A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ THÔNG TIN TÀI KHOẢN CÁ NHÂN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP NĂM HỌC 2014-2015 (DỰ KIẾN) | |||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | * LƯU Ý: SV phải cung cấp thông tin tài khoản do chính mình đứng tên,không chấp nhận mọi hình thức mượn tài khoản của người khác | |||||||||||||||||||||||||
4 | SV chỉ điền thông tin yêu cầu,không được chỉnh sửa bất kỳ thông tin nào khác,nếu có sai sót liên hệ trực tiếp VP khoa. | |||||||||||||||||||||||||
5 | STT | Khoá/ Ngành | Mã SV | Họ lót | Tên | Ngày sinh | Điểm TB | Điểm RL | Xếp loại HB KKHT | Số tiền HB KKHT | Số CMND | Số Tài Khoản | Tên NH | Số ĐT liên lạc | ||||||||||||
6 | 2010 | |||||||||||||||||||||||||
7 | 1 | Tài chính | 1054030325 | Bùi ái | Linh | 240292 | 8.54 | 80 | Giỏi | 4,730,000 | 312098415 | 71010000302853 | NH BIDV | 01212735068 | ||||||||||||
8 | 2 | Tài chính | 1054032416 | Nguyễn Thị Nguyệt | Nga | 22/02/1992 | 8.32 | 96 | Giỏi | 4,730,000 | 312116568 | 0107752065 | Ngân hàng Đông Á | 01694536337 | ||||||||||||
9 | 3 | Tài chính | 1054032435 | Trần Thị Thúy | Ngân | 8.32 | 83 | Giỏi | 4,730,000 | 261282607 | 4810220033788 | Agribank | 01686356875 | |||||||||||||
10 | 4 | Tài chính | 1054030110 | Đoàn Thị Phương | Duyên | 8.21 | 80 | Giỏi | 4,730,000 | 245181136 | 711A29457227 | NH Vietinbank | 01658297646 | |||||||||||||
11 | 5 | Tài chính | 1054030022 | Nguyễn Thị Quỳnh | Anh | 8.14 | 82 | Giỏi | 4,730,000 | 025232712 | 0106789710 | Đông Á | ||||||||||||||
12 | 6 | Tài chính | 1054030128 | Nguyễn Ngọc Thùy | Dương | 8.14 | 90 | Giỏi | 4,730,000 | 351994408 | 0104374847 | Đông Á | 0939 495 811 | |||||||||||||
13 | 7 | Tài chính | 1054032219 | Trần Thị Thu | Hiền | 8.14 | 84 | Giỏi | 4,730,000 | 024947875 | 0106789919 | Đông Á | 0987951305 | |||||||||||||
14 | 8 | Tài chính | 1054030136 | Trần Văn | Điện | 8.11 | 95 | Giỏi | 4,730,000 | 025047946 | 060046249091 | NH Sacombank | 0979324545 | |||||||||||||
15 | 9 | Tài chính | 1054030230 | Cao | Hoàng | 8.11 | 80 | Giỏi | 4,730,000 | 321396349 | 060046112183 | NH Sacombank | 0937789937 | |||||||||||||
16 | 10 | Tài chính | 1054030363 | Lê Thị Trúc | Ly | 8.04 | 85 | Giỏi | 4,730,000 | 221325290 | 040006434004 | NH Sacombank | 01674513158 | |||||||||||||
17 | 11 | Tài chính | 1054030558 | Lâm Tú | Phượng | 8.04 | 89 | Giỏi | 4,730,000 | 365984763 | 7600205374371 | NH Agribank | 0978599202 | |||||||||||||
18 | 12 | Tài chính | 1054032608 | Trương Ngọc Thanh | Tâm | 8.04 | 86 | Giỏi | 4,730,000 | 024583119 | 0017041013673 | NH Bản Việt | 01265657393 | |||||||||||||
