A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU | ||||||||||||||||||||||||
2 | Gói thầu số 01: Thuốc Generic | ||||||||||||||||||||||||
3 | (Kèm theo Quyết định số 976/QĐ-SYT ngày 16/10/2018 của Sở Y tế Nam Định) | ||||||||||||||||||||||||
4 | |||||||||||||||||||||||||
5 | STT BV | TT | Mã MH | Nhóm thuốc | Tên hoạt chất | Tên thuốc | Nồng độ/ hàm lượng | Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng | Hạn dùng (tháng) | SĐK hoặc GPNK | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Đơn giá (VNĐ) | Công ty trúng thầu | Trung tâm Y tế huyện Nam Trực | Đã DT | Đã DT | Đã DT | Đã DT | Còn lại | ||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 14 | 16 | 5 | ||||||||||
7 | 1 | 544 | 731 | III | Methyl prednisolon | Soli-medon 40 | 40mg | Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 1 ống nước cất pha tiêm 1ml, tiêm | 36 | VD-23146-15 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | Chai/lọ | 8.079,0 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar). | 2.000 | 5000 | 5000 | - 8.000 | 20% | |||||
8 | 2 | 582 | 784 | III | Ofloxacin | Biloxcin Eye | 0,3%x5ml | Hộp 1 lọ x 5ml thuốc nhỏ mắt | 24 | VD-22941-15 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | ` | 2.898,0 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar). | 1.500 | 80000 | - 78.500 | 20% | ||||||
9 | 3 | 692 | 926 | III | Vitamin B1 + B6 + B12 | Neutrivit 5000 | 50mg + 250mg + 5000mcg | Hộp 4 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 4 ống dung môi 5ml, tiêm | 36 | VD-20671-14 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | Chai/lọ | 7.896,0 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar). | 10.000 | 2000 | 8.000 | |||||||
10 | 4 | 480 | 646 | III | Epinephrin (adrenalin) | Adrenalin | 1mg/ml | Hộp 10 ống x 1ml dung dịch tiêm | 24 | VD-25351-16 | Thephaco | Việt Nam | ống | 1.960,0 | Công ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Thephaco) | 80 | 80 | ||||||||
11 | 605 | 817 | III | Phenobarbital | Garnotal | 100mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Viên nén, Uống | 36 | VD-24084-16 | Công ty cổ phần dược Danapha | Việt Nam | viên | 200,0 | Công ty cổ phần dược Danapha | 100 | 100 | |||||||||
12 | 611 | 823 | III | Phytomenadion (Vitamin K1) | Vitamin K1 1 mg/1ml | 1mg/ml | Hộp 10 ống x 1ml. Dung dịch tiêm, tiêm | 36 | VD-18908-13 | Công ty cổ phần dược Danapha | Việt Nam | ống | 1.386,0 | Công ty cổ phần dược Danapha | 600 | 80 | 16 | 504 | |||||||
13 | 650 | 875 | III | Sorbitol | Sorbitol 5g | 5g | Hộp 20 gói x 5g. Thuốc bột pha dung dịch uống | 24 | VD-25582-16 | Công ty cổ phần dược Danapha | Việt Nam | gói | 399,0 | Công ty cổ phần dược Danapha | 2.000 | 100 | 1.900 | ||||||||
14 | 380 | 512 | III | Amoxicilin | Hagimox 250 | 250mg | h/24 gói thuốc bột pha hỗn dịch uống; uống | 36 | VD-24013-15 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam | gói | 504,0 | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 50.000 | 300 | 300 | 49.400 | |||||||
15 | 656 | 882 | III | Spiramycin + metronidazol | ZidocinDHG | 750000UI+125mg | v/10 h/20 viên nén bao phim; uống | 36 | VD-21559-14 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam | viên | 720,0 | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 100.000 | 100.000 | |||||||||
16 | 734 | 978 | IV | Meloxicam | Mebilax 15 | 15mg | v/10 h/20 viên nén; uống | 36 | VD-20574-14 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam | viên | 920,0 | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 100.000 | 34560 | 15.440 | 50.000 | |||||||
