A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stt | Mã SV | Họ tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Chức vụ | Nơi công tác | Điện thoại | Ghi chú | |||||||||||||||||
2 | 1 | 1053020086 | Võ Thị Thủy | Tiên | 12-11-1992 | H.Cái Bè, Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
3 | 2 | 1053020038 | Cao Thị Xuân | Khanh | 15-01-1992 | Lai Vung, Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
4 | 3 | 1053020020 | Nguyễn Hoàng | Giang | 06-02-1992 | H.Thanh Bình, Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
5 | 4 | 1053020085 | Lê Thủy | Tiên | 08-12-1992 | Vĩnh Long | ||||||||||||||||||||
6 | 5 | 1053020061 | Trần Thị Ngọc | Nhớ | - -1991 | Phứơc Long - Bạc Liêu | ||||||||||||||||||||
7 | 6 | 1053020083 | Huỳnh Thị Ngọc | Thanh | 17-06-1992 | H.Cái Bè- TiềnGiang | ||||||||||||||||||||
8 | 7 | 1053020001 | Nguyễn Phan Thuận | An | 22-02-1992 | Cai Lậy-Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
9 | 8 | 1053020072 | Nguyễn Lý Xuân | Quỳnh | 13-12-1992 | Bạc Liêu - Minh Hải | ||||||||||||||||||||
10 | 9 | 1053020098 | Nguyễn Lan | Vy | 02-12-1989 | BV.30-4 TP Cần Thơ | ||||||||||||||||||||
11 | 10 | 1053020074 | Lưu Đông | Sa | 28-02-1987 | Mỹ Tho, Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
12 | 11 | 1053020080 | Nguyễn Phương | Thảo | 02-07-1992 | H.Hồng Ngự-Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
13 | 12 | 1053020015 | Mai Phương | Dung | 27-03-1992 | Cà Mau | ||||||||||||||||||||
14 | 13 | 1053020058 | Nguyễn Thị Hồng | Như | 16-11-1992 | H.Cầu Kè Trà Vinh | ||||||||||||||||||||
15 | 14 | 1053020064 | Hà Nhật | Phương | 10-11-1992 | Thưà Thiên Huế | ||||||||||||||||||||
16 | 15 | 1053020081 | Ngô Thị Phương | Thảo | 28-07-1991 | Hậu Giang | ||||||||||||||||||||
17 | 16 | 1053020029 | Lê Minh | Hiếu | 14-08-1992 | Long An | ||||||||||||||||||||
18 | 17 | 1053020055 | Võ Thảo | Nguyên | 01-03-1987 | Mỹ Tho-Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
19 | 18 | 1053020094 | Võ Thị Thanh | Trúc | 06-01-1992 | Châu Đốc - An Giang | ||||||||||||||||||||
20 | 19 | 1053020088 | Phan Hoàng Minh | Tú | 15-12-1991 | Thị xã Tuy Hòa, Phú Yên | ||||||||||||||||||||
21 | 20 | 1053020002 | Phùng Khánh | An | 04-03-1992 | Châu Phú, An Giang | ||||||||||||||||||||
22 | 21 | 1053020046 | Bùi Thị Trúc | My | 11-11-1992 | Cái Nước - Cà Mau | ||||||||||||||||||||
23 | 22 | 1053020043 | Nguyễn Ngọc Nguyệt | Minh | 01-04-1992 | Thị xã Bến Tre, Bến Tre | ||||||||||||||||||||
24 | 23 | 1053020082 | Trừu Khánh | Thảo | 09-12-1990 | Sông Bé | ||||||||||||||||||||
25 | 24 | 1053020079 | Lương Thị Phương | Thảo | 15-09-1991 | Châu Thành - Tiên giang | ||||||||||||||||||||
26 | 25 | 1053020053 | Lê Nguyễn Bảo | Ngọc | 13-12-1992 | Cần Thơ | ||||||||||||||||||||
27 | 26 | 1053020006 | Ngô Nguyễn Quốc | Anh | 27-01-1992 | H.Bình Minh Vĩnh Long | ||||||||||||||||||||
28 | 27 | 1053020051 | Lê Tuyết | Nga | 05-10-1992 | Tra Vinh | ||||||||||||||||||||
