| A | B | C | D | E | F | G | I | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | AK | AL | AM | AN | AO | AP | AQ | AR | AS | AT | AU | AV | AW | AX | AY | AZ | BA | BB | BC | BD | BE | BF | BG | BH | BI | BJ | BK | BL | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH SINH VIÊN K68A3 KHAI THÔNG TIN BẢO HIỂM Y TẾ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Lưu ý: Sinh viên nhập và chỉ sửa thông tin liên quan đến mình, không được sửa, xóa thông tin của sinh viên khác | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Cột chữ màu đỏ BẮT BUỘC phải nhập ĐẦY ĐỦ nội dung, màu đen không yêu cầu bắt buộc nhập. | Nội dung dành cho cán bộ kê khai. Học sinh, sinh viên không phải kê khai những cột này | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Phương án | Họ và tên HSSV (Nhập chữ thường) (Copy Họ tên, Ngày sinh, Giới tính, Lớp của HSSV tương ứng với mỗi thành viên gia đình kê khai của học sinh đó - như ví dụ mẫu) | Mã số BHXH | Số thẻ BHYT | Ngày sinh (dd/mm/yyyy hoặc mm/yyyy hoặc yyyy) | Nữ (x) (Tick "x" nếu là Nữ. Để trống nếu là Nam) | Dân tộc | Quốc tịch | Hộ chiếu/Căn cước công dân | Lớp | Số điện thoại liên hệ | Nơi đăng ký KCB | Địa chỉ nơi đăng ký giấy khai sinh (Lưu ý: Quận/huyện và Phường/Xã phải chọn theo danh sách, không đánh tay sẽ bị nhảy sai mã) | Số biên lai | Ngày biên lai/ Ngày văn bản phê duyệt (dd/mm/yyyy) | Hỗ trợ thêm | Thời gian tham gia | Ghi chú | Nơi cấp giấy khai sinh (hoặc hộ khẩu/tạm trú) (Lưu ý: Quận/huyện và Phường/Xã phải chọn theo danh sách, không đánh tay sẽ bị nhảy sai mã) | Địa chỉ nhận hồ sơ (hoặc nơi sinh sống/đơn vị quản lý) (Lưu ý: Quận/huyện và Phường/Xã phải chọn theo danh sách, không đánh tay sẽ bị nhảy sai mã) | Sổ hộ khẩu/sổ tạm trú/giấy tạm trú | THÔNG TIN THÀNH VIÊN HỘ GIA ĐÌNH | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Mã (Mã tỉnh-Mã nơi KCB) | Tên đơn vị KCB | Tỉnh/ Thành phố | Mã Tỉnh/ Thành phố | Quận/Huyện | Mã Quận/Huyện | Phường/xã | Mã Phường/Xã | Tỷ lệ NSĐP hỗ trợ (%) | Tổ chức, cá nhân khác hỗ trợ (đồng) | Số tháng | Từ ngày (dd/mm/yyyy) | Tỉnh/ Thành phố | Mã Tỉnh | Quận/Huyện | Mã Huyện | Phường/xã | Mã Xã | Tỉnh/ Thành phố | Mã Tỉnh | Quận/Huyện | Mã Huyện | Phường/Xã | Mã Xã | Số nhà, đường phố, thôn xóm | Loại giấy tờ | Số sổ HK/sổ tạm trú/giấy tạm trú | Họ và Tên | Mã số BHXH | Ngày sinh | Nữ (x) | Dân tộc | MaDanToc | Quốc tịch | MaQuocTich | Số CMND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước | Nơi cấp giấy khai sinh (hoặc hổ khẩu/tạm trú) | Mối quan hệ với chủ hộ | Ghi chú | |||||||||||||||||||||||
6 | Tỉnh/ Thành phố | Mã Tỉnh | Quận/Huyện | Mã Huyện | Phường/xã | Mã Xã | Tên quan hệ | Mã | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12.1) | (12.2) | Xuyên Dương | (13) | (14) | (15.1) | (15.2) | (16.1) | (16.2) | (17) | (18.1) | (18.2) | (18.3) | (19.1) | (19.2) | (19.3) | (19.4) | (20.1) | (20.2) | (21) | (22) | (23) | (24) | (25) | (26 | (27) | (28.1) | (28.2) | (28.3) | (29) | (30) | ||||||||||||||||||||
8 | Nguyễn Khắc An | 5620303691 | HS4565620303691 | 18/09/2005 | Nam | Kinh | Việt Nam | 056205010748 | 68A3 | 0903649243 | 56-163 | Trạm y tế xã Vĩnh Hiệp | Khánh Hòa | Nha Trang | Vĩnh Hiệp | Khánh Hòa | Nha Trang | Vĩnh Hiệp | Khánh Hòa | Nha Trang | Vĩnh Hiệp | Căn hộ 232, chung cư CT7A, KDT VDT | Mai Phương Anh | 04/01/1980 | Kinh | Việt Nam | Khánh Hòa | Nha Trang | Vĩnh Hiệp | Con ruột | ||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Đỗ Phương Anh | 3823926306 | HS4383823926306 | 22/08/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 038305026074 | 68A3 | 0855309665 | 38-008 | Bệnh viện thành phố Thanh Hoá | Thanh Hóa | 28 | Thành phố Thanh Hóa | Trường Thi | Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | Trường Thi | Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | Trường Thi | Nguyễn Thị Nga | 13/3 | Kinh | Việt Nam | Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | Ba Đình | Chủ hộ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Lục Thị Lan Anh | 01/01/2005 | Nữ | 68A3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Nguyễn Bảo Anh | 24/02/2005 | Nữ | 68A3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Nguyễn Kiều Anh | 130615176 | HS4010130615176 | 13/11/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 036305001515 | 68A3 | 0387951105 | 01-935 | Hà Nội | 1 | Hà Đông | La Khê | Nam Định | Vụ Bản | Hà Nội | Hà Đông | La Khê | Aland Complex, KĐTM Dương Nội | sổ hộ khẩu | Nguyễn Đức Toàn | 02/08/1974 | Kinh | Việt Nam | Chủ hộ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Nguyễn Phương Anh | 3621843702 | HS4363621843702 | 26/06/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 036305012095 | 68A3 | 0368946772 | 36-927 | Bệnh viện đa khoa huyện Hải Hậu | Nam Định | Hải Hậu | Hải Phong | Nam Định | Hải Hậu | Hải Phong | Nam Định | Hải Hậu | Hải Phong | xóm 5 | sổ hộ khẩu | Nguyễn Thị Là | 23/06/1976 | x | Kinh | Việt Nam | Nam Định | Hải Hậu | Hải Phong | Con ruột | ||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Nguyễn Thảo Anh | 122.981.598 | HS4010122981598 | 21/09/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 