| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH ĐỀ TÀI LUẬN VĂN và TIỂU LUẬN TỐT NGHIỆP HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2018-2019 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | Phiếu đề tài | Đề cương | TT | Cán bộ hướng dẫn | Sinh viên thực hiện (MSSV) | LVTN/TLTN | Tên đề tài | ||||||||||||||||||||
3 | X | X | 1 | Lê Phan Hưng, Mai Vĩnh Phúc | Đoàn Hoàng Kiệt (B1503859) | LVTN | Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo và căn chỉnh máy tách vỏ hạt sen tươi năng suất 30kg/h - phần 1 | ||||||||||||||||||||
4 | X | X | 2 | Lê Phan Hưng, Mai Vĩnh Phúc | Nguyễn Ngọc Anh (B1503831) | LVTN | Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo và căn chỉnh máy tách vỏ hạt sen tươi năng suất 30kg/h - phần 2 | ||||||||||||||||||||
5 | X | X | 3 | Trần Nguyễn Phương Lan | Nguyễn Thành Tâm (B1503886) | LVTN | Tính toán và thiết kế thiết bị trích ly tinh dầu bưởi bằng phương pháp lôi cuốn hơi nước, năng suất 20 kg/mẻ - phần 1 | ||||||||||||||||||||
6 | X | X | 4 | Trần Nguyễn Phương Lan | Nguyễn Phước Tài (B1504049) | LVTN | Tính toán và thiết kế thiết bị trích ly tinh dầu bưởi bằng phương pháp lôi cuốn hơi nước, năng suất 20 kg/mẻ - phần 2 | ||||||||||||||||||||
7 | 5 | Nguyễn Văn Long | Điền Nguyên Linh (B1408074) | LVTN | Tính toán thiết kế máy sắp xếp bánh tráng bò bía | ||||||||||||||||||||||
8 | 6 | Nguyễn Văn Long | Hồ Văn Nguyên (B1408089) | LVTN | Tính toán thiết kế máy sản xuất nút chai meo nấm - phần 1 | ||||||||||||||||||||||
9 | 7 | Nguyễn Văn Long | Nguyễn Đức Phương (1408079) | LVTN | Tính toán thiết kế máy sản xuất nút chai meo nấm - phần 2 | ||||||||||||||||||||||
10 | 8 | Nguyễn Văn Long | Phạm Hoàng Huy (B1407843) | LVTN | Tính toán và thiết kế máy thái thịt - phần 1 | ||||||||||||||||||||||
11 | 9 | Nguyễn Văn Long | Nguyễn Hữu Phúc (B1407881) | LVTN | Tính toán và thiết kế máy thái thịt - phần 2 | ||||||||||||||||||||||
12 | X | X | 10 | Nguyễn Văn Long | Nguyễn Trường An (B1503912) | LVTN | Tính toán và thiết kế máy tách vỏ đậu xanh - phần 1 | ||||||||||||||||||||
13 | X | X | 11 | Nguyễn Văn Long | Đỗ Hoàng Bảo (B1503915) | LVTN | Tính toán và thiết kế máy tách vỏ đậu xanh - phần 2 | ||||||||||||||||||||
14 | 12 | Nguyễn Văn Long | Dương Minh Khang (B1407845) | LVTN | Tính toán, thiết kế máy ép kiện rơm | ||||||||||||||||||||||
15 | 13 | Nguyễn Văn Long | Phạm Thanh Toàn (B1503902) | LVTN | Tính toán thiết kế máy nghiền phân bón - phần 1 | ||||||||||||||||||||||
16 | 14 | Nguyễn Văn Long | Nguyễn Văn Tý (B1503908) | LVTN | Tính toán thiết kế máy nghiền phân bón - phần 2 | ||||||||||||||||||||||
17 | X | X | 15 | Nguyễn Văn Long | Nguyễn Vủ Phương (B1503961) | LVTN | Tính toán thiết kế máy nhổ đậu phộng | ||||||||||||||||||||