17 | 360 | 484 | III | Aciclovir | Acyclovir | 5%x5g | Hộp 01 tube 5g, Kem dùng ngoài | 36 | VD-24956-16 | Medipharco - Tenamyd- BR s.r.l | Việt Nam | tube | 4.290,0 | Công ty cổ phần Dược Medipharco | 1.500 | 25200 | 67200 | 7600 | - 98.500 | ||||||
18 | 642 | 865 | III | Salicylic acid + betamethason dipropionat | Betasalic | (300+6,4) mgx10g | Hộp 01 tube 10g, mỡ dùng ngoài | 36 | VD-30028-18 | Medipharco - Tenamyd- BR s.r.l | Việt Nam | tube | 11.400,0 | Công ty cổ phần Dược Medipharco | 400 | 67200 | 21000 | - 87.800 | |||||||
19 | 669 | 897 | III | Tetracyclin | Tetracyclin | 1%x5g | Hộp 100 tube 5g, Mỡ tra mắt | 48 | VD-26395-17 | Medipharco - Tenamyd- BR s.r.l | Việt Nam | tube | 2.415,0 | Công ty cổ phần Dược Medipharco | 7.000 | 500 | 6.500 | ||||||||
20 | 12 | 17 | I | Aminophylin | Diaphyllin Venosum | 4,8% /5ml | Hộp 5 ống 5ml, Dung dịch thuốc tiêm, Tiêm | 60 | VN-19654-16 | Gedeon Richter Plc. | Hungary | Ống | 10.815,0 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre | 200 | 200 | 200 | - 200 | |||||||
21 | 85 | 111 | I | Famotidin | Quamatel 20mg | 20mg | Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi, Bột pha tiêm, Tiêm | 36 | VN-20279-17 | Gedeon Richter Plc. | Hungary | Chai/lọ | 38.850,0 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre | 200 | 3600 | 1800 | 1600 | - 6.800 | ||||||
22 | 556 | 746 | III | N-Acetylcystein | Acetylcystein | 200mg | Hộp 100 gói x 1g, thuốc bột, uống | 36 | VD-21827-14 | Công ty CPDP Cửu Long | Việt Nam | gói | 349,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 80.000 | 200 | 79.800 | ||||||||
23 | 156 | 228 | I | Paracetamol | Partamol Tab. | 500mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, uống | 60 | VD-23978-15 | chi nhánh công ty TNHH Liên doanh Stada - VN | Việt Nam | Viên | 480,0 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh | 400.000 | 200 | 399.800 | ||||||||
24 | 661 | 888 | III | Sulfamethoxazol + trimethoprim | Trimeseptol | 400mg +80mg | Hộp 25 vỉ x 20 viên nén, uống | 60 | VD-24195-16 | Cty CPDP Hà Tây | Việt Nam | viên | 195,0 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | 300.000 | 54000 | 246.000 | ||||||||
25 | 444 | 595 | III | Cinnarizin | Cinnarizin | 25 mg | Hộp 04 vỉ x 50 viên, Viên nén, Uống | 36 | VD-16686-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | viên | 45,0 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | 300.000 | 100000 | 100000 | 180000 | - 80.000 | ||||||
26 | 499 | 672 | III | Glucosamin | Glucosamin 500 | 500 mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống | 36 | VD-17466-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | viên | 211,0 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | 50.000 | 72000 | - 22.000 | ||||||||
27 | 615 | 828 | III | Piracetam+ Cinnarizin | Kacetam plus | 400+25mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống | 36 | VD-21316-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | viên | 260,0 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | 300.000 | 96800 | 93600 | 109.600 | |||||||
28 | 334 | 452 | II | Pravastatin | Prevasel 10 | 10mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim; Uống | 36 | VD-25265-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Savi | Việt Nam | viên | 4.200,0 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Kim Tinh | 20.000 | 22400 | - 2.400 | ||||||||