037305001784 | 68A3 | 0356015777 | 01-006 | Bệnh viện Thanh Nhàn | Ninh Bình | Gia Viễn | Gia Trung | Hà Nội | Hoàng Mai | Mai Động | Hà Nội | Hoàng Mai | Mai Động | số 61 ngõ 62 phố Mai Động | sổ hộ khẩu | Trần Thị Thu Phương | 25/05/1976 | x | Kinh | Viet Nam | Hà Nội | Hoàng Mai | Mai Động | Con ruột | ||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Tạ Nguyễn Phương Anh | 2621077927 | HS4262621077927 | 02/02/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 026305000052 | 68A3 | 0328320676 | 26-193 | Bệnh viện Hữu nghị Lạc Việt | Vĩnh Phúc | 16 | Bình Xuyên | 6 | Tam Hợp | Vĩnh Phúc | 16 | Bình Xuyên | 6 | Tam Hợp | Vĩnh Phúc | 16 | Bình Xuyên | 6 | Tam Hợp | thôn Nội Phật | Sổ hộ khẩu | Tạ Văn Phòng | 02/09/1967 | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Phúc | 16 | Bình Xuyên | 6 | Tam Hợp | Bố con | |||||||||||||||||||||||
16 | Trần Ngọc Anh | 8208786086 | HS408082878608 | 02/03/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 008305000087 | 68A3 | 0855362141 | 09-08101 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Tuyên Quang | Tuyên Quang | 9 | Thành phố Tuyên Quang | Minh Xuân | Tuyên Quang | Thành phố Tuyên Quang | Minh Xuân | Tuyên Quang | Thành phố Tuyên Quang | Tân Hà | Số nhà 322 Trường Chinh tổ 14 | Trần Quang Thuỷ | 07/08/1978 | Kinh | Việt Nam | Tuyên Quang | Thành phố Tuyên Quang | Minh Xuân | Con ruột | |||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Vũ Quỳnh Anh | 3021339274 | HS4303021339274 | 16/08/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 030305001426 | 68A3 | 0963021520 | 21-05 | Trạm y tế xã Hồng Hưng | Hải Dương | Gia Lộc | Hồng Hưng | Hải Dương | Gia Lộc | Hồng Hưng | Hải Dương | Gia Lộc | Hồng Hưng | Thị Tứ, Quán Phe, thông Phương Khê | sổ hộ khẩu | Vũ Văn Minh | 08/08/1967 | Kinh | Việt Nam | Hải Dương | Gia Lộc | Hồng Hưng | con ruột | |||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Nguyễn Ngọc Ánh | 126117969 | HS 4010126117969 | 30/03/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 017305001977 | 68A3 | 0973853298 | 01-26 | Bệnh viện Vân Đình | Hà Nội | Ứng Hòa | Thị trấn Vân Đình | Hà Nội | Ứng Hòa | Vân Đình | Hà Nội | Ứng Hòa | Vân Đình | Đặng Thu Hà | 29/04/83 | Kinh | Việt Nam | Hà Nội | Ứng Hoà | Vân Đình | Con ruột | |||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Phạm Thị Hồng Ánh | 3120727853 | HS4313120727853 | 16/01/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 031305001509 | 68A3 | 0386505400 | 31-005 | Trung tâm y tế quận Kiến An | Hải Phòng | Kiến An | Văn Đẩu | Hải Phòng | Kiến An | Phù Liễn | Hải Phòng | Kiến An | Văn Đẩu | Số 11B, ngõ 1053, đường Trần Nhân Tông | Sổ hộ khẩu | Phạm Duy Lực | 02/03/1967 | Kinh | Việt Nam | Hải Phòng | Kiến Thuỵ | Kiến Quốc | Con ruột | |||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Vũ Thanh Bình | *0123493254 | HS4010123493254 | 21/10/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 001305014093 | 68A3 | 0965595205 | 01-005 | Bệnh viện Việt Nam - Cuba | Hà Nội | Long Biên | Ngọc Lâm | Hà Nội | Long Biên | Ngọc Lâm | Hà Nội | Long biên | Ngọc Lâm | Số 19 ngõ 298 Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội | Trịnh Thị Hồng Hà | 19/9/1978 | X | Kinh | Việt Nam | Hà Nội | Long Biên | Gia Lâm | Con ruột | |||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Bùi Thị Kim Chi | 3421031904 | HS4343421031904 | 04/02/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 034305010540 | 68A3 | 0365461653 | 34-009 | Bệnh viện đa khoa huyện Thái Thụy | Thái Bình | Thái Thụy | Thụy Liên | Thái Bình | Thái Thụy | Thụy Liên | Thái Bình | Thái Thụy | Thụy Liên | Xóm 9, thôn Cam Hòa | sổ hộ khẩu | Bùi Thị Tám | 15/04/1965 | Kinh | Việt Nam | Thái Bình | Thái Thụy | Thụy Liên | Con ruột | |||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Nguyễn Kim Chi | 3620144053 | HS4363620144053 | 28/09/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 036305019478 | 68A3 | 0354670634 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Vị Xuyên | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Trịnh Linh Chi | 1120010875 | HS4111120010875 | 01/05/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 011305001313 | 68A3 | 0385902005 | 62-01 | Điện Biên | Điện Biên Phủ | Tân Thanh | Điện Biên | Điện Biên Phủ | Tân Thanh | Điện Biên | Điện Biên Phủ | Tân Thanh | Số 345 tổ 8 đường Trường Chinh phường Tân thanh | Sổ hộ khẩu | Nguyễn Thị Thu Hoàn | 1297013305 | 06/08/1973 | x | Kinh | Việt Nam | ;011173000038 | Điện Biên | Điện Biên Phủ | Tân Thanh | Con ruột | |||||||||||||||||||||||||||||
24 | Bùi Ngọc Diệp | 2520462363 | TA4252520462363 | 29/06/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 025305007986 | 68A3 | 0867082342 | 25-013 | Trung tâm y tế huyện Thanh Ba | Phú Thọ | Thanh Ba | Đồng Xuân | Phú Thọ | Thanh Ba | Đồng Xuân | Phú Thọ | Thanh Ba | Đồng Xuân | Khu 5 xã Đồng Xuân huyện Thanh Ba tỉnh Phú Thọ | Bùi Bá Tuyên | 08/09/1979 | Kinh | Việt Nam | Phú Thọ | Thanh Ba | Đồng Xuân | Con ruột | ||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Lê Thị Thuỳ Dung | 3720989730 | HS4373720989730 | 29/07/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 037305003851 | 68A3 | 0981725101 | 37-809 | Trạm y tế xã Khánh Phú | Ninh Bình | Yên Khánh | Khánh Phú | Ninh Bình | Yên Khánh | Khánh Phú | Ninh Bình | Yên Khánh | Khánh Phú | Phú Tân, Khánh Phú, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | Lê Văn Tuyến | 15/05/1963 | Kinh | Việt Nam | 37060002551 | Ninh Bình | Yên Khánh | Khánh Phú | Con ruột | |||||||||||||||||||||||||||||||