18 | X | X | 16 | Nguyễn Văn Khải | Danh Bình Nam (B1407862) | LVTN | Tính toán thiết kế quy trình chế biến xúc xích năng suất 200kg/h - phần 1 | ||||||||||||||||||||
19 | X | X | 17 | Nguyễn Văn Khải | Trần Tấn Thành (B1503974) | LVTN | Tính toán thiết kế quy trình chế biến xúc xích năng suất 200kg/h - phần 2 | ||||||||||||||||||||
20 | X | X | 18 | Nguyễn Văn Khải | Diệp Minh Tuấn (B1408135) | LVTN | Tính toán thiết kế máy đập vỏ đậu tương năng suất 400kg/h - phần 1 | ||||||||||||||||||||
21 | X | X | 19 | Nguyễn Văn Khải | Huỳnh Phương Nam (B1407973) | LVTN | Tính toán thiết kế máy đập vỏ đậu tương năng suất 400kg/h - phần 2 | ||||||||||||||||||||
22 | X | X | 20 | Nguyễn Văn Khải | Trần Ngọc Thâm (B1503892) | LVTN | Tính toán thiết kế máy sấy khô nhái năng suất 40kg/mẻ - phần 1 | ||||||||||||||||||||
23 | X | X | 21 | Nguyễn Văn Khải | Nguyễn Minh Tâm (B1503969) | LVTN | Tính toán thiết kế máy sấy khô nhái năng suất 40kg/mẻ - phần 2 | ||||||||||||||||||||
24 | X | X | 22 | Nguyễn Quan Thanh | Lý Quang Đức (B1503927) | LVTN | Nghiên cứu hệ thống truyền lực trên xe ô tô Ford Ranger | ||||||||||||||||||||
25 | X | X | 23 | Nguyễn Quan Thanh | Huỳnh Tài Lộc (B1408075) | LVTN | Nghiên cứu hệ thống điều hòa trên dòng xe ô tô Ford Ranger | ||||||||||||||||||||
26 | X | X | 24 | Nguyễn Quan Thanh | Nguyễn Văn Linh (B1503944) | LVTN | Nghiên cứu hệ thống phanh trên xe ô tô Ford Ranger | ||||||||||||||||||||
27 | X | X | 25 | Nguyễn Quan Thanh | Trần Thanh Nhân (B1503953) | LVTN | Nghiên cứu hệ thống lái trên xe ô tô Ford Ranger | ||||||||||||||||||||
28 | X | X | 26 | Nguyễn Quan Thanh | Bùi Minh Mẫn (B1503864) | LVTN | Nghiên cứu hệ thống chẩn đoán trên xe ô tô Ford Ranger | ||||||||||||||||||||
29 | X | X | 27 | Nguyễn Quan Thanh | Dương Thanh Hậu (B1407947) | LVTN | Nghiên cứu hệ thống nhiên liệu trên xe ô tô Ford Ranger | ||||||||||||||||||||
30 | X | X | 28 | Bùi Văn Hữu | Nguyễn Thái Toàn (B1408129) | LVTN | Tìm hiểu hệ thống van biến thiên của động cơ ô tô hiện đại | ||||||||||||||||||||
31 | x | x | 29 | Huỳnh Quốc Khanh | Hồ Trường An (B1503829) | LVTN | Tính toán, thiết kế bộ phận tách cuống trái ớt tươi năng suất 10 kg/giờ - phần 1 | ||||||||||||||||||||
32 | x | x | 30 | Huỳnh Quốc Khanh | Trần Hữu Nhân (B1503870) | LVTN | Tính toán, thiết kế bộ phận tách cuống trái ớt tươi năng suất 10 kg/giờ - phần 2 | ||||||||||||||||||||
33 | x | x | 31 | Huỳnh Quốc Khanh | Lê Mai Viết Thi (B1503893) | LVTN | Tính toán, thiết kế bộ phận cấp trái ớt tươi năng suất 10 kg/giờ | ||||||||||||||||||||
34 | x | x | 32 | Huỳnh Quốc Khanh | Nguyễn Tuấn Tú (B1503907) | LVTN | Thiết kế, chế tạo, khảo nghiệm bộ phận cấp hạt sen tươi đã bóc vỏ xanh năng suất 5 kg/giờ | ||||||||||||||||||||
35 | x | x | 33 | Huỳnh Quốc Khanh | Nguyễn Trọng Hữu (B1504020) | LVTN | Thiết kế máy bóc vỏ xanh và vỏ lụa hạt sen năng suất 5 kg/giờ -phần 1 | ||||||||||||||||||||
36 | x | x | 34 | Huỳnh Quốc Khanh | Dương Vĩ Khang (B1504021) | LVTN | Thiết kế máy bóc vỏ xanh và vỏ lụa hạt sen năng suất 5 kg/giờ -phần 2 | ||||||||||||||||||||
37 | 35 | Mai Vĩnh Phúc | Nguyễn Trường Giang (B1408052) | LVTN | Thiết kế hệ thống lấy ruột chanh dây | ||||||||||||||||||||||
38 | 36 | Mai Vĩnh Phúc | Nguyễn văn Tùng (B1503990) | LVTN | Tính toán, thiết kế hệ thống băng tải ống - phần 1 | ||||||||||||||||||||||
39 | 37 | Mai Vĩnh Phúc | Huỳnh Trường Thịnh (B1504060) | LVTN | Tính toán, thiết kế hệ thống băng tải ống - phần 2 | ||||||||||||||||||||||
40 | 38 | Mai Vĩnh Phúc | Kha Bảo Nghi (B1407975) | LVTN | Tính toán, thiết kế hệ thống xén sách - phần 1 | ||||||||||||||||||||||
41 | 39 | Mai Vĩnh Phúc | Phạm Văn Luân (B1407967) | LVTN | Tính toán, thiết kế hệ thống xén sách - phần 2 | ||||||||||||||||||||||
42 | 40 | Mai Vĩnh Phúc | Trần Minh Kha (B1503855) | LVTN | Tính toán, thiết kế hệ thống hàn ma sát xoay - phần 1 | ||||||||||||||||||||||
43 | 41 | Mai Vĩnh Phúc | Lê Minh Châu (B1503834) | LVTN | Tính toán, thiết kế hệ thống hàn ma sát xoay - phần 2 | ||||||||||||||||||||||
44 | 42 | Mai Vĩnh Phúc | Trần Quang Duy (B1503840) | LVTN | Tính toán, thiết kế hệ thống sản xuất bánh bao - phần 1 | ||||||||||||||||||||||
45 | 43 | Mai Vĩnh Phúc | Hồ Kỳ Phong (B1503875) | LVTN | Tính toán, thiết kế hệ thống sản xuất bánh bao - phần 2 | ||||||||||||||||||||||
46 | 44 | Mai Vĩnh Phúc | Nguyễn Minh Thuận (B1503898) | LVTN | Tính toán, thiết kế khuôn dập bếp gas mini | ||||||||||||||||||||||
47 | |||||||||||||||||||||||||||
48 | x | x | 1 | Huỳnh Quốc Khanh | Trần Quốc Ngọc (B1407978) | TLTN | Thiết kế bài tập hướng dẫn đo độ cứng kim loại bằng máy Mitutoyo AR10 | ||||||||||||||||||||
49 | x | x | 2 | Huỳnh Quốc Khanh | Phạm Nguyễn Hữu Thiện (B1408010) | TLTN | Lập trình gia công khuôn thổi chai nước ngọt nhựa PET dung tích 1500 mL | ||||||||||||||||||||
50 | x | x | 3 | Huỳnh Quốc Khanh | Trần Trung Toàn (S1600025) | TLTN | Lập trình gia công khuôn ép ly nhựa PP dung tích 160 mL | ||||||||||||||||||||
51 | |||||||||||||||||||||||||||
52 | |||||||||||||||||||||||||||
53 | |||||||||||||||||||||||||||
54 | |||||||||||||||||||||||||||
55 | |||||||||||||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||||||||||||
57 | |||||||||||||||||||||||||||
58 | |||||||||||||||||||||||||||
59 | |||||||||||||||||||||||||||
60 | |||||||||||||||||||||||||||
61 | |||||||||||||||||||||||||||
62 | |||||||||||||||||||||||||||
63 | |||||||||||||||||||||||||||
64 | |||||||||||||||||||||||||||
65 | |||||||||||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||||||||||
67 | |||||||||||||||||||||||||||
68 | |||||||||||||||||||||||||||
69 | |||||||||||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||
100 |