19 | 13 | Tài chính | 1054030836 | Phạm Thị Minh | Tuyền | 8 | 94 | Giỏi | 4,730,000 | 221327264 | 0106402300 | NH Đông Á | 01227509177 | |||||||||||||
20 | 14 | Tài chính | 1054030847 | Mai Cao | Tư | 8 | 93 | Giỏi | 4,730,000 | 273457817 | 4214945601728439 | NH Á CHÂU (ACB) | 0972458631 | |||||||||||||
21 | 15 | Tài chính | 1054030877 | Đinh Thị Thảo | Vi | 8 | 84 | Giỏi | 4,730,000 | 341630666 | 0106789897 | NH Đông Á | 0907483864 | |||||||||||||
22 | 16 | Ngân hàng | 1054032062 | Trần Thị Kim | Châu | 8.43 | 98 | Giỏi | 4,730,000 | 024585568 | 0109452716 | NH Đông Á | ||||||||||||||
23 | 17 | Ngân hàng | 1054030436 | Hoàng Trọng | Nghiêm | 8.36 | 83 | Giỏi | 4,730,000 | 371299882 | 19028183779012 | Techcombank | 0972200536 | |||||||||||||
24 | 18 | Ngân hàng | 1054030202 | Ung Lê Mỹ | Hằng | 8.32 | 80 | Giỏi | 4,730,000 | 261254035 | 711A19834781 | VietinBank | 0949977170 | |||||||||||||
25 | 19 | Ngân hàng | 1054030729 | Trần Nhật Anh | Thư | 8.32 | 85 | Giỏi | 4,730,000 | 225531144 | 060079927281 | Sacombank | 0934937149 | |||||||||||||
26 | 20 | Ngân hàng | 1054032410 | Hà Thị Thanh | Nga | 8.32 | 80 | Giỏi | 4,730,000 | 215204817 | 0431000161950 | NH Vietcombank | 01644502287 | |||||||||||||
27 | 21 | Ngân hàng | 1054030816 | Kiều Phước | Trung | 8.25 | 88 | Giỏi | 4,730,000 | 341634972 | 19026695704021 | NH Techcombank | 0903787254 | |||||||||||||
28 | 22 | Ngân hàng | 1054032491 | Nguyễn Thị Thi | Nhi | 8.25 | 83 | Giỏi | 4,730,000 | 215256874 | 0103234553 | NH Đông Á | 01227598846 | |||||||||||||
29 | 23 | Ngân hàng | 1054032715 | Mai Thị Thu | Thủy | 8.25 | 85 | Giỏi | 4,730,000 | 241333884 | 0104286118 | NH Dong A | 01668007706 | |||||||||||||
30 | 24 | Ngân hàng | 1054030388 | Trần Thục | Minh | 14/11/1992 | 8.14 | 90 | Giỏi | 4,730,000 | 024916355 | 060071201034 | NH Sacombank | 01222630008 | ||||||||||||
31 | 25 | Ngân hàng | 1054030273 | Trần Lê Ngọc Thiên | Hương | 8.07 | 86 | Giỏi | 4,730,000 | 024654881 | 0109485011 | NH Đông Á | 0966472784 | |||||||||||||
32 | 26 | Ngân hàng | 1054030031 | Trần Vũ Mai | Anh | 8 | 83 | Giỏi | 4,730,000 | 362318002 | 0104772081 | NH Đông Á | 0937 872 405 | |||||||||||||
33 | 27 | Ngân hàng | 1054030633 | Đào Ngọc | Thảo | 8 | 80 | Giỏi | 4,730,000 | 212755643 | ||||||||||||||||
34 | 28 | Ngân hàng | 1054030777 | Võ Thị Kiều | Trang | 23/05/1992 | 8 | 90 | Giỏi | 4,730,000 | 312122629 | 4214945601891815 | NH Á Châu (ACB) | 01285838651 | ||||||||||||
35 | 29 | Ngân hàng | 1054032137 | Nguyễn Ngọc | Điệp | 8 | 85 | Giỏi | 4,730,000 | 024747830 | 068704070054004 | NH HDBANK | 0935619909 | |||||||||||||
36 | 30 | Tài chính | 1054030254 | Nguyễn Duy | Huyên | 8.36 | 78 | Khá | 4,300,000 | 212360515 | 0104527168 | NH Đông Á | 0987257166 | |||||||||||||