26 | Nguyễn Kỳ Duyên | 2721045945 | HS4272721045945 | 24/11/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 027305005280 | 68A3 | 0936868322 | 27-006 | Trung tâm y tế huyện Gia Bình | Bắc Ninh | Gia Bình | Lãng Ngâm | Bắc Ninh | Gia Bình | Lãng Ngâm | Bắc Ninh | Gia Bình | Lãng Ngâm | Thôn Ngọc Tỉnh xã Lãng Ngâm huyện Gia Bình tỉnh Bắc Ninh | Nguyễn Văn Hướng | 25/01/1979 | Kinh | Việt Nam | Bắc Ninh | Gia Bình | Lãng Ngâm | Con ruột | ||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Huỳnh Thùy Dương | 3820309974 | HS4383820309974 | 18/09/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 038305018548 | 68A3 | 0365100832 | 38-036 | Trạm y tế phường Bắc Sơn | Thanh Hóa | Thị xã Bỉm Sơn | Bắc Sơn | Thanh Hóa | Thị xã Bỉm Sơn | Bắc Sơn | Thanh Hóa | Thị xã Bỉm Sơn | Bắc Sơn | 117 Nguyễn Du phường Bắc Sơn thị xã Bỉm Sơn tỉnh Thanh Hóa | Hình Đường Hùng | 07/04/1970 | Kinh | Việt Nam | Thanh Hóa | Thị xã Bỉm Sơn | Bắc Sơn | Con ruột | ||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | Nguyễn Văn Đại | 3820261521 | 3820261521 | 01/02/2004 | Nam | kinh | Việt Nam | 038204023969 | 68A3 | 0985256949 | 38-617 | Trạm y tế thị trấn Tân Phong | Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | Quảng Đông | Thanh Hóa | Quảng Xương | Quảng Đông | Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | Quảng Đông | phố Việt Yên | Nguyễn Văn Lượng | 19-12-1971 | Kinh | Việt Nam | 38071035503 | Thanh Hóa | Quảng Xương | Quảng Đông | Con | |||||||||||||||||||||||||||||||
29 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | Đặng Quang Đăng | 29/09/2003 | Nam | Kinh | Việt Nam | 042203010046 | 68A3 | 0397269155 | 42-285 | Trung tâm y tế Thị xã Hồng Lĩnh | Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh | Bắc hồng | Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh | Bắc hồng | Hà Tĩnh | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | Hồ Châu Giang | *0124994753 | HS4010124994753 | 02/01/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 001305004849 | 68A3 | 0859346692 | 01-003 | Hà Nội | Tây Hồ | Bưởi | Hà Nội | Tây Hồ | Bưởi | Hà Nội | Tây Hồ | Bưởi | Số nhà 11 ngách 530/22 Thuỵ Khuê, Bưởi, Tây Hồ, Hà Nội | Sổ hộ khẩu | Trần Kim Oanh | *0131552985 | 7/9/1972 | X | Kinh | Việt Nam | *001172011961 | Hà Nội | Từ Liêm | Nghĩa Đô | Con ruột | |||||||||||||||||||||||||||||
33 | Nguyễn Thị Giang | 4217156129 | 4217156129 | 20/09/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 042305004426 | 68A3 | 0845150020 | 42-285 | 42-285 | Hà Tĩnh | 30 | Lộc Hà | 12 | Phù Lưu | Hà Tĩnh | Lộc Hà | Phù Lưu | Hà Tĩnh | Lộc Hà | Phù Lưu | Xóm Bắc Sơn xã Phù Lưu huyện Lộc Hà tỉnh Hà Tĩnh | Sổ hộ khẩu | Nguyễn Văn Hải | 20/06/1973 | Kinh | Việt Nam | Hà Tĩnh | Lộc Hà | Phù Lưu | Con ruột | |||||||||||||||||||||||||||||
34 | Đỗ Thị Thu Hà | 3821583840 | HS4383821583840 | 26/09/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 038305009005 | 68A3 | 0348575189 | 38-309 | Trạm y tế xã xuân Trường | Thanh Hoá | 36 | Thọ xuân | Xuân Trường | Thanh Hoá | Thọ Xuân | Xuân Trường | Thanh Hoá | Thọ Xuân | Xuân Trường | Thôn 5 Xã xuân trường huyện thọ xuân tỉnh thanh hoá | Sổ hộ khẩu | Đỗ Văn Diễn | 19/05/1972 | Kinh | Việt Nam | Thanh Hoá | Thọ xuân | Xuân Trường | Con Ruột | ||||||||||||||||||||||||||||||
35 | Ngôn Hoàng Nhật Hà | 04/12/2005 | Nữ | 68A3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | Trần Nhị Hà | 2521264306 | TQ4979731517938 | 26/06/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 025305002965 | 68A3 | 0386067205 | 25-005 | Phú Thọ | Thanh Thuỷ | Đào Xá | Phú Thọ | Thanh Thuỷ | Đào Xá | Phú Thọ | Thanh Thuỷ | Đào Xá | Khu 15, Đào Xá, Thanh Thuỷ, Phú Thọ | Sổ hộ khẩu | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 19/8/1978 | Kinh | Việt Nam | Phú Thọ | Thanh Thuỷ | Đào Xá | Con ruột | ||||||||||||||||||||||||||||||||
37 | Nguyễn Hoàng Hải | 9731156120 | 04/04/2005 | Nam | Mường | Việt Nam | 025205003602 | 68A3 | 0868081301 | 25-005 | Phú Thọ | Thanh Thuỷ | Tân Phương | Phú Thọ | Thanh Thuỷ | Đào Xá | Phú Thọ | Thanh Thuỷ | Đào Xá | Khu 2, Tân Phương, Thanh Thuỷ, Phú Thọ | Sổ hộ khẩu | Nguyễn Thị Huyền | 01/11/1975 | Mường | Việt Nam | Phú Thọ | Thanh Sơn | Thạch Khoán | Con ruột | |||||||||||||||||||||||||||||||||
38 | Nguyễn Gia Hân | 22/08/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 001305014829 | 68A3 | 0903214112 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