29 | 19 | 24 | I | Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin natri)+ Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) | Axuka | 1000mg +200mg | Hộp 50 lọ bột pha tiêm, Tiêm | 24 | VN-20700-17 | S.C. Antibiotice S.A. | Romania | Chai/lọ | 39.000,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 10.000 | 164800 | 135000 | - 289.800 | |||||||
30 | 44 | 55 | I | Cefazolin | Biofazolin | 1g | Hộp 1 lọ bột pha tiêm, Tiêm | 24 | VN-20053-16 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A | Poland | Chai/lọ | 25.000,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 30.000 | 20000 | 10.000 | 20% | |||||||
31 | 47 | 59 | I | Cefotaxim | Bio-Taksym | 1g | Hộp 1 lọ bột pha tiêm, Tiêm | 24 | VN-14769-12 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A | Poland | Chai/lọ | 25.000,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 30.000 | 1000 | 29.000 | ||||||||
32 | 50 | 63 | I | Cefuroxim | Biofumoksym | 1,5g | Hộp 1 lọ; Bột pha dung dịch tiêm; Tiêm | 24 | VN-19303-15 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A | Poland | Chai/lọ | 40.850,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 20.000 | 20.000 | |||||||||
33 | 93 | 124 | I | Gliclazid | Golddicron | 30mg | Hộp 5 vỉ x 20 viên nén giải phóng có kiểm soát, Uống | 36 | VN-18660-15 | Cơ sở sản xuất bán thành phẩm: Valpharma International SPA, cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Lamp San Prospero SPA | Italy | viên | 2.585,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 400.000 | 400.000 | |||||||||
34 | 106 | 145 | I | Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) | Scilin M30 ( 30/70) | 1000UI/10ml (30/70) | Hộp 1 lọ 10ml; Hỗn dịch tiêm; Tiêm | 36 | QLSP- 895-15 | Bioton S.A | Poland | Chai/lọ | 93.000,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 2.000 | 5000 | - 3.000 | ||||||||
35 | 157 | 229 | I | Peptid (Cerebrolysin concentrate) | Cerebrolysin | 1076mg/ 5ml | Hộp 5 ống 5ml, dung dịch để tiêm, Tiêm | 60 | VN-15701-12 | EVER Pharma jena GmbH ( Cơ sở sản xuất); EVER Neuro Pharma GmbH ( Cở sở xuất xưởng) | Germany & Austria | ống | 61.300,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 250 | 276000 | 124000 | - 399.750 | 20% | ||||||
36 | 198 | 278 | I | Sucralfat | Ventinat 1g | 1g | Hộp 50 gói, Dạng hạt cốm, Uống | 36 | VN- 16235-13 | KRKA, D.D., Novo Mesto | Slovenia | gói | 4.840,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 15.000 | 1000 | 1000 | 13.000 | |||||||
37 | 223 | 309 | II | Alpha chymotrypsin | Statripsine | 4,2mg (hoặc 21 microkatal) | Hộp 5 vỉ x 10 viên nén, Uống | 24 | VD-21117-14 | Stada - VN Joint Venture Co., Ltd. | Việt Nam | viên | 1.230,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 15.000 | 15.000 | |||||||||
38 | 225 | 312 | II | Amlodipin | Dipsope- 5 | 5mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống | 36 | VN-10544-10 | 217,0 | India | viên | 217,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 200.000 | 8400 | 6600 | 185.000 | |||||||
39 | 229 | 319 | II | Ampicilin+Sulbactam | Sulbaci 1,5g | 1g+0,5g | Hộp 1 lọ bột pha tiêm, Tiêm | 24 | VN-15153-12 | Unichem Laboratories Limited | India | Chai/lọ | 29.300,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 5.000 | 3300 | 11700 | - 10.000 | |||||||