29 | 28 | 1053020057 | Nguyễn Đoàn Thảo | Nguyên | 03-07-1991 | Vung liem,Vinh long | ||||||||||||||||||||
30 | 29 | 1053020017 | Nguyễn Thúy | Duy | 06-01-1991 | Cà Mau | ||||||||||||||||||||
31 | 30 | 1053020059 | Nguyễn Hoàng | Nhân | 09-11-1992 | Bệnh Viện Đa Khoa Vĩnh Long | ||||||||||||||||||||
32 | 31 | 1053020040 | Phan Thị Ngọc | Liên | 26-07-1992 | Gò Công Đông_Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
33 | 32 | 1053020028 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Hiếu | 06-11-1990 | Minh Hải | ||||||||||||||||||||
34 | 33 | 1053020030 | Đỗ Tấn | Hưng | 21-08-1992 | H. Châu Thành, An Giang | ||||||||||||||||||||
35 | 34 | 1053020044 | Trần Nguyễn Hoàng | Minh | 27-06-1992 | TP.Rạch Giá, Kiên Giang | ||||||||||||||||||||
36 | 35 | 1053020089 | Trần Nguyễn Thiên | Trân | 22-11-1992 | Vĩnh Long | ||||||||||||||||||||
37 | 36 | 1053020009 | Lê Thái | Bảo | 07-02-1992 | Mỹ Tho,Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
38 | 37 | 1053020011 | Trương Lê Thùy | Dương | 05-05-1992 | Gò công- Tiền giang | ||||||||||||||||||||
39 | 38 | 1053020016 | Trần | Duy | 09-06-1992 | Cầu Ngang-Trà Vinh | ||||||||||||||||||||
40 | 39 | 1053020065 | Lê Thị Diễm | Phương | 21-03-1992 | Gò Công Tây-Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
41 | 40 | 1053020071 | Phạm Ngọc | Quỳnh | 21-08-1992 | Châu Thành -Cần Thơ | ||||||||||||||||||||
42 | 41 | 1053020049 | Nguyễn Thu | Ngân | 22-04-1992 | Cần Thơ | ||||||||||||||||||||
43 | 42 | 1053020097 | Trần Anh | Vũ | 05-05-1991 | Quận Ninh Kiều-Cần Thơ | ||||||||||||||||||||
44 | 43 | 1053020031 | Lê | Hoàng | 11-08-1992 | TP. Vĩnh Long, Vĩnh Long | ||||||||||||||||||||
45 | 44 | 1053020102 | Bùi Lê | Quân | 04-11-1992 | Đồng Nai | ||||||||||||||||||||
46 | 45 | 1053020084 | Trần Thị Ngọc | Thu | 11-03-1992 | Tp. Rạch Giá - Kiên Giang | ||||||||||||||||||||
47 | 46 | 1053020010 | Trần Diễm | Chi | 06-08-1992 | Ba Tri-Bến Tre | ||||||||||||||||||||
48 | 47 | 1053020041 | Phạm Thảo | Linh | 10-02-1991 | Bạc Liêu | ||||||||||||||||||||
49 | 48 | 1053020021 | Lưu Thoại | Châu | 15-02-1992 | H.Giá Rai, Bạc Liêu | ||||||||||||||||||||
50 | 49 | 1053020056 | Đặng Khôi | Nguyên | 06-04-1992 | Q.Ninh Kiều,TP.Cần Thơ | ||||||||||||||||||||
51 | 50 | 1053020054 | Nguyễn Trọng | Nguyên | 15-01-1992 | Cầu Kè, Trà Vinh | ||||||||||||||||||||
52 | 51 | 1053020093 | Nguyễn Thế | Triều | 02-11-1991 | Phước Long-Minh Hải | ||||||||||||||||||||
53 | 52 | 1053020022 | Đàm Thái | Hà | 04-03-1992 | TP. Cần Thơ | ||||||||||||||||||||
54 | 53 | 1053020024 | Nguyễn Ngọc Trung | Hậu | 10-07-1992 | Long Hồ, Vĩnh Long | ||||||||||||||||||||
55 | 54 | 1053020095 | Ngô Minh | Trí | 17-12-1991 | Bình Thủy, Cần Thơ | ||||||||||||||||||||
56 | 55 | 1053020070 | Lý Thanh | Phong | 16-01-1991 | Bình Minh, Cửu Long | ||||||||||||||||||||
57 | 56 | 1053020050 | Nguyễn Thị Mỹ | Nga | 07-01-1991 | Bến Tre | ||||||||||||||||||||