39 | Nguyễn Thị Diệu Hiền | 2621077988 | HS4262621077988 | 01/06/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 026305012454 | 68A3 | 0365879019 | 26-007 | Trung tâm y tế huyện Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 16 | Bình Xuyên | 6 | Tam Hợp | Vĩnh Phúc | 16 | Bình Xuyên | 6 | Tam Hợp | Vĩnh Phúc | 16 | Bình Xuyên | 6 | Tam Hợp | thôn Hữu Bằng xã Tam Hợp huyện Bình Xuyên tỉnh Vĩnh Phúc | sổ hộ khẩu | Nguyễn Thị Yến | 8303000846 | 08/10/1976 | x | Kinh | Việt Nam | 26176001318 | Vĩnh Phúc | 16 | Bình Xuyên | 6 | Tam Hợp | Con ruột | ||||||||||||||||||||
40 | Đinh Đức Hiếu | 3721149267 | HS4373721149267 | 07/09/2005 | Nam | Kinh | Việt Nam | 037205001733 | 68A3 | 0829033983 | 27 | Bệnh viện tỉnh Ninh Bình | Ninh Bình | 27 | Tân Thành | Ninh Bình | 27 | Ninh Bình | Tân Thành | Ninh Bình | 27 | Ninh Bình | Tân Thành | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
41 | Đặng Thị Hoa | 4016230524 | HS4404016230524 | 18/04/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 040305008191 | 68A3 | 0915594701 | 40-005 | Bệnh viện huyện Đô Lương | Nghệ An | 29 | Đô Lương | 14 | Mỹ Sơn | Nghệ An | 29 | Đô Lương | 14 | Mỹ Sơn | Nghệ An | 29 | Đô Lương | 14 | Mỹ Sơn | xóm 6 | sổ hộ khẩu | Đặng Bá Bắc | 4026094744 | 20/12/1970 | Kinh | Việt Nam | 40070018184 | Nghệ An | 29 | Đô Lương | 14 | Mỹ Sơn | Con ruột | |||||||||||||||||||||
42 | 68A3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
43 | Bế Thị Thanh Huyền | 2220652437 | HS4222220652437 | 01/03/2005 | Nữ | Tày | Việt Nam | 022305007474 | 68A3 | 0866687455 | 22-022 | Bệnh viện Tiên Yên | Quảng Ninh | 17 | Tiên Yên | 8 | Tiên Lãng | Quảng Ninh | 17 | Tiên Yên | 8 | Tiên Lãng | Quảng Ninh | 17 | Tiên Yên | 8 | Tiên Lãng | số nhà 36 thôn Xóm Lương | sổ hộ khẩu | Bế Văn Kiên | 2220660528 | 06/05/1979 | Tày | Việt Nam | 20079000026 | Lạng Sơn | 10 | Lộc Bình | 8 | Sàn Viên | Con ruột | |||||||||||||||||||||
44 | Nguyễn Thị Huyền | 3020030732 | HN2303020030732 | 18/01/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 030305004824 | 68A3 | 0367726884 | 30-021 | Trạm y tế phường Ngọc Châu | Hải Dương | 21 | Hải Dương | Ngọc Châu | Hải Dương | 21 | Hải Dương | Ngọc Châu | Hải Dương | 21 | Ngọc Châu | 74, Lê Viết Quang, khu 15 | sổ hộ khẩu | Nguyễn Trung Diễn | 3020206708 | 03/01/1983 | Kinh | Việt Nam | 30083019478 | Hải Dương | Hải Dương | Ngọc Châu | Con ruột | |||||||||||||||||||||||||||
45 | Vũ Minh Huyền | 9731202066 | TQ4979731202066 | 13/08/2005 | Nữ | Tày | Việt Nam | 0063050000060 | 68A3 | 0968878205 | 6.033 | Bệnh viện đa khoa Bắc Kạn | Bắc Kạn | 11 | TP Bắc Kạn | 1 | Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Bắc Kạn | 11 | TP Bắc Kạn | Nguyễn Thị Minh Khai | Bắc Kạn | TP Bắc Kạn | Nguyễn Thị Minh Khai | Số 397 tổ 4 phường Nguyễn Thị Minh Khai , TP Bắc Kạn ,tỉnh Bắc Kạn | Sổ hộ khẩu | Đinh Thị Mây | 8099002322 | 7/10/1974 | Kinh | Việt Nam | 19174000754 | Thái Nguyên | Phú Bình | Tân Hoà | con ruột | ||||||||||||||||||||||||||
46 | Nguyễn Thị Diệu Hương | 3822694591 | 3822694591 | 12/11/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 038305020942 | 68A3 | 0366824363 | 38-200 | Bệnh viện đa khoa huyện Nga Sơn | Thanh Hoá | Nga Sơn | Thanh Hoá | Thanh Hoá | Nga Sơn | Nga Thanh | Thanh Hoá | Nga Sơn | Nga Thanh | Nguyễn Duy Tướng | 2707011436 | 10/02/1975 | Kinh | Việt Nam | Thanh Hoá | Nga Sơn | Nga Thanh | Con ruột | ||||||||||||||||||||||||||||||||
47 | Đinh Trần Ngân Khanh | 4821176770 | HS4484821176770 | 12/01/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 048305000795 | 68A3 | 0702763763 | 48-004 | Trung tâm y tế quận Thanh Khê | Đà Nẵng | Thanh Khê | Vĩnh Trung | Đà Nẵng | Thanh Khê | Vĩnh Trung | Đà Nẵng | Thanh Khê | Vĩnh Trung | Trần Thị Thu Hoàn | 9002003515 | 10/12/1980 | Kinh | Việt Nam | Nghệ An | thị xã Thái Hoà | Nghĩa Thuận | Mẹ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
48 | Nghiêm Minh Khánh | 3720483749 | HS4373720483749 | 02/09/2005 | Nam | Kinh | Việt Nam | 037205001960 | 68A3 | 0823020905 | 27 | Bệnh viện tỉnh Ninh Bình | Ninh Bình | Hoa Lư | Ninh Mỹ | Ninh Bình | Hoa Lư | Ninh Mỹ | Ninh Bình | Hoa Lư | Ninh Mỹ | Xóm Tân Mĩ xã Ninh Mỹ huyện Hoa Lư tỉnh Ninh Bình | Bùi Thị Thu Hà | 09/09/1968 | kinh | Việt Nam | Ninh Bình | Hoa Lư | Ninh Mỹ | Con ruột | ||||||||||||||||||||||||||||||||
49 | Lê Duy Anh Kiệt | 3823928197 | 3823928197 | 20/04/2005 | Nam | Kinh | Việt Nam | 038205020343 | 68A3 | 0799139088 | 28 | Thanh Hoá | Thanh Hoá | Quảng Thắng | Thanh Hoá | Thanh Hoá | Quảng Thắng | Hà Nội | Cầu giấy | Dịch vọng hậu | Lê Duy Dũng | 15/12/1972 | Kinh | Việt Nam | Thanh Hoá | Hoằng Hoá | Hoằng Quỳ | Bố ruột | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
50 | Dương Thị Ngọc Lan | 3020266388 | HS4303020266388 | 31/01/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 030305008076 | 68A3 | 0705525046 | 30003 | Trung tâm y tế TP Chí Linh | Hải Dương | Chí Linh | Chí Minh | Hải Dương | Chí Linh | Chí Minh | Hải Dương | Chí Linh | Chí Minh | KDC Đồi Thông | Dương Đình Hữu | 20/12/1966 | Kinh | Việt Nam | Hải Dương | Chí Linh | Chí Minh | Bố ruột | ||||||||||||||||||||||||||||||||
51 | Phạm Thị Liên | 3820755546 | 3820755546 | 27/05/2005 | Nữ | Mường | Việt Nam | 038305011138 | 68A3 | 0382515164 | 38-133 | Bệnh Viện huyện Ngọc Lặc | Thanh Hoá | Ngọc Lặc | Thanh Hoá | Ngọc Lặc | Thanh Hoá | Ngọc Lặc | Phạm Ngọc Thương | 3820886897 | 25/09/1975 | Mường | Việt Nam | 38075009488 | Thanh Hoá | Ngọc Lặc | Con ruột | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