40 | 247 | 342 | II | Cefalothin | Tenafathin 1000 | 1g | Hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm, Tiêm | 36 | VD-23661-15 | Tenamyd Pharmaceutical Corporation | Việt Nam | Chai/lọ | 77.994,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 5.000 | Cho HH | #VALUE! | ||||||||
41 | 272 | 373 | II | Enalapril+ Hydrochlorothiazid | Ebitac 12.5 | 10+12,5mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén, Uống | 24 | VN-17895-14 | FARMAK JSC | Ukraine | viên | 3.500,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 30.000 | 30.000 | |||||||||
42 | 309 | 421 | II | Metformin | Panfor SR- 500 | 500mg | Hộp 5 vỉ x 20 viên nén phóng thích chậm, Uống | 36 | VN-20018-16 | Inventia Healthcare Private Limited | India | viên | 1.197,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 900.000 | 900.000 | |||||||||
43 | 347 | 468 | II | Sulfamethoxazol + trimethoprim | Cotrimstada | 400mg+ 80mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống | 60 | VD-23965-15 | Stada - VN Joint Venture Co., Ltd. | Việt Nam | viên | 450,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 300.000 | 15960 | 14040 | 270.000 | |||||||
44 | 375 | 506 | III | Ambroxol | Nabro | 30mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống | 36 | VD-23784-15 | CTCP Dược VTYT Thanh Hóa | Việt Nam | viên | 207,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 300.000 | 420000 | 270000 | 210000 | - 600.000 | ||||||
45 | 398 | 534 | III | Atropin sulfat | Atropin Sulphat | 0,25mg/ml | Hộp 20 ống, 50 ống, 100 ống x 1ml, Dung dịch thuốc tiêm, Tiêm | 36 | VD-24376-16 | CTCP Dược VTYT Hải Dương | Việt Nam | ống | 461,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 10.000 | 118000 | 108000 | - 216.000 | |||||||
46 | 426 | 573 | III | Cefalexin | Hapenxin capsules | 500mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng, Uống | 24 | VD-24611-16 | CTCP Dược Hậu Giang-CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | viên | 670,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 400.000 | 400.000 | |||||||||
47 | 441 | 590 | III | Chlorpheniramin (hydrogen maleat) | Clopheniramin 4mg | 4 mg | Lọ 1000 viên nén, Uống | 36 | VD-10593-10 | CTCP Dược VTYT Thái Bình | Việt Nam | viên | 24,8 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 300.000 | 3600 | 2000 | 294.400 | |||||||
48 | 446 | 597 | III | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin Kabi | 200mg/100ml | Hộp 48 chai 100ml, Dung dịch tiêm truyền | 36 | VD-20943-14 | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Chai/lọ | 16.500,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 300 | 102000 | 180000 | 117100 | - 398.800 | ||||||
49 | 453 | 606 | III | Cloramphenicol | Chloramphenicol | 0,4%x8ml | Hộp 50 lọ x 8ml, Dung dịch nhỏ mắt | 24 | VD-12269-10 | CTCPDP Hà Nội | Việt Nam | Chai/lọ | 965,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 15.000 | 162000 | 138000 | - 285.000 | |||||||
50 | 457 | 613 | III | Codein + terpin hydrat | Terpin - Codein | 3,9mg+100 mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên bao đường, Uống | 24 | VD-11816-10 | CTCP Dược VTYT Thái Bình | Việt Nam | viên | 179,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 500.000 | 500.000 | |||||||||
51 | 466 | 625 | III | Diacerein | Yanbiwa | 25mg | Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng, Uống | 36 | VD-20531-14 | CTCP DP Đạt Vi Phú | Việt Nam | viên | 870,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 300.000 | 5500 | 500 | 2000 | 292.000 | ||||||
