ABCDEFGHIJKLMNOP
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬTCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINHĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
3
PHÒNG ĐÀO TẠO
4
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN BỊ CẢNH BÁO KẾT QUẢ HỌC TẬP (Khóa 2021, 2022)
(Khóa 2020 trở về trước)
5
Học kỳ: 02 - Năm học: 2022-2023
6
Sinh viên liên hệ Khoa nếu có sai sót hoặc nộp đơn xin cứu xét. Sinh viên cũng có thể phản hồi trực tiếp với cô Thảo phòng Đào tạo A1-201 hoặc qua email thaopvt@hcmute.edu.vn trước ngày 15/9/2023)
Ngày dự kiến họp xét Cảnh báo kết quả học tập và Buộc thôi học ngày 22/9/2023
7
STTKhoaMSSVHọTênNgày sinhLớp SVNgành họcSố TC ĐK HKSố TC còn nợ HKSố TC nợ từ đầu Khóa họcĐTBHK thang điểm 4SV năm thứĐTBTLSố TCTLGhi chú
8
1CN Hóa học & TP
21128039
Lê Võ HồngLam
28/03/2003
21128CLCDCNKT hóa học2414171,432,5473STC không đạt HK không đạt (58.33>50%)
9
2CN Hóa học & TP
21128035
Phạm Quang ĐăngKhoa
30/08/2003
21128CLCVCNKT hóa học2717191,0322,4266STC không đạt HK không đạt (62.96>50%)
10
3CN Hóa học & TP
21128037
Dương TrungKiên
18/06/2003
21128CLCVCNKT hóa học2214201,3722,768STC không đạt HK không đạt (63.64>50%)
11
4CN Hóa học & TP
21128058
Nguyễn Võ ThảoNhi
16/03/2003
21128CLCVCNKT hóa học2414141,5832,8778STC không đạt HK không đạt (58.33>50%)
12
5CN Hóa học & TP
21128234
Trần TrungThành
21/10/2003
21128PCNKT hóa học2614201,7732,8672STC không đạt HK không đạt (53.85>50%)
13
6CN Hóa học & TP
21128328
Hồ ChíCường
11/06/2003
21128VCNKT hóa học222236012,6531Có HK dưới 1
14
7CN Hóa học & TP
21128226
Phạm KhánhQuỳnh
29/08/2003
21128VCNKT hóa học1614310,4412,3534Có HK dưới 1
15
8CN Hóa học & TP
22128168
Nguyễn ThiênPhúc
13/03/2004
221281ACNKT hóa học1616360100Sinh viên năm thứ nhất dưới 1.2
16
9CN Hóa học & TP
22128173
Nguyễn NguyênQuỳnh
04/11/2004
221281ACNKT hóa học1611141,3112,722STC không đạt HK không đạt (68.75>50%)
17
10CN Hóa học & TP
22128176
Vy Viết DuyTân
17/02/2004
221281ACNKT hóa học2111111,6612,3430STC không đạt HK không đạt (52.38>50%)
18
11CN Hóa học & TP
22128114
Nguyễn TấnĐạt
16/01/2004
221281BCNKT hóa học1914141,0112,1225STC không đạt HK không đạt (73.68>50%)
19
12CN Hóa học & TP
22128148
Nguyễn MạnhMinh
10/01/2004
221281BCNKT hóa học2111111,6612,1330STC không đạt HK không đạt (52.38>50%)
20
13CN Hóa học & TP
22128136
Nguyễn AnhKhang
23/09/2004
221281CCNKT hóa học158141,4911,8621STC không đạt HK không đạt (53.33>50%)
21
14CN Hóa học & TP
22128193
Nguyễn Huỳnh ÁiTrân
15/12/2004
221281CCNKT hóa học2114171,5412,4624STC không đạt HK không đạt (66.67>50%)
22
15CN Hóa học & TP
22128161
Nguyễn MinhNhựt
16/04/2004
221282ACNKT hóa học2414141,6312,4527STC không đạt HK không đạt (58.33>50%)
23
16CN Hóa học & TP
22128169
Lê Ngọc KhánhPhương
28/12/2004
221282ACNKT hóa học1911141,6912,6325STC không đạt HK không đạt (57.89>50%)
24
17CN Hóa học & TP
22128174
Nguyễn PhúQúy
15/01/2004
221282ACNKT hóa học1911111,5912,5828STC không đạt HK không đạt (57.89>50%)
25
18CN Hóa học & TP
22128198
Nguyễn ĐìnhTrung
01/01/2004
221282ACNKT hóa học15881,3412,0924STC không đạt HK không đạt (53.33>50%)