52 | Đặng Khánh Linh | 3621826888 | HS4363621826888 | 01/02/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 022305010450 | 68A3 | 0828257556 | 36-900 | Bệnh viện Việt Nam - Thuỵ Điển Uông Bí | Quảng Ninh | 17 | TP Uông Bí | 3 | Quảng Ninh | 17 | TP Uông Bí | Yên Khanh | Quảng Ninh | 17 | TP Uông Bí | 3 | Yên Khánh | Tổ 8 Lạc Thanh | sổ hộ khẩu | Đặng Văn Chấn | 2096051016 | 11/09/1967 | Kinh | Việt Nam | 22067008769 | Quảng Ninh | 17 | TP Uông Bí | 3 | Yên Thanh | Con ruột | |||||||||||||||||||||||
53 | Hoàng Gia Linh | 123253381 | HS40101123253381 | 04/11/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 001305010571 | 68A3 | 0362021281 | 1006 | Bệnh viên Thanh nhàn | Hà nội | Hai Bà Trưng | Trương Định | Hà Nội | Hai Bà Trưng | Trương Định | Hà Nội | Hoàng Mai | Tương Mai | số 8 ngõ 13/2 Nguyễn Đức Cảnh- phường Tương Mai | Bùi Bích Thảo | 21/08/1981 | Kinh | Việt Nam | Hà Nội | Hai Bà Trưng | Trương Định | Mẹ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
54 | Lại Ngọc Linh | 2421870885 | HS4242421870885 | 02/11/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 024305000225 | 68A3 | 0984268306 | 18-24001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | 18 | TP Bắc Giang | Trần Nguyên Hãn | Bắc Giang | TP Bắc Giang | Trần Nguyên Hãn | Bắc Giang | TP Bắc Giang | Trần Nguyên Hãn | Số 3/3, đường Nguyễn Khắc Nhu, phường Trần Nguyên Hãn, TP Bắc Giang | Sổ hộ khẩu | Lại Ngọc Phúc | 03/09/1972 | Kinh | Việt Nam | 24072000737 | Bắc Giang | 18 | TP Bắc Giang | Trần Nguyên Hãn | Bố con | ||||||||||||||||||||||||||||
55 | Nguyễn Hiểu Linh | 126329340 | HS4010126329340 | 28/11/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 001305023472 | 68A3 | 0963196905 | 01-003 | Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn | Hà Nôi | Hoàng Mai | Mai Động | Hà Nội | Hoàng Mai | Mai Động | Hà Nội | Ba Đình | Ngọc Hà | Số 19a ngõ 158 phố Ngọc Hà | Sổ hộ khẩu | Nguyễn Duy Vũ | 106013434 | 21/04/1980 | Kinh | Việt Nam | 1080015072 | Hà Nội | Ba đình | Ngọc Hà | Con ruột | |||||||||||||||||||||||||||||
56 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 2221457292 | HS4222221457292 | 21/02/2005 | Việt Nam | 022305001752 | 68A3 | 0397820690 | 22-017 | Trung tâm y tế thị xã Quảng Yên | Quảng Ninh | 17 | Thị xã Quảng Yên | 206 | Phường Quảng Yên | 7132 | Quảng Ninh | 17 | Thị xã Quảng Yên | Quảng Yên | Quảng Ninh | 17 | Thị xã Quảng Yên | 206 | Quảng Yên | Số 250 , Trần Khánh Dư, khu8 , phường Quảng Yên , thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | Sổ hộ khẩu | Nguyễn Quang Tiến | 2221083416 | 23/02/1957 | Kinh | 1 | Việt Nam | 22057001747 | Quảng Ninh | 17 | Thị xã Quảng Yên | 206 | Quảng Yên | Con | ||||||||||||||||||||||
57 | Nguyễn Nhật Linh | 220023985 | HS4020220023985 | 20/11/2005 | Nữ | Tày | Việt Nam | 002305001705 | 68A3 | 0919202005 | 02-001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Hà Giang | Hà Giang | Vị Xuyên | Phương Tiến | Hà Giang | Vị Xuyên | Phương Tiến | Hà Giang | Hà Giang | Nguyễn Trãi | Tổ 14, phường Nguyễn Trãi, TP Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Sổ hộ khẩu | Nguyễn Bá Ngãi | O220830320 | 08/04/1946 | Kinh | Việt Nam | 36046002664 | Hà Giang | Hà Giang | Nguyễn Trãi | Cháu nội | |||||||||||||||||||||||||||||
58 | Nguyễn Yến Linh | 3320101626 | 3320101626 | 25/02/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 033305000177 | 68A3 | 0823273688 | 33-052 | Hưng Yên | TP Hưng Yên | Phường An Tảo | Hưng Yên | TP Hưng yên | An Tảo | Hưng yên | TP Hưng yên | Phường An Tảo | Xóm An dương | Nguyễn Trường Sinh | 29/12/1945 | Kinh | Việt Nam | Hưng Yên | TP Hưng Yên | An Tảo | Cháu nội | |||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | Phạm Thị Khánh Linh | 341803156 | HS434321803156 | 17/11/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam. | 034305007684 | 68A3 | 0839648299 | 34-003 | Bệnh Viện Đa Khoa huyện Vũ Thư | Thái Bình | Vũ Thư | Tân Lập | Thái Bình | Vũ Thư | Tân Lập | Thái Bình | Vũ Thư | Tân Lập | xóm 6, thôn Trà Khê | Phạm Văn Xuyền | 25/11/1976 | Kinh | Việt Nam | Thái Bình | Vũ Thư | Tân Lập | Con | ||||||||||||||||||||||||||||||||
60 | Trần Thùy Linh | 3520088435 | HS4353520088435 | 29/09/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 035305008763 | 68A3 | 0388578548 | 35-066 | Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Hà Nam | Hà Nam. | TP Phủ Lý | Hai bà Trưng | Hà Nam | TP Phủ Lý | Hai Bà Trưng | Hà Nam | TP Phủ Lý | Hai Bà Trưng | số 10 ngõ 8 đường Nguyễn Viết Xuân | Nguyễn Thị Thanh | 1/1/1947 | Kinh | Việt Nam | Hà Nam | TP Phủ Lý | Hai Bà Trưng | Bà cháu | ||||||||||||||||||||||||||||||||
61 | Nguyễn Hương Ly | 2220909401 | HS4222220909401 | 06/06/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 033205001642 | 68A3 | 0983355218 | 22-042 | TT y tế than KV Mạo Khê | Quảng Ninh | 17 | Đông Triều | Yên Thọ | Quảng Ninh | TX Đông Triều | Yên Thọ | Quảng Ninh | TX Đông Triều | Yên Thọ | Số nhà 73, tổ 7, khu Trại Hà | Nguyễn Thị Hương | 2099009736 | 31/05/1979 | x | Kinh | Việt Nam | 35179002839 | Quảng Ninh | TX Đông Triều | Yên Thọ | Mẹ con | ||||||||||||||||||||||||||||