37 | 31 | Tài chính | 1054030619 | Phạm Võ Mỹ Đan | Thanh | 8.21 | 78 | Khá | 4,300,000 | 341648692 | 0107844528 | NH Đông Á | 0908150992 | |||||||||||||
38 | 32 | Tài chính | 1054030093 | Trần Ngọc | Diệu | 7.89 | 83 | Khá | 4,300,000 | 321415236 | 7107205031485 | NH Agribank | 0166 4605 236 | |||||||||||||
39 | 33 | Tài chính | 1054032422 | Dương Thị Thảo | Ngân | 7.89 | 78 | Khá | 4,300,000 | 221324031 | 4604205031220 | NH Agribank | 1668387243 | |||||||||||||
40 | 34 | Tài chính | 1054032652 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 7.89 | 83 | Khá | 4,300,000 | 250869635 | 060080360722 | NH Sacombank | 01697045278 | |||||||||||||
41 | 35 | Tài chính | 1054032394 | Nguyễn Hoàng Diễm | My | 7.86 | 83 | Khá | 4,300,000 | 312146490 | 180176969 | NH Á CHÂU (ACB) | 0976055976 | |||||||||||||
42 | 36 | Tài chính | 1054030751 | Đào Thị Hồng | Trang | 7.82 | 80 | Khá | 4,300,000 | 025120620 | 0109384111 | NH Đông Á | 01204596879 | |||||||||||||
43 | 37 | Tài chính | 1054030898 | Vi Thị Anh | Vũ | 7.82 | 88 | Khá | 4,300,000 | 230794616 | 291002378631 | NH Vietcombank | 1649576126 | |||||||||||||
44 | 38 | Tài chính | 1054032424 | Đỗ Thị Tuyết | Ngân | 7.82 | 85 | Khá | 4,300,000 | 261261879 | 711A38836911 | NH TMCP CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM | 1227512923 | |||||||||||||
45 | 39 | Tài chính | 1054032694 | Võ Thị Kim | Thoa | 7.82 | 83 | Khá | 4,300,000 | 261178737 | 4814205035460 | NH Agribank | 1673978987 | |||||||||||||
46 | 40 | Tài chính | 1054032842 | Lê Thị Thanh | Tú | 7.82 | 90 | Khá | 4,300,000 | 250797549 | 711A38984225 | NH VietinBank | 0985 705 185 | |||||||||||||
47 | 41 | Tài chính | 1054030015 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 7.79 | 90 | Khá | 4,300,000 | 024694521 | 0109377985 | NH Đông Á | 0988864046 | |||||||||||||
48 | 42 | Tài chính | 1054030411 | Hồ Thị Thúy | Nga | 7.79 | 93 | Khá | 4,300,000 | 241281726 | 0103664667 | NH Đông Á | 0932 795 704 | |||||||||||||
49 | 43 | Tài chính | 1054030516 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nương | 7.79 | 74 | Khá | 4,300,000 | 261290285 | 4811205013869 | NH Agribank | 01634702884 | |||||||||||||
50 | 44 | Tài chính | 1054032222 | Phan Thị | Hiếu | 7.79 | 78 | Khá | 4,300,000 | 261191981 | 0108932085 | NH Đông Á | 1688483593 | |||||||||||||
51 | 45 | Tài chính | 1054032238 | Nguyễn Thị Bích | Hồng | 7.79 | 78 | Khá | 4,300,000 | 205534839 | 711A32212078 | NH VietinBank | 01678093934 | |||||||||||||
52 | 46 | Tài chính | 1054030078 | Lê Phước | Cường | 7.75 | 91 | Khá | 4,300,000 | 381535501 | 78010000092580 | NH BIDV | 1278670090 | |||||||||||||