58 | 57 | 1053020036 | Nguyễn Hoàng | Khương | 11-02-1991 | Châu Thành-Long An | ||||||||||||||||||||
59 | 58 | 1053020069 | Mã Vạn | Phúc | 13-09-1992 | Vĩnh Lợi- Bạc Liêu | ||||||||||||||||||||
60 | 59 | 1053020004 | Tống Thị Ngọc | An | 18-07-1992 | Hòa Thành-Tây Ninh | ||||||||||||||||||||
61 | 60 | 1053020096 | Trần Thị Thúy | Vân | 07-03-1992 | Mỏ Cày -Bến Tre | ||||||||||||||||||||
62 | 61 | 1053020012 | Nguyễn Thanh | Danh | 01-04-1992 | Cai Lậy - Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
63 | 62 | 1053020035 | Nguyễn Kao | Kường | 22-08-1990 | Q5 TP Hồ Chí Minh | ||||||||||||||||||||
64 | 63 | 1053020075 | Võ Minh | Tân | 13-07-1992 | H. Long Mỹ-Cần Thơ | ||||||||||||||||||||
65 | 64 | 1053020008 | Lê Trọng | Bình | 15-05-1988 | Tháp Mười - Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
66 | 65 | 1053020077 | Lý Anh | Thư | 05-06-1991 | Sóc Trăng | ||||||||||||||||||||
67 | 66 | 1053020100 | Lê Mỹ | Duyên | 29-01-1991 | Biên Hòa - Đồng Nai | ||||||||||||||||||||
68 | 67 | 1053020042 | Nguyễn Tiến | Linh | 22-04-1992 | Phú Quốc - Kiên Giang | ||||||||||||||||||||
69 | 68 | 1053020003 | Hà Thị Thuận | An | 16-10-1992 | Hàm Tân, Bình Thuận. | ||||||||||||||||||||
70 | 69 | 1053020090 | Trần Minh | Trương | 10-06-1991 | Cầu Ngang-Trà Vinh | ||||||||||||||||||||
71 | 70 | 1053020063 | Phan Thị Hoàng | Oanh | 13-09-1991 | Hồng Ngự, Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
72 | 71 | 1053020047 | Châu Thị Thoại | My | 10-01-1991 | H.Mỹ Tú, Sóc Trăng | ||||||||||||||||||||
73 | 72 | 1053020018 | Huỳnh Đình | Duy | 28-09-1992 | Bến Tre | ||||||||||||||||||||
74 | 73 | 1053020060 | Nguyễn Thị Thiên | Nhi | 13-10-1991 | Hồng Ngự- Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
75 | 74 | 1053020099 | Nguyễn Hoàng | Xuyên | 09-08-1991 | Long Mỹ Cần Thơ | ||||||||||||||||||||
76 | 75 | 1053020087 | Đặng Duy | Tùng | 01-01-1992 | Ba Tri- Bến Tre | ||||||||||||||||||||
77 | 76 | 1053020068 | Trần Thị Kim | Phúc | 15-02-1990 | Vũng Liêm-Vĩnh Long | ||||||||||||||||||||
78 | 77 | 1053020034 | Phạm Hoàng | Huy | 28-12-1986 | Châu Thành- Bến Tre | ||||||||||||||||||||
79 | 78 | 1053020039 | Phan Đoàn Hoàng | Lan | 16-06-1991 | Mỹ Tho - Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
80 | 79 | 1053020045 | Nguyễn Hoàng | Minh | 16-11-1990 | Hậu Giang | ||||||||||||||||||||
81 | 80 | 1053020067 | Võ Thị Duy | Phúc | 11-06-1989 | Ngã Bảy-Hậu Giang | ||||||||||||||||||||
82 | 81 | 1053020091 | Nguyễn Nhật | Trường | 15-07-1992 | Cai Lậy-Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
83 | 82 | 1053020062 | Trần Thị Mỹ | Nương | 12-08-1992 | H. Thoại Sơn-An Giang | ||||||||||||||||||||
84 | 83 | 1053020078 | Trịnh Công | Thành | 28-12-1991 | Kiên Giang | ||||||||||||||||||||
85 | 84 | 1053020032 | Lý Minh | Hoàng | 20-05-1989 | Mỹ Tú-Sóc Trăng | ||||||||||||||||||||
86 | 85 | 1053020027 | Dương Trọng | Hiếu | 24-09-1992 | Gò Công Đông,TiềnGiang | ||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |