| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||||
2 | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc | ||||||||||||||||||||||||||
3 | LỊCH THI RIÊNG HỌC KỲ 3 NĂM HỌC 2022-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
4 | Thi cuối kỳ - GV tự tổ chức tuần 26/06/2023 - 01/07/2023 theo đúng TKB của lớp | |||||||||||||||||||||||||||
5 | Thi chung cuối kỳ (các môn đông, Trường hỗ trợ sắp lịch, giáo viên và Khoa phân công coi thi): từ 03/07/2023 - 08/07/2023 | |||||||||||||||||||||||||||
6 | GV không tổ chức thi riêng trong tuần thi chung | |||||||||||||||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||||||||||||
8 | Hạn cuối nhập điểm: 16/07/2023 | |||||||||||||||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||||||||||||
10 | Stt | Mã CB | Họ và tên CBGD | Mã HP | DVHT | Mã NH | Số SV | Tên học phần | Số CB coi thi | Ngày thi | Phòng thi - nếu thi online thì ghi rõ: elcit/elearning-ctu/testing-ctu, … | Số phút thi | Giờ Ví dụ: 07g30 08g00 | Hình thức thi TL/TN/TH | Ghi chú | |||||||||||||
11 | 1 | '000520 | Trương Minh Thái | CT454 | 2 | '01 | 19 | Thực tập thực tế - KTPM | - | SV nộp báo cáo | ||||||||||||||||||
12 | 2 | '000520 | Trương Minh Thái | CT474 | 3 | '02 | 45 | Thực tập thực tế - KTPM | 1 | SV nộp báo cáo | ||||||||||||||||||
13 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||
14 | 4 | '001043 | Nguyễn Minh Trung | CT471 | 3 | '06 | 44 | Thực tập thực tế - CNTT | 1 | SV nộp báo cáo | ||||||||||||||||||
15 | 5 | '001043 | Nguyễn Minh Trung | CT471 | 3 | '04 | 45 | Thực tập thực tế - CNTT | 1 | SV nộp báo cáo | ||||||||||||||||||
16 | 6 | '001043 | Nguyễn Minh Trung | CT471 | 3 | '05 | 45 | Thực tập thực tế - CNTT | 1 | SV nộp báo cáo | ||||||||||||||||||
17 | 7 | '001044 | Nguyễn Nhị Gia Vinh | CT475 | 3 | '01 | 61 | Thực tập thực tế - THUD | 2 | SV nộp báo cáo | ||||||||||||||||||
18 | 8 | '001067 | Huỳnh Xuân Hiệp | CT250 | 3 | '01 | 4 | Niên luận ngành Kỹ thuật phần mềm | - | 13/07/2023 | 109/DI | 180 | 13h30 | TL/TH | ||||||||||||||
19 | 9 | '001068 | Trương Thị Thanh Tuyền | CT474 | 3 | '05 | 49 | Thực tập thực tế - KTPM | 1 | SV nộp báo cáo | ||||||||||||||||||
20 | 10 | '001069 | Võ Huỳnh Trâm | CT474 | 3 | '01 | 7 | Thực tập thực tế - KTPM | - | SV nộp báo cáo | ||||||||||||||||||
21 | 11 | '001069 | Võ Huỳnh Trâm | CT239 | 3 | '01 | 29 | Niên luận cơ sở ngành KTPM | - | 8/7/2023 | 07g30 | Báo cáo | ||||||||||||||||
22 | 12 | '001069 | Võ Huỳnh Trâm | CT474 | 3 | '03 | 52 | Thực tập thực tế - KTPM | 1 | SV nộp báo cáo | ||||||||||||||||||
23 | 13 | '001112 | Nguyễn Đức Khoa | TN033 | 1 | '01 | 97 | Tin học căn bản (*) | 3 | Thi chung TH | ||||||||||||||||||
24 | 14 | '001128 | Phạm Hữu Tài | CT476 | 3 | '02 | 22 | Thực tập thực tế - TT&MMT | - | SV nộp báo cáo | ||||||||||||||||||
25 | 15 | '001128 | Phạm Hữu Tài | CT476 | 3 | '01 | 37 | Thực tập thực tế - TT&MMT | - | SV nộp báo cáo | ||||||||||||||||||