62 | Đào Thị Mai | 12534187 | HS4010125344187 | 19/05/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 001305054180 | 68A3 | 0867860685 | 01-071 | Bệnh viện Nam Thăng Long | Hà Tây | Thanh Oai | Liên Châu | Hà Nội | Thanh Oai | Liên Châu | Hà Nội | Bắc Từ Liêm | Xuân Đỉnh | số nhà 191, ngõ 205, Xuân Đỉnh | Đào Quang Tước | 15/09/1979 | Kinh | Việt Nam | Hà Tây | Thanh Oai | Liên Châu | Con | ||||||||||||||||||||||||||||||||
63 | Phan Hoàng Mai | 1020115010 | HS4101020115010 | 15/05/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 010305007168 | 68A3 | 0397.193.260 | 10-068 | Bệnh viện đa khoa TP Lào Cai | Lào Cai | TP lào Cai | Đồng Tuyển | Lào Cai | TP Lào Cai | Đồng Tuyển | Lào Cai | TP Lào Cai | Cốc Lếu | SN281, đường Trần Đại Nghĩa, tổ 11 | Sổ hộ khẩu | Phan Văn Thành | 1306004293 | 15/9/1971 | Kinh | Việt Nam | Lào Cai | TP Lào Cai | Cốc Lếu | Con | ||||||||||||||||||||||||||||||
64 | Đỗ Nhật Minh | 04/06/2005 | Nữ | 68A3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
65 | Trương Nhật Minh | 3720067671 | HS4373720067671 | 17/12/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 037305001889 | 68A3 | 0911184618 | 37-103 | Trung tâm y tế thành phố Ninh Bình | Ninh Bình | 27 | TP Ninh Bình | 369 | Thanh Bình | 14326 | Ninh Bình | 27 | TP Ninh Bình | Thanh Bình | Ninh Bình | 27 | TP Ninh Bình | Nam Thành | Số nhà 436, đường 30/6, phố Phúc Trì | Sổ tạm trú | Phạm Thị Sáu | 2807002969 | 09/05/1980 | X | Kinh | Việt Nam | 37180003677 | Ninh Bình | 27 | Yên Khánh | 375 | Khánh Hồng | 14617 | Con ruột | ||||||||||||||||||||
66 | Nguyễn Hoàng Huyền My | 13/07/2005 | Nữ | 68A3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
67 | Hoàng Hải Nam | 1920831035 | HS4011920831035 | 22/06/2005 | Nam | Tày | Việt Nam | 019205005152 | 68A3 | 0392999323 | 01-078 | trung tâm y tế quận Cầu Giấy | Thái Nguyên | 12 | Đại Từ | 6 | Phú Cường | Thái Nguyên | 12 | Đại Từ | 6 | Phú Cường | Hà Nội | Cầu Giấy | Trung Hòa | số 78, đường Nguyễn Vĩnh Bảo | Sổ tạm trú | Bùi Thị Nhẫn | 2/6/1983 | x | kinh | việt Nam | 19183012714 | Thái Nguyên | Định Hóa | Bình Thành | con ruột | |||||||||||||||||||||||||
68 | Nguyễn Hà Ngân | 125666479 | HS4010125666479 | 17/01/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 001305003205 | 68A3 | 0904702204 | 01-009 | Bệnh viện Bưu Điện | Hà Nội | Thanh Xuân | Khương Đình | Hà Nội | Thanh Xuân | Khương Đình | Hà Nội | Thanh Xuân | Khương Đình | Số 15 ngách 1/62/41 phố Bùi Xương Trạch | Sổ hộ khẩu | Đỗ Thị Hồng | 26/10/1977 | Kinh | Việt Nam | Hà Nội | Thanh Xuân | Khương Đình | Con ruột | |||||||||||||||||||||||||||||||
69 | Lưu Tuấn Nghĩa | 129032156 | HS4010129032156 | 05/09/2005 | Nam | Kinh | Việt Nam | 001205003607 | 68A3 | 0913 214 616 | 01- 005 | BV Việt Nam- Cuba | Hà Nội | Hoàng Mai | Tân Mai | Hà Nội | Hoàng Mai | Tân Mai | Hà Nội | Hoàng Mai | Tân Mai | 506 Trương Đinh, Hoàng Mai, Tân Mai, Hà Nội | Lưu Tiến Tú | 23/11/1974 | Kinh | Việt Nam | Hà Nội | Hoàng Mai | Tân Mai | Con | ||||||||||||||||||||||||||||||||
70 | Nguyễn Hà Minh Ngọc | 124604358 | HS 4010124604358 | 22/06/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 001305044729 | 68A3 | 0862519956 | 01-819 | Bệnh viện 105 | Hà Tây | Sơn Tây | Trung Hưng | Hà Nội | Sơn Tây | Sơn Tây | Hà Nội | Sơn Tây | Trung Hưng | Tổ8, vân gia, trung hung, sơn tây, hà nội | Hà Thị Thu Hương | 14/12/1978 | Kinh | Việt Nam | Hà Nội | Sơn Tây | Quang Trung | Con ruột | ||||||||||||||||||||||||||||||||
71 | Trương Bảo Ngọc | 129068710 | HS4010129068710 | 29/08/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 001305005620 | 68A3 | 0353978219 | 01-014 | bệnh viên trung ương quân đội 108 | Hà Nội | Ứng Hoà | Vân Đình | Hà Nội | Ứng Hoà | TT Vân Đình | Hà Nội | Hoàng Mai | Thịnh Liệt | số 9 TT6.1 khu đô thị Ao Sào | sổ hộ khẩu | Lê Thị Chinh | DN4010111068966 | 02/05/1976 | Kinh | Việt Nam | Hà Nội | Ứng Hoà | Vân Đình | con ruột | ||||||||||||||||||||||||||||||
72 | Lê Thị Nguyệt | 3822553070 | 3822553070 | 20/07/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 038305024673 | 68A3 | 0332394338 | 38-210 | Trạm y tế xã Hưng Lộc | Thanh Hóa | Hậu Lộc | Hưng Lộc | Thanh Hóa | Hậu Lộc | Hưng Lộc | Thanh Hóa | Hậu Lộc | Hưng Lộc | Kiến Long | Lê Văn Chinh | 16/04/1981 | Kinh | Việt Nam | Thanh Hóa | Hậu Lộc | Hưng Lộc | Con ruột | ||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | Cao Hiền Nhi | 3820992602 | 3820992602 | 09/04/2005 | Nữ | Mường | Việt Nam | 038305010467 | 68A3 | 0373537071 | 38-100 | Bệnh viên đa khoa huyện Cẩm Thuỷ | Thanh Hoá | Cẩm Thuỷ | Cẩm Tú | Thanh Hoá | Cầm Thuỷ | Cẩm Tú | Thanh Hoá | Cẩm Thuỷ | Cẩm Tú | Bắc Sơn | Cao Ngọc Bất | 10/10/1969 | Mường | Việt Nam | Thanh Hoá | Cẩm Thuỷ | Cẩm Tú | Con ruột | ||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | Trần Phương Nhi | 19/07/2005 | Nữ | 68A3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