52 | 469 | 629 | III | Diclofenac | Diclofenac | 75mg/3ml | Hộp 100 ống, 30 ống x 3ml, Dung dịch thuốc tiêm, Tiêm | 36 | VD-29946-18 | CTCP Dược VTYT Hải Dương | Việt Nam | ống | 845,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 2.000 | 200000 | 100000 | - 298.000 | |||||||
53 | 492 | 660 | III | Fluocinolon acetonid | Fluopas | 0,025%x10g | Hộp 1 tuýp 10 gam, Thuốc mỡ bôi da, Dùng ngoài | 36 | VD-24843-16 | CTCPDP Quảng Bình | Việt Nam | Tuýp | 3.369,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 2.000 | 2.000 | |||||||||
54 | 501 | 674 | III | Glucose | Glucose 20% | 20%x250ml | Chai nhựa 250ml, Dung dịch tiêm truyền | 24 | VD-29314-18 | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Chai/lọ | 10.500,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 1.200 | 1000 | 200 | ||||||||
55 | 502 | 676 | III | Glucose | Glucose 5% | 5%/500ml | Chai nhựa 500ml, Dung dịch tiêm truyền | 36 | VD-28252-17 | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Chai/lọ | 9.240,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 8.000 | 600 | 600 | 300 | 6.500 | ||||||
56 | 503 | 677 | III | Glucose | Glucose 30% | 30%x5ml | Hộp 10 vỉ x 5 ống 5ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | 36 | VD-24900-16 | CTCPDP Vĩnh Phúc | Việt Nam | ống | 1.008,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 50 | 240 | 240 | 600 | - 1.030 | ||||||
57 | 508 | 686 | III | Hydrocortison acetat+ Cloramphenicol | Chlorocina-H | (0,03g+0,04g)/4g | Hộp 1 tuýp 4 gam, Thuốc mỡ tra mắt | 36 | VD-16577-12 | CTCPDP Quảng Bình | Việt Nam | Tuýp | 3.300,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 2.500 | 2000 | 500 | 1000 | - 1.000 | ||||||
58 | 522 | 705 | III | Lidocain | Lidocain | 40mg/2ml | Hộp 100 ống x 2ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | 36 | VD-24901-16 | CTCPDP Vĩnh Phúc | Việt Nam | ống | 439,5 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 15.000 | 50 | 14.950 | ||||||||
59 | 561 | 753 | III | Natri chondroitin sulfat+ retinol palmitat+ cholin hydrotartrat+ riboflavin+ thiamin hydroclorid | Dotocom | 100mg+2500IU+25mg+5mg+20mg | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 6 vỉ, 18 vỉ x 10 viên nang cứng, Uống | 24 | VD-27380-17 | CTCPXNK y tế Domesco | Việt Nam | viên | 1.120,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 30.000 | 500 | 29.500 | ||||||||
60 | 563 | 756 | III | Natri clorid | Natri clorid 0,9% | 0,9%x500ml | Chai nhựa 500ml, Dung dịch tiêm truyền | 36 | VD-21954-14 | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Chai/lọ | 8.455,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 500 | 4000 | 9000 | - 12.500 | |||||||
61 | 577 | 778 | III | Nước cất pha tiêm | Nước cất tiêm | 5ml | Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml dung môi pha tiêm | 48 | VD-24904-16 | CT CPDP Vĩnh Phúc | Việt Nam | ống | 494,2 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 100.000 | 5040 | 94.960 | ||||||||
62 | 586 | 789 | III | Oxytocin | Vinphatoxin | 5UI/ml | Hộp 1 vỉ x 5 ống; hộp 5 vỉ x 10 ống x 1 ml; dung dịch tiêm | 36 | VD-28703-18 | CT CPDP Vĩnh Phúc | Việt Nam | ống | 2.100,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 1.400 | 100 | 1.300 | ||||||||
63 | 590 | 793 | III | Papaverin hydroclorid | Paparin | 40mg | Hộp 50 ống x 2ml dung dịch tiêm, Tiêm | 36 | VD-20485-14 | CT CPDP Vĩnh Phúc | Việt Nam | ống | 3.250,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 200 | 18000 | 18000 | 18000 | - 53.800 | ||||||