26 | 17 | '001170 | Nguyễn Thị Thùy Linh | TN033 | 1 | '06 | 42 | Tin học căn bản (*) | 1 | Thi chung TH | ||||||||||||||||||
27 | 18 | '001232 | Phan Phương Lan | CT474 | 3 | '04 | 51 | Thực tập thực tế - KTPM | 1 | SV nộp báo cáo | ||||||||||||||||||
28 | 19 | '001318 | Nguyễn Thị Thủy Chung | CT278 | 2 | '01 | 1 | Thực tập thực tế - THUD | - | SV nộp báo cáo | ||||||||||||||||||
29 | 20 | '001318 | Nguyễn Thị Thủy Chung | CT451 | 2 | '01 | 5 | Thực tập thực tế - HTTT | - | SV nộp báo cáo | ||||||||||||||||||
30 | 21 | '001318 | Nguyễn Thị Thủy Chung | CT452 | 2 | '01 | 13 | Thực tập thực tế - TT&MMT | - | SV nộp báo cáo | ||||||||||||||||||
31 | 22 | '001318 | Nguyễn Thị Thủy Chung | CT215H | 2 | 'M02 | 18 | Thực tập thực tế | - | SV nộp báo cáo | ||||||||||||||||||
32 | 23 | '001318 | Nguyễn Thị Thủy Chung | CT455 | 2 | '01 | 19 | Thực tập thực tế - KHMT | - | SV nộp báo cáo | ||||||||||||||||||
33 | 24 | '001318 | Nguyễn Thị Thủy Chung | CT215H | 2 | 'M03 | 23 | Thực tập thực tế | - | SV nộp báo cáo | ||||||||||||||||||
34 | 25 | '001352 | Nguyễn Thái Nghe | CT472 | 3 | '01 | 3 | Thực tập thực tế - HTTT | - | SV nộp báo cáo | ||||||||||||||||||
35 | 26 | '001353 | Phạm Thị Ngọc Diễm | CT472 | 3 | '02 | 36 | Thực tập thực tế - HTTT | - | SV nộp báo cáo | ||||||||||||||||||
36 | 27 | '001451 | Nguyễn Công Danh | CT239 | 3 | '02 | 6 | Niên luận cơ sở ngành KTPM | - | |||||||||||||||||||
37 | 28 | '001533 | Trần Công Án | CT471 | 3 | '02 | 44 | Thực tập thực tế - CNTT | 1 | SV nộp báo cáo | ||||||||||||||||||
38 | 29 | '001533 | Trần Công Án | CT471 | 3 | '07 | 44 | Thực tập thực tế - CNTT | 1 | SV nộp báo cáo | ||||||||||||||||||
39 | 30 | '001533 | Trần Công Án | CT471 | 3 | '03 | 47 | Thực tập thực tế - CNTT | 1 | SV nộp báo cáo | ||||||||||||||||||
40 | 31 | '001586 | Phan Huy Cường | CT474 | 3 | '06 | 50 | Thực tập thực tế - KTPM | 1 | SV nộp báo cáo | ||||||||||||||||||
41 | 36 | '001707 | Phạm Xuân Hiền | CT473 | 3 | '01 | 4 | Thực tập thực tế - KHMT | - | SV nộp báo cáo | ||||||||||||||||||
42 | 37 | '001707 | Phạm Xuân Hiền | CT172 | 4 | '02 | 54 | Toán rời rạc | 1 | 6/27/2023 | 105/C2 | 90 | 15g30 | TL + TN | ||||||||||||||
43 | 38 | '001794 | Trần Minh Tân | CT215H | 2 | 'M01 | 28 | Thực tập thực tế | - | |||||||||||||||||||
44 | 39 | '001794 | Trần Minh Tân | CT471 | 3 | '09 | 53 | Thực tập thực tế - CNTT | 1 | SV nộp báo cáo | ||||||||||||||||||
45 | 40 | '001943 | Lâm Nhựt Khang | CT471 | 3 | '01 | 4 | Thực tập thực tế - CNTT | - | SV nộp báo cáo | ||||||||||||||||||
46 | 41 | '001944 | Thái Minh Tuấn | CT450 | 2 | '01 | 22 | Thực tập thực tế - CNTT | - | SV nộp báo cáo | ||||||||||||||||||
47 | 42 | '001944 | Thái Minh Tuấn | CT471 | 3 | '10 | 44 | Thực tập thực tế - CNTT | 1 | SV nộp báo cáo | ||||||||||||||||||