26
19CN Hóa học & TP
22128206
NguyễnVinh
14/02/2004
221282ACNKT hóa học1911111,2212,2528STC không đạt HK không đạt (57.89>50%)
27
20CN Hóa học & TP
22128111
Lê ĐứcDũng
22/09/2004
221282BCNKT hóa học2216191,1612,1323STC không đạt HK không đạt (72.73>50%)
28
21CN Hóa học & TP
22128110
Nguyễn Quỳnh HảiDuyên
16/12/2004
221282BCNKT hóa học1912121,1312,2427STC không đạt HK không đạt (63.16>50%)
29
22CN Hóa học & TP
22128035
Phạm Ngọc VânKhánh
07/01/2004
22128CL1ACNKT hóa học1912121,5512,4832STC không đạt HK không đạt (63.16>50%)
30
23CN Hóa học & TP
22128043
Nguyễn HàMy
15/01/2004
22128CL1ACNKT hóa học2118180,5513,0328Có HK dưới 1
31
24CN Hóa học & TP
22128047
Trần SongNgân
24/02/2004
22128CL1ACNKT hóa học2119220,1912,1924Có HK dưới 1
32
25CN Hóa học & TP
22128074
Nguyễn Thị KimTiền
12/08/2004
22128CL1ACNKT hóa học1810101,5212,5633STC không đạt HK không đạt (55.56>50%)
33
26CN Hóa học & TP
22128091
Trần QuốcVinh
14/04/2004
22128CL1ACNKT hóa học2112121,5612,9134STC không đạt HK không đạt (57.14>50%)
34
27CN Hóa học & TP
22128092
Nguyễn ThànhVương
12/04/2004
22128CL1ACNKT hóa học1913130,8712,2631Có HK dưới 1
35
28CN Hóa học & TP
22128033
Nguyễn TuấnKhang
25/04/2004
22128CL1BCNKT hóa học2119190,1912,327Có HK dưới 1
36
29CN Hóa học & TP
22128039
Lại Hoàng ThiênKim
29/11/2004
22128CL1BCNKT hóa học18182101222Có HK dưới 1
37
30CN Hóa học & TP
22128072
Lê Ngọc MinhThư
24/06/2004
22128CL1BCNKT hóa học2017170,5711,6825Có HK dưới 1
38
31CN Hóa học & TP
22128084
Cao Vũ AnhTuấn
17/03/2004
22128CL1BCNKT hóa học15881,7312,2732STC không đạt HK không đạt (53.33>50%)
39
32CN Hóa học & TP
22128009
Nguyễn KhắcDuy
27/08/2004
22128CL1CCNKT hóa học1911141,7512,4830STC không đạt HK không đạt (57.89>50%)
40
33CN Hóa học & TP
22128016
Lê Nguyễn Thu
15/08/2004
22128CL1CCNKT hóa học158141,6512,3826STC không đạt HK không đạt (53.33>50%)
41
34CN Hóa học & TP
22128022
Bùi TháiHiệp
14/12/2004
22128CL1CCNKT hóa học2112121,5412,4734STC không đạt HK không đạt (57.14>50%)
42
35CN Hóa học & TP
22128070
Võ MinhThông
01/01/2004
22128CL1CCNKT hóa học2112121,712,9134STC không đạt HK không đạt (57.14>50%)
43
36CN Hóa học & TP
22128023
Phạm ĐứcHoàng
05/02/2003
22128CL2ACNKT hóa học191936012,138Có HK dưới 1
44
37CN Hóa học & TP
22128036
Nguyễn ĐăngKhoa
17/08/2004
22128CL2ACNKT hóa học2213221,2312,5425STC không đạt HK không đạt (59.09>50%)
45
38CN Hóa học & TP
22128069
Nguyễn PhúcThịnh
01/01/2004
22128CL2ACNKT hóa học2414141,7612,7732STC không đạt HK không đạt (58.33>50%)
46
39CN Hóa học & TP
22128080
Đoàn PhươngTrí
10/09/2004
22128CL2ACNKT hóa học2115181,1412,528STC không đạt HK không đạt (71.43>50%)
47
40CN Hóa học & TP
22128088
Loan Thanh
16/12/2004
22128CL2ACNKT hóa học191938013,56Có HK dưới 1
48
41CN Hóa học & TP
22128006
Vũ Nguyễn ĐìnhBình
19/11/2004
22128CL2BCNKT hóa học1916220,9612,8922Có HK dưới 1
49
42CN Hóa học & TP
22128073
Phạm Huỳnh ThủyTiên
09/01/2004
22128CL2BCNKT hóa học2214141,4812,8630STC không đạt HK không đạt (63.64>50%)
50
43CN Hóa học & TP
22128075
Võ VănTình
10/12/2004
22128CL2BCNKT hóa học2514171,6512,7930STC không đạt HK không đạt (56.00>50%)