53 | 47 | Tài chính | 1054032058 | Lê Thùy Minh | Châu | 7.75 | 83 | Khá | 4,300,000 | 312132975 | 0106789909 | NH Đông Á | 0972339750 | |||||||||||||
54 | 48 | Tài chính | 1054032445 | Lê Hồng | Ngọc | 7.75 | 78 | Khá | 4,300,000 | 280982635 | 0531000288282 | NH Vietcombank | 0976192886 | |||||||||||||
55 | 49 | Tài chính | 1054032589 | Đỗ Phan Hoàng | Sương | 7.75 | 95 | Khá | 4,300,000 | 250903427 | 711A28907777 | NH VietinBank | 0972748161 | |||||||||||||
56 | 51 | Tài chính | 1054030695 | Trần Văn | Thoan | 7.71 | 95 | Khá | 4,300,000 | 385567339 | 0000 1183 1800001 | Ngân hàng Nam Á | 1222076603 | |||||||||||||
57 | 57 | Ngân hàng | 1054030039 | Nguyễn Thị Hồng | Ân | 8.32 | 78 | Khá | 4,300,000 | 261229903 | 4802205016872 | NH Agribank | 0906240680 | |||||||||||||
58 | 58 | Ngân hàng | 1054030568 | Lê Phương | Quyên | 8.11 | 76 | Khá | 4,300,000 | 273402156 | 14110000061369 | NH BIDV | 01264347968 | |||||||||||||
59 | 59 | Ngân hàng | 1054030701 | Nguyễn Thị Quỳnh | Thu | 61188 | 8.04 | 78 | Khá | 4,300,000 | 024113805 | 13200013257115 | NH Đông Nam Á | 0914778090 | ||||||||||||
60 | 60 | Ngân hàng | 1054030215 | Nguyễn Thị | Hiền | 8 | 78 | Khá | 4,300,000 | 225552530 | 4702205081602 | NH Agribank | 0972347044 | |||||||||||||
61 | 61 | Ngân hàng | 1054030771 | Nguyễn Thùy | Trang | 8 | 78 | Khá | 4,300,000 | 250831048 | 64210000063543 | NH BIDV | 01655499466 | |||||||||||||
62 | 62 | NINH HÒA | 104403N049 | Trần Minh | Thịnh | 8.54 | 80 | Giỏi | 4,730,000 | 250870353 | 5402205092156 | NH Agribank | 01669176785 | |||||||||||||
63 | 63 | NINH HÒA | 104403N037 | Lê Thị Hồng | Phúc | 8.43 | 80 | Giỏi | 4,730,000 | 225468873 | 4701205067015 | NH Agribank | 01652714163 | |||||||||||||
64 | 64 | NINH HÒA | 104403N051 | Trần Thanh Song | Thương | 8.21 | 80 | Giỏi | 4,730,000 | 264392243 | 4907205029769 | NH Agribank | 01633593008 | |||||||||||||
65 | 65 | NINH HÒA | 104403N022 | Nguyễn Thị Thu | Kiều | 8.18 | 80 | Giỏi | 4,730,000 | 241102297 | 5204205088654 | NH Agribank | 0988220635 | |||||||||||||
66 | 66 | NINH HÒA | 104403N035 | Tạ Thị Ngọc | Oanh | 8.07 | 80 | Giỏi | 4,730,000 | 230912601 | 5021205041551 | NH Agribank | 01649260196 | |||||||||||||
67 | 67 | NINH HÒA | 104403N042 | Trịnh Thị Hồng | Quyên | 8.07 | 80 | Giỏi | 4,730,000 | 221325026 | 4606205016498 | NH Agribank | 01674493485 | |||||||||||||
68 | 68 | NINH HÒA | 104403N055 | Hồ Sỹ Kiên | Trung | 8.07 | 80 | Giỏi | 4,730,000 | 241341189 | 5204205105521 | NH Agribank | 0935267300 | |||||||||||||
69 | 2011 | |||||||||||||||||||||||||