48 | 43 | '001944 | Thái Minh Tuấn | CT471 | 3 | '08 | 52 | Thực tập thực tế - CNTT | 1 | SV nộp báo cáo | ||||||||||||||||||
49 | 44 | '002267 | Nguyễn Thanh Hải | CT472 | 3 | '03 | 40 | Thực tập thực tế - HTTT | 1 | SV nộp báo cáo | ||||||||||||||||||
50 | 45 | '002301 | Lê Minh Lý | TN033 | 1 | '04 | 72 | Tin học căn bản (*) | 2 | thi chung TH | ||||||||||||||||||
51 | 46 | '002395 | Đặng Mỹ Hạnh | TN033 | 1 | '07 | 52 | Tin học căn bản (*) | 1 | thi chung với lớp thực hành | ||||||||||||||||||
52 | 47 | '002640 | Phạm Nguyên Hoàng | CT473 | 3 | '02 | 35 | Thực tập thực tế - KHMT | - | SV nộp báo cáo | ||||||||||||||||||
53 | 48 | '002692 | Trần Việt Châu | CT172 | 4 | '01 | 29 | Toán rời rạc | - | 6/27/2023 | 107/C2 | 90 | 15g30 | TL + TN | ||||||||||||||
54 | 49 | '002692 | Trần Việt Châu | CT473 | 3 | '03 | 36 | Thực tập thực tế - KHMT | - | SV nộp báo cáo | ||||||||||||||||||
55 | 50 | '002882 | Trần Duy Quang | CT439 | 3 | '01 | 2 | Niên luận Mạng máy tính và truyền thông | - | 27/06/2023 | VP Khoa MMT-TT | 8h00 | Báo cáo | |||||||||||||||
56 | 51 | '002882 | Trần Duy Quang | CT173 | 3 | '01 | 45 | Kiến trúc máy tính | 1 | 28/06/2023 | 209/KH | 75 | 7g30 | TL | ||||||||||||||
57 | 52 | 1042 | Vũ Duy Linh | TN034 | 2 | S2-S4-S6_N1 | 31 | TT. Tin học căn bản | 28/06/2023 | P206 | 135 | 7g00 | 45ph TN + 90ph TH | |||||||||||||||
58 | 53 | 2454 | Phạm Trương Hồng Ngân | TN034 | 2 | S2-S4-S6_N2 | 30 | TT. Tin học căn bản | 28/06/2023 | P208 | 135 | 07g30 | 45ph TN + 90ph TH | |||||||||||||||
59 | 54 | 2302 | Võ Hải Đăng | TN034 | 2 | C2-C4-C6_N1 | 43 | TT. Tin học căn bản | 26/6/2022 | P206 | 135 | 13g30 | 45ph TN + 90ph TH | Thi 2 ca | ||||||||||||||
60 | 55 | 1603 | Hồ Văn Tú | TN034 | 2 | C2-C4-C6_N2 | 43 | TT. Tin học căn bản | 26/06/2023 | P207 | 135 | 13g30 | 45ph TN + 90ph TH | Thi 2 ca | ||||||||||||||
61 | 56 | 1169 | Hoàng Minh Trí | TN034 | 2 | C2-C4-C6_N3 | 42 | TT. Tin học căn bản | 23/06/2023 | P208 | 135 | 13g30 | 45ph TN + 90ph TH | Thi 2 ca | ||||||||||||||
62 | 57 | 1322 | Lê Thị Diễm | TN034 | 2 | S3-S5-S7_N1 | 40 | TT. Tin học căn bản | 24/6/2023 | P206 | 135 | 7g00 | 45ph TN + 90ph TH | |||||||||||||||
63 | 58 | 2301 | Lê Minh Lý | TN034 | 2 | S3-S5-S7_N2 | 40 | TT. Tin học căn bản | 24/6/2023 | P208 | 135 | 7g00 | 45ph TN + 90ph TH | |||||||||||||||
64 | 59 | 1602 | Huỳnh Phụng Toàn | TN034 | 2 | C3-C5-C7_N1 | 35 | TT. Tin học căn bản | 24/06/2023 | P206 | 135 | 13g30 | 45ph TN + 90ph TH | |||||||||||||||
65 | 60 | 2395 | Đặng Mỹ Hạnh | TN034 | 2 | C3-C5-C7_N2 | 35 | TT. Tin học căn bản | 24/6/2023 | P207 | 135 | 13g30 | 45ph TN + 90ph TH | |||||||||||||||
66 | 61 | 1112 | Nguyễn Đức Khoa | TN034 | 2 | C3-C5-C7_N3 | 35 | TT. Tin học căn bản | 27/6/2023 | P208 | 135 | 13g30 | 45ph TN + 90ph TH | |||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||||
100 | ||||||||||||||||||||||||||||