75 | Nguyễn Trịnh Kim Oanh | 3821381251 | GD4383821381251 | 25/05/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 038305021527 | 68A3 | 0338859656 | 38-295 | Trạm y tế xã Định Hưng | Thanh Hoá | Yên Định | Định Hưng | Thanh Hoá | Yên Định | Định Hưng | Thanh Hoá | Yên Định | Định Hưng | Số 13, Thôn Duyên Hy, Xã Định Hưng, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá | Nguyễn Văn Hùng | 03/11/1983 | Kinh | Việt Nam | Thanh Hoá | Yên Định | Định Hưng | Con ruột | ||||||||||||||||||||||||||||||||
76 | Ngô Vân Phương | 2220567605 | HS4222220567605 | 10/02/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 022305000836 | 68A3 | 0363866826 | 22-012 | Trung tâm y tế thành phố Uông Bí | Thái Nguyên | Đồng Hỷ | Sông Cầu | Quảng Ninh | Uông Bí | Quang Trung | Quảng Ninh | Uông Bí | Quang Trung | đường Lựng Xanh, tổ 17b, khu 5a | Ngô Văn Dương | 05/03/1977 | Kinh | Việt Nam | Quảng Ninh | Uông Bí | Quang Trung | con ruột | ||||||||||||||||||||||||||||||||
77 | Phan Lê Thu Phương | 0198373968 | HS4010125000584 | 21/03/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 001305004861 | 68A3 | 0387416813 | 01 - 003 | Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn | Hà Nội | Tây Hồ | Thụy Khuê | Hà Nội | Tây Hồ | Thụy Khuê | Hà Nội | Tây Hồ | Yên Phụ | Số 7 đường 2 KTT Quân đội F361 | Lê Bích Thủy | 24/02/1972 | Kinh | Việt Nam | Hà Nội | Tây Hồ | Yên Phụ | Con ruột | ||||||||||||||||||||||||||||||||
78 | Phạm Khắc Quân | *0123577176 | 11/02/2005 | Nam | kinh | Việt Nam | 001205033208 | 68A3 | 0399684098 | 01-817 | Bệnh viện đa khoa Vân Đình | Hà Tây | Mỹ Đức | Lê Thanh | Hà Tây | Mỹ Đức | Lê Thanh | Hà Nội | Mỹ Đức | Lê Thanh | Đội 3 Lê Xá | Phạm Khắc Quý | 05/09/1979 | Kinh | Việt Nam | Hà Tây | Mỹ Đức | Lê Thanh | con ruột | |||||||||||||||||||||||||||||||||
79 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 27/12/2005 | Nữ | 68A3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
80 | Nguyễn Triệu Hoàng Sơn | 01/01/2005 | Nam | 68A3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
81 | Phạm Minh Tâm | 122198462 | HS4010122198462 | 05/08/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 001305004756 | 68A3 | 0328060869 | 01-047 | Bệnh viện YHCT TW | Hà Nội | Hai Bà Trưng | Đống Mát | Hà Nội | Hai Bà Trưng | Đống Mác | Hà Nội | Hoàng Mai | Lĩnh Nam | số 15D ngách 112/54 Nam Dư | Phạm Văn Huy | 20/09/1971 | Kinh | Việt Nam | Tuyên Quang | Sơn Dương | Cấp Tiến | con ruột | ||||||||||||||||||||||||||||||||
82 | Nguyễn Hữu Thành | 9731233926 | TQ 4979731233926 | 11/06/2005 | Nam | kinh | Việt Nam | 031205006712 | 68A3 | 0866765719 | 31-002 | Trung tâm y tế quận Hồng Bàng | Hải Phòng | Hồng Bàng | Thượng Lý | Hải Phòng | Hải Phòng | Hồng Bàng | Thượng Lý | 64/34 Tản Viên | Nguyễn Hữu Hưng | 13/12/1971 | kinh | Việt Nam | Hải Phòng | Hồng Bàng | Thượng Lý | con ruột | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
83 | Dương Thị Phương Thảo | 3320952502 | 3320952502 | 16/11/2005 | Nữ | kinh | Việt Nam | 033305000799 | 68A3 | 0837311225 | 33-040 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Hưng Yên | Hưng Yên | Kim Động | Hiệp Cường | Hưng Yên | Kim Động | Bảo Khê | Hưng Yên | Kim Động | Hiệp Cường | Đội 6 thôn Đống Lương | Dương Văn Quyết | 2/11/1978 | Kinh | Việt Nam | Hưng Yên | Kim Động | Hiệp Cường | con ruột | ||||||||||||||||||||||||||||||||
84 | Nguyễn Phương Thảo | *0125270332 | *0125270332 | 10/01/2004 | Nữ | kinh | Việt Nam | 001304046597 | 68A3 | 0394563754 | 01-055 | bệnh viện đa khoa huyện Thạch Thất | Hà Nội | 1 | Thạch Thất | 19 | Liên Quan | Hà Nội | 1 | Thạch Thất | Liên Quan | Hà Nội | 1 | Thạch Thất | 19 | Liên Quan | 174 tổ dân phố Phố Săn | Nguyễn Văn Lợi | 07/12/1966 | kinh | 1 | Việt Nam | 84 | Hà Nội | 1 | Thạch Thất | 19 | Liên Quan | con ruột | |||||||||||||||||||||||
85 | Trần Nhật Thu | 26/08/2005 | Nữ | kinh | Việt Nam | 002305001671 | 68A3 | 0363557518 | 219 | Hà Giang | 5 | Hà Giang | Nguyễn Trãi | Hà Giang | TP Hà Giang | Nguyễn Trãi | Hà Giang | TP Hà Giang | Nguyễn Trãi | nhà 9A ngõ 22 Lê Hoàn | Trần Quang Nam | HC4021003000393 | 17/01/1979 | Kinh | Việt Nam | 2079001533 | Hà Giang | TP Hà Giang | Nguyễn Trãi | Con ruột | ||||||||||||||||||||||||||||||||
86 | Hà Thị Minh Thư | HS4010131412198 | 23/09/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 001305020122 | 68A3 | 0396897708 | Hà Nội | 1 | Chương Mỹ | Hoàng Diệu | Hà Nội | Chương Mỹ | Ngọc Hòa | Xóm Đông, thôn Chúc Lý | Hà Văn Phóng | 25/01/1976 | Kinh | Việt Nam | Hà Nội | Chương Mỹ | Hoàng Diệu | Con ruột | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | Dương Thanh Trà | 124118045 | HS4080124118045 | 29/06/2005 | Nữ | kinh | Việt Nam | 001305053079 | 68A3 | 0934385666 | 08-113 | trạm y tế phường Hưng Thành | Tuyên Quang | 9 | Tuyên Quang | Tân Quang | Tuyên Quang | Tuyên Quang | Tân Quang | Tuyên Quang | Tuyên Quang | Hưng Thành | Tổ 8 Hưng Thành | Dương Thanh Phúc | 24/09/1975 | Kinh | Việt Nam | Hà Nội | Phú Xuyên | Quang Lãng | con ruột | |||||||||||||||||||||||||||||||
88 | Đỗ Thị Thu Trang | 147369716 | HS4010124199879 | 19/09/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 001305042070 | 68A3 | 0327392868 | 01-827 | Bệnh viện đa khoa huyện Quốc Oai | Hà Nội | 1 | Quốc Oai | Sài Sơn | Hà Tây | Quốc Oai | Sài Sơn | Hà Nội | Quốc Oai | Sài Sơn | Xóm 1 thôn Sài Khê | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
