ABCDEFGHIJKLMNPQRSTUVWXYZ
1
DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU
2
Gói thầu số 01: Thuốc Generic
3
(Kèm theo Quyết định số 976/QĐ-SYT ngày 16/10/2018 của Sở Y tế Nam Định)
4
5
STT BVTTMã MHNhóm thuốcTên hoạt chấtTên thuốcNồng độ/ hàm lượng Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùngHạn dùng (tháng)SĐK hoặc GPNKCơ sở sản xuấtNước sản xuấtĐơn vị tính Đơn giá (VNĐ) Công ty trúng thầu Trung tâm Y tế huyện Nam TrựcĐã DTĐã DTĐã DTĐã DTCòn lại
6
1234567891011121416 5
7
1544731IIIMethyl prednisolon Soli-medon 4040mgHộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 1 ống nước cất pha tiêm 1ml, tiêm36VD-23146-15Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)Việt NamChai/lọ 8.079,0 Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar). 2.000 50005000- 8.000 20%
8
2582784IIIOfloxacinBiloxcin Eye0,3%x5mlHộp 1 lọ x 5ml thuốc nhỏ mắt24VD-22941-15Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)Việt Nam` 2.898,0 Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar). 1.500 80000- 78.500 20%
9
3692926IIIVitamin B1 + B6 + B12Neutrivit 500050mg + 250mg + 5000mcgHộp 4 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 4 ống dung môi 5ml, tiêm36VD-20671-14Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)Việt NamChai/lọ 7.896,0 Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar). 10.000 2000 8.000
10
4480646IIIEpinephrin (adrenalin)Adrenalin1mg/mlHộp 10 ống x 1ml dung dịch tiêm24VD-25351-16ThephacoViệt Namống 1.960,0 Công ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Thephaco) 80 80
11
605817IIIPhenobarbitalGarnotal100mgHộp 10 vỉ x 10 viên. Viên nén, Uống36VD-24084-16Công ty cổ phần dược DanaphaViệt Namviên 200,0 Công ty cổ phần dược Danapha 100 100
12
611823IIIPhytomenadion (Vitamin K1)Vitamin K1 1 mg/1ml1mg/mlHộp 10 ống x 1ml. Dung dịch tiêm, tiêm36VD-18908-13Công ty cổ phần dược DanaphaViệt Namống 1.386,0 Công ty cổ phần dược Danapha 600 8016 504
13
650875IIISorbitolSorbitol 5g5gHộp 20 gói x 5g. Thuốc bột pha dung dịch uống24VD-25582-16Công ty cổ phần dược DanaphaViệt Namgói 399,0 Công ty cổ phần dược Danapha 2.000 100 1.900
14
380512IIIAmoxicilinHagimox 250250mgh/24 gói thuốc bột pha hỗn dịch uống; uống36VD-24013-15CTy TNHH MTV Dược phẩm DHGViệt Namgói 504,0 Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang 50.000 300300 49.400
15
656882IIISpiramycin + metronidazolZidocinDHG 750000UI+125mgv/10 h/20 viên nén bao phim; uống36VD-21559-14CTy TNHH MTV Dược phẩm DHGViệt Namviên 720,0 Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang 100.000 100.000
16
734978IVMeloxicamMebilax 1515mgv/10 h/20 viên nén; uống36VD-20574-14CTy TNHH MTV Dược phẩm DHGViệt Namviên 920,0 Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang 100.000 34560 15.440 50.000
17
360484IIIAciclovirAcyclovir5%x5gHộp 01 tube 5g, Kem dùng ngoài36VD-24956-16 Medipharco - Tenamyd- BR s.r.lViệt Namtube 4.290,0 Công ty cổ phần Dược Medipharco 1.500 25200672007600- 98.500
18
642865IIISalicylic acid + betamethason dipropionatBetasalic (300+6,4) mgx10gHộp 01 tube 10g, mỡ dùng ngoài36VD-30028-18 Medipharco - Tenamyd- BR s.r.lViệt Namtube 11.400,0 Công ty cổ phần Dược Medipharco 400 6720021000- 87.800
19
669897IIITetracyclinTetracyclin1%x5gHộp 100 tube 5g, Mỡ tra mắt48VD-26395-17 Medipharco - Tenamyd- BR s.r.lViệt Namtube 2.415,0 Công ty cổ phần Dược Medipharco 7.000 500 6.500
20
1217IAminophylinDiaphyllin Venosum 4,8% /5mlHộp 5 ống 5ml, Dung dịch thuốc tiêm, Tiêm60VN-19654-16Gedeon Richter Plc.HungaryỐng 10.815,0 Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre 200 200200- 200
21
85111IFamotidinQuamatel 20mg20mgHộp 5 lọ + 5 ống dung môi, Bột pha tiêm, Tiêm36VN-20279-17Gedeon Richter Plc.HungaryChai/lọ 38.850,0 Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre 200 360018001600- 6.800
22
556746IIIN-AcetylcysteinAcetylcystein200mgHộp 100 gói x 1g, thuốc bột, uống36VD-21827-14Công ty CPDP Cửu LongViệt Namgói 349,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Cửu Long 80.000 200 79.800
23
156228IParacetamolPartamol Tab.500mgHộp 10 vỉ x 10 viên nén, uống60VD-23978-15chi nhánh công ty TNHH Liên doanh Stada - VNViệt NamViên 480,0 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh 400.000 200 399.800