51
44CN Hóa học & TP
22128085
Nguyễn Ngọc LamTuyền
24/07/2004
22128CL2BCNKT hóa học1411171,112,4322STC không đạt HK không đạt (78.57>50%)
52
45CN Hóa học & TP
21150043
Đỗ ĐứcToàn
07/01/2003
21150ACNKT môi trường107250,622,2243Có HK dưới 1
53
46CN Hóa học & TP
21150053
Đỗ Thị PhươngTrinh
05/01/2003
21150ACNKT môi trường212121022,7462Có HK dưới 1
54
47CN Hóa học & TP
21150112
Mai HữuDũng
03/06/2003
21150BCNKT môi trường1815280,5822,4643Có HK dưới 1
55
48CN Hóa học & TP
21150023
Nguyễn TiếnHuy
23/09/2003
21150BCNKT môi trường1813290,8621,9449Có HK dưới 1
56
49CN Hóa học & TP
21150139
Nguyễn BảoTrọng
30/03/2003
21150BCNKT môi trường2513151,2922,363STC không đạt HK không đạt (52.00>50%)
57
50CN Hóa học & TP
21150141
Trần VănTrung
26/10/2003
21150CCNKT môi trường1210130,512,4717Có HK dưới 1
58
51CN Hóa học & TP
21150088
Nguyễn AnPhúc
28/03/2003
21150CL1CNKT môi trường2112121,632,8284STC không đạt HK không đạt (57.14>50%)
59
52CN Hóa học & TP
21150090
Trịnh ĐăngQuang
30/04/2003
21150CL1CNKT môi trường1811301,0622,356STC còn nợ (30.00)
60
53CN Hóa học & TP
21150095
Bùi HồngThái
25/10/2003
21150CL1CNKT môi trường1712250,8422,0560Có HK dưới 1
61
54CN Hóa học & TP
21150060
Lê TrungChiến
13/03/2003
21150CL2CNKT môi trường5529011,8635Có HK dưới 1
62
55CN Hóa học & TP
21150065
Trương TrườngHải
02/05/2003
21150CL2CNKT môi trường2113241,2822,4758STC không đạt HK không đạt (61.90>50%)
63
56CN Hóa học & TP
21150064
Nguyễn Võ ĐăngHào
22/05/2003
21150CL2CNKT môi trường2320460,621,9145Có HK dưới 1
64
57CN Hóa học & TP
21150004
Mai Hoàng TuấnKiệt
29/05/2003
21150CL2CNKT môi trường1510361,322,1446STC còn nợ (36.00)
65
58CN Hóa học & TP
21150076
Phạm TùngLâm
11/04/2003
21150CL2CNKT môi trường2621380,8722,3146Có HK dưới 1
66
59CN Hóa học & TP
21150007
Huỳnh KimNgân
01/07/2003
21150CL2CNKT môi trường2217321,1422,4452STC còn nợ (32.00)
67
60CN Hóa học & TP
21150054
Trần Bùi ThúyAn
19/04/2003
21150CL3CNKT môi trường3422270,9822,6269Có HK dưới 1
68
61CN Hóa học & TP
21150079
Lê ThanhMai
26/01/2003
21150CL3CNKT môi trường2318291,0722,0953STC còn nợ (29.00)
69
62CN Hóa học & TP
22150017
Lê Thị ThùyDung
19/06/2004
22150BCNKT môi trường2615241,641317STC không đạt HK không đạt (57.69>50%)
70
63CN Hóa học & TP
22150018
Kiều MạnhDũng
13/10/2004
22150BCNKT môi trường2313221,1512,3219STC không đạt HK không đạt (56.52>50%)
71
64CN Hóa học & TP
22150019
Lê Thiện TuấnHải
06/11/2004
22150BCNKT môi trường2720230,7212,0922Có HK dưới 1
72
65CN Hóa học & TP
21116182
Lê QuếHương
30/01/2003
211161ACông nghệ thực phẩm2517360,9422,536Có HK dưới 1
73
66CN Hóa học & TP
21116145
Nguyễn TuấnAnh
22/03/2003
211162ACông nghệ thực phẩm2313231,7622,6355STC không đạt HK không đạt (56.52>50%)
74
67CN Hóa học & TP
21116185
Trương Thị BửuKhánh
22/05/2003
211162ACông nghệ thực phẩm1713200,7422,8838Có HK dưới 1
75
68CN Hóa học & TP
21116196
Phan ThịMuội
21/04/2003
211162ACông nghệ thực phẩm1811211,2722,2554STC không đạt HK không đạt (61.11>50%)
76
69CN Hóa học & TP
21116186
Trần Võ ĐăngKhoa
11/01/2003
211162BCông nghệ thực phẩm159151,2322,4863STC không đạt HK không đạt (60.00>50%)
77