70 | 69 | Tài chính | 1154030518 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 90593 | 8.36 | 80 | Giỏi | 5,302,000 | 272159702 | 0107819457 | NH Đông Á | 01648408694 | ||||||||||||
71 | 70 | Tài chính | 1154030295 | Lê Kiều Mai | Ngân | 191293 | 8.3 | 91 | Giỏi | 5,302,000 | 221350572 | 060071149490 | NH Sacombank | 01676477812 | ||||||||||||
72 | 71 | Tài chính | 1154030216 | Nguyễn Thị Mộng | Lâm | 90893 | 8.18 | 80 | Giỏi | 5,302,000 | 221358325 | 0106734174 | NH Đông Á | |||||||||||||
73 | 72 | Tài chính | 1154030225 | Lư Huệ | Linh | 111193 | 8.06 | 85 | Giỏi | 5,302,000 | 024935793 | 060041084955 | NH Sacombank - PGD Hàn Hải Nguyên | 0964253851 | ||||||||||||
74 | 73 | Tài chính | 1154030148 | Trần Minh | Hoàng | 120193 | 8.03 | 85 | Giỏi | 5,302,000 | 241289805 | 060071106600 | NH Sacombank | 0975193755 | ||||||||||||
75 | 74 | Tài chính | 1154030348 | Nguyễn Thị Phương | Nhiên | 291293 | 8.03 | 90 | Giỏi | 5,302,000 | 151950587 | 060073457559 | NH Sacombank | 01686776176 | ||||||||||||
76 | 75 | Ngân hàng | 1154030611 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 240993 | 8.76 | 95 | Giỏi | 5,302,000 | 241312501 | 183959799 | NH Á Châu (ACB) | 0934262811 | ||||||||||||
77 | 76 | Ngân hàng | 1154030045 | Trần Ngọc | Dinh | 30593 | 8.24 | 87 | Giỏi | 5,302,000 | 024805228 | 0107819081 | NH Đông Á | 01267390769 | ||||||||||||
78 | 77 | Ngân hàng | 1154030222 | Trần Thị Thu | Liễu | 100893 | 8.12 | 82 | Giỏi | 5,302,000 | 250863384 | 711A49153503 | NH Vietinbank | 01676247504 | ||||||||||||
79 | 78 | Ngân hàng | 1154040622 | Lê Thị Ngọc | Trinh | 90993 | 8.3 | 78 | Khá | 4,820,000 | 212663420 | 4214943514671176 | NH Á Châu (ACB) | 964030243 | ||||||||||||
80 | 79 | Ngân hàng | 1154030672 | Nguyễn Thị Hoàng | Yến | 100193 | 8.06 | 78 | Khá | 4,820,000 | 272221323 | 060088386380 | NH Sacombank | 0974874247 | ||||||||||||
81 | 80 | Ngân hàng | 1154030423 | Võ Thị Trúc | Sương | 161193 | 7.94 | 80 | Khá | 4,820,000 | 024955580 | 0107819093 | NH Đông Á | |||||||||||||
82 | 81 | Ngân hàng | 1154030574 | Lê Huỳnh Băng | Trinh | 240793 | 7.88 | 88 | Khá | 4,820,000 | 301459181 | 060070623768 | NH Sacombank | 01223455016 | ||||||||||||
83 | 82 | Ngân hàng | 1154030130 | Võ Thị Diệu | Hiền | 150493 | 7.73 | 80 | Khá | 4,820,000 | 321449208 | 0107819335 | NH Đông Á | 01668045198 | ||||||||||||
84 | 83 | Ngân hàng | 1154030155 | Lương Thành | Huệ | 170692 | 7.7 | 78 | Khá | 4,820,000 | 024720738 | 140014849200597 | NH EXIMBANK | 0974225459 | ||||||||||||
85 | 84 | Ngân hàng | 1154030503 | Nguyễn Thu | Thùy | 250493 | 7.61 | 85 | Khá | 4,820,000 | 132147622 | 1603205417977 | NH Agribank | 01676845967 | ||||||||||||