64 | 602 | 814 | III | Paracetamol+ Methocarbamol | Parocontin | 325+400mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén; Viên nén bao phim; Uống | 36 | VD-24281-16 | CT CPDP Tipharco | Việt Nam | viên | 2.300,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 120.000 | 400 | 300 | 400 | 118.900 | ||||||
65 | 617 | 833 | III | Povidon iodin | Povidon-iod HD | 10%x100ml | Hộp 1 lọ 100ml, hộp 10 lọ 100ml, dung dịch dùng ngoài. | 36 | VD-18443-13 | CT CP Dược VTYT Hải Dương | Việt Nam | Chai/lọ | 10.000,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 100 | 100 | 100 | - 100 | 20% | ||||||
66 | 634 | 853 | III | Ringer lactat | Ringer lactate | 500ml | Chai 500 ml ; Dung dịch tiêm truyền | 36 | VD-22591-15 | CT CP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Chai/lọ | 8.915,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 11.000 | 17280 | 43200 | 34560 | 24960 | - 109.000 | |||||
67 | 658 | 884 | III | Spironolacton | Domever 25mg | 25mg | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; viên nén, uống | 36 | VD-24987-16 | CT CP XNK y tế Domesco | Việt Nam | viên | 410,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 1.000 | 1.000 | |||||||||
68 | 674 | 903 | III | Tobramycin | Tobramycin 0,3% | 0,3%x5ml | Hộp 1 chai 5 ml; Dung dịch nhỏ mắt | 24 | VD-28077-17 | CT CPDP 3/2 | Việt Nam | Chai/lọ | 3.189,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 5.000 | 2500 | 2000 | 500 | |||||||
69 | 676 | 906 | III | Tobramyxin+ Dexamethason | Tobcol - Dex | (0,3%+ 0,1%)x5ml | Hộp 1 chai 5 ml; Dung dịch nhỏ mắt | 24 | VD-26086-17 | CT CPDP 3/2 | Việt Nam | Chai/lọ | 6.320,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 1.000 | 1000 | 20% | ||||||||
70 | 677 | 907 | III | Tranexamic acid | Cammic | 250mg/5ml | Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml dung dịch tiêm | 36 | VD-28697-18 | CT CPDP Vĩnh Phúc | Việt Nam | ống | 2.800,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 1.300 | 1410 | - 110 | ||||||||
71 | 680 | 913 | III | Trimetazidin | Dozidine MR 35 mg | 35mg | Hộp 6 vỉ x 10 viên; viên nén bao phim phóng thích chậm. | 36 | VD-22629-15 | CT CP XNK y tế Domesco | Việt Nam | viên | 390,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 200.000 | 1000 | 199.000 | ||||||||
72 | 694 | 929 | III | Vitamin B12 | Vitamin B12 Kabi 1000mcg | 1000mcg/ml | Hộp 10 ống x 1ml; hộp 20 ống x 1ml; hộp 100 ống x 1 ml; Dung dịch tiêm | 36 | VD-30664-18 | CT CP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | ống | 448,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 20.000 | 200 | 500 | 400 | 18.900 | ||||||
73 | 696 | 932 | III | Vitamin B6 | Vitamin B6 Kabi 100mg/1ml | 100mg/ml | Hộp 100 ống x 1ml; Dung dịch tiêm, Tiêm | 36 | VD-24406-16 | CT CP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | ống | 455,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 25.000 | 95000 | 105000 | - 175.000 | |||||||
74 | 706 | 945 | IV | Amoxicilin | Moxacin | 500mg | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên nang cam-kem, Uống | 36 | VD-14845-11 | CTCP XNK Y tế Domesco | Việt Nam | viên | 1.282,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 100.000 | 8000 | 4000 | 8000 | 80.000 | ||||||
75 | 766 | 1015 | V | Gliclazid+ Metformin | Glizym- M | 80mg+ 500mg | Hộp 20 vỉ x 10 viên nén, Uống | 36 | VN-7144-08 | Panacea Biotec Limited | India | viên | 3.200,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 100.000 | 4000 | 3600 | 6000 | 86.400 | ||||||
