A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||
2 | THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||
3 | PHÒNG ĐÀO TẠO | |||||||||||||||
4 | DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN BỊ CẢNH BÁO KẾT QUẢ HỌC TẬP (Khóa 2021, 2022) (Khóa 2020 trở về trước) | |||||||||||||||
5 | Học kỳ: 02 - Năm học: 2022-2023 | |||||||||||||||
6 | Sinh viên liên hệ Khoa nếu có sai sót hoặc nộp đơn xin cứu xét. Sinh viên cũng có thể phản hồi trực tiếp với cô Thảo phòng Đào tạo A1-201 hoặc qua email thaopvt@hcmute.edu.vn trước ngày 15/9/2023) Ngày dự kiến họp xét Cảnh báo kết quả học tập và Buộc thôi học ngày 22/9/2023 | |||||||||||||||
7 | STT | Khoa | MSSV | Họ | Tên | Ngày sinh | Lớp SV | Ngành học | Số TC ĐK HK | Số TC còn nợ HK | Số TC nợ từ đầu Khóa học | ĐTBHK thang điểm 4 | SV năm thứ | ĐTBTL | Số TCTL | Ghi chú |
8 | 1 | CN Hóa học & TP | 21128039 | Lê Võ Hồng | Lam | 28/03/2003 | 21128CLCD | CNKT hóa học | 24 | 14 | 17 | 1,4 | 3 | 2,54 | 73 | STC không đạt HK không đạt (58.33>50%) |
9 | 2 | CN Hóa học & TP | 21128035 | Phạm Quang Đăng | Khoa | 30/08/2003 | 21128CLCV | CNKT hóa học | 27 | 17 | 19 | 1,03 | 2 | 2,42 | 66 | STC không đạt HK không đạt (62.96>50%) |
10 | 3 | CN Hóa học & TP | 21128037 | Dương Trung | Kiên | 18/06/2003 | 21128CLCV | CNKT hóa học | 22 | 14 | 20 | 1,37 | 2 | 2,7 | 68 | STC không đạt HK không đạt (63.64>50%) |
11 | 4 | CN Hóa học & TP | 21128058 | Nguyễn Võ Thảo | Nhi | 16/03/2003 | 21128CLCV | CNKT hóa học | 24 | 14 | 14 | 1,58 | 3 | 2,87 | 78 | STC không đạt HK không đạt (58.33>50%) |
12 | 5 | CN Hóa học & TP | 21128234 | Trần Trung | Thành | 21/10/2003 | 21128P | CNKT hóa học | 26 | 14 | 20 | 1,77 | 3 | 2,86 | 72 | STC không đạt HK không đạt (53.85>50%) |
13 | 6 | CN Hóa học & TP | 21128328 | Hồ Chí | Cường | 11/06/2003 | 21128V | CNKT hóa học | 22 | 22 | 36 | 0 | 1 | 2,65 | 31 | Có HK dưới 1 |
14 | 7 | CN Hóa học & TP | 21128226 | Phạm Khánh | Quỳnh | 29/08/2003 | 21128V | CNKT hóa học | 16 | 14 | 31 | 0,44 | 1 | 2,35 | 34 | Có HK dưới 1 |
15 | 8 | CN Hóa học & TP | 22128168 | Nguyễn Thiên | Phúc | 13/03/2004 | 221281A | CNKT hóa học | 16 | 16 | 36 | 0 | 1 | 0 | 0 | Sinh viên năm thứ nhất dưới 1.2 |
16 | 9 | CN Hóa học & TP | 22128173 | Nguyễn Nguyên | Quỳnh | 04/11/2004 | 221281A | CNKT hóa học | 16 | 11 | 14 | 1,31 | 1 | 2,7 | 22 | STC không đạt HK không đạt (68.75>50%) |
17 | 10 | CN Hóa học & TP | 22128176 | Vy Viết Duy | Tân | 17/02/2004 | 221281A | CNKT hóa học | 21 | 11 | 11 | 1,66 | 1 | 2,34 | 30 | STC không đạt HK không đạt (52.38>50%) |
18 | 11 | CN Hóa học & TP | 22128114 | Nguyễn Tấn | Đạt | 16/01/2004 | 221281B | CNKT hóa học | 19 | 14 | 14 | 1,01 | 1 | 2,12 | 25 | STC không đạt HK không đạt (73.68>50%) |
19 | 12 | CN Hóa học & TP | 22128148 | Nguyễn Mạnh | Minh | 10/01/2004 | 221281B | CNKT hóa học | 21 | 11 | 11 | 1,66 | 1 | 2,13 | 30 | STC không đạt HK không đạt (52.38>50%) |
20 | 13 | CN Hóa học & TP | 22128136 | Nguyễn Anh | Khang | 23/09/2004 | 221281C | CNKT hóa học | 15 | 8 | 14 | 1,49 | 1 | 1,86 | 21 | STC không đạt HK không đạt (53.33>50%) |
21 | 14 | CN Hóa học & TP | 22128193 | Nguyễn Huỳnh Ái | Trân | 15/12/2004 | 221281C | CNKT hóa học | 21 | 14 | 17 | 1,54 | 1 | 2,46 | 24 | STC không đạt HK không đạt (66.67>50%) |
22 | 15 | CN Hóa học & TP | 22128161 | Nguyễn Minh | Nhựt | 16/04/2004 | 221282A | CNKT hóa học | 24 | 14 | 14 | 1,63 | 1 | 2,45 | 27 | STC không đạt HK không đạt (58.33>50%) |
23 | 16 | CN Hóa học & TP | 22128169 | Lê Ngọc Khánh | Phương | 28/12/2004 | 221282A | CNKT hóa học | 19 | 11 | 14 | 1,69 | 1 | 2,63 | 25 | STC không đạt HK không đạt (57.89>50%) |
24 | 17 | CN Hóa học & TP | 22128174 | Nguyễn Phú | Qúy | 15/01/2004 | 221282A | CNKT hóa học | 19 | 11 | 11 | 1,59 | 1 | 2,58 | 28 | STC không đạt HK không đạt (57.89>50%) |
25 | 18 | CN Hóa học & TP | 22128198 | Nguyễn Đình | Trung | 01/01/2004 | 221282A | CNKT hóa học | 15 | 8 | 8 | 1,34 | 1 | 2,09 | 24 | STC không đạt HK không đạt (53.33>50%) |
26 | 19 | CN Hóa học & TP | 22128206 | Nguyễn | Vinh | 14/02/2004 | 221282A | CNKT hóa học | 19 | 11 | 11 | 1,22 | 1 | 2,25 | 28 | STC không đạt HK không đạt (57.89>50%) |
27 | 20 | CN Hóa học & TP | 22128111 | Lê Đức | Dũng | 22/09/2004 | 221282B | CNKT hóa học | 22 | 16 | 19 | 1,16 | 1 | 2,13 | 23 | STC không đạt HK không đạt (72.73>50%) |
28 | 21 | CN Hóa học & TP | 22128110 | Nguyễn Quỳnh Hải | Duyên | 16/12/2004 | 221282B | CNKT hóa học | 19 | 12 | 12 | 1,13 | 1 | 2,24 | 27 | STC không đạt HK không đạt (63.16>50%) |
29 | 22 | CN Hóa học & TP | 22128035 | Phạm Ngọc Vân | Khánh | 07/01/2004 | 22128CL1A | CNKT hóa học | 19 | 12 | 12 | 1,55 | 1 | 2,48 | 32 | STC không đạt HK không đạt (63.16>50%) |
30 | 23 | CN Hóa học & TP | 22128043 | Nguyễn Hà | My | 15/01/2004 | 22128CL1A | CNKT hóa học | 21 | 18 | 18 | 0,55 | 1 | 3,03 | 28 | Có HK dưới 1 |
31 | 24 | CN Hóa học & TP | 22128047 | Trần Song | Ngân | 24/02/2004 | 22128CL1A | CNKT hóa học | 21 | 19 | 22 | 0,19 | 1 | 2,19 | 24 | Có HK dưới 1 |
32 | 25 | CN Hóa học & TP | 22128074 | Nguyễn Thị Kim | Tiền | 12/08/2004 | 22128CL1A | CNKT hóa học | 18 | 10 | 10 | 1,52 | 1 | 2,56 | 33 | STC không đạt HK không đạt (55.56>50%) |
33 | 26 | CN Hóa học & TP | 22128091 | Trần Quốc | Vinh | 14/04/2004 | 22128CL1A | CNKT hóa học | 21 | 12 | 12 | 1,56 | 1 | 2,91 | 34 | STC không đạt HK không đạt (57.14>50%) |
34 | 27 | CN Hóa học & TP | 22128092 | Nguyễn Thành | Vương | 12/04/2004 | 22128CL1A | CNKT hóa học | 19 | 13 | 13 | 0,87 | 1 | 2,26 | 31 | Có HK dưới 1 |
35 | 28 | CN Hóa học & TP | 22128033 | Nguyễn Tuấn | Khang | 25/04/2004 | 22128CL1B | CNKT hóa học | 21 | 19 | 19 | 0,19 | 1 | 2,3 | 27 | Có HK dưới 1 |
36 | 29 | CN Hóa học & TP | 22128039 | Lại Hoàng Thiên | Kim | 29/11/2004 | 22128CL1B | CNKT hóa học | 18 | 18 | 21 | 0 | 1 | 2 | 22 | Có HK dưới 1 |
37 | 30 | CN Hóa học & TP | 22128072 | Lê Ngọc Minh | Thư | 24/06/2004 | 22128CL1B | CNKT hóa học | 20 | 17 | 17 | 0,57 | 1 | 1,68 | 25 | Có HK dưới 1 |
38 | 31 | CN Hóa học & TP | 22128084 | Cao Vũ Anh | Tuấn | 17/03/2004 | 22128CL1B | CNKT hóa học | 15 | 8 | 8 | 1,73 | 1 | 2,27 | 32 | STC không đạt HK không đạt (53.33>50%) |
39 | 32 | CN Hóa học & TP | 22128009 | Nguyễn Khắc | Duy | 27/08/2004 | 22128CL1C | CNKT hóa học | 19 | 11 | 14 | 1,75 | 1 | 2,48 | 30 | STC không đạt HK không đạt (57.89>50%) |
40 | 33 | CN Hóa học & TP | 22128016 | Lê Nguyễn Thu | Hà | 15/08/2004 | 22128CL1C | CNKT hóa học | 15 | 8 | 14 | 1,65 | 1 | 2,38 | 26 | STC không đạt HK không đạt (53.33>50%) |
41 | 34 | CN Hóa học & TP | 22128022 | Bùi Thái | Hiệp | 14/12/2004 | 22128CL1C | CNKT hóa học | 21 | 12 | 12 | 1,54 | 1 | 2,47 | 34 | STC không đạt HK không đạt (57.14>50%) |
42 | 35 | CN Hóa học & TP | 22128070 | Võ Minh | Thông | 01/01/2004 | 22128CL1C | CNKT hóa học | 21 | 12 | 12 | 1,7 | 1 | 2,91 | 34 | STC không đạt HK không đạt (57.14>50%) |
43 | 36 | CN Hóa học & TP | 22128023 | Phạm Đức | Hoàng | 05/02/2003 | 22128CL2A | CNKT hóa học | 19 | 19 | 36 | 0 | 1 | 2,13 | 8 | Có HK dưới 1 |
44 | 37 | CN Hóa học & TP | 22128036 | Nguyễn Đăng | Khoa | 17/08/2004 | 22128CL2A | CNKT hóa học | 22 | 13 | 22 | 1,23 | 1 | 2,54 | 25 | STC không đạt HK không đạt (59.09>50%) |
45 | 38 | CN Hóa học & TP | 22128069 | Nguyễn Phúc | Thịnh | 01/01/2004 | 22128CL2A | CNKT hóa học | 24 | 14 | 14 | 1,76 | 1 | 2,77 | 32 | STC không đạt HK không đạt (58.33>50%) |
46 | 39 | CN Hóa học & TP | 22128080 | Đoàn Phương | Trí | 10/09/2004 | 22128CL2A | CNKT hóa học | 21 | 15 | 18 | 1,14 | 1 | 2,5 | 28 | STC không đạt HK không đạt (71.43>50%) |
47 | 40 | CN Hóa học & TP | 22128088 | Loan Thanh | Tú | 16/12/2004 | 22128CL2A | CNKT hóa học | 19 | 19 | 38 | 0 | 1 | 3,5 | 6 | Có HK dưới 1 |
48 | 41 | CN Hóa học & TP | 22128006 | Vũ Nguyễn Đình | Bình | 19/11/2004 | 22128CL2B | CNKT hóa học | 19 | 16 | 22 | 0,96 | 1 | 2,89 | 22 | Có HK dưới 1 |
49 | 42 | CN Hóa học & TP | 22128073 | Phạm Huỳnh Thủy | Tiên | 09/01/2004 | 22128CL2B | CNKT hóa học | 22 | 14 | 14 | 1,48 | 1 | 2,86 | 30 | STC không đạt HK không đạt (63.64>50%) |
50 | 43 | CN Hóa học & TP | 22128075 | Võ Văn | Tình | 10/12/2004 | 22128CL2B | CNKT hóa học | 25 | 14 | 17 | 1,65 | 1 | 2,79 | 30 | STC không đạt HK không đạt (56.00>50%) |
51 | 44 | CN Hóa học & TP | 22128085 | Nguyễn Ngọc Lam | Tuyền | 24/07/2004 | 22128CL2B | CNKT hóa học | 14 | 11 | 17 | 1,1 | 1 | 2,43 | 22 | STC không đạt HK không đạt (78.57>50%) |
52 | 45 | CN Hóa học & TP | 21150043 | Đỗ Đức | Toàn | 07/01/2003 | 21150A | CNKT môi trường | 10 | 7 | 25 | 0,6 | 2 | 2,22 | 43 | Có HK dưới 1 |
53 | 46 | CN Hóa học & TP | 21150053 | Đỗ Thị Phương | Trinh | 05/01/2003 | 21150A | CNKT môi trường | 21 | 21 | 21 | 0 | 2 | 2,74 | 62 | Có HK dưới 1 |
54 | 47 | CN Hóa học & TP | 21150112 | Mai Hữu | Dũng | 03/06/2003 | 21150B | CNKT môi trường | 18 | 15 | 28 | 0,58 | 2 | 2,46 | 43 | Có HK dưới 1 |
55 | 48 | CN Hóa học & TP | 21150023 | Nguyễn Tiến | Huy | 23/09/2003 | 21150B | CNKT môi trường | 18 | 13 | 29 | 0,86 | 2 | 1,94 | 49 | Có HK dưới 1 |
56 | 49 | CN Hóa học & TP | 21150139 | Nguyễn Bảo | Trọng | 30/03/2003 | 21150B | CNKT môi trường | 25 | 13 | 15 | 1,29 | 2 | 2,3 | 63 | STC không đạt HK không đạt (52.00>50%) |
57 | 50 | CN Hóa học & TP | 21150141 | Trần Văn | Trung | 26/10/2003 | 21150C | CNKT môi trường | 12 | 10 | 13 | 0,5 | 1 | 2,47 | 17 | Có HK dưới 1 |
58 | 51 | CN Hóa học & TP | 21150088 | Nguyễn An | Phúc | 28/03/2003 | 21150CL1 | CNKT môi trường | 21 | 12 | 12 | 1,6 | 3 | 2,82 | 84 | STC không đạt HK không đạt (57.14>50%) |
59 | 52 | CN Hóa học & TP | 21150090 | Trịnh Đăng | Quang | 30/04/2003 | 21150CL1 | CNKT môi trường | 18 | 11 | 30 | 1,06 | 2 | 2,3 | 56 | STC còn nợ (30.00) |
60 | 53 | CN Hóa học & TP | 21150095 | Bùi Hồng | Thái | 25/10/2003 | 21150CL1 | CNKT môi trường | 17 | 12 | 25 | 0,84 | 2 | 2,05 | 60 | Có HK dưới 1 |
61 | 54 | CN Hóa học & TP | 21150060 | Lê Trung | Chiến | 13/03/2003 | 21150CL2 | CNKT môi trường | 5 | 5 | 29 | 0 | 1 | 1,86 | 35 | Có HK dưới 1 |
62 | 55 | CN Hóa học & TP | 21150065 | Trương Trường | Hải | 02/05/2003 | 21150CL2 | CNKT môi trường | 21 | 13 | 24 | 1,28 | 2 | 2,47 | 58 | STC không đạt HK không đạt (61.90>50%) |
63 | 56 | CN Hóa học & TP | 21150064 | Nguyễn Võ Đăng | Hào | 22/05/2003 | 21150CL2 | CNKT môi trường | 23 | 20 | 46 | 0,6 | 2 | 1,91 | 45 | Có HK dưới 1 |
64 | 57 | CN Hóa học & TP | 21150004 | Mai Hoàng Tuấn | Kiệt | 29/05/2003 | 21150CL2 | CNKT môi trường | 15 | 10 | 36 | 1,3 | 2 | 2,14 | 46 | STC còn nợ (36.00) |
65 | 58 | CN Hóa học & TP | 21150076 | Phạm Tùng | Lâm | 11/04/2003 | 21150CL2 | CNKT môi trường | 26 | 21 | 38 | 0,87 | 2 | 2,31 | 46 | Có HK dưới 1 |
66 | 59 | CN Hóa học & TP | 21150007 | Huỳnh Kim | Ngân | 01/07/2003 | 21150CL2 | CNKT môi trường | 22 | 17 | 32 | 1,14 | 2 | 2,44 | 52 | STC còn nợ (32.00) |
67 | 60 | CN Hóa học & TP | 21150054 | Trần Bùi Thúy | An | 19/04/2003 | 21150CL3 | CNKT môi trường | 34 | 22 | 27 | 0,98 | 2 | 2,62 | 69 | Có HK dưới 1 |
68 | 61 | CN Hóa học & TP | 21150079 | Lê Thanh | Mai | 26/01/2003 | 21150CL3 | CNKT môi trường | 23 | 18 | 29 | 1,07 | 2 | 2,09 | 53 | STC còn nợ (29.00) |
69 | 62 | CN Hóa học & TP | 22150017 | Lê Thị Thùy | Dung | 19/06/2004 | 22150B | CNKT môi trường | 26 | 15 | 24 | 1,64 | 1 | 3 | 17 | STC không đạt HK không đạt (57.69>50%) |
70 | 63 | CN Hóa học & TP | 22150018 | Kiều Mạnh | Dũng | 13/10/2004 | 22150B | CNKT môi trường | 23 | 13 | 22 | 1,15 | 1 | 2,32 | 19 | STC không đạt HK không đạt (56.52>50%) |
71 | 64 | CN Hóa học & TP | 22150019 | Lê Thiện Tuấn | Hải | 06/11/2004 | 22150B | CNKT môi trường | 27 | 20 | 23 | 0,72 | 1 | 2,09 | 22 | Có HK dưới 1 |
72 | 65 | CN Hóa học & TP | 21116182 | Lê Quế | Hương | 30/01/2003 | 211161A | Công nghệ thực phẩm | 25 | 17 | 36 | 0,94 | 2 | 2,5 | 36 | Có HK dưới 1 |
73 | 66 | CN Hóa học & TP | 21116145 | Nguyễn Tuấn | Anh | 22/03/2003 | 211162A | Công nghệ thực phẩm | 23 | 13 | 23 | 1,76 | 2 | 2,63 | 55 | STC không đạt HK không đạt (56.52>50%) |
74 | 67 | CN Hóa học & TP | 21116185 | Trương Thị Bửu | Khánh | 22/05/2003 | 211162A | Công nghệ thực phẩm | 17 | 13 | 20 | 0,74 | 2 | 2,88 | 38 | Có HK dưới 1 |
75 | 68 | CN Hóa học & TP | 21116196 | Phan Thị | Muội | 21/04/2003 | 211162A | Công nghệ thực phẩm | 18 | 11 | 21 | 1,27 | 2 | 2,25 | 54 | STC không đạt HK không đạt (61.11>50%) |
76 | 69 | CN Hóa học & TP | 21116186 | Trần Võ Đăng | Khoa | 11/01/2003 | 211162B | Công nghệ thực phẩm | 15 | 9 | 15 | 1,23 | 2 | 2,48 | 63 | STC không đạt HK không đạt (60.00>50%) |
77 | 70 | CN Hóa học & TP | 21116344 | Phan Thái Chánh | Định | 21/05/2003 | 21116CL1A | Công nghệ thực phẩm | 10 | 10 | 16 | 0 | 1 | 2,44 | 33 | Có HK dưới 1 |
78 | 71 | CN Hóa học & TP | 21116063 | Nguyễn Vũ Minh | Hà | 15/11/2003 | 21116CL1A | Công nghệ thực phẩm | 17 | 9 | 18 | 1,23 | 2 | 2,72 | 65 | STC không đạt HK không đạt (52.94>50%) |
79 | 72 | CN Hóa học & TP | 21116065 | Võ Gia | Hân | 14/11/2003 | 21116CL1A | Công nghệ thực phẩm | 21 | 11 | 13 | 1,45 | 2 | 2,63 | 67 | STC không đạt HK không đạt (52.38>50%) |
80 | 73 | CN Hóa học & TP | 21116349 | Nguyễn Thái | Hòa | 30/12/2003 | 21116CL1A | Công nghệ thực phẩm | 20 | 11 | 23 | 1,3 | 2 | 2,45 | 69 | STC không đạt HK không đạt (55.00>50%) |
81 | 74 | CN Hóa học & TP | 21116362 | Hà Đức | Nhân | 23/12/2003 | 21116CL1A | Công nghệ thực phẩm | 17 | 9 | 15 | 1,61 | 2 | 2,68 | 68 | STC không đạt HK không đạt (52.94>50%) |
82 | 75 | CN Hóa học & TP | 21116101 | Phạm Tú | Nhi | 20/06/2003 | 21116CL1A | Công nghệ thực phẩm | 25 | 13 | 17 | 1,36 | 3 | 2,76 | 75 | STC không đạt HK không đạt (52.00>50%) |
83 | 76 | CN Hóa học & TP | 21116089 | Trần Ngọc Phương | Ngân | 02/08/2003 | 21116CL1B | Công nghệ thực phẩm | 19 | 11 | 27 | 1,13 | 2 | 2,72 | 53 | STC còn nợ (27.00) |
84 | 77 | CN Hóa học & TP | 21116095 | Phạm Chí | Nguyên | 31/03/2003 | 21116CL1B | Công nghệ thực phẩm | 17 | 17 | 43 | 0 | 2 | 2,53 | 37 | Có HK dưới 1 |
85 | 78 | CN Hóa học & TP | 21116117 | Lê Hồng | Thắng | 17/11/2002 | 21116CL1B | Công nghệ thực phẩm | 20 | 15 | 27 | 0,89 | 2 | 2,48 | 52 | Có HK dưới 1 |
86 | 79 | CN Hóa học & TP | 21116073 | Trầm Anh | Khôi | 19/01/2003 | 21116CL2A | Công nghệ thực phẩm | 10 | 10 | 28 | 0 | 2 | 2,5 | 48 | Có HK dưới 1 |
87 | 80 | CN Hóa học & TP | 21116372 | Nguyễn Trần | Thành | 23/03/2003 | 21116CL2A | Công nghệ thực phẩm | 15 | 14 | 19 | 0,23 | 2 | 2,31 | 56 | Có HK dưới 1 |
88 | 81 | CN Hóa học & TP | 21116122 | Lê Hữu | Thuận | 28/08/2003 | 21116CL2A | Công nghệ thực phẩm | 22 | 16 | 20 | 1,45 | 2 | 2,61 | 67 | STC không đạt HK không đạt (72.73>50%) |
89 | 82 | CN Hóa học & TP | 21116335 | Trần Hoài | An | 13/07/2003 | 21116CL2B | Công nghệ thực phẩm | 17 | 12 | 22 | 1,18 | 2 | 2,48 | 59 | STC không đạt HK không đạt (70.59>50%) |
90 | 83 | CN Hóa học & TP | 21116338 | Nguyễn Ngọc Minh | Ánh | 08/11/2003 | 21116CL2B | Công nghệ thực phẩm | 21 | 13 | 20 | 1,5 | 2 | 2,74 | 65 | STC không đạt HK không đạt (61.90>50%) |
91 | 84 | CN Hóa học & TP | 21116131 | Lê Hồng Bảo | Trân | 06/03/2003 | 21116CL2B | Công nghệ thực phẩm | 23 | 12 | 23 | 1,63 | 2 | 2,7 | 69 | STC không đạt HK không đạt (52.17>50%) |
92 | 85 | CN Hóa học & TP | 22116104 | Phạm Nguyễn Phi | Hùng | 07/09/2004 | 221161A | Công nghệ thực phẩm | 19 | 16 | 16 | 0,53 | 1 | 2,09 | 23 | Có HK dưới 1 |
93 | 86 | CN Hóa học & TP | 22116112 | Dương Ngọc | Linh | 08/09/2004 | 221161A | Công nghệ thực phẩm | 16 | 13 | 13 | 0,66 | 1 | 1,96 | 23 | Có HK dưới 1 |
94 | 87 | CN Hóa học & TP | 22116125 | Nguyễn Thị Thụy | Như | 26/06/2004 | 221161A | Công nghệ thực phẩm | 19 | 18 | 29 | 0,11 | 1 | 3,16 | 7 | Có HK dưới 1 |
95 | 88 | CN Hóa học & TP | 22116128 | Nguyễn Cát | Phụng | 09/08/2004 | 221161A | Công nghệ thực phẩm | 22 | 13 | 13 | 1,74 | 1 | 2,62 | 29 | STC không đạt HK không đạt (59.09>50%) |
96 | 89 | CN Hóa học & TP | 22116133 | Nguyễn Thị Vân | Thanh | 20/03/2004 | 221161A | Công nghệ thực phẩm | 22 | 15 | 21 | 1,39 | 1 | 2,74 | 19 | STC không đạt HK không đạt (68.18>50%) |
97 | 90 | CN Hóa học & TP | 22116141 | Bùi Trường Anh | Thơ | 02/01/2004 | 221161A | Công nghệ thực phẩm | 22 | 13 | 13 | 1,42 | 1 | 2,28 | 27 | STC không đạt HK không đạt (59.09>50%) |
98 | 91 | CN Hóa học & TP | 22116158 | Nguyễn Trần Tường | Vi | 02/04/2004 | 221161A | Công nghệ thực phẩm | 20 | 15 | 18 | 1,12 | 1 | 2,2 | 20 | STC không đạt HK không đạt (75.00>50%) |
99 | 92 | CN Hóa học & TP | 22116075 | Phạm Đỗ Minh | Anh | 17/07/2004 | 221161B | Công nghệ thực phẩm | 19 | 14 | 16 | 1 | 1 | 1,73 | 20 | STC không đạt HK không đạt (73.68>50%) |
100 | 93 | CN Hóa học & TP | 22116080 | Lê Võ Thành | Danh | 21/10/2004 | 221161B | Công nghệ thực phẩm | 13 | 13 | 21 | 0,55 | 1 | 2,25 | 12 | Có HK dưới 1 |