86 | 85 | Ngân hàng | 1154030402 | Đỗ Thị Nguyệt | Quới | 260393 | 7.58 | 80 | Khá | 4,820,000 | 321516519 | 7104205123202 | NH Agribank | 0976379981 | ||||||||||||
87 | 86 | Ngân hàng | 1154030593 | Nguyễn Trần Thanh | Trúc | 80692 | 7.42 | 75 | Khá | 4,820,000 | 024741444 | 060047337863 | NH Sacombank | 0904411741 | ||||||||||||
88 | 87 | Ngân hàng | 1154030242 | Trương Hoàng Mỹ | Linh | 301293 | 7.36 | 71 | Khá | 4,820,000 | 024878199 | 0107819218 | NH Đông Á | 0902350714 | ||||||||||||
89 | 88 | Ngân hàng | 1154030470 | Phạm Trương Bích | Thảo | 100293 | 7.36 | 80 | Khá | 4,820,000 | 225545992 | 711A55588466 | NH Vietinbank | 0974716473 | ||||||||||||
90 | 89 | Tài chính | 1154030040 | Đỗ Thanh | Dân | 180993 | 7.88 | 90 | Khá | 4,820,000 | 272206497 | 0107819331 | NH Đông Á | 01668687169 | ||||||||||||
91 | 90 | Tài chính | 1154030466 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 120593 | 7.88 | 85 | Khá | 4,820,000 | 273517655 | 060070800279 | NH Sacombank | 01685444947 | ||||||||||||
92 | 91 | Tài chính | 1154030578 | Nguyễn Thị Mai | Trinh | 70693 | 7.82 | 80 | Khá | 4,820,000 | 221363150 | 0107819423 | NH Đông Á | 01664630152 | ||||||||||||
93 | 92 | Tài chính | 1154030525 | Phạm Thị Anh | Thy | 300792 | 7.79 | 80 | Khá | 4,820,000 | 321412727 | 0107819248 | NH ĐÔNG Á | 0933374547 | ||||||||||||
94 | 93 | Tài chính | 1154030099 | Phạm Thị Mỹ | Hà | 270793 | 7.76 | 85 | Khá | 4,820,000 | 272322118 | 060048739167 | NH Sacombank | 0964626906 | ||||||||||||
95 | 94 | Tài chính | 1154030118 | Nguyễn Thị Mỹ | Hằng | 190693 | 7.73 | 88 | Khá | 4,820,000 | 245249709 | 0071000755367 | NH Vietcombank | 01678940810 | ||||||||||||
96 | 95 | Tài chính | 1154030541 | Lê Huyền | Trang | 280893 | 7.67 | 85 | Khá | 4,820,000 | 312194252 | 0107887722 | NH Đông Á | 0907951333 | ||||||||||||
97 | 96 | Tài chính | 1154030053 | Nguyễn Thùy | Dung | 120293 | 7.62 | 90 | Khá | 4,820,000 | 273446468 | 251002692361 | NH Vietcombank | 1633538179 | ||||||||||||
98 | 97 | Tài chính | 1154030558 | Lê Thị Ngọc | Trâm | 140693 | 7.61 | 71 | Khá | 4,820,000 | 341731102 | 0071.10.0000.866003 | NH Phương Đông | 01204535623 | ||||||||||||
99 | 98 | Tài chính | 1154030234 | Phạm Khánh | Linh | 21093 | 7.58 | 78 | Khá | 4,820,000 | 225543010 | 711A53695377 | NH Viettinbank | 0938569039 | ||||||||||||
100 | 99 | Tài chính | 1154030493 | Nguyễn Thị Xuân | Thơm | 281293 | 7.52 | 83 | Khá | 4,820,000 | 225545814 | 4700205418980 | NH AGRIBANK | 01205993877 |
Google Docs encountered an error. Please try reloading this page, or coming back to it in a few minutes.
To learn more about the Google Docs editors, please visit our help center.
We're sorry for the inconvenience.
- The Google Docs Team