76 | 332 | 449 | II | Piracetam | Lilonton Injection | 1g/5ml | Hộp 10 ống x 5ml dung dịch tiêm, Tiêm | 60 | VN-14367-11 | Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd. | Đài Loan | ống | 5.313,0 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Sohaco Miền Bắc | 20.000 | 100000 | - 80.000 | ||||||||
77 | 15 | 20 | I | Amlodipin | Pamlonor | 5mg | Hộp 9 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống | 36 | VN-16024-12 | Works Polfa | Ba Lan | viên | 545,0 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 400.000 | 400.000 | |||||||||
78 | 69 | 88 | I | Diazepam | Seduxen 5mg | 5mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uống | 60 | VN-19162-15 | Gedeon Richter | Hungary | viên | 607,0 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 100.000 | 100.000 | |||||||||
79 | 162 | 236 | I | Pethidin | Dolcontral 50mg/ml 2ml | 100mg/2ml | Hộp 2 vỉ x 5 ống, dung dịch tiêm, tiêm | 40 | VN-11274-10 | Warsaw | Ba Lan | ống | 14.689,5 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 20 | 99990 | 99990 | - 199.960 | |||||||
80 | 551 | 741 | III | Morphin | Osaphine 10mg 1ml | 10mg/ml | Hộp 10 ống x 1ml, dung dịch tiêm, tiêm | 36 | VD-28087-17 | Pharbaco | Việt Nam | ống | 3.780,0 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 18.000 | 25000 | 25000 | - 32.000 | |||||||
81 | 675 | 904 | III | Tobramycin | Gramtob | 80mg/2ml | Hộp 10 ống x 2ml, Dung dịch tiêm | 24 | VD-28077-17 | Công ty CPDP TW1 - Pharbaco | Việt Nam | Ống | 8.500,0 | Công ty cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 8.000 | 10 | 7.990 | ||||||||
82 | 424 | 571 | III | Cefadroxil | Cefadroxil 500mg | 500mg | Hộp 20 vỉ 10 viên nang cứng. Viên uống | 36 | VD-21371-14 | Công ty CPDP TW Vidipha | Việt Nam | viên | 777,0 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha | 200.000 | 4000 | 4000 | 2000 | 190.000 | ||||||
83 | 495 | 664 | III | Furosemid | Furosemide | 20mg/2ml | Hộp 50 ống 2ml. Dung dịch tiêm | 36 | VD-20854-14 | Công ty CPDP TW Vidipha | Việt Nam | ống | 997,5 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha | 200 | 200 | |||||||||
84 | 542 | 729 | III | Methyl prednisolon | Methylprednisolon 16mg | 16mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Viên uống | 36 | VD-24314-16 | Công ty CPDP TW Vidipha | Việt Nam | viên | 567,0 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha | 5.000 | 5.000 | |||||||||
85 | 591 | 794 | III | Papaverin hydroclorid | Papaverin | 40mg | Hộp 3vỉ 10 viên nén. Viên uống | 36 | VD-22537-15 | Công ty CPDP TW Vidipha | Việt Nam | viên | 210,0 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha | 2.000 | 50 | 150 | 1.800 | |||||||
86 | 525 | 709 | III | Loratadin | Loratadine | 10mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống | 36 | VD-17988-12 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | viên | 98,0 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 300.000 | 5000 | 295.000 | ||||||||
87 | 688 | 921 | III | Vitamin A + D | Vitamin A&D | 5000UI+ 400UI | Hộp 10 vỉ x 15 viên, Viên nang mềm, Uống | 24 | VD-20878-14 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | viên | 170,0 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 900.000 | 2000 | 898.000 | 20% | |||||||
88 | 239 | 332 | II | Bisoprolol + hydroclorothiazid | SaviProlol Plus HCT 5/6.25 | 5mg +6,25mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim ; Uống | 36 | VD-20814-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Savi (SaViPharm) | Việt Nam | viên | 1.911,0 | Công ty cổ phần dược phẩm Vian | 30.000 | 60000 | 64800 | - 94.800 | |||||||
