ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
Loại phế liệuPhân loạiĐơn giá (VNĐ/kg)
2
InoxInox 30446.000 – 56.000
3
Inox 20122.000 – 27.000
4
Inox 3408.000 – 13.000
5
Inox 504 9.000 – 15.000
6
Inox 63022.000 – 55.000
7
ĐồngMạt đồng vàng130.000 – 185.000
8
Đồng cháy135.000 – 210.000
9
Đồng cáp220.000 – 350.000
10
Đồng vàng125.000 – 190.000
11
Đồng đỏ2150.000 – 265.000
12
SắtBa dớ sắt9.500 – 13.000
13
Bã sắt7.000
14
Dây sắt thép12.000
15
Sắt vụn12.000 – 16.000
16
Sắt gỉ sét11.000 – 16.000
17
Sắt công trình11,500 – 17000
18
Sắt đặc11.500 – 15.500
19
NhômVụn nhôm, ba dớ nhôm, mạt nhôm30.000 – 40.000
20
Nhôm dẻo46,500 – 59,000
21
Nhôm máy42.000 – 53.000
22
Nhôm đặc nguyên chất, nhôm thanh, nhôm định hình55.000 – 70.000
23
Bột nhôm3.000
24
Hợp kim nhôm, nhôm thừa vụn nát40.000 – 55.000
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100