||||||||||
38 | G43 | 12/02/2025 | Tuấn | Ấp 7 Tân Lộc + Nhà Thờ Trí Phải + Linda | Đầu cosse CV 70 | Cái | 16 | |||||||||||||||||||
39 | G43 | 12/02/2025 | Tuấn | Ấp 7 Tân Lộc + Nhà Thờ Trí Phải + Linda | TI 200/5 | Cái | 4 | |||||||||||||||||||
40 | G43 | 12/02/2025 | Tuấn | Ấp 7 Tân Lộc + Nhà Thờ Trí Phải + Linda | Cáp CV 11 | m | 16 | |||||||||||||||||||
41 | G43 | 12/02/2025 | Tuấn | Ấp 7 Tân Lộc + Nhà Thờ Trí Phải + Linda | Cáp CV 70 | m | 67 | |||||||||||||||||||
42 | G43 | 12/02/2025 | Tuấn | Ấp 7 Tân Lộc + Nhà Thờ Trí Phải + Linda | Điện kế | Cái | 3 | Linh TX | ||||||||||||||||||
43 | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||
44 | G43 | 17/02/2025 | Nhịn | Tủ hợp bộ 3P 250 | Tủ | 2 | ||||||||||||||||||||
45 | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||
46 | G43 | 18/02/2025 | Nhịn | T2, T3 Võ Văn Kiệt | Đầu cosse CV 70 | Cái | 70 | |||||||||||||||||||
47 | G43 | 18/02/2025 | Nhịn | T2, T3 Võ Văn Kiệt | Đầu cosse CV 120 | Cái | 12 | |||||||||||||||||||
48 | G43 | 18/02/2025 | Nhịn | T2, T3 Võ Văn Kiệt | Đầu cosse Cu-Al 120 | Cái | 17 | |||||||||||||||||||
49 | G43 | 18/02/2025 | Nhịn | T2, T3 Võ Văn Kiệt | Cáp CV 120 | m | 49 | |||||||||||||||||||
50 | G43 | 18/02/2025 | Nhịn | T2, T3 Võ Văn Kiệt | Bl 10x30 | Cái | 20 | |||||||||||||||||||
51 | G43 | 18/02/2025 | Nhịn | T2, T3 Võ Văn Kiệt | Cọc tiếp địa | Cây | 2 | |||||||||||||||||||
52 | G43 | 18/02/2025 | Nhịn | T2, T3 Võ Văn Kiệt | Điện kế | Cái | 2 | |||||||||||||||||||
53 | G43 | 18/02/2025 | Nhịn | T2, T3 Võ Văn Kiệt | WR 219 | Cái | 4 | |||||||||||||||||||
54 | G43 | 18/02/2025 | Nhịn | T2, T3 Võ Văn Kiệt | Ống nối AL 120 | Cái | 2 | |||||||||||||||||||
55 | G43 | 18/02/2025 | Nhịn | T2, T3 Võ Văn Kiệt | Bl 16x850 | Cây | 8 | |||||||||||||||||||
56 | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||
57 | G43 | 09/02/2025 | Tuấn | Bl móc 16x250 | Cây | 35 | ||||||||||||||||||||
58 | - | - | - | |||||||||||||||||||||||
59 | G43 | 21/02/2025 | Tuấn | Kẹp ngừng 120-150 | Cây | 6 | ||||||||||||||||||||
60 | G43 | 21/02/2025 | Tuấn | Bl móc 16x300 | Cây | 7 | ||||||||||||||||||||
61 | G43 | 21/02/2025 | Tuấn | Bl móc 16x500 | Cây | 4 | ||||||||||||||||||||
62 | G43 | 21/02/2025 | Tuấn | Kẹp treo 120-150 | Cái | 6 | ||||||||||||||||||||
63 | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||
64 | G43 | 21/01/2025 | Nhịn | Rạch Bà Năm, Cấp Thủy | Cáp CV 120 | m | 98 | |||||||||||||||||||
65 | G43 | 21/01/2025 | Nhịn | Rạch Bà Năm, Cấp Thủy | Cáp CV 11 | m | 16 | |||||||||||||||||||
66 | G43 | 21/01/2025 | Nhịn | Rạch Bà Năm, Cấp Thủy | Đà Composite 2.4 | Cây | 4 | |||||||||||||||||||
67 | G43 | 21/01/2025 | Nhịn | Rạch Bà Năm, Cấp Thủy | Thanh chống đà 2.4m Composite | Cây | 4 | |||||||||||||||||||
68 | G43 | 21/01/2025 | Nhịn | Rạch Bà Năm, Cấp Thủy | Tủ hợp bộ 3P 400 | Tủ | 1 | |||||||||||||||||||
69 | G43 | 21/01/2025 | Nhịn | Rạch Bà Năm, Cấp Thủy | Cọc tiếp địa | Cây | 5 | |||||||||||||||||||
70 | G43 | 21/01/2025 | Nhịn | Rạch Bà Năm, Cấp Thủy | MCCB 400A | Cái | 1 | |||||||||||||||||||
71 | G43 | 21/01/2025 | Nhịn | Rạch Bà Năm, Cấp Thủy | Sứ đứng | Cái | 3 | |||||||||||||||||||
72 | G43 | 21/01/2025 | Nhịn | Rạch Bà Năm, Cấp Thủy | Ty sứ | Cái | 3 | |||||||||||||||||||
73 | G43 | 21/01/2025 | Nhịn | Rạch Bà Năm, Cấp Thủy | Bộ đà trạm ngồi | Bộ | 1 | |||||||||||||||||||
74 | G43 | 21/01/2025 | Nhịn | Rạch Bà Năm, Cấp Thủy | Đà 2.4m | Cây | 1 | |||||||||||||||||||
75 | G43 | 21/01/2025 | Nhịn | Rạch Bà Năm, Cấp Thủy | Thanh chống đà 2.4m | Cây | 1 | |||||||||||||||||||
76 | G43 | 21/01/2025 | Nhịn | Rạch Bà Năm, Cấp Thủy | Điện kế | Cái | 1 | |||||||||||||||||||
77 | G43 | 21/01/2025 | Nhịn | Rạch Bà Năm, Cấp Thủy | Đầu cosse CV 120 | Cái | 14 | |||||||||||||||||||
78 | G43 | 21/01/2025 | Nhịn | Rạch Bà Năm, Cấp Thủy | Đầu cosse Cu-Al 120 | Cái | 12 | |||||||||||||||||||
79 | G43 | 21/01/2025 | Nhịn | Rạch Bà Năm, Cấp Thủy | WR 419 | Cái | 16 | Xuyên ĐL TB | ||||||||||||||||||
80 | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||
81 | G43 | 24/02/2025 | Tuấn | Cáp CV 95 | m | 40 | ||||||||||||||||||||
82 | G43 | 24/02/2025 | Tuấn | Đầu cosse Cu-Al 120 | Cái | 52 | ||||||||||||||||||||
83 | G43 | 24/02/2025 | Tuấn | Chì 6A | Sợi | 12 | ||||||||||||||||||||
84 | G43 | 24/02/2025 | Tuấn | Đầu cosse CV 120 | Cái | 40 | ||||||||||||||||||||
85 | G43 | 24/02/2025 | Tuấn | Chì 8A | Cái | 3 | ||||||||||||||||||||
86 | G43 | 24/02/2025 | Tuấn | Chì 10A | Cái | 9 | ||||||||||||||||||||
87 | G43 | 24/02/2025 | Tuấn | Đầu cosse Cu-Al 95 | Cái | 10 | ||||||||||||||||||||
88 | G43 | 24/02/2025 | Tuấn | WR 419 | Cái | 30 | ||||||||||||||||||||
89 | G43 | 24/02/2025 | Tuấn | Đai thép | Sợi | 156 | ||||||||||||||||||||
90 | G43 | 24/02/2025 | Tuấn | Khóa đai | Cái | 156 | ||||||||||||||||||||
91 | G43 | 24/02/2025 | Tuấn | Kẹp ngừng 70-95 | Cái | 14 | ||||||||||||||||||||
92 | G43 | 24/02/2025 | Tuấn | Kẹp ngừng 120-150 | Cái | 10 | ||||||||||||||||||||
93 | G43 | 24/02/2025 | Tuấn | Uclevis | Cái | 18 | ||||||||||||||||||||
94 | G43 | 24/02/2025 | Tuấn | Sứ ống chỉ | Cái | 18 | ||||||||||||||||||||
95 | G43 | 24/02/2025 | Tuấn | Cọc tiếp địa | Cây | 9 | ||||||||||||||||||||
96 | G43 | 24/02/2025 | Tuấn | Cáp CV 120 | m | 93 | ||||||||||||||||||||
97 | G43 | 24/02/2025 | Tuấn | Cáp buột sứ | m | 20 | ||||||||||||||||||||
98 | G43 | 24/02/2025 | Tuấn | Nắp chụp máy | Cái | 6 | ||||||||||||||||||||
99 | G43 | 24/02/2025 | Tuấn | Nắp chụp LA | Cái | 3 | ||||||||||||||||||||
100 | G43 | 24/02/2025 | Tuấn | Kẹp IPC 95 | Cái | 33 |