89 | Hà Thùy Trang | DT 2383820551509 | 03/09/2005 | Nữ | Thái | Việt Nam | 038305005411 | 68A3 | 0379748646 | 38-098 | Trạm y tế xã Văn Nho | Thanh Hoá | Bá Thước | Văn Nho | Thanh Hoá | Bá Thước | Văn Nho | Thanh Hoá | Bá Thước | Văn Nho | Thôn Chiềng Mới | Hà Văn Chức | 17/07/1984 | Thái | Việt Nam | Thanh Hoá | Bá Thước | Văn Nho | con ruột | |||||||||||||||||||||||||||||||||
90 | Nguyễn Quỳnh Trang | HS4353520083850 | 15/07/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 035305006197 | 68A3 | 0916380316 | 35-066 | Bệnh viện y học cổ truyền tỉnh Hà Nam | Hà Nam | 24 | Phủ Lý | 1 | Trần Hưng Đạo | Hà Nam | Phủ Lý | Trần Hưng Đạo | Hà Nam | Phủ Lý | Trần Hưng Đạo | số 108, đường Trần Khát Chân, khu đô thị Nam Trần Hưng Đạo | Nguyễn Tri Nghị | HT3358298002032 | 01/03/1963 | Kinh | Việt Nam | 35063002253 | Hà Nam | 24 | Phủ Lý | 1 | Trần Hưng Đạo | con ruột | |||||||||||||||||||||||||||
91 | Phạm Minh Trang | HS 4121220020059 | 02/09/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 012305001047 | 68A3 | 0981087166 | trạm y tế phường Đoàn Kết | Lai Châu | Lai Châu | Đoàn Kết | Lai Châu | Lai Châu | Lai Châu | Lai Châu | Tân Phong | số 091, đường trần quốc mạnh | Phạm Quang Trung | 20/10/1971 | Kinh | Việt Nam | 36071017791 | Lai Châu | Lai Châu | Đoàn Kết | con ruột | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
92 | Trần Thị Huyền Trang | 01/02/2005 | Nữ | 68A3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
93 | Lê Thị Huyền Trân | 3823981515 | HS 4383823981515 | 20/10/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 038305012438 | 68A3 | 0342277611 | 38-725 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà | Thanh Hoá | Thanh Hoá | Đông Hương | Thanh Hoá | TP Thanh Hoá | Đông Hương | Thanh Hoá | Thanh Hoá | Đông Hương | số 32/ Đường Nguyễn Tĩnh/ Phố Ba Tân | Lê Ngọc Khương | 19/10/1981 | Kinh | Việt Nam | Thanh Hoá | Thanh Hoá | Đông Hương | Con ruột | ||||||||||||||||||||||||||||||||
94 | Vũ Đức Trọng | HS 4353521178441 | 05/07/2005 | Nam | Kinh | Việt Nam | 03520500758 | 68A3 | 0867062705 | 35-036 | Hà Nam | Duy Tiên | Đồng Văn | Hà Nam | Duy Tiên | Đồng Văn | Hà Nam | Duy Tiên | Đồng Văn | Đồng Văn Duy Tiên Hà Nam | Vũ Đức Trọng | 5/7/2005 | Kinh | Việt Nam | 3520500758 | Hà Nam | Duy Tiên | Đồng Văn | Con ruột | |||||||||||||||||||||||||||||||||
95 | Lê Anh Tuấn | HS 4010125823986 | 23/10/2005 | NAM | kinh | Việt Nam | 037205000774 | 68A3 | 0969981005 | bệnh viện y học cổ truyền quân đội | Hà Nội | Hoàng Mai | Thịnh Liệt | Ninh Bình | yên mô | yên đồng | hà nội | hoàng mai | thịnh liệt | 20a ngách 88/1/52 giáp nhị | Lê Sỹ Hữu | 13/9/1969 | kimh | Việt Nam | 037069004327 | ninh bình | yên mô | yên đồng | con ruột | |||||||||||||||||||||||||||||||||
96 | Phạm Tố Uyên | 3621591720 | HS4363621591720 | 04/01/2005 | Nữ | kinh | Việt Nam | 036305004529 | 68A3 | 0374364018 | 36-812 | Trạm y tế Xã Giao Tiến | Nam Định | Giao Thuỷ | Giao Tiến | Nam Định | Giao Thủy | Giao Tiến | Nam Định | Giao Thủy | Giao Tiến | Xóm 8 xã Giao Tiến huyện Giao Thủy tỉnh Nam Định | Phạm Văn Đích | 20/2/1978 | Kinh | Việt Nam | Nam Định | Giao Thủy | Giao Tiến | con ruột | ||||||||||||||||||||||||||||||||
97 | Đỗ Hà Vi | 3120986875 | HS 4313120986875 | 09/06/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 031305014163 | 68A3 | 0375864383 | 31-006 | Bệnh viện đa khoa huyện Thuỷ Nguyên | Hải Phòng | Thủy Nguyên | Hoà Bình | Hải Phòng | Thủy Nguyên | Hoà Bình | Hải Phòng | Thủy Nguyên | Hoà Bình | thôn Đông Phương 1 | Đỗ Văn Quế | 08/01/1975 | Kinh | Việt Nam | Hải Phòng | Thủy Nguyên | Hoà Bình | con ruột | ||||||||||||||||||||||||||||||||
98 | Đinh Quang Vinh | HS 4060620248891 | 28/10/2005 | Nam | Tày | Việt Nam | 006205003587 | 68A3 | 0385511036 | 11-06010 | Trạm y tế xã Nông Hạ | Bắc Kạn | 11 | Chợ Mới | Nông Hạ | Bắc Kạn | Chợ Mới | Nông Hạ | Bắc Kạn | Chợ Mới | Nông Hạ | thôn Nà Bản | Đinh Khắc Trịnh | 16/5/1975 | Tày | Việt Nam | Bắc Kạn | Chợ Mới | Nông Hạ | Chủ Hộ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
99 | Phan Triệu Vy | 129468046 | HS 4010129468046 | 01/06/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 001305012618 | 68A3 | 0355468011 | 01-832 | Phòng khám đa khoa KV trung tâm | Hà Nội | Thanh Oai | Kiến Hưng | Hà Nội | Hà Đông | Kiến Hưng | Tổ 12 , Mậu Lương , Kiến Hưng , Hà Đông , Hà Nội | Phan Châu Long | 24/06/1972 | Kinh | Việt Nam | Hà Nội | Hà Đông | Kiến Hưng | Con ruột | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
100 | Mai Hải Yến | 3621499569 | 3621499569 | 21/03/2005 | Nữ | Kinh | Việt Nam | 036305005963 | 68A3 | 0927301358 | 36-025 | Trạm y tế xã Giao Nhân | Nam Định | Giao Thuỷ | Giao Nhân | Nam Định | Giao Thuỷ | Giao Nhân | Nam Định | Giao Thuỷ | Giao Nhân | Xóm Nhân Tiến Xã giao nhân Huyện giao thuỷ tỉnh Nam Định | Mai Đình Khích | 10/08/1971 | Kinh | Việt Nam | 36071007074 | Nam Định | Giao Thuỷ | Giao Nhân | Con ruột | |||||||||||||||||||||||||||||||