ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
Ngân hàngViết tắtChi nhánhVNDUSDEURSWIFT Code
2
Kho bạc Nhà nước Việt NamSở giao dịch
3761 0 9098866 91999
3761 0 9098869 91999
3761 0 9098786 91999
3
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt NamBIDVHà Nội2111 000 911 6868 2111 037 111 68682111 014 299 6868BIDVVNVX
4
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt NamVietcombankSở giao dịch2019 00 20192019 66 20192019 88 2019BFTVVNVX
5
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
AgribankHà Nội I1401 666 666 6661401 166 666 6661401 266 666 666
VBAAVNVX432
6
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt NamVietinBankHà Nội1133 6666 88881133 5555 88881155 2222 8888ICBVVNVX106
7
Ngân hàng TMCP Tiên PhongTPBank84 12345678984 22345678984 333456789TPBVVNVX
8
Ngân hàng TMCP Phát triển TP. Hồ Chí MinhHDBank686868686868686868HDBCVNVX
9
Ngân hàng Quân độiMB123456111111222222MSCBVNVX
10
Toàn bộ các giao dịch ủng hộ qua chuyển khoản đang được Napas và các ngân hàng miễn phí.
11
12
SMS: COVID nK gửi 1408
(n là số bất kỳ từ 1-2000, tương đương ủng hộ 1,000đ - 2,000,000đ)
13
Hoặc ủng hộ qua chức năng Quyên góp của các ví điện tử: MoMo, ZaloPay, VNPT Pay
14
Website: https://quyvacxincovid19.gov.vn/
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100