24
661888IIISulfamethoxazol + trimethoprimTrimeseptol 400mg +80mgHộp 25 vỉ x 20 viên nén, uống60VD-24195-16Cty CPDP Hà TâyViệt Namviên 195,0 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây 300.000 54000 246.000
25
444595IIICinnarizinCinnarizin25 mgHộp 04 vỉ x 50 viên, Viên nén, Uống36VD-16686-12Công ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt Namviên 45,0 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa 300.000 100000100000180000- 80.000
26
499672IIIGlucosamin Glucosamin 500500 mgHộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống36VD-17466-12Công ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt Namviên 211,0 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa 50.000 72000- 22.000
27
615828IIIPiracetam+ CinnarizinKacetam plus400+25mgHộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống36VD-21316-14Công ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt Namviên 260,0 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa 300.000 9680093600 109.600
28
334452IIPravastatinPrevasel 1010mgHộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim; Uống36VD-25265-16Công ty cổ phần dược phẩm SaviViệt Namviên 4.200,0 Công ty Cổ phần Dược phẩm Kim Tinh 20.000 22400- 2.400
29
1924IAmoxicilin (dưới dạng amoxicilin natri)+ Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat)Axuka1000mg +200mgHộp 50 lọ bột pha tiêm, Tiêm24VN-20700-17S.C. Antibiotice S.A. RomaniaChai/lọ 39.000,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 10.000 164800135000- 289.800
30
4455ICefazolinBiofazolin1gHộp 1 lọ bột pha tiêm, Tiêm24VN-20053-16Pharmaceutical Works Polpharma S.APolandChai/lọ 25.000,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 30.000 20000 10.000 20%
31
4759ICefotaximBio-Taksym1gHộp 1 lọ bột pha tiêm, Tiêm24VN-14769-12Pharmaceutical Works Polpharma S.APolandChai/lọ 25.000,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 30.000 1000 29.000
32
5063ICefuroximBiofumoksym1,5gHộp 1 lọ; Bột pha dung dịch tiêm; Tiêm24VN-19303-15Pharmaceutical Works Polpharma S.APolandChai/lọ 40.850,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 20.000 20.000
33
93124IGliclazidGolddicron30mgHộp 5 vỉ x 20 viên nén giải phóng có kiểm soát, Uống36VN-18660-15Cơ sở sản xuất bán thành phẩm: Valpharma International SPA, cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Lamp San Prospero SPA Italyviên 2.585,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 400.000 400.000
34
106145IInsulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting)Scilin M30 ( 30/70)1000UI/10ml (30/70)Hộp 1 lọ 10ml; Hỗn dịch tiêm; Tiêm36QLSP- 895-15Bioton S.APolandChai/lọ 93.000,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 2.000 5000- 3.000
35
157229IPeptid (Cerebrolysin concentrate)Cerebrolysin1076mg/ 5mlHộp 5 ống 5ml, dung dịch để tiêm, Tiêm60VN-15701-12EVER Pharma jena GmbH ( Cơ sở sản xuất); EVER Neuro Pharma GmbH ( Cở sở xuất xưởng)Germany & Austriaống 61.300,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 250 276000124000- 399.750 20%
36
198278ISucralfatVentinat 1g1gHộp 50 gói, Dạng hạt cốm, Uống36VN- 16235-13KRKA, D.D., Novo MestoSloveniagói 4.840,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 15.000 10001000 13.000
37
223309IIAlpha chymotrypsinStatripsine4,2mg (hoặc 21 microkatal)Hộp 5 vỉ x 10 viên nén, Uống24VD-21117-14Stada - VN Joint Venture Co., Ltd.Việt Namviên 1.230,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 15.000 15.000
38
225312IIAmlodipinDipsope- 55mgHộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống36VN-10544-10 217,0 Indiaviên 217,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 200.000 84006600 185.000
39
229319IIAmpicilin+SulbactamSulbaci 1,5g1g+0,5gHộp 1 lọ bột pha tiêm, Tiêm24VN-15153-12Unichem Laboratories LimitedIndiaChai/lọ 29.300,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 5.000 330011700- 10.000
40
247342IICefalothinTenafathin 10001gHộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm, Tiêm36VD-23661-15Tenamyd Pharmaceutical CorporationViệt NamChai/lọ 77.994,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 5.000 Cho HH#VALUE!
41
272373IIEnalapril+ HydrochlorothiazidEbitac 12.510+12,5mgHộp 2 vỉ x 10 viên nén, Uống24VN-17895-14FARMAK JSCUkraineviên 3.500,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 30.000 30.000
42
309421IIMetforminPanfor SR- 500500mgHộp 5 vỉ x 20 viên nén phóng thích chậm, Uống36VN-20018-16Inventia Healthcare Private LimitedIndiaviên 1.197,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 900.000 900.000
43
347468IISulfamethoxazol + trimethoprimCotrimstada400mg+ 80mgHộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống60VD-23965-15Stada - VN Joint Venture Co., Ltd.Việt Namviên 450,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 300.000 1596014040 270.000
44
375506IIIAmbroxolNabro30mgHộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống36VD-23784-15CTCP Dược VTYT Thanh HóaViệt Namviên 207,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 300.000 420000270000210000- 600.000
45
398534IIIAtropin sulfatAtropin Sulphat0,25mg/mlHộp 20 ống, 50 ống, 100 ống x 1ml, Dung dịch thuốc tiêm, Tiêm36VD-24376-16CTCP Dược VTYT Hải DươngViệt Namống 461,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 10.000 118000108000- 216.000
46
426573IIICefalexinHapenxin capsules500mgHộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng, Uống24VD-24611-16CTCP Dược Hậu Giang-CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt Namviên 670,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 400.000 400.000
47
441590IIIChlorpheniramin (hydrogen maleat)Clopheniramin 4mg4 mgLọ 1000 viên nén, Uống36VD-10593-10CTCP Dược VTYT Thái BìnhViệt Namviên 24,8 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 300.000 36002000 294.400
48
446597IIICiprofloxacinCiprofloxacin Kabi200mg/100mlHộp 48 chai 100ml, Dung dịch tiêm truyền36VD-20943-14CTCP Fresenius Kabi Việt NamViệt NamChai/lọ 16.500,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 300 102000180000117100- 398.800
49
453606IIICloramphenicolChloramphenicol0,4%x8mlHộp 50 lọ x 8ml, Dung dịch nhỏ mắt24VD-12269-10CTCPDP Hà NộiViệt NamChai/lọ 965,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 15.000 162000138000- 285.000
50
457613IIICodein + terpin hydratTerpin - Codein3,9mg+100 mgHộp 10 vỉ x 10 viên bao đường, Uống24VD-11816-10CTCP Dược VTYT Thái BìnhViệt Namviên 179,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 500.000 500.000
51
466625IIIDiacereinYanbiwa25mgHộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng, Uống36VD-20531-14CTCP DP Đạt Vi PhúViệt Namviên 870,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 300.000 55005002000 292.000
52
469629IIIDiclofenacDiclofenac75mg/3mlHộp 100 ống, 30 ống x 3ml, Dung dịch thuốc tiêm, Tiêm36VD-29946-18CTCP Dược VTYT Hải DươngViệt Namống 845,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 2.000 200000100000- 298.000
53
492660IIIFluocinolon acetonidFluopas0,025%x10gHộp 1 tuýp 10 gam, Thuốc mỡ bôi da, Dùng ngoài36VD-24843-16CTCPDP Quảng BìnhViệt NamTuýp 3.369,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 2.000 2.000
54
501674IIIGlucoseGlucose 20%20%x250mlChai nhựa 250ml, Dung dịch tiêm truyền24VD-29314-18CTCP Fresenius Kabi Việt NamViệt NamChai/lọ 10.500,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 1.200 1000 200
55
502676IIIGlucoseGlucose 5%5%/500mlChai nhựa 500ml, Dung dịch tiêm truyền36VD-28252-17CTCP Fresenius Kabi Việt NamViệt NamChai/lọ 9.240,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 8.000 600600300 6.500
56
503677IIIGlucoseGlucose 30%30%x5mlHộp 10 vỉ x 5 ống 5ml, Dung dịch tiêm, Tiêm36VD-24900-16CTCPDP Vĩnh PhúcViệt Namống 1.008,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 50 240240600- 1.030
57
508686IIIHydrocortison acetat+ CloramphenicolChlorocina-H(0,03g+0,04g)/4gHộp 1 tuýp 4 gam, Thuốc mỡ tra mắt36VD-16577-12CTCPDP Quảng BìnhViệt NamTuýp 3.300,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 2.500 20005001000- 1.000
58
522705IIILidocain Lidocain40mg/2mlHộp 100 ống x 2ml, Dung dịch tiêm, Tiêm36VD-24901-16CTCPDP Vĩnh PhúcViệt Namống 439,5 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 15.000 50 14.950
59
561753IIINatri chondroitin sulfat+ retinol palmitat+ cholin hydrotartrat+ riboflavin+ thiamin hydroclorid
Dotocom100mg+2500IU+25mg+5mg+20mgHộp 1 vỉ, 2 vỉ, 6 vỉ, 18 vỉ x 10 viên nang cứng, Uống24VD-27380-17CTCPXNK y tế DomescoViệt Namviên 1.120,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 30.000 500 29.500
60
563756IIINatri cloridNatri clorid 0,9%0,9%x500mlChai nhựa 500ml, Dung dịch tiêm truyền36VD-21954-14CTCP Fresenius Kabi Việt NamViệt NamChai/lọ 8.455,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 500 40009000- 12.500
61
577778IIINước cất pha tiêmNước cất tiêm5mlHộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml dung môi pha tiêm48VD-24904-16CT CPDP Vĩnh PhúcViệt Namống 494,2 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 100.000 5040 94.960
62
586789IIIOxytocinVinphatoxin5UI/mlHộp 1 vỉ x 5 ống; hộp 5 vỉ x 10 ống x 1 ml; dung dịch tiêm36VD-28703-18CT CPDP Vĩnh PhúcViệt Namống 2.100,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 1.400 100 1.300
63
590793IIIPapaverin hydrocloridPaparin40mgHộp 50 ống x 2ml dung dịch tiêm, Tiêm36VD-20485-14CT CPDP Vĩnh PhúcViệt Namống 3.250,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 200 180001800018000- 53.800
64
602814IIIParacetamol+ Methocarbamol Parocontin325+400mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén; Viên nén bao phim; Uống36VD-24281-16CT CPDP TipharcoViệt Namviên 2.300,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 120.000 400300400 118.900
65
617833IIIPovidon iodinPovidon-iod HD10%x100mlHộp 1 lọ 100ml, hộp 10 lọ 100ml, dung dịch dùng ngoài.36VD-18443-13CT CP Dược VTYT Hải DươngViệt NamChai/lọ 10.000,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 100 100100- 100 20%
66
634853IIIRinger lactatRinger lactate500mlChai 500 ml ; Dung dịch tiêm truyền36VD-22591-15CT CP Fresenius Kabi Việt NamViệt NamChai/lọ 8.915,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 11.000 17280432003456024960- 109.000
67
658884IIISpironolactonDomever 25mg25mgHộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; viên nén, uống36VD-24987-16CT CP XNK y tế DomescoViệt Namviên 410,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 1.000 1.000
68
674903IIITobramycinTobramycin 0,3%0,3%x5mlHộp 1 chai 5 ml; Dung dịch nhỏ mắt24VD-28077-17CT CPDP 3/2Việt NamChai/lọ 3.189,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 5.000 25002000 500
69
676906IIITobramyxin+ DexamethasonTobcol - Dex (0,3%+ 0,1%)x5mlHộp 1 chai 5 ml; Dung dịch nhỏ mắt24VD-26086-17CT CPDP 3/2Việt NamChai/lọ 6.320,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 1.000 100020%
70
677907IIITranexamic acidCammic250mg/5mlHộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml dung dịch tiêm36VD-28697-18CT CPDP Vĩnh PhúcViệt Namống 2.800,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 1.300 1410- 110
71
680913IIITrimetazidinDozidine MR 35 mg35mgHộp 6 vỉ x 10 viên; viên nén bao phim phóng thích chậm.36VD-22629-15CT CP XNK y tế DomescoViệt Namviên 390,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 200.000 1000 199.000
72
694929IIIVitamin B12 Vitamin B12 Kabi 1000mcg1000mcg/mlHộp 10 ống x 1ml; hộp 20 ống x 1ml; hộp 100 ống x 1 ml; Dung dịch tiêm36VD-30664-18CT CP Fresenius Kabi Việt NamViệt Namống 448,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 20.000 200500400 18.900
73
696932IIIVitamin B6Vitamin B6 Kabi 100mg/1ml100mg/mlHộp 100 ống x 1ml; Dung dịch tiêm, Tiêm36VD-24406-16CT CP Fresenius Kabi Việt NamViệt Namống 455,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 25.000 95000105000- 175.000
74
706945IVAmoxicilinMoxacin500mgHộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên nang cam-kem, Uống36VD-14845-11CTCP XNK Y tế DomescoViệt Namviên 1.282,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 100.000 800040008000 80.000
75
7661015VGliclazid+ MetforminGlizym- M80mg+ 500mgHộp 20 vỉ x 10 viên nén, Uống36VN-7144-08Panacea Biotec LimitedIndiaviên 3.200,0 Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 100.000 400036006000 86.400
76
332449IIPiracetamLilonton Injection1g/5mlHộp 10 ống x 5ml dung dịch tiêm, Tiêm60VN-14367-11Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd. Đài Loanống 5.313,0 Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Sohaco Miền Bắc 20.000 100000- 80.000
77
1520IAmlodipinPamlonor5mgHộp 9 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống36VN-16024-12Works PolfaBa Lanviên 545,0 Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha 400.000 400.000
78
6988IDiazepamSeduxen 5mg5mgHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uống60VN-19162-15Gedeon RichterHungaryviên 607,0 Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 100.000 100.000
79
162236IPethidinDolcontral 50mg/ml 2ml100mg/2mlHộp 2 vỉ x 5 ống, dung dịch tiêm, tiêm40VN-11274-10WarsawBa Lanống 14.689,5 Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 20 9999099990- 199.960
80
551741IIIMorphin Osaphine 10mg 1ml10mg/mlHộp 10 ống x 1ml, dung dịch tiêm, tiêm36VD-28087-17PharbacoViệt Namống 3.780,0 Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 18.000 2500025000- 32.000
81
675904IIITobramycinGramtob 80mg/2mlHộp 10 ống x 2ml, Dung dịch tiêm24VD-28077-17Công ty CPDP TW1 - PharbacoViệt NamỐng 8.500,0 Công ty cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 8.000 10 7.990
82
424571IIICefadroxilCefadroxil 500mg500mgHộp 20 vỉ 10 viên nang cứng. Viên uống36VD-21371-14Công ty CPDP TW VidiphaViệt Namviên 777,0 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha 200.000 400040002000 190.000
83
495664IIIFurosemidFurosemide20mg/2mlHộp 50 ống 2ml. Dung dịch tiêm36VD-20854-14Công ty CPDP TW VidiphaViệt Namống 997,5 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha 200 200
84
542729IIIMethyl prednisolonMethylprednisolon 16mg16mgHộp 10 vỉ x 10 viên nén. Viên uống36VD-24314-16Công ty CPDP TW VidiphaViệt Namviên 567,0 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha 5.000 5.000
85
591794IIIPapaverin hydrocloridPapaverin40mgHộp 3vỉ 10 viên nén. Viên uống36VD-22537-15Công ty CPDP TW VidiphaViệt Namviên 210,0 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha 2.000 50150 1.800
86
525709IIILoratadinLoratadine10mgHộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống36VD-17988-12Công ty cổ phần dược phẩm TV.PharmViệt Namviên 98,0 Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm 300.000 5000 295.000
87
688921IIIVitamin A + DVitamin A&D5000UI+ 400UIHộp 10 vỉ x 15 viên, Viên nang mềm, Uống24VD-20878-14Công ty cổ phần dược phẩm TV.PharmViệt Namviên 170,0 Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm 900.000 2000 898.000 20%
88
239332IIBisoprolol + hydroclorothiazidSaviProlol Plus HCT 5/6.255mg +6,25mgHộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim ; Uống36VD-20814-14Công ty cổ phần dược phẩm Savi (SaViPharm)Việt Namviên 1.911,0 Công ty cổ phần dược phẩm Vian 30.000 6000064800- 94.800
89
408546IIIBetamethason + Dexchlopheniramin maleatZetavian0,125mg + 1mgHộp 20 gói x 1g; Thuốc cốm; Uống36VD-29218-18Công ty cổ phần dược phẩm TipharcoViệt Namgói 2.795,0 Công ty cổ phần dược phẩm Vian 30.000 270000270000360000- 870.000
90
7941052VSalbutamol+Bromhexin HCLSalmodil Expectorant Syrup(40mg + 80mg)/100mlHộp 1 lọ 100ml, Siro; Uống24VN-17229-13FDC LimitedẤn ĐộChai/lọ 50.000,0 Công ty cổ phần dược phẩm Vian 2.000 10000- 8.000
91
2329IAtorvastatinTorvazin20mgHộp/3 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống36
VN-19642-16Pharmaceuticals private limited companyHungaryviên 2.150,0 Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Việt Hà 150.000 5520 144.480
92
404541IIIBacillus subtilis+ Lactobacillis acidophilus+ Kẽm GluconateOzonbiotic Extra108 CFU+108CFU+
35mg
Hộp 30 Gói x 2g thuốc bột, Uống24QLĐB-383-13
Công ty TNHH Liên Doanh Hasan - DermapharmViệt Namgói 3.150,0 Công ty cổ phần dược phẩm Vinacare 30.000 200 29.800
93
639859IIISalbutamolAtisalbu2mg/5mlHộp 30 ống x 5ml, Dung dịch, Uống24VD-25647-16Công ty CP DP An ThiênViệt Namống 3.990,0 Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Việt Á 10.000 100 9.900
94
7981056VSimvastatinVastinxepa 40mg40mgHộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống36VN-17623-13Xepa-soul Pattinson (Malaysia)
SDN. BHD.
Malaysia viên 2.790,0 Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Việt Á 80.000 80.000
95
246341IICefalexinKM Cephalexin 500mg500mgHộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng - Uống36VD-26414-17Công ty CP PymepharcoViệt Namviên 1.190,0 Công ty cổ phần Pymepharco 1.400.000 1500015000 1.370.000
96
254351IICefradin Doncef500mgHộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng - Uống 36VD-23833-15Công ty CP PymepharcoViệt Namviên 2.142,0 Công ty cổ phần Pymepharco 150.000 1029400- 879.400
97
713954IVBisoprololBiscapro 5 5mgHôp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim - Uống36VD-28289-17Công ty CP PymepharcoViệt Namviên 650,0 Công ty cổ phần Pymepharco 50.000 144000- 94.000
98
740984IVMethyl prednisolon Menison 4mg 4mgHộp 3 vỉ x 10 viên nén - Uống36VD-23842-15Công ty CP PymepharcoViệt Namviên 880,0 Công ty cổ phần Pymepharco 220.000 1296012960 194.080
99
745989IVParacetamol Tatanol 500mgHộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống60VD-25397-16CTCP PymepahrcoViệt Namviên 298,0 Công ty cổ phần Pymepharco 400.000 270008100027000 265.000
100
355479IIIAcarboseDorobay 50mg50mgHộp 3vỉ x 10 viên nén, uống36VD-29397-18CTCP XNK y tế DomescoViệt Namviên 782,0 Công ty cổ phần thiết bị dược phẩm & dịch vụ y tế Nam Định 150.000 252000148000- 250.000