89 | 408 | 546 | III | Betamethason + Dexchlopheniramin maleat | Zetavian | 0,125mg + 1mg | Hộp 20 gói x 1g; Thuốc cốm; Uống | 36 | VD-29218-18 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | gói | 2.795,0 | Công ty cổ phần dược phẩm Vian | 30.000 | 270000 | 270000 | 360000 | - 870.000 | ||||||
90 | 794 | 1052 | V | Salbutamol+Bromhexin HCL | Salmodil Expectorant Syrup | (40mg + 80mg)/100ml | Hộp 1 lọ 100ml, Siro; Uống | 24 | VN-17229-13 | FDC Limited | Ấn Độ | Chai/lọ | 50.000,0 | Công ty cổ phần dược phẩm Vian | 2.000 | 10000 | - 8.000 | ||||||||
91 | 23 | 29 | I | Atorvastatin | Torvazin | 20mg | Hộp/3 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống | 36 | VN-19642-16 | Pharmaceuticals private limited company | Hungary | viên | 2.150,0 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Việt Hà | 150.000 | 5520 | 144.480 | ||||||||
92 | 404 | 541 | III | Bacillus subtilis+ Lactobacillis acidophilus+ Kẽm Gluconate | Ozonbiotic Extra | 108 CFU+108CFU+ 35mg | Hộp 30 Gói x 2g thuốc bột, Uống | 24 | QLĐB-383-13 | Công ty TNHH Liên Doanh Hasan - Dermapharm | Việt Nam | gói | 3.150,0 | Công ty cổ phần dược phẩm Vinacare | 30.000 | 200 | 29.800 | ||||||||
93 | 639 | 859 | III | Salbutamol | Atisalbu | 2mg/5ml | Hộp 30 ống x 5ml, Dung dịch, Uống | 24 | VD-25647-16 | Công ty CP DP An Thiên | Việt Nam | ống | 3.990,0 | Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Việt Á | 10.000 | 100 | 9.900 | ||||||||
94 | 798 | 1056 | V | Simvastatin | Vastinxepa 40mg | 40mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống | 36 | VN-17623-13 | Xepa-soul Pattinson (Malaysia) SDN. BHD. | Malaysia | viên | 2.790,0 | Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Việt Á | 80.000 | 80.000 | |||||||||
95 | 246 | 341 | II | Cefalexin | KM Cephalexin 500mg | 500mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng - Uống | 36 | VD-26414-17 | Công ty CP Pymepharco | Việt Nam | viên | 1.190,0 | Công ty cổ phần Pymepharco | 1.400.000 | 15000 | 15000 | 1.370.000 | |||||||
96 | 254 | 351 | II | Cefradin | Doncef | 500mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng - Uống | 36 | VD-23833-15 | Công ty CP Pymepharco | Việt Nam | viên | 2.142,0 | Công ty cổ phần Pymepharco | 150.000 | 1029400 | - 879.400 | ||||||||
97 | 713 | 954 | IV | Bisoprolol | Biscapro 5 | 5mg | Hôp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim - Uống | 36 | VD-28289-17 | Công ty CP Pymepharco | Việt Nam | viên | 650,0 | Công ty cổ phần Pymepharco | 50.000 | 144000 | - 94.000 | ||||||||
98 | 740 | 984 | IV | Methyl prednisolon | Menison 4mg | 4mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén - Uống | 36 | VD-23842-15 | Công ty CP Pymepharco | Việt Nam | viên | 880,0 | Công ty cổ phần Pymepharco | 220.000 | 12960 | 12960 | 194.080 | |||||||
99 | 745 | 989 | IV | Paracetamol | Tatanol | 500mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống | 60 | VD-25397-16 | CTCP Pymepahrco | Việt Nam | viên | 298,0 | Công ty cổ phần Pymepharco | 400.000 | 27000 | 81000 | 27000 | 265.000 | ||||||
100 | 355 | 479 | III | Acarbose | Dorobay 50mg | 50mg | Hộp 3vỉ x 10 viên nén, uống | 36 | VD-29397-18 | CTCP XNK y tế Domesco | Việt Nam | viên | 782,0 | Công ty cổ phần thiết bị dược phẩm & dịch vụ y tế Nam Định | 150.000 | 252000 | 148000 | - 250.000 |