70CN Hóa học & TP
21116344
Phan Thái ChánhĐịnh
21/05/2003
21116CL1ACông nghệ thực phẩm101016012,4433Có HK dưới 1
78
71CN Hóa học & TP
21116063
Nguyễn Vũ Minh
15/11/2003
21116CL1ACông nghệ thực phẩm179181,2322,7265STC không đạt HK không đạt (52.94>50%)
79
72CN Hóa học & TP
21116065
Võ GiaHân
14/11/2003
21116CL1ACông nghệ thực phẩm2111131,4522,6367STC không đạt HK không đạt (52.38>50%)
80
73CN Hóa học & TP
21116349
Nguyễn TháiHòa
30/12/2003
21116CL1ACông nghệ thực phẩm2011231,322,4569STC không đạt HK không đạt (55.00>50%)
81
74CN Hóa học & TP
21116362
Hà ĐứcNhân
23/12/2003
21116CL1ACông nghệ thực phẩm179151,6122,6868STC không đạt HK không đạt (52.94>50%)
82
75CN Hóa học & TP21116101Phạm TúNhi
20/06/2003
21116CL1ACông nghệ thực phẩm2513171,3632,7675STC không đạt HK không đạt (52.00>50%)
83
76CN Hóa học & TP
21116089
Trần Ngọc PhươngNgân
02/08/2003
21116CL1BCông nghệ thực phẩm1911271,1322,7253STC còn nợ (27.00)
84
77CN Hóa học & TP
21116095
Phạm ChíNguyên
31/03/2003
21116CL1BCông nghệ thực phẩm171743022,5337Có HK dưới 1
85
78CN Hóa học & TP21116117Lê HồngThắng
17/11/2002
21116CL1BCông nghệ thực phẩm2015270,8922,4852Có HK dưới 1
86
79CN Hóa học & TP
21116073
Trầm AnhKhôi
19/01/2003
21116CL2ACông nghệ thực phẩm101028022,548Có HK dưới 1
87
80CN Hóa học & TP
21116372
Nguyễn TrầnThành
23/03/2003
21116CL2ACông nghệ thực phẩm1514190,2322,3156Có HK dưới 1
88
81CN Hóa học & TP
21116122
Lê HữuThuận
28/08/2003
21116CL2ACông nghệ thực phẩm2216201,4522,6167STC không đạt HK không đạt (72.73>50%)
89
82CN Hóa học & TP
21116335
Trần HoàiAn
13/07/2003
21116CL2BCông nghệ thực phẩm1712221,1822,4859STC không đạt HK không đạt (70.59>50%)
90
83CN Hóa học & TP
21116338
Nguyễn Ngọc MinhÁnh
08/11/2003
21116CL2BCông nghệ thực phẩm2113201,522,7465STC không đạt HK không đạt (61.90>50%)
91
84CN Hóa học & TP21116131Lê Hồng BảoTrân
06/03/2003
21116CL2BCông nghệ thực phẩm2312231,6322,769STC không đạt HK không đạt (52.17>50%)
92
85CN Hóa học & TP
22116104
Phạm Nguyễn PhiHùng
07/09/2004
221161ACông nghệ thực phẩm1916160,5312,0923Có HK dưới 1
93
86CN Hóa học & TP
22116112
Dương NgọcLinh
08/09/2004
221161ACông nghệ thực phẩm1613130,6611,9623Có HK dưới 1
94
87CN Hóa học & TP
22116125
Nguyễn Thị ThụyNhư
26/06/2004
221161ACông nghệ thực phẩm1918290,1113,167Có HK dưới 1
95
88CN Hóa học & TP
22116128
Nguyễn CátPhụng
09/08/2004
221161ACông nghệ thực phẩm2213131,7412,6229STC không đạt HK không đạt (59.09>50%)
96
89CN Hóa học & TP
22116133
Nguyễn Thị VânThanh
20/03/2004
221161ACông nghệ thực phẩm2215211,3912,7419STC không đạt HK không đạt (68.18>50%)
97
90CN Hóa học & TP
22116141
Bùi Trường AnhThơ
02/01/2004
221161ACông nghệ thực phẩm2213131,4212,2827STC không đạt HK không đạt (59.09>50%)
98
91CN Hóa học & TP
22116158
Nguyễn Trần TườngVi
02/04/2004
221161ACông nghệ thực phẩm2015181,1212,220STC không đạt HK không đạt (75.00>50%)
99
92CN Hóa học & TP
22116075
Phạm Đỗ MinhAnh
17/07/2004
221161BCông nghệ thực phẩm191416111,7320STC không đạt HK không đạt (73.68>50%)
100
93CN Hóa học & TP
22116080
Lê Võ ThànhDanh
21/10/2004
221161BCông nghệ thực phẩm1313210,5512,2512Có HK dưới 1