ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
MẪU BÁO CÁO THU NHẬP
2
Millie's Car Rentals
3
1234 MLK Jr. Blvd
NGÀY THỰC HIỆN
01/01/2019
4
Seattle, WA 98116NĂM BẮT ĐẦU2017
5
Phone: (206) 555-1212NĂM KẾT THÚC2021
6
7
DOANH THU20172018201920202021
8
Tổng doanh thu $ 19.130,00 $ 30.225,40 $ 47.756,13 $ 75.454,69 $ 119.218,41
9
Trừ doanh thu bán hàng bị trả lại và các khoản phụ cấp
$ - $ - $ - $ - $ -
10
THU NHẬP THUẦN $ 19.130,00 $ 30.225,40 $ 47.756,13 $ 75.454,69 $ 119.218,41
11
12
CHI PHÍ BÁN HÀNG20172018201920202021
13
Hàng tồn kho đầu kỳ $ 300,00 $ 310,00 $ 320,00 $ 330,00 $ 340,00
14
Hàng hóa mua hoặc sản xuất thêm $ 100,00 $ 120,00 $ 140,00 $ 160,00 $ 170,00
15
TỔNG HÀNG HÓA CÓ SẴN $ 400,00 $ 430,00 $ 460,00 $ 490,00 $ 510,00
16
Trừ tồn kho cuối kỳ $ 200,00 $ 250,00 $ 300,00 $ 350,00 $ 350,00
17
TỔNG CHI PHÍ HÀNG BÁN $ 200,00 $ 180,00 $ 160,00 $ 140,00 $ 160,00
18
19
LỢI NHUẬN GỘP (LỖ) $ 18.930,00 $ 30.045,40 $ 47.596,13 $ 75.314,69 $ 119.058,41
20
21
CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG20172018201920202021
22
SELLING
23
Tiền lương và tiền công $ 700,00 $ 735,00 $ 771,75 $ 810,34 $ 850,85
24
Hoa hồng $ 10,00 $ 10,50 $ 11,03 $ 11,58 $ 12,16
25
Quảng cáo $ 500,00 $ 525,00 $ 551,25 $ 578,81 $ 607,75
26
Khấu hao $ 20,00 $ 24,00 $ 28,80 $ 34,56 $ 41,47
27
Khác $ - $ - $ - $ - $ -
28
TỔNG CHI PHÍ BÁN HÀNG $ 1.230,00 $ 1.294,50 $ 1.362,83 $ 1.435,29 $ 1.512,23
29
30
TỔNG QUÁT VÀ HÀNH CHÍNH20172018201920202021
31
Tiền lương và tiền công $ 200,00 $ 210,00 $ 220,50 $ 231,53 $ 243,10
32
Đãi ngộ nhân viên $ 3,00 $ 3,15 $ 3,31 $ 3,47 $ 3,65
33
Thuế tiền lương $ 1,00 $ 2,00 $ 3,00 $ 4,00 $ 4,00
34
Bảo hiểm $ 400,00 $ 420,00 $ 441,00 $ 463,05 $ 486,20
35
TỔNG CHI PHÍ QUẢN LÝ CHUNG VÀ QUẢN LÝ $ 604,00 $ 635,15 $ 667,81 $ 702,05 $ 736,95
36
37
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG $ 1.834,00 $ 1.929,65 $ 2.030,63 $ 2.137,33 $ 2.249,18
38
39
THU NHẬP RÒNG TRƯỚC THUẾ $ 17.096,00 $ 28.115,75 $ 45.565,50 $ 73.177,35 $ 116.809,22
40
Thuế thu nhập $ 3.419,20 $ 5.623,15 $ 9.113,10 $ 14.635,47 $ 23.361,84
41
THU NHẬP RÒNG SAU THUẾ $ 13.676,80 $ 22.492,60 $ 36.452,40 $ 58.541,88 $ 93.447,38
42
43
Lợi nhuận hoặc thiệt hại đặc biệt $ 19,00 $ - $ 10,00 $ - $ -
44
Thuế thu nhập đối với Lợi nhuận đặc biệt $ 3,00 $ - $ 2,00 $ - $ -
45
LỢI NHUẬN (THIỆT HẠI) GỘP $ 13.692,80 $ 22.492,60 $ 36.460,40 $ 58.541,88 $ 93.447,38
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100